

Giàng Minh Tiến
Giới thiệu về bản thân



































Bước chân tự lập, vạn dặm tương lai
Trong hành trình dài rộng của cuộc đời, mỗi người đều sẽ đến một cột mốc quan trọng, nơi những bàn tay dìu dắt dần buông lơi, nhường chỗ cho đôi chân tự mình vững bước. Câu nói "Ở một thời điểm nào đó trong hành trình của cuộc đời, ta sẽ phải độc lập tự mình bước đi" không chỉ là một quy luật tất yếu mà còn chứa đựng một chân lý sâu sắc về sự trưởng thành và ý nghĩa của sự tự lập, đặc biệt đối với thế hệ trẻ - những chủ nhân tương lai của xã hội.
Sự tự lập, trước hết, là hành trang không thể thiếu để mỗi người trẻ có thể hòa nhập và khẳng định vị thế của mình trong xã hội. Khi rời khỏi vòng tay bao bọc của gia đình và nhà trường, thế giới bên ngoài mở ra với vô vàn cơ hội nhưng cũng đầy rẫy những thách thức. Nếu không có khả năng tự đưa ra quyết định, tự giải quyết vấn đề, tự chịu trách nhiệm về hành động của mình, người trẻ sẽ dễ dàng trở nên lạc lõng, thụ động và bị cuốn theo những dòng chảy tiêu cực. Sự tự lập trang bị cho họ bản lĩnh để đối diện với khó khăn, sự chủ động để nắm bắt cơ hội và sự kiên trì để theo đuổi mục tiêu đã đề ra.
Hơn thế nữa, tự lập là tiền đề quan trọng để phát triển toàn diện nhân cách và năng lực của mỗi cá nhân. Quá trình tự mình trải nghiệm, vấp ngã và đứng lên sẽ rèn luyện cho người trẻ những phẩm chất quý giá như sự kiên nhẫn, ý chí vượt khó, khả năng tư duy độc lập và tinh thần sáng tạo. Khi tự mình giải quyết một bài toán khó, tự mình vượt qua một thất bại, người trẻ sẽ tích lũy được những kinh nghiệm xương máu, những bài học quý giá mà không sách vở nào có thể truyền đạt trọn vẹn. Chính những trải nghiệm tự thân này sẽ bồi đắp sự tự tin, lòng tự trọng và khả năng thích ứng linh hoạt với mọi hoàn cảnh, giúp họ trở thành những cá nhân độc đáo và có giá trị.
Không chỉ dừng lại ở sự phát triển cá nhân, sự tự lập của tuổi trẻ còn mang ý nghĩa to lớn đối với sự phát triển của gia đình và xã hội. Những người trẻ tự chủ, có trách nhiệm sẽ trở thành những thành viên tích cực trong gia đình, góp phần xây dựng một cộng đồng văn minh và tiến bộ. Họ không còn là gánh nặng mà trở thành lực lượng lao động sáng tạo, những công dân có ý thức và trách nhiệm với tương lai của đất nước. Một xã hội được xây dựng trên nền tảng những cá nhân tự lập, năng động và sáng tạo chắc chắn sẽ có sức mạnh nội tại to lớn để vượt qua mọi khó khăn và vươn tới những tầm cao mới.
Tuy nhiên, cần phải nhìn nhận rằng, sự tự lập không đồng nghĩa với việc sống cô lập hay khước từ sự giúp đỡ. Trong cuộc sống, sự tương trợ và hợp tác luôn đóng vai trò quan trọng. Sự tự lập ở đây nên được hiểu là khả năng tự chủ trong suy nghĩ và hành động, biết dựa vào sức lực và trí tuệ của bản thân để giải quyết vấn đề, đồng thời biết lắng nghe, học hỏi và hợp tác với người khác một cách hiệu quả.
Để nuôi dưỡng tinh thần tự lập cho tuổi trẻ, vai trò của gia đình và nhà trường là vô cùng quan trọng. Gia đình cần tạo điều kiện để con cái được tự đưa ra quyết định trong những vấn đề phù hợp với lứa tuổi, khuyến khích sự khám phá và trải nghiệm, đồng thời tôn trọng sự khác biệt và cá tính của mỗi người. Nhà trường cần xây dựng môi trường học tập khuyến khích tư duy phản biện, khả năng giải quyết vấn đề và tinh thần làm việc nhóm, giúp học sinh rèn luyện những kỹ năng cần thiết để tự tin bước vào cuộc sống.
Tóm lại, sự tự lập là một hành trang vô giá mà mỗi người trẻ cần trang bị cho mình trên con đường trưởng thành. Nó không chỉ giúp họ vững vàng đối diện với những thử thách của cuộc sống mà còn là nền tảng để phát triển toàn diện nhân cách và đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội. Hãy để mỗi bước chân của tuổi trẻ là một bước chân tự lập, mạnh mẽ và đầy khát vọng, kiến tạo nên một tương lai tươi sáng cho chính mình và cho cả cộng đồng.
Hình tượng “li khách” trong “Tống biệt hành” hiện lên với vẻ đẹp vừa mạnh mẽ, vừa ẩn chứa nỗi buồn sâu kín của một người mang trong mình hoài bão lớn. Tiếng gọi “Li khách! Li khách!” vang lên như một lời tiễn biệt, nhưng đồng thời cũng khắc họa rõ nét hình ảnh người ra đi. “Con đường nhỏ” gợi sự gian nan, thử thách trên bước đường tương lai, đối lập với “chí nhớn chưa về bàn tay không”, cho thấy khát vọng lập công danh, khẳng định bản thân. Lời dặn dò dứt khoát “Thì không bao giờ nói trở lại! Ba năm mẹ già cũng đừng mong!” thể hiện sự quyết tâm cao độ, thậm chí có phần lạnh lùng, dứt áo ra đi vì lý tưởng. Tuy nhiên, đằng sau vẻ ngoài kiên nghị ấy, người đọc vẫn cảm nhận được sự giằng xé nội tâm, nỗi buồn kín đáo khi phải rời xa gia đình, những người thân yêu. Hình ảnh “li khách” là biểu tượng cho những thanh niên trí thức thời bấy giờ, mang trong mình khát vọng đổi mới, sẵn sàng dấn thân vì những mục tiêu lớn lao, dù phải đối diện với sự cô đơn và những hy sinh cá nhân. Sự kết hợp giữa lý tưởng cao đẹp và tình cảm gia đình đã tạo nên một hình tượng “li khách” vừa đáng ngưỡng mộ, vừa gợi niềm xót xa, đồng cảm trong lòng người đọc.
Thông điệp mà tôi thấy có ý nghĩa nhất đối với cuộc sống qua văn bản "Tống biệt hành" là sự trân trọng những khoảnh khắc hiện tại và chấp nhận sự ra đi như một phần tất yếu của cuộc đời.
Giải thích:
Bài thơ khắc họa sâu sắc nỗi buồn và sự lưu luyến trong khoảnh khắc chia ly. Người ở lại chất chứa bao cảm xúc: từ sự ngạc nhiên, xót xa ("Sao có tiếng sóng ở trong lòng?", "Sao đầy hoàng hôn trong mắt trong?") đến sự thấu hiểu nỗi buồn của người ra đi và những tình cảm gia đình sâu nặng. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là thái độ chấp nhận sự ra đi của những người thân: mẹ "thà coi như chiếc lá bay", chị "thà coi như là hạt bụi", em "thà coi như hơi rượu say".
Cách chấp nhận này không phải là sự vô tâm hay dửng dưng ("Một giã gia đình, một dửng dưng..."), mà là một nỗ lực để vượt qua nỗi đau, để người ra đi có thể thanh thản thực hiện chí lớn của mình. Họ trân trọng những giây phút cuối cùng bên nhau, thể hiện sự quan tâm, yêu thương (hình ảnh những giọt lệ của người chị, chiếc khăn tay gói tròn thương tiếc của em), nhưng đồng thời cũng hiểu rằng sự chia ly là không thể tránh khỏi.
Thông điệp này có ý nghĩa sâu sắc đối với cuộc sống bởi:
* Cuộc sống là một dòng chảy không ngừng, với những cuộc gặp gỡ và chia ly. Việc quá níu kéo những gì đã qua hoặc cố gắng ngăn chặn những điều tất yếu chỉ gây thêm đau khổ. Học cách trân trọng những gì mình đang có và chấp nhận sự thay đổi, mất mát sẽ giúp chúng ta sống thanh thản hơn.
* Mỗi khoảnh khắc đều đáng quý. Sự ra đi của một người nhắc nhở chúng ta về sự hữu hạn của thời gian và tầm quan trọng của việc trân trọng những người thân yêu khi họ còn ở bên cạnh.
* Buông bỏ để hướng tới tương lai. Sự chấp nhận không đồng nghĩa với quên lãng, mà là một cách để giải phóng bản thân khỏi những trói buộc của quá khứ, mở đường cho những khởi đầu mới. Chí lớn của người ra đi cũng là một lời nhắc nhở về việc mỗi người cần có mục tiêu, lý tưởng riêng và đôi khi phải chấp nhận rời xa những điều thân thuộc để theo đuổi nó.
Tóm lại, thông điệp về sự trân trọng hiện tại và chấp nhận sự ra đi trong "Tống biệt hành" là một bài học sâu sắc về thái độ sống tích cực và trưởng thành, giúp chúng ta đối diện với những biến động của cuộc đời một cách nhẹ nhàng và ý nghĩa hơn.
Trong bài thơ "Tống biệt hành", hình ảnh "tiếng sóng" xuất hiện ngay ở câu thơ thứ hai:
> Đưa người, ta không đưa qua sông,
> Sao có tiếng sóng ở trong lòng?
>
Câu thơ đầu tiên khẳng định một thực tế là cuộc chia tay không diễn ra ở bến sông, không có sự cách trở về mặt địa lý do dòng sông tạo ra. Vậy mà câu thơ thứ hai lại đặt ra một câu hỏi đầy day dứt: "Sao có tiếng sóng ở trong lòng?". Chính sự phi lý này đã tạo nên giá trị tượng trưng sâu sắc cho hình ảnh "tiếng sóng".
"Tiếng sóng" ở đây không phải là âm thanh vật lý của sóng nước mà là âm thanh của những biến động mạnh mẽ trong tâm hồn người đưa tiễn. Nó tượng trưng cho:
* Nỗi xúc động, trào dâng: Sóng thường gợi hình ảnh của sự mạnh mẽ, dữ dội. "Tiếng sóng ở trong lòng" cho thấy những cảm xúc mãnh liệt đang cuộn trào trong lòng người đưa tiễn khi phải chứng kiến cảnh chia ly. Đó có thể là nỗi buồn sâu sắc, sự tiếc nuối khôn nguôi, hoặc thậm chí là sự lo lắng, bất an về tương lai của người ra đi.
* Sự xáo trộn, bất ổn: Mặt nước phẳng lặng bị sóng làm cho xao động. Tương tự, cuộc chia tay đã gây ra một sự xáo trộn lớn trong tâm trạng của người ở lại, phá vỡ sự bình yên vốn có. "Tiếng sóng" diễn tả sự bất ổn, những giằng xé nội tâm mà người đưa tiễn đang phải trải qua.
* Âm vang của sự chia ly: Dù không có dòng sông vật chất ngăn cách, nhưng sự chia lìa về tình cảm, về con đường tương lai đã tạo ra một khoảng cách vô hình, một "tiếng động" mạnh mẽ vang vọng trong trái tim người ở lại. "Tiếng sóng" có thể được hiểu như là dư âm, là nỗi buồn còn vọng lại sau khoảnh khắc chia tay.
* Bi kịch thầm lặng: Việc "tiếng sóng" chỉ tồn tại "ở trong lòng" càng làm tăng thêm sự bi kịch của cuộc chia ly. Nỗi buồn, sự xáo trộn không thể hiện ra bên ngoài mà âm thầm, lặng lẽ gặm nhấm tâm can người ở lại.
Tóm lại, hình ảnh "tiếng sóng" trong câu thơ là một ẩn dụ đặc sắc và đầy sức gợi. Nó không chỉ diễn tả một cách sâu sắc và tinh tế những biến động phức tạp trong tâm hồn người đưa tiễn mà còn góp phần tạo nên âm hưởng buồn bã, day dứt bao trùm toàn bài thơ. Đây là một ví dụ điển hình cho sự tài hoa trong việc sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh của Thâm Tâm, mang đậm dấu ấn của thơ mới lãng mạn.
Trong hai câu thơ:
> Bóng chiều không thắm, không vàng vọt,
> Sao đầy hoàng hôn trong mắt trong?
>
Hiện tượng phá vỡ quy tắc ngôn ngữ thông thường thể hiện ở việc kết hợp những từ ngữ vốn không đi liền với nhau, tạo ra những tổ hợp từ ngữ độc đáo, gợi cảm. Cụ thể:
* "Bóng chiều không thắm, không vàng vọt": Theo lẽ thường, bóng chiều thường được miêu tả với những màu sắc như vàng, đỏ, gợi cảm giác ấm áp hoặc buồn bã. Việc phủ định cả hai thuộc tính "thắm" (tươi tắn, rực rỡ) và "vàng vọt" (nhợt nhạt, úa tàn) tạo ra một bóng chiều nhợt nhạt, thiếu sức sống, thậm chí có phần lạnh lẽo. Điều này phản ánh tâm trạng trống rỗng, hụt hẫng của người đưa tiễn.
* "Sao đầy hoàng hôn trong mắt trong?": "Hoàng hôn" vốn là một khoảng thời gian cuối ngày với những đặc trưng về màu sắc và cảm xúc. Thông thường, người ta nói "nhìn hoàng hôn" hoặc "cảm nhận hoàng hôn". Việc "đầy hoàng hôn trong mắt trong" là một cách diễn đạt ẩn dụ, táo bạo. "Mắt trong" gợi sự trong trẻo, tinh khiết. Việc "đầy hoàng hôn" trong đôi mắt ấy cho thấy tâm trạng nặng trĩu, buồn bã, u uất như cảnh hoàng hôn đang bao trùm cả không gian tâm hồn, dù vẻ ngoài đôi mắt vẫn còn sự trong trẻo.
Tác dụng của hiện tượng phá vỡ quy tắc ngôn ngữ này:
* Tăng tính biểu cảm: Cách diễn đạt độc đáo, khác lạ so với thông thường gây ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc, khơi gợi những cảm xúc sâu lắng.
* Gợi hình, gợi cảm: Những tổ hợp từ ngữ mới mẻ tạo ra những hình ảnh thơ đặc biệt, giúp người đọc hình dung rõ hơn về khung cảnh và tâm trạng nhân vật.
* Thể hiện sự sáng tạo của tác giả: Việc phá vỡ những khuôn mẫu ngôn ngữ cũ cho thấy sự tìm tòi, đổi mới trong cách diễn đạt của Thâm Tâm, mang đậm dấu ấn của phong trào Thơ mới.
* Nhấn mạnh tâm trạng: Sự đối lập giữa "bóng chiều không thắm, không vàng vọt" với "đầy hoàng hôn trong mắt trong" làm nổi bật sự mâu thuẫn giữa vẻ bề ngoài và nội tâm, khắc sâu nỗi buồn chia ly trong lòng người đưa tiễn.
Tóm lại, việc phá vỡ quy tắc ngôn ngữ thông thường trong hai câu thơ này là một thủ pháp nghệ thuật đặc sắc, góp phần quan trọng vào việc thể hiện một cách tinh tế và sâu sắc tâm trạng của người ở lại trong khoảnh khắc chia ly.
Không gian và thời gian của cuộc chia tay trong bài thơ "Tống biệt hành" được gợi tả như sau:
* Không gian: Không gian chia ly không được xác định cụ thể bằng một địa điểm rõ ràng. Tuy nhiên, có thể cảm nhận được một không gian ở bến nước ("Đưa người, ta không đưa qua sông"), một con đường nhỏ ("Li khách! Li khách! Con đường nhỏ"), và không gian gia đình với hình ảnh mẹ già, chị em. Không gian mang tính chất hữu hạn, nhỏ bé đối lập với chí lớn của người ra đi.
* Thời gian: Thời gian chia ly diễn ra vào buổi chiều ("Bóng chiều không thắm, không vàng vọt"), kéo dài sang sáng hôm sau ("Ta biết người buồn sáng hôm nay"). Thời điểm này là vào cuối mùa hạ khi "sen nở nốt", chuẩn bị chuyển sang mùa thu ("Giời chưa mùa thu"). Thời gian mang tính chất chuyển giao, buồn bã khi một mùa sắp tàn và một cuộc chia ly diễn ra.
Như vậy, không gian và thời gian trong bài thơ không chỉ là bối cảnh mà còn góp phần thể hiện tâm trạng buồn bã, lưu luyến của người ở lại và sự quyết tâm ra đi của người lữ khách.
Nhân vật trữ tình trong bài thơ "Tống biệt hành" của Thâm Tâm là một người ở lại, chứng kiến và bày tỏ cảm xúc tiễn đưa người ra đi.
Dấu hiệu nhận biết:
* Xưng "ta": Nhân vật trữ tình xưng "ta" trong suốt bài thơ ("Đưa người, ta không đưa qua sông", "Ta biết người buồn chiều hôm trước", "Ta biết người buồn sáng hôm nay"). Cách xưng hô này cho thấy đây là lời của người ở lại, trực tiếp bày tỏ cảm xúc và suy nghĩ của mình.
* Hành động "đưa người": Câu thơ đầu tiên "Đưa người, ta không đưa qua sông" khẳng định hành động tiễn đưa của nhân vật trữ tình. Việc không đưa qua sông gợi ý về sự chia ly diễn ra ở một giới hạn nhất định, có thể là bến bờ của một dòng sông, nơi người ra đi bắt đầu cuộc hành trình mới.
* Cảm xúc về sự ra đi: Những câu hỏi tu từ ("Sao có tiếng sóng ở trong lòng?", "Sao đầy hoàng hôn trong mắt trong?") thể hiện sự xáo động, buồn bã trong tâm trạng của người ở lại khi chứng kiến cảnh chia ly.
* Lời nhắn nhủ với người đi: Những lời "Li khách! Li khách!" mang tính chất gọi, nhắn nhủ với người sắp đi xa, thể hiện sự quan tâm và lo lắng của người ở lại.
* Quan sát và thấu hiểu: Nhân vật trữ tình thể hiện sự quan sát tinh tế và thấu hiểu tâm trạng của người ra đi và những người thân ở lại ("Ta biết người buồn chiều hôm trước", "Ta biết người buồn sáng hôm nay").
Tóm lại, nhân vật trữ tình trong bài thơ là người ở lại, mang trong mình nỗi buồn, sự lo lắng và những suy tư sâu sắc khi tiễn biệt người thân lên đường.
Bài 2
Câu 1. Đoạn văn phân tích nhân vật Dung:
Nhân vật Dung hiện lên trong truyện ngắn của Thạch Lam như một hình ảnh tiêu biểu cho số phận bất hạnh của người phụ nữ nghèo trong xã hội xưa. Ngay từ khi sinh ra, Dung đã không nhận được sự chào đón trọn vẹn vì hoàn cảnh gia đình khó khăn. Tuổi thơ của Dung thiếu thốn tình cảm và sự quan tâm, phải lớn lên trong sự hờ hững của cha mẹ và sự xa cách của anh chị. Cô tìm thấy niềm vui短暂 bên lũ trẻ nghèo khổ nhưng lại bị cha ngăn cấm. Lớn lên, Dung mang trong mình sự an phận và nhẫn nại đến lạ lùng, cam chịu những thiệt thòi trong gia đình. Việc đi lấy chồng đối với Dung không phải là hạnh phúc mà chỉ là một sự trốn chạy khỏi gia đình lạnh lẽo. Nơi nhà chồng, Dung lại rơi vào địa ngục trần gian với người chồng ngây ngô và bà mẹ chồng, em chồng độc ác. Sự tủi nhục, khổ sở và cô đơn đã đẩy Dung đến bờ vực của sự tuyệt vọng, tìm đến cái chết như một sự giải thoát. Tuy nhiên, ngay cả khi tự tử không thành, Dung vẫn không nhận được sự cảm thông từ gia đình đẻ mà phải quay trở lại cuộc sống đầy đọa. Qua nhân vật Dung, Thạch Lam đã thể hiện sự cảm thương sâu sắc cho những số phận nhỏ bé, bất hạnh và lên án những hủ tục lạc hậu đã chôn vùi cuộc đời họ.
Câu 2. Bài văn nghị luận về việc cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân:
Trong xã hội hiện đại, vấn đề cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân vẫn còn tồn tại và gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực cho cả con cái và gia đình. Việc cha mẹ can thiệp quá sâu vào chuyện tình cảm và hôn nhân của con cái, thậm chí quyết định thay con, xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng xét về bản chất, nó đi ngược lại quyền tự do cá nhân và có thể dẫn đến những bi kịch khó lường.
Một trong những nguyên nhân sâu xa của tình trạng này là quan niệm truyền thống về hôn nhân và gia đình. Nhiều bậc cha mẹ vẫn giữ tư tưởng "cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy", coi hôn nhân là chuyện của cả dòng tộc, mang tính ràng buộc và trách nhiệm đối với gia đình hơn là hạnh phúc cá nhân của con cái. Họ thường dựa vào kinh nghiệm sống, địa vị xã hội, hoặc những tiêu chí vật chất để lựa chọn bạn đời cho con, mà ít khi quan tâm đến tình cảm, sự hòa hợp thực sự giữa hai người.
Bên cạnh đó, sự lo lắng thái quá cho tương lai của con cái cũng là một yếu tố khiến cha mẹ can thiệp sâu vào chuyện hôn nhân. Họ sợ con mình lựa chọn sai lầm, gặp phải người không tốt, hoặc có một cuộc sống vất vả. Vì vậy, họ cố gắng kiểm soát và định hướng cuộc đời con theo ý muốn của mình, đôi khi bằng cả những biện pháp áp đặt, ép buộc.
Tuy nhiên, việc cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân lại gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Trước hết, nó xâm phạm quyền tự do cá nhân, quyền được yêu và kết hôn theo tiếng gọi của trái tim. Khi bị ép buộc kết hôn với người mình không yêu, con cái sẽ sống trong sự gò bó,痛苦 và thiếu hạnh phúc. Mối quan hệ vợ chồng thiếu nền tảng tình cảm khó có thể bền vững, dễ dẫn đến mâu thuẫn, xung đột, thậm chí là ly hôn, gây ra những tổn thương sâu sắc cho cả hai người và con cái (nếu có).
Hơn nữa, việc áp đặt hôn nhân còn tạo ra sự rạn nứt trong mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái. Khi cảm thấy không được tôn trọng, không được lắng nghe và bị tước đoạt quyền tự quyết, con cái sẽ cảm thấy bức bối, oán giận, thậm chí là xa lánh cha mẹ. Mái ấm gia đình trở nên căng thẳng, mất đi sự和谐 và yêu thương vốn có.
Trong xã hội hiện đại, khi giá trị của sự tự do cá nhân và hạnh phúc cá nhân ngày càng được đề cao, việc cha mẹ tôn trọng quyết định của con cái trong hôn nhân là vô cùng quan trọng. Cha mẹ nên đóng vai trò là người định hướng, chia sẻ kinh nghiệm và đưa ra lời khuyên, chứ không phải là người quyết định thay con. Hãy để con cái tự do lựa chọn người bạn đời mà họ yêu thương và tin tưởng. Hạnh phúc thực sự chỉ có được khi xuất phát từ sự tự nguyện và đồng điệu của cả hai người.
Để giải quyết vấn đề này, cần có sự thay đổi trong nhận thức của cả cha mẹ và con cái. Cha mẹ cần tôn trọng quyền tự do lựa chọn của con, tin tưởng vào khả năng phán đoán của con và chấp nhận rằng hạnh phúc của con cái là ưu tiên hàng đầu. Con cái cũng cần cởi mở chia sẻ với cha mẹ, lắng nghe những lời khuyên chân thành, nhưng đồng thời cũng cần giữ vững lập trường và chịu trách nhiệm cho quyết định của mình.
Tóm lại, việc cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân là một hành động đi ngược lại quyền tự do cá nhân và có thể gây ra những hậu quả tiêu cực. Thay vì áp đặt, cha mẹ nên tôn trọng, lắng nghe và đồng hành cùng con cái trên con đường tìm kiếm hạnh phúc. Một gia đình hạnh phúc là nơi các thành viên tôn trọng lẫn nhau và xây dựng mối quan hệ dựa trên tình yêu thương và sự tự nguyện.
Câu 1. Thể loại của văn bản trên là truyện ngắn.
Câu 2. Đề tài của văn bản này là số phận bất hạnh của người phụ nữ nghèo khổ trong xã hội cũ, đặc biệt là nạn tảo hôn và sự áp bức trong gia đình chồng.
Câu 3. Trong văn bản, lời người kể chuyện và lời nhân vật có sự kết nối chặt chẽ, hỗ trợ lẫn nhau để khắc họa rõ nét số phận và tâm trạng của nhân vật Dung:
* Lời người kể chuyện mang tính khách quan nhưng thấm đượm sự xót xa, cảm thông: Người kể chuyện thuật lại một cách chi tiết hoàn cảnh xuất thân, cuộc sống gia đình và những bất hạnh mà Dung phải trải qua. Những câu như "Cha mẹ Dung cũng không nghĩ đến sự bắt nàng đi học như anh chị nàng, có lẽ vì nghĩ rằng lo cho hai người cũng đã đủ" hay "Khốn nạn cho Dung từ bé đến nay không phải làm công việc gì nặng nhọc, bây giờ phải tát nước, nhổ cỏ, làm lụng đầu tắt mặt tối suốt ngày" vừa mang tính thông tin, vừa thể hiện sự thương cảm đối với nhân vật.
* Lời nhân vật thể hiện trực tiếp tâm trạng, cảm xúc: Những lời đối thoại và độc thoại nội tâm của Dung giúp người đọc cảm nhận sâu sắc nỗi cô đơn, tủi hờn, sự cam chịu và tuyệt vọng của cô. Câu nói "Dung coi đi lấy chồng như một dịp đi chơi xa, một dịp rời bỏ được cái gia đình lạnh lẽo và cái xóm chợ quen mắt quá của nàng. Đi lấy chồng đối với nàng là hưởng một sự mới" cho thấy sự ngây thơ, thiếu hiểu biết về cuộc sống hôn nhân. Đến khi bị hành hạ, sự im lặng và những giọt nước mắt của Dung lại tố cáo sự bất lực và khổ sở tột cùng.
* Sự tương tác giữa hai giọng điệu: Lời kể chuyện cung cấp bối cảnh, diễn biến sự việc, còn lời nhân vật đi sâu vào thế giới nội tâm. Sự đan xen này giúp câu chuyện trở nên sinh động, chân thực và lay động lòng người. Ví dụ, sau khi người kể chuyện miêu tả sự hành hạ của nhà chồng, lời than thở của Dung "Làm đi chứ, đừng ngồi đấy mà sụt sịt đi cô. Nhà tôi không có người ăn chơi, không có người cả ngày ôm lấy chồng đâu" càng làm nổi bật sự khắc nghiệt mà cô phải chịu đựng.
Câu 4. Đoạn trích "Trông thấy dòng sông chảy xa xa, Dung ngậm ngùi nghĩ đến cái chết của mình. Lần này về nhà chồng, nàng mới hẳn là chết đuối, chết không còn mong có ai cứu vớt nàng ra nữa" thể hiện sự tuyệt vọng tột cùng của nhân vật Dung:
* "Trông thấy dòng sông chảy xa xa, Dung ngậm ngùi nghĩ đến cái chết của mình": Hình ảnh dòng sông gợi lại lần tự tử hụt trước đó của Dung. Sự "ngậm ngùi" cho thấy nỗi buồn bã, chua xót và sự bất lực của cô trước số phận. Cái chết lại hiện lên như một lối thoát duy nhất.
* "Lần này về nhà chồng, nàng mới hẳn là chết đuối, chết không còn mong có ai cứu vớt nàng ra nữa": Câu này sử dụng hình ảnh "chết đuối" mang tính ẩn dụ sâu sắc. Lần trước, Dung "chết đuối" theo nghĩa đen nhưng đã được cứu sống. Lần này trở lại nhà chồng, sự "chết đuối" mang ý nghĩa tinh thần. Cô cảm thấy hoàn toàn chìm nghỉm trong khổ đau, không còn bất kỳ hy vọng nào về sự giúp đỡ hay giải thoát. Sự lạnh lùng, thờ ơ của gia đình đẻ và sự độc ác của gia đình chồng đã đẩy Dung đến bờ vực của sự tuyệt vọng hoàn toàn. Cô cảm nhận được rằng mình sẽ mãi mãi chìm trong bể khổ, không còn cơ hội để thoát ra.
Câu 5. Qua văn bản, tác giả Thạch Lam gửi gắm tư tưởng, tình cảm sâu sắc đối với số phận đáng thương của nhân vật Dung:
* Sự cảm thông sâu sắc: Tác giả đã khắc họa Dung như một cô gái hiền lành, nhẫn nại nhưng phải chịu đựng nhiều bất hạnh từ gia đình đến nhà chồng. Ngòi bút của Thạch Lam tràn đầy sự xót xa, thương cảm cho những khổ đau mà Dung phải gánh chịu.
* Sự lên án những hủ tục và sự vô tâm của xã hội: Văn bản ngầm lên án những hủ tục lạc hậu, đặc biệt là nạn tảo hôn và quan niệm trọng nam khinh nữ đã đẩy người phụ nữ vào cảnh khổ sở. Sự thờ ơ, vô trách nhiệm của cha mẹ Dung cũng bị phê phán khi họ không bảo vệ con gái mình.
* Niềm thương xót cho những số phận nhỏ bé, bất hạnh: Dung là một hình ảnh tiêu biểu cho những người phụ nữ nghèo khổ, không có tiếng nói trong xã hội cũ. Tác giả đã tập trung khắc họa nỗi đau tinh thần của nhân vật, cho thấy sự trân trọng và cảm thông đối với những số phận bị vùi dập.
* Mong muốn về một cuộc sống tốt đẹp hơn cho người phụ nữ: Dù kết thúc truyện đầy bi kịch, nhưng qua sự đồng cảm sâu sắc dành cho Dung, Thạch Lam dường như gửi gắm niềm mong mỏi về một xã hội công bằng hơn, nơi người phụ nữ được tôn trọng và có quyền mưu cầu hạnh phúc.
Câu 1.
Đoạn trích đã khắc họa rõ nét nhân vật Vũ Như Tô - một kiến trúc sư tài ba nhưng đầy khí khái. Ngay trong hoàn cảnh bị ép buộc và đe dọa, Vũ Như Tô vẫn giữ vững bản lĩnh, không hề sợ hãi trước quyền uy của vua Lê Tương Dực. Lời lẽ của ông đanh thép, thể hiện sự tự trọng của một người nghệ sĩ chân chính và lòng yêu nghề sâu sắc. Vũ Như Tô không chỉ quan tâm đến công trình Cửu Trùng Đài mà còn trăn trở về thân phận của những người thợ tài năng, đòi hỏi nhà vua phải có sự trọng đãi xứng đáng. Ông đặt giá trị của người thợ ngang hàng với những bậc sĩ phu có công, cho thấy một quan niệm tiến bộ về vai trò của trí thức và người lao động trong xã hội. Sự kiên quyết của Vũ Như Tô còn thể hiện ở việc ông chỉ chấp nhận xây dựng khi nhà vua đáp ứng những yêu cầu chính đáng của mình, đặt lợi ích của những người tài lên trên sự an nguy cá nhân. Tóm lại, Vũ Như Tô trong đoạn trích hiện lên là một người nghệ sĩ tài năng, có nhân cách cao đẹp, dám đấu tranh cho giá trị nghề nghiệp và quyền lợi của những người lao động chân chính.
Câu 2.
Trong dòng chảy không ngừng của cuộc sống hiện đại, việc nâng cao giá trị bản thân trở thành một yếu tố then chốt, mang ý nghĩa sâu sắc đối với sự phát triển của mỗi cá nhân và sự tiến bộ của toàn xã hội. Giá trị bản thân không chỉ đơn thuần là những phẩm chất vốn có mà còn là quá trình không ngừng trau dồi, hoàn thiện năng lực, đạo đức và nhân cách để trở thành một phiên bản tốt đẹp hơn của chính mình, đóng góp tích cực vào cuộc sống.
Trước hết, nâng cao giá trị bản thân là chìa khóa để mỗi người mở ra những cơ hội tốt đẹp trong cuộc sống. Một người có kiến thức uyên bác, kỹ năng thành thạo, thái độ tích cực và đạo đức trong sáng luôn được đánh giá cao và có nhiều lựa chọn hơn trong công việc, học tập và các mối quan hệ xã hội. Việc không ngừng học hỏi, rèn luyện và tích lũy kinh nghiệm giúp mỗi cá nhân tự tin đối mặt với những thách thức, nắm bắt những cơ hội mới và đạt được những thành công trong sự nghiệp. Giá trị bản thân tạo nên sức hút, giúp xây dựng uy tín và mở rộng mạng lưới quan hệ, những yếu tố quan trọng cho sự phát triển bền vững.
Hơn nữa, nâng cao giá trị bản thân còn mang lại sự tự tin và hạnh phúc đích thực. Khi mỗi người nhận thức rõ những điểm mạnh, điểm yếu của bản thân và nỗ lực để hoàn thiện mình, họ sẽ cảm thấy tự tin hơn vào năng lực và giá trị của bản thân. Sự tự tin này không chỉ giúp họ vượt qua những khó khăn mà còn mang lại sự bình an trong tâm hồn và niềm vui trong cuộc sống. Một người có giá trị không cần phải so sánh mình với người khác mà luôn cảm thấy hài lòng với những gì mình có và những gì mình đang cố gắng đạt được. Hạnh phúc thực sự không đến từ những yếu tố bên ngoài mà bắt nguồn từ sự tự trọng và sự phát triển nội tại.
Không chỉ có ý nghĩa đối với cá nhân, việc nâng cao giá trị bản thân của mỗi người còn đóng góp vào sự phát triển chung của cộng đồng và xã hội. Một tập thể bao gồm những cá nhân có giá trị cao sẽ là một tập thể vững mạnh, có năng lực cạnh tranh và khả năng giải quyết vấn đề hiệu quả. Những người có kiến thức, kỹ năng và đạo đức tốt sẽ trở thành những công dân có trách nhiệm, đóng góp vào sự phồn vinh và văn minh của đất nước. Việc mỗi cá nhân không ngừng nâng cao giá trị bản thân chính là nền tảng cho sự phát triển bền vững của toàn xã hội.
Tuy nhiên, quá trình nâng cao giá trị bản thân đòi hỏi sự kiên trì, nỗ lực và ý thức tự giác cao. Nó không phải là một đích đến mà là một hành trình liên tục. Mỗi người cần xác định mục tiêu rõ ràng, xây dựng kế hoạch cụ thể và không ngừng học hỏi, rèn luyện. Đồng thời, việc tự đánh giá một cách khách quan, nhận diện những điểm cần cải thiện và không ngừng hoàn thiện bản thân là vô cùng quan trọng. Bên cạnh đó, việc xây dựng những giá trị đạo đức tốt đẹp, sống trung thực, có trách nhiệm và biết sẻ chia cũng là một phần không thể thiếu trong quá trình nâng cao giá trị bản thân.
Tóm lại, việc nâng cao giá trị bản thân mang một ý nghĩa vô cùng quan trọng trong đời sống hiện nay. Nó không chỉ mở ra những cơ hội tốt đẹp, mang lại sự tự tin và hạnh phúc cho mỗi cá nhân mà còn góp phần vào sự phát triển chung của cộng đồng và xã hội. Trong một thế giới đầy cạnh tranh và biến động, việc không ngừng trau dồi và hoàn thiện bản thân chính là hành trang vững chắc nhất để mỗi người tự tin bước vào tương lai và đóng góp vào một cuộc sống tốt đẹp hơn.