

Giàng Minh Tiến
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Sự việc trong văn bản là cuộc đối thoại căng thẳng giữa Lê Tương Dực và Vũ Như Tô xoay quanh việc xây dựng Cửu Trùng Đài. Vua Lê Tương Dực triệu Vũ Như Tô về kinh để ép ông xây dựng một công trình xa hoa phục vụ cho thú vui của mình, trong khi Vũ Như Tô ban đầu từ chối vì cho rằng đó là một tội ác và chỉ đồng ý khi nhà vua hứa sẽ trọng đãi những người tài.
Câu 2. Vũ Như Tô yêu cầu vua Lê Tương Dực hai điều cho những người tài:
* Trọng đãi công ngang sĩ: Tức là phải đối xử trọng vọng những người thợ tài giỏi như những bậc sĩ phu có công với đất nước.
* Không được khinh rẻ họ, không được ức hiếp họ: Yêu cầu nhà vua và triều đình phải tôn trọng, không được coi thường hay đàn áp những người có tài năng.
Câu 3. Những chỉ dẫn sân khấu trong văn bản bao gồm:
* (cười gằn) (sau tên Lê Tương Dực)
* (lòng tự tin của Vũ làm cho vua kinh ngạc) (sau lời thoại của Lê Tương Dực)
* (mừng rỡ) (sau lời thoại của Lê Tương Dực)
* (Đến lần túi Vũ Như Tô rút ra một bản đồ to và một quyển sổ dày.) (hành động của Lê Tương Dực)
* (khinh bỉ) (sau lời thoại của Vũ Như Tô)
* (đặt bản đồ lên long kỷ, mặt mỗi lúc một tươi, một lúc lâu) (hành động của Lê Tương Dực)
* (đếm) (hành động của Lê Tương Dực)
* (xem quyển sổ) (hành động của Lê Tương Dực)
* (dịu giọng nhìn bản đồ say sưa) (hành động của Lê Tương Dực)
* (trầm ngâm) (sau lời thoại của Lê Tương Dực)
* (mắt sáng lên, nét mặt quả quyết) (trong lời thoại của Vũ Như Tô)
* (ngần ngại) (sau lời thoại của Lê Tương Dực)
* (nói to) (trong lời thoại của Vũ Như Tô)
Tác dụng của các chỉ dẫn sân khấu với người đọc:
Các chỉ dẫn sân khấu này có vai trò quan trọng trong việc giúp người đọc hình dung rõ hơn về:
* Thái độ, cảm xúc của nhân vật: "(cười gằn)" cho thấy sự giận dữ, mỉa mai của Lê Tương Dực. "(khinh bỉ)" thể hiện sự coi thường của Vũ Như Tô. "(mừng rỡ)" diễn tả sự vui mừng của nhà vua khi thấy bản đồ. "(dịu giọng nhìn bản đồ say sưa)" cho thấy sự bị cuốn hút của Lê Tương Dực vào công trình. "(trầm ngâm)" thể hiện sự suy nghĩ của nhà vua. "(mắt sáng lên, nét mặt quả quyết)", "(nói to)" cho thấy sự kiên định, dứt khoát của Vũ Như Tô. "(ngần ngại)" diễn tả sự do dự của Lê Tương Dực.
* Hành động, cử chỉ của nhân vật: "(Đến lần túi Vũ Như Tô rút ra một bản đồ to và một quyển sổ dày.)", "(đặt bản đồ lên long kỷ, mặt mỗi lúc một tươi, một lúc lâu)", "(đếm)", "(xem quyển sổ)" giúp người đọc hình dung được các hành động cụ thể của nhân vật, làm cho diễn biến trở nên sinh động hơn.
* Tâm lý, diễn biến nội tâm của nhân vật: "(lòng tự tin của Vũ làm cho vua kinh ngạc)" cho thấy tác động lời nói của Vũ Như Tô đến Lê Tương Dực.
* Không khí, nhịp điệu của vở kịch: Các chỉ dẫn giúp người đọc cảm nhận được sự căng thẳng, thay đổi trong thái độ và cảm xúc của các nhân vật qua từng lời thoại và hành động.
Tóm lại, các chỉ dẫn sân khấu là yếu tố quan trọng giúp người đọc hình dung một cách trực quan và sâu sắc về nhân vật, tình huống và diễn biến của vở kịch.
Câu 4. Văn bản thể hiện xung đột giữa:
* Lê Tương Dực và Vũ Như Tô: Đây là xung đột trực tiếp và xuyên suốt văn bản.
* Xung đột về mục đích xây dựng: Vua muốn xây Cửu Trùng Đài để phục vụ cho thú vui cá nhân, trong khi Vũ Như Tô ban đầu phản đối vì cho rằng đó là sự lãng phí, tổn hại đến dân chúng.
* Xung đột về cách đối đãi với người tài: Vua coi thường, ép buộc thợ thuyền, còn Vũ Như Tô đòi hỏi sự tôn trọng và đãi ngộ xứng đáng cho họ.
* Xung đột về quan niệm về giá trị: Vua chỉ nhìn thấy vẻ đẹp bề ngoài, sự xa hoa của công trình, còn Vũ Như Tô đặt giá trị vào tài năng, tâm huyết và sự đóng góp thực sự cho đất nước.
* Quan niệm nghệ thuật vị nhân sinh (Vũ Như Tô) và nghệ thuật vị quyền quý, hưởng lạc (Lê Tương Dực): Vũ Như Tô muốn dùng tài năng để xây dựng những công trình có ích cho đất nước, cho muôn đời, còn Lê Tương Dực chỉ muốn thỏa mãn dục vọng cá nhân.
Câu 5. Nhận xét về lời nói của nhân vật Vũ Như Tô trong văn bản trên:
Lời nói của nhân vật Vũ Như Tô trong văn bản trên thể hiện rõ những phẩm chất sau:
* Kiên định, bản lĩnh: Ngay từ đầu, dù đối diện với sự đe dọa của nhà vua, Vũ Như Tô vẫn giữ vững lập trường, không sợ chết và dám nói thẳng những điều mình nghĩ là đúng.
* Tâm huyết với nghề nghiệp, lòng tự trọng của người nghệ sĩ: Ông coi trọng tài năng của mình và những người thợ khác, đòi hỏi sự tôn trọng và đãi ngộ xứng đáng. Ông muốn dùng tài năng để tạo ra những công trình có giá trị thực sự cho đất nước.
* Tầm nhìn xa trông rộng: Vũ Như Tô không chỉ nghĩ cho bản thân mà còn lo lắng cho tiền đồ của đất nước, mong muốn những người tài sau này được trọng dụng để cống hiến.
* Khôn ngoan, lý lẽ sắc bén: Ông biết cách đối đáp với nhà vua một cách vừa mềm mỏng, vừa kiên quyết, sử dụng những lý lẽ thuyết phục để bảo vệ quan điểm của mình.
* Tinh thần trách nhiệm cao: Khi nhà vua đồng ý với những yêu cầu của mình, Vũ Như Tô đã hứa sẽ dốc hết sức để xây dựng Cửu Trùng Đài, thể hiện sự tận tâm với công việc.
* Niềm tin vào tài năng của bản thân: Ông tự tin khẳng định rằng chỉ có mình mới có thể xây dựng được Cửu Trùng Đài đúng theo bản vẽ và đạt đến đỉnh cao nghệ thuật.
Tóm lại, lời nói của Vũ Như Tô là lời của một người nghệ sĩ chân chính, có tài năng, có tâm huyết, có lòng tự trọng và có trách nhiệm với đất nước. Nó thể hiện sự đối lập sâu sắc với sự ích kỷ, độc đoán và thiển cận của Lê Tương Dực.
Câu 1. Những phương thức biểu đạt được sử dụng trong đoạn trích bao gồm:
* Tự sự: Đoạn trích kể lại một diễn biến cụ thể trong câu chuyện Truyện Kiều, đó là cảnh Thúy Kiều xét xử Hoạn Thư và những kẻ gây đau khổ cho nàng.
* Miêu tả: Tác giả miêu tả hình ảnh, thái độ của các nhân vật như Thúy Kiều "dưới cờ, gươm tuốt nắp ra", Hoạn Thư "hồn lạc, phách xiêu, khấu đầu dưới trướng".
* Biểu cảm: Đoạn trích thể hiện rõ cảm xúc của các nhân vật, từ sự căm phẫn của Thúy Kiều đến sự sợ hãi, van xin của Hoạn Thư.
* Nghị luận: Qua lời nói của Thúy Kiều và lời bình của tác giả ("Cho hay muôn sự tại trời, Phụ người, chẳng bỏ khi người phụ ta!"), đoạn trích gửi gắm những triết lý, quan niệm về nhân quả, về sự trừng phạt dành cho kẻ ác.
Câu 2. Sự việc được tái hiện trong đoạn trích trên là cảnh Thúy Kiều xét xử Hoạn Thư và những kẻ đã gây ra nhiều đau khổ cho cuộc đời nàng sau khi nàng trở về. Hoạn Thư phải đối diện với Thúy Kiều trong thế yếu, cố gắng biện bạch và cầu xin sự tha thứ. Thúy Kiều đã vạch rõ tội trạng của những kẻ ác và đưa ra phán quyết cuối cùng.
Câu 3. Hoạn Thư được Thúy Kiều tha tội chủ yếu là do:
* Sự khôn ngoan và lời lẽ phải lẽ của Hoạn Thư: Trong tình thế nguy nan, Hoạn Thư đã tỏ ra rất khôn ngoan khi gợi lại những hành động có phần nương tay với Kiều trước đây (khi Kiều ở Quan Âm các và khi Kiều trốn đi), đồng thời thừa nhận sự ghen tuông là "người ta thường tình" và bày tỏ sự hối hận về những "việc chông gai" đã gây ra. Lời lẽ của Hoạn Thư vừa mềm mỏng, vừa có lý, đánh vào lòng trắc ẩn của Kiều.
* Sự rộng lượng của Thúy Kiều: Dù phải chịu nhiều cay đắng do Hoạn Thư gây ra, Thúy Kiều vẫn thể hiện một tấm lòng bao dung khi nhận thấy sự hối lỗi và lý lẽ của Hoạn Thư.
* Lời khen ngợi của tác giả: Nguyễn Du đã dành những lời khen ngợi cho sự khôn ngoan và cách nói năng của Hoạn Thư ("Khôn ngoan đến mực, nói năng phải lời") và ngầm ý cho rằng việc tha tội là một hành động cao thượng, tránh sự nhỏ nhen nếu trừng phạt.
Câu 4. Phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ trong đoạn:
"Trước là Bạc Hạnh, Bạc Bà,
Bên là Ưng, Khuyển, bên là Sở Khanh.
Tú Bà với Mã Giám Sinh,
Các tên tội ấy đáng tình còn sao?"
* Liệt kê: Tác giả liệt kê một loạt những nhân vật đã gây ra đau khổ và tủi nhục cho Thúy Kiều: Bạc Hạnh, Bạc Bà (những kẻ lừa bán Kiều), Ưng, Khuyển (tay sai của Bạc Hạnh), Sở Khanh (kẻ bạc tình), Tú Bà, Mã Giám Sinh (những kẻ buôn người). Phép liệt kê này có tác dụng nhấn mạnh số lượng những kẻ ác và mức độ tội ác mà Kiều phải gánh chịu.
* Ẩn dụ: "Ưng", "Khuyển" (chim ưng, chó săn) được sử dụng như những ẩn dụ để chỉ sự độc ác, hung hãn, là tay sai đắc lực của kẻ xấu. Cách gọi này vừa thể hiện sự khinh miệt của Thúy Kiều đối với chúng, vừa gợi hình ảnh về sự tàn bạo và trung thành mù quáng của chúng đối với chủ.
* Câu hỏi tu từ: Câu hỏi "Các tên tội ấy đáng tình còn sao?" không nhằm mục đích hỏi mà là một lời khẳng định đanh thép về tội ác tày trời của những kẻ này, đồng thời thể hiện sự phẫn nộ và quyết tâm trừng trị của Thúy Kiều.
Tóm lại, các biện pháp tu từ này có tác dụng làm tăng tính biểu cảm, khắc họa sâu sắc sự căm phẫn của Thúy Kiều đối với những kẻ gây tội, đồng thời nhấn mạnh sự đáng thương và những khổ đau mà nàng đã phải trải qua.
Câu 5. Nội dung của đoạn trích trên tập trung vào cảnh Thúy Kiều xét xử Hoạn Thư và những kẻ đã gây ra đau khổ cho nàng. Đoạn trích thể hiện sự trở lại đầy uy quyền của Thúy Kiều, sự khôn ngoan và hối lỗi của Hoạn Thư đã giúp ả thoát khỏi sự trừng phạt, trong khi những kẻ ác khác phải chịu sự trừng trị thích đáng. Qua đó, đoạn trích cũng thể hiện quan niệm về nhân quả, sự công bằng của trời đất và tấm lòng khoan dung của Thúy Kiều.
Nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào, cứ thoải mái hỏi mình nhé!
Câu 1. Những phương thức biểu đạt được sử dụng trong đoạn trích là:
* Tự sự: Đoạn trích kể lại một diễn biến trong câu chuyện Truyện Kiều, cụ thể là cảnh Thúy Kiều xét xử Hoạn Thư và những kẻ gây đau khổ cho nàng.
* Miêu tả: Tác giả miêu tả thái độ, hành động của các nhân vật như Hoạn Thư "hồn lạc, phách xiêu, khấu đầu dưới trướng", Thúy Kiều "dưới cờ, gươm tuốt nắp ra".
* Biểu cảm: Đoạn trích thể hiện rõ cảm xúc của các nhân vật, đặc biệt là sự căm phẫn của Thúy Kiều đối với những kẻ gây tội và sự sợ hãi, van xin của Hoạn Thư.
* Nghị luận: Qua lời nói của Thúy Kiều và lời bình của tác giả ("Cho hay muôn sự tại trời, Phụ người, chẳng bỏ khi người phụ ta!"), đoạn trích thể hiện những quan niệm về nhân quả, về sự trừng phạt dành cho kẻ ác.
Câu 2. Sự việc được tái hiện trong đoạn trích trên là cảnh Thúy Kiều xét xử Hoạn Thư và những kẻ đã gây ra đau khổ cho nàng sau khi nàng trở về. Hoạn Thư đã phải đối diện với Thúy Kiều trong tư thế của một kẻ phạm tội, tìm mọi cách để van xin tha thứ. Thúy Kiều đã đưa ra những lời lẽ đanh thép, kể tội những kẻ ác và cuối cùng quyết định tha tội cho Hoạn Thư.
Câu 3. Hoạn Thư được Thúy Kiều tha tội vì những lý do sau:
* Sự khôn ngoan và lời lẽ phải lẽ của Hoạn Thư: Hoạn Thư đã tỏ ra rất khôn ngoan khi nhắc lại những việc mình đã làm có ý nương nhẹ Kiều trước đây (khi Kiều ở Quan Âm các và khi Kiều trốn đi), đồng thời bày tỏ sự hiểu biết về tình cảnh "chồng chung" và nhận lỗi về những việc mình đã gây ra. Lời lẽ của Hoạn Thư tỏ ra biết điều và cầu xin sự thương xót.
* Sự rộng lượng của Thúy Kiều: Dù chịu nhiều đau khổ do Hoạn Thư gây ra, Thúy Kiều vẫn thể hiện sự khoan dung khi nhận thấy sự hối lỗi và khôn ngoan của Hoạn Thư.
* Lời khen của tác giả: Tác giả đã khen ngợi Hoạn Thư "Khôn ngoan đến mực, nói năng phải lời" và nhận xét việc tha tội là "may đời", còn nếu trừng phạt thì cũng chỉ là "người nhỏ nhen". Điều này cho thấy ngòi bút của Nguyễn Du có sự cảm thông nhất định với Hoạn Thư trong tình cảnh này.
Câu 4. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn:
"Trước là Bạc Hạnh, Bạc Bà,
Bên là Ưng, Khuyển, bên là Sở Khanh.
Tú Bà với Mã Giám Sinh,
Các tên tội ấy đáng tình còn sao?"
* Liệt kê: Tác giả liệt kê hàng loạt những nhân vật đã gây ra đau khổ cho Thúy Kiều: Bạc Hạnh, Bạc Bà (những kẻ lừa bán Kiều), Ưng, Khuyển (tay sai của Bạc Hạnh), Sở Khanh (kẻ bạc tình), Tú Bà, Mã Giám Sinh (những kẻ buôn người). Việc liệt kê này nhấn mạnh số lượng và mức độ tội ác của những kẻ này đối với cuộc đời Kiều.
* Ẩn dụ: "Ưng", "Khuyển" (chim ưng, chó săn) được dùng để ẩn dụ cho sự độc ác, hung hãn, là tay sai đắc lực của kẻ xấu. Cách gọi này vừa thể hiện sự khinh miệt của Thúy Kiều đối với chúng, vừa gợi hình ảnh về sự tàn bạo.
* Câu hỏi tu từ: Câu hỏi "Các tên tội ấy đáng tình còn sao?" không nhằm mục đích hỏi mà để khẳng định tội ác tày trời của những kẻ này, thể hiện sự phẫn nộ và quyết tâm trừng trị của Thúy Kiều.
Tác dụng của các biện pháp tu từ này là làm tăng tính biểu cảm, khắc họa rõ nét sự căm phẫn của Thúy Kiều đối với những kẻ gây tội, đồng thời nhấn mạnh sự đáng thương và những đau khổ mà nàng đã phải trải qua.
Câu 5. Nội dung của đoạn trích trên là cảnh Thúy Kiều xét xử Hoạn Thư và những kẻ đã gây ra đau khổ cho nàng. Đoạn trích thể hiện sự trở lại đầy uy quyền của Thúy Kiều, sự hối lỗi và khôn ngoan của Hoạn Thư giúp ả được tha tội, và sự trừng phạt nghiêm khắc dành cho những kẻ ác khác. Qua đó, đoạn trích cũng thể hiện quan niệm về nhân quả, về sự công bằng của trời đất và lòng khoan dung của Thúy Kiều.
Hy vọng những giải đáp này giúp bạn hiểu rõ hơn về đoạn trích. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi mình nhé!
Thế hệ trẻ hôm nay đang sống trong một thế giới đầy biến động và cơ hội. Sự phát triển vượt bậc của khoa học công nghệ, quá trình toàn cầu hóa sâu rộng, cùng với những thách thức về kinh tế, xã hội và môi trường, đã tạo nên một bức tranh đa sắc màu về cuộc sống. Vậy, lí tưởng sống của thế hệ trẻ trong bối cảnh này là gì? Theo tôi, đó là sự kết hợp hài hòa giữa khát vọng cá nhân và trách nhiệm cộng đồng, hướng đến một cuộc sống ý nghĩa và đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội.
Trước hết, lí tưởng sống của thế hệ trẻ ngày nay mang đậm dấu ấn của khát vọng cá nhân. Lớn lên trong một xã hội đề cao sự tự do và phát triển tiềm năng, giới trẻ có xu hướng mạnh mẽ theo đuổi đam mê, khẳng định bản sắc riêng và đạt được những thành công trong sự nghiệp. Họ không ngần ngại thử thách bản thân, khám phá những lĩnh vực mới mẻ và không ngừng học hỏi để nâng cao năng lực cạnh tranh. Lí tưởng về một cuộc sống độc lập về tài chính, tự chủ trong quyết định và có cơ hội thể hiện tài năng là động lực mạnh mẽ thúc đẩy họ vươn lên. Sự năng động, sáng tạo và khả năng thích ứng nhanh chóng với những thay đổi của thời đại là những phẩm chất nổi bật, giúp họ hiện thực hóa những mục tiêu cá nhân.
Tuy nhiên, lí tưởng sống của thế hệ trẻ không chỉ dừng lại ở những khát vọng cá nhân. Chứng kiến những vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, bất bình đẳng xã hội, ô nhiễm môi trường, thế hệ trẻ ngày càng ý thức rõ hơn về trách nhiệm của mình đối với cộng đồng và tương lai. Họ không thờ ơ với những khó khăn mà xã hội đang phải đối mặt, mà ngược lại, thể hiện sự quan tâm sâu sắc và mong muốn được đóng góp vào việc giải quyết những vấn đề đó. Lí tưởng về một xã hội công bằng, một môi trường sống xanh sạch đẹp, và một tương lai bền vững đang dần trở thành một phần quan trọng trong hệ giá trị của họ.
Sự kết nối mạnh mẽ thông qua mạng xã hội và các phương tiện truyền thông đã tạo điều kiện thuận lợi để thế hệ trẻ tiếp cận thông tin và bày tỏ quan điểm về các vấn đề xã hội. Họ tham gia vào các hoạt động tình nguyện, các phong trào bảo vệ môi trường, lên tiếng về những bất công xã hội và sử dụng sức mạnh tập thể để tạo ra những thay đổi tích cực. Lí tưởng sống của họ không còn là sự phát triển đơn độc mà gắn liền với sự phát triển chung của cộng đồng, của quốc gia và thậm chí là của toàn nhân loại.
Sự dung hòa giữa khát vọng cá nhân và trách nhiệm cộng đồng tạo nên một lí tưởng sống toàn diện và ý nghĩa cho thế hệ trẻ hôm nay. Việc theo đuổi đam mê cá nhân không mâu thuẫn với việc đóng góp cho xã hội. Ngược lại, một cá nhân phát triển toàn diện, có năng lực và kiến thức vững vàng sẽ có nhiều cơ hội hơn để tạo ra những giá trị tích cực cho cộng đồng. Những sáng kiến khởi nghiệp mang tính xã hội, những dự án công nghệ hướng đến giải quyết các vấn đề môi trường, hay những hoạt động văn hóa, nghệ thuật góp phần làm phong phú đời sống tinh thần cộng đồng là những minh chứng rõ ràng cho sự kết hợp hài hòa này.
Tuy nhiên, để lí tưởng sống này thực sự lan tỏa và trở thành động lực mạnh mẽ cho sự phát triển của xã hội, cần có sự định hướng và tạo điều kiện từ gia đình, nhà trường và toàn xã hội. Việc giáo dục về trách nhiệm công dân, khơi gợi lòng trắc ẩn và tinh thần sẻ chia cần được chú trọng. Đồng thời, cần tạo ra những cơ hội để thế hệ trẻ được thể hiện bản thân, được đóng góp và được ghi nhận những nỗ lực của mình.
Tóm lại, lí tưởng sống của thế hệ trẻ trong cuộc sống hôm nay là một sự tổng hòa giữa khát vọng cá nhân và trách nhiệm cộng đồng. Họ không chỉ muốn xây dựng một cuộc sống thành công cho riêng mình mà còn mong muốn góp phần vào sự phát triển bền vững và tốt đẹp hơn của xã hội. Đây là một lí tưởng cao đẹp, đầy tiềm năng và hứa hẹn sẽ mang đến những thay đổi tích cực cho tương lai.
Đoạn trích "Trai anh hùng, gái thuyền quyên" đã khắc họa thành công nhân vật Từ Hải - một hình tượng anh hùng lý tưởng trong Truyện Kiều. Ngay từ lần xuất hiện, Từ Hải đã gây ấn tượng mạnh mẽ với vẻ ngoại hình phi thường, được miêu tả bằng bút pháp ước lệ: "râu hùm, hàm én, mày ngài", "vai năm tấc rộng, thân mười thước cao". Không chỉ vậy, chàng còn là người có tài năng võ nghệ hơn người ("côn quyền hơn sức") và mưu lược hơn đời ("lược thao gồm tài"). Chí khí của Từ Hải cũng được thể hiện qua hình ảnh "đội trời, đạp đất ở đời", một con người tự do, phóng khoáng, quen với cuộc sống "giang hồ vẫy vùng".
Sự xuất hiện của Từ Hải không chỉ là sự hội ngộ của trai tài gái sắc mà còn là sự gặp gỡ của hai tâm hồn đồng điệu. Lời nói của Từ Hải vừa chân thành, vừa khẳng khái, thể hiện sự trân trọng đối với Kiều ("tâm phúc tương cờ", "mắt xanh chẳng để ai vào"). Đáp lại, Kiều cũng nhận ra và tin tưởng vào chí lớn của chàng ("Tấn Dương được thấy mây rồng có phen"). Sự nhanh chóng trong mối lương duyên của họ, không cần đến lễ nghi rườm rà ("Khi thân, chẳng lọ là cầu mới thân"), càng tô đậm tính cách mạnh mẽ, quyết đoán của Từ Hải. Tóm lại, bằng bút pháp ước lệ và lý tưởng hóa, Nguyễn Du đã xây dựng Từ Hải thành một hình tượng anh hùng vừa oai phong lẫm liệt, vừa giàu tình nghĩa, đáp ứng khát vọng về một người có thể thay đổi số phận cho những người như Thúy Kiều.
So sánh với bút pháp miêu tả Từ Hải của Thanh Tâm tài nhân, một sự sáng tạo nổi bật của Nguyễn Du khi xây dựng nhân vật này là việc tập trung khắc họa vẻ đẹp ngoại hình phi thường, mang đậm tính ước lệ và lý tưởng hóa ngay từ lần đầu xuất hiện, đồng thời bỏ qua những chi tiết "đời thường" về xuất thân và quá trình đến với giang hồ của Từ Hải.
Phân tích sự khác biệt:
* Thanh Tâm tài nhân: Miêu tả Từ Hải một cách khá cụ thể và "đời" hơn. Ông giới thiệu rõ tên tự, quê quán, tính cách "khoáng đạt, rộng rãi, giàu sang coi nhẹ, tì thiếp coi thường", và cả quá trình chuyển đổi nghề nghiệp từ thư sinh thi hỏng sang thương gia giàu có rồi mới kết giao giang hồ hiệp khách. Lần đầu gặp Kiều cũng được mô tả là do nghe tiếng tài sắc và khí khái của nàng mà "nhân tiện ghé thăm".
* Nguyễn Du: Hoàn toàn lược bỏ những chi tiết mang tính tiểu sử, quá trình hình thành nhân cách hay con đường đến với giang hồ của Từ Hải. Thay vào đó, Nguyễn Du tập trung ngay vào ấn tượng về một người anh hùng xuất hiện đột ngột ("Bỗng đâu có khách biên đình sang chơi") với vẻ ngoại hình phi thường, được khắc họa bằng bút pháp ước lệ ("râu hùm, hàm én, mày ngài", "vai năm tấc rộng, thân mười thước cao"). Những hình ảnh này mang tính biểu tượng cao, gợi tả một người anh hùng khác thường, vượt trội.
Sự sáng tạo của Nguyễn Du và tác dụng:
* Tạo ấn tượng mạnh mẽ, phi thường ngay từ đầu: Việc tập trung vào vẻ ngoại hình ước lệ và lý tưởng hóa ngay khi Từ Hải xuất hiện đã tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ, khác biệt so với cách giới thiệu có phần "trần tục" của Thanh Tâm tài nhân. Từ Hải của Nguyễn Du hiện ra như một nhân vật huyền thoại, mang đến cảm giác về một sức mạnh và khí phách phi thường.
* Nâng tầm nhân vật, mang tính lý tưởng hóa cao: Bằng cách lược bỏ những chi tiết "đời thường", Nguyễn Du đã nâng tầm nhân vật Từ Hải, biến chàng thành một biểu tượng của người anh hùng trong tâm tưởng dân gian, đáp ứng khát vọng về một lực lượng siêu nhiên có thể giải cứu Kiều.
* Phù hợp với mạch cảm xúc lãng mạn và tinh thần hiệp nghĩa: Cách xây dựng nhân vật này phù hợp với mạch cảm xúc lãng mạn và tinh thần hiệp nghĩa vốn là đặc trưng của Truyện Kiều. Sự xuất hiện đột ngột và phi thường của Từ Hải như một sự cứu rỗi kỳ diệu cho cuộc đời đầy đau khổ của Kiều.
* Tạo sự khác biệt và dấu ấn riêng: So với Kim Vân Kiều truyện, cách xây dựng nhân vật Từ Hải của Nguyễn Du mang đậm dấu ấn sáng tạo cá nhân, thể hiện tài năng sử dụng ngôn ngữ và bút pháp độc đáo của ông.
Tóm lại, sự sáng tạo lớn nhất của Nguyễn Du so với Thanh Tâm tài nhân trong việc xây dựng nhân vật Từ Hải ở lần xuất hiện đầu tiên là việc tập trung vào bút pháp ước lệ và lý tưởng hóa vẻ ngoại hình, lược bỏ những chi tiết tiểu sử thông thường, nhằm tạo ấn tượng mạnh mẽ về một người anh hùng phi thường, đáp ứng khát vọng giải thoát và hạnh phúc cho Thúy Kiều.
Theo em, nhân vật Từ Hải được khắc họa chủ yếu bằng bút pháp ước lệ và bút pháp lý tưởng hóa.
Phân tích tác dụng của bút pháp ước lệ và lý tưởng hóa trong việc khắc họa nhân vật Từ Hải:
* Bút pháp ước lệ:
* Sử dụng những hình ảnh tượng trưng, mang tính công thức: Các chi tiết miêu tả ngoại hình Từ Hải như "râu hùm, hàm én, mày ngài", "vai năm tấc rộng, thân mười thước cao" không phải là những miêu tả cụ thể, tả thực về một con người có kích thước phi thường. Đây là những hình ảnh ước lệ, thường được sử dụng trong văn học truyền thống để gợi tả vẻ đẹp oai phong, dũng mãnh của người anh hùng.
* Mượn điển tích, điển cố: Việc sử dụng hình ảnh "gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo" gợi nhớ đến Hoàng Sào, một hình tượng anh hùng có chí lớn. Điều này không chỉ giúp khắc họa Từ Hải một cách hàm súc mà còn đặt nhân vật vào dòng chảy của những người anh hùng trong lịch sử và văn hóa.
Tác dụng: Bút pháp ước lệ giúp nhân vật Từ Hải hiện lên với vẻ đẹp phi thường, vượt trội, mang tính khái quát cao. Nó không đi vào chi tiết cụ thể mà tập trung gợi ấn tượng về một người anh hùng lý tưởng, có tầm vóc lớn lao. Cách miêu tả này vừa trang trọng, vừa mang đậm màu sắc văn chương truyền thống.
* Bút pháp lý tưởng hóa:
* Tô đậm những phẩm chất tốt đẹp: Từ Hải không chỉ có ngoại hình phi thường mà còn hội tụ tài năng võ nghệ ("côn quyền hơn sức"), mưu lược ("lược thao gồm tài"), chí khí ("đội trời đạp đất"), và tấm lòng trượng nghĩa (trả lại tiền sính lễ).
* Không khắc họa những nhược điểm: Trong đoạn trích này, Từ Hải hiện lên hoàn toàn tốt đẹp, không có bất kỳ khuyết điểm nào. Mọi lời nói và hành động của chàng đều thể hiện sự mạnh mẽ, quyết đoán và chân thành.
* Sự ngưỡng mộ của tác giả thể hiện rõ: Qua lời giới thiệu "đường đường một đấng anh hào" và sự nhanh chóng, tốt đẹp trong mối lương duyên với Kiều, có thể thấy rõ sự yêu mến và kỳ vọng của Nguyễn Du dành cho nhân vật này.
Tác dụng: Bút pháp lý tưởng hóa giúp xây dựng Từ Hải thành một hình mẫu anh hùng hoàn hảo, đáp ứng khát vọng về một người có thể giải cứu Kiều và mang lại hạnh phúc cho nàng. Nhân vật này trở thành biểu tượng của sức mạnh, tự do và tình nghĩa. Việc lý tưởng hóa cũng thể hiện quan điểm đề cao những phẩm chất anh hùng của tác giả.
Kết hợp tác dụng:
Sự kết hợp giữa bút pháp ước lệ và lý tưởng hóa đã tạo nên một nhân vật Từ Hải vừa mang vẻ đẹp phi thường, khái quát, vừa hội tụ những phẩm chất tốt đẹp nhất. Điều này không chỉ làm nổi bật vai trò và vị thế đặc biệt của Từ Hải trong câu chuyện mà còn thể hiện ước mơ, khát vọng của Nguyễn Du về một người anh hùng có thể thay đổi số phận và mang lại công lý, hạnh phúc cho những người như Thúy Kiều. Bút pháp này đã góp phần tạo nên sức hấp dẫn và sự ngưỡng mộ của độc giả đối với nhân vật Từ Hải.
Từ ngữ, hình ảnh chỉ và miêu tả Từ Hải:
* Khách biên đình: Chỉ người từ nơi xa xôi đến, gợi sự khác biệt, phi thường.
* Râu hùm, hàm én, mày ngài: Miêu tả tướng mạo oai phong, dũng mãnh, điển hình của người anh hùng.
* Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao: Hình ảnh cường tráng, vóc dáng vĩ đại, vượt trội người thường.
* Đường đường một đấng anh hào: Khẳng định phẩm chất anh hùng, khí phách hiên ngang.
* Côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài: Ca ngợi tài năng võ nghệ siêu việt và mưu lược quân sự tài ba.
* Đội trời, đạp đất ở đời: Thể hiện chí khí lớn lao, tầm vóc vũ trụ, không chịu khuất phục.
* Họ Từ, tên Hải, vốn người Việt Đông: Giới thiệu lai lịch một cách dứt khoát, nhưng "người Việt Đông" ở đây mang tính phiếm chỉ, gợi sự xuất thân từ một vùng đất có truyền thống hào kiệt.
* Giang hồ quen thú vẫy vùng: Miêu tả cuộc sống tự do, phóng khoáng, quen với những chốn hiểm nguy.
* Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo: Hình ảnh tượng trưng cho hành trang giản dị nhưng đầy khí phách, sẵn sàng chinh phục giang sơn.
* Anh hùng: Được Kiều gọi trực tiếp, khẳng định phẩm chất cao quý.
* Tâm phúc tương cờ: Lời Từ Hải tự nhận về sự chân thành, muốn có mối quan hệ tri kỷ, sâu sắc.
* Mắt xanh: Ám chỉ sự coi trọng, quý mến đặc biệt dành cho Kiều.
* Mây rồng: Hình ảnh Kiều dùng để ví Từ Hải, gợi sự uy nghi, tiềm năng làm nên nghiệp lớn.
* Tri kỉ: Từ Hải tự nhận mình là người hiểu Kiều sâu sắc.
* Con mắt tinh đời: Lời khen của Từ Hải dành cho Kiều vì đã nhận ra và đánh giá đúng con người mình.
Nhận xét về thái độ của tác giả dành cho nhân vật Từ Hải:
Qua những từ ngữ và hình ảnh miêu tả, có thể thấy rõ thái độ ngưỡng mộ, tôn trọng và lý tưởng hóa của Nguyễn Du đối với nhân vật Từ Hải.
* Tác giả đã sử dụng những hình ảnh ước lệ, tượng trưng cao đẹp nhất để khắc họa ngoại hình và tài năng của Từ Hải, xây dựng chàng như một người anh hùng phi thường, không ai sánh bằng.
* Những lời nói của Từ Hải cũng thể hiện sự chân thành, thẳng thắn và khí phách của một người trượng phu.
* Việc Kiều ngay lập tức cảm mến và tin tưởng Từ Hải, cũng như những lời ca ngợi của chính Từ Hải về sự tinh tường của Kiều, càng khẳng định vẻ đẹp lý tưởng của nhân vật này trong mắt tác giả.
* Hình ảnh "đội trời đạp đất", "gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo" cho thấy một con người có chí lớn, dám xông pha, coi thường khó khăn.
* Việc Từ Hải trả lại tiền sính lễ và nhanh chóng kết duyên với Kiều cũng thể hiện sự trọng nghĩa, không câu nệ hình thức.
* Cuối đoạn trích, hình ảnh "sánh phượng, đẹp duyên cưỡi rồng" là sự khẳng định về một mối lương duyên tốt đẹp, xứng đôi vừa lứa, cho thấy sự trân trọng và mong ước hạnh phúc cho đôi trai tài gái sắc này của Nguyễn Du.
Tóm lại, Nguyễn Du đã xây dựng Từ Hải như một hình tượng anh hùng lý tưởng, hội tụ cả vẻ đẹp ngoại hình, tài năng và khí phách, thể hiện sự ngưỡng mộ và kỳ vọng của tác giả vào một người có thể thay đổi số phận và mang lại hạnh phúc cho Kiều.
Dưới đây là một số điển tích, điển cố được sử dụng trong văn bản:
* Râu hùm, hàm én, mày ngài: Đây là cách miêu tả tướng mạo phi thường của người anh hùng, thường thấy trong các truyện cổ và văn chương truyền thống. "Râu hùm" gợi sự dữ tợn, uy nghiêm; "hàm én" chỉ khuôn mặt rộng, phúc hậu; "mày ngài" là dáng mày cong, rậm, biểu thị vẻ tuấn tú, mạnh mẽ.
* Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo: Câu này gợi nhớ đến hình ảnh của Hoàng Sào, một lãnh tụ nông dân khởi nghĩa đời Đường. Câu thơ nguyên gốc "Bán kiên cung kiếm băng thiên túng, nhất trạo giang sơn tận địa tuy" (Chỉ nửa vai cung kiếm mà tung hoành khắp cả gầm trời, chỉ một mái chèo mà đi khắp cả non sông) thể hiện chí khí tung hoành, ngang dọc của người anh hùng. Nguyễn Du mượn hình ảnh này để khắc họa sự tự do, phóng khoáng và tầm vóc lớn lao của Từ Hải.
* Mắt xanh chẳng để ai vào: Điển cố này xuất phát từ câu chuyện về Nguyên Tịch đời Tấn. Người này có thói quen nhìn người mình quý trọng bằng mắt xanh, còn người mình khinh ghét thì nhìn bằng mắt trắng. Trong đoạn trích, Từ Hải hỏi Kiều câu này ngụ ý muốn biết trước đây nàng đã từng xem trọng ai chưa, ngầm khẳng định vị trí đặc biệt của mình trong lòng Kiều.
* Tấn Dương được thấy mây rồng có phen: "Tấn Dương" là tên đất nơi Đường Cao Tổ khởi binh đánh nhà Tùy, đặt nền móng cho sự nghiệp đế vương. "Mây rồng" thường được dùng để chỉ bậc anh hùng, người có chí lớn. Câu nói của Kiều thể hiện sự tin tưởng vào tiềm năng và chí hướng lớn lao của Từ Hải, tin rằng chàng sẽ làm nên nghiệp lớn.
* Băng nhân: Đây là từ Hán Việt chỉ người làm mối trong việc hôn nhân.
* Sánh phượng, đẹp duyên cưỡi rồng: Điển cố "sánh phượng" xuất phát từ câu chuyện về Kính Trọng nước Tần, khi lấy con gái đại phu nước Tề, quẻ bói được câu "Phượng hoàng vu phi" (Chim phượng hoàng cùng bay), ý chỉ sự xứng đôi vừa lứa. Điển cố "cưỡi rồng" liên quan đến câu chuyện đời Đông Hán về hai người danh vọng là Hoàng Hiến và Lý Ung cùng lấy con gái Hoàn Yến, người đời khen hai con gái này đều "cưỡi rồng", ngụ ý lấy được người tài giỏi, hiển đạt. Việc sử dụng điển cố này để nói về duyên phận của Kiều và Từ Hải khẳng định sự tương xứng và tốt đẹp của mối lương duyên này.
Văn bản kể về cuộc gặp gỡ và nên duyên giữa Thúy Kiều và Từ Hải.
Cụ thể, đoạn trích thuật lại việc Từ Hải, một người anh hùng có tướng mạo phi thường và tài năng xuất chúng, tình cờ nghe tiếng về nhan sắc của Thúy Kiều. Lòng ngưỡng mộ khiến Từ Hải tìm đến lầu hồng, nơi Kiều ở. Hai người vừa gặp đã có ấn tượng tốt về nhau. Từ Hải ngỏ lời muốn kết làm tri kỷ, và Kiều cũng bày tỏ sự tin tưởng vào chí lớn của chàng. Sau những lời tâm giao ý hợp, họ nhanh chóng trở nên thân thiết, không cần đến người mai mối. Từ Hải trả lại sính lễ đã nhận trước đó và cùng Kiều chung sống hạnh phúc như phượng sánh rồng.