

Khuất Gia - Bảo
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1.Việc bảo tồn những di tích lịch sử của dân tộc hiện nay là một nhiệm vụ vô cùng quan trọng và cần thiết. Những di tích này không chỉ là những chứng nhân sống động cho quá khứ, mà còn là biểu tượng văn hóa, bản sắc dân tộc và nguồn cảm hứng cho các thế hệ mai sau. Chúng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử, văn hóa và truyền thống của tổ tiên, từ đó hình thành nên ý thức tự hào về dân tộc. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện đại, nhiều di tích đang phải đối mặt với nguy cơ bị xâm hại, xuống cấp do sự phát triển đô thị hóa, khai thác tài nguyên và biến đổi khí hậu. Do đó, việc bảo tồn không chỉ đơn thuần là giữ gìn các công trình vật chất mà còn là bảo vệ các giá trị văn hóa, lịch sử gắn liền với chúng. Nhà nước và cộng đồng cần có những chính sách, biện pháp cụ thể để bảo vệ và phát huy giá trị của các di tích, đồng thời nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của việc gìn giữ di sản văn hóa. Chỉ khi chúng ta cùng nhau hành động, những di tích lịch sử mới có thể tồn tại và phát triển, góp phần làm phong phú thêm bản sắc văn hóa dân tộc.
Câu 2. Bài thơ "Đồng dao cho người lớn" của Nguyễn Trọng Tạo là một tác phẩm mang đậm tính triết lý, thể hiện những suy tư sâu sắc về cuộc sống, con người và những mối quan hệ trong xã hội. Với ngôn ngữ giản dị nhưng giàu hình ảnh, bài thơ đã khắc họa một bức tranh đa chiều về thực tại, nơi mà những điều tưởng chừng như đơn giản lại ẩn chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc.
Mở đầu bài thơ, tác giả đã sử dụng những hình ảnh đối lập để thể hiện sự mâu thuẫn trong cuộc sống. Câu thơ "có cánh rừng chết vẫn xanh trong tôi" gợi lên một cảm giác bi thương, khi mà cái chết vẫn hiện hữu trong tâm hồn con người. Rừng chết nhưng vẫn xanh, điều này cho thấy sự sống và cái chết không phải lúc nào cũng rõ ràng, mà đôi khi chúng hòa quyện vào nhau. Tiếp theo, câu thơ "có con người sống mà như qua đời" lại tiếp tục nhấn mạnh sự trống rỗng, vô nghĩa trong cuộc sống hiện đại. Con người sống nhưng không thực sự sống, họ như những cái bóng, không có cảm xúc, không có sự kết nối với cuộc đời.
Tác giả tiếp tục khai thác những mâu thuẫn trong các mối quan hệ xã hội qua những câu thơ như "có câu trả lời biến thành câu hỏi" và "có kẻ ngoại tình ngỡ là tiệc cưới". Những câu thơ này phản ánh sự giả dối, những mối quan hệ không chân thành trong xã hội. Câu trả lời không còn là sự thật, mà lại trở thành câu hỏi, điều này cho thấy sự bế tắc trong tư duy và cảm xúc của con người. Hình ảnh "kẻ ngoại tình ngỡ là tiệc cưới" không chỉ thể hiện sự lừa dối trong tình yêu mà còn là sự châm biếm về những giá trị đạo đức đang bị xói mòn.
Bài thơ cũng đề cập đến những khía cạnh đau thương của cuộc sống qua hình ảnh "có cha có mẹ có trẻ mồ côi". Sự hiện diện của trẻ mồ côi giữa những người lớn cho thấy sự thiếu thốn tình cảm, sự mất mát trong gia đình. Tác giả không chỉ dừng lại ở những nỗi đau cá nhân mà còn mở rộng ra những vấn đề xã hội lớn hơn, như "có cả đất trời mà không nhà cửa". Câu thơ này gợi lên hình ảnh của những người sống trong cảnh nghèo khổ, không có nơi nương tựa, không có mái ấm.
Tuy nhiên, giữa những nỗi buồn và sự trống rỗng, tác giả vẫn tìm thấy ánh sáng của hy vọng. Câu thơ "mà thuyền vẫn sông mà xanh vẫn cỏ" thể hiện sự kiên cường của cuộc sống. Dù có những khó khăn, thử thách, nhưng cuộc sống vẫn tiếp diễn, vẫn có những điều đẹp đẽ tồn tại. Hình ảnh "mà đời vẫn say mà hồn vẫn gió" gợi lên một cảm giác tự do, phóng khoáng, cho thấy rằng con người vẫn có thể tìm thấy niềm vui, sự tự do trong tâm hồn mình.
Cuối cùng, câu thơ "có thương có nhớ có khóc có cười" khép lại bài thơ với một cái nhìn toàn diện về cuộc sống. Tác giả đã khéo léo kết hợp những cảm xúc đối lập, từ thương nhớ đến khóc cười, để thể hiện sự phong phú của cuộc sống. Câu thơ "có cái chớp mắt đã nghìn năm trôi" như một lời nhắc nhở về sự trôi chảy của thời gian, về những kỷ niệm và trải nghiệm mà con người phải đối mặt.
Về mặt nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do, không bị ràng buộc bởi quy tắc về số câu hay số chữ, giúp tác giả tự do bộc lộ cảm xúc và suy tư. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi nhưng lại chứa đựng nhiều hình ảnh ẩn dụ sâu sắc, tạo nên sức hấp dẫn cho bài thơ. Sự lặp lại cấu trúc "có" trong các câu thơ không chỉ tạo nhịp điệu mà còn nhấn mạnh sự đa dạng của cuộc sống, từ đó khắc họa một bức tranh sinh động về con người và xã hội.
Tóm lại, "Đồng dao cho người lớn" là một tác phẩm sâu sắc, phản ánh những mâu thuẫn, đau thương và hy vọng trong cuộc sống. Qua đó, Nguyễn Trọng Tạo đã gửi gắm những suy tư về con người, về xã
Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin, cụ thể là văn bản khoa học, cung cấp kiến thức và thông tin về Vạn Lý Trường Thành.
Câu 2. Đối tượng thông tin được đề cập đến trong văn bản là Vạn Lý Trường Thành, một công trình kiến trúc vĩ đại của Trung Quốc, cùng với những sự thật, lịch sử, và các thông tin liên quan đến công trình này.
Câu 3. Những dữ liệu mà tác giả đưa ra trong văn bản chủ yếu là dữ liệu thứ cấp, vì chúng được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau, không phải là thông tin gốc do tác giả tự thu thập. Ví dụ, thông tin về việc "Vạn Lý Trường Thành đang dần 'biến mất'" và nguyên nhân của nó được trích dẫn từ "Travel China Guide" và "thống kê của UNESCO".
Câu 4. Trong văn bản, tác giả sử dụng hình ảnh (ảnh minh họa Vạn Lý Trường Thành) như một phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ. Tác dụng của việc sử dụng hình ảnh là giúp người đọc hình dung rõ hơn về công trình, tạo sự hấp dẫn và tăng cường sự hiểu biết về quy mô và vẻ đẹp của Vạn Lý Trường Thành.
Câu 5. Văn bản gợi cho em suy nghĩ về giá trị văn hóa và lịch sử của Vạn Lý Trường Thành. Đây không chỉ là một công trình kiến trúc vĩ đại mà còn là biểu tượng của sức mạnh và sự kiên cường của dân tộc Trung Quốc. Tuy nhiên, sự biến mất dần của công trình này cũng khiến em cảm thấy lo lắng về việc bảo tồn di sản văn hóa, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gìn giữ và bảo vệ những giá trị lịch sử cho các thế hệ tương lai.
Câu 1. Bài thơ "Yêu" của Xuân Diệu được viết theo thể thơ tự do, không bị ràng buộc bởi quy tắc về số câu, số chữ trong mỗi câu hay cách gieo vần.
Câu 2. Nhịp thơ của bài thơ khá linh hoạt, có sự thay đổi giữa các câu, tạo cảm giác tự nhiên và gần gũi. Nhịp điệu có lúc nhanh, lúc chậm, thể hiện được sự dồn nén của cảm xúc và tâm trạng của người yêu.
Câu 3. Đề tài của bài thơ xoay quanh tình yêu, với những cảm xúc phức tạp và sâu sắc. Chủ đề chính là nỗi đau, sự hy sinh và những bất trắc trong tình yêu, thể hiện sự mâu thuẫn giữa tình yêu và sự không chắc chắn trong tình cảm.
Câu 4. Hình ảnh "sa mạc cô liêu" là một hình ảnh tượng trưng ấn tượng trong bài thơ. Sa mạc thường gợi lên sự khô cằn, trống trải và cô đơn. Trong ngữ cảnh của bài thơ, hình ảnh này thể hiện sự đơn độc, lạc lõng của những người yêu trong tình yêu. Nó phản ánh nỗi buồn, sự thiếu thốn tình cảm và cảm giác bị bỏ rơi, từ đó làm nổi bật sự khắc nghiệt của tình yêu.
Câu 5. Bài thơ gợi cho em những cảm xúc sâu sắc về tình yêu, không chỉ là niềm vui mà còn là nỗi đau và sự hy sinh. Tình yêu không chỉ là sự kết nối giữa hai người mà còn là những lo lắng, sợ hãi về việc không được yêu thương trở lại. Qua đó, em cảm nhận được rằng tình yêu là một hành trình đầy thử thách, và mỗi người đều phải đối mặt với những cảm xúc phức tạp trong quá trình yêu. Bài thơ cũng nhắc nhở em về giá trị của tình yêu, dù có đau khổ nhưng vẫn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống
Câu 1. Bài thơ "Yêu" của Xuân Diệu được viết theo thể thơ tự do, không bị ràng buộc bởi quy tắc về số câu, số chữ trong mỗi câu hay cách gieo vần.
Câu 2. Nhịp thơ của bài thơ khá linh hoạt, có sự thay đổi giữa các câu, tạo cảm giác tự nhiên và gần gũi. Nhịp điệu có lúc nhanh, lúc chậm, thể hiện được sự dồn nén của cảm xúc và tâm trạng của người yêu.
Câu 3. Đề tài của bài thơ xoay quanh tình yêu, với những cảm xúc phức tạp và sâu sắc. Chủ đề chính là nỗi đau, sự hy sinh và những bất trắc trong tình yêu, thể hiện sự mâu thuẫn giữa tình yêu và sự không chắc chắn trong tình cảm.
Câu 4. Hình ảnh "sa mạc cô liêu" là một hình ảnh tượng trưng ấn tượng trong bài thơ. Sa mạc thường gợi lên sự khô cằn, trống trải và cô đơn. Trong ngữ cảnh của bài thơ, hình ảnh này thể hiện sự đơn độc, lạc lõng của những người yêu trong tình yêu. Nó phản ánh nỗi buồn, sự thiếu thốn tình cảm và cảm giác bị bỏ rơi, từ đó làm nổi bật sự khắc nghiệt của tình yêu.
Câu 5. Bài thơ gợi cho em những cảm xúc sâu sắc về tình yêu, không chỉ là niềm vui mà còn là nỗi đau và sự hy sinh. Tình yêu không chỉ là sự kết nối giữa hai người mà còn là những lo lắng, sợ hãi về việc không được yêu thương trở lại. Qua đó, em cảm nhận được rằng tình yêu là một hành trình đầy thử thách, và mỗi người đều phải đối mặt với những cảm xúc phức tạp trong quá trình yêu. Bài thơ cũng nhắc nhở em về giá trị của tình yêu, dù có đau khổ nhưng vẫn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống
One of my favorite personal devices for entertainment is my smartphone. It is a compact and multifunctional gadget that keeps me entertained in various ways. The biggest benefit it brings is convenience. I can watch movies, listen to music, play games, and even read books, all on one device. With streaming apps, I can access my favorite shows anytime, and music platforms provide endless playlists to suit my mood. Its portability allows me to carry it anywhere, making it perfect for long commutes or waiting in line. Another reason why it is an excellent choice for entertainment is its versatility. It can connect to the internet, giving me access to social media, online videos, and interactive games. The smartphone is truly a one-stop solution for entertainment, combining convenience, variety, and accessibility in a single device.
1. Volunteering activities help many teenagers find a sense of purpose in life.
2. The internet has enabled people to connect globally since its invention.
1. I haven’t been kayaking for three years.
2. The doctor advised me to spend more time in nature.
3. The modern art collection will be exhibited at the museum.