

ĐẶNG TRẦN PHƯƠNG THẢO
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1 Giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ dân tộc là trách nhiệm thiêng liêng của mỗi người Việt Nam. Ngôn ngữ không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là linh hồn, là bản sắc văn hóa của cả một dân tộc. Trong quá trình hội nhập quốc tế, tiếng Việt đang đứng trước nhiều cơ hội nhưng cũng không ít thách thức. Những biểu hiện lai căng, lạm dụng từ ngữ nước ngoài, hay sự cẩu thả trong cách dùng từ đã và đang làm tổn hại đến vẻ đẹp của tiếng Việt. Bởi vậy, chúng ta cần ý thức hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ: nói và viết đúng chuẩn, giàu hình ảnh, tình cảm; đồng thời tôn vinh vẻ đẹp của tiếng Việt trong sáng, phong phú, giàu sức biểu đạt. Mỗi người trẻ hôm nay, bằng tình yêu với tiếng mẹ đẻ, hãy góp phần nhỏ bé nhưng ý nghĩa để tiếng Việt luôn mãi mãi trong sáng, giàu đẹp như tâm hồn dân tộc mình. Câu 2 Bài thơ "Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân" của Phạm Văn Tình là một bản ca ngợi trân trọng vẻ đẹp, sức sống mãnh liệt và tinh thần dân tộc thấm đẫm trong tiếng Việt.
Về nội dung, bài thơ trước hết khẳng định chiều dài lịch sử gắn bó của tiếng Việt với dân tộc. Từ buổi đầu dựng nước với những chiến công hào hùng như vó ngựa Cổ Loa, mũi tên thần bắn giặc, cho đến những dấu son văn hóa như "Bài Hịch" hiệu triệu quân dân, hay hình ảnh nàng Kiều làm xúc động biết bao thế hệ, tiếng Việt đã trở thành một phần máu thịt, tâm hồn của mỗi con người Việt Nam. Không chỉ gắn với lịch sử, tiếng Việt còn thấm sâu trong đời sống thường ngày, trong tiếng mẹ ru con, trong những câu dân ca giản dị mà thiết tha. Bước vào thiên niên kỷ mới, tiếng Việt như trẻ lại, mang theo những lời chúc tươi vui đầu xuân, thấm đượm tình người, gìn giữ bản sắc dân tộc qua từng nếp sống, từng phong tục đẹp đẽ. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do, kết hợp những hình ảnh lịch sử hào hùng và hình ảnh đời thường gần gũi, tạo nên sự đan xen giữa truyền thống và hiện đại. Ngôn ngữ thơ giản dị mà giàu sức gợi, giọng điệu thiết tha, tràn đầy niềm tự hào, tình yêu quê hương, đất nước. Thủ pháp liệt kê, điệp ngữ và hình ảnh ẩn dụ như "bóng chim Lạc", "bánh chưng xanh" làm nổi bật vẻ đẹp trường tồn và sự trẻ trung của tiếng Việt trong dòng chảy văn hóa dân tộc. Tóm lại, bằng cảm xúc chân thành và nghệ thuật tinh tế, Phạm Văn Tình đã khắc họa thành công vẻ đẹp bất tử và sức sống mãnh liệt của tiếng Việt, đồng thời gửi gắm lời nhắc nhở đầy yêu thương: hãy trân trọng, giữ gìn và làm rạng rỡ tiếng mẹ đẻ của chúng ta.
Câu 1. Văn bản thuộc kiểu văn bản nghị luận. Câu 2. Văn bản đề cập đến thái độ tôn trọng và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, đặc biệt là việc sử dụng chữ viết của quốc gia khi mở cửa, hội nhập với nước ngoài. Câu 3. Ở Hàn Quốc, chữ Hàn Quốc luôn được đặt nổi bật trên biển hiệu, chữ nước ngoài (chủ yếu là tiếng Anh) chỉ nhỏ và ở phía dưới. Quảng cáo thương mại không được đặt ở những công sở, hội trường lớn, danh lam thắng cảnh. Báo chí Hàn Quốc chủ yếu dùng tiếng Hàn; chỉ một số tạp chí khoa học, ngoại thương mới in mục lục tiếng nước ngoài ở trang cuối. Ngược lại, ở Việt Nam có hiện tượng chữ nước ngoài lấn át chữ Việt trên biển hiệu, nhiều tờ báo tóm tắt bài bằng tiếng nước ngoài làm mất thông tin cho người đọc trong nước. Câu 4. Thông tin khách quan: "Ở Hàn Quốc, chữ nước ngoài, chủ yếu là tiếng Anh, nếu có thì viết nhỏ, đặt dưới chữ Hàn Quốc to hơn phía trên." Ý kiến chủ quan: "Có lúc ngỡ ngàng tưởng như mình lạc sang một nước khác." Câu 5. Cách lập luận của tác giả rất logic, chặt chẽ: xuất phát từ quan sát thực tế ở Hàn Quốc và Việt Nam, tác giả so sánh hai quốc gia để làm nổi bật vấn đề cần bàn luận. Cách lập luận vừa dẫn chứng cụ thể, vừa phân tích thuyết phục, giúp người đọc dễ dàng hiểu và đồng tình với quan điểm được nêu ra.
Câu 1:
Bài thơ Việt Nam quê hương ta của Nguyễn Đình Thi là một khúc ca trữ tình sâu lắng, thể hiện niềm tự hào và tình yêu tha thiết dành cho đất nước Việt Nam. Qua những hình ảnh gần gũi như "biển lúa", "cánh cò bay lả", "núi rừng", "dòng sông", tác giả đã vẽ nên một bức tranh quê hương tươi đẹp, mộc mạc mà bình yên. Nhưng Việt Nam không chỉ đẹp về cảnh sắc mà còn đáng trân trọng ở những con người lao động chăm chỉ, những người anh hùng kiên cường trong chiến đấu và những tâm hồn thủy chung, tình nghĩa. Giọng thơ dạt dào cảm xúc, kết hợp với điệp ngữ "Ta đi ta nhớ" ở cuối bài, càng làm nổi bật nỗi nhớ quê hương sâu đậm của người xa xứ. Từ đó, bài thơ khơi dậy trong lòng người đọc lòng yêu nước, niềm tự hào dân tộc và tình cảm gắn bó với quê hương.
Câu 2: Dưới ánh sáng của bao thăng trầm lịch sử, tinh thần dân tộc của người Việt Nam luôn là nguồn sức mạnh bất tận, giúp chúng ta vượt qua mọi thử thách để vươn tới tương lai tươi sáng. Tinh thần ấy được hun đúc qua bao thế hệ, là niềm tự hào, là linh hồn của dân tộc Việt.
Trải qua bao nhiêu chiến tranh oanh liệt, lòng yêu nước của người Việt luôn rực cháy. Từ những cuộc khởi nghĩa anh dũng của Bà Triệu, Trưng Nữ Vương cho đến những hi sinh thầm lặng của bao anh hùng trong kháng chiến, tình yêu tổ quốc luôn là ngọn lửa không bao giờ tắt. Chính nhờ tinh thần yêu nước ấy, dân tộc ta luôn đoàn kết, chung tay xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong từng thời khắc lịch sử khó khăn.
Tinh thần đoàn kết của người Việt được thể hiện qua việc gắn kết mọi tầng lớp nhân dân, từ nông dân, công nhân cho đến trí thức, dù ở bất kỳ vùng miền nào, dù là trong chiến tranh hay thời bình. Sự đồng lòng ấy không chỉ tạo nên sức mạnh tổng hợp trong những thời điểm khốc liệt, mà còn là nền tảng vững chắc cho công cuộc đổi mới, phát triển kinh tế - xã hội hiện nay. Mỗi cá nhân đều ý thức trách nhiệm của mình, dù ở vị trí nhỏ bé nhất, đều góp phần xây dựng đất nước, bảo vệ những giá trị truyền thống quý báu.
Không dừng lại ở đó, tinh thần dân tộc còn được thể hiện qua nghị lực kiên cường, bất khuất. Người Việt luôn biết đứng dậy sau mỗi lần vấp ngã, tự lực cánh sinh và không ngừng phấn đấu. Dù gặp phải thiên tai, khó khăn kinh tế hay biến động của thời cuộc, chúng ta vẫn giữ vững niềm tin, niềm tin vào sức mạnh của đoàn kết và sự nỗ lực không mệt mỏi của nhân dân. Điều này đã giúp Việt Nam từng bước vươn mình, hội nhập và phát triển bền vững trên trường quốc tế.
Tóm lại, tinh thần dân tộc của người Việt Nam không chỉ là truyền thống được lưu giữ qua bao thế hệ mà còn là sức mạnh động viên, là nguồn cảm hứng giúp mỗi con người luôn dấn thân vì tương lai của đất nước. Chính tinh thần ấy đã tạo nên một Việt Nam tự hào, giàu mạnh và luôn hướng về tương lai với niềm tin vững chắc vào khả năng của chính mình. Mỗi người dân cần tự hào và không ngừng nỗ lực phát huy tinh thần này, vì chính trong đó, ta tìm thấy sức sống mãnh liệt và niềm hy vọng cho một đất nước ngày càng phát triển và phồn vinh.
Câu 1: Bài thơ được viết theo thể thơ tự do.
Câu 2: Phương thức biểu đạt chính của bài thơ là biểu cảm (kết hợp với miêu tả và tự sự).
Câu 3:
Biện pháp tu từ: Điệp ngữ ("Ta đi ta nhớ").
Tác dụng:
Nhấn mạnh tình cảm tha thiết, nỗi nhớ sâu sắc của tác giả dành cho quê hương.
Gợi lên hình ảnh đất nước với thiên nhiên tươi đẹp, bình dị và những kỷ niệm thân thuộc, gần gũi.
Tạo nhịp điệu da diết, dồn dập, thể hiện sự gắn bó mãnh liệt với quê hương.
Câu 4: Con người Việt Nam trong bài thơ hiện lên với những phẩm chất:
Chăm chỉ, cần cù: "Mặt người vất vả in sâu", "Gái trai cũng một áo nâu nhuộm bùn".
Kiên cường, bất khuất: "Đất nghèo nuôi những anh hùng", "Chìm trong máu lửa lại vùng đứng lên".
Hiền hòa, thủy chung: "Súng gươm vứt bỏ lại hiền như xưa", "Yêu ai yêu trọn tấm tình thủy chung".
Khéo léo, sáng tạo: "Tay người như có phép tiên, Trên tre lá cũng dệt nghìn bài thơ".
Câu 5:
Đề tài: Ca ngợi quê hương, đất nước Việt Nam.
Chủ đề: Bài thơ thể hiện tình yêu sâu sắc của tác giả đối với quê hương Việt Nam – một đất nước giàu đẹp, giàu truyền thống, con người hiền hậu, kiên cường và đầy nghị lực.
Câu 1:
Trong đoạn trích, nhân vật Lê Tương Dực được khắc họa là một hôn quân, đại diện cho sự suy đồi của triều đình nhà Lê. Vua say mê tửu sắc, bỏ bê việc nước, chỉ chú tâm vào việc xây dựng Cửu Trùng Đài – một công trình xa hoa, tốn kém. Thái độ của Lê Tương Dực khi đối thoại với Trịnh Duy Sản cho thấy sự bảo thủ, cố chấp và không chịu tiếp thu ý kiến của trung thần. Ông thể hiện sự tự mãn và coi nhẹ tình hình loạn lạc, mặc cho quần thần cảnh báo về nguy cơ sụp đổ của triều đình. Thay vì lắng nghe, vua đáp trả bằng sự giận dữ, thậm chí đe dọa tính mạng của Trịnh Duy Sản.Tuy nhiên, đằng sau sự phô trương quyền lực ấy là sự yếu đuối và mù quáng của một vị vua không nhìn thấy nguy cơ từ chính lối sống xa hoa của mình. Việc vua không nhận ra nguyên nhân gốc rễ của loạn lạc – chính là sự oán hận của nhân dân với triều đình – đã đẩy nhà Lê đến bờ vực diệt vong. Nhân vật Lê Tương Dực trong đoạn trích không chỉ là một cá nhân suy đồi mà còn đại diện cho sự mục ruỗng của một chế độ phong kiến đang trên đà suy tàn.
Câu 2:
Bàn về bệnh vô cảm của giới trẻ hiện nay
Trong xã hội hiện đại, khi công nghệ và lối sống gấp gáp lên ngôi, bệnh vô cảm đặc biệt ở giới trẻ đang trở thành một vấn đề đáng lo ngại. Vô cảm là trạng thái thờ ơ, lạnh lùng, không quan tâm đến cảm xúc hay nỗi đau của người khác, thậm chí với chính các vấn đề xã hội xung quanh. Hiện tượng này không chỉ phản ánh sự xuống cấp về đạo đức mà còn là nguy cơ đẩy lùi những giá trị nhân văn trong cuộc sống.
Bệnh vô cảm xuất phát từ nhiều nguyên nhân. Một phần, do sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số, giới trẻ ngày càng dành nhiều thời gian chìm đắm trong thế giới ảo, lơ là các mối quan hệ thực. Những màn hình điện thoại, máy tính đã trở thành bức tường ngăn cách con người với nhau. Ngoài ra, áp lực từ học tập, công việc và lối sống cá nhân hóa khiến họ không còn đủ thời gian, tâm trí để quan tâm đến người khác. Mặt khác, môi trường sống thiếu sự yêu thương, giáo dục về lòng nhân ái cũng là yếu tố khiến tâm hồn giới trẻ dần trở nên khô cằn, lãnh cảm.
Hậu quả của bệnh vô cảm rất đáng báo động. Vô cảm khiến con người mất đi sự đồng cảm, sẻ chia, dẫn đến sự đổ vỡ trong các mối quan hệ gia đình, bạn bè và xã hội. Xã hội nếu thiếu sự quan tâm, yêu thương sẽ trở nên lạnh lẽo, chia rẽ và mất đi nền tảng nhân văn vốn có. Từ đó, những hiện tượng tiêu cực như bạo lực, ích kỷ, thờ ơ trước bất công có nguy cơ gia tăng.
Để khắc phục bệnh vô cảm, mỗi cá nhân cần nhận thức rõ giá trị của tình yêu thương và lòng nhân ái. Gia đình và nhà trường nên giáo dục thế hệ trẻ biết quan tâm, chia sẻ với những người xung quanh, đồng thời rèn luyện lòng trắc ẩn từ những hành động nhỏ nhất. Bên cạnh đó, giới trẻ cần hạn chế sự phụ thuộc vào công nghệ, mở rộng mối quan hệ thực tế và dành thời gian nhiều hơn cho các hoạt động tập thể, thiện nguyện.
Bệnh vô cảm không chỉ là vấn đề cá nhân mà còn là thách thức chung của toàn xã hội. Chỉ khi con người biết yêu thương, sẻ chia và sống có trách nhiệm với cộng đồng, chúng ta mới xây dựng được một xã hội thực sự văn minh, giàu tình người.
Câu 1. Đoạn trích tái hiện lại sự việc Trịnh Duy Sản can ngăn vua Lê Tương Dực về việc xây dựng Cửu Trùng Đài, đồng thời trình bày thực trạng loạn lạc trong nước. Trịnh Duy Sản khuyên vua từ bỏ lối sống xa xỉ, thanh liêm trị nước để tránh nguy cơ sụp đổ của triều đình.
Câu 2. Một lời độc thoại của nhân vật trong đoạn trích:
"Hạ thần xin chết về tay Hoàng thượng còn hơn là trông thấy ngày nhà Lê mất nghiệp." (Trịnh Duy Sản)
Câu 3.
Những chỉ dẫn sân khấu của vua Lê Tương Dực thể hiện sự kiêu ngạo, bực tức và thiếu trách nhiệm trong vai trò trị quốc. Các chỉ dẫn như “cau mặt”, “giận dữ”, “rút kiếm” làm nổi bật tính cách hôn quân, bướng bỉnh, không chịu tiếp thu ý kiến của vua Lê Tương Dực. Qua đó, khắc họa sự đối lập giữa hình ảnh một vị vua suy đồi và Trịnh Duy Sản - một trung thần can đảm, thẳng thắn.
Câu 4.
Đoạn văn sử dụng biện pháp liệt kê:
Kinh Bắc thì có Thôn Duy Nhạc, Ngô Văn Tổng. Đất Sơn Tây thì có Trần Tuân; Tam Đảo thì có Phùng Chương.
Tác dụng:
Nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của tình hình loạn lạc, với các nhóm giặc nổi dậy ở khắp nơi.
Tạo sự cụ thể, rõ ràng, giúp người đọc hình dung chi tiết và cảm nhận sâu sắc hơn về cảnh giặc giã lan tràn.
Gợi cảm giác bức bối, căng thẳng khi những tên địa danh nối tiếp nhau, cho thấy mức độ oán thán và khổ cực của dân chúng.
Câu 5.
Bối cảnh xã hội lúc bấy giờ được tái hiện trong đoạn trích:
Loạn lạc, bất ổn: Giặc nổi lên khắp nơi, dân tình lầm than, triều đình suy yếu không kiểm soát được tình hình.
Sự suy đồi của vua chúa: Lê Tương Dực say mê tửu sắc, lối sống xa xỉ, bỏ bê việc nước, gây oán thán trong dân.
Mâu thuẫn xã hội sâu sắc: Người dân chịu sưu cao thuế nặng, bị áp bức đến mức oán giận triều đình, dẫn đến tình trạng nổi dậy khắp nơi.
=> Đây là thời kỳ suy tàn của triều Lê, một giai đoạn lịch sử đầy biến động, phản ánh sự đổ nát cả về chính trị, kinh tế lẫn xã hội.
Câu 1. Đoạn trích tái hiện lại sự việc Trịnh Duy Sản can ngăn vua Lê Tương Dực về việc xây dựng Cửu Trùng Đài, đồng thời trình bày thực trạng loạn lạc trong nước. Trịnh Duy Sản khuyên vua từ bỏ lối sống xa xỉ, thanh liêm trị nước để tránh nguy cơ sụp đổ của triều đình.
Câu 2. Một lời độc thoại của nhân vật trong đoạn trích:
"Hạ thần xin chết về tay Hoàng thượng còn hơn là trông thấy ngày nhà Lê mất nghiệp." (Trịnh Duy Sản)
Câu 3.
Những chỉ dẫn sân khấu của vua Lê Tương Dực thể hiện sự kiêu ngạo, bực tức và thiếu trách nhiệm trong vai trò trị quốc. Các chỉ dẫn như “cau mặt”, “giận dữ”, “rút kiếm” làm nổi bật tính cách hôn quân, bướng bỉnh, không chịu tiếp thu ý kiến của vua Lê Tương Dực. Qua đó, khắc họa sự đối lập giữa hình ảnh một vị vua suy đồi và Trịnh Duy Sản - một trung thần can đảm, thẳng thắn.
Câu 4.
Đoạn văn sử dụng biện pháp liệt kê:
Kinh Bắc thì có Thôn Duy Nhạc, Ngô Văn Tổng. Đất Sơn Tây thì có Trần Tuân; Tam Đảo thì có Phùng Chương.
Tác dụng:Nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của tình hình loạn lạc, với các nhóm giặc nổi dậy ở khắp nơi.ạ
Tạo sự cụ thể, rõ ràng, giúp người đọc hình dung chi tiết và cảm nhận sâu sắc hơn về cảnh giặc giã lan tràn.
Gợi cảm giác bức bối, căng thẳng khi những tên địa danh nối tiếp nhau, cho thấy mức độ oán thán và khổ cực của dân chúng.
Câu 5.
Bối cảnh xã hội lúc bấy giờ được tái hiện trong đoạn trích:
Loạn lạc, bất ổn: Giặc nổi lên khắp nơi, dân tình lầm than, triều đình suy yếu không kiểm soát được tình hình.
Sự suy đồi của vua chúa: Lê Tương Dực say mê tửu sắc, lối sống xa xỉ, bỏ bê việc nước, gây oán thán trong dân.
Mâu thuẫn xã hội sâu sắc: Người dân chịu sưu cao thuế nặng, bị áp bức đến mức oán giận triều đình, dẫn đến tình trạng nổi dậy khắp nơi.
=> Đây là thời kỳ suy tàn của triều Lê, một giai đoạn lịch sử đầy biến động, phản ánh sự đổ nát cả về chính trị, kinh tế lẫn xã hội.
Câu 1. Viết đoạn văn phân tích nhân vật Dung trong đoạn trích
Trong đoạn trích từ Hai lần chết của Thạch Lam, nhân vật Dung hiện lên như một điển hình của người phụ nữ bất hạnh trong xã hội phong kiến. Dung là nạn nhân của những định kiến và bất công, khi bị bán làm dâu nhà giàu để đổi lấy tiền cưới. Trong gia đình chồng, nàng phải chịu đựng một cuộc sống khổ cực với công việc nặng nhọc, không người an ủi. Sự vô tâm của chồng, sự cay nghiệt của mẹ chồng, và sự ghê gớm của hai em chồng biến cuộc sống của Dung thành địa ngục. Đau đớn hơn, khi trốn về nhà mẹ đẻ tìm kiếm sự che chở, Dung lại bị đay nghiến và ruồng rẫy. Trước sự bế tắc và cô đơn cùng cực, nàng tìm đến cái chết như một sự giải thoát. Tuy nhiên, ngay cả cái chết cũng không thành, Dung vẫn phải đối diện với những lời trách móc và áp lực xã hội, buộc phải chọn con đường trở về nơi đã khiến nàng đau khổ. Qua nhân vật Dung, Thạch Lam không chỉ thể hiện nỗi xót xa cho số phận người phụ nữ mà còn tố cáo xã hội phong kiến vô nhân đạo, nơi phụ nữ bị coi như món hàng và bị áp đặt những khổ đau triền miên. Nhân vật Dung khắc họa rõ nét nỗi uất ức, sự bất lực và khát vọng giải thoát, nhưng cuối cùng lại bị cầm tù trong vòng xoáy định kiến.
Câu 2. Viết bài văn nghị luận trình bày suy nghĩ về bình đẳng giới hiện nay
Bình đẳng giới là một trong những vấn đề xã hội quan trọng, đóng vai trò quyết định trong việc xây dựng một xã hội công bằng, văn minh và phát triển bền vững. Hiện nay, bình đẳng giới không chỉ dừng lại ở việc xóa bỏ sự bất bình đẳng giữa nam và nữ mà còn hướng đến việc tạo cơ hội và điều kiện phát triển công bằng cho mọi giới tính.Thực tế cho thấy, ở nhiều quốc gia trên thế giới, phụ nữ và trẻ em gái vẫn phải đối mặt với những bất công trong giáo dục, lao động, và quyền tiếp cận các nguồn lực xã hội. Phụ nữ thường bị gán ghép với các công việc nội trợ, chăm sóc gia đình, trong khi nam giới được ưu ái hơn về quyền lãnh đạo và vị thế xã hội. Ở một số nơi, tư tưởng trọng nam khinh nữ vẫn còn tồn tại, dẫn đến các hành vi bạo lực gia đình, xâm hại tình dục, hoặc ép buộc kết hôn sớm.Tuy nhiên, những năm gần đây, nhận thức về bình đẳng giới đã có những chuyển biến tích cực. Phụ nữ ngày càng tham gia nhiều hơn vào các lĩnh vực chính trị, kinh tế, khoa học và nghệ thuật. Những thành tựu của phụ nữ trong các lĩnh vực này không chỉ góp phần phá vỡ các định kiến giới mà còn khẳng định rằng tài năng và sự cống hiến không phụ thuộc vào giới tính.Để đạt được bình đẳng giới thực sự, cần có sự chung tay của cả xã hội. Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, loại bỏ tư tưởng lạc hậu và khuyến khích sự tôn trọng lẫn nhau giữa các giới tính. Đồng thời, pháp luật và chính sách cần bảo vệ quyền lợi của những người dễ bị tổn thương, đảm bảo cơ hội công bằng cho tất cả mọi người.Bình đẳng giới không chỉ là quyền lợi, mà còn là trách nhiệm của mỗi cá nhân. Khi mọi giới tính được tôn trọng và đối xử công bằng, xã hội sẽ trở nên văn minh và phát triển bền vững hơn. Suy cho cùng, bình đẳng giới không chỉ là mục tiêu mà còn là thước đo của một xã hội tiến bộ.
Câu 1. Xác định luận đề của văn bản.
Luận đề của văn bản là: Chi tiết cái bóng trong truyện “Chuyện người con gái Nam Xương” được xem là một chi tiết nghệ thuật đặc sắc, góp phần xây dựng tình huống truyện độc đáo, thể hiện tài năng và tư duy sâu sắc của người kể chuyện.
---
Câu 2. Theo người viết, truyện Chuyện người con gái Nam Xương hấp dẫn bởi tình huống truyện độc đáo nào?
Theo người viết, truyện hấp dẫn bởi tình huống độc đáo: Người chồng trở về sau bao năm xa cách, nghe lời con trai nhỏ kể về "người cha" chỉ là cái bóng, dẫn đến hiểu lầm và ghen tuông mù quáng, khiến người vợ phải tự vẫn để minh chứng cho sự trong sạch của mình.
---
Câu 3. Mục đích của việc người viết nhắc đến tình huống truyện ở phần mở đầu văn bản là gì?
Mục đích của việc nhắc đến tình huống truyện ở phần mở đầu là:Giới thiệu bối cảnh và nội dung chính của câu chuyện.Nhấn mạnh yếu tố độc đáo làm nên sức hấp dẫn của truyện.Hướng sự chú ý của người đọc vào chi tiết nghệ thuật đặc sắc - cái bóng, để làm rõ các phân tích ở phần sau.
---
Câu 4. Chỉ ra một chi tiết được trình bày khách quan và một chi tiết được trình bày chủ quan trong đoạn (2). Nhận xét về mối quan hệ giữa cách trình bày khách quan và chủ quan trong văn bản.
Chi tiết được trình bày khách quan:“Ngày xưa chưa có tivi, đến cả ‘rối hình’ cũng không có, tối tối con cái thường quây quần quanh cha mẹ, ông bà, chơi trò soi bóng trên tường.”
Chi tiết được trình bày chủ quan:“Có lẽ vì muốn con luôn cảm thấy người cha vẫn có mặt ở nhà, và để tự an ủi mình, thấy mình với chồng vẫn luôn bên nhau như hình với bóng, nên người vợ đã chỉ vào cái bóng của mình mà nói với con rằng đó là cha của Đản.”
Nận xét:Cách trình bày khách quan cung cấp thông tin nền tảng để người đọc hiểu rõ bối cảnh xã hội và phong tục thời xưa. Trong khi đó, cách trình bày chủ quan bổ sung góc nhìn cảm xúc, suy nghĩ và giải thích tâm lý của nhân vật. Hai cách trình bày này bổ trợ cho nhau, giúp làm rõ ý nghĩa của chi tiết cái bóng, vừa cụ thể, vừa giàu cảm xúc.
---
Câu 5. Từ văn bản, cho biết vì sao người viết lại cho rằng chi tiết cái bóng là một chi tiết nghệ thuật đặc sắc?
Người viết cho rằng chi tiết cái bóng là một chi tiết nghệ thuật đặc sắc vì:
Nguồn gốc tự nhiên, lấy từ đời sống: Trò chơi soi bóng trên tường là một sinh hoạt phổ biến trong đời sống thường ngày thời xưa.Đóng vai trò tạo tình huống truyện độc đáo: Chi tiết này là cái cớ dẫn đến sự hiểu lầm, làm nổi bật thói ghen tuông mù quáng của người chồng.
Thể hiện tài năng kể chuyện: Từ một chi tiết đời thường, tác giả đã sáng tạo thành một yếu tố nghệ thuật mang giá trị biểu cảm và xây dựng cao.
Gợi cảm xúc sâu sắc: Chi tiết cái bóng vừa thể hiện tình yêu thương của người vợ dành cho con, vừa là minh chứng cho nỗi đau và bi kịch của nàng Vũ Nương.