

Hoàng Bảo Châm
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Những phương thức biểu đạt được sử dụng trong đoạn trích là:
* Tự sự: Đoạn trích kể lại một chuỗi các sự việc diễn ra tại pháp trường, từ khi Hoạn Thư ra mắt đến khi các tội nhân bị trừng trị.
* Miêu tả: Tác giả miêu tả hành động, lời nói, thái độ của các nhân vật (Hoạn Thư khấu đầu, Kiều ra lệnh, cảnh tượng máu rơi thịt nát).
* Biểu cảm: Đoạn trích thể hiện rõ thái độ của Thúy Kiều (quyết liệt, căm phẫn), sự sợ hãi của Hoạn Thư và sự kinh hãi của những người chứng kiến.
Câu 2. Sự việc được tái hiện trong đoạn trích trên là cảnh Thúy Kiều xét xử và trừng trị những kẻ đã gây ra đau khổ cho cuộc đời nàng. Cụ thể, Kiều đã đối diện với Hoạn Thư, lắng nghe lời biện bạch của ả, sau đó tha tội cho Hoạn Thư. Tiếp theo, Kiều đã điểm mặt những kẻ tội đồ khác như Bạc Hạnh, Bạc Bà, Ưng, Khuyển, Sở Khanh, Tú Bà, Mã Giám Sinh và ra lệnh trừng trị đích đáng những tên này.
Câu 3. Hoạn Thư được Thúy Kiều tha tội vì những lý do sau:
* Lời lẽ khôn ngoan, biết điều: Hoạn Thư đã tỏ ra vô cùng khôn khéo khi biện bạch cho hành động ghen tuông của mình bằng những lời lẽ mềm mỏng, tự nhận là "chút dạ đàn bà", "người ta thường tình". Ả còn nhắc đến những hành động có vẻ "nương nhẹ" Kiều trước đây (cho dầu đèn khi Kiều ở Quan Âm các, không đuổi theo khi Kiều trốn đi).
* Thái độ hối lỗi: Hoạn Thư đã "hồn lạc, phách xiêu, khấu đầu dưới trướng, dở điều kêu ca", thể hiện sự sợ hãi và thái độ hối lỗi trước mặt Kiều.
* Lời cầu xin tha thứ: Hoạn Thư đã van xin Kiều "nhờ lượng bể thương bài nào chăng", mong được tha thứ.
* Sự rộng lượng của Thúy Kiều: Dù trải qua nhiều đau khổ do Hoạn Thư gây ra, nhưng khi Hoạn Thư đã biết lỗi và ăn năn, Thúy Kiều đã thể hiện sự khoan dung, "tha ra thì cũng may đời". Nguyễn Du đã thể hiện sự nhân đạo của Kiều, không muốn biến mình thành kẻ nhỏ nhen, độc ác.
Câu 4. Tác dụng của các biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn:
"Trước là Bạc Hạnh, Bạc Bà,
Bên là Ưng, Khuyển, bên là Sở Khanh.
Tú Bà với Mã Giám Sinh,
Các tên tội ấy đáng tình còn sao?"
* Liệt kê: Tác giả liệt kê hàng loạt những cái tên đã gây ra đau khổ cho Kiều (Bạc Hạnh, Bạc Bà, Ưng, Khuyển, Sở Khanh, Tú Bà, Mã Giám Sinh). Biện pháp này nhấn mạnh số lượng những kẻ ác đã hãm hại cuộc đời Kiều, cho thấy sự chịu đựng và uất hận dồn nén của nàng trong suốt thời gian qua.
* Ẩn dụ, so sánh (ngầm): Việc gọi Ưng, Khuyển là ẩn dụ, so sánh ngầm những kẻ này với loài vật hung ác, chuyên đi săn mồi, cắn xé. Điều này thể hiện sự căm ghét, khinh bỉ của Kiều đối với sự tàn nhẫn và đê tiện của chúng. Sở Khanh vốn là một kẻ lừa đảo, việc đặt hắn ngang hàng với những kẻ ác khác càng làm nổi bật bản chất xấu xa của nhân vật này.
* Câu hỏi tu từ: Câu hỏi "Các tên tội ấy đáng tình còn sao?" không nhằm mục đích hỏi, mà để khẳng định sự đáng tội, không thể dung thứ của những kẻ này. Nó thể hiện thái độ kiên quyết, không khoan nhượng của Kiều trong việc trừng trị kẻ ác.
Tác dụng chung: Việc sử dụng các biện pháp tu từ này giúp tăng tính biểu cảm, làm nổi bật sự căm phẫn của Thúy Kiều đối với những kẻ đã gây ra đau khổ cho nàng, đồng thời thể hiện sự hả hê, thỏa mãn khi những kẻ ác phải đền tội. Nó cũng cho thấy sự chín chắn, mạnh mẽ và khả năng phán xét công bằng của Kiều khi nắm trong tay quyền lực.
Câu 5. Nội dung của đoạn trích trên là sự thể hiện quyền lực và khả năng xét xử công bằng của Thúy Kiều sau khi trải qua bao nhiêu đau khổ và tủi nhục. Đoạn trích tập trung vào việc Kiều đối diện với những kẻ đã hãm hại mình, lắng nghe lời biện bạch của Hoạn Thư và đưa ra phán quyết. Đồng thời, đoạn trích cũng thể hiện sự hả hê, thỏa mãn khi những kẻ ác như Bạc Hạnh, Bạc Bà, Ưng, Khuyển, Sở Khanh, Tú Bà, Mã Giám Sinh phải chịu sự trừng phạt thích đáng cho những tội ác mà chúng đã gây ra. Qua đó, đoạn trích thể hiện quan niệm về nhân quả, "ác giả ác báo" trong xã hội phong kiến và ca ngợi sự bản lĩnh, lòng nhân đạo của Thúy Kiều.
Câu 1. Những phương thức biểu đạt được sử dụng trong đoạn trích là: * Tự sự: Đoạn trích kể lại một chuỗi các sự việc diễn ra tại pháp trường, từ khi Hoạn Thư ra mắt đến khi các tội nhân bị trừng trị. * Miêu tả: Tác giả miêu tả hành động, lời nói, thái độ của các nhân vật (Hoạn Thư khấu đầu, Kiều ra lệnh, cảnh tượng máu rơi thịt nát). * Biểu cảm: Đoạn trích thể hiện rõ thái độ của Thúy Kiều (quyết liệt, căm phẫn), sự sợ hãi của Hoạn Thư và sự kinh hãi của những người chứng kiến. Câu 2. Sự việc được tái hiện trong đoạn trích trên là cảnh Thúy Kiều xét xử và trừng trị những kẻ đã gây ra đau khổ cho cuộc đời nàng. Cụ thể, Kiều đã đối diện với Hoạn Thư, lắng nghe lời biện bạch của ả, sau đó tha tội cho Hoạn Thư. Tiếp theo, Kiều đã điểm mặt những kẻ tội đồ khác như Bạc Hạnh, Bạc Bà, Ưng, Khuyển, Sở Khanh, Tú Bà, Mã Giám Sinh và ra lệnh trừng trị đích đáng những tên này. Câu 3. Hoạn Thư được Thúy Kiều tha tội vì những lý do sau: * Lời lẽ khôn ngoan, biết điều: Hoạn Thư đã tỏ ra vô cùng khôn khéo khi biện bạch cho hành động ghen tuông của mình bằng những lời lẽ mềm mỏng, tự nhận là "chút dạ đàn bà", "người ta thường tình". Ả còn nhắc đến những hành động có vẻ "nương nhẹ" Kiều trước đây (cho dầu đèn khi Kiều ở Quan Âm các, không đuổi theo khi Kiều trốn đi). * Thái độ hối lỗi: Hoạn Thư đã "hồn lạc, phách xiêu, khấu đầu dưới trướng, dở điều kêu ca", thể hiện sự sợ hãi và thái độ hối lỗi trước mặt Kiều. * Lời cầu xin tha thứ: Hoạn Thư đã van xin Kiều "nhờ lượng bể thương bài nào chăng", mong được tha thứ. * Sự rộng lượng của Thúy Kiều: Dù trải qua nhiều đau khổ do Hoạn Thư gây ra, nhưng khi Hoạn Thư đã biết lỗi và ăn năn, Thúy Kiều đã thể hiện sự khoan dung, "tha ra thì cũng may đời". Nguyễn Du đã thể hiện sự nhân đạo của Kiều, không muốn biến mình thành kẻ nhỏ nhen, độc ác. Câu 4. Tác dụng của các biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn: "Trước là Bạc Hạnh, Bạc Bà, Bên là Ưng, Khuyển, bên là Sở Khanh. Tú Bà với Mã Giám Sinh, Các tên tội ấy đáng tình còn sao?" * Liệt kê: Tác giả liệt kê hàng loạt những cái tên đã gây ra đau khổ cho Kiều (Bạc Hạnh, Bạc Bà, Ưng, Khuyển, Sở Khanh, Tú Bà, Mã Giám Sinh). Biện pháp này nhấn mạnh số lượng những kẻ ác đã hãm hại cuộc đời Kiều, cho thấy sự chịu đựng và uất hận dồn nén của nàng trong suốt thời gian qua. * Ẩn dụ, so sánh (ngầm): Việc gọi Ưng, Khuyển là ẩn dụ, so sánh ngầm những kẻ này với loài vật hung ác, chuyên đi săn mồi, cắn xé. Điều này thể hiện sự căm ghét, khinh bỉ của Kiều đối với sự tàn nhẫn và đê tiện của chúng. Sở Khanh vốn là một kẻ lừa đảo, việc đặt hắn ngang hàng với những kẻ ác khác càng làm nổi bật bản chất xấu xa của nhân vật này. * Câu hỏi tu từ: Câu hỏi "Các tên tội ấy đáng tình còn sao?" không nhằm mục đích hỏi, mà để khẳng định sự đáng tội, không thể dung thứ của những kẻ này. Nó thể hiện thái độ kiên quyết, không khoan nhượng của Kiều trong việc trừng trị kẻ ác. Tác dụng chung: Việc sử dụng các biện pháp tu từ này giúp tăng tính biểu cảm, làm nổi bật sự căm phẫn của Thúy Kiều đối với những kẻ đã gây ra đau khổ cho nàng, đồng thời thể hiện sự hả hê, thỏa mãn khi những kẻ ác phải đền tội. Nó cũng cho thấy sự chín chắn, mạnh mẽ và khả năng phán xét công bằng của Kiều khi nắm trong tay quyền lực. Câu 5. Nội dung của đoạn trích trên là sự thể hiện quyền lực và khả năng xét xử công bằng của Thúy Kiều sau khi trải qua bao nhiêu đau khổ và tủi nhục. Đoạn trích tập trung vào việc Kiều đối diện với những kẻ đã hãm hại mình, lắng nghe lời biện bạch của Hoạn Thư và đưa ra phán quyết. Đồng thời, đoạn trích cũng thể hiện sự hả hê, thỏa mãn khi những kẻ ác như Bạc Hạnh, Bạc Bà, Ưng, Khuyển, Sở Khanh, Tú Bà, Mã Giám Sinh phải chịu sự trừng phạt thích đáng cho những tội ác mà chúng đã gây ra. Qua đó, đoạn trích thể hiện quan niệm về nhân quả, "ác giả ác báo" trong xã hội phong kiến và ca ngợi sự bản lĩnh, lòng nhân đạo của Thúy Kiều
Câu 1.
Đoạn thơ "Những giọt lệ" của Hàn Mặc Tử là một tiếng lòng đau đớn, xé nát trước sự mất mát trong tình yêu. Mở đầu bằng những câu hỏi khắc khoải về sự kết thúc của nỗi đau và tình yêu, nhà thơ đã ngay lập tức đặt người đọc vào trạng thái đồng cảm sâu sắc với bi kịch cá nhân. Hình ảnh "mặt nhựt tan thành máu" là một tượng trưng ghê rợn, diễn tả sự sụp đổ hoàn toàn của thế giới tinh thần khi tình yêu tan vỡ. Sự ra đi của người yêu được cảm nhận như sự mất mát một phần linh hồn, khiến phần còn lại trở nên "dại khờ", lạc lõng. Câu hỏi tu từ "Tôi vẫn còn đây hay ở đâu?" thể hiện sự hoang mang tột độ về sự tồn tại của bản thân. Đặc biệt, khổ thơ cuối với hình ảnh "bông phượng nở trong màu huyết" và "những giọt châu" đã sử dụng ẩn dụ tinh tế để diễn tả nỗi đau đớn tột cùng và những giọt nước mắt xót xa. Cấu tứ của bài thơ đi từ nỗi đau hiện tại đến sự hoài nghi về bản thân và cuối cùng là sự bế tắc, tuyệt vọng, tạo nên một dòng chảy cảm xúc thống nhất và ám ảnh. Với ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, biểu cảm và giọng điệu da diết, "Những giọt lệ" đã khắc họa sâu sắc nỗi đau khổ, sự cô đơn và cảm giác mất mát tột cùng trong tình yêu, đồng thời thể hiện một tâm hồn nhạy cảm, đau thương của Hàn Mặc Tử.
Câu 2.
Trong hành trình cuộc sống, mỗi người đều phải đối diện với vô vàn khó khăn, thử thách. Chính trong những nghịch cảnh ấy, ý chí và nghị lực trở thành ngọn đèn soi đường, sức mạnh nội tại giúp con người vượt qua giông bão và vươn tới những mục tiêu cao đẹp. Ý chí là khát vọng, là quyết tâm mạnh mẽ để đạt được một mục tiêu nào đó, dù con đường phía trước có chông gai. Nghị lực là sức mạnh tinh thần, là khả năng kiên trì, bền bỉ đối mặt và vượt qua những trở ngại, thất bại. Hai yếu tố này có mối quan hệ mật thiết, ý chí khơi nguồn cho nghị lực, và nghị lực là sự hiện thực hóa ý chí.
Ý chí và nghị lực đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc sống của mỗi cá nhân. Chúng là động lực thúc đẩy con người không ngừng nỗ lực, học hỏi và hoàn thiện bản thân. Một người có ý chí mạnh mẽ sẽ không dễ dàng bỏ cuộc trước những khó khăn ban đầu, mà luôn tìm kiếm giải pháp và kiên trì theo đuổi mục tiêu. Nghị lực giúp con người đứng vững sau những vấp ngã, rút ra bài học kinh nghiệm và tiếp tục tiến bước. Nhìn vào lịch sử, chúng ta thấy biết bao tấm gương về ý chí và nghị lực phi thường. Thomas Edison đã thất bại hàng ngàn lần trước khi phát minh ra bóng đèn điện. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trải qua bao gian khổ, hy sinh để giành độc lập cho dân tộc. Nick Vujicic, dù không có tay chân, vẫn trở thành một diễn giả truyền cảm hứng trên toàn thế giới nhờ ý chí sống mạnh mẽ.
Không chỉ có ý nghĩa với cá nhân, ý chí và nghị lực còn góp phần xây dựng một xã hội vững mạnh. Một cộng đồng gồm những con người có ý chí vươn lên, có nghị lực vượt khó sẽ tạo ra sức mạnh tổng hợp, thúc đẩy sự phát triển của đất nước. Trong những giai đoạn khó khăn của lịch sử, ý chí độc lập, tự cường và nghị lực của toàn dân tộc đã giúp Việt Nam vượt qua mọi thử thách, bảo vệ và xây dựng đất nước.
Tuy nhiên, ý chí và nghị lực không phải là những phẩm chất tự nhiên mà có. Chúng cần được rèn luyện và nuôi dưỡng từ những điều nhỏ nhất trong cuộc sống. Sự kiên trì trong học tập, sự dũng cảm đối diện với lỗi lầm, sự nhẫn nại vượt qua những khó khăn hàng ngày chính là những viên gạch xây nên ý chí và nghị lực. Bên cạnh đó, môi trường sống, sự giáo dục của gia đình và xã hội cũng có vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển những phẩm chất này.
Tóm lại, ý chí và nghị lực là những sức mạnh tinh thần vô giá, là chìa khóa dẫn đến thành công và hạnh phúc trong cuộc sống. Mỗi người cần ý thức được tầm quan trọng của chúng và không ngừng rèn luyện, bồi đắp để trở thành những người có bản lĩnh, dám đương đầu với thử thách và góp phần xây dựng một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Câu 1. Những phương thức biểu đạt được sử dụng trong bài thơ trên là: * Biểu cảm: Đây là phương thức chủ đạo, thể hiện trực tiếp những cảm xúc đau khổ, cô đơn, tuyệt vọng của chủ thể trữ tình. * Miêu tả: Bài thơ có những câu thơ miêu tả khung cảnh (trời sâu, bông phượng nở) và trạng thái tinh thần (lòng cứng tợ si, hồn dại khờ). Câu 2. Đề tài trong bài thơ là nỗi đau khổ, sự cô đơn và cảm giác mất mát tột cùng trong tình yêu. Sự ra đi của người yêu đã gây ra một vết thương sâu sắc trong tâm hồn nhà thơ, khiến ông cảm thấy chơi vơi, mất phương hướng và thậm chí đặt ra câu hỏi về sự tồn tại của bản thân. Câu 3. Một hình ảnh thơ mang tính tượng trưng trong bài thơ là "mặt nhựt tan thành máu". * Phân tích: Mặt trời vốn là biểu tượng của sự sống, ánh sáng, và niềm vui. Việc mặt trời tan thành máu là một hình ảnh ghê rợn, phi thực, tượng trưng cho sự sụp đổ hoàn toàn của thế giới tinh thần, niềm tin và hy vọng trong lòng nhà thơ. Màu máu gợi lên sự đau đớn, mất mát và bi thương tột độ. Hình ảnh này cho thấy nỗi đau khổ trong tình yêu đã đạt đến đỉnh điểm, nhuốm màu tang thương lên cả vũ trụ trong cảm nhận của chủ thể trữ tình. Câu 4. Biện pháp tu từ được sử dụng trong khổ thơ cuối là ẩn dụ và câu hỏi tu từ. * Ẩn dụ: "Sao bông phượng nở trong màu huyết, / Nhỏ xuống lòng tôi những giọt châu?" * "Bông phượng nở trong màu huyết" ẩn dụ cho nỗi đau đớn, sự dằn vặt tột cùng trong tâm hồn nhà thơ. Màu đỏ rực của hoa phượng liên tưởng đến màu máu, gợi lên hình ảnh một vết thương đang rỉ máu trong trái tim. * "Những giọt châu" ẩn dụ cho những giọt nước mắt đau khổ, xót xa của nhà thơ. Sự liên tưởng này làm tăng thêm vẻ đẹp mong manh, tinh khiết nhưng lại thấm đẫm nỗi buồn của giọt lệ. * Câu hỏi tu từ: "Tôi vẫn còn đây hay ở đâu? / Ai đem bỏ tôi dưới trời sâu?" * Hai câu hỏi này không nhằm mục đích tìm kiếm câu trả lời mà để nhấn mạnh sự hoang mang, lạc lõng và cảm giác bị bỏ rơi, cô độc đến tận cùng của chủ thể trữ tình. Nó cho thấy sự khủng hoảng sâu sắc trong nhận thức về bản thân và vị trí của mình trong cuộc đời. Tác dụng: Việc sử dụng ẩn dụ và câu hỏi tu từ trong khổ thơ cuối đã góp phần diễn tả một cách sâu sắc và ám ảnh nỗi đau khổ tột cùng, sự cô đơn tuyệt vọng và cảm giác mất mát không gì bù đắp được trong tâm hồn nhà thơ. Hình ảnh "bông phượng nở trong màu huyết" và "những giọt châu" vừa gợi cảm, vừa mang tính biểu tượng cao, tạo nên một ấn tượng mạnh mẽ về bi kịch tình yêu. Các câu hỏi tu từ càng làm tăng thêm sự khắc khoải, day dứt và nỗi niềm bơ vơ của người ở lại. Câu 5. Cấu tứ của bài thơ được xây dựng theo một trình tự từ nỗi đau hiện tại đến sự hoài nghi về bản thân và cuối cùng là sự bế tắc, tuyệt vọng. * Khổ 1: Mở đầu bằng những câu hỏi đầy đau đớn về sự kết thúc của nỗi khổ và tình yêu, thể hiện sự giằng xé nội tâm. * Khổ 2: Hồi tưởng về sự ra đi của người yêu, diễn tả sự tiếc nuối và cảm giác mất mát lớn lao ("một nửa hồn tôi mất"). * Khổ 3: Chuyển sang sự hoang mang về sự tồn tại của bản thân và cảm giác bị bỏ rơi trong một không gian bao la, lạnh lẽo ("trời sâu"). * Khổ 4: Kết thúc bằng hình ảnh tượng trưng đầy ám ảnh về nỗi đau và những giọt nước mắt, thể hiện sự bế tắc và không lối thoát trong tâm trạng của nhà thơ. Cấu tứ này diễn tiến một cách logic theo dòng chảy của cảm xúc, từ nỗi đau cụ thể đến sự lan tỏa thành nỗi cô đơn, hoài nghi về bản thân và cuối cùng là sự chìm đắm trong tuyệt vọng. Sự nhất quán trong mạch cảm xúc đã tạo nên sự liền mạch và sức lay động mạnh mẽ cho bài thơ