

Phạm Tuấn Dũng
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1: Đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ về việc giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ dân tộc:
Việc giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ dân tộc là trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi người Việt Nam. Ngôn ngữ không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là linh hồn của dân tộc, là nơi lưu giữ những giá trị văn hóa, lịch sử truyền thống qua hàng ngàn năm. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự du nhập của ngoại ngữ và lối sống hiện đại đang làm xói mòn sự trong sáng của tiếng Việt. Từ việc sử dụng sai ngữ pháp, lạm dụng ngôn ngữ nước ngoài trong đời sống hằng ngày đến sự lai căng trong cách viết đều gây ra nguy cơ mai một bản sắc ngôn ngữ. Để giữ gìn tiếng Việt, chúng ta cần ý thức trong cách sử dụng ngôn ngữ, từ việc viết đúng chính tả, nói đúng ngữ pháp cho đến việc tôn trọng phong cách truyền thống khi sáng tạo ngôn ngữ mới. Ngoài ra, giáo dục và truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc khơi dậy tình yêu tiếng Việt cho thế hệ trẻ. Hãy để tiếng Việt luôn là niềm tự hào và mãi đồng hành cùng dân tộc trong hành trình phát triển.
Câu 2: Bài văn nghị luận (khoảng 400 chữ) phân tích nội dung và nghệ thuật của bài thơ "Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân":
Bài thơ “Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân” của Phạm Văn Tình là một tác phẩm sâu sắc, ca ngợi vẻ đẹp và sức sống trường tồn của tiếng Việt – ngôn ngữ của dân tộc Việt Nam. Tác phẩm không chỉ khẳng định giá trị văn hóa, lịch sử của tiếng Việt mà còn truyền tải niềm tự hào và tình yêu đối với ngôn ngữ mẹ đẻ.
Về nội dung, bài thơ đưa người đọc trở về những chặng đường lịch sử của dân tộc, nơi tiếng Việt luôn hiện diện như một người bạn đồng hành thân thiết. Từ thuở dựng nước, giữ nước, tiếng Việt đã “vẽ nên hồn Lạc Việt giữa trời xanh,” chứng kiến bao thế hệ sống, chiến đấu và hy sinh. Qua từng câu thơ, tiếng Việt được ví như tiếng mẹ dịu dàng, tiếng hát ru nồng nàn, là hơi thở, là nhịp sống của mỗi con người Việt Nam. Đặc biệt, sức sống và sự trẻ hóa của tiếng Việt được tác giả ví như mùa xuân xanh tươi, tràn đầy sức sống, thể hiện khát vọng phát triển bền vững của ngôn ngữ trong thời đại mới.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn từ giàu hình ảnh, gợi cảm và thấm đẫm chất trữ tình. Những hình ảnh gần gũi như “bánh chưng xanh,” “mái tóc bạc,” hay bóng chim Lạc mang ý nghĩa biểu tượng cao, gắn liền với văn hóa và lịch sử dân tộc. Nhịp điệu thơ nhẹ nhàng, uyển chuyển, giống như dòng chảy miên man của tiếng Việt, tạo cảm giác hài hòa, sâu lắng. Tác giả còn khéo léo dùng phép điệp từ “tiếng Việt” để nhấn mạnh và khắc sâu vai trò quan trọng của ngôn ngữ mẹ đẻ.
Tóm lại, bài thơ không chỉ là lời ca ngợi tiếng Việt mà còn là lời nhắn nhủ mỗi người Việt Nam cần nâng niu, gìn giữ ngôn ngữ dân tộc. Tiếng Việt không chỉ là cầu nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai mà còn là linh hồn bất diệt của dân tộc Việt Nam trên hành trình hội nhập và phát triển.
Câu 1: Đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ về việc giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ dân tộc:
Việc giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ dân tộc là trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi người Việt Nam. Ngôn ngữ không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là linh hồn của dân tộc, là nơi lưu giữ những giá trị văn hóa, lịch sử truyền thống qua hàng ngàn năm. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự du nhập của ngoại ngữ và lối sống hiện đại đang làm xói mòn sự trong sáng của tiếng Việt. Từ việc sử dụng sai ngữ pháp, lạm dụng ngôn ngữ nước ngoài trong đời sống hằng ngày đến sự lai căng trong cách viết đều gây ra nguy cơ mai một bản sắc ngôn ngữ. Để giữ gìn tiếng Việt, chúng ta cần ý thức trong cách sử dụng ngôn ngữ, từ việc viết đúng chính tả, nói đúng ngữ pháp cho đến việc tôn trọng phong cách truyền thống khi sáng tạo ngôn ngữ mới. Ngoài ra, giáo dục và truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc khơi dậy tình yêu tiếng Việt cho thế hệ trẻ. Hãy để tiếng Việt luôn là niềm tự hào và mãi đồng hành cùng dân tộc trong hành trình phát triển.
Câu 2: Bài văn nghị luận (khoảng 400 chữ) phân tích nội dung và nghệ thuật của bài thơ "Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân":
Bài thơ “Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân” của Phạm Văn Tình là một tác phẩm sâu sắc, ca ngợi vẻ đẹp và sức sống trường tồn của tiếng Việt – ngôn ngữ của dân tộc Việt Nam. Tác phẩm không chỉ khẳng định giá trị văn hóa, lịch sử của tiếng Việt mà còn truyền tải niềm tự hào và tình yêu đối với ngôn ngữ mẹ đẻ.
Về nội dung, bài thơ đưa người đọc trở về những chặng đường lịch sử của dân tộc, nơi tiếng Việt luôn hiện diện như một người bạn đồng hành thân thiết. Từ thuở dựng nước, giữ nước, tiếng Việt đã “vẽ nên hồn Lạc Việt giữa trời xanh,” chứng kiến bao thế hệ sống, chiến đấu và hy sinh. Qua từng câu thơ, tiếng Việt được ví như tiếng mẹ dịu dàng, tiếng hát ru nồng nàn, là hơi thở, là nhịp sống của mỗi con người Việt Nam. Đặc biệt, sức sống và sự trẻ hóa của tiếng Việt được tác giả ví như mùa xuân xanh tươi, tràn đầy sức sống, thể hiện khát vọng phát triển bền vững của ngôn ngữ trong thời đại mới.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn từ giàu hình ảnh, gợi cảm và thấm đẫm chất trữ tình. Những hình ảnh gần gũi như “bánh chưng xanh,” “mái tóc bạc,” hay bóng chim Lạc mang ý nghĩa biểu tượng cao, gắn liền với văn hóa và lịch sử dân tộc. Nhịp điệu thơ nhẹ nhàng, uyển chuyển, giống như dòng chảy miên man của tiếng Việt, tạo cảm giác hài hòa, sâu lắng. Tác giả còn khéo léo dùng phép điệp từ “tiếng Việt” để nhấn mạnh và khắc sâu vai trò quan trọng của ngôn ngữ mẹ đẻ.
Tóm lại, bài thơ không chỉ là lời ca ngợi tiếng Việt mà còn là lời nhắn nhủ mỗi người Việt Nam cần nâng niu, gìn giữ ngôn ngữ dân tộc. Tiếng Việt không chỉ là cầu nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai mà còn là linh hồn bất diệt của dân tộc Việt Nam trên hành trình hội nhập và phát triển.
Câu 1: Đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ về việc giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ dân tộc:
Việc giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ dân tộc là trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi người Việt Nam. Ngôn ngữ không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là linh hồn của dân tộc, là nơi lưu giữ những giá trị văn hóa, lịch sử truyền thống qua hàng ngàn năm. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự du nhập của ngoại ngữ và lối sống hiện đại đang làm xói mòn sự trong sáng của tiếng Việt. Từ việc sử dụng sai ngữ pháp, lạm dụng ngôn ngữ nước ngoài trong đời sống hằng ngày đến sự lai căng trong cách viết đều gây ra nguy cơ mai một bản sắc ngôn ngữ. Để giữ gìn tiếng Việt, chúng ta cần ý thức trong cách sử dụng ngôn ngữ, từ việc viết đúng chính tả, nói đúng ngữ pháp cho đến việc tôn trọng phong cách truyền thống khi sáng tạo ngôn ngữ mới. Ngoài ra, giáo dục và truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc khơi dậy tình yêu tiếng Việt cho thế hệ trẻ. Hãy để tiếng Việt luôn là niềm tự hào và mãi đồng hành cùng dân tộc trong hành trình phát triển.
Câu 2: Bài văn nghị luận (khoảng 400 chữ) phân tích nội dung và nghệ thuật của bài thơ "Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân":
Bài thơ “Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân” của Phạm Văn Tình là một tác phẩm sâu sắc, ca ngợi vẻ đẹp và sức sống trường tồn của tiếng Việt – ngôn ngữ của dân tộc Việt Nam. Tác phẩm không chỉ khẳng định giá trị văn hóa, lịch sử của tiếng Việt mà còn truyền tải niềm tự hào và tình yêu đối với ngôn ngữ mẹ đẻ.
Về nội dung, bài thơ đưa người đọc trở về những chặng đường lịch sử của dân tộc, nơi tiếng Việt luôn hiện diện như một người bạn đồng hành thân thiết. Từ thuở dựng nước, giữ nước, tiếng Việt đã “vẽ nên hồn Lạc Việt giữa trời xanh,” chứng kiến bao thế hệ sống, chiến đấu và hy sinh. Qua từng câu thơ, tiếng Việt được ví như tiếng mẹ dịu dàng, tiếng hát ru nồng nàn, là hơi thở, là nhịp sống của mỗi con người Việt Nam. Đặc biệt, sức sống và sự trẻ hóa của tiếng Việt được tác giả ví như mùa xuân xanh tươi, tràn đầy sức sống, thể hiện khát vọng phát triển bền vững của ngôn ngữ trong thời đại mới.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn từ giàu hình ảnh, gợi cảm và thấm đẫm chất trữ tình. Những hình ảnh gần gũi như “bánh chưng xanh,” “mái tóc bạc,” hay bóng chim Lạc mang ý nghĩa biểu tượng cao, gắn liền với văn hóa và lịch sử dân tộc. Nhịp điệu thơ nhẹ nhàng, uyển chuyển, giống như dòng chảy miên man của tiếng Việt, tạo cảm giác hài hòa, sâu lắng. Tác giả còn khéo léo dùng phép điệp từ “tiếng Việt” để nhấn mạnh và khắc sâu vai trò quan trọng của ngôn ngữ mẹ đẻ.
Tóm lại, bài thơ không chỉ là lời ca ngợi tiếng Việt mà còn là lời nhắn nhủ mỗi người Việt Nam cần nâng niu, gìn giữ ngôn ngữ dân tộc. Tiếng Việt không chỉ là cầu nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai mà còn là linh hồn bất diệt của dân tộc Việt Nam trên hành trình hội nhập và phát triển.
Câu 1: Đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ về việc giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ dân tộc:
Việc giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ dân tộc là trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi người Việt Nam. Ngôn ngữ không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là linh hồn của dân tộc, là nơi lưu giữ những giá trị văn hóa, lịch sử truyền thống qua hàng ngàn năm. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự du nhập của ngoại ngữ và lối sống hiện đại đang làm xói mòn sự trong sáng của tiếng Việt. Từ việc sử dụng sai ngữ pháp, lạm dụng ngôn ngữ nước ngoài trong đời sống hằng ngày đến sự lai căng trong cách viết đều gây ra nguy cơ mai một bản sắc ngôn ngữ. Để giữ gìn tiếng Việt, chúng ta cần ý thức trong cách sử dụng ngôn ngữ, từ việc viết đúng chính tả, nói đúng ngữ pháp cho đến việc tôn trọng phong cách truyền thống khi sáng tạo ngôn ngữ mới. Ngoài ra, giáo dục và truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc khơi dậy tình yêu tiếng Việt cho thế hệ trẻ. Hãy để tiếng Việt luôn là niềm tự hào và mãi đồng hành cùng dân tộc trong hành trình phát triển.
Câu 2: Bài văn nghị luận (khoảng 400 chữ) phân tích nội dung và nghệ thuật của bài thơ "Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân":
Bài thơ “Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân” của Phạm Văn Tình là một tác phẩm sâu sắc, ca ngợi vẻ đẹp và sức sống trường tồn của tiếng Việt – ngôn ngữ của dân tộc Việt Nam. Tác phẩm không chỉ khẳng định giá trị văn hóa, lịch sử của tiếng Việt mà còn truyền tải niềm tự hào và tình yêu đối với ngôn ngữ mẹ đẻ.
Về nội dung, bài thơ đưa người đọc trở về những chặng đường lịch sử của dân tộc, nơi tiếng Việt luôn hiện diện như một người bạn đồng hành thân thiết. Từ thuở dựng nước, giữ nước, tiếng Việt đã “vẽ nên hồn Lạc Việt giữa trời xanh,” chứng kiến bao thế hệ sống, chiến đấu và hy sinh. Qua từng câu thơ, tiếng Việt được ví như tiếng mẹ dịu dàng, tiếng hát ru nồng nàn, là hơi thở, là nhịp sống của mỗi con người Việt Nam. Đặc biệt, sức sống và sự trẻ hóa của tiếng Việt được tác giả ví như mùa xuân xanh tươi, tràn đầy sức sống, thể hiện khát vọng phát triển bền vững của ngôn ngữ trong thời đại mới.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn từ giàu hình ảnh, gợi cảm và thấm đẫm chất trữ tình. Những hình ảnh gần gũi như “bánh chưng xanh,” “mái tóc bạc,” hay bóng chim Lạc mang ý nghĩa biểu tượng cao, gắn liền với văn hóa và lịch sử dân tộc. Nhịp điệu thơ nhẹ nhàng, uyển chuyển, giống như dòng chảy miên man của tiếng Việt, tạo cảm giác hài hòa, sâu lắng. Tác giả còn khéo léo dùng phép điệp từ “tiếng Việt” để nhấn mạnh và khắc sâu vai trò quan trọng của ngôn ngữ mẹ đẻ.
Tóm lại, bài thơ không chỉ là lời ca ngợi tiếng Việt mà còn là lời nhắn nhủ mỗi người Việt Nam cần nâng niu, gìn giữ ngôn ngữ dân tộc. Tiếng Việt không chỉ là cầu nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai mà còn là linh hồn bất diệt của dân tộc Việt Nam trên hành trình hội nhập và phát triển.
Câu 1: Đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ về việc giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ dân tộc:
Việc giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ dân tộc là trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi người Việt Nam. Ngôn ngữ không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là linh hồn của dân tộc, là nơi lưu giữ những giá trị văn hóa, lịch sử truyền thống qua hàng ngàn năm. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự du nhập của ngoại ngữ và lối sống hiện đại đang làm xói mòn sự trong sáng của tiếng Việt. Từ việc sử dụng sai ngữ pháp, lạm dụng ngôn ngữ nước ngoài trong đời sống hằng ngày đến sự lai căng trong cách viết đều gây ra nguy cơ mai một bản sắc ngôn ngữ. Để giữ gìn tiếng Việt, chúng ta cần ý thức trong cách sử dụng ngôn ngữ, từ việc viết đúng chính tả, nói đúng ngữ pháp cho đến việc tôn trọng phong cách truyền thống khi sáng tạo ngôn ngữ mới. Ngoài ra, giáo dục và truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc khơi dậy tình yêu tiếng Việt cho thế hệ trẻ. Hãy để tiếng Việt luôn là niềm tự hào và mãi đồng hành cùng dân tộc trong hành trình phát triển.
Câu 2: Bài văn nghị luận (khoảng 400 chữ) phân tích nội dung và nghệ thuật của bài thơ "Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân":
Bài thơ “Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân” của Phạm Văn Tình là một tác phẩm sâu sắc, ca ngợi vẻ đẹp và sức sống trường tồn của tiếng Việt – ngôn ngữ của dân tộc Việt Nam. Tác phẩm không chỉ khẳng định giá trị văn hóa, lịch sử của tiếng Việt mà còn truyền tải niềm tự hào và tình yêu đối với ngôn ngữ mẹ đẻ.
Về nội dung, bài thơ đưa người đọc trở về những chặng đường lịch sử của dân tộc, nơi tiếng Việt luôn hiện diện như một người bạn đồng hành thân thiết. Từ thuở dựng nước, giữ nước, tiếng Việt đã “vẽ nên hồn Lạc Việt giữa trời xanh,” chứng kiến bao thế hệ sống, chiến đấu và hy sinh. Qua từng câu thơ, tiếng Việt được ví như tiếng mẹ dịu dàng, tiếng hát ru nồng nàn, là hơi thở, là nhịp sống của mỗi con người Việt Nam. Đặc biệt, sức sống và sự trẻ hóa của tiếng Việt được tác giả ví như mùa xuân xanh tươi, tràn đầy sức sống, thể hiện khát vọng phát triển bền vững của ngôn ngữ trong thời đại mới.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn từ giàu hình ảnh, gợi cảm và thấm đẫm chất trữ tình. Những hình ảnh gần gũi như “bánh chưng xanh,” “mái tóc bạc,” hay bóng chim Lạc mang ý nghĩa biểu tượng cao, gắn liền với văn hóa và lịch sử dân tộc. Nhịp điệu thơ nhẹ nhàng, uyển chuyển, giống như dòng chảy miên man của tiếng Việt, tạo cảm giác hài hòa, sâu lắng. Tác giả còn khéo léo dùng phép điệp từ “tiếng Việt” để nhấn mạnh và khắc sâu vai trò quan trọng của ngôn ngữ mẹ đẻ.
Tóm lại, bài thơ không chỉ là lời ca ngợi tiếng Việt mà còn là lời nhắn nhủ mỗi người Việt Nam cần nâng niu, gìn giữ ngôn ngữ dân tộc. Tiếng Việt không chỉ là cầu nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai mà còn là linh hồn bất diệt của dân tộc Việt Nam trên hành trình hội nhập và phát triển.
Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nào? Văn bản này thuộc kiểu văn bản nghị luận.
Câu 2. Vấn đề được đề cập đến trong văn bản là gì? Vấn đề đặt ra trong văn bản là việc sử dụng và bảo vệ ngôn ngữ dân tộc trong bối cảnh mở cửa giao lưu quốc tế, đặc biệt là tình trạng chữ nước ngoài nổi bật hơn chữ Việt ở các bảng hiệu và báo chí trong nước.
Câu 3. Để làm sáng tỏ cho luận điểm, tác giả đã đưa ra những lí lẽ, bằng chứng nào? Tác giả đưa ra các lí lẽ và bằng chứng cụ thể như:
- Quan sát ở Hàn Quốc, nơi chữ quốc ngữ được ưu tiên trên các bảng hiệu quảng cáo và chữ nước ngoài viết nhỏ, nằm dưới.
- Nhận định rằng báo chí Hàn Quốc dành trang cuối để giới thiệu mục lục bằng tiếng nước ngoài chỉ với mục đích hỗ trợ người đọc nước ngoài.
- So sánh với tình trạng ở Việt Nam, nhiều bảng hiệu và báo chí để chữ nước ngoài lớn hơn, hoặc tóm tắt bài báo bằng tiếng nước ngoài khiến người đọc trong nước mất thông tin.
Câu 4. Chỉ ra một thông tin khách quan và một ý kiến chủ quan mà tác giả đưa ra trong văn bản.
- Thông tin khách quan: Ở Hàn Quốc, bảng hiệu chữ Hàn Quốc luôn nổi bật hơn chữ nước ngoài, và báo chí phát hành trong nước không có mấy trang cuối viết bằng tiếng nước ngoài.
- Ý kiến chủ quan: Tác giả cho rằng việc bảng hiệu và báo chí ở Việt Nam sử dụng tiếng nước ngoài như hiện tại là biểu hiện thiếu tự trọng của quốc gia.
Câu 5. Nhận xét về cách lập luận của tác giả: Cách lập luận của tác giả rõ ràng, có cơ sở thực tế thông qua sự so sánh giữa hai quốc gia, Hàn Quốc và Việt Nam. Lập luận được trình bày logic, từ việc miêu tả thực trạng đến phân tích vấn đề và nêu ý kiến. Tác giả sử dụng ngôn từ mạch lạc, sắc sảo, dễ hiểu, kết hợp lý lẽ thuyết phục và bằng chứng cụ thể từ thực tế để dẫn dắt người đọc đến kết luận. Qua đó, người đọc nhận thức sâu sắc về vấn đề bảo vệ sự trong sáng và vị thế của ngôn ngữ dân tộc trong hội nhập quốc tế.
Câu 1: Đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ về sự tác động của ChatGPT đến khả năng tư duy, sáng tạo của con người:
ChatGPT, một sản phẩm công nghệ trí tuệ nhân tạo, đã mang lại những ảnh hưởng tích cực và tiêu cực đến khả năng tư duy, sáng tạo của con người. Về mặt tích cực, ChatGPT là công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp con người tiếp cận thông tin nhanh chóng, đa dạng và giải quyết các vấn đề phức tạp. Nó có thể gợi ý ý tưởng, hỗ trợ phân tích, giúp con người phát triển khả năng sáng tạo trong công việc và học tập. Tuy nhiên, mặt tiêu cực cũng không thể bỏ qua. Nếu quá lệ thuộc vào ChatGPT, con người có thể dần mất đi sự chủ động, khả năng tư duy độc lập và sáng tạo riêng. Việc sử dụng AI cần được kiểm soát và kết hợp hài hòa giữa trí tuệ nhân tạo và trí tuệ tự nhiên để tối ưu hóa lợi ích mà không làm suy giảm năng lực bản thân. ChatGPT không thay thế được tư duy sáng tạo của con người, nhưng nó có thể trở thành nguồn cảm hứng khi được sử dụng một cách thông minh và có kế hoạch.
Câu 2: Bài văn nghị luận (khoảng 400 chữ) phân tích những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của văn bản "Mẹ":
Bài thơ "Mẹ" của Bằng Việt là một tác phẩm cảm động, thấm đượm tình yêu thương và sự hy sinh cao cả của người mẹ trong thời chiến. Bài thơ không chỉ là lời tri ân dành cho mẹ mà còn là tiếng lòng gửi gắm những ký ức tuổi thơ của người con nơi chiến trường.
Về nội dung, bài thơ là hình ảnh người mẹ già trên bản vắng, gắn bó với cuộc đời chèo chống đầy gian truân. Tình mẹ được tái hiện qua những cử chỉ ân cần, chăm sóc cho đứa con bị thương: hái trái bưởi đào, nấu canh tôm khế, khoai nướng, ngô bung,… Những khoảnh khắc ấy khiến người con cảm nhận được sự ấm áp của tình yêu thương trong gian khó. Đặc biệt, sự hy sinh lớn lao của mẹ được thể hiện rõ qua lời nói đầy cứng cỏi, khích lệ khi con chuẩn bị bước vào cuộc chiến đầy hiểm nguy. Dòng máu mẹ chảy trong tim con trở thành sức mạnh tinh thần, tiếp thêm nghị lực cho con nơi chiến trường.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn từ giản dị, giàu cảm xúc, giúp người đọc dễ dàng đồng cảm với tâm tư của nhân vật trữ tình. Những hình ảnh thiên nhiên và cuộc sống giản dị như "vườn cây che bóng", "mái lá ùa qua", "dãy bưởi sai",… tạo nên một không gian đậm chất quê hương. Nhịp thơ nhẹ nhàng, trầm lắng, kết hợp với cách miêu tả tinh tế đã làm nổi bật hình ảnh người mẹ, vừa gần gũi, vừa thiêng liêng.
Bằng Việt đã khéo léo đưa vào tác phẩm những chi tiết rất đời thường nhưng đầy ý nghĩa, khiến người đọc không chỉ xúc động mà còn suy ngẫm về tình mẹ, về những giá trị nhân văn sâu sắc. Bài thơ "Mẹ" không chỉ là tiếng lòng của người con mà còn là lời nhắc nhở mỗi chúng ta trân trọng những hy sinh thầm lặng của mẹ trong cuộc đời.
Câu 1. Chỉ ra phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản: Phương thức biểu đạt chính của văn bản là nghị luận.
Câu 2. Vấn đề được đặt ra trong văn bản là gì? Vấn đề đặt ra trong văn bản là tầm quan trọng của việc lưu lại ý tưởng vì não bộ của chúng ta không thể nhớ hết mọi thứ, và làm thế nào để tận dụng tối đa những ý tưởng sáng tạo.
Câu 3. Vì sao tác giả bài viết lại khuyến cáo chúng ta không nên tin tưởng vào não bộ của chúng ta? Tác giả khuyến cáo không nên tin tưởng vào não bộ vì bộ nhớ của não không hoàn hảo. Não thường quên đi nhiều ý tưởng, đặc biệt là những ý tưởng sáng tạo xuất hiện trong trạng thái "chế độ phân tán," khi tâm trí hoàn toàn thư giãn và không có chủ đích ghi nhớ.
Câu 4. Trong văn bản, để có thể trở thành một người thành công, tác giả bài viết đã đưa ra những lời khuyên nào cho chúng ta? Tác giả đã đưa ra các lời khuyên sau:
- Ghi lại các ý tưởng ngay khi chúng xuất hiện, dù bạn tự tin rằng mình sẽ nhớ chúng.
- Luôn chuẩn bị các công cụ ghi chép gần bên, nhưng không đặt chúng quá nổi bật để không phá vỡ trạng thái thư giãn.
- Không nên vội sắp xếp hay tổ chức ý tưởng ngay lập tức. Hãy viết chúng ra trước và tổ chức sau khi đã chuyển sang trạng thái tập trung.
- Thường xuyên xem lại ý tưởng đã ghi chép, phân loại và phát triển những ý tưởng có tiềm năng cao.
Câu 5. Nhận xét về cách lập luận của tác giả: Cách lập luận của tác giả rõ ràng, logic và thuyết phục. Bài viết bắt đầu bằng việc nêu vấn đề thực tế rằng não bộ không thể ghi nhớ toàn bộ ý tưởng. Tiếp theo, tác giả giải thích nguyên nhân từ góc độ khoa học và tâm lý, đồng thời đưa ra giải pháp cụ thể, dễ thực hiện. Các ví dụ minh họa như "ý tưởng xuất hiện trong lúc tắm" gần gũi, giúp người đọc dễ dàng liên tưởng. Kết luận của bài viết mạnh mẽ với thông điệp rằng viết ra ý tưởng là yếu tố quyết định thành công, tạo động lực cho người đọc hành động.
Câu 1: Đoạn văn (khoảng 200 chữ) đưa ra những giải pháp hợp lý để hạn chế sự xuống cấp của các di tích lịch sử:
Các di tích lịch sử là những tài sản quý giá, phản ánh truyền thống văn hóa, lịch sử của dân tộc. Để hạn chế sự xuống cấp, chúng ta cần thực hiện một số giải pháp như sau: Thứ nhất, cần tăng cường công tác bảo vệ và tu bổ di tích bằng cách sử dụng các phương pháp và vật liệu phù hợp nhằm bảo tồn nguyên trạng. Thứ hai, chính quyền địa phương cần triển khai các chương trình giáo dục ý thức cộng đồng, khuyến khích người dân tham gia gìn giữ và bảo vệ di tích. Thứ ba, hạn chế hoạt động xây dựng trái phép, khai thác tài nguyên hoặc những tác động tiêu cực gây ảnh hưởng đến khu vực di tích. Thứ tư, nâng cao nguồn lực tài chính thông qua ngân sách Nhà nước, sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế, và xã hội hóa. Cuối cùng, tổ chức các sự kiện văn hóa, du lịch tại di tích một cách khoa học để vừa phát huy giá trị di sản, vừa tránh làm suy giảm các yếu tố gốc. Các giải pháp trên không chỉ giúp duy trì sự trường tồn của di tích, mà còn góp phần bảo vệ linh hồn văn hóa dân tộc.
Câu 2: Bài văn nghị luận (khoảng 400 chữ) phân tích những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của văn bản "Đường vào Yên Tử":
Bài thơ "Đường vào Yên Tử" của Hoàng Quang Thuận là một tác phẩm đặc sắc, kết hợp hài hòa giữa nội dung và nghệ thuật, qua đó truyền tải vẻ đẹp kỳ vĩ và thiêng liêng của đất trời Yên Tử.
Về nội dung, tác phẩm dẫn người đọc vào không gian huyền bí và thơ mộng của vùng đất thiêng Yên Tử. Con đường vào Yên Tử được miêu tả vừa quen thuộc, vừa khác lạ, với những vẹt đá mòn chân và cảnh sắc thiên nhiên hài hòa, trập trùng núi biếc, cây xanh lá, đàn bướm tung bay. Hình ảnh thiên nhiên được tác giả khắc họa đầy sống động: "Muôn vạn đài sen mây đong đưa," "Trông như đám khói người Dao vậy," gợi lên sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên. Bên cạnh đó, tác phẩm còn khéo léo nhắc đến văn hóa người Dao và thấp thoáng bóng dáng những mái chùa trên trời cao, làm nổi bật tính thiêng liêng của Yên Tử – nơi giao thoa giữa đời sống trần tục và tâm linh.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng hình ảnh gợi cảm, cụ thể, ngôn ngữ giản dị nhưng giàu nhạc điệu, tạo nên vẻ đẹp tự nhiên và chất thơ sâu sắc. Nhịp thơ hài hòa, từng câu chữ như trải ra con đường dẫn tới cõi mộng và cõi thiêng. Cách sử dụng từ ngữ tinh tế giúp độc giả không chỉ thấy mà còn cảm nhận, hòa mình vào khung cảnh đất trời Yên Tử.
Tóm lại, "Đường vào Yên Tử" là một bài thơ tuyệt đẹp, hội tụ cả giá trị nội dung và nghệ thuật. Qua từng dòng thơ, Hoàng Quang Thuận đã tôn vinh vẻ đẹp của non thiêng Yên Tử và truyền cảm hứng cho người đọc về sự gắn kết giữa thiên nhiên, con người và văn hóa dân tộc. Tác phẩm không chỉ là một bài thơ, mà còn là một lời mời gọi khám phá và trân trọng những giá trị thiêng liêng của đất Việt.
Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nào? Văn bản này thuộc kiểu văn bản thuyết minh.
Câu 2. Đối tượng thông tin được đề cập đến trong văn bản là gì? Đối tượng thông tin được đề cập trong văn bản là đô thị cổ Hội An, bao gồm vị trí địa lý, lịch sử phát triển, giá trị văn hóa - lịch sử, và sự công nhận của tổ chức UNESCO.
Câu 3. Phân tích cách trình bày thông tin trong câu văn: “Thương cảng Hội An hình thành từ thế kỷ XVI, thịnh đạt nhất trong thế kỷ XVII-XVIII, suy giảm dần từ thế kỷ XIX, để rồi chỉ còn là một đô thị vang bóng một thời.” Câu văn trình bày thông tin theo trình tự thời gian, bắt đầu từ thời kỳ hình thành, giai đoạn phát triển hưng thịnh, đến giai đoạn suy giảm và trở thành ký ức lịch sử. Cách trình bày này giúp người đọc hình dung rõ ràng về tiến trình lịch sử của Hội An qua từng thời kỳ.
Câu 4. Phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng trong văn bản? Hãy nêu tác dụng của phương tiện phi ngôn ngữ đó trong việc biểu đạt thông tin trong văn bản. Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng là hình ảnh “Phố cổ Hội An.” Hình ảnh này có tác dụng minh họa, giúp người đọc hình dung rõ ràng và trực quan hơn về vẻ đẹp của Hội An, từ đó làm tăng tính thuyết phục cho nội dung văn bản.
Câu 5. Mục đích và nội dung của văn bản trên là gì?
-Mục đích: Giới thiệu và tôn vinh giá trị lịch sử, văn hóa của đô thị cổ Hội An
-Nội dung: Văn bản trình bày vị trí địa lý, lịch sử hình thành và phát triển, giá trị độc đáo về văn hóa - lịch sử của Hội An, cũng như sự công nhận của UNESCO đối với Hội An như một Di sản Văn hóa Thế giới.