

NGUYỄN THÀNH TRUNG
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1 Đoạn thơ là một khoảnh khắc lắng sâu khi nhân vật trữ tình lắng nghe giọng hát của người nông dân – một âm thanh bình dị nhưng chất chứa bao tầng cảm xúc và liên tưởng. Giọng hát ấy không chỉ đơn thuần là âm thanh phát ra từ cổ họng mà còn là tiếng nói của tâm hồn, của cuộc sống lao động chân chất nơi đồng ruộng. “Như tiếng lúa khô chảy vào trong cót” – một hình ảnh rất đỗi quen thuộc trong đời sống nông thôn, gợi sự trù phú, yên bình và cần cù. “Như đất ấm trào lên trong lóe sáng lưỡi cày” – liên tưởng này lại thể hiện rõ vẻ đẹp của lao động và sự sống trỗi dậy từ lòng đất. Giọng hát ấy đã khơi gợi những hình ảnh gần gũi, gắn bó với quê hương, với thiên nhiên và con người nông thôn. Qua những liên tưởng sinh động, người đọc cảm nhận được sự trân trọng, yêu mến của nhân vật trữ tình dành cho người nông dân – những con người âm thầm mà cao quý, góp phần nuôi dưỡng và giữ gìn hồn quê, hồn đất nước. --- Câu 2 Trong bối cảnh xã hội hiện đại và hội nhập toàn cầu, tuổi trẻ đang đứng trước nhiều lựa chọn về cách sống và định hướng tương lai. Có ý kiến cho rằng: “Tuổi trẻ ngày nay sống cần có ước mơ”, trong khi một ý kiến khác lại khẳng định: “Tuổi trẻ thời hội nhập hãy sống thực tế”. Đây là hai quan điểm tưởng như đối lập nhưng thực chất lại bổ sung cho nhau nếu được nhìn nhận một cách toàn diện và hài hòa. Ước mơ là ngọn đèn soi sáng hành trình trưởng thành và phát triển của mỗi người trẻ. Ước mơ giúp con người có mục tiêu để phấn đấu, có động lực để vượt qua khó khăn và tạo ra giá trị cho bản thân cũng như xã hội. Nhờ có ước mơ, bao thế hệ thanh niên đã dám nghĩ, dám làm, cống hiến tuổi xuân cho những lý tưởng cao đẹp. Ước mơ nuôi dưỡng tinh thần sáng tạo, bản lĩnh và khát vọng vươn xa – những phẩm chất cần thiết của một người trẻ trong thời đại mới. Tuy nhiên, sống chỉ với ước mơ mà thiếu đi sự thực tế sẽ dễ dẫn đến ảo tưởng, thất
Câu 1: Xác định thể thơ của văn bản. → Văn bản được viết theo thể thơ tự do. --- Câu 2: Chỉ ra những từ ngữ, hình ảnh gợi tả âm thanh trong văn bản. → Những từ ngữ, hình ảnh gợi tả âm thanh: "Tiếng bánh xe trâu lặng lẽ", "Ơi… ơi…ơi", "Ai gọi đấy", "Ai đang cười khúc khích", "giọng hát", "tiếng lúa khô chảy", "tiếng huầy ơ như tiếng người chợt thức". --- Câu 3: Chỉ ra và nêu tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong dòng thơ: “Tôi cựa mình như búp non mở lá.” → Biện pháp tu từ: So sánh → Tác dụng: Gợi tả sự thức dậy nhẹ nhàng, tinh khôi và trong trẻo của nhân vật trữ tình, đồng thời thể hiện sự gắn bó với thiên nhiên, sự sống đang hồi sinh. --- Câu 4: Nhận xét tâm trạng của nhân vật trữ tình khi nghe âm thanh “Tiếng bánh xe trâu lặng lẽ” và tiếng gọi, tiếng cười khúc khích lúc ban mai. → Nhân vật trữ tình có tâm trạng xúc động, bình yên và đầy yêu thương với cuộc sống thôn quê, cảm nhận sâu sắc vẻ đẹp dung dị của buổi sớm và những âm thanh thân thuộc. --- Câu 5: → Văn bản truyền tải thông điệp: Hãy trân trọng những vẻ đẹp giản dị và mộc mạc trong cuộc sống thường ngày. Giữa không gian yên bình của buổi sớm, những hình ảnh và âm thanh thân quen của làng quê đã lay động tâm hồn con người. Qua đó, tác giả gợi mở tình yêu quê hương, yêu thiên nhiên, và sự gắn bó với cội nguồn sâu sắc.
Câu 1: Những bài học cơ bản từ các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc (1945 - nay)
Từ năm 1945 đến nay, dân tộc ta đã trải qua nhiều cuộc kháng chiến bảo vệ độc lập, chủ quyền đất nước. Qua đó, rút ra một số bài học quan trọng như:
1. Giữ vững vai trò lãnh đạo của Đảng: Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, quân và dân ta đã giành được nhiều thắng lợi vĩ đại. Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng là nhân tố quyết định thành công.
2. Phát huy tinh thần yêu nước, đoàn kết toàn dân: Sức mạnh đoàn kết của toàn dân tộc là yếu tố quan trọng giúp ta vượt qua khó khăn, giành thắng lợi trong các cuộc kháng chiến.
3. Kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại: Trong các cuộc kháng chiến, Việt Nam đã tận dụng được sự ủng hộ của bạn bè quốc tế, đồng thời dựa vào nội lực dân tộc để giành thắng lợi.
4. Tận dụng chiến lược chiến tranh nhân dân: Lấy ít địch nhiều, lấy nhỏ thắng lớn, dựa vào dân để đánh giặc là bài học xuyên suốt trong lịch sử bảo vệ đất nước.
5. Chủ động, sáng tạo trong mọi hoàn cảnh: Việt Nam luôn linh hoạt trong các phương thức chiến đấu, sáng tạo trong chiến thuật, không ngừng đổi mới cách đánh để phù hợp với tình hình thực tế.
Học sinh có thể làm gì để bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc?
Là học sinh, em có thể góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo bằng cách:
• Tìm hiểu, nâng cao nhận thức về chủ quyền biển đảo qua sách báo, tài liệu chính thống.
• Tuyên truyền, lan tỏa thông tin đúng đắn về chủ quyền biển đảo trên các nền tảng mạng xã hội.
• Phản đối các thông tin sai lệch, xuyên tạc về biển đảo Việt Nam.
• Tham gia các hoạt động hướng về biển đảo như viết bài, vẽ tranh, quyên góp ủng hộ chiến sĩ Trường Sa, Hoàng Sa.
• Nỗ lực học tập để sau này có thể đóng góp vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Câu 2: Thành tựu kinh tế của Việt Nam trong công cuộc Đổi mới (1986 - nay)
Từ năm 1986, Việt Nam tiến hành công cuộc Đổi mới với nhiều cải cách quan trọng, đạt được những thành tựu nổi bật về kinh tế như:
1. Tăng trưởng kinh tế ổn định: GDP tăng trưởng trung bình khoảng 6-7%/năm, đưa Việt Nam từ một nước nghèo trở thành quốc gia có thu nhập trung bình.
2. Chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa sang kinh tế thị trường: Việt Nam áp dụng mô hình kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, tạo điều kiện cho khu vực tư nhân và đầu tư nước ngoài phát triển.
3. Phát triển nông nghiệp: Từ một nước thiếu lương thực, Việt Nam đã trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu gạo và nhiều sản phẩm nông nghiệp hàng đầu thế giới.
4. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa: Công nghiệp và dịch vụ phát triển mạnh, nhiều khu công nghiệp được xây dựng, thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
5. Mở rộng thương mại quốc tế: Việt Nam tham gia nhiều tổ chức kinh tế lớn như WTO, CPTPP, EVFTA…, mở rộng thị trường xuất khẩu.
6. Cải thiện đời sống nhân dân: Thu nhập bình quân đầu người tăng lên, tỷ lệ hộ nghèo giảm đáng kể, điều kiện sống của người dân ngày càng được nâng cao.
7. Phát triển hạ tầng: Hệ thống giao thông, điện, nước, viễn thông được đầu tư mạnh mẽ, tạo nền tảng vững chắc cho phát triển kinh tế.
Những thành tựu trên đã giúp Việt Nam vươn lên, khẳng định vị thế trên trường quốc tế và tiếp tục hướng tới mục tiêu trở thành nước phát triển vào năm 2045.