

LÂM HỒNG THẢO
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Xác định thể loại của văn bản trên.
Trả lời:
Văn bản trên thuộc thể loại truyện ngắn hiện thực.
Câu 2. Đề tài của văn bản này là gì?
Trả lời:
Đề tài của văn bản là số phận bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa, cụ thể là thân phận bị coi thường, bị bóc lột, không có tiếng nói và phải chịu đựng nhiều bất công trong hôn nhân và gia đình.
Câu 3. Nhận xét về sự kết nối giữa lời người kể chuyện và lời nhân vật trong văn bản.
Trả lời:
Lời người kể chuyện trong ngôi thứ ba gắn bó mật thiết và thấu cảm với nhân vật, giúp người đọc cảm nhận được sâu sắc nội tâm, suy nghĩ và cảm xúc của Dung. Lời kể khách quan nhưng đậm chất trữ tình, xen lẫn lời nhân vật một cách tự nhiên, làm nổi bật tính cách cam chịu, nhẫn nhục của Dung và thể hiện rõ thái độ cảm thông của tác giả đối với nhân vật.
Câu 4. Em hiểu như thế nào về đoạn trích:
“Trông thấy dòng sông chảy xa xa, Dung ngậm ngùi nghĩ đến cái chết của mình. Lần này về nhà chồng, nàng mới hẳn là chết đuối, chết không còn mong có ai cứu vớt nàng ra nữa.”
Trả lời:
Đoạn văn thể hiện nỗi tuyệt vọng tột cùng của Dung. Cái “chết đuối” ở đây không chỉ mang nghĩa thực, mà còn là ẩn dụ cho sự chôn vùi cuộc đời trong cuộc sống hôn nhân tăm tối, không lối thoát. Lần này, không còn ai cứu nàng nữa, cũng không còn hi vọng nào từ gia đình hay xã hội – nàng hoàn toàn buông xuôi và chấp nhận số phận, như đã chết một lần nữa – lần chết trong tâm hồn.
Câu 5. Qua văn bản, tác giả gửi gắm tư tưởng, tình cảm nào đối với số phận đáng thương của nhân vật Dung?
Trả lời:
Qua văn bản, tác giả Thạch Lam bày tỏ niềm xót thương sâu sắc với số phận nghiệt ngã của người phụ nữ trong xã hội cũ. Đồng thời, ông lên án sự vô cảm, ích kỷ và bảo thủ của gia đình, xã hội phong kiến đã đẩy người phụ nữ như Dung vào bi kịch. Tác phẩm thể hiện tư tưởng nhân đạo, đòi hỏi sự quan tâm và thay đổi cách nhìn đối với người phụ nữ.
Câu 1
Phương thức biểu đạt chính trong văn bản là Nghị Luận
Câu 2
Luận đề của văn bản:
Nghịch cảnh là yếu tố quan trọng giúp con người rèn luyện bản thân, phát triển tài năng và đạt được thành công.
Câu 3.
Các bằng chứng tác giả sử dụng để làm sáng tỏ cho ý kiến “nghịch cảnh thường giữ một chức vụ quan trọng trong sự thành công”:
Edison thất bại hàng ngàn lần trước khi chế tạo thành công bóng đèn điện.
Voltaire, Marcel Proust sáng tác kiệt tác khi ốm đau, bệnh tật.
Ben Fortson cụt hai chân nhưng trở thành thống đốc bang.
Milton (mù lòa), Beethoven (bị điếc) vẫn đạt đỉnh cao nghệ thuật.
Charles Darwin nhờ tật nguyền mà phát triển lý thuyết tiến hóa.
Helen Keller dù mù, điếc, câm nhưng học rộng, thành danh.
Các nhà doanh nghiệp lớn từ thời thơ ấu nghèo khó mà thành công.
Những vĩ nhân như Văn Vương, Tư Mã Thiên, Gandhi thành tựu trong tù.
Nhận xét về các bằng chứng:
Các dẫn chứng rất phong phú, đa dạng, tiêu biểu trong nhiều lĩnh vực: khoa học, văn học, chính trị, xã hội…
Các nhân vật được nhắc đến đều là những người nổi tiếng, uy tín, có sức thuyết phục lớn đối với người đọc.
Bằng chứng được trình bày cụ thể, sinh động, dẫn dắt chặt chẽ, giúp lập luận thêm thuyết phục.
Câu 4.
Mục đích và nội dung của văn bản:
Mục đích: Khuyên nhủ, động viên mọi người, đặc biệt là người trẻ, hãy coi nghịch cảnh như cơ hội để rèn luyện, phát triển bản thân và vươn tới thành công.
Nội dung: Khẳng định vai trò tích cực của nghịch cảnh đối với sự trưởng thành và thành công của con người; đồng thời chứng minh rằng nhiều vĩ nhân đã vượt qua nghịch cảnh để đạt được những thành tựu vĩ đại.
Câu 5.
Nhận xét cách lập luận của tác giả:
Lập luận chặt chẽ, mạch lạc: Mở đầu bằng cách nêu vấn đề, sau đó triển khai bằng lý lẽ và bằng chứng cụ thể, rồi kết luận đầy sức thuyết phục.
Sử dụng dẫn chứng thực tế, tiêu biểu, có giá trị thuyết phục cao.
Lối viết giàu cảm xúc, vừa có lý trí sắc bén vừa có sức khơi gợi tinh thần mạnh mẽ.
Có sự kết hợp giữa lý lẽ và cảm xúc, giữa các quan điểm cổ nhân và hiện đại để tăng sức thuyết phục.