

NGUYỄN QUỐC TUẤN
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1.
Bài thơ *"Khán 'Thiên gia thi' hữu cảm"* của Nguyễn Ái Quốc thể hiện sự so sánh giữa thơ cổ và thơ hiện đại. Thơ cổ được miêu tả qua hình ảnh thiên nhiên đẹp đẽ, phong phú như núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió. Đây là những đề tài quen thuộc, thể hiện sự ưa chuộng vẻ đẹp tự nhiên của thơ xưa. Tuy nhiên, tác giả nhấn mạnh rằng thơ hiện đại cần có "thép" – tinh thần chiến đấu, ý chí kiên cường, và nhà thơ phải biết "xung phong" – dấn thân vào cuộc đấu tranh. Qua đó, bài thơ không chỉ là cảm nhận về thơ ca mà còn là lời kêu gọi nhà thơ đóng góp vào sự nghiệp cách mạng, biến thơ ca thành vũ khí tinh thần mạnh mẽ.
Câu 2.
Văn hóa truyền thống là cội nguồn, là bản sắc của mỗi dân tộc. Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống trở thành nhiệm vụ quan trọng, đặc biệt là đối với giới trẻ – thế hệ tương lai của đất nước.
Trước hết, giới trẻ cần nhận thức rõ vai trò của văn hóa truyền thống trong việc xây dựng và phát triển đất nước. Văn hóa truyền thống không chỉ là những di sản vật thể như đình, chùa, lăng tẩm mà còn là những giá trị tinh thần như phong tục, tập quán, lễ hội, nghệ thuật dân gian. Những giá trị này là nền tảng để hình thành bản sắc dân tộc, giúp chúng ta tự hào về cội nguồn và phân biệt với các nền văn hóa khác.
Tuy nhiên, trong thời đại công nghệ số, giới trẻ đang dần xa rời những giá trị truyền thống. Nhiều bạn trẻ không còn quan tâm đến các lễ hội dân gian, không biết cách thực hiện các nghi thức truyền thống, thậm chí coi nhẹ những giá trị văn hóa của cha ông. Điều này dẫn đến nguy cơ mai một văn hóa truyền thống, làm mất đi bản sắc dân tộc.
Để khắc phục tình trạng này, giới trẻ cần chủ động tìm hiểu và học hỏi về văn hóa truyền thống. Các trường học nên đưa vào chương trình giảng dạy những môn học liên quan đến văn hóa dân tộc, tổ chức các hoạt động ngoại khóa như tham quan di tích lịch sử, tham gia lễ hội truyền thống. Bên cạnh đó, gia đình cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục con cái về những giá trị văn hóa, qua đó hình thành ý thức bảo tồn và phát huy từ nhỏ.
Ngoài ra, giới trẻ cần biết cách kết hợp giữa truyền thống và hiện đại. Chúng ta có thể sử dụng công nghệ để quảng bá văn hóa truyền thống, như tạo các video giới thiệu về lễ hội, đăng tải hình ảnh về di sản văn hóa trên mạng xã hội. Điều này không chỉ giúp bảo tồn mà còn phát huy giá trị văn hóa truyền thống trong thời đại mới.
Và cuối cùng, việc giữ gìn, bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống là trách nhiệm của mỗi người, đặc biệt là giới trẻ. Chúng ta cần nhận thức rõ tầm quan trọng của văn hóa truyền thống, từ đó hành động để bảo vệ và phát triển những giá trị quý báu này, góp phần xây dựng một xã hội giàu bản sắc và văn minh.
Câu 1.
Thể thơ của văn bản là **thất ngôn tứ tuyệt** (bốn câu, mỗi câu bảy chữ).
Câu 2.
Bài thơ tuân theo **luật thơ Đường**, với niêm luật chặt chẽ, đảm bảo sự hài hòa về thanh điệu và vần. Cụ thể:
- Vần: Chữ cuối các câu 1, 2, 4 cùng vần (mỹ - phong - phong).
- Thanh điệu: Tuân theo quy tắc bằng trắc của thơ Đường.
Câu 3.
Biện pháp tu từ **liệt kê** được sử dụng trong câu thơ:
*"Sơn thủy yên hoa tuyết nguyệt phong"* (Núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió).
- **Tác dụng**: Liệt kê các hình ảnh thiên nhiên quen thuộc trong thơ cổ, tạo nên bức tranh đa dạng và sinh động, đồng thời nhấn mạnh sự ưa chuộng của thơ xưa đối với vẻ đẹp tự nhiên. Qua đó, tác giả phản ánh sự khác biệt giữa thơ cổ và thơ hiện đại.
Câu 4.
Tác giả cho rằng thơ hiện đại cần có "thép" (tinh thần chiến đấu, ý chí kiên cường) và nhà thơ phải biết "xung phong" (dấn thân, tiên phong) vì:
- **Bối cảnh lịch sử**: Đất nước đang trong giai đoạn khó khăn, cần sự đoàn kết và ý chí đấu tranh.
- **Chức năng của thơ ca**: Thơ không chỉ là nghệ thuật mà còn là vũ khí tinh thần, góp phần cổ vũ tinh thần yêu nước và kháng chiến.
- **Trách nhiệm của nhà thơ**: Nhà thơ phải là người tiên phong, truyền cảm hứng và lý tưởng cách mạng qua thơ ca.
Câu 5.
- **Cấu tứ chặt chẽ**: Bài thơ có kết cấu rõ ràng, chia làm hai phần: phần đầu nói về thơ cổ, phần sau nói về thơ hiện đại.
- **Sự đối lập**: Tác giả đặt thơ cổ (thiên về thiên nhiên) và thơ hiện đại (cần có "thép") trong sự so sánh, làm nổi bật sự khác biệt và nhiệm vụ mới của thơ ca.
- **Tính triết lý sâu sắc**: Bài thơ không chỉ là cảm nhận về thơ ca mà còn thể hiện quan điểm về vai trò của nghệ thuật trong xã hội.
Câu 1: Phân tích nhân vật lão Goriot
Lão Goriot là một nhân vật bi kịch, đại diện cho tình phụ tử thiêng liêng nhưng bị phản bội. Ông là người cha giàu lòng yêu thương, sẵn sàng hy sinh tất cả vì hai cô con gái, Anastasie và Delphine. Tuy nhiên, sự hy sinh của ông không được đền đáp xứng đáng. Các con gái của ông, sau khi kết hôn với những người chồng giàu có, đã dần xa cách và thờ ơ với cha mình. Lão Goriot sống trong nỗi cô đơn, đau khổ, và cuối cùng nhận ra rằng mình đã bị lợi dụng. Ông thốt lên: "Các con ta không yêu ta, rõ ràng là chúng chưa bao giờ yêu ta." Đây là lời than thở đầy xót xa của một người cha bị con cái bỏ rơi. Ông còn nguyền rủa các con, nhưng ngay sau đó lại thể hiện tình yêu thương vô bờ: "Nếu được nhìn thấy chúng thì ta đã khỏi bệnh rồi." Lão Goriot là hiện thân của sự hy sinh thầm lặng và nỗi đau khi tình yêu thương không được đáp lại, phản ánh sâu sắc mâu thuẫn giữa tình cảm gia đình và sự ích kỷ trong xã hội.
Câu 2: Suy nghĩ về sự xa cách giữa cha mẹ và con cái trong xã hội hiện đại
Trong xã hội hiện đại, sự xa cách giữa cha mẹ và con cái đang trở thành một vấn đề nhức nhối. Cuộc sống bận rộn, áp lực công việc, và sự phát triển của công nghệ khiến các thành viên trong gia đình ngày càng ít dành thời gian cho nhau. Nhiều người trẻ chọn cách sống độc lập, xa gia đình để theo đuổi sự nghiệp, trong khi cha mẹ già cảm thấy cô đơn và bị bỏ rơi. Điều này dẫn đến sự thiếu hụt trong giao tiếp và hiểu biết lẫn nhau, tạo nên khoảng cách vô hình giữa hai thế hệ.
Nguyên nhân của sự xa cách này không chỉ đến từ sự thay đổi trong lối sống mà còn từ sự khác biệt trong quan điểm và giá trị. Cha mẹ thường mong muốn con cái sống theo truyền thống, trong khi giới trẻ lại hướng đến sự tự do và hiện đại. Sự thiếu đồng cảm và chia sẻ khiến mối quan hệ gia đình trở nên lỏng lẻo. Hơn nữa, sự phát triển của mạng xã hội và công nghệ cũng góp phần làm giảm sự tương tác trực tiếp, khiến các thành viên trong gia đình dù ở gần nhau nhưng vẫn cảm thấy xa cách.
Để thu hẹp khoảng cách này, cả cha mẹ và con cái cần nỗ lực thấu hiểu và chia sẻ nhiều hơn. Cha mẹ nên cởi mở hơn với những thay đổi của thời đại, đồng thời con cái cần biết trân trọng và quan tâm đến những hy sinh của cha mẹ. Gia đình cần tạo ra những khoảnh khắc gắn kết, như cùng nhau ăn tối, trò chuyện, hoặc tham gia các hoạt động chung. Chỉ khi cả hai thế hệ cùng nhau xây dựng và duy trì sự kết nối, gia đình mới thực sự là nơi ấm áp và hạnh phúc.
Sự xa cách giữa cha mẹ và con cái không chỉ là vấn đề cá nhân mà còn là hệ quả của xã hội hiện đại. Để giải quyết vấn đề này, cần có sự thay đổi trong nhận thức và hành động của mỗi người. Gia đình là nền tảng của xã hội, và chỉ khi các mối quan hệ trong gia đình được củng cố, chúng ta mới có thể xây dựng một cộng đồng vững mạnh và nhân văn hơn.
Câu 1.
a) Những bài học cơ bản của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay:
1. **Tinh thần đoàn kết toàn dân tộc**: Các cuộc kháng chiến đã chứng minh sức mạnh của sự đoàn kết toàn dân. Nhân dân Việt Nam, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, đã cùng nhau đứng lên chống lại kẻ thù xâm lược, bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
2. **Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam**: Đảng đã đề ra đường lối chiến lược, chiến thuật phù hợp, linh hoạt trong từng giai đoạn, dẫn dắt nhân dân đi từ thắng lợi này đến thắng lợi khác.
3. **Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại**: Các cuộc kháng chiến đã biết kết hợp sức mạnh nội tại của dân tộc với sự ủng hộ, giúp đỡ của bạn bè quốc tế, tạo nên sức mạnh tổng hợp để chiến thắng kẻ thù.
4. **Phát huy truyền thống yêu nước và chủ nghĩa anh hùng cách mạng**: Nhân dân Việt Nam đã phát huy truyền thống yêu nước, tinh thần dũng cảm, sẵn sàng hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc.
5. **Chủ động, sáng tạo trong chiến lược và chiến thuật**: Các cuộc kháng chiến đã chứng minh tầm quan trọng của việc chủ động, sáng tạo trong chiến lược và chiến thuật, biết lợi dụng thời cơ, đánh đúng điểm yếu của kẻ thù.
b) Là một học sinh, em cần làm gì để góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc hiện nay:
1. **Học tập và rèn luyện tốt**: Học sinh cần nỗ lực học tập, rèn luyện đạo đức, trau dồi kiến thức để trở thành những công dân có ích cho đất nước, góp phần xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
2. **Nâng cao nhận thức về chủ quyền biển đảo**: Tìm hiểu và nắm vững kiến thức về chủ quyền biển đảo của Việt Nam, hiểu rõ tầm quan trọng của biển đảo đối với an ninh quốc gia và sự phát triển kinh tế.
3. **Tuyên truyền, vận động mọi người cùng bảo vệ chủ quyền biển đảo**: Thông qua các hoạt động tuyên truyền, học sinh có thể giúp nâng cao nhận thức của cộng đồng về vấn đề chủ quyền biển đảo, kêu gọi mọi người cùng chung tay bảo vệ.
4. **Tham gia các hoạt động xã hội, tình nguyện**: Tham gia các hoạt động tình nguyện, các chương trình hướng về biển đảo, ủng hộ các chiến sĩ đang làm nhiệm vụ bảo vệ chủ quyền biển đảo.
5. **Giữ gìn và phát huy truyền thống yêu nước**: Phát huy tinh thần yêu nước, tự hào dân tộc, sẵn sàng đóng góp sức lực và trí tuệ để bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc.
### Câu 2. Thành tựu cơ bản về kinh tế trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay:
1. **Tăng trưởng kinh tế ấn tượng**: Từ một nền kinh tế kém phát triển, Việt Nam đã đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và ổn định. GDP tăng trưởng bình quân hàng năm khoảng 6-7%, đưa Việt Nam trở thành một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất trong khu vực.
2. **Chuyển đổi cơ cấu kinh tế**: Cơ cấu kinh tế đã chuyển dịch từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ. Tỷ trọng nông nghiệp trong GDP giảm dần, trong khi công nghiệp và dịch vụ tăng lên, phản ánh sự phát triển đa dạng của nền kinh tế.
3. **Thu hút đầu tư nước ngoài**: Việt Nam đã thu hút được lượng lớn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế, tạo việc làm và chuyển giao công nghệ.
4. **Hội nhập kinh tế quốc tế**: Việt Nam đã tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO, ASEAN, APEC, và ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) như CPTPP, EVFTA, giúp mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư.
5. **Xóa đói giảm nghèo**: Công cuộc Đổi mới đã giúp hàng triệu người dân thoát nghèo, nâng cao mức sống và chất lượng cuộc sống. Tỷ lệ nghèo đói giảm đáng kể, từ hơn 70% vào những năm 1980 xuống còn dưới 5% vào năm 2020.
6. **Phát triển cơ sở hạ tầng**: Hệ thống cơ sở hạ tầng được đầu tư và nâng cấp đáng kể, bao gồm đường bộ, cảng biển, sân bay, và mạng lưới điện, viễn thông, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế.
Câu 1. Ngôi kể được sử dụng trong văn bản là ngôi thứ ba.Người kể chuyện không phải là nhân vật trong câu chuyện mà đứng ngoài để kể lại sự việc, hành động và lời nói của các nhân vật.
Câu 2. Đề tài của văn bản là sự đau khổ và bi kịch của một người cha bị con cái bỏ rơi. Văn bản tập trung vào những giây phút cuối đời của lão Goriot, một người cha già yêu thương con hết mực nhưng lại bị hai cô con gái phụ bạc, bỏ mặc trong cô đơn và đau đớn.
Câu 3. Lời nói của lão Goriot với Rastignac gợi lên cảm giác đau đớn, xót xa và thương cảm. Lão Goriot đã dành cả cuộc đời để yêu thương và hy sinh cho các con, nhưng cuối cùng lại phải chịu cảnh cô đơn, không được gặp mặt con trong những giây phút cuối đời. Lời nói của lão cũng thể hiện sự hối hận và nhận ra sự ngu ngốc của mình khi quá tin tưởng và hy vọng vào tình yêu của các con. Đồng thời, lão cũng muốn nhắn nhủ đến Rastignac về tầm quan trọng của việc yêu thương và trân trọng cha mẹ.
Câu 4. Lão Goriot khao khát được gặp các con ngay sau khi nguyền rủa, mắng chửi chúng vì tình yêu thương của lão dành cho các con vẫn còn nguyên vẹn. Dù bị con gái phụ bạc, lão vẫn không thể dứt bỏ tình cảm cha con. Sự giận dữ và nguyền rủa chỉ là biểu hiện của nỗi đau và sự thất vọng tột cùng, nhưng trong sâu thẳm, lão vẫn mong được gặp các con, được nhìn thấy chúng lần cuối trước khi qua đời.
Câu 5. Tình cảnh lúc cuối đời của lão Goriot là vô cùng đáng thương và bi thảm.Lão là một người cha già yêu thương con hết mực, nhưng lại bị hai cô con gái phụ bạc, bỏ rơi trong cô đơn và đau đớn. Lão chết trong sự hối hận, nhận ra mình đã quá ngu ngốc khi tin tưởng vào tình yêu của các con. Cái chết của lão không chỉ là sự kết thúc của một cuộc đời đầy hy sinh mà còn là lời tố cáo mạnh mẽ về sự vô ơn và ích kỷ của con người trong xã hội.
Câu 1. Ngôi kể được sử dụng trong văn bản là ngôi thứ ba.Người kể chuyện không phải là nhân vật trong câu chuyện mà đứng ngoài để kể lại sự việc, hành động và lời nói của các nhân vật.
Câu 2. Đề tài của văn bản là sự đau khổ và bi kịch của một người cha bị con cái bỏ rơi. Văn bản tập trung vào những giây phút cuối đời của lão Goriot, một người cha già yêu thương con hết mực nhưng lại bị hai cô con gái phụ bạc, bỏ mặc trong cô đơn và đau đớn.
Câu 3. Lời nói của lão Goriot với Rastignac gợi lên cảm giác đau đớn, xót xa và thương cảm. Lão Goriot đã dành cả cuộc đời để yêu thương và hy sinh cho các con, nhưng cuối cùng lại phải chịu cảnh cô đơn, không được gặp mặt con trong những giây phút cuối đời. Lời nói của lão cũng thể hiện sự hối hận và nhận ra sự ngu ngốc của mình khi quá tin tưởng và hy vọng vào tình yêu của các con. Đồng thời, lão cũng muốn nhắn nhủ đến Rastignac về tầm quan trọng của việc yêu thương và trân trọng cha mẹ.
Câu 4. Lão Goriot khao khát được gặp các con ngay sau khi nguyền rủa, mắng chửi chúng vì tình yêu thương của lão dành cho các con vẫn còn nguyên vẹn. Dù bị con gái phụ bạc, lão vẫn không thể dứt bỏ tình cảm cha con. Sự giận dữ và nguyền rủa chỉ là biểu hiện của nỗi đau và sự thất vọng tột cùng, nhưng trong sâu thẳm, lão vẫn mong được gặp các con, được nhìn thấy chúng lần cuối trước khi qua đời.
Câu 5. Tình cảnh lúc cuối đời của lão Goriot là vô cùng đáng thương và bi thảm.Lão là một người cha già yêu thương con hết mực, nhưng lại bị hai cô con gái phụ bạc, bỏ rơi trong cô đơn và đau đớn. Lão chết trong sự hối hận, nhận ra mình đã quá ngu ngốc khi tin tưởng vào tình yêu của các con. Cái chết của lão không chỉ là sự kết thúc của một cuộc đời đầy hy sinh mà còn là lời tố cáo mạnh mẽ về sự vô ơn và ích kỷ của con người trong xã hội.
Câu 1. Ngôi kể được sử dụng trong văn bản là ngôi thứ ba.Người kể chuyện không phải là nhân vật trong câu chuyện mà đứng ngoài để kể lại sự việc, hành động và lời nói của các nhân vật.
Câu 2. Đề tài của văn bản là sự đau khổ và bi kịch của một người cha bị con cái bỏ rơi. Văn bản tập trung vào những giây phút cuối đời của lão Goriot, một người cha già yêu thương con hết mực nhưng lại bị hai cô con gái phụ bạc, bỏ mặc trong cô đơn và đau đớn.
Câu 3. Lời nói của lão Goriot với Rastignac gợi lên cảm giác đau đớn, xót xa và thương cảm. Lão Goriot đã dành cả cuộc đời để yêu thương và hy sinh cho các con, nhưng cuối cùng lại phải chịu cảnh cô đơn, không được gặp mặt con trong những giây phút cuối đời. Lời nói của lão cũng thể hiện sự hối hận và nhận ra sự ngu ngốc của mình khi quá tin tưởng và hy vọng vào tình yêu của các con. Đồng thời, lão cũng muốn nhắn nhủ đến Rastignac về tầm quan trọng của việc yêu thương và trân trọng cha mẹ.
Câu 4. Lão Goriot khao khát được gặp các con ngay sau khi nguyền rủa, mắng chửi chúng vì tình yêu thương của lão dành cho các con vẫn còn nguyên vẹn. Dù bị con gái phụ bạc, lão vẫn không thể dứt bỏ tình cảm cha con. Sự giận dữ và nguyền rủa chỉ là biểu hiện của nỗi đau và sự thất vọng tột cùng, nhưng trong sâu thẳm, lão vẫn mong được gặp các con, được nhìn thấy chúng lần cuối trước khi qua đời.
Câu 5. Tình cảnh lúc cuối đời của lão Goriot là vô cùng đáng thương và bi thảm.Lão là một người cha già yêu thương con hết mực, nhưng lại bị hai cô con gái phụ bạc, bỏ rơi trong cô đơn và đau đớn. Lão chết trong sự hối hận, nhận ra mình đã quá ngu ngốc khi tin tưởng vào tình yêu của các con. Cái chết của lão không chỉ là sự kết thúc của một cuộc đời đầy hy sinh mà còn là lời tố cáo mạnh mẽ về sự vô ơn và ích kỷ của con người trong xã hội.
**Câu 1. Ngôi kể được sử dụng trong văn bản là ngôi thứ ba.
**Câu 2. Đề tài của văn bản là sự đau khổ và bi kịch của một người cha bị con cái bỏ rơi.
**Câu 3. Lời nói của lão Goriot với Rastignac gợi lên cảm giác đau đớn, xót xa và thương cảm.** Lão Goriot đã dành cả cuộc đời để yêu thương và hy sinh cho các con, nhưng cuối cùng lại phải chịu cảnh cô đơn, không được gặp mặt con trong những giây phút cuối đời. Lời nói của lão cũng thể hiện sự hối hận và nhận ra sự ngu ngốc của mình khi quá tin tưởng và hy vọng vào tình yêu của các con. Đồng thời, lão cũng muốn nhắn nhủ đến Rastignac về tầm quan trọng của việc yêu thương và trân trọng cha mẹ.
**Câu 4. Lão Goriot khao khát được gặp các con ngay sau khi nguyền rủa, mắng chửi chúng vì tình yêu thương của lão dành cho các con vẫn còn nguyên vẹn.** Dù bị con gái phụ bạc, lão vẫn không thể dứt bỏ tình cảm cha con. Sự giận dữ và nguyền rủa chỉ là biểu hiện của nỗi đau và sự thất vọng tột cùng, nhưng trong sâu thẳm, lão vẫn mong được gặp các con, được nhìn thấy chúng lần cuối trước khi qua đời.
**Câu 5. Tình cảnh lúc cuối đời của lão Goriot là vô cùng đáng thương và bi thảm.** Lão là một người cha già yêu thương con hết mực, nhưng lại bị hai cô con gái phụ bạc, bỏ rơi trong cô đơn và đau đớn. Lão chết trong sự hối hận, nhận ra mình đã quá ngu ngốc khi tin tưởng vào tình yêu của các con. Cái chết của lão không chỉ là sự kết thúc của một cuộc đời đầy hy sinh mà còn là lời tố cáo mạnh mẽ về sự vô ơn và ích kỷ của con người trong xã hội.
Câu 1:
Ngôi kể ngôi thứ 3
Câu 2:
Điểm nhìn trần thuật toàn tri
Câu 3:
Biện pháp tu từ lập cấu trúc lúc mẹ... 2 lần.
- Tác dụng:
+) Tạo sự liên kết, cân đối, nhịp điệu, hài hòa cho câu văn.
+) Biện pháp tu từ lập cấu trúc lặp lại 2 lần để nhấn mạnh khoảnh khắc lúc mẹ bị lạc thì cô đang bận xoay quanh công việc riêng của mình. Thể hiện sự tự trách bản thân khi nghĩ lại.
+) Thái độ tác giả: Hồi tiếc, ân hận, tự trách khi mẹ bị lạc đường mình lại không thể kịp thời vì còn bận với công việc riêng.
Câu 4:
- Những phẩm chất của người mẹ thông qua lời kể của người con gái:
+) Có phẩm chất mạnh mẽ, kiên cường để làm chỗ dựa bảo vệ con gái mình.
+) Vô cùng yêu thương con, muốn con được thử những món đồ thật đẹp trái ngược với chiếc khăn cũ kỹ lem nhem của mình.
Câu 5:
- Chi-hon đã hối tiếc khi không thử mặc chiếc váy mà mẹ đã chọn khiến mẹ cảm thấy hơi buồn và hụt hẫng.
-Những hành động vô tâm dù là nhỏ nhất nhưng cũng sẽ khiến cho người thân của mình bị tổn thương. Sự vô tâm thơ ơ không để ý tới cảm xúc của những người thương yêu mình sẽ khiến họ cảm thấy hụt hẫng và không được tôn trọng. Đôi khi những lời nói thường thường chúng ta tưởng không có gì ấy lại khiến người thân của mình buồn lòng. Vì vậy hãy để tâm lắng nghe và chia sẻ với người thân của mình để mối quan lệ được gắn liền bền chặt hơn.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính: tự sự
Câu 2:
- Theo văn bản, cậu bé Ngạn chạy sang nhà bà để trốn trận đòn roi của bố mình
Câu 3:
-Dấu ba chấm trong câu có tác dụng là:
+) Tạo ra sự lấp lửng , không nói hết câu
+) Nhấn mạnh nỗi nhớ của tác giả với mẹ và bà
Câu 4:
- Nhân vật người bà trong văn bản là:
+) Người dịu dàng với dáng điệu thong thả miệng nhai trầu phẩy chiếc quạt
+) Là người yêu thương, che chở, bảo vệ cho cháu của mình
+) Bà có giọng nói dịu dàng và âu yếm
Câu 5:
- Từ văn bản, em thấy gia đình đối với mỗi người có tầm quan trong rất lớn:
+) Gia đình là nơi nuôi dưỡng và nung nấu hình thành nên nhân cách và tâm hồn của mỗi chúng ta.
+) là nơi luôn che chở, bao bọc và yêu thương ta vô điều kiện, cho ta những thứ quý giá nhất.
+) là nền tảng để mỗi chúng ta sống có trách nhiệm với mọi người xung quanh, sống có ích cho cộng đồng.