

Chu Thị Khánh Ly
Giới thiệu về bản thân



































Câu1:
Trong bài thơ Những người đàn bà gánh nước sông của Nguyễn Quang Thiều, hình tượng người phụ nữ hiện lên với vẻ đẹp tảo tần, nhẫn nại và giàu hy sinh. Những hình ảnh như “những ngón chân xương xẩu”, “móng dài và đen”, “bối tóc vỡ xối xả trên lưng áo mềm và ướt” là những miêu tả chân thực, không tô vẽ, thể hiện sự lam lũ, vất vả kéo dài suốt “năm năm, mười lăm năm, ba mươi năm và nửa đời” của người phụ nữ. Họ là những người gánh vác gia đình, là trụ cột âm thầm giữa đời thường. Hình ảnh “một bàn tay họ bám vào đầu đòn gánh… bàn tay kia bám vào mây trắng” mang ý nghĩa biểu tượng – người phụ nữ vừa níu giữ hiện thực vất vả, vừa khát khao một điều gì đó cao hơn, nhẹ nhõm hơn. Trong guồng quay lặp lại của cuộc sống, họ hiện lên không chỉ với nỗi nhọc nhằn mà còn với sự bền bỉ, yêu thương và truyền đời. Qua hình tượng này, tác giả bày tỏ sự xót xa và trân trọng đối với người phụ nữ thôn quê – những người đã hy sinh thầm lặng để giữ gìn cuộc sống.
Câu2:
Trong xã hội hiện đại, bên cạnh những cơ hội phát triển, giới trẻ ngày càng đối mặt với nhiều áp lực, dẫn đến tình trạng kiệt sức hay còn gọi là "burnout". Đây là một hội chứng tâm lý phức tạp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất và tinh thần của người trẻ. Vậy, burnout là gì? Đó là trạng thái kiệt quệ về cảm xúc, thể chất và tinh thần do làm việc quá sức hoặc trải qua căng thẳng kéo dài. Biểu hiện của burnout ở giới trẻ rất đa dạng. Về mặt cảm xúc, họ cảm thấy chán nản, mất động lực, dễ cáu gắt, lo âu hoặc thậm chí là trầm cảm. Về mặt thể chất, họ thường xuyên mệt mỏi, đau đầu, mất ngủ, ăn không ngon miệng. Về mặt hành vi, họ có xu hướng thu mình, xa lánh xã hội, làm việc kém hiệu quả, dễ mắc sai lầm. Burnout ở giới trẻ xuất phát từ nhiều nguyên nhân. Áp lực học tập, công việc là một trong những yếu tố hàng đầu. Nhiều bạn trẻ đặt ra những mục tiêu quá cao, ôm đồm quá nhiều việc, không cho phép mình được nghỉ ngơi. Bên cạnh đó, sự cạnh tranh gay gắt trong xã hội, nỗi lo thất nghiệp, áp lực từ gia đình và xã hội cũng góp phần đẩy người trẻ đến bờ vực kiệt sức. Ngoài ra, việc sử dụng quá nhiều mạng xã hội, thiếu sự kết nối thực tế cũng khiến giới trẻ cảm thấy cô đơn, lạc lõng và dễ bị burnout hơn. Hội chứng burnout gây ra những hậu quả khôn lường đối với giới trẻ. Nó không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe, tinh thần mà còn làm giảm khả năng học tập, làm việc, ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, burnout có thể dẫn đến những vấn đề tâm lý nghiêm trọng như trầm cảm, rối loạn lo âu, thậm chí là ý định tự tử. Để phòng ngừa và đối phó với burnout, giới trẻ cần có những giải pháp cụ thể. Trước hết, cần học cách quản lý thời gian và công việc một cách hiệu quả, biết đặt ra những mục tiêu vừa sức và ưu tiên cho việc nghỉ ngơi, thư giãn. Việc duy trì một lối sống lành mạnh, ăn uống đủ chất, ngủ đủ giấc, tập thể dục thường xuyên cũng rất quan trọng. Bên cạnh đó, cần xây dựng những mối quan hệ xã hội tích cực, chia sẻ những khó khăn, căng thẳng với bạn bè, người thân. Trong trường hợp cần thiết, nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia tâm lý. Burnout là một vấn đề đáng báo động trong xã hội hiện đại, đặc biệt là đối với giới trẻ. Việc nhận thức rõ về hội chứng này, tìm hiểu nguyên nhân và cách đối phó là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe tinh thần và xây dựng một cuộc sống hạnh phúc, ý nghĩa.
Câu1:
Trong bài thơ Những người đàn bà gánh nước sông của Nguyễn Quang Thiều, hình tượng người phụ nữ hiện lên với vẻ đẹp tảo tần, nhẫn nại và giàu hy sinh. Những hình ảnh như “những ngón chân xương xẩu”, “móng dài và đen”, “bối tóc vỡ xối xả trên lưng áo mềm và ướt” là những miêu tả chân thực, không tô vẽ, thể hiện sự lam lũ, vất vả kéo dài suốt “năm năm, mười lăm năm, ba mươi năm và nửa đời” của người phụ nữ. Họ là những người gánh vác gia đình, là trụ cột âm thầm giữa đời thường. Hình ảnh “một bàn tay họ bám vào đầu đòn gánh… bàn tay kia bám vào mây trắng” mang ý nghĩa biểu tượng – người phụ nữ vừa níu giữ hiện thực vất vả, vừa khát khao một điều gì đó cao hơn, nhẹ nhõm hơn. Trong guồng quay lặp lại của cuộc sống, họ hiện lên không chỉ với nỗi nhọc nhằn mà còn với sự bền bỉ, yêu thương và truyền đời. Qua hình tượng này, tác giả bày tỏ sự xót xa và trân trọng đối với người phụ nữ thôn quê – những người đã hy sinh thầm lặng để giữ gìn cuộc sống.
Câu2:
Trong xã hội hiện đại, bên cạnh những cơ hội phát triển, giới trẻ ngày càng đối mặt với nhiều áp lực, dẫn đến tình trạng kiệt sức hay còn gọi là "burnout". Đây là một hội chứng tâm lý phức tạp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất và tinh thần của người trẻ. Vậy, burnout là gì? Đó là trạng thái kiệt quệ về cảm xúc, thể chất và tinh thần do làm việc quá sức hoặc trải qua căng thẳng kéo dài. Biểu hiện của burnout ở giới trẻ rất đa dạng. Về mặt cảm xúc, họ cảm thấy chán nản, mất động lực, dễ cáu gắt, lo âu hoặc thậm chí là trầm cảm. Về mặt thể chất, họ thường xuyên mệt mỏi, đau đầu, mất ngủ, ăn không ngon miệng. Về mặt hành vi, họ có xu hướng thu mình, xa lánh xã hội, làm việc kém hiệu quả, dễ mắc sai lầm. Burnout ở giới trẻ xuất phát từ nhiều nguyên nhân. Áp lực học tập, công việc là một trong những yếu tố hàng đầu. Nhiều bạn trẻ đặt ra những mục tiêu quá cao, ôm đồm quá nhiều việc, không cho phép mình được nghỉ ngơi. Bên cạnh đó, sự cạnh tranh gay gắt trong xã hội, nỗi lo thất nghiệp, áp lực từ gia đình và xã hội cũng góp phần đẩy người trẻ đến bờ vực kiệt sức. Ngoài ra, việc sử dụng quá nhiều mạng xã hội, thiếu sự kết nối thực tế cũng khiến giới trẻ cảm thấy cô đơn, lạc lõng và dễ bị burnout hơn. Hội chứng burnout gây ra những hậu quả khôn lường đối với giới trẻ. Nó không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe, tinh thần mà còn làm giảm khả năng học tập, làm việc, ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, burnout có thể dẫn đến những vấn đề tâm lý nghiêm trọng như trầm cảm, rối loạn lo âu, thậm chí là ý định tự tử. Để phòng ngừa và đối phó với burnout, giới trẻ cần có những giải pháp cụ thể. Trước hết, cần học cách quản lý thời gian và công việc một cách hiệu quả, biết đặt ra những mục tiêu vừa sức và ưu tiên cho việc nghỉ ngơi, thư giãn. Việc duy trì một lối sống lành mạnh, ăn uống đủ chất, ngủ đủ giấc, tập thể dục thường xuyên cũng rất quan trọng. Bên cạnh đó, cần xây dựng những mối quan hệ xã hội tích cực, chia sẻ những khó khăn, căng thẳng với bạn bè, người thân. Trong trường hợp cần thiết, nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia tâm lý. Burnout là một vấn đề đáng báo động trong xã hội hiện đại, đặc biệt là đối với giới trẻ. Việc nhận thức rõ về hội chứng này, tìm hiểu nguyên nhân và cách đối phó là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe tinh thần và xây dựng một cuộc sống hạnh phúc, ý nghĩa.
Câu1:
Bài thơ "Những người đàn bà gánh nước sông" của Nguyễn Quang Thiều được viết theo thể thơ tự do. Thể thơ này không bị ràng buộc về số chữ trong mỗi dòng, số dòng trong mỗi khổ và cách gieo vần, tạo sự phóng khoáng trong việc thể hiện cảm xúc và hình ảnh.
Câu2:
Bài thơ sử dụng các phương thức biểu đạt: biểu cảm, miêu tả, và tự sự
Câu3:
Việc lặp lại dòng thơ này nhằm nhấn mạnh sự lặp lại bền bỉ, nối tiếp của vòng đời, của những số phận. Nó thể hiện sự tiếp diễn không dứt của một thực tại quen thuộc và đầy trăn trở – nơi những người đàn bà và đàn ông cứ thế nối nhau gánh vác cuộc đời. Đồng thời, cách lặp cũng thể hiện cảm xúc day dứt, ám ảnh của người viết qua thời gian dài chứng kiến cuộc sống.
Câu4:
Đề tài: Cuộc sống và số phận của những người dân quê, đặc biệt là người phụ nữ và người đàn ông trong xã hội nông thôn Việt Nam. • Chủ đề: Bài thơ thể hiện nỗi xót xa, trăn trở trước sự lặp lại đầy nhọc nhằn, tủi cực trong cuộc sống của người lao động nghèo, đặc biệt là thân phận người phụ nữ; đồng thời gợi mở vòng tuần hoàn số phận giữa các thế hệ.
Câu5:
Bài thơ gợi cho em nhiều suy nghĩ về số phận con người trong vòng quay cuộc sống. Những người phụ nữ tảo tần gánh nước như gánh cả cuộc đời trên vai, những người đàn ông lặng lẽ với giấc mơ biển nhưng đầy buồn bã và thất vọng. Cuộc sống cứ nối tiếp, thế hệ này qua thế hệ khác, mà dường như không có sự thay đổi. Em thấy thương và trân trọng hơn những con người lao động âm thầm, đồng thời mong muốn mỗi người có thể sống một cuộc đời ý nghĩa và bớt nhọc nhằn hơn.
Câu1: Thể thơ của bài trên là thơ tự do Câu2: Nhịp thơ linh hoạt, không đều đặn, xen kẽ giữa những câu ngắn và dài, tạo cảm giác đứt gãy, day dứt, phù hợp với tâm trạng u sầu, trăn trở về tình yêu. Các câu lặp lại “Yêu, là chết ở trong lòng một ít” và “Vì mấy khi yêu mà chắc được yêu?” nhấn mạnh nỗi đau và sự bất an, làm nhịp thơ thêm ám ảnh. Câu3: Đề tài: Bài thơ viết về tình yêu. Chủ đề: Bài thơ thể hiện nỗi đau khổ, sự hoài nghi và day dứt của con người trong tình yêu, đặc biệt là khi yêu đơn phương hoặc không được đáp lại. Câu4: .Hình ảnh tượng trưng ấn tượng: “Cảnh đời là sa mạc cô liêu”. • Ý nghĩa: Hình ảnh “sa mạc cô liêu” gợi lên một không gian rộng lớn, hoang vắng, khô cằn, không sự sống, tượng trưng cho cuộc đời lạnh lẽo, trống rỗng của những người si tình nhưng không được đáp lại. Nó nhấn mạnh sự cô đơn, lạc lõng và tuyệt vọng của con người trong hành trình tìm kiếm tình yêu. Hình ảnh này khơi gợi nỗi buồn sâu sắc, làm nổi bật bi kịch của tình yêu bất thành. Câu5: Bài thơ mang đến cảm nhận về nỗi đau day dứt, sự mong manh và bi kịch của tình yêu, đặc biệt là tình yêu không được đáp lại. Nó khiến em suy nghĩ về giá trị của tình yêu trong cuộc sống: yêu là dâng hiến, là hy sinh, nhưng cũng có thể mang đến tổn thương sâu sắc. Đồng thời, bài thơ gợi lên sự trân trọng những rung động chân thành, dù đôi khi phải trả giá bằng nỗi cô đơn. Qua đó, em nhận ra rằng tình yêu, dù đau đớn, vẫn là một phần không thể thiếu, làm nên ý nghĩa của cuộc đời.
Câu1: Thể thơ của bài trên là thơ tự do Câu2: Nhịp thơ linh hoạt, không đều đặn, xen kẽ giữa những câu ngắn và dài, tạo cảm giác đứt gãy, day dứt, phù hợp với tâm trạng u sầu, trăn trở về tình yêu. Các câu lặp lại “Yêu, là chết ở trong lòng một ít” và “Vì mấy khi yêu mà chắc được yêu?” nhấn mạnh nỗi đau và sự bất an, làm nhịp thơ thêm ám ảnh. Câu3: Đề tài: Bài thơ viết về tình yêu. Chủ đề: Bài thơ thể hiện nỗi đau khổ, sự hoài nghi và day dứt của con người trong tình yêu, đặc biệt là khi yêu đơn phương hoặc không được đáp lại. Câu4: .Hình ảnh tượng trưng ấn tượng: “Cảnh đời là sa mạc cô liêu”. • Ý nghĩa: Hình ảnh “sa mạc cô liêu” gợi lên một không gian rộng lớn, hoang vắng, khô cằn, không sự sống, tượng trưng cho cuộc đời lạnh lẽo, trống rỗng của những người si tình nhưng không được đáp lại. Nó nhấn mạnh sự cô đơn, lạc lõng và tuyệt vọng của con người trong hành trình tìm kiếm tình yêu. Hình ảnh này khơi gợi nỗi buồn sâu sắc, làm nổi bật bi kịch của tình yêu bất thành. Câu5: Bài thơ mang đến cảm nhận về nỗi đau day dứt, sự mong manh và bi kịch của tình yêu, đặc biệt là tình yêu không được đáp lại. Nó khiến em suy nghĩ về giá trị của tình yêu trong cuộc sống: yêu là dâng hiến, là hy sinh, nhưng cũng có thể mang đến tổn thương sâu sắc. Đồng thời, bài thơ gợi lên sự trân trọng những rung động chân thành, dù đôi khi phải trả giá bằng nỗi cô đơn. Qua đó, em nhận ra rằng tình yêu, dù đau đớn, vẫn là một phần không thể thiếu, làm nên ý nghĩa của cuộc đời.
Câu1:
Thể thơ của bài trên là thơ tự do
Câu2:
Nhịp thơ linh hoạt, không đều đặn, xen kẽ giữa những câu ngắn và dài, tạo cảm giác đứt gãy, day dứt, phù hợp với tâm trạng u sầu, trăn trở về tình yêu. Các câu lặp lại “Yêu, là chết ở trong lòng một ít” và “Vì mấy khi yêu mà chắc được yêu?” nhấn mạnh nỗi đau và sự bất an, làm nhịp thơ thêm ám ảnh.
Câu3:
Đề tài: Bài thơ viết về tình yêu. Chủ đề: Bài thơ thể hiện nỗi đau khổ, sự hoài nghi và day dứt của con người trong tình yêu, đặc biệt là khi yêu đơn phương hoặc không được đáp lại.
Câu4:
.Hình ảnh tượng trưng ấn tượng: “Cảnh đời là sa mạc cô liêu”. • Ý nghĩa: Hình ảnh “sa mạc cô liêu” gợi lên một không gian rộng lớn, hoang vắng, khô cằn, không sự sống, tượng trưng cho cuộc đời lạnh lẽo, trống rỗng của những người si tình nhưng không được đáp lại. Nó nhấn mạnh sự cô đơn, lạc lõng và tuyệt vọng của con người trong hành trình tìm kiếm tình yêu. Hình ảnh này khơi gợi nỗi buồn sâu sắc, làm nổi bật bi kịch của tình yêu bất thành.
Câu5:
Bài thơ mang đến cảm nhận về nỗi đau day dứt, sự mong manh và bi kịch của tình yêu, đặc biệt là tình yêu không được đáp lại. Nó khiến em suy nghĩ về giá trị của tình yêu trong cuộc sống: yêu là dâng hiến, là hy sinh, nhưng cũng có thể mang đến tổn thương sâu sắc. Đồng thời, bài thơ gợi lên sự trân trọng những rung động chân thành, dù đôi khi phải trả giá bằng nỗi cô đơn. Qua đó, em nhận ra rằng tình yêu, dù đau đớn, vẫn là một phần không thể thiếu, làm nên ý nghĩa của cuộc đời.
Câu 1:
Di tích lịch sử là những chứng tích vật chất còn lại của quá khứ, mang giá trị văn hóa, lịch sử to lớn đối với dân tộc. Việc bảo tồn những di tích ấy không chỉ là gìn giữ một phần quá khứ, mà còn là cách để giữ gìn bản sắc, hun đúc lòng yêu nước và giáo dục thế hệ trẻ. Hiện nay, không ít di tích đang bị xuống cấp nghiêm trọng do ảnh hưởng của thời gian, thiên tai và đặc biệt là sự thiếu ý thức của con người. Một số nơi trở thành điểm du lịch thương mại hóa, đánh mất vẻ trang nghiêm vốn có. Trách nhiệm bảo tồn không chỉ thuộc về cơ quan chức năng mà còn là ý thức của mỗi người dân. Chúng ta cần có các biện pháp cụ thể như trùng tu đúng cách, tăng cường giáo dục cộng đồng và xử lý nghiêm hành vi phá hoại di tích. Chỉ khi nhận thức đúng và hành động đúng, chúng ta mới có thể gìn giữ được những giá trị quý báu ấy cho mai sau.
Câu2:
Bài thơ "Đồng dao cho người lớn" của Nguyễn Trọng Tạo là một tác phẩm đặc sắc, mang đậm tính triết lý và suy tư về cuộc đời. Với hình thức của một bài đồng dao, tác giả đã vẽ nên một bức tranh hiện thực đầy những mâu thuẫn, nghịch lý và những trăn trở của con người trong cuộc sống. Bài thơ khắc họa một thế giới đầy những điều trái ngang: "có cánh rừng chết vẫn xanh trong tôi / có con người sống mà như qua đời", "có câu trả lời biến thành câu hỏi / có kẻ ngoại tình ngỡ là tiệc cưới". Những câu thơ đối lập này cho thấy sự tồn tại của những giá trị ảo, sự giả dối, lọc lừa trong xã hội. Con người sống mà như đã chết vì tâm hồn chai sạn, mất đi phương hướng sống. Những câu trả lời tưởng chừng như chắc chắn lại trở nên mơ hồ, không rõ ràng. Và những điều sai trái, đi ngược lại đạo lý lại được ngụy biện, tô vẽ như những điều tốt đẹp. Bài thơ cũng thể hiện những mất mát, đau khổ của con người: "có cha có mẹ có trẻ mồ côi", "có cả đất trời mà không nhà cửa", "có vui nho nhỏ có buồn mênh mông". Sự mất mát tình thân, sự thiếu thốn về vật chất và tinh thần, những niềm vui nhỏ nhoi xen lẫn nỗi buồn vô tận là những điều mà con người phải đối mặt trong cuộc sống. Tuy nhiên, giữa những khó khăn, mất mát ấy, bài thơ vẫn ánh lên một niềm tin vào sự sống: "mà thuyền vẫn sông mà xanh vẫn có / mà đời vẫn say mà hồn vẫn gió". Dù cuộc đời có nhiều thăng trầm, biến động, những giá trị cốt lõi của cuộc sống như tình yêu, niềm tin, khát vọng vẫn luôn tồn tại. Con người vẫn có thể tìm thấy ý nghĩa và niềm vui trong cuộc sống nếu giữ cho mình một tâm hồn trong sáng và một trái tim biết yêu thương. Cuối cùng, bài thơ thể hiện sự trôi chảy của thời gian và sự hữu hạn của đời người: "có cái chớp mắt đã nghìn năm trôi". Câu thơ này vừa cho thấy sự ngắn ngủi của đời người so với sự vô tận của thời gian, vừa gợi lên cảm giác tiếc nuối, xót xa trước những gì đã qua. Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, với hình thức của một bài đồng dao, tạo nên một giọng điệu vừa quen thuộc, gần gũi, vừa mới lạ, độc đáo. Ngôn ngữ thơ giản dị, đời thường nhưng giàu sức gợi tả và biểu cảm. Các biện pháp tu từ như đối lập, điệp từ, ẩn dụ được sử dụng một cách hiệu quả, tạo nên những hình ảnh thơ ấn tượng và sâu sắc. Đặc biệt, việc sử dụng các từ "có" ở đầu mỗi dòng thơ tạo ra một âm điệu riêng, vừa như một điệp khúc, vừa như một lời khẳng định về sự tồn tại của những điều được nói đến trong bài thơ. Điều này làm tăng thêm tính triết lý và suy tư của tác phẩm. "Đồng dao cho người lớn" của Nguyễn Trọng Tạo là một bài thơ hay, có giá trị nội dung và nghệ thuật sâu sắc. Bài thơ không chỉ phản ánh một cách chân thực những mâu thuẫn, nghịch lý của cuộc sống mà còn thể hiện những suy tư, trăn trở của con người về lẽ sống, về tình yêu và về thời gian. Với hình thức độc đáo và ngôn ngữ giàu sức gợi, bài thơ đã để lại một dấu ấn khó phai trong lòng người đọc.
Câu 1:
Di tích lịch sử là những chứng tích vật chất còn lại của quá khứ, mang giá trị văn hóa, lịch sử to lớn đối với dân tộc. Việc bảo tồn những di tích ấy không chỉ là gìn giữ một phần quá khứ, mà còn là cách để giữ gìn bản sắc, hun đúc lòng yêu nước và giáo dục thế hệ trẻ. Hiện nay, không ít di tích đang bị xuống cấp nghiêm trọng do ảnh hưởng của thời gian, thiên tai và đặc biệt là sự thiếu ý thức của con người. Một số nơi trở thành điểm du lịch thương mại hóa, đánh mất vẻ trang nghiêm vốn có. Trách nhiệm bảo tồn không chỉ thuộc về cơ quan chức năng mà còn là ý thức của mỗi người dân. Chúng ta cần có các biện pháp cụ thể như trùng tu đúng cách, tăng cường giáo dục cộng đồng và xử lý nghiêm hành vi phá hoại di tích. Chỉ khi nhận thức đúng và hành động đúng, chúng ta mới có thể gìn giữ được những giá trị quý báu ấy cho mai sau.
Câu2:
Bài thơ "Đồng dao cho người lớn" của Nguyễn Trọng Tạo là một tác phẩm đặc sắc, mang đậm tính triết lý và suy tư về cuộc đời. Với hình thức của một bài đồng dao, tác giả đã vẽ nên một bức tranh hiện thực đầy những mâu thuẫn, nghịch lý và những trăn trở của con người trong cuộc sống. Bài thơ khắc họa một thế giới đầy những điều trái ngang: "có cánh rừng chết vẫn xanh trong tôi / có con người sống mà như qua đời", "có câu trả lời biến thành câu hỏi / có kẻ ngoại tình ngỡ là tiệc cưới". Những câu thơ đối lập này cho thấy sự tồn tại của những giá trị ảo, sự giả dối, lọc lừa trong xã hội. Con người sống mà như đã chết vì tâm hồn chai sạn, mất đi phương hướng sống. Những câu trả lời tưởng chừng như chắc chắn lại trở nên mơ hồ, không rõ ràng. Và những điều sai trái, đi ngược lại đạo lý lại được ngụy biện, tô vẽ như những điều tốt đẹp. Bài thơ cũng thể hiện những mất mát, đau khổ của con người: "có cha có mẹ có trẻ mồ côi", "có cả đất trời mà không nhà cửa", "có vui nho nhỏ có buồn mênh mông". Sự mất mát tình thân, sự thiếu thốn về vật chất và tinh thần, những niềm vui nhỏ nhoi xen lẫn nỗi buồn vô tận là những điều mà con người phải đối mặt trong cuộc sống. Tuy nhiên, giữa những khó khăn, mất mát ấy, bài thơ vẫn ánh lên một niềm tin vào sự sống: "mà thuyền vẫn sông mà xanh vẫn có / mà đời vẫn say mà hồn vẫn gió". Dù cuộc đời có nhiều thăng trầm, biến động, những giá trị cốt lõi của cuộc sống như tình yêu, niềm tin, khát vọng vẫn luôn tồn tại. Con người vẫn có thể tìm thấy ý nghĩa và niềm vui trong cuộc sống nếu giữ cho mình một tâm hồn trong sáng và một trái tim biết yêu thương. Cuối cùng, bài thơ thể hiện sự trôi chảy của thời gian và sự hữu hạn của đời người: "có cái chớp mắt đã nghìn năm trôi". Câu thơ này vừa cho thấy sự ngắn ngủi của đời người so với sự vô tận của thời gian, vừa gợi lên cảm giác tiếc nuối, xót xa trước những gì đã qua. Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, với hình thức của một bài đồng dao, tạo nên một giọng điệu vừa quen thuộc, gần gũi, vừa mới lạ, độc đáo. Ngôn ngữ thơ giản dị, đời thường nhưng giàu sức gợi tả và biểu cảm. Các biện pháp tu từ như đối lập, điệp từ, ẩn dụ được sử dụng một cách hiệu quả, tạo nên những hình ảnh thơ ấn tượng và sâu sắc. Đặc biệt, việc sử dụng các từ "có" ở đầu mỗi dòng thơ tạo ra một âm điệu riêng, vừa như một điệp khúc, vừa như một lời khẳng định về sự tồn tại của những điều được nói đến trong bài thơ. Điều này làm tăng thêm tính triết lý và suy tư của tác phẩm. "Đồng dao cho người lớn" của Nguyễn Trọng Tạo là một bài thơ hay, có giá trị nội dung và nghệ thuật sâu sắc. Bài thơ không chỉ phản ánh một cách chân thực những mâu thuẫn, nghịch lý của cuộc sống mà còn thể hiện những suy tư, trăn trở của con người về lẽ sống, về tình yêu và về thời gian. Với hình thức độc đáo và ngôn ngữ giàu sức gợi, bài thơ đã để lại một dấu ấn khó phai trong lòng người đọc.
Câu1:
Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin
Câu2:
Đối tượng thông tin được đề cập đến trong văn bản là Vạn Lý Trường Thành – một công trình kiến trúc vĩ đại của Trung Quốc.
Câu3:
Những dữ liệu mà tác giả đưa ra trong văn bản chủ yếu là dữ liệu thứ cấp. Ví dụ: "Thống kê của UNESCO cho thấy gần một phần ba công trình này đã biến mất." Dữ liệu này được lấy từ nguồn thống kê của UNESCO, một tổ chức khác, không phải do tác giả trực tiếp thu thập.
Câu4:
Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản là hình ảnh “Vạn Lý Trường Thành”. Tác dụng: Giúp người đọc hình dung rõ hơn về quy mô, vẻ đẹp và giá trị lịch sử của công trình, từ đó tăng tính hấp dẫn và trực quan cho nội dung thông tin.
Câu5:
Văn bản gợi cho em suy nghĩ rằng Vạn Lý Trường Thành không chỉ là một công trình kiến trúc kỳ vĩ, mà còn là biểu tượng lịch sử đầy tự hào của con người Trung Quốc. Nó phản ánh sự kỳ công, bền bỉ của bao thế hệ, đồng thời cũng là lời nhắc nhở về việc gìn giữ, bảo tồn những di sản văn hóa quý giá của nhân loại.
Câu1:
Bài thơ Khán “Thiên gia thi” hữu cảm của Hồ Chí Minh thể hiện quan điểm sâu sắc về thơ ca trong bối cảnh lịch sử đấu tranh cách mạng. Mở đầu, tác giả nhận xét về thơ xưa, vốn thiên về miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên (“Cổ thi thiên ái thiên nhiên mỹ, / Sơn thủy yên hoa tuyết nguyệt phong”), cho thấy nét đặc trưng của thi ca truyền thống là sự rung cảm trước cảnh sắc núi non, sông nước, trăng hoa. Tuy nhiên, khi thời đại thay đổi, nhà thơ phải có trách nhiệm mới. Hai câu cuối khẳng định quan điểm của Hồ Chí Minh: thơ hiện đại không chỉ đẹp mà còn phải có chất “thép”, tức là phải phản ánh tinh thần chiến đấu (“Hiện đại thi trung ưng hữu thiết, / Thi gia dã yếu hội xung phong”). Ở đây, “thép” không chỉ là sức mạnh, ý chí mà còn là trách nhiệm của thơ ca đối với vận mệnh đất nước. Bằng nghệ thuật đối lập giữa thơ xưa và thơ nay, tác giả thể hiện quan điểm rằng người làm thơ không chỉ là nghệ sĩ mà còn là chiến sĩ. Qua bài thơ, Hồ Chí Minh không chỉ bày tỏ thái độ trân trọng đối với thơ ca truyền thống mà còn nhấn mạnh sứ mệnh của thơ hiện đại: phục vụ cách mạng, cổ vũ tinh thần đấu tranh vì độc lập dân tộc.
Câu2:
Văn hóa truyền thống là tài sản tinh thần quý giá, kết tinh từ lịch sử, phong tục, tập quán và tri thức dân tộc qua bao thế hệ. Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, việc giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống càng trở nên quan trọng, đặc biệt là đối với giới trẻ – những chủ nhân tương lai của đất nước. Tuy nhiên, bên cạnh những tín hiệu tích cực, vẫn còn không ít thách thức đặt ra khi một bộ phận thanh niên thờ ơ hoặc đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc. Vì vậy, việc nâng cao ý thức gìn giữ và phát huy giá trị truyền thống là một vấn đề quan trọng , đáng chú ý và đặc biệt quan tâm.
Văn hóa truyền thống là nền tảng tạo nên bản sắc dân tộc, giúp Việt Nam giữ vững tinh thần tự cường trong dòng chảy hội nhập. Nó không chỉ bao gồm các di sản vật thể như đình, chùa, lễ hội mà còn là những giá trị phi vật thể như phong tục, tập quán, đạo đức, lối sống. Việc bảo tồn văn hóa giúp thế hệ trẻ hiểu về cội nguồn, tự hào về dân tộc, từ đó có trách nhiệm gìn giữ và phát triển đất nước.
Hiện nay, nhiều bạn trẻ thể hiện tinh thần tích cực trong việc bảo tồn văn hóa, thông qua việc tìm hiểu lịch sử, tham gia các hoạt động lễ hội, mặc trang phục truyền thống, hoặc sáng tạo nội dung về văn hóa trên mạng xã hội. Tuy nhiên, vẫn còn không ít người thờ ơ, chạy theo lối sống phương Tây mà quên đi giá trị truyền thống. Một số bạn trẻ sính ngoại, xem thường tiếng mẹ đẻ, thậm chí lãng quên những phong tục tốt đẹp của dân tộc. Hiện tượng “biến tướng” văn hóa trong các lễ hội, tín ngưỡng cũng là một vấn đề đáng lo ngại.Nguyên nhân chính của thực trạng này đến từ sự tác động của quá trình hội nhập và ảnh hưởng của văn hóa nước ngoài. Bên cạnh đó, gia đình, nhà trường đôi khi chưa chú trọng giáo dục văn hóa truyền thống, khiến giới trẻ thiếu nhận thức đầy đủ. Nếu không gìn giữ văn hóa, chúng ta có nguy cơ đánh mất bản sắc dân tộc, trở nên lệ thuộc vào văn hóa ngoại lai và dần rơi vào tình trạng “hòa tan” thay vì “hội nhập”.
Để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa, trước hết mỗi cá nhân cần nâng cao nhận thức, tự hào về truyền thống dân tộc. Gia đình và nhà trường cần giáo dục trẻ em về văn hóa từ sớm, giúp các em hiểu rõ ý nghĩa của phong tục, tập quán. Đồng thời, Nhà nước và các tổ chức xã hội cần đẩy mạnh các hoạt động gìn giữ di sản, tổ chức nhiều sân chơi sáng tạo để giới trẻ có cơ hội tiếp cận văn hóa dân tộc theo cách mới mẻ. Đặc biệt, cần kết hợp công nghệ hiện đại với văn hóa truyền thống, tận dụng mạng xã hội để truyền bá giá trị dân tộc đến gần hơn với thế hệ trẻ.
Giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc không phải là nhiệm vụ của riêng ai mà là trách nhiệm chung của toàn xã hội, đặc biệt là thế hệ trẻ. Một dân tộc chỉ có thể phát triển bền vững khi biết trân trọng những giá trị truyền thống. Vì vậy, mỗi người trẻ hãy tự ý thức gìn giữ văn hóa, biến nó thành niềm tự hào và động lực để đưa đất nước vươn xa trong thời đại mới.