

LÊ HÀ LINH
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ)
Đoạn văn:
Trong cuộc sống hiện đại, để thế hệ trẻ không chùn bước trước nghịch cảnh, cần có những giải pháp thiết thực. Trước hết, cần giáo dục lòng kiên trì, tinh thần vượt khó ngay từ khi còn nhỏ, giúp các bạn trẻ hiểu rằng thất bại chỉ là một phần tất yếu trên con đường đến thành công. Bên cạnh đó, nhà trường và gia đình cần tạo môi trường rèn luyện kỹ năng sống, bản lĩnh ứng phó với khó khăn thực tế. Các phương tiện truyền thông nên lan tỏa những câu chuyện về những con người kiên cường vượt nghịch cảnh để làm gương sáng. Đồng thời, mỗi người trẻ cần chủ động xây dựng cho mình mục tiêu sống rõ ràng, thái độ sống tích cực, dám thử thách và biết học hỏi từ thất bại. Cuối cùng, việc trau dồi tri thức, kỹ năng cũng là hành trang quan trọng để tự tin bước qua nghịch cảnh. Chỉ khi đó, thế hệ trẻ mới vững vàng tiến bước, viết tiếp những trang sử rực rỡ cho tương lai.
Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ)
Bài văn:
Trong nền thơ ca Việt Nam hiện đại, Bùi Minh Trí là một tiếng nói trầm lắng, tha thiết gắn bó với quê hương đất nước. Bài thơ Những dòng sông quê hương là một tác phẩm tiêu biểu, thể hiện vẻ đẹp thiên nhiên, tình yêu quê hương sâu đậm và sự trân trọng những giá trị lịch sử. Thành công của bài thơ không chỉ đến từ nội dung mà còn bởi những nét đặc sắc về nghệ thuật mà tác giả đã sử dụng tài tình.
Trước hết, bài thơ nổi bật bởi hình ảnh thiên nhiên sinh động và giàu ý nghĩa biểu tượng. Hình ảnh “những dòng sông” không chỉ đơn thuần là một cảnh vật quen thuộc, mà còn mang sức nặng của thời gian, của lịch sử, của nguồn sống bất tận. Những dòng sông “cuộn chảy”, “bồi đắp nghìn năm” đã trở thành chứng nhân của bao thế hệ người Việt, chở nặng phù sa, nước mắt, máu và cả những khát vọng ngàn xưa. Qua hình ảnh dòng sông, Bùi Minh Trí đã khéo léo khắc họa vẻ đẹp bền bỉ, vĩnh cửu của quê hương và con người.
Ngoài ra, tác giả còn thành công trong việc sử dụng thủ pháp nhân hóa và ẩn dụ. Dòng sông không chỉ “chảy”, mà còn “lưu hương”, “hiểu nước mắt”, “lặng nghe đất chuyển”, khiến cho thiên nhiên trở nên gần gũi, như một thực thể có tâm hồn, gắn bó và đồng cảm sâu sắc với đời sống con người. Chính sự nhân hóa này đã làm cho hình ảnh dòng sông thêm sống động, đồng thời nhấn mạnh mối liên kết bền chặt giữa thiên nhiên và lịch sử dân tộc.
Nghệ thuật miêu tả của bài thơ cũng rất tinh tế. Bằng ngôn từ giản dị nhưng giàu sức gợi, tác giả đã vẽ nên bức tranh quê hương vừa quen thuộc, vừa tràn đầy sức sống. Những âm thanh “tiếng đoàn quân rầm rập trở về”, “dân vạn chài cười vang trên sóng” làm hiện lên hình ảnh quê hương trong ngày vui chiến thắng, tràn đầy niềm tin yêu cuộc sống. Thủ pháp liên tưởng mượt mà đã khiến bài thơ không chỉ là một bức tranh thiên nhiên mà còn là một bản hùng ca về lịch sử và con người Việt Nam.
Thêm vào đó, nhịp thơ linh hoạt, lúc chậm rãi, lúc sôi động đã góp phần thể hiện được nhiều sắc thái cảm xúc: từ bồi hồi, lắng đọng đến sôi nổi, hào hùng. Các đoạn thơ được tổ chức theo mạch cảm xúc tự nhiên, gắn bó chặt chẽ, tạo nên sự liền mạch trong dòng chảy của ký ức và hiện thực.
Cuối cùng, bài thơ thành công nhờ vào giọng điệu chân thành, mộc mạc mà sâu sắc. Tình yêu quê hương trong bài thơ không ồn ào mà thấm đẫm trong từng câu chữ, từng hình ảnh. Chính sự giản dị ấy lại càng làm nổi bật chiều sâu cảm xúc và tư tưởng của tác giả.
Tóm lại, Những dòng sông quê hương của Bùi Minh Trí đã chạm đến trái tim người đọc bằng những nét nghệ thuật độc đáo: hình ảnh giàu ý nghĩa, thủ pháp nhân hóa tài tình, ngôn ngữ giản dị mà giàu sức gợi. Bài thơ không chỉ là lời ca ngợi vẻ đẹp quê hương mà còn là lời nhắc nhở chúng ta trân trọng quá khứ, yêu quý và bảo vệ những giá trị truyền thống ngàn đời.
Câu 1: Nhân vật Dung trong truyện ngắn Hai lần chết của Thạch Lam là hình tượng điển hình cho số phận bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Ngay từ nhỏ, Dung đã bị đối xử lạnh nhạt, không được quan tâm, thậm chí bị gọi là “con nặc nô”. Nàng lớn lên trong sự tủi thân, cam chịu và không có quyền quyết định cuộc đời mình.
Lớn lên, Dung bị ép gả vào một gia đình giàu có nhưng tàn nhẫn. Chồng nàng ngu dốt, mẹ chồng cay nghiệt, còn các em chồng thì hạch sách. Cuộc sống làm dâu chẳng khác gì địa ngục, khiến nàng tuyệt vọng tìm đến cái chết. Nhưng dù có cố gắng trốn chạy, nàng vẫn bị ép quay về, chấp nhận số phận bi thương.
Qua nhân vật Dung, Thạch Lam khắc họa nỗi đau của người phụ nữ bị ràng buộc bởi những định kiến cổ hủ. Đồng thời, tác giả cũng lên án chế độ hôn nhân áp đặt, khiến con người mất đi quyền tự do và hạnh phúc.
Câu 2:
Hôn nhân là chuyện trọng đại của đời người, không chỉ quyết định hạnh phúc cá nhân mà còn ảnh hưởng đến cả một gia đình. Tuy nhiên, trong nhiều gia đình, cha mẹ vẫn giữ tư tưởng áp đặt, quyết định hôn nhân thay con cái mà không quan tâm đến cảm xúc, mong muốn của con. Điều này không chỉ gây tổn thương tinh thần mà còn đẩy nhiều người vào cuộc sống bất hạnh, thậm chí bi kịch. Truyện ngắn Hai lần chết của Thạch Lam là một minh chứng điển hình cho thực trạng này, khi nhân vật Dung bị cha mẹ ép gả vào một gia đình không hạnh phúc, để rồi cuối cùng rơi vào tuyệt vọng.
Việc cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân có nhiều biểu hiện khác nhau. Có những bậc phụ huynh tự ý chọn đối tượng kết hôn cho con, không cần biết con có đồng ý hay không. Có những gia đình coi hôn nhân như một công cụ để củng cố địa vị hoặc lợi ích kinh tế, ép con lấy người giàu có dù không có tình yêu. Cũng có những bậc cha mẹ cấm đoán tình yêu tự do, buộc con phải chia tay chỉ vì người ấy không hợp “môn đăng hộ đối”. Khi con cái không nghe lời, họ dùng đủ cách để gây áp lực: từ ép buộc tinh thần đến dọa dẫm, thậm chí có trường hợp đẩy con vào cuộc hôn nhân miễn cưỡng bằng sự đe dọa hoặc sắp đặt từ trước. Nhân vật Dung trong Hai lần chết chính là nạn nhân của hủ tục này. Nàng không có quyền lựa chọn hạnh phúc của mình, bị cha mẹ ép gả vào một gia đình giàu có nhưng lạnh lùng, để rồi cuối cùng rơi vào bi kịch.
Việc cha mẹ áp đặt hôn nhân không chỉ khiến con cái chịu đựng mà còn để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng. Trước hết, một cuộc hôn nhân không có tình yêu sẽ khó có hạnh phúc. Khi hai người không thực sự muốn đến với nhau, họ khó có thể tìm được sự đồng điệu trong tâm hồn, dễ xảy ra mâu thuẫn, thậm chí dẫn đến ngoại tình hoặc ly hôn. Không chỉ vậy, những người bị ép cưới thường chịu tổn thương tâm lý sâu sắc, sống trong sự chán nản, tuyệt vọng và mất phương hướng. Có người chọn cách chịu đựng suốt đời, có người rơi vào trầm cảm, thậm chí tìm đến cái chết. Trong truyện Hai lần chết, Dung đã tìm đến cái chết vì không thể chịu đựng thêm những đau khổ trong cuộc hôn nhân bất hạnh. Đó không chỉ là cái chết về thể xác mà còn là cái chết trong tâm hồn, khi nàng không còn niềm tin vào bất kỳ ai, kể cả chính cha mẹ mình. Bi kịch này không chỉ xảy ra trong văn học mà vẫn tồn tại trong xã hội hiện đại, khi nhiều người trẻ bị gia đình ép buộc lấy chồng, lấy vợ theo sự sắp đặt của cha mẹ.
Vậy điều gì khiến cha mẹ có tư tưởng áp đặt con cái trong hôn nhân? Trước hết, đó là ảnh hưởng từ quan niệm phong kiến, nơi hôn nhân không phải là chuyện của hai người mà là chuyện của cả gia đình, dòng họ. Nhiều bậc phụ huynh vẫn giữ suy nghĩ rằng cha mẹ có quyền quyết định mọi thứ cho con cái, kể cả hôn nhân. Bên cạnh đó, họ cũng lo lắng cho tương lai của con, muốn con có cuộc sống ổn định, nhưng lại áp đặt theo quan điểm của riêng mình mà không quan tâm đến cảm xúc của con. Một nguyên nhân khác là định kiến xã hội, khi nhiều gia đình vẫn coi trọng gia thế, địa vị hơn là tình yêu và sự hòa hợp giữa hai người. Chính những tư tưởng này đã khiến không ít người trẻ rơi vào những cuộc hôn nhân không mong muốn, sống một đời bất hạnh chỉ vì chữ “hiếu” với cha mẹ.
Để tránh những bi kịch như của Dung, mỗi bậc cha mẹ cần thay đổi cách nhìn nhận về hôn nhân của con cái. Hạnh phúc không thể được xây dựng bằng sự ép buộc, mà phải đến từ sự thấu hiểu và đồng thuận. Cha mẹ cần tôn trọng quyền lựa chọn của con, lắng nghe suy nghĩ của con thay vì áp đặt. Ngược lại, con cái cũng cần mạnh dạn bày tỏ quan điểm, không chấp nhận một cuộc hôn nhân miễn cưỡng chỉ vì áp lực gia đình. Đồng thời, xã hội cũng cần thay đổi nhận thức, đề cao quyền tự do yêu đương và kết hôn, loại bỏ những định kiến lỗi thời về môn đăng hộ đối hay tài sản.
Hôn nhân là chuyện cả đời, không thể là một cuộc trao đổi hay một sự sắp đặt gượng ép. Dù cha mẹ có thương con đến đâu, họ cũng không thể quyết định thay con. Bi kịch của Dung trong Hai lần chết là lời cảnh tỉnh về hậu quả của hôn nhân ép buộc. Hạnh phúc thực sự chỉ đến khi con người được tự do lựa chọn con đường của riêng mình.
Câu 1. Văn bản thuộc thể loại truyện ngắn.
Câu 2. Đề tài của văn bản là số phận bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
Câu 3. Lời người kể chuyện và lời nhân vật đan xen hợp lý. Người kể chuyện dùng giọng văn khách quan nhưng giàu cảm xúc, giúp người đọc hiểu sâu hơn về tâm lý nhân vật. Lời nhân vật chân thực, thể hiện rõ sự cam chịu và bất lực của Dung.
Câu 4. Đoạn trích thể hiện tâm trạng tuyệt vọng của Dung. Nàng nhận ra rằng quay về nhà chồng chẳng khác gì một cái chết thực sự—một cuộc đời đầy đau khổ, không còn lối thoát. Hình ảnh “chết đuối” mang ý nghĩa tượng trưng cho sự bế tắc, không ai cứu giúp.
Câu 5. Qua văn bản, tác giả bày tỏ sự cảm thương sâu sắc đối với số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Đồng thời, tác phẩm lên án tư tưởng trọng nam khinh nữ, hôn nhân sắp đặt, cướp đi quyền tự do và hạnh phúc của con người.
Living in a smart city offers several advantages, such as improved efficiency, better public services, sustainability, and enhanced safety. Technology helps streamline urban processes, making daily life more convenient. However, there are also challenges, including privacy concerns due to constant surveillance, high implementation costs, dependency on technology, and potential inequalities, as not everyone may have access to the latest tech. While smart cities promise a more connected and efficient future, it’s crucial to balance innovation with protecting citizens’ rights and ensuring equitable access to technology.