

NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG
Giới thiệu về bản thân



































C1: Thể thơ: Tự do C2: Câu 2: Trong bài thơ, người ông sẽ bàn giao cho cháu: - Những điều đẹp đẽ như: gió heo may, góc phố với mùi ngô nướng, tháng giêng hương bưởi, mùa xuân xanh, những gương mặt đẫm nắng, yêu thương trên trái đất. - Một chút buồn, ngậm ngùi, chút cô đơn, và câu thơ về nghị lực sống "Cắn răng mà chịu thiệt, vững gót để làm người". Câu 3: Ở khổ thơ thứ hai, người ông không muốn bàn giao cho cháu những thứ như: những tháng ngày vất vả, sương muối lạnh giá, sự rung chuyển của đất, xóm làng loạn lạc, ngọn đèn mờ, mưa bụi. Lý do ông không muốn trao những điều này là bởi ông không mong cháu phải gánh chịu những khổ đau, khó khăn và mất mát mà ông từng trải qua. Tấm lòng yêu thương của ông dành cho cháu được thể hiện rõ ràng qua sự lựa chọn chỉ trao lại những điều đẹp đẽ, hy vọng cháu được sống trong một thế giới an lành hơn, đầy ắp niềm vui, yêu thương và hy vọng. Câu 4: Biện pháp điệp ngữ "bàn giao" được lặp lại nhiều lần trong bài thơ. Việc lặp lại từ này tạo nên nhịp điệu sâu lắng, đồng thời nhấn mạnh tình cảm yêu thương, trách nhiệm và sự kỳ vọng của người ông đối với thế hệ sau. Điệp ngữ không chỉ làm nổi bật những giá trị quý báu mà ông trân trọng muốn truyền lại, mà còn thể hiện niềm tin vào tương lai tươi sáng mà cháu sẽ kế thừa và phát huy. Nhờ biện pháp điệp ngữ, bài thơ trở nên giàu cảm xúc và có sức lay động mạnh mẽ hơn. Câu 5: Chúng ta cần có thái độ trân trọng và biết ơn đối với những điều quý giá mà thế hệ cha ông đã bàn giao. Sự trân trọng đó cần được thể hiện qua việc gìn giữ, bảo tồn những giá trị văn hóa, lịch sử và tinh thần mà họ để lại. Đồng thời, chúng ta cần phát huy những giá trị ấy, áp dụng chúng vào cuộc sống hiện tại để tạo ra những đóng góp tích cực cho xã hội. Hơn thế nữa, mỗi người cần ý thức trách nhiệm của mình trong việc xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn, để lại những di sản có ý nghĩa cho thế hệ mai sau. Chỉ khi chúng ta biết kế thừa và phát triển, những công lao và kỳ vọng của cha ông mới thực sự được trân quý và phát huy trọn vẹn.
C1: Vẻ đeph bức tranh quê trong đoạn thơ trích Trăng hè- Đoàn Văn Cừ Đoàn Văn Cừ là một trong những nhà thơ tiêu biểu của nền thơ ca Việt Nam. Trong đó, Trăng Hè là một tác phẩm vô cùng đặc biệt, để lại cho người đọc ấn tượng sâu sắc về vẻ đẹp bức tranh quê trong hai khổ thơ của đoạn trích. Trong bài thơ Trăng hè của nhà thơ Đoàn Văn Cừ, hai khổ thơ đã diễn tả được bức tranh quê hương bình dị, mộc mạc, đong đầy cảm xúc. Câu thơ "Tiếng võng trong nhà kẽo kẹt đưa" sử dụng từ tượng thanh "kẽo kẹt" đã diễn tả được âm thanh tiếng võng dân dã trong căn nhà ấm áp. Hình ảnh "Đầu thềm con chó ngủ lơ mơ / Bóng cây lơi lả bên hàng dậu / Đêm vắng, người im, cảnh lặng lờ' sử dụng từ láy lơ mơ, lơi lả, lặng lờ đã tăng sức gợi hình, gợi cảm xúc và tăng tính chân thực, sinh động. Người đọc cảm nhận được hình ảnh của con chó ngủ mơ màng ở hè, bóng cây thướt tha ở bên hàng dậu và khung cảnh lặng im, vạn vật yên lặng. Khổ thơ đã diễn tả được hình ảnh, thiên nhiên, sự vật đều rơi vào trạng thái bình yên, tĩnh lặng. Người đọc cảm nhận được khung cảnh thanh bình, tĩnh mịch, ấm áp. Khổ thơ tiếp theo đã miêu tả hoạt động của con người. "Ông lão nằm chơi ở giữa sân" và "Thằng cu đứng vịn bên thanh chõng/Ngắm bóng con mèo quyện dưới chân" đã diễn tả được hoạt động của con người. Từ láy "lấp loáng" đã tăng sức gợi hình, gợi cảm xúc cho hình ảnh của những tàu cau dưới ánh trăng. Hình ảnh thơ vừa lãng mạn vừa đong đầy cảm xúc. Bài thơ đã diễn tả được bức tranh quê hương tĩnh mịch, thanh bình và lặng yên nhưng mang vẻ đẹp độc đáo, đẹp theo cách riêng. Qua đó, vẻ đẹp bức tranh quê trong “Trăng hè” dưới ngòi bút điêu luyện của Đoàn Văn Cừ đã để lại cho người đọc một ấn tượng sâu sắc khó phai.
C2: Sự Nỗ Lực Hết Mình của Tuổi Trẻ Hiện Nay Tuổi trẻ – giai đoạn đẹp nhất của cuộc đời, là mùa xuân của mỗi con người, tràn đầy sức sống, nhiệt huyết và khát vọng. Trong bối cảnh xã hội hiện đại với những biến đổi không ngừng, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ càng trở nên quan trọng, không chỉ cho sự phát triển của bản thân mà còn cho sự tiến bộ của xã hội. Nỗ lực là quá trình con người không ngừng cố gắng, kiên trì hành động để đạt được mục tiêu, lý tưởng mà mình theo đuổi. Đó không đơn thuần là những hành động nhất thời, mà là sự bền bỉ, liên tục vượt lên chính mình – cả khi thuận lợi lẫn lúc gian nan. Nỗ lực không - đảm bảo cho ta thành công ngay lập tức, nhưng nó là điều kiện tiên quyết để chạm đến ước mơ. Sự nỗ lực hết mình là yếu tố then chốt để tuổi trẻ đạt được thành công và khẳng định bản thân. Trong một thế giới cạnh tranh khốc liệt, không có chỗ cho sự lười biếng và thụ động. Chỉ có sự nỗ lực không ngừng, sự kiên trì vượt qua khó khăn, thử thách mới giúp tuổi trẻ vươn lên, đạt được những mục tiêu đã đề ra. Sự nỗ lực thể hiện ở việc học tập, rèn luyện, trau dồi kiến thức, kỹ năng, và không ngừng đổi mới bản thân để thích ứng với sự thay đổi của xã hội. Trong xã hội hiện đại, sự nỗ lực của tuổi trẻ được thể hiện đa dạng trên nhiều lĩnh vực. Trong học tập, nhiều bạn trẻ không ngừng cố gắng, tìm tòi, sáng tạo để đạt kết quả cao nhất. Họ tham gia các cuộc thi, các hoạt động nghiên cứu khoa học, và không ngừng học hỏi từ bạn bè, thầy cô và các nguồn thông tin khác. Trong công việc, nhiều bạn trẻ khởi nghiệp với những ý tưởng độc đáo, dám nghĩ dám làm, chấp nhận rủi ro để theo đuổi đam mê. Họ làm việc chăm chỉ, không ngại khó, không ngại khổ để xây dựng sự nghiệp cho bản thân và đóng góp cho xã hội. Trong các hoạt động xã hội, nhiều bạn trẻ tích cực tham gia các hoạt động tình nguyện, các phong trào vì cộng đồng, thể hiện tinh thần trách nhiệm và lòng nhân ái. Tuy nhiên, sự nỗ lực của tuổi trẻ cũng đối diện với nhiều thách thức. Áp lực từ gia đình, xã hội, sự cạnh tranh khốc liệt trong công việc, những cám dỗ từ mạng xã hội, và những khó khăn trong cuộc sống có thể khiến nhiều bạn trẻ cảm thấy mệt mỏi, chán nản, thậm chí là mất phương hướng. Bên cạnh đó, sự thiếu định hướng, thiếu kỹ năng sống, và sự thiếu hỗ trợ từ gia đình, nhà trường và xã hội cũng là những rào cản đối với sự nỗ lực của tuổi trẻ. Để phát huy tối đa sự nỗ lực của tuổi trẻ, cần có sự chung tay của nhiều yếu tố. Trước hết, mỗi cá nhân cần xác định rõ mục tiêu, đam mê của bản thân, và xây dựng kế hoạch hành động cụ thể. Cần rèn luyện tinh thần tự giác, kỷ luật, kiên trì, và không ngừng học hỏi, trau dồi kiến thức, kỹ năng. Bên cạnh đó, gia đình, nhà trường và xã hội cần tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của tuổi trẻ. Gia đình cần tạo môi trường sống tích cực, hỗ trợ về mặt tinh thần và vật chất. Nhà trường cần đổi mới phương pháp giáo dục, tạo điều kiện cho học sinh phát triển toàn diện. Xã hội cần có những chính sách hỗ trợ, tạo cơ hội cho tuổi trẻ được học tập, làm việc và cống hiến. Sự nỗ lực hết mình là yếu tố quan trọng nhất để tuổi trẻ đạt được thành công và đóng góp cho xã hội. Mỗi người trẻ cần tự ý thức về vai trò, trách nhiệm của mình, không ngừng nỗ lực, phấn đấu để hiện thực hóa ước mơ và xây dựng một tương lai tươi sáng. Đồng thời, gia đình, nhà trường và xã hội cần chung tay tạo điều kiện để tuổi trẻ có thể phát huy tối đa năng lực của mình.
Câu 1: Ngôi kể được sử dụng là ngôi thứ ba Câu 2: Một số chi tiết cho thấy Bớt không giận mẹ dù từng bị phân biệt đối xử: - Khi mẹ xuống ở chung, Bớt rất mừng và chỉ “cố gặng mẹ cho hết lẽ”, chứ không hằn học hay đay nghiến. - Bớt đón nhận mẹ bằng thái độ nhẹ nhàng, chăm lo cho mẹ và để mẹ trông cháu. - Khi mẹ ân hận, Bớt vội buông bé Hiên, ôm lấy vai mẹ, nói đầy yêu thương: “Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?” Câu 3: Em thấy nhân vật Bớt là người: -Yêu thương mẹ của mình, luôn quan tâm mẹ -Không để ý những điều nhỏ nhặt -Vị tha, sẵn sàng tha thứ và thông cảm cho mẹ dù bị mẹ phân biệt đối xử -Tần tảo, biết quán xuyến gia đình C4: Hành động ôm lấy vai mẹ và lời nói “Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi như thế nhỉ?” của chị Bớt: Cho thấy tấm lòng bao dung, vị tha và tình cảm chân thành mà chị dành cho mẹ. Dù từng chịu cảnh bị mẹ phân biệt đối xử, chị không trách móc mà ngược lại còn tìm cách xoa dịu cảm giác ân hận của mẹ. Cử chỉ và lời nói ấy thể hiện sự thấu hiểu, lòng hiếu thảo và mong muốn gắn kết tình thân. Bớt không để quá khứ làm tổn thương hiện tại mà chọn cách đối đãi bằng tình yêu thương. Đây là biểu hiện đẹp của đạo hiếu trong gia đình. Câu 5: Một thông điệp có ý nghĩa nhất từ văn bản là: Tình cảm gia đình có thể chữa lành mọi tổn thương nếu con người biết yêu thương và bao dung. Dù từng chịu nhiều thiệt thòi vì sự thiên vị của mẹ, Bớt vẫn mở rộng lòng đón mẹ về sống chung, chăm sóc mẹ, không một lời oán trách. Chính tình thương và sự bao dung ấy đã hóa giải hối hận trong lòng người mẹ già. Thái độ của Bớt khiến người đọc xúc động và thấm thía giá trị của tình thân. Thông điệp này nhắc nhở mỗi người trân trọng và gìn giữ mối quan hệ ruột thịt trong gia đình.
câu 1
Nguyễn Quang Thiều là một trong những nhà thơ tiêu biểu của nền thơ ca Việt Nam. Trong đó, “Những người đàn bà gánh nước sông” là một trong những bài thơ đạt được nhiều thành tựu cũng như để lại cho người đọc một ấn tượng vô cùng sâu sắc và đặc biệt về hình tượng người phụ nữ.Hình tượng người phụ nữ trong bài thơ "Những người đàn bà gánh nước sông" hiện lên đầy xúc động. Họ không chỉ là những người gánh nước sông mà còn là biểu tượng cho sự nhẫn nại, chịu đựng và gánh vác của người phụ nữ Việt Nam. Tác giả tập trung khắc họa vẻ ngoài lam lũ với "những ngón chân xương xẩu, móng dài và đen toẽ ra như móng chân gà mái", cho thấy sự vất vả, lam lũ của họ. Đôi vai gầy guộc phải oằn mình dưới gánh nặng của cuộc sống, của gia đình.Họ xuất hiện trong một không gian quen thuộc, bên dòng sông, nơi họ phải gánh nước để mưu sinh. Hình ảnh "bối tóc vỡ xối xả trên lưng áo mềm và ướt" càng làm nổi bật sự vất vả, nhọc nhằn. Đáng chú ý, tác giả không chỉ dừng lại ở việc miêu tả vẻ ngoài mà còn khắc họa sự kiên cường trong tâm hồn họ. Bàn tay họ "bám vào đầu đòn gánh bé bỏng chơi vơi", một tay "bám vào mây trắng", thể hiện sự nỗ lực, vươn lên trong cuộc sống. Họ là những người phụ nữ âm thầm, lặng lẽ, gánh chịu mọi khó khăn, gian khổ. Họ là những người mẹ, người vợ, là trụ cột của gia đình, là những người đã góp phần làm nên sự sống. Điệp ngữ “Đã năm năm, mười năm, ba mươi năm và nửa đời tôi thấy” được sử dụng nhằm nhấn mạnh trải nghiệm, suy ngẫm của nhân vật “tôi” theo dòng thời gian tiếp nối; giúp câu thơ sinh động, giàu nhịp điệu; tạo giọng điệu suy tư. Vì cứ mỗi lần “năm năm, mười năm, ba mươi năm” trôi qua, nhân vật “tôi” lại chứng kiến những công việc của người đàn bà gánh nước, lại thêm suy ngẫm về cuộc đời cơ cực của những người đàn bà. Dù thái độ đó không thể hiện ra trực tiếp, nhưng nó ngầm ẩn trong những hình ảnh dùng để khắc họa người đàn bà trong thơ. Qua đó hiện sự trôi chảy của thời gian qua cảm nhận của nhân vật "tôi", giúp nhấn mạnh sự tiếp nối liên tục của thời gian và những biến chuyển trong cuộc sống. Nhờ đó mà tạo ra một nhịp điệu đều đặn, liên tục, làm cho cảm giác thời gian trôi qua dài dẳng, tạo nên một sắc thái suy tư, chiêm nghiệm của nhân vật. Sử dụng những hình ảnh kì lạ, gắn kết với nhau theo một logic khác thường, đây là chính là bút pháp siêu thực mà tác giả đã sử dụng để góp phần mang lại tính độc đáo cho bài thơ. Bài thơ “Những người đàn bà gánh nước sông” cũng như hình tượng người phụ nữ đã để lại cho độc giả nhiều ấn tượng sâu sắc không thể nào phai.
Câu 2
Trong guồng quay hối hả của cuộc sống hiện đại, áp lực từ học tập, công việc, các mối quan hệ xã hội và những kỳ vọng vô hình đã và đang bào mòn sức khỏe tinh thần của không ít người trẻ. Một trong những hệ quả đáng lo ngại là sự gia tăng của hội chứng "burnout" (kiệt sức), một tình trạng suy nhược về thể chất, tinh thần và cảm xúc do căng thẳng kéo dài. Vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn tác động tiêu cực đến sự phát triển của xã hội. "Burnout" không đơn thuần là mệt mỏi thông thường. Nó là sự cạn kiệt năng lượng, mất đi động lực và sự hứng thú với những hoạt động từng yêu thích. Người mắc phải hội chứng này thường cảm thấy kiệt quệ, mất ngủ, khó tập trung, dễ cáu gắt và có xu hướng thu mình lại. Nguyên nhân chính dẫn đến "burnout" ở giới trẻ là áp lực học tập, công việc quá lớn, sự cạnh tranh khốc liệt trong xã hội. Áp lực từ gia đình, bạn bè, những chuẩn mực xã hội về thành công, giàu có cũng góp phần làm gia tăng căng thẳng. Bên cạnh đó, việc sử dụng mạng xã hội quá mức, lối sống thiếu lành mạnh, ít vận động cũng là những yếu tố thúc đẩy sự xuất hiện của "burnout". Hậu quả của "burnout" là vô cùng nghiêm trọng. Nó ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất, gây ra các vấn đề về tim mạch, tiêu hóa, suy giảm hệ miễn dịch. Về mặt tinh thần, "burnout" dẫn đến trầm cảm, lo âu, thậm chí là các hành vi tự hủy hoại bản thân. Nó làm giảm hiệu suất làm việc, học tập, ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội và làm mất đi sự cân bằng trong cuộc sống. Để đối phó với hội chứng "burnout", mỗi cá nhân cần chủ động thay đổi lối sống và tìm kiếm sự hỗ trợ. Trước hết, cần xác định rõ mục tiêu, ưu tiên và biết cách quản lý thời gian hiệu quả. Việc đặt ra những kỳ vọng thực tế, biết chấp nhận những thất bại và học cách thư giãn, giải tỏa căng thẳng là rất quan trọng. Các hoạt động thể chất, tập luyện thể thao, tham gia các hoạt động giải trí, kết nối với bạn bè, người thân cũng giúp cải thiện tâm trạng và giảm bớt áp lực. Bên cạnh đó, việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý, bạn bè, gia đình khi cần thiết là điều cần thiết. Xã hội cũng cần có những biện pháp để giảm thiểu tình trạng "burnout" ở giới trẻ. Các trường học, cơ quan, tổ chức cần tạo ra môi trường làm việc, học tập lành mạnh, thân thiện, giảm bớt áp lực thành tích. Cần tăng cường các hoạt động tư vấn tâm lý, giáo dục kỹ năng quản lý căng thẳng, xây dựng lối sống tích cực. Các phương tiện truyền thông cần tuyên truyền, nâng cao nhận thức về vấn đề "burnout" và khuyến khích mọi người quan tâm đến sức khỏe tinh thần. Tóm lại, hội chứng "burnout" là một vấn đề đáng báo động, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của giới trẻ. Việc nhận diện, phòng ngừa và đối phó với "burnout" đòi hỏi sự chung tay của cá nhân, gia đình và toàn xã hội. Mỗi người trẻ cần tự ý thức về sức khỏe tinh thần của mình, chủ động thay đổi lối sống và tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần thiết. Chỉ khi có một tinh thần khỏe mạnh, chúng ta mới có thể đóng góp vào sự phát triển của bản thân và xã hội.
Câu 1. Xác định thể thơ của bài thơ trên. -> Thể thơ tự do Câu 2:Chỉ ra những phương thức biểu đạt được sử dụng trong bài thơ. -> Miêu tả, biểu cảm Câu 3. Việc lặp lại hai lần dòng thơ “Đã năm năm, mười lăm năm, ba mươi lăm và nửa đời tôi thấy” trong bài có tác dụng gì? Tăng sức gợi hình gợi cảm cho đoạn thơ + Gây ấn tượng với người đọc về hình ảnh những người đàn bà gánh nước sông + Cho thấy được đây là một vòng lặp, một sự tiếp nối liên tục qua nhiều năm của những người đàn bà gánh nước sông. ''Năm năm, mười lăm năm, ba mươi năm, nửa đời người'' cho thấy được đây là một khoảng thời gian rất dài nhưng những người đàn bà vẫn chăm chỉ, cần mẫn với công việc gánh nước sông Câu 4. Phát biểu đề tài và chủ đề của bài thơ. *Đề tài:Bài thơ tập trung vào hình ảnh những người phụ nữ gánh nước sông, cuộc sống của họ và những vấn đề liên quan đến cuộc sống của họ. *Chủ đề Bài thơ thể hiện sự đồng cảm, trân trọng của tác giả đối với những người phụ nữ lam lũ, chịu thương chịu khó. Đồng thời, bài thơ còn thể hiện sự suy ngẫm về cuộc sống, về sự thay đổi, mất mát và những giá trị truyền thống. Câu 5. Bài thơ này gợi cho em những suy nghĩ gì? Bài thơ gợi cho em những suy nghĩ sau: * Về sự vất vả, hy sinh của người phụ nữ trong xã hội. * Về sự thay đổi của cuộc sống, về những giá trị truyền thống đang dần mất đi. * Về sự cần thiết phải trân trọng, yêu thương những người xung quanh, đặc biệt là những người phụ nữ. * Về việc cần phải có trách nhiệm với cuộc sống, với cộng đồng.
C1: Ngôi thứ 3
C2: Đề tài: Tình cảm gia đình, cha con
C3: Lời nói của lão gợi cho em những cảm nhận, suy nghĩ: Lão là một người đáng thương. Dù thế nào vẫn dặn dò các phải yêu quý cha mẹ mình, yêu thương mong muốn được gặp con. Nhưng con cái đã không đến gặp ông, khiến ông buồn khổ
C4: Dù ông có nguyền rủa, mắng chửi chúng thì ông vẫn khao khát được gặp các con. Bởi cả cuộc đời ông chỉ mong ước được gặp, trò chuyện với con con của mình. Ông tức giận vì không đứa con nào đến thăm ông, ông chửi mắng, nguyền rủa chúng vì nỗi xót xa, đau khổ vì không thể gặp được các con của mình
C5: Tình cảnh cuối đời của lão hết sức đáng thương.
C1:
a) Những bài học cơ bản của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay
- Thứ nhất, không ngừng phát huy tinh thần yêu nước của các tầng lớp nhân dân
+ Tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam đã tạo thành sức mạnh tổng hợp của dân tộc trong cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do và bảo vệ Tổ quốc.
+ Ngày nay, đất nước đang tiến hành đổi mới và hội nhập sâu rộng trong bối cảnh toàn cầu hoá. Vì vậy, cần đẩy mạnh công tác giáo dục chính trị tư tưởng, đạo đức, lối sống để mỗi người Việt Nam, đặc biệt là thế hệ trẻ nhận thức rõ vai trò của tinh thần và phát huy tinh thần đó trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam.
- Thứ hai, củng cố, tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân
+ Thực tiễn cách mạng từ khi Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời đã chứng minh: Một dân tộc nhỏ, nghèo nàn, lạc hậu như Việt Nam nhưng lại có thể chiến thắng những kẻ thù hùng mạnh,... là nhờ sự đoàn kết một lòng của cả dân tộc. Các tổ chức mặt trận đã giữ vai trò to lớn trong xây dựng, củng cố khối đại đoàn kết dân tộc.
+ Ngày nay, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cần phát huy vai trò trong việc củng cố, tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân tộc cũng như bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của nhân dân.
- Thứ 3, kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại, kết hợp chặt chẽ hai nhiệm vụ chiến lược xây dựng và bảo vệ Tổ quốc
+ Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại là một trong những bài học lớn, xuyên suốt trong quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc, bảo vệ và xây dựng đất nước, trong đó, sức mạnh dân tộc là yếu tố quyết định.
+ Trong bối cảnh hiện nay, việc kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại góp phần tăng cường sức mạnh tổng hợp để tận dụng thời cơ, vượt qua thách thức, tạo ra thế và lực để đất nước ổn định và phát triển.
+ Các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc cũng cho thấy cần kết hợp chặt chẽ hai nhiệm vụ chiến lược: xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Xây dựng đất nước vững mạnh, đời sống của các tầng lớp nhân dân ngày càng nâng cao... là tạo điều kiện vững chắc cho bảo vệ Tổ quốc. Ngược lại, tăng cường quốc phòng, an ninh, giữ vững ổn định chính trị, an ninh quốc gia sẽ tạo sức mạnh cần thiết cho công cuộc xây dựng đất nước.
- Thứ 4, phát triển sáng tạo nghệ thuật chiến tranh nhân dân, xây dựng nền quốc phòng toàn dân
+ Đảng Cộng sản Việt Nam và Chủ tịch Hồ Chí Minh đã tiếp tục xây dựng và phát triển sáng tạo nghệ thuật quân sự Việt Nam. Đó là nghệ thuật toàn dân đánh giặc, nghệ thuật tiến công chủ động, kiên quyết, mưu trí, sáng tạo,..
+ Trong bối cảnh sự phát triển của cuộc cách mạng khoa học-công nghệ hiện nay, nghệ thuật quân sự Việt Nam cần tiếp tục phát triển ở trình độ khoa học cao, đồng thời xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân và có chiến lược bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa.
b)
Là một học sinh, em có thể góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc bằng nhiều cách:
Nâng cao nhận thức: Tìm hiểu về lịch sử, pháp lý, và ý nghĩa của biển đảo Việt Nam. Tham gia các buổi tuyên truyền, hội thảo, và hoạt động giáo dục về chủ quyền biển đảo.
Truyền thông: Chia sẻ thông tin về chủ quyền biển đảo với bạn bè, gia đình, và cộng đồng. Sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm để lan tỏa thông điệp về bảo vệ chủ quyền biển đảo.
Hành động thiết thực: Tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường biển, như dọn dẹp rác thải, trồng rừng ngập mặn, bảo vệ các loài sinh vật biển.
Học tập và rèn luyện: Nỗ lực học tập, trau dồi kiến thức, kỹ năng để sau này có thể đóng góp vào công cuộc bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc.
Ủng hộ các hoạt động của Nhà nước: Theo dõi và ủng hộ các hoạt động của Nhà nước trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo.
Bên cạnh đó, em cần:
Luôn giữ thái độ tích cực, tự hào về biển đảo Việt Nam.
Phản đối mọi hành vi xâm phạm chủ quyền biển đảo của Việt Nam.
C2:
- Cơ cấu kinh tế dịch chuyển theo hướng tích cực, hình thành nền kinh tế nhiều thành phần, vận hành theo cơ chế thị trường có sự quản lí của nhà nước.
- Hệ thống pháp luật về kinh tế hình thành và hoàn thiện.
- Tăng trưởng kinh tế đạt tốc độ cao, giảm dần sự phụ thuộc vào khai thác tài nguyên thiên nhiên, xuất khẩu thô, lao động nhân công giá rẻ và mở rộng tín dụng, từng bước chuyển sang dựa vào ứng dụng mạnh mẽ khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
- Quy mô nền kinh tế được mở rộng, GDP bình quân đầu người ngày càng tăng.
C1:
Hai câu đầu tác giả nêu nhận định về thơ xưa: Thơ xưa nghiêng về yêu cảnh đẹp thiên nhiên; núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió. Hai câu sau tác giả đưa ra quan điểm của mình về thơ và trách nhiệm của nhà thơ: Thời đại hiện nay, trong thơ nên có thép; Nhà thơ cũng phải biết xung phong. GS Vũ Khiêu viết: “Thép” trong thơ chính là phẩm chất tư tưởng và thẩm mỹ của thơ. Thơ phải có “thép” nghĩa là phải có tính chiến đấu, phải góp phần cải tạo xã hội và tự nhiên, phải phục vụ cách mạng. Phục vụ cách mạng không phải chỉ là yêu cầu của cách mạng đối với thơ. Hai chữ “hiện đại” nói lên điểm xuất phát, căn cứ khách quan quy định sứ mệnh của văn nghệ sĩ, của nhà thơ hiện đại.
Hai chữ “hiện đại” nói lên điểm xuất phát, căn cứ khách quan quy định sứ mệnh của văn nghệ sĩ, của nhà thơ hiện đại. Thời đại hiện nay là thời đại chủ nghĩa đế quốc gây biết bao tội ác, đau khổ đối với nhân dân và các dân tộc thuộc địa; là thời đại đa số người còn sống trong chiến tranh, chết chóc, bệnh tật, nghèo đói, thiên tai triền miên; là thời đại cách mạng dưới ánh sáng khoa học và nhân văn của Chủ nghĩa Mác-Lênin; là thời đại con người luôn khao khát một cuộc sống hòa bình, độc lập, tự do, ấm no, hạnh phúc, ấm áp tình người. Giải phóng con người là mục tiêu tối cao, cuối cùng để đem lại cuộc sống tràn đầy “tình người” cho nhân loại. Sống trong thời đại như thế, không riêng gì nhà thơ, văn nghệ sĩ cách mạng, mà tất cả nhà thơ, văn nghệ sĩ trên toàn thế giới phải “xung phong” đi đầu trong cuộc đấu tranh vì độc lập tự do, vì hạnh phúc con người. Có điều là, mỗi người có cách sáng tạo riêng theo vị trí và tài năng của mình, tạo nên sự đa dạng, nhiều màu sắc của nền văn nghệ vì sự tiến bộ của loài người. Một bài thơ hay là sự hòa quyện giữa “thiên nhiên” và chất “thép” đến mức độ người đọc không còn phân biệt đâu là “thiên nhiên”, đâu là chất “thép”. Thơ Hồ Chí Minh, đặc biệt là thơ trữ tình, là mẫu mực sự hài hòa giữa “thiên nhiên” và chất “thép”, giữa chất “thép” và chất “tình”.
C2:
## Giữ gìn, bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống: Trách nhiệm của thế hệ trẻ
Trong dòng chảy không ngừng của thời gian, văn hóa truyền thống là dòng suối mát lành, là cội nguồn nuôi dưỡng tâm hồn mỗi người con đất Việt. Là thế hệ trẻ, chúng ta có trách nhiệm giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa ấy, để nó mãi trường tồn, tỏa sáng rạng ngời.
Thật vậy, văn hóa truyền thống là bản sắc riêng biệt, là linh hồn của mỗi dân tộc. Đó là những câu chuyện cổ tích, những làn điệu dân ca, những lễ hội truyền thống, những phong tục tập quán, những món ăn dân tộc… Tất cả đều là những tinh hoa được cha ông ta gìn giữ và truyền lại cho con cháu. Văn hóa truyền thống là minh chứng cho sự sáng tạo, trí tuệ và bản lĩnh của dân tộc, là động lực để chúng ta tự hào về nguồn cội, về lịch sử hào hùng của cha ông.
Tuy nhiên, trong thời đại hiện nay, khi văn hóa ngoại lai tràn vào, giới trẻ dễ bị cuốn theo những giá trị văn hóa khác, đôi khi lãng quên những giá trị truyền thống của dân tộc. Nhiều bạn trẻ cho rằng văn hóa truyền thống là lạc hậu, không phù hợp với cuộc sống hiện đại. Họ say mê những bộ phim, âm nhạc, trang phục, lối sống của nước ngoài mà quên đi những giá trị văn hóa của chính dân tộc mình. Điều này thật đáng lo ngại, bởi lẽ, nếu chúng ta không gìn giữ và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống thì sẽ dần đánh mất bản sắc dân tộc, trở nên vô hồn và dễ bị hòa tan vào dòng chảy văn hóa chung của thế giới.
Vậy, thế hệ trẻ chúng ta cần làm gì để giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống? Trước hết, mỗi người cần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của văn hóa truyền thống, tự hào về bản sắc dân tộc. Hãy tìm hiểu, nghiên cứu, học hỏi về văn hóa truyền thống của dân tộc mình. Tham gia các hoạt động văn hóa truyền thống như lễ hội, biểu diễn nghệ thuật dân tộc, tìm hiểu về các câu chuyện cổ tích, các làn điệu dân ca, các phong tục tập quán… Bên cạnh đó, chúng ta cần tích cực tham gia các hoạt động bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống. Hãy tuyên truyền, phổ biến những giá trị văn hóa truyền thống cho mọi người, đặc biệt là thế hệ trẻ. Hãy cùng nhau giữ gìn những di sản văn hóa, những công trình kiến trúc cổ, những làng nghề truyền thống…
Giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống là trách nhiệm của mỗi người con đất Việt, là nhiệm vụ thiêng liêng của thế hệ trẻ. Hãy chung tay góp sức, để những giá trị văn hóa truyền thống luôn được gìn giữ và phát huy, để thế hệ mai sau luôn tự hào về nguồn cội, về dòng máu Việt Nam trong mỗi con người.
Câu 1: Thể thơ của văn bản trên là thể thơ thất ngôn tứ tuyệt (4 câu, mỗi câu 7 chữ).
Câu 2: Luật của bài thơ:
Mỗi câu có 7 chữ (thất ngôn). Câu 1, 2 và 4 đều có vần, các vần điệu trong bài này là vần bằng, cụ thể là vần "yên" trong câu 2 và "phong" trong câu 4. Câu 3 không có vần, như là câu chuyển tiếp.
Câu 3:
Một biện pháp tu từ nổi bật trong bài thơ là đối lập giữa "thơ xưa" và "thơ hiện đại". Cụ thể, trong câu "Cổ thi thiên ái thiên nhiên mỹ" (Thơ xưa yêu thiên nhiên đẹp) và "Hiện đại thi trung ưng hữu thiết" (Thơ hiện đại cần có thép), tác giả tạo ra sự đối lập để nhấn mạnh sự khác biệt giữa các thời kỳ và chức năng của thơ ca. Biện pháp này làm nổi bật ý nghĩa là thơ ca phải phản ánh được yêu cầu thực tế của thời đại, đặc biệt trong bối cảnh xã hội đang cần có những đổi mới mạnh mẽ. Sự đối lập này cũng tạo ra sự tương phản rõ rệt giữa cái đẹp lý tưởng và cái mạnh mẽ, thực tiễn.
Câu 4:
Tác giả muốn nhấn mạnh rằng thơ ca hiện đại không chỉ đơn thuần là thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn phải mang tính chất mạnh mẽ, thiết thực, có khả năng phản ánh những vấn đề xã hội, thực tiễn của cuộc sống. Tác giả khẳng định rằng trong thời đại mới, thơ phải có tính chiến đấu, phải tham gia vào các phong trào, giúp con người đối mặt với thử thách và đấu tranh. Vì vậy, tác giả khẳng định thơ ca hiện đại không thể thiếu yếu tố "thép" - một yếu tố của sự mạnh mẽ, kiên cường.
Câu 5:
Cấu tứ của bài thơ khá rõ ràng và mạch lạc, gồm 2 phần đối lập. Phần đầu (câu 1 và câu 2) nói về thơ ca cổ điển, chủ yếu ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên, mang tính lý tưởng. Phần thứ hai (câu 3 và câu 4) chuyển sang thơ ca hiện đại, nhấn mạnh vai trò của thơ trong việc phản ánh thực tại xã hội, có tính chất mạnh mẽ và đấu tranh. Sự chuyển tiếp giữa hai phần này hợp lý và phù hợp với hoàn cảnh sáng tác, phản ánh được tư tưởng của tác giả về vai trò của thơ ca trong từng thời kỳ. Cấu tứ bài thơ vừa giản dị, vừa sâu sắc, giúp người đọc dễ dàng cảm nhận được sự thay đổi trong quan niệm về thơ ca qua các thời kỳ.
Câu 1: Truyện ở ngôi kể thứ nhất, người kể chuyện xưng “tôi”.
Câu 2: Đoạn trích sử dụng điểm nhìn bên trong, các tình huống truyện và sự kiện đều được đánh giá dưới góc nhìn của người con gái Chi-hon.
Câu 3: Biện pháp nghệ thuật trong đoạn văn là biện pháp lặp cấu trúc “Lúc mẹ...”. Giúp tăng tính liên kết và tạo nhịp điệu cho đoạn văn. Đồng thời nhấn mạnh khoảnh khắc mẹ bị lạc, Chi-hon đang bận rộn sống cuộc đời riêng. Từ đó, cho ta thấy được sự tự trách của nhân vật Chi-hon khi nhớ lại khoảnh khắc mẹ bị lạc
Câu 4: Người mẹ của Chi-hon có phẩm chất mạnh mẽ, kiên quyết kiên cường để bảo vệ cho con của mình, ngay cả khi bà phải đối mặt với một môi trường lạ lẫm; bà cũng vô cùng yêu thương con, muốn con được thử và mặc những món đồ bà thấy thật đẹp. Câu văn cho thấy phẩm chất của mẹ Chi-hon: "Mẹ nắm chặt tay cô, bước đi giữa biển người với phong thái có thể đe dọa cả những tòa nhà lừng lững đang từ trên cao nhìn thẳng xuống, rồi băng qua quảng trường và đợi anh cả dưới chân tháp đồng hồ.
Câu 5: Chi-hon hối tiếc vì đã không thử mặc chiếc váy mẹ chọn, khiến mẹ buồn phiền.
Những hành động vô tâm, dù nhỏ nhặt, đôi khi lại có thể gây tổn thương sâu sắc cho những người thân yêu. Khi chúng ta không chú ý đến cảm xúc của họ, hay thậm chí là bỏ qua những nỗ lực của họ, đó là lúc sự vô tâm làm xói mòn tình cảm gia đình. Đôi khi, những lời nói vô tình, hay sự thờ ơ trong những khoảnh khắc quan trọng cũng đủ để khiến người thân cảm thấy bị bỏ rơi, thiếu thốn tình cảm. Do đó, mỗi chúng ta cần nhận thức rõ rằng sự quan tâm, chăm sóc và chia sẻ yêu thương là điều cần thiết để giữ gìn mối quan hệ bền chặt và đầy ấm áp.