

TRỊNH VIỆT ĐỨC
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Xác định thể loại của văn bản. Trả lời: Văn bản thuộc thể loại nhật ký. --- Câu 2. Chỉ ra những dấu hiệu của tính phi hư cấu được thể hiện qua văn bản. Trả lời: Văn bản ghi lại những sự kiện có thật, gắn với chiến tranh Việt Nam, như: trận bom ngày 29.2.1968, hình ảnh anh Phúc, em bé miền Nam… Nhân vật và địa danh có thật: Phạm Tiến Duật, Triệu Bôn, đường Trường Sơn, miền Nam, Huế, Sài Gòn… Ngôi kể thứ nhất (“ta”) cùng với thời gian ghi chép cụ thể (“15.11.1971”) cho thấy tính xác thực của tư liệu cá nhân. Lời văn thể hiện cảm xúc chân thực, suy tư của một người lính trẻ thời chiến. --- Câu 3. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu văn: "Không, suốt đời ta không quên, ta không quên cảnh em bé miền Nam đập tay lên vũng máu." Trả lời: Biện pháp điệp ngữ “ta không quên” được lặp lại nhằm nhấn mạnh nỗi đau khắc sâu, ký ức ám ảnh không thể phai mờ. Câu văn mang sức biểu cảm mạnh mẽ, cho thấy lòng căm thù giặc sâu sắc và tình yêu thương đối với đồng bào miền Nam. Hình ảnh “em bé miền Nam đập tay lên vũng máu” gây ấn tượng mạnh về sự tang thương, mất mát do chiến tranh, khơi gợi lòng trắc ẩn và tinh thần chiến đấu. --- Câu 4. Trình bày hiệu quả của việc kết hợp các phương thức biểu đạt trong văn bản. Trả lời: Văn bản kết hợp tự sự, miêu tả, biểu cảm, và nghị luận. Tự sự: kể lại những sự kiện có thật trong chiến tranh. Miêu tả: khắc họa khung cảnh tang tóc, đau thương sau trận bom. Biểu cảm: thể hiện cảm xúc đau xót, day dứt, khao khát cống hiến. Nghị luận: thể hiện tư tưởng, lý tưởng sống, tinh thần trách nhiệm với Tổ quốc. => Việc kết hợp linh hoạt các phương thức biểu đạt giúp văn bản giàu cảm xúc, sinh động, chân thực và thuyết phục hơn. --- Câu 5. Suy nghĩ và cảm xúc sau khi đọc đoạn trích. Trả lời tham khảo: Sau khi đọc đoạn trích, em cảm thấy xúc động và khâm phục trước lý tưởng sống cao đẹp của người lính trẻ Nguyễn Văn Thạc. Những dòng nhật ký chân thực ấy thể hiện tình yêu nước nồng nàn, nỗi đau trước mất mát chiến tranh, cùng khát vọng cống hiến đến tận cùng. Chi tiết để lại ấn tượng đặc biệt với em là: “ta không quên cảnh em bé miền Nam đập tay lên vũng máu”. Hình ảnh ấy vừa đau đớn, vừa ám ảnh, thể hiện bi kịch chiến tranh nhưng cũng khơi dậy ngọn lửa căm thù, quyết tâm đánh thắng giặc để giành lại bình yên cho dân tộc.
Câu 1. Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ): So sánh, đánh giá nội dung giữa hai đoạn trích. Gợi ý đoạn văn: Cả hai đoạn trích trong nhật ký của Nguyễn Văn Thạc và Đặng Thùy Trâm đều thể hiện tâm tư, khát vọng và lý tưởng sống cao đẹp của thế hệ thanh niên thời kháng chiến chống Mỹ. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở cách tiếp cận: nếu Nguyễn Văn Thạc thể hiện khát khao được ra chiến trường, được góp phần chiến đấu trực tiếp và day dứt khi chưa có mặt ở nơi gian khổ nhất, thì Đặng Thùy Trâm chia sẻ nỗi mất mát của tuổi xuân và chấp nhận hy sinh vì độc lập dân tộc. Cả hai đều thể hiện một điểm chung nổi bật: sự trưởng thành của tuổi trẻ trong khói lửa chiến tranh – đó là những người sống có lý tưởng, sống vì Tổ quốc, đặt lợi ích dân tộc lên trên hạnh phúc cá nhân. Từ những dòng tâm sự chân thực, người đọc cảm nhận được một thế hệ thanh niên kiên cường, bất khuất, xứng đáng được tôn vinh và biết ơn. --- Câu 2. Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ): Đề bài: "Hội chứng Ếch luộc"... bạn sẽ chọn sống an nhàn, ổn định hay luôn sẵn sàng thay đổi để phát triển bản thân? Gợi ý dàn ý bài viết: Mở bài: Giới thiệu vấn đề: “Hội chứng Ếch luộc” là lời cảnh tỉnh về lối sống an phận, thiếu chủ động thay đổi. Dẫn vào quan điểm: Trong thời đại mới, người trẻ cần sẵn sàng thay đổi để phát triển bản thân. Thân bài: 1. Giải thích vấn đề: “Hội chứng Ếch luộc” là ẩn dụ chỉ những người sống trong vùng an toàn quá lâu, dần chấp nhận sự tầm thường mà không ý thức được nguy cơ. Lối sống an nhàn, ổn định dễ khiến người ta đánh mất động lực phát triển, tự thỏa mãn với hiện tại, không dám mạo hiểm hay thử thách bản thân. 2. Lợi ích của việc sẵn sàng thay đổi để phát triển: Giúp khám phá năng lực bản thân, mở rộng trải nghiệm sống. Thích nghi tốt với sự biến đổi của xã hội hiện đại. Có cơ hội đạt được thành công lớn hơn, tự tin và bản lĩnh hơn. 3. Phê phán lối sống an phận, ngại thay đổi: Dễ bị tụt hậu, đánh mất cơ hội, sống một cuộc đời tẻ nhạt. Không phát triển kỹ năng, tư duy hoặc trở thành gánh nặng trong tập thể. 4. Liên hệ thực tế, bài học bản thân: Nhiều người trẻ dám bỏ công việc ổn định để khởi nghiệp, đi du học… đã đạt được thành công. Bản thân người viết cần biết rèn luyện, học hỏi và không ngại thử thách. Kết bài: Khẳng định: Sống an nhàn là quyền lựa chọn cá nhân, nhưng tuổi trẻ cần thử thách và không ngừng vươn lên. Kêu gọi: Hãy rời khỏi “nồi nước ấm”, chấp nhận thay đổi để thực sự sống một cuộc đời có ý nghĩa.
--- Bài 1: Đọc hiểu văn bản "Văn tế thập loại chúng sinh" Câu 1. Phương thức biểu đạt: Tự sự Biểu cảm Miêu tả Kết hợp yếu tố nghị luận --- Câu 2. Những kiếp người xuất hiện trong đoạn trích: Kẻ đi lính, bỏ nhà theo việc quan, chịu cực khổ nơi chiến trận Người phụ nữ “buôn nguyệt bán hoa” – làm nghề kỹ nữ, lỡ làng cả đời Người hành khất – đi ăn xin, sống nhờ hàng xứ, chết vùi nơi đường quan --- Câu 3. Hiệu quả của từ láy trong hai dòng thơ: “Lập lòe” và “văng vẳng” là những từ láy gợi hình, gợi âm tạo không gian mờ ảo, rùng rợn và ám ảnh. “Lập lòe” diễn tả ánh lửa ma trơi mập mờ, tượng trưng cho linh hồn lang thang, không nơi nương tựa. “Văng vẳng” diễn tả âm thanh ai oán, u uất như vọng lại từ cõi âm, làm tăng cảm giác thương xót, bi thương. => Góp phần khắc họa không khí âm u, não nề và thể hiện sâu sắc nỗi xót xa cho số phận con người. --- Câu 4. Chủ đề và cảm hứng chủ đạo: Chủ đề: Xót thương cho những kiếp người bất hạnh, không nơi nương tựa trong xã hội phong kiến. Cảm hứng chủ đạo: Cảm hứng nhân đạo, lòng trắc ẩn sâu sắc của Nguyễn Du đối với những số phận bị lãng quên, chịu đau khổ, thiệt thòi. --- Câu 5. Truyền thống nhân đạo là một nét đẹp bền vững trong tâm hồn người Việt Nam. Trải qua bao thế hệ, dân tộc ta luôn biết đồng cảm, sẻ chia và cưu mang những con người bất hạnh trong xã hội. Văn hóa lập đàn cầu siêu, tưởng niệm vong linh không nơi nương tựa thể hiện sự quan tâm đến cả người sống và người đã khuất. Truyền thống ấy không chỉ làm nên bản sắc văn hóa Việt, mà còn khơi gợi trách nhiệm của mỗi người trong việc xây dựng một xã hội công bằng, nhân ái và bao dung.
Câu 1. (2 điểm) Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ): Đoạn trích từ Văn tế thập loại chúng sinh của Nguyễn Du là một tác phẩm mang giá trị nhân đạo sâu sắc, thể hiện lòng cảm thương vô hạn đối với những con người bất hạnh. Về nội dung, tác phẩm khắc họa những số phận nhỏ bé, bị xã hội quên lãng như kẻ đi lính, người phụ nữ lỡ làng hay kẻ hành khất – họ đều sống trong đau khổ, chết trong cô đơn, không ai tưởng nhớ. Nguyễn Du không chỉ lên án xã hội bất công mà còn thể hiện lòng trắc ẩn, mong muốn xoa dịu nỗi đau cho những linh hồn vất vưởng. Về nghệ thuật, tác giả sử dụng từ láy tài tình như “lập lòe”, “văng vẳng”, giúp tái hiện không gian mờ ảo, âm u, gợi cảm giác lạnh lẽo, buồn thương. Giọng điệu trang trọng, tha thiết hòa cùng thể thơ lục bát truyền thống đã làm tăng giá trị biểu cảm của tác phẩm. Với đoạn trích này, Nguyễn Du đã thể hiện rõ vai trò của nhà văn là “người thư ký trung thành của thời đại”, phản ánh hiện thực và cất lên tiếng nói nhân đạo từ trái tim. --- Câu 2. (4 điểm) Bài văn nghị luận xã hội (khoảng 600 chữ): Hiện nay, thế hệ Gen Z – những người sinh từ cuối thập niên 1990 đến đầu những năm 2010 – đang là lực lượng trẻ trung, năng động nhưng cũng đối mặt với nhiều định kiến từ xã hội. Một số quan điểm quy chụp rằng Gen Z sống ảo, lười biếng, thiếu kiên nhẫn hay lệch lạc về giá trị sống. Tuy nhiên, từ góc nhìn của người trẻ, những nhận định ấy cần được nhìn nhận công bằng hơn. Thế hệ Gen Z sinh ra và lớn lên trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, thế giới phẳng và biến động không ngừng. Việc tiếp xúc với mạng xã hội từ sớm khiến Gen Z có khả năng thích nghi nhanh, tư duy mở, kỹ năng số vững vàng và khả năng làm việc linh hoạt. Họ không ngại bày tỏ cá tính, đấu tranh cho quyền lợi bản thân và các vấn đề xã hội như bình đẳng giới, môi trường, sức khỏe tinh thần,… Những điều đó đôi khi bị hiểu nhầm thành ích kỷ, ảo tưởng sức mạnh hay nổi loạn. Nhưng thực chất, đó là biểu hiện của sự tự chủ, dám nghĩ dám làm. Thực tế cho thấy nhiều người trẻ Gen Z đang chứng minh bản lĩnh của mình. Họ khởi nghiệp sớm, sáng tạo nội dung, dẫn dắt xu hướng tiêu dùng và lao động không ngừng nghỉ để khẳng định vị trí. Không ít người tạo được thành công trong lĩnh vực công nghệ, nghệ thuật, giáo dục, thiện nguyện… Điều đó cho thấy Gen Z không hề thụ động mà đang từng bước góp phần vào sự phát triển xã hội theo cách riêng. Dĩ nhiên, bên cạnh những điểm mạnh, Gen Z cũng có điểm yếu – như dễ mất phương hướng, áp lực tâm lý hay thiếu kiên trì. Nhưng thay vì quy chụp tiêu cực, người lớn và xã hội nên lắng nghe, thấu hiểu và đồng hành cùng họ. Chúng ta cần tạo môi trường giáo dục, làm việc linh hoạt, tôn trọng sự đa dạng, giúp Gen Z phát huy năng lực thay vì gò bó họ vào khuôn mẫu xưa cũ. Tóm lại, Gen Z là thế hệ nhiều tiềm năng, nếu được nhìn nhận công bằng và tạo điều kiện phát triển đúng hướng. Định kiến là rào cản, còn sự thấu cảm và đồng hành sẽ là chìa khóa để thế hệ trẻ tỏa sáng, góp phần vào tương lai chung của đất nước.
Câu 1. (2 điểm) Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ): Đoạn trích từ Văn tế thập loại chúng sinh của Nguyễn Du là một tác phẩm mang giá trị nhân đạo sâu sắc, thể hiện lòng cảm thương vô hạn đối với những con người bất hạnh. Về nội dung, tác phẩm khắc họa những số phận nhỏ bé, bị xã hội quên lãng như kẻ đi lính, người phụ nữ lỡ làng hay kẻ hành khất – họ đều sống trong đau khổ, chết trong cô đơn, không ai tưởng nhớ. Nguyễn Du không chỉ lên án xã hội bất công mà còn thể hiện lòng trắc ẩn, mong muốn xoa dịu nỗi đau cho những linh hồn vất vưởng. Về nghệ thuật, tác giả sử dụng từ láy tài tình như “lập lòe”, “văng vẳng”, giúp tái hiện không gian mờ ảo, âm u, gợi cảm giác lạnh lẽo, buồn thương. Giọng điệu trang trọng, tha thiết hòa cùng thể thơ lục bát truyền thống đã làm tăng giá trị biểu cảm của tác phẩm. Với đoạn trích này, Nguyễn Du đã thể hiện rõ vai trò của nhà văn là “người thư ký trung thành của thời đại”, phản ánh hiện thực và cất lên tiếng nói nhân đạo từ trái tim. --- Câu 2. (4 điểm) Bài văn nghị luận xã hội (khoảng 600 chữ): Hiện nay, thế hệ Gen Z – những người sinh từ cuối thập niên 1990 đến đầu những năm 2010 – đang là lực lượng trẻ trung, năng động nhưng cũng đối mặt với nhiều định kiến từ xã hội. Một số quan điểm quy chụp rằng Gen Z sống ảo, lười biếng, thiếu kiên nhẫn hay lệch lạc về giá trị sống. Tuy nhiên, từ góc nhìn của người trẻ, những nhận định ấy cần được nhìn nhận công bằng hơn. Thế hệ Gen Z sinh ra và lớn lên trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, thế giới phẳng và biến động không ngừng. Việc tiếp xúc với mạng xã hội từ sớm khiến Gen Z có khả năng thích nghi nhanh, tư duy mở, kỹ năng số vững vàng và khả năng làm việc linh hoạt. Họ không ngại bày tỏ cá tính, đấu tranh cho quyền lợi bản thân và các vấn đề xã hội như bình đẳng giới, môi trường, sức khỏe tinh thần,… Những điều đó đôi khi bị hiểu nhầm thành ích kỷ, ảo tưởng sức mạnh hay nổi loạn. Nhưng thực chất, đó là biểu hiện của sự tự chủ, dám nghĩ dám làm. Thực tế cho thấy nhiều người trẻ Gen Z đang chứng minh bản lĩnh của mình. Họ khởi nghiệp sớm, sáng tạo nội dung, dẫn dắt xu hướng tiêu dùng và lao động không ngừng nghỉ để khẳng định vị trí. Không ít người tạo được thành công trong lĩnh vực công nghệ, nghệ thuật, giáo dục, thiện nguyện… Điều đó cho thấy Gen Z không hề thụ động mà đang từng bước góp phần vào sự phát triển xã hội theo cách riêng. Dĩ nhiên, bên cạnh những điểm mạnh, Gen Z cũng có điểm yếu – như dễ mất phương hướng, áp lực tâm lý hay thiếu kiên trì. Nhưng thay vì quy chụp tiêu cực, người lớn và xã hội nên lắng nghe, thấu hiểu và đồng hành cùng họ. Chúng ta cần tạo môi trường giáo dục, làm việc linh hoạt, tôn trọng sự đa dạng, giúp Gen Z phát huy năng lực thay vì gò bó họ vào khuôn mẫu xưa cũ. Tóm lại, Gen Z là thế hệ nhiều tiềm năng, nếu được nhìn nhận công bằng và tạo điều kiện phát triển đúng hướng. Định kiến là rào cản, còn sự thấu cảm và đồng hành sẽ là chìa khóa để thế hệ trẻ tỏa sáng, góp phần vào tương lai chung của đất nước.
Câu 1. (1.0 điểm) Luận đề của văn bản: Văn bản khẳng định vẻ đẹp trong truyện ngắn Muối của rừng của Nguyễn Huy Thiệp được thể hiện qua: vẻ đẹp của thiên nhiên, vẻ đẹp của sự hướng thiện và sự hài hòa giữa con người với thiên nhiên. --- Câu 2. (0.5 điểm) Câu văn thể hiện rõ tính khẳng định: “Rõ ràng cái đẹp của thiên nhiên không chỉ đánh thức mĩ quan mà còn khơi dậy nhận thức, suy nghĩ tích cực của ông Diểu về vẻ đẹp của chính nó.” --- Câu 3. (0.5 điểm) Mối quan hệ giữa nội dung và nhan đề văn bản: Nhan đề “Cái đẹp trong truyện ngắn Muối của rừng” gợi mở nội dung chính của văn bản, đó là hành trình khám phá và khẳng định vẻ đẹp trong truyện ngắn – từ thiên nhiên, con người đến tư tưởng. Cái đẹp không chỉ là cảnh quan thiên nhiên, mà còn là vẻ đẹp tâm hồn, sự hướng thiện của con người, gắn bó với thông điệp nhân văn sâu sắc mà tác phẩm truyền tải. --- Câu 4. (1.0 điểm) Tác dụng của biện pháp tu từ liệt kê: Câu văn sử dụng biện pháp liệt kê để tạo nên một bức tranh toàn diện, sống động về thiên nhiên rừng núi – từ sự đa dạng sinh học, cảnh vật thiên nhiên đến cảm xúc, hành động của các con vật. Qua đó, nhấn mạnh sự đối lập gay gắt giữa vẻ đẹp thiên nhiên thanh bình, gắn bó và sự tàn phá, bạo lực do con người gây ra. Biện pháp này làm nổi bật tác động mạnh mẽ của thiên nhiên đối với nhận thức của nhân vật ông Diểu, thúc đẩy sự thức tỉnh lương tri và lòng trắc ẩn. --- Câu 5. (1.0 điểm) Phân tích, đánh giá mục đích, quan điểm và tình cảm của người viết: Người viết mong muốn làm nổi bật thông điệp nhân văn sâu sắc của truyện ngắn: vẻ đẹp thiên nhiên có thể cảm hóa và thức tỉnh con người. Quan điểm của người viết mang tính đề cao cái đẹp, lên án hành vi hủy hoại thiên nhiên và tôn vinh sự thay đổi hướng thiện. Tình cảm của người viết là sự trân trọng vẻ đẹp thiên nhiên, sự xúc động và cảm phục trước sự thức tỉnh của nhân vật, từ đó truyền tải niềm tin vào sự tốt đẹp trong con người. --- Bài 2 Câu 1. (2.0 điểm) Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích, đánh giá tính thuyết phục của văn bản Văn bản “Cái đẹp trong truyện ngắn Muối của rừng” có tính thuyết phục cao nhờ hệ thống lập luận chặt chẽ và dẫn chứng phong phú, cụ thể. Tác giả đã triển khai ba luận điểm rõ ràng: cái đẹp của thiên nhiên, cái đẹp của sự hướng thiện và sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người. Các trích dẫn từ truyện gắn kết tự nhiên với phân tích, giúp người đọc hiểu sâu hơn quá trình thay đổi nhận thức của nhân vật ông Diểu. Ngoài ra, người viết sử dụng ngôn ngữ biểu cảm, giọng văn trầm lắng nhưng sâu sắc, thể hiện sự đồng cảm và trân trọng vẻ đẹp của thiên nhiên cũng như tâm hồn con người. Tính thuyết phục còn thể hiện ở việc người viết không chỉ nhìn nhận hành động, mà đi sâu vào phân tích tâm lý nhân vật, từ đó khẳng định vai trò cảm hóa của thiên nhiên. Qua đó, văn bản không chỉ là một bài phân tích văn học mà còn mang thông điệp nhân văn sâu sắc, tạo ảnh hưởng tích cực đến nhận thức người đọc
Câu 1. (2.0 điểm) Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích, đánh giá tính thuyết phục của văn bản Văn bản “Cái đẹp trong truyện ngắn Muối của rừng” có tính thuyết phục cao nhờ hệ thống lập luận chặt chẽ và dẫn chứng phong phú, cụ thể. Tác giả đã triển khai ba luận điểm rõ ràng: cái đẹp của thiên nhiên, cái đẹp của sự hướng thiện và sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người. Các trích dẫn từ truyện gắn kết tự nhiên với phân tích, giúp người đọc hiểu sâu hơn quá trình thay đổi nhận thức của nhân vật ông Diểu. Ngoài ra, người viết sử dụng ngôn ngữ biểu cảm, giọng văn trầm lắng nhưng sâu sắc, thể hiện sự đồng cảm và trân trọng vẻ đẹp của thiên nhiên cũng như tâm hồn con người. Tính thuyết phục còn thể hiện ở việc người viết không chỉ nhìn nhận hành động, mà đi sâu vào phân tích tâm lý nhân vật, từ đó khẳng định vai trò cảm hóa của thiên nhiên. Qua đó, văn bản không chỉ là một bài phân tích văn học mà còn mang thông điệp nhân văn sâu sắc, tạo ảnh hưởng tích cực đến nhận thức người đọc. --- Câu 2. (4.0 điểm) Bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) Suy nghĩ về hành động thu gom rác thải của các bạn trẻ hiện nay Hiện nay, trên mạng xã hội xuất hiện ngày càng nhiều đoạn video ghi lại hình ảnh các bạn trẻ tích cực thu gom rác thải ở ao hồ, bãi biển, chân cầu… Những hành động tưởng như nhỏ bé ấy lại đang góp phần truyền cảm hứng mạnh mẽ về ý thức bảo vệ môi trường – một trong những vấn đề cấp thiết của xã hội hiện đại. Trước thực trạng ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng, hành động thu gom rác của giới trẻ mang ý nghĩa rất lớn. Nó thể hiện trước hết là tinh thần trách nhiệm công dân, ý thức cộng đồng cao và tình yêu thiên nhiên sâu sắc. Thay vì chỉ lên tiếng trên mạng xã hội, các bạn đã hành động thực tế để cải tạo môi trường sống. Đó là biểu hiện sinh động của lối sống văn minh, hiện đại và tích cực. Hành động ấy cũng truyền đi thông điệp mạnh mẽ: bảo vệ môi trường không phải là chuyện của riêng ai, không cần chờ sự chỉ đạo từ tổ chức hay chính quyền, mà mỗi cá nhân đều có thể góp phần bằng chính việc làm nhỏ của mình. Từ một chiếc bao rác, một nhặt chai nhựa, từng bàn tay đã thay đổi cả bãi rác trở thành nơi đáng sống. Hành động đẹp ấy còn lan tỏa tinh thần sống xanh, sống có trách nhiệm đến cộng đồng. Tuy nhiên, vẫn còn những bạn trẻ thờ ơ, xem nhẹ vấn đề môi trường hoặc coi đó là trách nhiệm của người khác. Chính vì thế, hành động tích cực của những người trẻ tiên phong thu gom rác cần được nhân rộng, lan tỏa qua các hoạt động truyền thông, giáo dục trong nhà trường và xã hội. Đồng thời, các cơ quan chức năng cũng cần có chính sách khuyến khích, hỗ trợ những cá nhân, tổ chức có đóng góp thiết thực cho môi trường. Là người trẻ, chúng ta cần nhận thức rằng mỗi hành động dù nhỏ cũng có thể tạo nên sự thay đổi lớn. Thu gom rác không chỉ là việc làm thiết thực để làm sạch môi trường, mà còn là cách để mỗi người rèn luyện lối sống văn minh, trách nhiệm và nhân văn. Hãy bắt đầu từ chính mình – không xả rác, phân loại rác thải, và lan tỏa hành động tốt để cùng nhau xây dựng một tương lai xanh – sạch – đẹp.
Câu 1 (200 chữ): Phân tích hình tượng người phụ nữ trong bài thơ Trong bài thơ “Những người đàn bà gánh nước sông” của Nguyễn Quang Thiều, hình tượng người phụ nữ hiện lên vừa chân thực vừa đầy tính biểu tượng. Họ là những con người lam lũ, vất vả “gánh nước sông” suốt năm năm, mười lăm năm, đến tận “nửa đời”. Hình ảnh “những ngón chân xương xẩu”, “bàn tay bám vào đầu đòn gánh bé bỏng chơi vơi” là minh chứng cho sự tảo tần, hy sinh của họ cho gia đình và cuộc sống. Không chỉ thế, hình ảnh người phụ nữ còn được thi vị hóa, gắn với thiên nhiên như “bàn tay kia bám vào mây trắng”, như một biểu tượng của niềm tin, của khát vọng sống. Tuy nhiên, điều đau đáu trong bài thơ là sự lặp lại số phận, khi con gái lại “đặt đòn gánh lên vai”, tiếp tục cuộc đời mẹ, không thoát ra khỏi vòng lặp định mệnh. Hình tượng người phụ nữ trong bài thơ vì vậy không chỉ là sự tri ân với người mẹ, người vợ nông thôn mà còn là lời thức tỉnh đầy nhân văn về số phận, về khát vọng thay đổi của con người trong xã hội hiện đại. --- Câu 2 (600 chữ): Nghị luận về hội chứng "burnout" (kiệt sức) của giới trẻ hiện nay Trong nhịp sống hiện đại đầy áp lực và cạnh tranh, “burnout” – hay còn gọi là hội chứng kiệt sức – đang trở thành một vấn đề đáng báo động, đặc biệt là với giới trẻ. Đây là trạng thái suy kiệt cả về thể chất lẫn tinh thần sau một thời gian dài làm việc căng thẳng mà không được nghỉ ngơi hoặc giải tỏa đúng cách. Nguyên nhân của burnout rất đa dạng. Trước hết là áp lực học tập và công việc. Giới trẻ ngày nay phải đối mặt với những kỳ vọng cao từ gia đình, xã hội, cộng thêm sự cạnh tranh khốc liệt để có một vị trí ổn định. Bên cạnh đó, mạng xã hội cũng góp phần không nhỏ, khi chúng vô hình trung tạo ra một “cuộc đua hình ảnh”, khiến người trẻ phải cố gắng hoàn hảo mọi lúc, mọi nơi. Ngoài ra, việc thiếu kỹ năng quản lý cảm xúc, không có thời gian nghỉ ngơi hợp lý hoặc thiếu sự kết nối với người thân, bạn bè cũng là nguyên nhân dẫn đến burnout. Hội chứng này để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng. Người trẻ dễ rơi vào trạng thái chán nản, mất phương hướng, suy giảm năng suất, thậm chí trầm cảm nếu không được hỗ trợ kịp thời. Nó không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe cá nhân mà còn tác động tiêu cực đến công việc, học tập và các mối quan hệ xã hội. Để vượt qua burnout, điều quan trọng là giới trẻ cần nhận diện và thừa nhận cảm xúc của bản thân, không che giấu hay phủ nhận nó. Cần biết sắp xếp thời gian hợp lý, cân bằng giữa học tập, làm việc và nghỉ ngơi. Việc rèn luyện thể chất, duy trì các hoạt động tích cực như đọc sách, nghe nhạc, tập thể thao, tham gia hoạt động thiện nguyện cũng là cách để giải tỏa căng thẳng. Đặc biệt, giới trẻ cần học cách nói “không” đúng lúc, không ôm đồm quá nhiều việc ngoài khả năng. Bên cạnh đó, gia đình, nhà trường và xã hội cũng cần đồng hành, lắng nghe và tạo điều kiện để người trẻ được sống đúng với bản thân, có cơ hội phát triển lành mạnh và bền vững. Tóm lại, burnout không phải là vấn đề nhỏ. Nhận diện và hành động để vượt qua nó không chỉ giúp giới trẻ khỏe mạnh hơn mà còn góp phần tạo nên một thế hệ sống có mục tiêu, biết yêu thương và trân trọng chính mình.
Câu 1. Thể thơ: Tự do Câu 2. Các phương thức biểu đạt được sử dụng trong bài thơ: Biểu cảm Tự sự Miêu tả Câu 3. Việc lặp lại hai lần dòng thơ “Đã năm năm, mười lăm năm, ba mươi lăm và nửa đời tôi thấy” có tác dụng: Nhấn mạnh tính chất lặp đi lặp lại, dai dẳng và kéo dài của cuộc sống, số phận người phụ nữ nông thôn. Tạo âm hưởng trầm buồn, thể hiện sự suy ngẫm của cái tôi trữ tình trước vòng lặp thế hệ, trước những nỗi niềm thân phận. Câu 4. Đề tài: Cuộc sống và thân phận người phụ nữ nông thôn. Chủ đề: Bài thơ thể hiện nỗi xót xa, trăn trở về số phận lam lũ, cam chịu của những người phụ nữ gắn bó cả đời với dòng sông, với công việc nặng nhọc và sự nối tiếp định mệnh từ thế hệ này sang thế hệ khác. Câu 5. Bài thơ khiến em suy nghĩ nhiều về vòng đời nối tiếp nhau một cách lặng lẽ và cam chịu trong cuộc sống của những người phụ nữ nông thôn. Họ gánh nước – một việc tưởng như nhỏ bé – nhưng lại mang cả gánh nặng cuộc đời. Hình ảnh người đàn ông mang cần câu và giấc mơ biển cũng gợi ra sự bất định, mơ hồ của tương lai, còn lũ trẻ lại tiếp tục vòng quay ấy. Từ đó, em cảm thấy cần trân trọng công lao, sự hi sinh thầm lặng của những người phụ nữ, đồng thời nghĩ đến sự thay đổi cần thiết để thế hệ sau không lặp lại những cảnh đời cam chịu ấy.
Câu 1. Xác định thể thơ của bài thơ trên. Trả lời: Bài thơ được viết theo thể thơ ngũ ngôn (5 chữ) và mang hình thức thơ vòng tròn (ronde) – một thể thơ phương Tây được Xuân Diệu cách tân, trong đó có câu thơ lặp lại ở đầu, giữa và kết thúc bài thơ. --- Câu 2. Nhận xét về nhịp thơ của bài thơ. Trả lời: Nhịp thơ chủ yếu là 2/3 hoặc 3/2, tạo nên sự đều đặn, trầm lắng, phù hợp với tâm trạng u sầu, da diết của người đang yêu. Một số câu được ngắt nhịp linh hoạt để nhấn mạnh cảm xúc như: “Cho rất nhiều, / song nhận chẳng bao nhiêu”. --- Câu 3. Phát biểu đề tài, chủ đề của bài thơ. Trả lời: Đề tài: Tình yêu và nỗi đau trong tình yêu. Chủ đề: Bài thơ diễn tả nỗi buồn, sự khắc khoải, đau đớn của người yêu đơn phương, qua đó thể hiện quan niệm bi quan nhưng sâu sắc và chân thật về tình yêu: yêu là chấp nhận tổn thương, thiệt thòi. --- Câu 4. Phân tích ý nghĩa của một hình ảnh tượng trưng mà em thấy ấn tượng trong văn bản. Trả lời: Hình ảnh “Yêu, là chết ở trong lòng một ít” là hình ảnh tượng trưng giàu ý nghĩa. Nó diễn tả nỗi đau âm thầm, sự mất mát nhỏ bé nhưng sâu sắc trong tâm hồn khi yêu mà không được đáp lại. Câu thơ cũng thể hiện cái nhìn lãng mạn, đầy cảm xúc của Xuân Diệu – một người xem tình yêu là thiêng liêng nhưng cũng đầy khổ lụy. --- Câu 5. Văn bản gợi cho em những cảm nhận và suy nghĩ gì? Trả lời: Bài thơ gợi cho em sự đồng cảm với những người đang yêu mà không được đáp lại. Qua hình ảnh “chết ở trong lòng một ít”, em cảm nhận được sự hy sinh, tổn thương thầm lặng của những trái tim si tình. Tình yêu không chỉ mang đến niềm hạnh phúc mà còn là nỗi đau, sự bất trắc. Nhưng chính điều đó cũng làm cho tình yêu trở nên sâu sắc và đáng trân trọng hơn. Bài thơ khiến em suy nghĩ rằng, trong tình yêu, cần biết yêu bằng cả trái tim nhưng cũng phải biết giữ gìn bản thân và trân trọng chính mình. --- Nếu bạn cần soạn lại thành đoạn văn hoàn chỉnh để nộp bài, mình có thể giúp thêm.