

Dinh Thị Minh Anh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1.
Bài thơ trên được viết theo thể thơ rondel (một thể thơ cổ điển của Pháp), trong đó có sự lặp lại của các câu thơ, thể hiện đặc trưng của thể loại này. Bài thơ gồm 13 câu, có 2 câu đầu được lặp lại ở giữa và cuối bài, tạo nên âm hưởng trầm buồn, day dứt.
Câu 2. Nhận xét về nhịp thơ của bài thơ.
Nhịp thơ chủ yếu là 2/2/3 hoặc 3/4, tạo nên nhịp điệu nhẹ nhàng, trầm lắng, phù hợp với cảm xúc buồn thương, nuối tiếc và nỗi đau trong tình yêu.
Ví dụ:
- “Yêu, / là chết / ở trong lòng / một ít” (2/2/3)
- “Vì mấy khi yêu / mà chắc được yêu?” (4/3)
Nhịp thơ đều đặn, giúp nhấn mạnh cảm xúc dồn nén, suy tư của nhà thơ về nỗi đau trong tình yêu.
Câu 3. Phát biểu đề tài, chủ đề của bài thơ.
- Đề tài: Tình yêu và nỗi đau trong tình yêu.
- Chủ đề: Bài thơ thể hiện quan niệm của Xuân Diệu về tình yêu – đó là một cảm xúc mãnh liệt, thiêng liêng nhưng cũng đầy rủi ro và dễ dẫn đến đau khổ. Yêu là cho đi rất nhiều nhưng không phải lúc nào cũng được đáp lại, vì thế “yêu, là chết ở trong lòng một ít”.
Câu 4. Phân tích ý nghĩa của một hình ảnh tượng trưng mà em thấy ấn tượng trong văn bản.
Hình ảnh tượng trưng “Yêu, là chết ở trong lòng một ít” là câu thơ ấn tượng và nổi bật nhất. Đây là một ẩn dụ sâu sắc, tượng trưng cho nỗi đau âm thầm, dai dẳng mà tình yêu mang lại khi không được đáp lại. "Chết ở trong lòng" không phải là cái chết thể xác, mà là sự tan vỡ, hụt hẫng, mất mát trong tâm hồn. Hình ảnh này không chỉ thể hiện bản chất mong manh, rủi ro của tình yêu mà còn cho thấy cái nhìn lãng mạn và đầy bi kịch của Xuân Diệu về tình cảm lứa đôi.
Câu 5. Văn bản gợi cho em những cảm nhận và suy nghĩ gì?
Bài thơ khiến em cảm nhận sâu sắc hơn về sự mong manh và tinh tế của tình yêu. Trong tình yêu, không phải lúc nào cũng nhận được sự đáp lại, và điều đó khiến con người tổn thương, cô đơn. Tình yêu không chỉ là niềm vui, hạnh phúc mà còn là thử thách và hy sinh. Qua bài thơ, em cảm nhận được một góc nhìn rất thật, dũng cảm và chân thành của Xuân Diệu – một tâm hồn yêu tha thiết, sống hết mình vì tình yêu dù biết rằng có thể sẽ phải chịu nhiều khổ đau. Bài thơ giúp em trân trọng hơn những tình cảm chân thành trong cuộc sống.
Câu 1.
Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thuyết minh.
Câu 2.
Đối tượng thông tin được đề cập là Vạn Lý Trường Thành – một công trình kiến trúc lịch sử nổi tiếng của Trung Quốc.
Câu 3.
Những dữ liệu trong văn bản là dữ liệu thứ cấp – tức là thông tin được tổng hợp, trích dẫn lại từ các nguồn khác.
Ví dụ: “Theo Travel China Guide, Vạn Lý Trường Thành đang ‘biến mất dần theo năm tháng’.” – đây là thông tin được trích từ một nguồn khác, không phải do tác giả tự khảo sát hay nghiên cứu.
Câu 4.
Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản là dấu ngoặc kép (“…”), dùng để dẫn lời, nhấn mạnh hoặc trích dẫn nguyên văn.
Tác dụng: Giúp người đọc nhận biết được phần nào là thông tin trích dẫn, phần nào là lời của tác giả; đồng thời làm tăng độ tin cậy của văn bản. Ví dụ: “biến mất dần theo năm tháng” hoặc “Vạn Lý Trường Thành là một mạng lưới phòng thủ…”
Câu 5.
Văn bản giúp em hiểu rõ hơn về giá trị lịch sử, văn hóa, kỹ thuật và cả những bí ẩn xoay quanh Vạn Lý Trường Thành. Em cảm thấy đây không chỉ là một công trình kiến trúc khổng lồ mà còn là minh chứng cho sức mạnh, sự sáng tạo và cả nỗi đau của hàng triệu con người trong lịch sử. Đồng thời, văn bản cũng nhắc nhở em về ý thức bảo tồn di sản và trân trọng những công trình lịch sử của nhân loại.
Câu 1.
Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thuyết minh.
Câu 2.
Đối tượng thông tin được đề cập là Vạn Lý Trường Thành – một công trình kiến trúc lịch sử nổi tiếng của Trung Quốc.
Câu 3.
Những dữ liệu trong văn bản là dữ liệu thứ cấp – tức là thông tin được tổng hợp, trích dẫn lại từ các nguồn khác.
Ví dụ: “Theo Travel China Guide, Vạn Lý Trường Thành đang ‘biến mất dần theo năm tháng’.” – đây là thông tin được trích từ một nguồn khác, không phải do tác giả tự khảo sát hay nghiên cứu.
Câu 4.
Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản là dấu ngoặc kép (“…”), dùng để dẫn lời, nhấn mạnh hoặc trích dẫn nguyên văn.
Tác dụng: Giúp người đọc nhận biết được phần nào là thông tin trích dẫn, phần nào là lời của tác giả; đồng thời làm tăng độ tin cậy của văn bản. Ví dụ: “biến mất dần theo năm tháng” hoặc “Vạn Lý Trường Thành là một mạng lưới phòng thủ…”
Câu 5.
Văn bản giúp em hiểu rõ hơn về giá trị lịch sử, văn hóa, kỹ thuật và cả những bí ẩn xoay quanh Vạn Lý Trường Thành. Em cảm thấy đây không chỉ là một công trình kiến trúc khổng lồ mà còn là minh chứng cho sức mạnh, sự sáng tạo và cả nỗi đau của hàng triệu con người trong lịch sử. Đồng thời, văn bản cũng nhắc nhở em về ý thức bảo tồn di sản và trân trọng những công trình lịch sử của nhân loại.
Câu 1.
Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thuyết minh.
Câu 2.
Đối tượng thông tin được đề cập là Vạn Lý Trường Thành – một công trình kiến trúc lịch sử nổi tiếng của Trung Quốc.
Câu 3.
Những dữ liệu trong văn bản là dữ liệu thứ cấp – tức là thông tin được tổng hợp, trích dẫn lại từ các nguồn khác.
Ví dụ: “Theo Travel China Guide, Vạn Lý Trường Thành đang ‘biến mất dần theo năm tháng’.” – đây là thông tin được trích từ một nguồn khác, không phải do tác giả tự khảo sát hay nghiên cứu.
Câu 4.
Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản là dấu ngoặc kép (“…”), dùng để dẫn lời, nhấn mạnh hoặc trích dẫn nguyên văn.
Tác dụng: Giúp người đọc nhận biết được phần nào là thông tin trích dẫn, phần nào là lời của tác giả; đồng thời làm tăng độ tin cậy của văn bản. Ví dụ: “biến mất dần theo năm tháng” hoặc “Vạn Lý Trường Thành là một mạng lưới phòng thủ…”
Câu 5.
Văn bản giúp em hiểu rõ hơn về giá trị lịch sử, văn hóa, kỹ thuật và cả những bí ẩn xoay quanh Vạn Lý Trường Thành. Em cảm thấy đây không chỉ là một công trình kiến trúc khổng lồ mà còn là minh chứng cho sức mạnh, sự sáng tạo và cả nỗi đau của hàng triệu con người trong lịch sử. Đồng thời, văn bản cũng nhắc nhở em về ý thức bảo tồn di sản và trân trọng những công trình lịch sử của nhân loại.
Câu 1.
Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thuyết minh.
Câu 2.
Đối tượng thông tin được đề cập là Vạn Lý Trường Thành – một công trình kiến trúc lịch sử nổi tiếng của Trung Quốc.
Câu 3.
Những dữ liệu trong văn bản là dữ liệu thứ cấp – tức là thông tin được tổng hợp, trích dẫn lại từ các nguồn khác.
Ví dụ: “Theo Travel China Guide, Vạn Lý Trường Thành đang ‘biến mất dần theo năm tháng’.” – đây là thông tin được trích từ một nguồn khác, không phải do tác giả tự khảo sát hay nghiên cứu.
Câu 4.
Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản là dấu ngoặc kép (“…”), dùng để dẫn lời, nhấn mạnh hoặc trích dẫn nguyên văn.
Tác dụng: Giúp người đọc nhận biết được phần nào là thông tin trích dẫn, phần nào là lời của tác giả; đồng thời làm tăng độ tin cậy của văn bản. Ví dụ: “biến mất dần theo năm tháng” hoặc “Vạn Lý Trường Thành là một mạng lưới phòng thủ…”
Câu 5.
Văn bản giúp em hiểu rõ hơn về giá trị lịch sử, văn hóa, kỹ thuật và cả những bí ẩn xoay quanh Vạn Lý Trường Thành. Em cảm thấy đây không chỉ là một công trình kiến trúc khổng lồ mà còn là minh chứng cho sức mạnh, sự sáng tạo và cả nỗi đau của hàng triệu con người trong lịch sử. Đồng thời, văn bản cũng nhắc nhở em về ý thức bảo tồn di sản và trân trọng những công trình lịch sử của nhân loại.