LÊ GIA PHÚC

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của LÊ GIA PHÚC
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

a. Nhận xét về tình huống trên:

Tình huống của anh A cho thấy anh đang rất cẩn trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của mình trong môi trường làm việc. Việc thỏa thuận bằng miệng không phải là một cách làm hợp lý và không có giá trị pháp lý rõ ràng trong trường hợp có tranh chấp. Để tránh những bất lợi và bảo vệ quyền lợi cá nhân, việc lập hợp đồng lao động là cần thiết.

Một số điểm cần chú ý trong tình huống này:

  1. Thỏa thuận bằng miệng không an toàn: Mặc dù ông H và anh A có thể đạt được thỏa thuận miệng về công việc và mức lương, nhưng nếu không có hợp đồng lao động, sẽ rất khó để chứng minh quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi bên trong trường hợp có tranh chấp (chẳng hạn như không thanh toán lương đúng hạn, làm thêm giờ mà không được trả, v.v.).
  2. Cần có hợp đồng lao động rõ ràng: Hợp đồng lao động sẽ giúp làm rõ các điều khoản như: mức lương, thời gian làm việc, quyền lợi, trách nhiệm của hai bên, bảo hiểm xã hội (nếu có), chế độ nghỉ phép, và các quyền lợi khác theo luật lao động. Điều này sẽ giúp anh A tránh rủi ro từ những sự thay đổi đột ngột hoặc hành vi không công bằng từ người sử dụng lao động.
  3. Thời gian làm việc và lương chưa rõ ràng: Mặc dù anh A được trả 30.000 đồng/giờ, nhưng thời gian làm việc và điều kiện gia hạn hợp đồng chưa được làm rõ chi tiết. Cần có quy định rõ ràng về thời gian làm việc mỗi ngày, tổng số giờ làm việc mỗi tuần, và các thỏa thuận về việc gia hạn hợp đồng.
  4. Quyền lợi lao động và bảo vệ pháp lý: Việc ký hợp đồng lao động sẽ đảm bảo rằng anh A có các quyền lợi hợp pháp, chẳng hạn như quyền bảo vệ trong trường hợp bị sa thải vô lý, quyền được trả lương đúng hạn, và các quyền lợi về bảo hiểm xã hội và y tế nếu có.

b. Khuyên anh A nên lập hợp đồng lao động với nội dung như thế nào?

Nếu là bạn của anh A, tôi sẽ khuyên anh cần lập một hợp đồng lao động với ông H và đề nghị các điều khoản sau:

  1. Mô tả công việc rõ ràng:
    • Công việc chính của anh A là phân loại và đóng gói các loại bánh kẹo. Cần mô tả rõ nhiệm vụ, trách nhiệm và các công việc khác có thể phát sinh.
    • Cần xác định số giờ làm việc mỗi ngày (2,5 giờ) và yêu cầu công việc có thể thay đổi theo tình hình sản xuất nhưng không vượt quá số giờ làm việc đã thỏa thuận.
  2. Lương và phương thức thanh toán:
    • Mức lương là 30.000 đồng/giờ, với thời gian làm việc là 2,5 giờ/ngày. Cần ghi rõ tổng số tiền anh A sẽ nhận được trong tháng hoặc tuần (tùy theo thỏa thuận) và cách thức thanh toán (hàng tuần, hàng tháng, qua chuyển khoản hay tiền mặt).
    • Quy định rõ việc thanh toán lương đúng hạn, nếu ông H không thanh toán đúng thời gian sẽ phải chịu trách nhiệm.
  3. Thời gian thử việc và gia hạn hợp đồng:
    • Đề nghị ghi rõ thời gian làm việc là 6 tháng, và điều kiện để gia hạn hợp đồng. Cần có một điều khoản rõ ràng về việc nếu anh A làm tốt công việc thì có thể gia hạn hợp đồng và nếu không gia hạn hợp đồng sẽ thông báo trước bao lâu.
  4. Chế độ nghỉ ngơi, phép và bảo hiểm:
    • Quy định về thời gian nghỉ ngơi (nghỉ giữa các ca làm việc) và các chế độ nghỉ phép (nếu có). Cần nêu rõ quyền lợi về ngày nghỉ lễ, nghỉ phép và chế độ bảo hiểm xã hội (nếu áp dụng đối với hợp đồng lao động này).
  5. Quyền và nghĩa vụ của hai bên:
    • Quyền lợi của anh A sẽ được bảo vệ trong hợp đồng, bao gồm quyền được làm việc trong môi trường an toàn, quyền được nghỉ ngơi theo quy định, quyền được thanh toán lương đúng hạn và quyền không bị sa thải vô lý.
    • Nghĩa vụ của anh A là làm việc đúng giờ, đảm bảo chất lượng công việc, tuân thủ quy định của xưởng làm việc, giữ gìn bảo mật thông tin liên quan đến công việc.
  6. Điều khoản về việc chấm dứt hợp đồng:
    • Nêu rõ các điều kiện chấm dứt hợp đồng lao động, bao gồm việc sa thải, nghỉ việc trước thời hạn, cũng như các khoản bồi thường (nếu có).
    • Quy định về việc thông báo trước khi chấm dứt hợp đồng (thường là 1-2 tuần) để anh A có thể chuẩn bị và tìm công việc khác nếu hợp đồng không được gia hạn.
  7. Cam kết về bảo mật và bảo vệ quyền lợi cá nhân:
    • Đề nghị có điều khoản cam kết bảo mật thông tin trong công việc và bảo vệ quyền lợi cá nhân của anh A.

Khi lập hợp đồng lao động, anh A cần lưu ý rằng hợp đồng này phải tuân thủ các quy định của Luật Lao động Việt Nam, và hai bên phải ký vào hợp đồng, có chữ ký của cả anh A và ông H để hợp đồng có giá trị pháp lý.

a. Mọi người đều được phép tàng trữ, sử dụng vũ khí.

Nguy cơ tiềm ẩn: Việc mọi người được phép tàng trữ và sử dụng vũ khí có thể dẫn đến những tai nạn nguy hiểm và các tình huống bạo lực nghiêm trọng. Những vũ khí không được quản lý chặt chẽ có thể bị rơi vào tay những người không đủ khả năng sử dụng hoặc kiểm soát chúng, dẫn đến nguy cơ xảy ra tai nạn hoặc các vụ việc xung đột, thậm chí giết người. Hơn nữa, những người không được đào tạo bài bản về cách sử dụng vũ khí có thể vô tình gây thương tích cho bản thân và người khác.

Vì sao: Vũ khí là công cụ có khả năng gây chết người và hủy hoại tài sản nếu không được kiểm soát tốt. Việc không có sự kiểm soát nghiêm ngặt sẽ làm tăng nguy cơ lạm dụng vũ khí trong các cuộc xung đột cá nhân, mâu thuẫn gia đình, hoặc các tình huống nguy hiểm khác. Mọi người không thể đảm bảo sự an toàn trong việc sử dụng vũ khí nếu không có kiến thức và kỹ năng đầy đủ.


b. Buôn bán, tàng trữ pháo nổ, thuốc nổ trong nhà.

Nguy cơ tiềm ẩn: Buôn bán và tàng trữ pháo nổ, thuốc nổ trong nhà tạo ra nguy cơ cháy nổ rất lớn, có thể gây ra tai nạn nghiêm trọng cho gia đình và cộng đồng xung quanh. Việc cất giữ các chất nổ trong môi trường không an toàn sẽ làm tăng nguy cơ xảy ra các vụ cháy, nổ do va chạm, điều kiện thời tiết, hoặc sự sơ suất trong khi di chuyển và sử dụng.

Vì sao: Pháo nổ và thuốc nổ là các vật liệu có tính chất dễ cháy và dễ nổ. Nếu không được bảo quản trong môi trường an toàn và đúng quy định, chúng có thể phát nổ bất kỳ lúc nào, gây thiệt hại về người và tài sản. Đặc biệt trong những gia đình thiếu sự giám sát, trẻ em hoặc người không có kinh nghiệm có thể vô tình gây ra sự cố nghiêm trọng.


c. Sử dụng hoá chất trong sản xuất, chế biến thực phẩm.

Nguy cơ tiềm ẩn: Việc sử dụng hóa chất trong sản xuất và chế biến thực phẩm nếu không tuân thủ quy định an toàn có thể dẫn đến nguy cơ ngộ độc thực phẩm, ảnh hưởng sức khỏe nghiêm trọng cho người tiêu dùng. Hóa chất có thể gây cháy nổ, hoặc trở thành nguồn ô nhiễm nếu bị rò rỉ ra môi trường. Những chất độc hại này có thể xâm nhập vào thực phẩm và gây hại cho cơ thể khi tiêu thụ.

Vì sao: Các hóa chất sử dụng trong sản xuất thực phẩm (như chất bảo quản, phẩm màu, hoặc chất tẩy rửa) thường có tính độc hại nếu không được sử dụng đúng cách. Việc không tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn về hóa chất có thể dẫn đến việc tồn đọng hóa chất trong thực phẩm, gây ra ngộ độc hoặc các bệnh lý dài hạn. Ngoài ra, trong quá trình sử dụng, nếu không bảo vệ và xử lý đúng cách, hóa chất có thể bị rò rỉ vào môi trường, gây ô nhiễm đất, nước, và không khí, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.

a. Nhận xét về trường hợp trên:

Trường hợp của anh A và chị M là một ví dụ điển hình của bạo lực gia đình, có thể thấy một số vấn đề nghiêm trọng:

  1. Áp lực công việc dẫn đến hành vi tiêu cực: Anh A đang phải đối mặt với tình trạng công việc bấp bênh, điều này khiến anh cảm thấy căng thẳng và tìm đến rượu để giải tỏa. Tuy nhiên, việc sử dụng rượu không phải là cách giải quyết đúng đắn và có thể dẫn đến hành vi bạo lực, đặc biệt là với vợ của mình.
  2. Bạo lực gia đình: Hành vi đánh đập vợ là một biểu hiện rõ ràng của bạo lực gia đình, đặc biệt khi chị M vừa mới sinh con, điều này càng làm cho tình huống trở nên nghiêm trọng. Vợ bị tổn thương không chỉ về thể chất mà còn về tinh thần.
  3. Mẹ chồng im lặng: Bà H, mẹ chồng của anh A, mặc dù biết rõ tình hình nhưng lại giữ thái độ im lặng. Điều này cho thấy sự thiếu quan tâm hoặc không sẵn sàng can thiệp vào vấn đề bạo lực gia đình, điều này có thể do thói quen bảo vệ con trai hoặc vì không hiểu rõ mức độ nghiêm trọng của vấn đề.

Tình huống này cho thấy một sự thiếu thốn về cả tình yêu thương, sự thấu hiểu và sự hỗ trợ từ cả gia đình, khiến chị M phải đối mặt với những khó khăn cả về thể chất và tinh thần mà không có sự hỗ trợ đầy đủ.

b. Giải quyết tình huống nếu là bà H:

Nếu là bà H, tôi sẽ có những bước giải quyết sau:

  1. Can thiệp kịp thời: Không thể giữ thái độ im lặng. Đầu tiên, tôi sẽ can thiệp để bảo vệ con dâu và cháu ngoại, khuyên nhủ anh A dừng ngay hành vi bạo lực. Cần phải để anh A nhận thức rõ rằng việc đánh đập vợ là hoàn toàn không thể chấp nhận được và gây tổn thương cho cả gia đình.
  2. Khuyên anh A đi trị liệu hoặc tìm sự giúp đỡ: Nếu anh A đang chịu áp lực công việc và có thói quen uống rượu để giải tỏa, việc khuyên anh tham gia các chương trình trị liệu hoặc hỗ trợ về tâm lý sẽ giúp anh giảm căng thẳng và kiểm soát hành vi của mình.
  3. Giúp đỡ chị M: Bà H cần phải thấu hiểu nỗi khổ của chị M, hỗ trợ tinh thần và khuyến khích chị tìm kiếm sự giúp đỡ từ các tổ chức hỗ trợ phụ nữ và trẻ em bị bạo lực gia đình. Bà cũng cần bảo vệ chị M và cháu, khuyên chị M có thể tạm rời khỏi môi trường bạo lực nếu cần thiết để đảm bảo sự an toàn cho bản thân và con cái.
  4. Khuyến khích anh A đối diện với vấn đề: Thay vì im lặng, bà H nên giúp anh A nhận thức được hành vi sai trái của mình và khuyến khích anh thay đổi. Cần phải tạo ra một môi trường gia đình nơi mọi người có thể nói chuyện cởi mở về cảm xúc và khó khăn thay vì giữ im lặng hay làm ngơ.

c. Đề xuất các biện pháp phòng, chống bạo lực gia đình:

  1. Tăng cường giáo dục về bình đẳng giới và gia đình: Cần phải tăng cường giáo dục trong cộng đồng và trong gia đình về tầm quan trọng của sự tôn trọng và bình đẳng trong các mối quan hệ. Các khóa học về gia đình, cách xử lý xung đột một cách lành mạnh cũng là biện pháp hữu hiệu.
  2. Xây dựng hệ thống hỗ trợ cho nạn nhân bạo lực gia đình: Cần có các tổ chức, trung tâm hỗ trợ pháp lý và tâm lý cho nạn nhân bạo lực gia đình, giúp họ tìm thấy sự hỗ trợ và không cảm thấy cô đơn trong tình huống khó khăn.
  3. Tăng cường các biện pháp xử lý pháp lý: Chính phủ và cơ quan chức năng cần tăng cường các biện pháp xử lý nghiêm khắc đối với những hành vi bạo lực gia đình. Pháp luật cần có hình thức xử lý nhanh chóng và nghiêm minh đối với những người có hành vi bạo lực để ngăn chặn các tình huống tái diễn.
  4. Khuyến khích gia đình và cộng đồng phát hiện và can thiệp sớm: Cần khuyến khích mọi người trong cộng đồng nhận diện sớm các dấu hiệu của bạo lực gia đình và can thiệp kịp thời. Những người xung quanh, như bà H trong tình huống trên, có thể đóng vai trò rất quan trọng trong việc giải quyết vấn đề bạo lực gia đình ngay từ đầu.
  5. Hỗ trợ tâm lý cho những người có xu hướng bạo lực: Các biện pháp trị liệu và hỗ trợ tâm lý cho những người có thói quen bạo lực, như anh A trong trường hợp này, sẽ giúp họ giải quyết các vấn đề tâm lý, căng thẳng mà không gây tổn thương cho những người xung quanh.

a. Đất phù sa có giá trị như thế nào đối với sản xuất nông nghiệp và thuỷ sản ở nước ta?

Đất phù sa là loại đất hình thành từ các quá trình bồi đắp của các con sông, thường có đặc điểm màu mỡ, giàu dinh dưỡng và khả năng giữ nước tốt. Đối với sản xuất nông nghiệp và thủy sản ở nước ta, đất phù sa có giá trị lớn với những đặc điểm sau:

  • Đối với sản xuất nông nghiệp: Đất phù sa rất màu mỡ, giàu chất hữu cơ và khoáng chất, thích hợp cho việc trồng nhiều loại cây lương thực, hoa màu, rau quả. Đặc biệt, đất phù sa ven sông Hồng, sông Cửu Long là nơi sản xuất lúa gạo chính của Việt Nam, góp phần tạo nên năng suất nông nghiệp cao.

  • Đối với sản xuất thủy sản: Đất phù sa ven sông, ven biển, đặc biệt là các vùng cửa sông rất thuận lợi cho nuôi trồng thủy sản. Đất này có độ phì nhiêu cao, thích hợp cho việc xây dựng ao, hồ nuôi tôm, cá và các loại thủy sản khác, đặc biệt là ở các vùng như đồng bằng sông Cửu Long, sông Hồng.

b. Trình bày hiện trạng và nguyên nhân thoái hoá đất ở nước ta hiện nay?

Hiện trạng thoái hoá đất ở Việt Nam: Thoái hoá đất ở nước ta đang ngày càng gia tăng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất nông nghiệp và sản xuất. Các biểu hiện của thoái hoá đất bao gồm:

  1. Xói mòn đất: Đặc biệt phổ biến ở các vùng đồi núi, làm mất lớp đất mùn và dinh dưỡng.
  2. Chua hoá đất: Mức độ pH của đất giảm, đất trở nên chua, ảnh hưởng đến khả năng hấp thu chất dinh dưỡng của cây trồng.
  3. Mặn hoá đất: Tình trạng này chủ yếu xảy ra ở các vùng ven biển hoặc do nước mặn xâm nhập vào đất, khiến đất không còn phù hợp cho nông nghiệp.
  4. Suy giảm độ phì nhiêu: Đất bị giảm độ màu mỡ, nghèo chất dinh dưỡng, đặc biệt ở các vùng đất trồng lúa, rau màu.
  5. Bụi và cát hoá: Ở một số khu vực, đất chuyển thành cát, mất khả năng giữ nước, không còn khả năng nuôi trồng.

    Nguyên nhân thoái hoá đất:

  6. Tác động của con người:

    • Canh tác không bền vững: Sử dụng các phương pháp canh tác không hợp lý, chẳng hạn như khai thác quá mức, không luân canh, không bón phân hợp lý, dẫn đến đất bị cạn kiệt dinh dưỡng.
    • Phá rừng, chuyển đất rừng sang đất nông nghiệp: Việc khai thác rừng để mở rộng diện tích đất nông nghiệp đã làm giảm khả năng giữ nước và độ phì nhiêu của đất.
    • Sử dụng hóa chất: Việc lạm dụng thuốc trừ sâu, phân bón hóa học, nhất là trong nông nghiệp, đã gây ra tình trạng ô nhiễm đất, làm đất suy thoái và mất đi tính tự nhiên.
  7. Yếu tố tự nhiên:

    • Thiên tai: Các hiện tượng thiên nhiên như bão, lũ lụt, và hạn hán có thể gây xói mòn đất, làm mất lớp đất màu mỡ, dẫn đến sự suy giảm chất lượng đất.
    • Chuyển biến khí hậu: Biến đổi khí hậu gây ra hiện tượng mặn hóa, phèn hóa và thay đổi mức độ phù sa bồi đắp, khiến đất trở nên khó canh tác.
  8. Quản lý đất đai yếu kém: Chính sách quản lý và sử dụng đất chưa hiệu quả cũng là một nguyên nhân lớn gây thoái hoá đất. Việc phát triển nông nghiệp không đồng bộ, không bảo vệ và cải tạo đất đúng cách cũng góp phần làm suy thoái đất.

  9. Kết luận:

    Thoái hoá đất ở nước ta hiện nay do nhiều nguyên nhân, bao gồm yếu tố tự nhiên và tác động từ con người. Việc cải tạo và bảo vệ đất đai, áp dụng các biện pháp canh tác bền vững là rất quan trọng để đảm bảo nguồn tài nguyên đất phục vụ cho sản xuất lâu dài.

Khác với thủ đoạn của bác phó may là vụng chèo khéo chống, chú thợ phụ đã dùng mánh khoé nịnh hót và tâng bốc là chính. Khi vừa mặc xong bộ lễ phục cho Giuốc-đanh, gã thợ phụ muốn xin tiền uống rượu nên khúm núm tôn xưng lão là ông lớn. Giuốc-đanh giật mình vì lần đầu tiên trong đời được gọi là ông lớn. Lão chưa dám tin ở tai mình, không biết có phải là nghe nhầm hay không nên hỏi lại cho chắc chắn. Chú thợ phụ lại càng tỏ vẻ lễ phép hơn : Bẩm, ông lớn ạ. Điều đó khiến cho Giuốc-đanh sướng lắm và cứ tưởng rằng hễ mặc lễ phục vào là nghiễm nhiên trở thành quý tộc: Ấy đấy, ăn mặc theo lối quý phái thì thế đấy Ị Còn cứ bo bo giữ kiểu cũ quần trưởng giả thì đời nào được gọi là “ông lớn”. Giuốc-đanh phóng thưởng cho chú thợ phụ: Đấy, ta thưởng về tiếng “ông lớn” đây này. Thấy lão đã mắc mưu, tay thợ phụ tiếp tục tâng bốc lão lên tận mây xanh, hết gọi là ông lớn, cụ lớn, rồi đến đức ông. Chúng ta hãy lắng nghe lời đối thoại giữa chú thợ phụ và con người mắc bệnh ảo tưởng Giuốc-đanh