

Bùi Vũ Thu Thủy
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Nhân vật "tôi" trong đoạn trích của Hoàng tử bé là hình ảnh một cậu bé có trí tưởng tượng phong phú, đam mê sáng tạo nhưng lại bị người lớn xem nhẹ và không hiểu được. Ngay từ khi còn nhỏ, cậu đã có khả năng quan sát, cảm nhận thế giới một cách độc đáo. Cậu vẽ một con trăn đang tiêu hóa một con voi, nhưng người lớn chỉ nhìn thấy một chiếc mũ. Điều này cho thấy sự khác biệt giữa tư duy trẻ thơ và suy nghĩ thực tế cứng nhắc của người lớn. Sự thất vọng của cậu bé khi người lớn không hiểu tranh vẽ của mình phản ánh nỗi cô đơn của một tâm hồn nhạy cảm, luôn mong muốn được đồng cảm và chia sẻ. Thế nhưng, thay vì được khuyến khích theo đuổi đam mê nghệ thuật, cậu bị ép phải học những môn học thực tế. Điều này khiến cậu bé từ bỏ giấc mơ trở thành họa sĩ và dần "hạ ngang tầm" người lớn, sống theo những chuẩn mực xã hội, dù trong lòng vẫn giữ lại những suy tư của riêng mình. Khi trưởng thành, nhân vật "tôi" vẫn giữ tinh thần quan sát, thử thách những người lớn bằng bức vẽ năm xưa. Nhưng khi nhận được câu trả lời rằng đó chỉ là một chiếc mũ, cậu im lặng, không còn tranh luận mà chấp nhận nói chuyện theo cách người lớn muốn. Đây chính là sự thỏa hiệp đầy tiếc nuối với hiện thực. Qua nhân vật này, tác giả gửi gắm một thông điệp sâu sắc: người lớn không nên đánh mất sự sáng tạo và niềm tin vào những điều kỳ diệu của tuổi thơ. Như vậy, nhân vật "tôi" trong đoạn trích là hiện thân của những ước mơ bị kìm nén, những sáng tạo bị bỏ quên và sự xa cách giữa người lớn với thế giới trẻ thơ. Câu chuyện không chỉ là nỗi buồn của riêng cậu bé mà còn là một lời nhắc nhở dành cho tất cả chúng ta: đừng bao giờ để thực tế làm lu mờ trí tưởng tượng và sự hồn nhiên của tâm hồn.
Câu 2:
Giacomo Leopardi từng nói: "Trẻ con tìm thấy tất cả ở nơi chẳng có gì, còn người lớn chẳng tìm được gì trong tất cả." Câu nói này không chỉ là một nhận xét về sự khác biệt giữa trẻ em và người lớn mà còn là một lời nhắc nhở sâu sắc về cách con người nhìn nhận thế giới. Nếu trẻ con có thể nhìn thấy phép màu ngay trong những điều giản đơn nhất, thì người lớn lại thường để cuộc sống thực tế và lý trí che lấp khả năng cảm nhận niềm vui và sự kỳ diệu xung quanh mình.
Trẻ con luôn nhìn thế giới bằng đôi mắt háo hức, tò mò và tràn đầy sự khám phá. Chúng có thể biến một chiếc hộp thành một con tàu vũ trụ, một cái chổi thành một con ngựa, hay một viên đá nhỏ trở thành kho báu quý giá. Trong trí tưởng tượng của trẻ, mọi thứ đều có thể trở thành một câu chuyện phiêu lưu, một thế giới diệu kỳ. Chính sự đơn thuần và hồn nhiên giúp trẻ nhỏ luôn nhìn thấy niềm vui ngay trong những điều nhỏ bé nhất. Không chỉ vậy, trẻ em còn dễ dàng cảm nhận hạnh phúc từ những điều giản dị – một chiếc lá rơi, một con bướm bay qua, một vũng nước nhỏ sau cơn mưa. Chính sự ngây thơ ấy khiến chúng có thể tìm thấy "tất cả" ngay cả ở những điều mà người lớn cho là "chẳng có gì". Trái ngược với trẻ con, người lớn thường nhìn cuộc sống qua lăng kính của trách nhiệm, áp lực và lý trí. Họ không còn nhìn thấy sự kỳ diệu trong những điều đơn giản, mà luôn bận rộn với công việc, tiền bạc, địa vị và những lo toan cuộc sống. Một cánh hoa nở không còn là điều đặc biệt, một cơn mưa mùa hè không còn mang đến niềm vui, và một bầu trời sao cũng chẳng đủ làm họ ngỡ ngàng.
Chính vì bị cuốn vào guồng quay của cuộc sống mà người lớn ngày càng đánh mất khả năng tận hưởng hiện tại. Dù có trong tay tất cả – tiền bạc, vật chất, địa vị – họ vẫn cảm thấy trống rỗng, vô vị. Họ "chẳng tìm được gì trong tất cả" vì đã quên cách nhìn thế giới bằng trái tim thay vì chỉ bằng lý trí. Câu nói của Giacomo Leopardi không chỉ phản ánh sự khác biệt giữa trẻ em và người lớn mà còn là một lời nhắc nhở: Người lớn đừng đánh mất tâm hồn trẻ thơ trong mình. Dù chúng ta trưởng thành, dù cuộc sống có nhiều áp lực, vẫn cần giữ cho mình một chút ngây thơ, một chút tò mò, một chút khả năng tìm thấy niềm vui trong những điều đơn giản. Khi học cách nhìn đời bằng sự hồn nhiên, chúng ta sẽ thấy rằng hạnh phúc không nằm ở những điều xa vời mà ngay trong chính những khoảnh khắc giản dị nhất: một bữa cơm gia đình, một buổi chiều đi dạo, một cuốn sách hay, hay đơn giản là một tiếng cười sảng khoái. Nhà văn Antoine de Saint-Exupéry trong Hoàng tử bé cũng từng nói: "Người lớn thật kỳ lạ. Họ chỉ quan tâm đến những con số, những thứ có thể cân đo đong đếm mà quên đi điều quan trọng nhất – những thứ chỉ có thể cảm nhận bằng trái tim." Nếu biết trân trọng những điều nhỏ bé và giữ cho mình một góc nhìn trong trẻo, cuộc sống của chúng ta sẽ trở nên nhẹ nhàng và ý nghĩa hơn.
Câu nói của Giacomo Leopardi là một lời nhắc nhở sâu sắc về cách chúng ta nhìn nhận thế giới. Trẻ con có thể tìm thấy tất cả trong những điều đơn giản nhất, còn người lớn thì dễ dàng đánh mất niềm vui ngay cả khi có mọi thứ trong tay. Để không rơi vào vòng xoáy của sự trống rỗng và vô nghĩa, người lớn cần học cách sống chậm lại, cảm nhận cuộc sống nhiều hơn và nhìn thế giới bằng trái tim hồn nhiên của một đứa trẻ. Vì đôi khi, hạnh phúc không nằm ở những điều to lớn, mà chính là biết tận hưởng vẻ đẹp của những điều bình dị quanh ta.
Câu 1: Văn bản được kể theo ngôi kể thứ nhất, nhân vật "tôi" chính là cậu bé trong câu chuyện, sau này trở thành phi công.
Câu 2: Kiệt tác của cậu bé là bức vẽ con trăn đang tiêu hóa một con voi. Nhưng người lớn không hiểu ý nghĩa sâu xa của bức tranh, họ chỉ nhìn thấy một chiếc mũ.
Câu 3: Người lớn bảo cậu bé tập trung vào các môn học văn hóa như địa lý, lịch sử, toán và ngữ pháp vì họ đánh giá cao những kiến thức thực tiễn hơn là những sáng tạo nghệ thuật. Họ có cái nhìn thực dụng, cho rằng việc vẽ tranh không mang lại lợi ích thiết thực cho cuộc sống, thay vì khuyến khích trí tưởng tượng và sự sáng tạo của trẻ con.
Câu 4: Những người lớn trong văn bản được miêu tả là khô khan, thiếu trí tưởng tượng và không hiểu được thế giới của trẻ con. Họ nhìn mọi thứ theo cách máy móc, chỉ quan tâm đến những điều thực tế mà quên đi sự sáng tạo và mơ mộng. Nhận xét về những nhân vật này, có thể thấy họ đại diện cho cách nghĩ khuôn mẫu trong xã hội, nơi mà sự sáng tạo thường bị xem nhẹ, khiến trẻ em dần mất đi khả năng tưởng tượng và niềm tin vào những điều kỳ diệu.
Câu 5: Văn bản giúp em rút ra nhiều bài học ý nghĩa:
Trí tưởng tượng và sáng tạo là vô cùng quan trọng, giúp con người có cái nhìn phong phú hơn về thế giới.
Người lớn cần học cách lắng nghe và thấu hiểu trẻ con, thay vì áp đặt suy nghĩ của mình lên chúng.
Giáo dục không chỉ là cung cấp kiến thức, mà còn cần nuôi dưỡng tâm hồn, khuyến khích trẻ em phát triển ước mơ và khả năng sáng tạo.
Đừng để những định kiến xã hội bóp nghẹt những ước mơ và tài năng tiềm ẩn.
Câu1:
Lão Goriot trong tác phẩm cùng tên của Balzac là hình tượng một người cha hết lòng yêu thương con nhưng bị chính những đứa con của mình phản bội, bỏ rơi. Xuất thân là một thương gia giàu có, ông sẵn sàng đánh đổi tất cả để hai cô con gái có một cuộc sống sung túc, được bước chân vào giới thượng lưu. Nhưng chính lòng yêu thương quá mức ấy đã khiến ông trở thành một kẻ hy sinh mù quáng, để rồi khi trắng tay, lão cũng bị chính hai đứa con mình quay lưng. Những ngày cuối đời, lão sống trong nghèo khổ, bệnh tật và đau đớn nhất là sự cô đơn khi các con không đến thăm dù biết cha mình sắp chết. Lão Goriot là hiện thân của tình phụ tử thiêng liêng nhưng cũng là bi kịch của những bậc cha mẹ hy sinh tất cả nhưng không nhận lại được gì. Cái chết của ông không chỉ là một nỗi đau cá nhân mà còn là lời tố cáo mạnh mẽ xã hội kim tiền, nơi tình cảm gia đình bị vật chất chi phối. Qua nhân vật này, Balzac đã để lại một thông điệp sâu sắc: tình yêu thương cần sự trân trọng, nếu không, đến một lúc nào đó, sự hối hận cũng không thể cứu vãn được.
Câu2:
Trong xã hội hiện đại, khi nhịp sống ngày càng trở nên hối hả, nhiều gia đình phải đối mặt với một thực trạng đáng buồn: sự xa cách giữa cha mẹ và con cái. Đây không chỉ là khoảng cách về địa lý do công việc, học tập mà còn là khoảng cách về tinh thần, khi sự gắn kết tình cảm gia đình dần trở nên lỏng lẻo. Thực trạng này đang đặt ra nhiều vấn đề đáng suy ngẫm về giá trị của gia đình trong cuộc sống hiện đại.
Trước hết, sự xa cách giữa cha mẹ và con cái xuất phát từ lối sống bận rộn của xã hội hiện đại. Nhiều bậc cha mẹ phải lao vào công việc để kiếm tiền, mong muốn mang lại cuộc sống đầy đủ cho con. Tuy nhiên, chính vì mải mê với công việc mà họ ít có thời gian dành cho con cái. Bữa cơm gia đình dần trở thành điều xa xỉ, những cuộc trò chuyện trở nên ngắn ngủi, thậm chí nhiều gia đình chỉ giao tiếp qua tin nhắn hay các cuộc gọi vội vàng. Ngược lại, con cái cũng bị cuốn vào học hành, các thiết bị công nghệ và các mối quan hệ bên ngoài, dần xa rời vòng tay cha mẹ. Bên cạnh đó, sự khác biệt về tư duy giữa các thế hệ cũng góp phần làm tăng khoảng cách giữa cha mẹ và con cái. Xã hội thay đổi kéo theo sự khác biệt trong suy nghĩ, quan niệm sống. Cha mẹ thường mong muốn con cái đi theo con đường họ cho là đúng, trong khi con cái lại muốn tự do thể hiện bản thân. Những mâu thuẫn trong cách nhìn nhận về công việc, tình yêu, cách sống dễ khiến hai thế hệ khó tìm được tiếng nói chung. Nếu không có sự thấu hiểu và chia sẻ, khoảng cách này sẽ ngày càng lớn, thậm chí có thể dẫn đến xung đột. Ngoài ra, công nghệ phát triển cũng là một yếu tố vô hình tạo nên sự xa cách trong gia đình. Trước đây, mỗi khi rảnh rỗi, cha mẹ và con cái thường quây quần bên nhau, trò chuyện, chia sẻ. Nhưng ngày nay, hình ảnh quen thuộc trong nhiều gia đình là mỗi người một chiếc điện thoại, một chiếc máy tính, chìm đắm trong thế giới ảo mà quên đi sự hiện diện của những người thân yêu ngay bên cạnh. Công nghệ tuy giúp con người kết nối với thế giới bên ngoài, nhưng lại vô tình khiến những người trong một mái nhà trở nên xa lạ. Sự xa cách giữa cha mẹ và con cái không chỉ ảnh hưởng đến tình cảm gia đình mà còn gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng. Khi thiếu đi sự quan tâm, chia sẻ từ cha mẹ, con cái dễ cảm thấy cô đơn, lạc lõng, thậm chí có thể rơi vào trầm cảm. Ngược lại, cha mẹ cũng dễ rơi vào cảm giác bất lực, tổn thương khi không thể gần gũi, thấu hiểu con mình. Điều này làm suy giảm sự gắn kết gia đình, khiến mái ấm không còn là nơi bình yên để trở về. Để thu hẹp khoảng cách giữa cha mẹ và con cái, mỗi người trong gia đình cần chủ động mở lòng, lắng nghe và thấu hiểu nhau nhiều hơn. Cha mẹ cần dành nhiều thời gian hơn cho con, không chỉ là việc chăm lo vật chất mà quan trọng hơn là sự quan tâm, chia sẻ về tinh thần. Hãy lắng nghe con nhiều hơn, tôn trọng suy nghĩ của con thay vì áp đặt. Ngược lại, con cái cũng cần hiểu rằng cha mẹ luôn yêu thương mình, dù cách thể hiện của họ đôi khi chưa phù hợp. Việc duy trì những bữa cơm gia đình, những buổi trò chuyện chân thành, hay đơn giản là dành thời gian cùng nhau làm việc nhà, đi chơi cũng là cách để kéo gần khoảng cách giữa các thế hệ.
Tóm lại, sự xa cách giữa cha mẹ và con cái là một vấn đề đáng báo động trong xã hội hiện đại. Tuy nhiên, khoảng cách này không phải là không thể xóa bỏ nếu mỗi thành viên trong gia đình biết cách quan tâm, thấu hiểu và trân trọng nhau hơn. Bởi suy cho cùng, gia đình vẫn luôn là nơi bình yên nhất, là chỗ dựa tinh thần vững chắc nhất trong cuộc đời mỗi con người.
Câu 1:
-Ngôi kể được sử dụng trong văn bản là ngôi thứ ba.
Câu 2:
-Đề tài của văn bản là tình phụ tử và bi kịch của người cha hết lòng yêu thương con nhưng lại bị con cái bỏ rơi, phụ bạc.
Câu 3:
-Lời nói của lão Goriot gợi lên sự xót xa, đau đớn của một người cha dành trọn tình yêu thương cho con nhưng đến cuối đời vẫn không nhận được sự đáp lại. Ông khát khao tình cảm gia đình, nhưng lại chỉ nhận về sự lạnh lùng, vô tâm. Qua đó, câu chuyện cũng là lời cảnh tỉnh về lòng hiếu thảo, về giá trị của tình cảm gia đình mà mỗi người con cần trân trọng trước khi quá muộn.
Câu 4:
-Lão Goriot vừa nguyền rủa, mắng chửi các con vì quá đau đớn và thất vọng khi chúng bỏ rơi mình. Tuy nhiên, ngay sau đó, ông vẫn không thể ngừng yêu thương và mong được gặp lại con. Điều này thể hiện một tình yêu cha con đầy mâu thuẫn nhưng cũng vô cùng sâu sắc—dù bị phản bội, trái tim người cha vẫn luôn hướng về con, mong mỏi một cơ hội cuối cùng để cảm nhận tình yêu thương từ chúng.
Câu 5:
-Tình cảnh lúc cuối đời của lão Goriot vô cùng bi thảm và đáng thương. Từ một người cha giàu có, sẵn sàng hy sinh tất cả cho con, ông lại phải chết trong cảnh cô độc, nghèo khổ, bị chính những đứa con mà ông yêu thương bỏ rơi. Cái chết của ông không chỉ là kết thúc một kiếp người mà còn là lời tố cáo mạnh mẽ về sự vô tình, bạc bẽo của con cái đối với cha mẹ.
Câu 1:
Bài thơ Khán “Thiên gia thi” hữu cảm của Nguyễn Ái Quốc thể hiện quan điểm sâu sắc về chức năng của thơ ca. Hai câu đầu nhấn mạnh đặc trưng của thơ cổ: thiên về miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên với những hình ảnh như núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió. Đây là thế giới thơ ca mang đậm chất trữ tình, nhưng dường như còn thiếu một yếu tố quan trọng trong thời đại mới. Đến hai câu sau, tác giả khẳng định rằng thơ hiện đại phải có "thép", tức là phải mang tinh thần chiến đấu, có giá trị cổ vũ cách mạng. Quan niệm này xuất phát từ hoàn cảnh lịch sử lúc bấy giờ: đất nước đang chìm trong ách thực dân, nhân dân lầm than, vì thế, thơ ca không thể chỉ dừng lại ở việc ngợi ca thiên nhiên mà còn phải thức tỉnh, động viên tinh thần đấu tranh. Hơn thế nữa, Nguyễn Ái Quốc cho rằng nhà thơ cũng phải biết xung phong, không chỉ sáng tác mà còn phải trực tiếp hành động. Cấu tứ đối lập trong bài thơ giúp nhấn mạnh sự chuyển biến quan trọng trong quan niệm về thơ ca: từ chỗ chỉ phục vụ nghệ thuật thuần túy đến việc trở thành một vũ khí chiến đấu. Tư tưởng ấy không chỉ thể hiện tâm huyết của tác giả mà còn có ý nghĩa sâu sắc đối với nền văn học cách mạng Việt Nam.
Câu 2:
Văn hóa truyền thống là tài sản tinh thần quý báu của mỗi dân tộc, kết tinh qua hàng ngàn năm lịch sử. Đó không chỉ là những di sản vật thể như đình, chùa, áo dài, tranh Đông Hồ, mà còn là những giá trị phi vật thể như phong tục tập quán, lễ hội, ngôn ngữ, đạo đức và lối sống. Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, việc giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống là trách nhiệm chung của toàn xã hội, đặc biệt là giới trẻ – thế hệ kế thừa và phát huy bản sắc dân tộc.
Trước hết, ý thức gìn giữ văn hóa truyền thống giúp giới trẻ hiểu rõ hơn về cội nguồn, bản sắc dân tộc. Một dân tộc chỉ có thể phát triển bền vững khi biết trân trọng những giá trị văn hóa cha ông để lại. Khi giới trẻ có ý thức bảo tồn văn hóa, họ sẽ tự hào hơn về dân tộc mình, từ đó biết cách ứng xử văn minh, nhân ái và giàu tinh thần dân tộc. Tuy nhiên, trong thực tế, không phải tất cả giới trẻ đều có nhận thức đúng đắn về vấn đề này. Một bộ phận thanh niên ngày nay dần xa rời những giá trị truyền thống, thờ ơ với văn hóa dân tộc, thậm chí có xu hướng sính ngoại quá mức. Họ ít quan tâm đến lịch sử, truyền thống, các phong tục tập quán, mà thay vào đó lại bị cuốn vào các trào lưu hiện đại, xa lạ với bản sắc dân tộc. Sự xuống cấp của ngôn ngữ trong giao tiếp, sự mai một của các lễ hội truyền thống hay cách ăn mặc lai căng là những biểu hiện đáng báo động. Dù vậy, vẫn có nhiều bạn trẻ thể hiện trách nhiệm và tình yêu với văn hóa dân tộc qua nhiều cách khác nhau. Họ tích cực tìm hiểu, học hỏi và lan tỏa những giá trị truyền thống thông qua các hoạt động như phục dựng trang phục cổ, học và sử dụng tiếng Việt đúng chuẩn, quảng bá nghệ thuật dân gian, bảo vệ các di sản văn hóa. Sự phát triển của công nghệ cũng giúp nhiều bạn trẻ sáng tạo trong việc gìn giữ truyền thống, như làm video giới thiệu lịch sử, văn hóa trên nền tảng mạng xã hội, tổ chức các dự án về nghệ thuật dân gian. Để nâng cao ý thức giữ gìn văn hóa truyền thống, cần có sự phối hợp giữa gia đình, nhà trường và xã hội. Gia đình cần giáo dục con cái về văn hóa từ nhỏ, nhà trường nên đưa các giá trị truyền thống vào chương trình học một cách sinh động, còn xã hội cần có những chính sách phù hợp để khuyến khích thế hệ trẻ quan tâm đến di sản văn hóa. Quan trọng nhất, mỗi cá nhân cần tự nhận thức được vai trò của mình trong việc giữ gìn và phát huy những giá trị ấy, không chỉ dừng lại ở việc tôn trọng mà còn phải sáng tạo và làm cho văn hóa truyền thống trở nên gần gũi hơn với cuộc sống hiện đại.
Tóm lại, giữ gìn và phát huy văn hóa truyền thống không chỉ là nhiệm vụ của riêng ai mà là trách nhiệm chung của toàn dân tộc, trong đó giới trẻ đóng vai trò nòng cốt. Khi mỗi người trẻ ý thức được giá trị của văn hóa dân tộc và hành động để bảo vệ, phát huy, đó chính là cách tốt nhất để giữ gìn bản sắc dân tộc trong thời đại hội nhập.
Câu 1.
-Bài thơ được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt
Câu 2.
-Bài thơ tuân theo niêm luật của thể thất ngôn tứ tuyệt Đường luật.
-Về vần: Bài thơ gieo vần bằng ở cuối các câu 2 và 4 (phong – xung phong).
-Về đối: Hai câu đầu đối nhau về hình ảnh thơ ca xưa, hai câu sau đối nhau về quan niệm thơ ca hiện đại.
Câu 3.
-Biện pháp tu từ ấn tượng là liệt kê trong câu thơ đầu:
"Núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió."
-Câu thơ sử dụng hàng loạt hình ảnh thiên nhiên để khắc họa vẻ đẹp thơ cổ.
-Tác dụng: Nhấn mạnh đặc trưng của thơ xưa, thiên về miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên trữ tình, nhẹ nhàng.
-Đặt trong toàn bài, cách liệt kê này tạo sự đối lập mạnh mẽ với hình ảnh thơ hiện đại mà tác giả đề cao ở hai câu cuối.
Câu 4.
-"Thép" trong thơ: Thơ hiện đại không chỉ đơn thuần ca ngợi thiên nhiên mà còn phải chứa đựng tinh thần chiến đấu, ý chí cách mạng.
-"Nhà thơ phải biết xung phong": Người làm thơ không chỉ sáng tác mà còn phải trực tiếp tham gia vào cuộc đấu tranh, đóng góp vào sự nghiệp cứu nước.
-Quan điểm này phản ánh tư tưởng của Nguyễn Ái Quốc – Hồ Chí Minh: Thơ ca không chỉ để thưởng thức mà còn phải có giá trị hành động, phục vụ cách mạng và kháng chiến.
Câu 5.
Bài thơ có cấu tứ đối lập rõ ràng giữa thơ ca xưa và thơ ca hiện đại:
-Hai câu đầu nói về thơ cổ: đẹp nhưng thiếu tính chiến đấu.
-Hai câu sau thể hiện quan niệm về thơ hiện đại: cần có ý chí và hành động.
-Cấu tứ này giúp bài thơ trở nên súc tích, mạch lạc, thể hiện rõ tư tưởng cách mạng của tác giả.
Câu 1.
-Bài thơ được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt
Câu 2.
-Bài thơ tuân theo niêm luật của thể thất ngôn tứ tuyệt Đường luật.
-Về vần: Bài thơ gieo vần bằng ở cuối các câu 2 và 4 (phong – xung phong).
-Về đối: Hai câu đầu đối nhau về hình ảnh thơ ca xưa, hai câu sau đối nhau về quan niệm thơ ca hiện đại.
Câu 3.
-Biện pháp tu từ ấn tượng là liệt kê trong câu thơ đầu:
"Núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió."
-Câu thơ sử dụng hàng loạt hình ảnh thiên nhiên để khắc họa vẻ đẹp thơ cổ.
-Tác dụng: Nhấn mạnh đặc trưng của thơ xưa, thiên về miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên trữ tình, nhẹ nhàng.
-Đặt trong toàn bài, cách liệt kê này tạo sự đối lập mạnh mẽ với hình ảnh thơ hiện đại mà tác giả đề cao ở hai câu cuối.
Câu 4.
-"Thép" trong thơ: Thơ hiện đại không chỉ đơn thuần ca ngợi thiên nhiên mà còn phải chứa đựng tinh thần chiến đấu, ý chí cách mạng.
-"Nhà thơ phải biết xung phong": Người làm thơ không chỉ sáng tác mà còn phải trực tiếp tham gia vào cuộc đấu tranh, đóng góp vào sự nghiệp cứu nước.
-Quan điểm này phản ánh tư tưởng của Nguyễn Ái Quốc – Hồ Chí Minh: Thơ ca không chỉ để thưởng thức mà còn phải có giá trị hành động, phục vụ cách mạng và kháng chiến.
Câu 5.
Bài thơ có cấu tứ đối lập rõ ràng giữa thơ ca xưa và thơ ca hiện đại:
-Hai câu đầu nói về thơ cổ: đẹp nhưng thiếu tính chiến đấu.
-Hai câu sau thể hiện quan niệm về thơ hiện đại: cần có ý chí và hành động.
-Cấu tứ này giúp bài thơ trở nên súc tích, mạch lạc, thể hiện rõ tư tưởng cách mạng của tác giả.