TRẦN KHÁNH LINH

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của TRẦN KHÁNH LINH
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:

Bản sắc văn hóa dân tộc là giá trị cốt lõi nhất của nền văn hóa, thể hiện tâm hồn, cốt cách, tình cảm, lý trí, sức mạnh của dân tộc, tạo nên chất keo kết nối các cộng đồng người gắn bó, đoàn kết với nhau để cùng tồn tại và phát triển. Những giá trị của bản sắc văn hóa dân tộc là một trong những động lực to lớn đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của quốc gia dân tộc. Bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam được hình thành, phát triển gắn liền với lịch sử dựng nước, giữ nước và quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội. Bản sắc văn hóa dân tộc là tổng hòa những giá trị văn hóa bền vững, phản ánh diện mạo, sắc thái, cốt cách, tâm hồn, tâm lý… của một dân tộc, được thường xuyên hun đúc, bổ sung và lan tỏa trong lịch sử dân tộc, trở thành tài sản tinh thần đặc sắc, tạo nên sức mạnh gắn kết cộng đồng và để phân biệt sự khác nhau giữa dân tộc này với dân tộc khác trong cộng đồng nhân loại. Tuy nhiên, bên cạnh những mặt tích cực còn có mặt tiêu cực của nó đó là nguy cơ xói mòn, phai nhạt và biến dạng hệ thống giá trị trong bản sắc văn hóa dân tộc, sự du nhập của lối sống tư sản, suy giảm thuần phong mĩ tục, sự chống phá của chủ nghĩa đế quốc và các thế lực thù địch trên lĩnh vực tư tưởng, văn hóa. Những giá trị tinh hoa văn hóa truyền thống tốt đẹp của dân tộc được xây dựng và ghi nhận bởi những chiến công hi sinh thầm lặng của biết bao thế hệ người dân Việt Nam. Nó là kết tinh những gì là tinh túy nhất của dân tộc để rồi chính những giá trị đó lại lung linh tỏa sáng, soi sáng con đường chúng ta đi. Không chỉ bây giờ mà mãi mãi về sau những giá trị tinh hoa văn hóa của dân tộc sẽ là hành trang, động lực để cho thanh niên Việt Nam chúng ta tiến vào kỷ nguyên mới tô thắm nên truyền thống ngàn năm văn hiến của dân tộc.

Câu 2:

Bài thơ "Đồng dao cho người lớn" của Nguyễn Trọng Tạo là một tác phẩm độc đáo, mang hình thức của một bài đồng dao quen thuộc nhưng lại chứa đựng những suy tư sâu sắc về cuộc đời, con người và những nghịch lý tồn tại trong xã hội hiện đại. Sự kết hợp hài hòa giữa hình thức và nội dung đã tạo nên một tác phẩm có sức gợi lớn và để lại nhiều dư âm trong lòng người đọc.

Bài thơ tập trung khắc họa những mặt trái, những nghịch lý và những cảm xúc phức tạp trong cuộc sống của người trưởng thành. Thông qua cấu trúc lặp đi lặp lại với từ "có", tác giả đã liệt kê một loạt những hiện tượng, trạng thái đối lập, tạo nên một bức tranh đa chiều về thế giới . Sự sống và cái chết đan xen "có cánh rừng chết vẫn xanh trong tôi", "có con người sống mà như qua đời". Những hình ảnh này gợi lên sự tồn tại dai dẳng của quá khứ, những ký ức không phai mờ dù hiện tại có thể tàn lụi, đồng thời phản ánh sự trống rỗng, vô nghĩa trong cuộc sống của một số người. Sự mơ hồ và hoài nghi "có câu trả lời biến thành câu hỏi". Câu thơ thể hiện sự bất định, những điều tưởng chừng như chắc chắn lại trở nên lung lay, khó nắm bắt. Sự lệch lạc trong nhận thức và đạo đức "có kẻ ngoại tình ngỡ là tiệc cưới". Đây là một lời tố cáo sâu cay về sự tha hóa đạo đức, sự đánh tráo các giá trị thật trong xã hội. Sự thiếu thốn và mất mát "có cha có mẹ có trẻ mồ côi", "có cả đất trời mà không nhà cửa". Những hình ảnh này gợi lên những phận đời éo le, sự cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời rộng lớn. Sự tương phản trong cảm xúc "có vui nho nhỏ có buồn mênh mông". Câu thơ diễn tả sự mong manh của niềm vui và sự bao trùm của nỗi buồn trong cuộc sống con người. Sự chảy trôi của thời gian và vòng tuần hoàn của cuộc sống "mà thuyền vẫn sông mà xanh vẫn cỏ", "mà đời vẫn say mà hồn vẫn gió". Dù có những biến động, cuộc sống vẫn tiếp diễn theo quy luật tự nhiên, con người vẫn mang trong mình những khát vọng, những đam mê. Sự đa dạng của cảm xúc và sự vô thường của thời gian "có thương có nhớ có khóc có cười", "có cái chớp mắt đã nghìn năm trôi". Những dòng thơ cuối cùng gói gọn những cung bậc cảm xúc phong phú của con người và sự trôi chảy, biến đổi nhanh chóng của thời gian, khiến mỗi khoảnh khắc trở nên quý giá.

Về nghệ thuật thể thơ đồng dao việc sử dụng thể thơ đồng dao với cấu trúc lặp đi lặp lại, nhịp điệu đơn giản, dễ nhớ đã tạo nên một âm hưởng quen thuộc, gần gũi. Tuy nhiên, chính sự tương phản giữa hình thức ngây ngô và nội dung sâu sắc đã tạo nên hiệu quả bất ngờ, gây ấn tượng mạnh cho người đọc. Việc liên tục sử dụng từ "có" để liệt kê hàng loạt những hình ảnh, trạng thái đối lập đã tạo nên một bức tranh toàn cảnh về cuộc sống với những mảng sáng tối, vui buồn. Các cặp hình ảnh đối lập như "rừng chết - xanh", "sống - qua đời", "câu trả lời - câu hỏi", "vui nho nhỏ - buồn mênh mông" đã làm nổi bật những nghịch lý, những mâu thuẫn trong cuộc sống và trong tâm hồn con người. Bài thơ sử dụng những từ ngữ quen thuộc, đời thường nhưng lại có khả năng gợi lên những suy tư sâu xa. Cách diễn đạt ngắn gọn, hàm súc đã tạo nên sức mạnh biểu cảm lớn. Nhịp điệu của bài thơ không nhanh, không vội mà chậm rãi, như một lời tự vấn, một sự chiêm nghiệm về cuộc đời.

"Đồng dao cho người lớn" của Nguyễn Trọng Tạo là một bài thơ độc đáo, thành công trong việc kết hợp hình thức đồng dao và nội dung mang tính triết lý sâu sắc. Bằng việc sử dụng các biện pháp nghệ thuật như liệt kê, tương phản, ngôn ngữ giản dị mà giàu sức gợi, tác giả đã vẽ nên một bức tranh đa diện về cuộc sống với những nghịch lý, những cảm xúc phức tạp. Bài thơ không chỉ là một tiếng thở dài về những bất cập trong xã hội mà còn là một lời nhắc nhở về việc nhìn nhận cuộc đời một cách đa chiều và trân trọng những khoảnh khắc hiện tại. Nó đã chạm đến những tầng sâu cảm xúc trong lòng người đọc và khơi gợi những suy ngẫm về ý nghĩa của sự tồn tại.



Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin. Văn bản cung cấp các sự thật, số liệu và giải thích về Vạn Lý Trường Thành.

Câu 2. Đối tượng thông tin được đề cập đến trong văn bản là Vạn Lý Trường Thành.

Câu 3. Những dữ liệu mà tác giả đưa ra trong văn bản chủ yếu là dữ liệu thứ cấp. Tác giả đã tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau như Travel China Guide, UNESCO, Daily Mail và các nghiên cứu lịch sử.

Ví dụ: Thông tin về chiều dài chính xác của Vạn Lý Trường Thành là "21.196,18 km" được trích dẫn từ Daily Mail. Đây là dữ liệu thứ cấp vì tác giả không trực tiếp đo đạc mà lấy thông tin từ một nguồn báo chí.

Câu 4. Trong văn bản, phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ được sử dụng là hình ảnh Vạn Lý Trường Thành.

Tác dụng của việc sử dụng hình ảnh:

  • Minh họa: Giúp người đọc hình dung rõ hơn về vẻ đẹp hùng vĩ và quy mô của Vạn Lý Trường Thành.
  • Tăng tính trực quan: Làm cho thông tin trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, thu hút sự chú ý của người đọc.
  • Củng cố thông tin: Bổ sung và làm rõ những thông tin được trình bày bằng chữ viết.

Câu 5. Văn bản gợi cho em nhiều suy nghĩ về Vạn Lý Trường Thành:

  • Sự vĩ đại và kỳ công: Vạn Lý Trường Thành là một công trình kiến trúc vô cùng đồ sộ, được xây dựng bằng sức người trong suốt hàng nghìn năm, thể hiện sự kiên trì và sức mạnh của con người.
  • Giá trị lịch sử và văn hóa: Công trình này không chỉ là một hệ thống phòng thủ mà còn là một chứng nhân lịch sử, ghi dấu nhiều triều đại và sự kiện quan trọng của Trung Quốc.
  • Sự bền bỉ và thách thức: Mặc dù đã tồn tại hơn 2300 năm và phải đối mặt với nhiều tác động của tự nhiên và con người, Vạn Lý Trường Thành vẫn đứng vững, nhưng cũng đang đối diện với nguy cơ biến mất. Điều này đặt ra vấn đề về việc bảo tồn các di sản văn hóa quý giá.
  • Sức hút du lịch: Vạn Lý Trường Thành là một điểm đến hấp dẫn hàng triệu du khách mỗi năm, cho thấy giá trị du lịch to lớn của di sản này.
  • Những điều bí ẩn: Dù đã có nhiều nghiên cứu, vẫn còn những khía cạnh về nguồn gốc và cấu trúc của Vạn Lý Trường Thành chưa được giải đáp hoàn toàn, khơi gợi sự tò mò và thôi thúc các nhà khoa học tiếp tục khám phá.