Lường Thùy Dương

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lường Thùy Dương
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1. (2 điểm) Đoạn văn phân tích bài thơ (khoảng 200 chữ):**  

Bài thơ "Những giọt lệ" của Hàn Mặc Tử mang đến một bức tranh đầy xúc cảm về nỗi đau khổ và sự cô đơn trong tâm hồn con người. Mạch cảm xúc phát triển từ những câu hỏi đầy tuyệt vọng, như "Trời hỡi, bao giờ tôi chết đi?", đến hình ảnh chia lìa "Người đi, một nửa hồn tôi mất". Hàn Mặc Tử đã khéo léo sử dụng biện pháp tu từ, đặc biệt là ẩn dụ và tượng trưng, như trong hình ảnh "bông phượng nở trong màu huyết", để diễn tả nỗi đau của con người qua vẻ đẹp thiên nhiên. Bài thơ vừa thể hiện tâm trạng cá nhân của tác giả, vừa chạm đến những giá trị phổ quát về tình yêu và cuộc sống. Cấu tứ bài thơ chặt chẽ, dẫn dắt người đọc đi qua từng cung bậc cảm xúc, từ đau đớn, mất mát đến sự bi thương đẹp đẽ. Tác phẩm không chỉ là tiếng nói của một trái tim đau khổ mà còn là lời nhắc nhở về giá trị của tình yêu và sự sống.

 

---

 

**Câu 2. (4 điểm) Bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ): Suy nghĩ về ý chí, nghị lực trong cuộc sống**  

 

Cuộc sống không tránh khỏi những khó khăn, thử thách, và chính ý chí, nghị lực là sức mạnh nội tâm giúp con người vượt qua nghịch cảnh. Ý chí, nghị lực không chỉ là khả năng chịu đựng, mà còn là sự quyết tâm và niềm tin để tiến lên, bất kể chông gai.

 

Thành công của những con người như Stephen Hawking, Nick Vujicic hay Helen Keller là minh chứng rõ ràng cho sức mạnh của ý chí. Dù gặp phải những trở ngại to lớn về thể chất, họ vẫn không ngừng nỗ lực, biến những hạn chế thành động lực để vươn lên và truyền cảm hứng cho thế giới. Ý chí cũng được thể hiện rõ trong những người lao động bình dị, vượt qua gian nan để nuôi dưỡng gia đình, duy trì cuộc sống.

 

Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, không ít người dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn. Lối sống hưởng thụ và phụ thuộc khiến nghị lực con người trở nên mong manh. Đây là một thách thức lớn, đòi hỏi mỗi người phải tự rèn luyện ý chí ngay từ nhỏ thông qua việc đối mặt và giải quyết vấn đề một cách độc lập.

 

Để nuôi dưỡng ý chí, nghị lực, cần có sự hỗ trợ từ gia đình, giáo dục, và cộng đồng. Việc đọc sách, nghe những câu chuyện truyền cảm hứng cũng giúp tiếp thêm sức mạnh tinh thần. Quan trọng hơn cả, mỗi người phải tự đặt ra mục tiêu cho bản thân, không ngừng học hỏi và làm việc kiên trì để đạt được mục tiêu đó.

 

Ý chí, nghị lực không phải là điều sẵn có mà cần được xây dựng và phát triển qua thời gian. Khi sở hữu ý chí mạnh mẽ, con người không chỉ vượt qua mọi thử thách mà còn làm chủ cuộc sống, tạo dựng hạnh phúc cho bản thân và lan tỏa giá trị tích cực đến cộng đồng. Như câu nói: "Nghị lực chính là ngọn đèn dẫn đường trong bóng tối", chỉ cần ta kiên định, mọi khó khăn đều có thể chinh phục.

**Câu hỏi 1-5: Trả lời từng phần**

**Câu 1. Phương thức biểu đạt trong bài thơ**  
Bài thơ sử dụng phương thức biểu đạt chính là biểu cảm, thể hiện qua việc diễn tả những cảm xúc mãnh liệt, đau khổ, cô đơn, và tuyệt vọng. Ngoài ra, còn có yếu tố tự sự và miêu tả xen lẫn, nhằm xây dựng không gian tâm trạng cho nhân vật trữ tình.

**Câu 2. Đề tài trong bài thơ**  
Đề tài của bài thơ xoay quanh tâm trạng đau khổ, cô đơn và tuyệt vọng của nhân vật trữ tình trước tình yêu không trọn vẹn và những nỗi đau cuộc sống.

**Câu 3. Hình ảnh thơ mang tính tượng trưng**  
Hình ảnh "bông phượng nở trong màu huyết" là một biểu tượng mang tính tượng trưng sâu sắc. Màu đỏ của hoa phượng không chỉ biểu thị cho mùa hè mà còn gợi lên hình ảnh máu, sự đau đớn, tổn thương trong lòng nhân vật trữ tình. Nó kết nối với những cảm xúc mãnh liệt và bi kịch trong cuộc sống, thể hiện sự hòa quyện giữa vẻ đẹp thiên nhiên và nỗi đau con người.

**Câu 4. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong khổ thơ cuối**  
Khổ thơ cuối sử dụng biện pháp ẩn dụ và tượng trưng qua các hình ảnh như "bông phượng nở trong màu huyết" và "những giọt châu". Hình ảnh này vừa biểu thị sự đau khổ, tuyệt vọng, vừa gợi lên vẻ đẹp bi thương của cuộc sống. Biện pháp tu từ này giúp khắc họa sâu sắc nỗi lòng của nhân vật trữ tình, đồng thời làm tăng tính nhạc điệu và tính biểu cảm cho bài thơ.

**Câu 5. Nhận xét về cấu tứ bài thơ**  
Bài thơ có cấu tứ chặt chẽ, phát triển mạch cảm xúc từ nỗi đau cá nhân, sự mất mát, cô đơn đến những hình ảnh tượng trưng giàu sức gợi. Cấu tứ này phản ánh sự dằn vặt trong tâm hồn nhân vật trữ tình, đồng thời tạo sự hòa hợp giữa hình thức và nội dung, giúp bài thơ trở thành tiếng lòng chân thành, mãnh liệt của tác giả.

**Câu 1. Đoạn văn nghị luận (200 chữ):**  
Văn bản của Nguyễn Ngọc Tư thể hiện sự suy ngẫm sâu sắc về cách con người đối xử với nhau trong xã hội hiện đại, đặc biệt dưới sự ảnh hưởng của mạng xã hội và truyền thông. Tác giả nêu bật vấn đề "người không ngó thấy người", khi nhiều người ngày càng đánh mất đi sự nhạy cảm, lòng nhân ái đối với đồng loại. Thông qua các dẫn chứng như việc mạng xã hội biến nỗi đau và sự sống chết của người khác thành công cụ "câu tín", hay cách thông tin sai lệch gây tổn hại đến những người lao động chân chính, tác giả phê phán mạnh mẽ sự vô trách nhiệm và thiếu ý thức cộng đồng. Lối viết giàu cảm xúc kết hợp với các biện pháp tu từ, đặc biệt là liệt kê, giúp làm nổi bật tính phổ biến và nguy hại của hiện tượng này. Văn bản là lời kêu gọi con người hãy giữ vững giá trị nhân văn, tránh xa những hành vi ích kỷ và vô cảm, đồng thời cẩn trọng hơn khi sử dụng mạng xã hội để bảo vệ giá trị đạo đức.

**Câu 2. Bài văn nghị luận (600 chữ):**  
Xã hội hiện đại mang lại nhiều tiến bộ về công nghệ và kết nối toàn cầu, nhưng đồng thời cũng chứng kiến sự gia tăng đáng lo ngại của thái độ thờ ơ, vô cảm giữa con người. Thờ ơ không chỉ là biểu hiện của sự lạnh nhạt, mà còn thể hiện qua việc thiếu lòng trắc ẩn, sự lãng quên các giá trị đạo đức cơ bản.

Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này là sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội. Thay vì tạo môi trường gắn kết, nhiều người lại sử dụng mạng xã hội như công cụ để khoe mẽ hoặc tìm kiếm sự chú ý, dẫn đến việc xem nhẹ cảm xúc và nỗi đau của người khác. Những hình ảnh đau lòng, đáng ra cần sự giúp đỡ, lại trở thành "mồi câu" cho lượt thích và chia sẻ. Điều này không chỉ làm tổn thương nạn nhân mà còn làm suy giảm giá trị nhân văn trong xã hội.

Thờ ơ, vô cảm cũng xuất phát từ lối sống bận rộn, hối hả. Trong cuộc chạy đua vì lợi ích cá nhân, nhiều người quên mất việc quan tâm và chia sẻ với những người xung quanh. Sự ích kỷ che mờ tầm nhìn, khiến con người chỉ biết đến mình và quên đi trách nhiệm đối với cộng đồng.

Hậu quả của sự vô cảm là rất nghiêm trọng. Nó làm tăng khoảng cách giữa người với người, phá vỡ các mối quan hệ xã hội và gây ra những tổn thất lớn về tinh thần. Một xã hội thiếu lòng nhân ái sẽ trở nên lạnh lùng, dễ tổn thương trước các khủng hoảng.

Để khắc phục, cần xây dựng ý thức cộng đồng, giáo dục về lòng nhân ái ngay từ khi còn nhỏ. Các tổ chức, cá nhân nên tận dụng mạng xã hội như công cụ lan tỏa giá trị tốt đẹp, thay vì chỉ để phê phán hay khoe mẽ. Quan trọng hơn cả, mỗi người cần tự kiểm điểm hành vi, đặt mình vào hoàn cảnh của người khác để thấu hiểu và chia sẻ.

Sự thờ ơ không phải là một "căn bệnh" không thể chữa. Chỉ cần có sự thay đổi trong nhận thức và hành động, con người hoàn toàn có thể tìm lại giá trị nhân văn, xây dựng xã hội ấm áp và bền vững hơn.

Câu 1. Thể loại của văn bản**  
Văn bản thuộc thể loại tản văn. Tác giả Nguyễn Ngọc Tư sử dụng ngôn từ gần gũi, trữ tình để trình bày những suy nghĩ, chiêm nghiệm sâu sắc về cách con người đối xử với nhau trong xã hội hiện đại.

**Câu 2. Đề tài của văn bản**  
Đề tài của văn bản xoay quanh vấn đề về sự suy giảm đạo đức và nhân tính trong xã hội hiện đại, đặc biệt dưới tác động tiêu cực của mạng xã hội và các luồng thông tin sai lệch.

**Câu 3. Tác dụng của biện pháp tu từ liệt kê**  
Biện pháp tu từ liệt kê trong đoạn trích được sử dụng để nhấn mạnh tính nghiêm trọng của các tin đồn thất thiệt. Những ví dụ liệt kê (nồi nước luộc có pin đèn, nước dùng chuột cống, chè bưởi có thuốc rầy) làm rõ sự vô lý, phi thực tế, nhưng lại có sức lan tỏa mạnh mẽ, gây thiệt hại cho những người lao động chân chính. Qua đó, tác giả muốn phê phán cách truyền thông và mạng xã hội có thể bóp méo sự thật.

**Câu 4. Suy nghĩ về thực trạng đạo đức con người Việt Nam**  
Hai câu văn đề cập đến vấn đề mất đi sự nhạy cảm với những giá trị đạo đức cơ bản. Việc chỉ chú ý đến "giấy bạc bay" hay "bia lăn lóc" mà không quan tâm đến nạn nhân thể hiện sự xuống cấp trong lối sống và tâm hồn. Đạo đức xã hội bị ảnh hưởng bởi sự ích kỷ, thờ ơ, và sự ưu tiên vật chất hơn cảm xúc hay sự sẻ chia với đồng loại.

**Câu 5. Bài học rút ra từ văn bản**  
- Hãy luôn nhìn nhận người khác như những con người thực sự, với cảm xúc và sự tôn trọng, thay vì chỉ qua lăng kính lợi ích cá nhân.  
- Cẩn thận với sức mạnh của thông tin trên mạng xã hội, tránh tung tin thất thiệt hay lan truyền thông tin không xác thực.  
- Đề cao giá trị đạo đức, giữ gìn lòng nhân ái và ý thức về cộng đồng.  

Trong kho tàng văn học Việt Nam, **Truyện Kiều** của Nguyễn Du là một tác phẩm nghệ thuật mà em yêu thích nhất. Tác phẩm này không chỉ nổi bật với giá trị nghệ thuật cao mà còn chứa đựng những bài học nhân văn sâu sắc, phản ánh tình cảm và cuộc sống của con người thời phong kiến.

**Trước hết, về giá trị nghệ thuật**, **Truyện Kiều** được viết bằng thể lục bát truyền thống của dân tộc, với những câu thơ uyển chuyển, nhịp nhàng, dễ thuộc, dễ nhớ. Nguyễn Du đã sử dụng một cách tài tình các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, điệp ngữ để tạo nên những hình ảnh thơ đẹp đẽ, sống động và giàu cảm xúc. Mỗi câu thơ, đoạn thơ đều chứa đựng những tâm tư, tình cảm sâu lắng của tác giả, khiến người đọc không khỏi rung động. Hơn thế nữa, ngôn ngữ trong **Truyện Kiều** rất giàu hình ảnh, từ ngữ tinh tế, tạo nên một bức tranh toàn cảnh về xã hội và con người Việt Nam thời kỳ phong kiến.

**Về nội dung**, **Truyện Kiều** kể về cuộc đời của nàng Thúy Kiều, một người con gái tài sắc vẹn toàn nhưng lại phải trải qua nhiều nỗi bất hạnh, gian truân. Qua cuộc đời của Thúy Kiều, Nguyễn Du đã lên án mạnh mẽ chế độ phong kiến thối nát, bất công, đồng thời thể hiện lòng thương cảm sâu sắc đối với số phận con người, đặc biệt là người phụ nữ trong xã hội xưa. Tác phẩm còn khẳng định giá trị của tình yêu thương, lòng nhân ái và khát vọng tự do, công lý của con người. 

**Một trong những đoạn thơ mà em yêu thích nhất trong Truyện Kiều là đoạn tả cảnh “Thúy Kiều gặp Kim Trọng.”** Bằng những lời thơ đẹp đẽ, Nguyễn Du đã miêu tả vẻ đẹp của Kiều và sự rung động đầu đời của nàng khi gặp gỡ Kim Trọng. Những cảm xúc ngọt ngào, trong sáng của tình yêu được Nguyễn Du diễn tả một cách tinh tế, khiến người đọc không khỏi xúc động. Đoạn thơ này không chỉ thể hiện tài năng của Nguyễn Du trong việc miêu tả cảnh sắc và tâm lý nhân vật mà còn là một minh chứng cho tình yêu chân thành và trong sáng của Thúy Kiều và Kim Trọng.

Ngoài ra, **Truyện Kiều** còn chứa đựng những bài học sâu sắc về nhân cách và đạo đức con người. Nguyễn Du đã truyền tải thông điệp rằng, dù cuộc sống có khắc nghiệt đến đâu, con người vẫn luôn hướng về những giá trị tốt đẹp, nhân văn. Tác phẩm còn là lời cảnh tỉnh về những bất công, bạo lực và áp bức trong xã hội, khẳng định khát vọng tự do, công lý và hạnh phúc của con người.

**Truyện Kiều** không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là một tác phẩm nghệ thuật đỉnh cao, kết hợp giữa nghệ thuật ngôn từ và nghệ

Thúy Kiều trong đoạn trích hiện lên là một người con gái vừa mạnh mẽ, quyết liệt, vừa dịu dàng, sâu sắc. Nàng không chỉ thể hiện tình yêu mãnh liệt dành cho Kim Trọng mà còn cho thấy sự thấu đáo, chín chắn trong suy nghĩ.
 * Mạnh mẽ, quyết liệt: Kiều dám đối diện với sự thật phũ phàng của cuộc đời, chấp nhận hy sinh tình yêu cá nhân vì danh dự gia đình. Nàng chủ động đưa ra lời khuyên nhủ Kim Trọng nên sớm lập gia đình, thể hiện sự vị tha và cao thượng.
 * Dịu dàng, sâu sắc: Dù phải chia ly, Kiều vẫn không quên gửi gắm những lời nhắn nhủ chân thành đến người yêu. Nàng bày tỏ nỗi nhớ nhung, mong muốn được đoàn tụ trong tương lai. Hình ảnh "vầng trăng ai xẻ làm đôi" là một minh chứng rõ nét cho nỗi lòng đau khổ, xót xa của nàng.
Qua đoạn trích, ta thấy được vẻ đẹp tâm hồn của Thúy Kiều: vừa thông minh, sắc sảo, vừa giàu tình cảm. Nàng là một hình tượng nhân vật điển hình của người phụ nữ Việt Nam truyền thống, vừa đảm đang, vừa chung thủy.
Em rất ấn tượng với sự hy sinh và tình yêu mãnh liệt của Thúy Kiều. Nàng là một nhân vật để lại trong lòng người đọc nhiều cảm xúc và suy ngẫm.

 * Tạo hình ảnh độc đáo, gợi cảm:
   * Vầng trăng bị chia đôi: Đây là một hình ảnh ẩn dụ, không có thật trong cuộc sống. Tuy nhiên, nó lại vô cùng gợi cảm, tạo nên một ấn tượng mạnh mẽ về sự chia cắt, tan vỡ.
   * Nửa in gối chiếc, nửa soi dặm trường: Sự đối lập giữa hai hình ảnh này càng nhấn mạnh sự xa cách, cô đơn của nhân vật.
 * Biểu đạt cảm xúc sâu sắc:
   * Nỗi đau chia ly: Hình ảnh vầng trăng bị chia đôi chính là biểu tượng cho nỗi đau chia ly, sự tan vỡ của tình yêu.
   * Sự cô đơn: "Nửa in gối chiếc, nửa soi dặm trường" thể hiện sự cô đơn, lạc lõng của nhân vật khi phải xa người yêu.
 * Tạo không gian nghệ thuật mơ hồ, huyền ảo:
   * Tính biểu tượng: Câu thơ mang tính biểu tượng cao, khiến người đọc phải suy ngẫm, liên tưởng.
   * Sức hấp dẫn: Chính sự mơ hồ này đã tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt cho câu thơ, khiến người đọc không thể rời mắt.
 * Tăng tính nhạc và thẩm mỹ:
   * Âm điệu du dương: Cấu trúc câu thơ với sự đối xứng, lặp lại tạo nên một âm điệu nhịp nhàng, dễ nhớ.
   * Sắc thái mỹ học: Ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu cảm xúc đã nâng cao giá trị thẩm mỹ của câu thơ.
 * Khắc sâu ý nghĩa:
   * Hình ảnh ấn tượng: Hình ảnh vầng trăng bị chia đôi là một hình ảnh quá đỗi quen thuộc và ám ảnh, giúp người đọc ghi nhớ sâu sắc ý nghĩa của câu thơ.
Tổng kết:
Việc Nguyễn Du phá vỡ ngôn ngữ thông thường trong câu thơ này đã giúp ông tạo ra một tác phẩm nghệ thuật độc đáo, giàu tính sáng tạo. Câu thơ không chỉ đẹp về hình thức mà còn sâu sắc về nội dung, chạm đến trái tim người đọc.

**Nhan đề: "Chia Ly Trong Mùa Thu"**

Lí do em đặt nhan đề này là vì đoạn trích này miêu tả cảnh chia ly giữa Thúy Kiều và Thúc Sinh trong bối cảnh mùa thu. Cảnh sắc mùa thu được thể hiện qua hình ảnh "rừng phong, thu đã nhuốm màu quan san," "sông Tần một dải xanh xanh," và "dặm hồng bụi cuốn chinh an" gợi lên không gian lãng mạn nhưng cũng đầy u buồn. 

Sự chia ly trong đoạn trích không chỉ là sự xa cách về mặt địa lý mà còn là sự đau đớn, nặng lòng và xúc động của hai người yêu nhau. Thúy Kiều với những lời dặn dò chân thành, Thúc Sinh với nỗi niềm khó diễn tả bằng lời. Cả hai đều cảm nhận được sự đau khổ và trống vắng khi phải rời xa nhau, thể hiện rõ ràng qua câu thơ "Vầng trăng ai xẻ làm đôi? Nửa in gối chiếc nửa soi dặm trường."

Như vậy, "Chia Ly Trong Mùa Thu" là nhan đề thích hợp, diễn tả đầy đủ và sâu sắc cảm xúc của hai nhân vật cũng như bối cảnh câu chuyện.

Chi tiết em ấn tượng nhất trong câu chuyện "Ba đồng một mớ mộng mơ" là khi thằng bé tật nguyền cố gắng nói một từ duy nhất: "TIỀN!". Chi tiết này gây ấn tượng mạnh mẽ vì nó phản ánh một thực tế khắc nghiệt và đầy bi kịch của cuộc sống. 

Thằng bé, dù trong tình trạng tật nguyền và không thể nói rõ ràng, vẫn hiểu được giá trị của tiền bạc và sự cần thiết của nó trong cuộc sống. Điều này làm nổi bật sự thiếu thốn và khó khăn mà gia đình nó đang phải đối mặt. Sự mong mỏi của thằng bé không phải là tình cảm hay sự quan tâm, mà là một nhu cầu vật chất cơ bản, điều này khiến người đọc cảm thấy xót xa và thương cảm.

Hơn nữa, chi tiết này còn làm nổi bật sự mâu thuẫn giữa mơ mộng và thực tế. Nhân vật chị trong câu chuyện đã mong đợi một điều gì đó lãng mạn, tình cảm từ thằng bé, nhưng thực tế lại phũ phàng hơn nhiều. Điều này khiến chị nhận ra rằng, đôi khi những ước mơ và hy vọng của con người có thể bị dập tắt bởi những nhu cầu vật chất cơ bản và thực tế khắc nghiệt của cuộc sống.

Chi tiết này không chỉ làm tăng tính hiện thực và sâu sắc của câu chuyện, mà còn khiến người đọc suy ngẫm về giá trị của cuộc sống và những điều thực sự quan trọng. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, dù cuộc sống có khó khăn đến đâu, chúng ta vẫn cần giữ vững niềm tin và lòng nhân ái, đồng thời biết trân trọng những giá trị tinh thần và tình cảm chân thành.

Câu chuyện "Ba đồng một mớ mộng mơ" mang đến cho em nhiều cảm xúc và suy nghĩ sâu sắc về cuộc sống và con người. Qua hình ảnh thằng bé tật nguyền và ánh mắt sáng quắc của nó, em cảm nhận được sự khát khao, mong mỏi của những con người kém may mắn trong cuộc sống. Sự quyến luyến và ánh mắt da diết của thằng bé khiến em thấy thương cảm và đồng cảm sâu sắc. Câu chuyện cũng phản ánh thực tế khắc nghiệt của cuộc sống, khi mà những ước mơ, hy vọng đôi khi bị dập tắt bởi những nhu cầu vật chất cơ bản. Hình ảnh người mẹ chồng và những món quà không phù hợp của chị cũng làm em suy nghĩ về sự khác biệt giữa mơ mộng và thực tế. Cuối cùng, câu chuyện nhắc nhở em rằng, dù cuộc sống có khó khăn đến đâu, chúng ta vẫn cần giữ vững niềm tin và lòng nhân ái, đồng thời biết trân trọng những giá trị tinh thần và tình cảm chân thành.