Trần Thanh Bình

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trần Thanh Bình
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Trong hành trình cuộc đời, mỗi người đều sẽ đến một thời điểm phải tự mình bước đi, không còn sự che chở hay giúp đỡ từ người khác. Đặc biệt đối với tuổi trẻ, sự tự lập đóng vai trò vô cùng quan trọng, là chìa khóa mở cánh cửa tương lai và khẳng định giá trị bản thân.
Trước hết, tự lập giúp tuổi trẻ rèn luyện bản lĩnh và khả năng đối mặt với khó khăn. Khi tự mình giải quyết các vấn đề, người trẻ sẽ học được cách suy nghĩ độc lập, đưa ra quyết định và chịu trách nhiệm cho hành động của mình. Quá trình này giúp họ trở nên mạnh mẽ, tự tin và không dễ dàng gục ngã trước thử thách.
Thứ hai, tự lập tạo điều kiện cho tuổi trẻ khám phá và phát huy tiềm năng của bản thân. Khi không còn dựa dẫm vào người khác, họ sẽ có cơ hội thử sức với những điều mới mẻ, khám phá những khả năng tiềm ẩn và phát triển những kỹ năng cần thiết cho cuộc sống. Sự tự do và chủ động trong việc định hướng cuộc đời sẽ giúp người trẻ tìm thấy đam mê và theo đuổi ước mơ của mình.
Thứ ba, tự lập giúp tuổi trẻ xây dựng các mối quan hệ lành mạnh và bền vững. Khi biết tự lo cho bản thân, họ sẽ không trở thành gánh nặng cho người khác và có thể xây dựng các mối quan hệ dựa trên sự tôn trọng và bình đẳng. Sự tự tin và độc lập cũng giúp người trẻ thu hút những người có cùng chí hướng và tạo nên một cộng đồng hỗ trợ lẫn nhau.
Tuy nhiên, tự lập không có nghĩa là sống cô lập hay từ chối sự giúp đỡ từ người khác. Trong cuộc sống, chúng ta vẫn cần sự kết nối và hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và cộng đồng. Điều quan trọng là biết cân bằng giữa sự tự lập và sự tương trợ, biết khi nào cần tự mình bước đi và khi nào cần sự giúp đỡ từ người khác.
Tóm lại, sự tự lập là một phẩm chất cần thiết cho tuổi trẻ để trưởng thành và thành công trong cuộc sống. Hãy rèn luyện tính tự lập ngay từ hôm nay, để có thể tự tin bước đi trên con đường mình đã chọn và khẳng định giá trị bản thân.

 

 

Hình tượng “li khách” trong bài thơ “Tống biệt hành” của Thâm Tâm là một hình tượng độc đáo, mang đậm dấu ấn của phong trào Thơ mới. “Li khách” không chỉ là người ra đi, mà còn là biểu tượng cho khát vọng của tuổi trẻ thời bấy giờ. Đó là khát vọng được sống hết mình cho lý tưởng, cho những hoài bão lớn lao. “Li khách” mang trong mình một chí lớn, một quyết tâm sắt đá, sẵn sàng từ bỏ gia đình, người thân để lên đường. Hình ảnh “bàn tay không” gợi lên sự dũng cảm, dám đối mặt với khó khăn, thử thách. “Li khách” cũng là người mang trong mình nỗi buồn sâu kín, nỗi nhớ thương gia đình, nhưng họ đã gạt bỏ tất cả để ra đi. Hình tượng “li khách” trong bài thơ “Tống biệt hành” là một hình tượng đẹp, thể hiện tinh thần dũng cảm, dám nghĩ dám làm, dám hy sinh của tuổi trẻ Việt Nam.

 

Thông qua bài thơ "Tống biệt hành" của Thâm Tâm, thông điệp mà tôi thấy ý nghĩa nhất đối với cuộc sống là: Hãy trân trọng những khoảnh khắc bên cạnh người thân yêu.
Lý do:
 * Sự chia ly là điều khó tránh khỏi:
   * Bài thơ khắc họa một cuộc chia ly đầy xúc động, cho thấy sự chia ly là một phần tất yếu của cuộc sống.
   * Điều này nhắc nhở chúng ta rằng, không ai có thể ở bên cạnh chúng ta mãi mãi.
 * Thời gian trôi qua không bao giờ trở lại:
   * Những khoảnh khắc bên cạnh người thân yêu là vô giá, và chúng ta không bao giờ có thể quay ngược thời gian để sống lại những khoảnh khắc đó.
   * Vì vậy, hãy trân trọng từng phút giây bên cạnh những người mình yêu thương, đừng để sau này phải hối tiếc.
 * Tình cảm gia đình là thiêng liêng và quý giá:
   * Bài thơ thể hiện tình cảm gia đình sâu sắc, từ nỗi buồn của người mẹ, người chị đến sự ngây thơ của đứa em nhỏ.
   * Điều này nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của gia đình, hãy dành thời gian và tình cảm cho những người thân yêu của mình.
 * Sống hết mình cho lý tưởng:
   * Bài thơ cũng thể hiện tinh thần của lớp thanh niên lúc bấy giờ, khi mà họ sẵn sàng ra đi vì những lý tưởng lớn lao của bản thân.
   * Điều này cho thấy rằng, ngoài tình cảm gia đình, chúng ta cũng nên sống hết mình cho những lý tưởng mà bản thân đặt ra.
Trong cuộc sống hiện đại, khi mà con người ngày càng bận rộn và xa cách nhau hơn, thông điệp này càng trở nên ý nghĩa hơn bao giờ hết. Hãy dành thời gian cho những người thân yêu, hãy trân trọng những khoảnh khắc bên nhau, và hãy sống một cuộc đời ý nghĩa, để không phải hối tiếc khi nhìn lại.

 

Trong bài thơ "Tống biệt hành" của Thâm Tâm, hình ảnh "tiếng sóng" mang ý nghĩa tượng trưng sâu sắc, thể hiện những khía cạnh sau:
 * Tượng trưng cho nỗi lòng đầy sóng gió:
   * "Tiếng sóng ở trong lòng" không phải là tiếng sóng vật lý, mà là tiếng sóng của những cảm xúc trào dâng, mãnh liệt trong tâm hồn người tiễn đưa. Đó là nỗi buồn bã, xót xa, là sự lo lắng, bất an trước cuộc chia ly.
   * Hình ảnh này gợi tả một tâm trạng phức tạp, đầy mâu thuẫn, như những con sóng xô đẩy, va đập vào nhau.
 * Tượng trưng cho sự xáo động, bất ổn:
   * Sóng thường gắn liền với sự xáo động, bất ổn của biển cả. Trong tâm trạng của người tiễn biệt, tiếng sóng cũng tượng trưng cho sự xáo động, bất ổn trong tâm hồn, khi phải đối diện với cuộc chia ly.
   * Cuộc chia ly này không chỉ là sự chia xa về không gian, mà còn là sự chia xa về tâm hồn, để lại một khoảng trống lớn trong lòng người ở lại.
 * Tượng trưng cho nỗi niềm khó nói thành lời:
   * "Tiếng sóng" là một hình ảnh ẩn dụ, gợi tả những cảm xúc không thể diễn tả bằng lời nói.
   * Đó là những nỗi niềm sâu kín, chỉ có thể cảm nhận bằng trái tim.
Tóm lại, hình ảnh "tiếng sóng" trong bài thơ "Tống biệt hành" là một hình ảnh giàu sức gợi tả, thể hiện sâu sắc tâm trạng của người tiễn đưa. Đó là nỗi buồn bã, xót xa, là sự lo lắng, bất an, là những cảm xúc không thể nói thành lời.

 

Trong hai câu thơ "Bóng chiều không thắm, không vàng vọt, / Sao đầy hoàng hôn trong mắt trong?", hiện tượng phá vỡ quy tắc ngôn ngữ thông thường được thể hiện qua những điểm sau:
 * Sử dụng từ ngữ trái ngược:
   * "không thắm, không vàng vọt" và "đầy hoàng hôn" là những cụm từ có sự đối lập. Thông thường, hoàng hôn sẽ gắn liền với màu vàng hoặc đỏ thắm của ánh chiều tà. Nhưng ở đây, tác giả phủ định màu sắc thông thường của buổi chiều, rồi lại khẳng định sự hiện diện của hoàng hôn.
 * Sử dụng hình ảnh phi logic:
   * "đầy hoàng hôn trong mắt trong" là một hình ảnh phi logic. Hoàng hôn là hiện tượng của bầu trời, không thể "đầy" trong đôi mắt. Tuy nhiên, đây lại là một hình ảnh giàu sức gợi tả.
Tác dụng của hiện tượng phá vỡ quy tắc ngôn ngữ:
 * Tăng cường khả năng biểu đạt cảm xúc:
   * Việc sử dụng những từ ngữ trái ngược, hình ảnh phi logic giúp diễn tả một cách mạnh mẽ tâm trạng phức tạp, mâu thuẫn của người tiễn đưa. Đó là nỗi buồn bã, trống rỗng, nhưng cũng là sự ám ảnh, day dứt.
 * Gợi tả không gian tâm trạng:
   * Hình ảnh "đầy hoàng hôn trong mắt trong" không chỉ miêu tả cảnh vật bên ngoài, mà còn gợi tả không gian tâm trạng của người tiễn đưa. Đó là một không gian u buồn, ảm đạm, bao trùm bởi nỗi chia ly.
 * Tạo ấn tượng mạnh mẽ:
   * Việc phá vỡ những quy tắc ngôn ngữ thông thường tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc. Những hình ảnh độc đáo, khác lạ giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn tâm trạng của nhân vật trữ tình.

 

* Không gian:
   * Cuộc chia tay không diễn ra ở một địa điểm cụ thể nào, không có bến sông, không có địa danh rõ ràng. Không gian ở đây là không gian tâm trạng, không gian của những cảm xúc sâu lắng.
   * "Đưa người, ta không đưa qua sông": câu thơ này cho thấy cuộc chia tay không diễn ra ở bến sông thường thấy trong các cuộc chia ly truyền thống.
   * Không gian được cảm nhận qua tâm trạng của người tiễn đưa: "Sao có tiếng sóng ở trong lòng?". Tiếng sóng ở đây là tiếng sóng lòng, là nỗi buồn trào dâng trong tâm hồn.
 * Thời gian:
   * Thời gian của cuộc chia tay được gợi lên qua những hình ảnh: "Bóng chiều", "hoàng hôn", "chiều hôm trước", "sáng hôm nay".
   * Thời gian không được xác định cụ thể, mà mang tính chất mơ hồ, bâng khuâng.
   * "Bóng chiều không thắm, không vàng vọt": câu thơ này cho thấy buổi chiều chia tay không có gì đặc biệt, nhưng lại đọng đầy nỗi buồn trong lòng người tiễn đưa.
   * "Bây giờ mùa hạ sen nở nốt", "Giời chưa mùa thu, tươi lắm thay" thời gian giao mùa cũng góp phần thể hiện tâm trạng của người ở lại.


Câu 1:
 * Thể thơ của văn bản trên là thể thơ lục bát.
Câu 2:
 * Hai nhân vật Từ Hải và Thúy Kiều gặp nhau ở lầu xanh (lầu hồng).
Câu 3:
 * Qua những câu thơ trên, ta thấy Thúy Kiều là một người con gái thông minh, sắc sảo, có bản lĩnh và tự trọng. Nàng biết nhìn người, đánh giá đúng mực tài năng và phẩm chất của Từ Hải. Nàng cũng thể hiện sự khiêm nhường, ý tứ và lòng biết ơn đối với người có ơn với mình.
Câu 4:
 * Qua đoạn trích, Từ Hải hiện lên là một người anh hùng có tài năng xuất chúng, khí phách phi thường, có tấm lòng rộng lớn và con mắt tinh đời. Chàng không chỉ là một bậc anh hùng "đội trời đạp đất" mà còn là một người có tình, có nghĩa, biết trân trọng người tài.
Câu 5:
 * Văn bản trên đã khơi gợi trong tôi nhiều cảm xúc:
   * Sự ngưỡng mộ đối với tài năng và khí phách của Từ Hải.
   * Sự đồng cảm với số phận và những phẩm chất tốt đẹp của Thúy Kiều.
   * Sự rung động trước mối tình tri kỷ giữa hai người.
   * Đoạn trích cho thấy được cái nhìn của Nguyễn Du về những con người anh hùng, tài giỏi, đồng thời cũng thể hiện sự cảm thông sâu sắc của ông đối với những số phận bất hạnh.

 


Câu 1:
Đoạn trích trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du là một bức tranh nghệ thuật đặc sắc, thể hiện tài năng bậc thầy của đại thi hào. Nghệ thuật miêu tả nhân vật đạt đến đỉnh cao khi Nguyễn Du khắc họa thành công hình tượng Từ Hải - một anh hùng "đội trời đạp đất" và Thúy Kiều - một người con gái tài sắc vẹn toàn. Bút pháp ước lệ tượng trưng được sử dụng linh hoạt, qua đó, những chi tiết như "mắt xanh", "mây rồng", "cá chậu chim lồng" không chỉ gợi tả vẻ đẹp ngoại hình mà còn làm nổi bật khí chất và tài năng của nhân vật. Ngôn ngữ thơ giàu tính biểu cảm, vừa trang trọng, hào hùng khi nói về Từ Hải, vừa dịu dàng, tinh tế khi diễn tả tâm trạng của Thúy Kiều. Nghệ thuật xây dựng đối thoại cũng được thể hiện xuất sắc, qua đó, tính cách và mối quan hệ giữa các nhân vật được bộc lộ một cách tự nhiên và sinh động. Đoạn trích cũng cho thấy tài năng sử dụng thể thơ lục bát điêu luyện của Nguyễn Du, với nhịp điệu linh hoạt, uyển chuyển, phù hợp với từng cung bậc cảm xúc của nhân vật.
Câu 2:
Lòng tốt là một trong những phẩm chất cao đẹp nhất của con người, có khả năng xoa dịu nỗi đau và hàn gắn những vết thương. Tuy nhiên, lòng tốt không phải lúc nào cũng mang lại kết quả như mong muốn. Để lòng tốt thực sự phát huy tác dụng, nó cần đi kèm với sự sắc sảo, trí tuệ và sự thấu hiểu.
Lòng tốt thuần túy, không có sự sắc sảo, có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn. Trong cuộc sống, có những người lợi dụng lòng tốt của người khác để trục lợi cá nhân. Nếu chúng ta cứ mù quáng trao đi lòng tốt mà không có sự cân nhắc, chúng ta có thể trở thành nạn nhân của những kẻ xấu. Sự sắc sảo giúp chúng ta nhận ra những ý đồ đen tối, từ đó có những hành động phù hợp để bảo vệ bản thân và những người xung quanh.
Sự sắc sảo cũng giúp chúng ta thể hiện lòng tốt một cách hiệu quả hơn. Đôi khi, một lời nói thẳng thắn, một hành động quyết đoán lại mang đến sự giúp đỡ thiết thực hơn là những lời nói ngọt ngào hay những hành động vô nguyên tắc. Sự sắc sảo giúp chúng ta biết cách trao đi lòng tốt đúng lúc, đúng chỗ, đúng người.
Tuy nhiên, sự sắc sảo không có nghĩa là sự toan tính, vụ lợi hay sự lạnh lùng, vô cảm. Lòng tốt vẫn phải là nền tảng, là động lực để chúng ta hành động. Sự sắc sảo chỉ là công cụ để chúng ta thể hiện lòng tốt một cách khôn ngoan và hiệu quả hơn.
Trong cuộc sống, có những người chỉ trích những người tốt bụng là "ngây thơ", "dễ bị lợi dụng". Tuy nhiên, chúng ta không nên vì thế mà đánh mất niềm tin vào lòng tốt. Thay vào đó, chúng ta cần học cách trau dồi sự sắc sảo, để lòng tốt của chúng ta không chỉ là một con số không tròn trĩnh, mà là một sức mạnh thực sự, có khả năng thay đổi cuộc sống của chúng ta và những người xung quanh.

 

Câu 1 Đoạn thơ "Phía sau làng" của Trương Trọng Nghĩa đã vẽ nên một bức tranh làng quê đầy hoài niệm và nỗi buồn. Hình ảnh "giẫm lên dấu chân/ Những đứa bạn đã rời làng kiếm sống" gợi lên nỗi nhớ da diết về một thời tuổi trẻ hồn nhiên, khi làng quê còn yên bình. Câu thơ "Đất không đủ cho sức trai cày ruộng/ Mồ hôi chẳng hóa thành bát cơm no" thể hiện sự trăn trở của tác giả trước số phận nghiệt ngã của người nông dân, khi mà cuộc sống mưu sinh ngày càng khó khăn.
Sự thay đổi của làng quê cũng được tác giả khắc họa một cách tinh tế. Hình ảnh "Thiếu nữ bây giờ không còn hát dân ca/ Cũng thôi để tóc dài ngang lưng nữa..." cho thấy sự mai một của những giá trị truyền thống. Cánh đồng làng giờ đây "nhà cửa chen chúc mọc", "đâu còn những lũy tre ngày xưa" gợi lên một nỗi buồn man mác trước sự đô thị hóa quá nhanh. Câu thơ cuối cùng "Tôi đi về phía làng/ Mang lên phố những nỗi buồn ruộng rẫy..." như một lời khái quát cho nỗi lòng của người con xa quê, luôn hướng về cội nguồn.
Về mặt nghệ thuật, tác giả đã sử dụng thành công các biện pháp tu từ như liệt kê, điệp ngữ để tạo nên nhịp điệu đều đặn, tăng tính gợi hình cho bài thơ. Ngôn ngữ thơ giản dị, gần gũi với đời sống thường ngày, tạo cảm giác chân thật và sâu lắng.
Tổng kết: Đoạn thơ "Phía sau làng" không chỉ là một bức tranh phong cảnh làng quê mà còn là tiếng lòng của người con xa quê, gửi gắm nỗi nhớ, nỗi buồn và sự trăn trở trước những biến đổi của quê hương.

câu 2 Mạng xã hội, với những tiện ích không thể phủ nhận, đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Tuy nhiên, bên cạnh những mặt tích cực, mạng xã hội cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ và thách thức.
Một trong những lợi ích lớn nhất của mạng xã hội là kết nối con người. Chúng ta có thể dễ dàng kết nối với bạn bè, người thân ở bất cứ đâu trên thế giới. Mạng xã hội cũng là một công cụ hữu hiệu để chia sẻ thông tin, kiến thức và cập nhật tin tức. Bên cạnh đó, mạng xã hội còn là một nền tảng để mọi người thể hiện bản thân, tìm kiếm sự đồng cảm và tạo dựng cộng đồng.
Tuy nhiên, mạng xã hội cũng mang đến nhiều tác động tiêu cực. Việc lạm dụng mạng xã hội có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe tâm thần như trầm cảm, lo âu. Nhiều người trẻ tuổi cảm thấy cô đơn, lạc lõng khi so sánh cuộc sống của mình với những hình ảnh hoàn hảo trên mạng xã hội. Bên cạnh đó, tin giả, thông tin sai lệch được lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội, gây ảnh hưởng đến dư luận và xã hội.
Một vấn đề đáng lo ngại khác là việc xâm phạm quyền riêng tư. Thông tin cá nhân của người dùng có thể bị thu thập và sử dụng trái phép để phục vụ mục đích thương mại hoặc gây hại. Ngoài ra, mạng xã hội cũng tạo điều kiện cho các hoạt động tội phạm như lừa đảo, quấy rối, bạo lực mạng.
Để tận dụng tối đa những lợi ích và hạn chế tối đa những tác động tiêu cực của mạng xã hội, chúng ta cần có ý thức sử dụng một cách thông minh và trách nhiệm. Mỗi người cần trang bị cho mình những kiến thức cần thiết để nhận biết và tránh xa thông tin sai lệch, bảo vệ thông tin cá nhân và xây dựng các mối quan hệ lành mạnh trên mạng xã hội.
Kết luận: Mạng xã hội là một công cụ mạnh mẽ, vừa có thể mang lại niềm vui, kiến thức, vừa có thể gây ra những tác hại khôn lường. Việc sử dụng mạng xã hội như thế nào phụ thuộc vào ý thức và trách nhiệm của mỗi người. Chúng ta cần cân bằng giữa việc tận hưởng những tiện ích mà mạng xã hội mang lại và bảo vệ bản thân khỏi những tác động tiêu cực.