Nguyễn Phương - Anh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Phương - Anh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:

Nhân vật lão Goriot trong đoạn trích là hình tượng điển hình cho bi kịch của một người cha yêu thương con cái một cách mù quáng nhưng lại bị chính những đứa con mình hết lòng hy sinh ruồng bỏ. Ở những giây phút cuối đời, dù đang đau đớn vật vã vì bệnh tật, điều khiến lão day dứt và tuyệt vọng nhất không phải là cái chết, mà là nỗi cô đơn, sự thờ ơ của hai người con gái mà lão hết mực yêu thương. Lão từng dồn hết tài sản, cả cuộc đời vì hạnh phúc của con, nhưng đến cuối cùng lại chỉ nhận về sự bội bạc. Trong cơn tuyệt vọng, lão nguyền rủa con mình, nhưng ngay sau đó lại quay sang cầu mong được gặp con lần cuối, chỉ cần được sờ vào chiếc áo, vuốt tóc chúng, là đủ mãn nguyện. Qua đó, nhà văn Balzac đã khắc họa một tình phụ tử sâu nặng, đầy đau đớn, đồng thời phê phán sự lạnh lùng, vô cảm của xã hội tư sản, nơi mà đồng tiền đã làm lu mờ tình thân. Lão Goriot là hình ảnh đáng thương nhưng cũng đầy cao cả của một người cha – yêu con đến tận cùng và mang theo nỗi đau bị phản bội xuống mồ.

Câu 2:

Trong xã hội hiện đại đầy biến động và phát triển nhanh chóng, khi công nghệ, công việc, áp lực học tập và nhịp sống gấp gáp cuốn con người đi không ngừng, một thực trạng đáng suy ngẫm đang âm thầm xảy ra trong nhiều gia đình: sự xa cách giữa cha mẹ và con cái. Đây không chỉ là khoảng cách về thời gian hay không gian, mà là khoảng cách về tình cảm, tâm hồn, làm xói mòn mối quan hệ thiêng liêng nhất trong cuộc đời mỗi con người.

Trước hết, cần thừa nhận rằng sự xa cách giữa cha mẹ và con cái là hệ quả của nhịp sống hiện đại. Cha mẹ mải mê với công việc, kiếm tiền, chạy đua với thời gian để lo cho con có cuộc sống đủ đầy, mà đôi khi quên mất rằng con cũng cần được chia sẻ, lắng nghe, yêu thương và thấu hiểu. Ngược lại, con cái – nhất là thế hệ trẻ ngày nay – lớn lên trong môi trường công nghệ, ít giao tiếp trực tiếp, thường tìm đến mạng xã hội, trò chơi điện tử hay bạn bè thay vì trò chuyện với cha mẹ. Cả hai thế hệ đều có những mối bận tâm riêng, và nếu không ai chủ động xích lại gần nhau, khoảng cách đó sẽ ngày càng rộng hơn.Thêm vào đó, sự khác biệt về suy nghĩ, lối sống, giá trị quan giữa các thế hệ cũng khiến cha mẹ và con cái khó đồng cảm. Cha mẹ thường mang những tư tưởng truyền thống, quan niệm khuôn mẫu, trong khi con cái lại tiếp cận cái mới, sống tự do, đề cao cá nhân. Điều đó dễ dẫn đến mâu thuẫn, xung đột hoặc im lặng, khiến mỗi bên đều cảm thấy lạc lõng trong chính gia đình của mình. Không ít trường hợp, cha mẹ không biết gì về cuộc sống nội tâm của con, còn con lại cảm thấy mình không được thấu hiểu, không được chia sẻ.Tuy nhiên, sự xa cách ấy không phải là điều không thể thay đổi. Chỉ cần cha mẹ và con cái cùng quan tâm, chủ động mở lòng, cùng học cách lắng nghe và chấp nhận sự khác biệt thì tình cảm sẽ được hàn gắn. Tình thân là sợi dây bền chặt nhất, nhưng nếu không được nuôi dưỡng mỗi ngày, nó cũng có thể trở nên lỏng lẻo. Vì vậy, hãy bắt đầu từ những điều nhỏ nhất: một bữa cơm đầy đủ thành viên, một cuộc trò chuyện chân thành, một cái ôm, một lời động viên. Hãy nói lời yêu thương khi còn có thể, đừng để đến lúc phải nói lời hối tiếc.

Từ câu chuyện bi kịch của lão Goriot – người cha hết lòng vì con nhưng cuối cùng phải chết trong cô đơn chúng ta càng thấm thía hơn giá trị của tình cảm gia đình. Đừng để xã hội hiện đại cuốn ta đi quá xa khỏi vòng tay của cha mẹ, đừng để công nghệ thay thế những cái nắm tay, ánh mắt và nụ cười. Hạnh phúc không phải là có thật nhiều tiền hay thành công rực rỡ, mà là được sống trong một gia đình mà mọi người thực sự hiểu, yêu thương và cần có nhau.

Câu 1.
_ Văn bản được kể theo ngôi thứ ba. Người kể chuyện giấu mình, khách quan thuật lại câu chuyện, chủ yếu qua lời thoại và hành động của các nhân vật.

Câu 2.
_ Đề tài của văn bản là bi kịch gia đình – cụ thể là nỗi đau của một người cha hết lòng vì con nhưng bị các con ruột ruồng bỏ trong những giờ phút cuối đời.

Câu 3. _ Lời nói ấy khiến em cảm nhận được nỗi đau đớn tột cùng của một người cha bị chính những đứa con mình yêu thương bỏ rơi. Lão Goriot không chỉ đau về thể xác vì đang hấp hối, mà còn đau về tinh thần vì sự cô đơn, hụt hẫng, thất vọng. Tình yêu cha mẹ dành cho con cái là vô điều kiện, nhưng sự thờ ơ, vô tâm của con cái lại có thể trở thành nhát dao chí mạng khiến cha mẹ quằn quại đến cuối đời. Lời nói ấy cũng là lời thức tỉnh cho mỗi người con: hãy yêu thương, trân trọng cha mẹ khi còn có thể.

Câu 4.
_ Vì tình yêu của lão dành cho các con quá lớn, dù bị tổn thương, bị phản bội, lão vẫn không thể ngừng mong nhớ và yêu thương chúng. Cơn giận dữ, lời nguyền rủa của lão chỉ là sự bột phát trong cơn đau đớn, thất vọng tột cùng. Nhưng sau tất cả, tình cha vẫn chiến thắng, lão chỉ mong được nhìn thấy các con trước khi nhắm mắt.


Câu 5.
_ Tình cảnh của lão Goriot lúc cuối đời vô cùng bi thương và đáng thương. Một người cha từng giàu có, hết lòng hi sinh vì con cái, đến cuối đời lại phải nằm chờ chết trong nghèo khổ, cô đơn, và tuyệt vọng. Không một đứa con nào ở bên cạnh, lão chỉ có sự an ủi nhỏ nhoi từ người hàng xóm tốt bụng. Lão ra đi trong nỗi khát khao không được đáp lại, trong sự cay đắng và hụt hẫng về tình thân, phản ánh sâu sắc bi kịch của tình phụ tử và cũng là lời cảnh tỉnh cho những ai sống vô tâm với cha mẹ mình.

Câu 1.
_ Văn bản được kể theo ngôi thứ ba. Người kể chuyện giấu mình, khách quan thuật lại câu chuyện, chủ yếu qua lời thoại và hành động của các nhân vật.

Câu 2.
_ Đề tài của văn bản là bi kịch gia đình – cụ thể là nỗi đau của một người cha hết lòng vì con nhưng bị các con ruột ruồng bỏ trong những giờ phút cuối đời.

Câu 3. _ Lời nói ấy khiến em cảm nhận được nỗi đau đớn tột cùng của một người cha bị chính những đứa con mình yêu thương bỏ rơi. Lão Goriot không chỉ đau về thể xác vì đang hấp hối, mà còn đau về tinh thần vì sự cô đơn, hụt hẫng, thất vọng. Tình yêu cha mẹ dành cho con cái là vô điều kiện, nhưng sự thờ ơ, vô tâm của con cái lại có thể trở thành nhát dao chí mạng khiến cha mẹ quằn quại đến cuối đời. Lời nói ấy cũng là lời thức tỉnh cho mỗi người con: hãy yêu thương, trân trọng cha mẹ khi còn có thể.

Câu 4.
_ Vì tình yêu của lão dành cho các con quá lớn, dù bị tổn thương, bị phản bội, lão vẫn không thể ngừng mong nhớ và yêu thương chúng. Cơn giận dữ, lời nguyền rủa của lão chỉ là sự bột phát trong cơn đau đớn, thất vọng tột cùng. Nhưng sau tất cả, tình cha vẫn chiến thắng, lão chỉ mong được nhìn thấy các con trước khi nhắm mắt.


Câu 5.
_ Tình cảnh của lão Goriot lúc cuối đời vô cùng bi thương và đáng thương. Một người cha từng giàu có, hết lòng hi sinh vì con cái, đến cuối đời lại phải nằm chờ chết trong nghèo khổ, cô đơn, và tuyệt vọng. Không một đứa con nào ở bên cạnh, lão chỉ có sự an ủi nhỏ nhoi từ người hàng xóm tốt bụng. Lão ra đi trong nỗi khát khao không được đáp lại, trong sự cay đắng và hụt hẫng về tình thân, phản ánh sâu sắc bi kịch của tình phụ tử và cũng là lời cảnh tỉnh cho những ai sống vô tâm với cha mẹ mình.

Câu 1.
_ Văn bản được kể theo ngôi thứ ba. Người kể chuyện giấu mình, khách quan thuật lại câu chuyện, chủ yếu qua lời thoại và hành động của các nhân vật.

Câu 2.
_ Đề tài của văn bản là bi kịch gia đình – cụ thể là nỗi đau của một người cha hết lòng vì con nhưng bị các con ruột ruồng bỏ trong những giờ phút cuối đời.

Câu 3. _ Lời nói ấy khiến em cảm nhận được nỗi đau đớn tột cùng của một người cha bị chính những đứa con mình yêu thương bỏ rơi. Lão Goriot không chỉ đau về thể xác vì đang hấp hối, mà còn đau về tinh thần vì sự cô đơn, hụt hẫng, thất vọng. Tình yêu cha mẹ dành cho con cái là vô điều kiện, nhưng sự thờ ơ, vô tâm của con cái lại có thể trở thành nhát dao chí mạng khiến cha mẹ quằn quại đến cuối đời. Lời nói ấy cũng là lời thức tỉnh cho mỗi người con: hãy yêu thương, trân trọng cha mẹ khi còn có thể.

Câu 4.
_ Vì tình yêu của lão dành cho các con quá lớn, dù bị tổn thương, bị phản bội, lão vẫn không thể ngừng mong nhớ và yêu thương chúng. Cơn giận dữ, lời nguyền rủa của lão chỉ là sự bột phát trong cơn đau đớn, thất vọng tột cùng. Nhưng sau tất cả, tình cha vẫn chiến thắng, lão chỉ mong được nhìn thấy các con trước khi nhắm mắt.


Câu 5.
_ Tình cảnh của lão Goriot lúc cuối đời vô cùng bi thương và đáng thương. Một người cha từng giàu có, hết lòng hi sinh vì con cái, đến cuối đời lại phải nằm chờ chết trong nghèo khổ, cô đơn, và tuyệt vọng. Không một đứa con nào ở bên cạnh, lão chỉ có sự an ủi nhỏ nhoi từ người hàng xóm tốt bụng. Lão ra đi trong nỗi khát khao không được đáp lại, trong sự cay đắng và hụt hẫng về tình thân, phản ánh sâu sắc bi kịch của tình phụ tử và cũng là lời cảnh tỉnh cho những ai sống vô tâm với cha mẹ mình.

Câu 1.
_ Văn bản được kể theo ngôi thứ ba. Người kể chuyện giấu mình, khách quan thuật lại câu chuyện, chủ yếu qua lời thoại và hành động của các nhân vật.

Câu 2.
_ Đề tài của văn bản là bi kịch gia đình – cụ thể là nỗi đau của một người cha hết lòng vì con nhưng bị các con ruột ruồng bỏ trong những giờ phút cuối đời.

Câu 3. _ Lời nói ấy khiến em cảm nhận được nỗi đau đớn tột cùng của một người cha bị chính những đứa con mình yêu thương bỏ rơi. Lão Goriot không chỉ đau về thể xác vì đang hấp hối, mà còn đau về tinh thần vì sự cô đơn, hụt hẫng, thất vọng. Tình yêu cha mẹ dành cho con cái là vô điều kiện, nhưng sự thờ ơ, vô tâm của con cái lại có thể trở thành nhát dao chí mạng khiến cha mẹ quằn quại đến cuối đời. Lời nói ấy cũng là lời thức tỉnh cho mỗi người con: hãy yêu thương, trân trọng cha mẹ khi còn có thể.

Câu 4.
_ Vì tình yêu của lão dành cho các con quá lớn, dù bị tổn thương, bị phản bội, lão vẫn không thể ngừng mong nhớ và yêu thương chúng. Cơn giận dữ, lời nguyền rủa của lão chỉ là sự bột phát trong cơn đau đớn, thất vọng tột cùng. Nhưng sau tất cả, tình cha vẫn chiến thắng, lão chỉ mong được nhìn thấy các con trước khi nhắm mắt.


Câu 5.
_ Tình cảnh của lão Goriot lúc cuối đời vô cùng bi thương và đáng thương. Một người cha từng giàu có, hết lòng hi sinh vì con cái, đến cuối đời lại phải nằm chờ chết trong nghèo khổ, cô đơn, và tuyệt vọng. Không một đứa con nào ở bên cạnh, lão chỉ có sự an ủi nhỏ nhoi từ người hàng xóm tốt bụng. Lão ra đi trong nỗi khát khao không được đáp lại, trong sự cay đắng và hụt hẫng về tình thân, phản ánh sâu sắc bi kịch của tình phụ tử và cũng là lời cảnh tỉnh cho những ai sống vô tâm với cha mẹ mình.

Câu 1 (2 điểm): Đoạn văn so sánh nhân vật Thủy Tinh (khoảng 200 chữ)

 

Trong “Sự tích những ngày đẹp trời”, Thủy Tinh được khắc họa qua lời tâm sự của chính mình với tâm trạng bi thương, đầy tiếc nuối và oán hận. Hình ảnh Thủy Tinh trong tác phẩm này là người thủy thần yêu Mỵ Nương say đắm, luôn mang trong lòng nỗi đau vì số phận trớ trêu và sự chia ly đớn đau. Thủy Tinh hiện lên với nét dịu dàng, nội tâm sâu lắng, thể hiện qua những lời tự sự đượm buồn, biết chấp nhận sự hy sinh vì tình yêu. Ngược lại, trong “Truyền thuyết Sơn Tinh – Thủy Tinh”, nhân vật Thủy Tinh được nhìn nhận nhiều hơn qua hình ảnh của một lực lượng thiên nhiên mãnh liệt, đầy dữ dội và kiên cường. Ở đây, Thủy Tinh không chỉ biểu hiện sức mạnh của nước mà còn là hình ảnh của sự phẫn nộ, bất công khi không giành được tình yêu của Mỵ Nương. Dù cả hai tác phẩm đều khai thác nỗi đau của tình yêu không trọn vẹn, nhưng Thủy Tinh trong “Sự tích những ngày đẹp trời” lại mang đậm chất tâm linh và trầm tư, trong khi phiên bản trong “Truyền thuyết Sơn Tinh – Thủy Tinh” nhấn mạnh vào sức mạnh, sự bùng nổ của thiên nhiên và tính quyết đoán trong đấu tranh với số phận. Cả hai đều phản ánh bi kịch của tình yêu dưới định mệnh không thể thay đổi, nhưng qua đó, mỗi nhân vật lại thể hiện những khía cạnh cảm xúc và nội tâm khác nhau, góp phần làm phong phú thêm giá trị nhân văn của truyền thuyết.

Câu 2 (4 điểm): Bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) về ý nghĩa của sự hi sinh trong tình yêu

 

Tình yêu là một chủ đề bất tận của nhân loại, luôn gắn liền với những cảm xúc mãnh liệt, sâu lắng và đôi khi đòi hỏi sự hy sinh cao cả. Sự hi sinh trong tình yêu không chỉ là việc từ bỏ những thứ vật chất, những lợi ích cá nhân để bảo vệ hạnh phúc của người mình yêu, mà còn là biểu hiện của tình yêu chân thành, khi con người biết đặt lợi ích của người kia lên trên bản thân. Sự hi sinh ấy, dù đôi khi đau đớn và mất mát, nhưng lại góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho mối quan hệ, giúp tình yêu trở nên sâu sắc và bền vững hơn.

 

Trong cuộc sống thường nhật, chúng ta thường bắt gặp những câu chuyện về tình yêu mà ở đó, sự hi sinh trở thành “chìa khóa” giúp gắn kết hai trái tim. Ví dụ như những người mẹ hy sinh bản thân để chăm lo cho con cái, hay những cặp đôi sẵn sàng bỏ qua những mâu thuẫn cá nhân vì cùng nhau vượt qua khó khăn. Sự hi sinh trong tình yêu còn thể hiện ở những lúc người yêu biết nhường nhịn, biết tha thứ cho nhau những vết thương nhỏ do những bất đồng, giúp mối quan hệ không bị tổn thương nặng nề theo thời gian.

 

Sự hi sinh trong tình yêu cũng được khắc họa sâu sắc trong các tác phẩm văn học, truyền thuyết. Những nhân vật như Thủy Tinh trong “Sự tích những ngày đẹp trời” đã thể hiện nỗi nhớ, nỗi đau vì tình yêu không trọn vẹn, sẵn sàng chịu đựng mất mát để giữ trọn vẹn cảm xúc của mình. Chính sự hy sinh ấy, dù có đắng cay, đã tạo nên chiều sâu tâm hồn và giá trị nhân văn của tác phẩm, cho thấy rằng tình yêu đích thực không chỉ là niềm vui mà còn là cả những nỗi đau cần được vượt qua.

 

Tuy nhiên, sự hi sinh trong tình yêu không đồng nghĩa với việc tự hủy hoại bản thân hay mất đi cái tôi riêng. Đó là sự cân bằng giữa yêu thương và bảo vệ chính mình, biết dâng hiến nhưng cũng biết giữ vững giá trị của bản thân. Một tình yêu bền vững là khi cả hai bên cùng nhau chia sẻ gánh nặng, cùng nhau hy sinh những điều nhỏ nhặt để hướng tới một tương lai tươi sáng, nơi mà tình yêu được vun đắp bởi sự thấu hiểu, tôn trọng và chân thành.

 

Như vậy, ý nghĩa của sự hi sinh trong tình yêu không chỉ nằm ở việc thể hiện lòng trung thành, sự tận tụy mà còn ở khả năng tạo nên sự gắn kết bền vững giữa hai người. Đó là lời khẳng định rằng, dù cho cuộc sống có đầy rẫy thử thách, những hy sinh nhỏ bé của con người vẫn có thể làm nên những điều kỳ diệu, mở ra cánh cửa của hạnh phúc đích thực. Chính vì vậy, mỗi chúng ta cần hiểu rằng, tình yêu không chỉ được đo bằng những lời hứa hẹn mà còn được khẳng định qua những hành động dũng cảm, biết chấp nhận hy sinh vì người mình yêu, từ đó xây dựng một mối quan hệ vững chắc và trọn vẹn.

 

Câu 1:

Văn bản thuộc thể loại sự tích, một thể loại văn học dân gian pha trộn yếu tố thần thoại với truyền thuyết, phản ánh các giá trị tâm linh và quan niệm sống của người xưa.

 

Câu 2:

Ngôi kể được sử dụng trong văn bản là ngôi thứ nhất, qua lời tâm sự của Thủy Tinh – nhân vật trung tâm, người kể lại câu chuyện bằng chính cảm xúc và trải nghiệm của mình.

 

Câu 3:

Cốt truyện của văn bản xoay quanh mối tình bi thảm giữa Mỵ Nương và Thủy Tinh, đan xen với những yếu tố thần thoại đặc trưng của truyền thuyết Việt Nam. Từ những hồi ức, tâm sự của Thủy Tinh, người kể chia sẻ nỗi nhớ, tình yêu không trọn vẹn của mình đối với Mỵ Nương. Cốt truyện được xây dựng với những tình tiết kịch tính, đan xen giữa hiện thực và huyền ảo, khi mối tình giữa những vị thần bị ràng buộc bởi định mệnh và các quy luật của tự nhiên. Đồng thời, tác phẩm cũng phản ánh mâu thuẫn giữa tình yêu chân thành và các giá trị quyền thế, trách nhiệm, qua đó làm nổi bật bi kịch của số phận mà hai người phải chịu.

 

Câu 4:

Một chi tiết hoang đường, kì ảo nổi bật là cảnh “những giọt nước ấy ánh sắc hồng ngọc, dần tụ lại và đột khởi, trong không gian tĩnh lặng, như dội cả dòng suối lên. Nước suối cuộn sóng, dựng đứng lên, thành một chàng trai tuyệt vời đẹp và buồn.”

Chi tiết này có tác dụng khắc họa vẻ đẹp thần tiên, huyền ảo của thiên nhiên, khi những giọt nước chuyển hóa thành hình ảnh của một chàng trai – hiện thân cho Thủy Tinh. Qua đó, tác giả không chỉ làm nổi bật tính chất kì ảo, vượt ngoài giới hạn của hiện thực mà còn phản ánh tâm trạng trầm lặng, cô đơn và nỗi nhớ bất tận của Thủy Tinh. Hình ảnh ấy mở ra một không gian thần thoại, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc sự giao thoa giữa thiên nhiên và con người, giữa hiện thực và huyền ảo.

 

Câu 5:

Em ấn tượng nhất với chi tiết hoá thân của nước suối thành hình ảnh của một chàng trai. Chi tiết này đặc biệt thu hút bởi khả năng chuyển hóa kỳ ảo, khi những giọt nước tinh khiết tụ lại thành hình hài của một người đàn ông đầy vẻ đẹp nhưng cũng mang nỗi buồn sâu lắng. Qua chi tiết này, tác giả không chỉ thể hiện sức mạnh của tự nhiên mà còn khắc họa được tâm trạng, cảm xúc phức tạp của Thủy Tinh – nỗi nhớ, tình yêu trầm mặc nhưng không nguôi. Hình ảnh vừa thơ mộng, vừa bi thương ấy đã tạo nên một không gian thần thoại đặc sắc, mở rộng chiều sâu ý nghĩa cho toàn bộ tác phẩm.

 

Dưới đây là bài làm của anh/chị:

Câu 1 (2 điểm): Đoạn văn phân tích nhân vật bé Gái (khoảng 200 chữ)

 

Nhân vật bé Gái trong văn bản Nhà nghèo là hình ảnh biểu trưng cho sự trong sáng, tinh khiết nhưng cũng đầy bất hạnh của trẻ em trong hoàn cảnh bạo lực gia đình. Dù mới là đứa trẻ đầu lòng, bé Gái đã sớm chịu đựng những ảnh hưởng nặng nề từ cuộc sống gia đình hỗn loạn. Qua những chi tiết như “Con Gái nhớn, đã biết nhiều lần cha mẹ cãi nhau, nó khóc thút thít” cho thấy tâm hồn non nớt của bé không kịp che đậy nỗi sợ hãi, lo lắng khi chứng kiến cảnh bạo lực. Hình ảnh bé Gái với nụ cười toét, đôi hàm răng sún đen xen lẫn sự ngây thơ đã trở thành tiếng nói thầm lặng của những tâm hồn trẻ nhỏ bị tổn thương. Chính sự bất lực, non nớt ấy đã khơi gợi trong lòng người đọc cảm giác thương cảm, đồng thời cũng là lời cảnh tỉnh về trách nhiệm của gia đình và xã hội trong việc tạo dựng một môi trường an toàn, chan chứa yêu thương cho trẻ em. Qua nhân vật bé Gái, tác giả không chỉ phơi bày hiện thực khắc nghiệt mà còn gửi gắm thông điệp nhân văn về quyền được hạnh phúc và sự phát triển toàn diện của trẻ.

Câu 2 (4 điểm): Bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) về ảnh hưởng của bạo lực gia đình tới sự phát triển của trẻ em hiện nay

 

Trong xã hội hiện đại, bạo lực gia đình đã và đang là một vấn đề nan giải, để lại những hệ lụy nghiêm trọng đối với sự phát triển của trẻ em. Bạo lực gia đình không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến thân thể mà còn để lại những tổn thương sâu sắc về tâm lý, làm suy giảm khả năng phát triển toàn diện của trẻ. Trẻ em là những mầm non cần được che chở, nuôi dưỡng trong môi trường ấm áp, chan chứa yêu thương; tuy nhiên, khi chứng kiến bạo lực, trẻ thường rơi vào trạng thái hoang mang, lo âu và sợ hãi, dẫn đến rối loạn tâm lý, trầm cảm và lo âu kéo dài.

 

Trước bạo lực gia đình, trẻ dễ hình thành những hành vi phản kháng, hung hãn hoặc ngược lại là rụt rè, ít nói và thiếu tự tin. Những hành vi này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng học tập mà còn làm gián đoạn quá trình hình thành nhân cách, giao tiếp xã hội của trẻ. Khi bị bạo lực lặp đi lặp lại, trẻ có thể coi đó là “bình thường” và sau này có xu hướng lặp lại hành vi đó, trở thành những người có tính cách bạo lực hay rụt rè, ngại giao tiếp. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng hòa nhập, phát triển nghề nghiệp và quan hệ xã hội của trẻ khi trưởng thành.

 

Ngoài ra, bạo lực gia đình còn gây ra những hậu quả lâu dài về thể chất. Những vết thương không được chữa lành có thể để lại di chứng, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Cùng với đó, tác động tâm lý từ bạo lực khiến trẻ mất đi niềm tin vào tình yêu thương, khó có thể xây dựng được những mối quan hệ gia đình lành mạnh sau này. Từ đó, cả vòng tuần hoàn của sự phát triển bền vững bị phá vỡ, dẫn đến một xã hội thiếu vắng những thế hệ trẻ đầy nhiệt huyết và trách nhiệm.

 

Trách nhiệm không chỉ thuộc về gia đình mà còn của toàn xã hội trong việc bảo vệ trẻ em khỏi bạo lực. Các cơ quan chức năng cần có những chính sách mạnh mẽ nhằm ngăn chặn và xử lý nghiêm các hành vi bạo lực trong gia đình. Bên cạnh đó, việc tuyên truyền, giáo dục về quyền lợi của trẻ và cách ứng xử trong gia đình cũng cần được chú trọng. Cha mẹ, những người có vai trò làm gương và dìu dắt con cái, cần nhận thức rõ vai trò của mình trong việc tạo nên một môi trường sống an toàn, lành mạnh cho con em.

 

Tóm lại, bạo lực gia đình là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với sự phát triển toàn diện của trẻ em. Khi không được che chở và bảo vệ đúng mức, trẻ dễ trở nên tổn thương cả về thể chất lẫn tinh thần, ảnh hưởng tiêu cực đến tương lai của bản thân và xã hội. Chính vì vậy, mỗi người chúng ta cần chung tay góp sức xây dựng một gia đình, một xã hội yêu thương, chan chứa sự quan tâm và bảo vệ đối với thế hệ trẻ, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của đất nước.

 

**C

 

Câu 1:

Văn bản “NHÀ NGHÈO” thuộc thể loại truyện ngắn hiện thực phê phán. Tác giả sử dụng ngòi bút tự sự kết hợp miêu tả hiện thực để khắc họa chân dung một gia đình nghèo, với những bi kịch và mâu thuẫn nội tại do hoàn cảnh khó khăn gây ra. Qua đó, tác phẩm không chỉ phản ánh số phận của những con người bị xã hội lãng quên mà còn phê phán hiện thực khắc nghiệt của xã hội đương thời.

 

Câu 2:

Phương thức biểu đạt chính của văn bản là tự sự kết hợp với miêu tả hiện thực. Tác giả kể lại những câu chuyện đời thường, xen lẫn với các chi tiết miêu tả sinh động về ngoại hình, hành động và tâm lý của các nhân vật, từ đó khắc họa rõ nét bức tranh cuộc sống đen tối của gia đình nghèo.

 

Câu 3:

Câu văn “Khi anh gặp chị, thì đôi bên đã là cảnh xế muộn chợ chiều cả rồi, cũng dư dãi mà lấy nhau tự nhiên.” sử dụng biện pháp ẩn dụ so sánh. Hình ảnh “xế muộn chợ chiều” ám chỉ trạng thái đã quá muộn, không còn sức sống hay giá trị theo chuẩn mực xã hội, nhưng lại được kết hợp với “dư dãi” để chỉ ra sự tự nhiên, gần như định mệnh trong mối quan hệ của hai người. Tác dụng của biện pháp này là tạo nên sắc thái châm biếm, hài hước và đồng thời bộc lộ thực trạng bi thương của cuộc sống, nơi mà những mối quan hệ bị chi phối bởi nghèo khó và số phận trớ trêu.

 

Câu 4:

Nội dung của văn bản “NHÀ NGHÈO” miêu tả cuộc sống bi ai, lạc lõng của một gia đình nghèo với nhiều bất hạnh từ khi sinh ra. Từ những khuyết điểm bẩm sinh của chị Duyện và hoàn cảnh sống khổ hạnh của gia đình, tác phẩm cho thấy những mâu thuẫn, xung đột trong hôn nhân và những hậu quả đau thương do nghèo đói gây ra. Qua những chi tiết đời thường – từ cảnh cãi vã, tranh cãi cho đến bi kịch mất mát của đứa con bé mỏng manh – tác giả phê phán hiện thực xã hội tàn nhẫn, nơi con người bị cuốn vào vòng xoáy của nghèo khổ, mất đi nhân tính và hạnh phúc.

 

Câu 5:

Em ấn tượng nhất với chi tiết “con bé giẫy chết”. Chi tiết này để lại ấn tượng mạnh mẽ vì nó là đỉnh điểm bi thảm của câu chuyện, thể hiện rõ sự tàn nhẫn của nghèo đói và những hậu quả đau lòng của cuộc sống bấp bênh. Hình ảnh đứa trẻ nhỏ bé, yếu ớt và số phận oan uổng của nó đã đánh thức tâm tư của người đọc, khiến ta không khỏi suy ngẫm về số phận của những con người bị xã hội lãng quên. Đồng thời, phản ứng cảm động của người cha, với hình ảnh ôm xác con và nước mắt ròng ròng, càng làm nổi bật nỗi đau, sự bất lực và bi kịch của cả một gia đình nghèo trong cuộc sống đầy bất công.

 

Câu 1: Đoạn văn phân tích tính thuyết phục của văn bản (khoảng 200 chữ)

 

Văn bản Cái đẹp trong truyện ngắn “Muối của rừng” của Nguyễn Huy Thiệp có tính thuyết phục cao nhờ lập luận chặt chẽ, hệ thống luận điểm rõ ràng, dẫn chứng xác thực và giọng văn giàu cảm xúc. Trước hết, tác giả triển khai bài viết theo bố cục hợp lý, làm nổi bật ba khía cạnh của cái đẹp trong truyện: thiên nhiên, sự hướng thiện của con người và sự hài hòa giữa thiên nhiên với con người. Cách lập luận logic giúp người đọc dễ dàng theo dõi và đồng tình với quan điểm của tác giả. Bên cạnh đó, văn bản sử dụng nhiều dẫn chứng cụ thể từ truyện ngắn, như cảnh ông Diểu săn bắn, sự hoảng loạn của bầy khỉ hay hành động phóng sinh, từ đó làm nổi bật quá trình thức tỉnh của nhân vật. Đặc biệt, giọng văn của người viết mang tính chiêm nghiệm, gợi cảm, không chỉ giúp người đọc hiểu sâu sắc tác phẩm mà còn đánh thức những rung cảm về thiên nhiên và lòng nhân ái. Chính những yếu tố đó đã tạo nên tính thuyết phục mạnh mẽ cho bài viết, khiến người đọc cảm nhận rõ hơn giá trị nghệ thuật và nhân văn của truyện ngắn Muối của rừng.

Câu 2: Bài văn nghị luận về vấn đề thu gom rác thải của giới trẻ

Môi trường sống ngày càng bị đe dọa bởi ô nhiễm rác thải, đặc biệt là rác thải nhựa, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái và đời sống con người. Trước thực trạng đó, nhiều bạn trẻ trên khắp cả nước đã thực hiện các chiến dịch thu gom rác tại ao hồ, bãi biển, chân cầu và lan tỏa những hình ảnh tích cực này trên mạng xã hội. Đây là một hành động thiết thực, không chỉ góp phần làm sạch môi trường mà còn thể hiện tinh thần trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với cộng đồng và thiên nhiên

Hiện nay, rác thải là một vấn đề nhức nhối, đặc biệt ở các ao hồ, sông suối, bãi biển. Nhiều nơi bị bao phủ bởi rác nhựa, túi nilon, chai lọ, gây mất mỹ quan và ảnh hưởng đến môi trường sống.

Rác thải nhựa rất khó phân hủy, có thể tồn tại hàng trăm năm, làm ô nhiễm nguồn nước, đất đai và đe dọa đến sinh vật trong môi trường tự nhiên.

 Khi rác thải được thu gom và xử lý đúng cách, môi trường sẽ trở nên sạch đẹp hơn, giảm thiểu tình trạng ô nhiễm.

Những hình ảnh thu gom rác lan tỏa trên mạng xã hội giúp truyền đi thông điệp tích cực, khuyến khích nhiều người tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường.

Hành động này chứng tỏ giới trẻ không chỉ quan tâm đến bản thân mà còn có ý thức với xã hội, sẵn sàng chung tay vì một môi trường xanh – sạch – đẹp. Khi nhìn thấy những nỗ lực dọn dẹp của các bạn trẻ, nhiều người sẽ có ý thức hơn trong việc giữ gìn vệ sinh nơi công cộng. Những cách mở rộng và phát huy hoạt động Các câu lạc bộ, trường học, doanh nghiệp có thể phối hợp tổ chức các hoạt động thu gom rác định kỳ.

Các nền tảng mạng xã hội, báo chí có thể đẩy mạnh việc tuyên truyền, nâng cao nhận thức Không chỉ thu gom rác, chúng ta cần học cách phân loại và tái chế rác để giảm lượng rác thải ra môi trường.

 Nhà nước cần có những chính sách khuyến khích, hỗ trợ các hoạt động bảo vệ môi trường, xử phạt nghiêm khắc hành vi xả rác bừa bãi.

Hành động thu gom rác của giới trẻ là một nghĩa cử đẹp, thể hiện trách nhiệm với môi trường và cộng đồng. Mỗi cá nhân, đặc biệt là những người trẻ, cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường, không chỉ bằng cách nhặt rác mà còn bằng những việc làm nhỏ như hạn chế rác thải nhựa, phân loại rác và tuyên truyền về ý thức giữ gìn vệ sinh chung. Chỉ khi mỗi người đều có trách nhiệm, môi trường sống của chúng ta mới thực sự trong lành và bền vững.