NGUYỄN HỒ HUYỀN TRANG

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của NGUYỄN HỒ HUYỀN TRANG
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1

Trong phần Đọc hiểu, Nam Cao đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật đặc sắc để xây dựng hình tượng nhân vật Thứ một cách sâu sắc và chân thực. Trước hết, nghệ thuật trần thuật ngôi thứ ba kết hợp với dòng tâm trạng nội tâm giúp người đọc đi sâu vào thế giới bên trong của Thứ – một trí thức tiểu tư sản sống đầy mâu thuẫn, giằng xé giữa lý tưởng và thực tại. Qua hình ảnh đối lập giữa quá khứ nhiệt huyết và hiện tại buông xuôi, nhân vật Thứ hiện lên với bi kịch tinh thần đau đớn. Nam Cao sử dụng ngôn ngữ giản dị nhưng giàu sức gợi, kết hợp với những hình ảnh ẩn dụ sâu sắc như “phế nhân”, “con trâu kéo cày”, “sợi dây thừng” để diễn tả sự tù túng, cam chịu và nỗi bất lực trước cuộc sống. Ngoài ra, nghệ thuật lặp cấu trúc câu (“Hà Nội vẫn lùi dần… và đời y cũng lùi dần”) nhấn mạnh sự trượt dài của cuộc đời Thứ, làm nổi bật cảm giác bế tắc, tuyệt vọng. Nhờ đó, nhân vật không chỉ hiện lên với số phận riêng mà còn tiêu biểu cho cả một tầng lớp trí thức đang “sống mòn” trong xã hội cũ.

Câu 2

Trong hành trình trưởng thành và khẳng định bản thân, người trẻ không thể tránh khỏi những vấp ngã, thất bại. Có ý kiến cho rằng: "Sự vinh quang lớn nhất của chúng ta không nằm ở việc không bao giờ thất bại mà nằm ở việc vươn dậy sau mỗi lần vấp ngã." Từ góc nhìn của người trẻ hôm nay, đây là một quan điểm sâu sắc và đầy cảm hứng: chấp nhận thất bại chính là bước đầu tiên để đi đến thành công.

Thất bại là một phần tất yếu của cuộc sống, đặc biệt là trong tuổi trẻ – khi con người bắt đầu dấn thân, thử nghiệm và khám phá năng lực của chính mình. Không ai thành công mà chưa từng một lần gục ngã. Điều quan trọng không phải là tránh được mọi thất bại, mà là ta học được gì từ chúng và có đủ bản lĩnh để đứng lên hay không. Khi biết chấp nhận thất bại, người trẻ học được sự kiên cường, bản lĩnh và biết tự nhìn lại để hoàn thiện bản thân. Chính từ những sai lầm và giới hạn được nhận ra trong thất bại, con người có thể xây dựng nền tảng vững chắc hơn cho thành công trong tương lai.

Có rất nhiều tấm gương vượt qua thất bại để thành công vang dội. Thomas Edison từng thử hàng ngàn lần mới phát minh ra bóng đèn. Nhà văn J.K. Rowling bị từ chối bản thảo nhiều lần trước khi "Harry Potter" trở thành hiện tượng toàn cầu. Nếu họ sợ thất bại và không đủ nghị lực vượt qua, chắc chắn sẽ không có những thành tựu lớn như vậy. Với người trẻ, điều quan trọng là không để thất bại đánh gục ý chí mà phải xem đó là cơ hội rèn luyện ý chí và học hỏi kinh nghiệm.

Tuy nhiên, chấp nhận thất bại không có nghĩa là biện minh cho sự buông xuôi hay đổ lỗi. Chấp nhận ở đây là đối diện với thực tế, nhìn nhận lỗi lầm một cách khách quan và chủ động tìm hướng khắc phục. Chỉ khi dám nhìn thẳng vào thất bại, người trẻ mới có thể chuyển hóa nó thành động lực để bứt phá.

Tóm lại, trong một thế giới cạnh tranh và thay đổi không ngừng, thất bại là điều không thể tránh khỏi. Nhưng chính thái độ đối diện với thất bại sẽ quyết định con đường đi đến thành công. Người trẻ cần rèn luyện bản lĩnh, dũng cảm vượt qua những vấp ngã để trưởng thành và khẳng định giá trị bản thân. Thất bại không đáng sợ – điều đáng sợ là ta không học được gì từ nó. Thành công thực sự bắt đầu từ khoảnh khắc ta biết đứng dậy sau khi ngã.

Câu 1: Ngôi kể trong văn bản là ngôi thứ ba

Câu 2: Những từ ngữ, hình ảnh khắc họa cuộc sống của Thứ khi ở Hà Nội gồm: "sống rụt rè hơn, sẻn so hơn, sống còm rom", "chuyện để dành, chuyện mua vườn, chuyện làm nhà", "đời y sẽ mốc lên, sẽ gỉ đi, sẽ mòn, sẽ mục ra ở một xó nhà quê", "y đang lùi về một xó nhà quê".

Câu 3:

-Biện pháp tu từ được sử dụng là so sánh trong câu “gần như là một phế nhân”.

-Tác dụng

+, Hình ảnh gợi hình gợi cảm đem lại giá trị biểu đạt cao

+, Thể hiện sự thất vọng, bất lực, cảm giác vô dụng của Thứ khi rời trường, cho thấy sự đối lập giữa ước mơ tươi sáng và thực tại nghiệt ngã

+, Tác giả bộc lộ cảm xúc xót xa, cay đắng và thất vọng sâu sắc. Đó là nỗi đau khi nhân vật Thứ nhận ra sự đối lập giữa lý tưởng từng nuôi dưỡng trong thời học sinh và hiện thực nghiệt ngã sau khi bước vào đời. Cảm xúc này không chỉ thể hiện sự chán chường trước cuộc sống, mà còn là tiếng thở dài cho thân phận của một người trí thức bị xã hội vùi dập, mất phương hướng và trở nên vô dụng.

Câu 4:

- Ở Sài Gòn, Thứ từng sống hăm hở, say mê, có lý tưởng và hy vọng. Ở Hà Nội, Thứ sống co cụm, toan tính sinh kế, đánh mất dần lý tưởng và trở nên buông xuôi. Sự thay đổi này thể hiện quá trình tha hóa, từ người có lý tưởng đến kẻ sống mòn trong sự bất lực và thất vọng.

- Nhận xét: Nhân vật Thứ hiện lên là người có hoài bão nhưng yếu đuối, nhu nhược, không đủ bản lĩnh để vượt qua hoàn cảnh. Đó là một bi kịch đau đớn, phản ánh sự tha hóa và sống mòn của một bộ phận trí thức trong xã hội đương thời.

Câu 5: Thông điệp rút ra là sống phải dám thay đổi, dám vượt qua sự sợ hãi và thói quen để hướng đến cuộc sống có ý nghĩa. Nếu không, con người sẽ bị giam hãm trong vòng lặp của sự tầm thường và chết ngay trong lúc còn đang sống.

Câu 1.

Khi nghe giọng hát trầm trầm của người nông dân vang lên dưới vành nón, nhân vật trữ tình đã có những liên tưởng đầy xúc động và sâu sắc. Giọng hát ấy không đơn thuần là một âm thanh, mà là nhịp sống, là linh hồn của đất đai và con người quê hương. Tác giả ví giọng hát như “tiếng lúa khô chảy vào trong cót” – một hình ảnh mộc mạc mà giàu chất thơ, gợi lên sự tròn đầy, no ấm và thân thuộc. Tiếp đó, giọng hát lại được so sánh “như đất ấm trào lên trong lóe sáng lưỡi cày”, thể hiện sức sống mãnh liệt, khơi dậy những giá trị bền bỉ, căn cốt của lao động và quê hương. Qua những liên tưởng độc đáo này, nhân vật trữ tình không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của giọng hát mà còn bày tỏ sự trân trọng, biết ơn với người nông dân – những con người gắn bó sâu nặng với đất, với ruộng đồng. Cảm xúc ấy vừa giản dị, vừa sâu lắng, thể hiện tình yêu quê hương tha thiết và tâm hồn tinh tế của tác giả.

Câu 2.

Trong thời đại hội nhập ngày càng sâu rộng, tuổi trẻ đứng trước nhiều cơ hội và thách thức. Có ý kiến cho rằng: “Tuổi trẻ ngày nay sống cần có ước mơ”; ý kiến khác lại cho rằng: “Tuổi trẻ thời hội nhập hãy sống thực tế.” Cả hai quan điểm đều phản ánh những yêu cầu quan trọng đối với giới trẻ hiện nay, và từ góc nhìn của một người trẻ, tôi cho rằng ước mơ và thực tế cần song hành để giúp tuổi trẻ phát triển toàn diện.

Ước mơ là khởi nguồn của mọi hành trình. Ước mơ định hướng cho tuổi trẻ biết mình muốn gì, cần gì và đang cố gắng vì điều gì. Đó là ngọn lửa nuôi dưỡng tinh thần, truyền cảm hứng, giúp chúng ta vượt qua khó khăn, thử thách để chạm tới thành công. Lịch sử và thực tế cuộc sống đã chứng minh: những con người dám ước mơ và dấn thân vì ước mơ luôn để lại dấu ấn sâu đậm. Từ những nhà khoa học như Thomas Edison đến những doanh nhân như Elon Musk, họ đều bắt đầu từ ước mơ và kiên định theo đuổi nó.

Tuy nhiên, trong một thế giới biến động không ngừng, nếu chỉ sống với những ước mơ viển vông, xa rời thực tế, tuổi trẻ có thể rơi vào ảo tưởng, thất bại và mất phương hướng. Bởi vậy, sống thực tế là điều cần thiết. Người trẻ cần hiểu rõ năng lực bản thân, hoàn cảnh sống và điều kiện xã hội để xây dựng ước mơ đúng đắn, khả thi. Sống thực tế không có nghĩa là từ bỏ lý tưởng, mà là biết điều chỉnh hành động cho phù hợp với điều kiện thực tiễn, từ đó từng bước biến ước mơ thành hiện thực.

Do đó, ước mơ và thực tế không hề đối lập, mà bổ sung cho nhau. Tuổi trẻ có thể mơ những giấc mơ lớn, nhưng cũng cần tỉnh táo để lên kế hoạch, tích lũy kiến thức, rèn luyện kỹ năng nhằm biến giấc mơ ấy thành sự thật. Đặc biệt trong thời đại hội nhập, khi cơ hội trải đều nhưng cạnh tranh khốc liệt, sự kết hợp giữa khát vọng và lý trí là chìa khóa để người trẻ tự tin vươn ra thế giới.

Tóm lại, tuổi trẻ không thể thiếu ước mơ – đó là lý do để sống. Nhưng sống thực tế là cách để biến ước mơ ấy không trở thành viển vông. Chỉ khi biết cân bằng giữa lý tưởng và hiện thực, tuổi trẻ mới có thể phát triển bền vững, đóng góp tích cực cho xã hội và chính bản thân mình.

Câu 1.
Văn bản được viết theo thể thơ tự do .

Câu 2. Những từ ngữ, hình ảnh gợi tả âm thanh trong văn bản:

-“Tiếng bánh xe trâu lặng lẽ qua đêm”

—“Ơi… ơi…ơi”

-“Ai gọi đấy, ai đang cười khúc khích”

-“Giọng hát”

-“Như tiếng lúa khô chảy vào trong cót”

-“Sau tiếng huầy ơ như tiếng người chợt thức”

Câu 3.
Biện pháp tu từ được sử dụng: So sánh hành động "cựa mình" của nhân vật trữ tình với "búp non mở lá"
Tác dụng:

- Hình ảnh gợi hình, gợi cảm, sinh độn, hấp dẫn, đem lại giá trị biểu đạt cao

- Giúp diễn tả sự thức tỉnh nhẹ nhàng, tinh khôi, mang đầy sức sống và gắn bó với thiên nhiên. Qua đó, thể hiện cảm xúc tươi mới, tràn đầy hy vọng khi đón ban mai.

- Tác giả thể hiện một trạng thái thức dậy dịu dàng, không vội vã, gấp gáp mà rất tự nhiên, thanh thản — như một mầm cây đang vươn dậy đón ánh sáng ban mai. Hình ảnh búp non mở lá không chỉ gợi tả sự chuyển động mềm mại, êm đềm mà còn thể hiện niềm vui, hy vọng và sự khởi đầu tươi mới.

Câu 4.
- Nhân vật trữ tình có tâm trạng xúc động, thấm đẫm yêu thương, chan chứa sự gắn bó với làng quê. Những âm thanh mộc mạc, thân quen của ban mai gợi dậy trong nhân vật cảm giác bình yên, gần gũi, và một niềm vui thầm lặng khi được sống trong vòng tay của thiên nhiên và con người quê hương.

- Nhận xét: Nhân vật trữ tình không chỉ lắng nghe âm thanh bằng tai mà còn cảm nhận bằng cả trái tim – một trái tim đầy yêu thương, nhạy cảm với từng chuyển động nhỏ bé của quê hương.

Câu 5.
Thông điệp: Hãy trân trọng và cảm nhận vẻ đẹp bình dị, sâu lắng của cuộc sống mỗi ngày, đặc biệt là trong những khoảnh khắc ban mai yên bình.
Lí giải: Bài thơ đã khơi dậy cảm xúc dịu dàng và sự tỉnh thức trước vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống thường nhật. Những hình ảnh quen thuộc như bánh xe trâu, giọng hát người nông dân, tiếng cười khúc khích... khiến người đọc nhận ra rằng, hạnh phúc không ở đâu xa mà hiện diện trong từng khoảnh khắc rất đỗi đời thường nếu ta biết lắng nghe và cảm nhận.

Câu 1
 a) Những bài học cơ bản của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay
- Thứ nhất, không ngừng phát huy tinh thần yêu nước của các tầng lớp nhân dân
+ Tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam đã tạo thành sức mạnh tổng hợp của dân tộc trong cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do và bảo vệ Tổ quốc.
+ Ngày nay, đất nước đang tiến hành đổi mới và hội nhập sâu rộng trong bối cảnh toàn cầu hoá. Vì vậy, cần đẩy mạnh công tác giáo dục chính trị tư tưởng, đạo đức, lối sống để mỗi người Việt Nam, đặc biệt là thế hệ trẻ nhận thức rõ vai trò của tinh thần và phát huy tinh thần đó trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam.
- Thứ hai, củng cố, tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân
+ Thực tiễn cách mạng từ khi Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời đã chứng minh: Một dân tộc nhỏ, nghèo nàn, lạc hậu như Việt Nam nhưng lại có thể chiến thắng những kẻ thù hùng mạnh,... là nhờ sự đoàn kết một lòng của cả dân tộc. Các tổ chức mặt trận đã giữ vai trò to lớn trong xây dựng, củng cố khối đại đoàn kết dân tộc.
+ Ngày nay, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cần phát huy vai trò trong việc củng cố, tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân tộc cũng như bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của nhân dân.
- Thứ 3, kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại, kết hợp chặt chẽ hai nhiệm vụ chiến lược xây dựng và bảo vệ Tổ quốc
+ Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại là một trong những bài học lớn, xuyên suốt trong quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc, bảo vệ và xây dựng đất nước, trong đó, sức mạnh dân tộc là yếu tố quyết định.
+ Trong bối cảnh hiện nay, việc kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại góp phần tăng cường sức mạnh tổng hợp để tận dụng thời cơ, vượt qua thách thức, tạo ra thế và lực để đất nước ổn định và phát triển.
+ Các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc cũng cho thấy cần kết hợp chặt chẽ hai nhiệm vụ chiến lược: xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Xây dựng đất nước vững mạnh, đời sống của các tầng lớp nhân dân ngày càng nâng cao... là tạo điều kiện vững chắc cho bảo vệ Tổ quốc. Ngược lại, tăng cường quốc phòng, an ninh, giữ vững ổn định chính trị, an ninh quốc gia sẽ tạo sức mạnh cần thiết cho công cuộc xây dựng đất nước.
- Thứ 4, phát triển sáng tạo nghệ thuật chiến tranh nhân dân, xây dựng nền quốc phòng toàn dân
+ Đảng Cộng sản Việt Nam và Chủ tịch Hồ Chí Minh đã tiếp tục xây dựng và phát triển sáng tạo nghệ thuật quân sự Việt Nam. Đó là nghệ thuật toàn dân đánh giặc, nghệ thuật tiến công chủ động, kiên quyết, mưu trí, sáng tạo,..
+ Trong bối cảnh sự phát triển của cuộc cách mạng khoa học-công nghệ hiện nay, nghệ thuật quân sự Việt Nam cần tiếp tục phát triển ở trình độ khoa học cao, đồng thời xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân và có chiến lược bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa
b) Những việc em có thể làm để góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc:
+ Chủ động tìm hiểu các tư liệu lịch sử, pháp luật Việt Nam, pháp luật quốc tế,… để có nhận thức đúng đắn về vấn đề: chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam trên Biển Đông.
+ Quan tâm đến đời sống chính trị - xã hội của địa phương, đất nước.
+ Thực hiện tốt các chủ trương, chính sách của Đảng, pháp luật của nhà nước, đặc biệt là các chủ trương, chính sách liên quan đến vấn đề chủ quyền biển, đảo; đồng thời vận động mọi người xung quanh cùng thực hiện đúng các quy định của pháp luật.
+ Phê phán, đấu tranh với những hành vi xâm phạm chủ quyền biển đảo Việt Nam; những hành vi đi ngược lại lợi ích quốc gia, dân tộc;
+ Tích cực tham gia, hưởng ứng các phong trào bảo vệ chủ quyền biển đảo, ví dụ như: “Vì Trường Sa thân yêu”, “Góp đá xây Trường Sa”, “Đồng hành cùng ngư dân trẻ ra khơi”, “Tuổi trẻ hướng về biển, đảo của Tổ quốc”… 
Câu 2. 
Thành tựu cơ bản về kinh tế trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay.
♦ Thành tựu về chính trị:
- Đổi mới tư duy chính trị
- Mối quan hệ giữa Đảng, Nhà nước với nhân dân, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị-xã hội được tăng cường theo quy định của Hiến pháp.
- Nền hành chính được cải cách; Bộ máy hành chính các cấp được sắp xếp theo hướng tinh gọn và hiệu quả.
♦ Thành tựu về kinh tế:
- Cơ cấu kinh tế dịch chuyển theo hướng tích cực, hình thành nền kinh tế nhiều thành phần, vận hành theo cơ chế thị trường có sự quản lí của nhà nước.
- Hệ thống pháp luật về kinh tế hình thành và hoàn thiện.
- Tăng trưởng kinh tế đạt tốc độ cao, giảm dần sự phụ thuộc vào khai thác tài nguyên thiên nhiên, xuất khẩu thô, lao động nhân công giá rẻ và mở rộng tín dụng, từng bước chuyển sang dựa vào ứng dụng mạnh mẽ khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
- Quy mô nền kinh tế được mở rộng, GDP bình quân đầu người ngày càng tăng.
♦ Thành tựu về xã hội
- Chỉ số phát triển con người (HDI) tăng đều đặn và liên tục.
- Chính sách lao động, việc làm có nhiều chuyển biến theo hướng ngày càng phù hợp hơn.
- Công tác xoá đói giảm nghèo đạt nhiều kết quả ấn tượng.
♦ Thành tựu về văn hóa:
- Giáo dục và đào tạo phát triển về quy mô và cơ sở vật chất. Trình độ dân trí và chất lượng nguồn nhân lực được nâng lên.
- Văn hoá truyền thống được bảo tồn và phát huy. Các giá trị văn hoá vật thể và phi vật thể được xác định và đánh giá theo chuẩn quốc tế.
- Thành tựu về hội nhập quốc tế:
- Hội nhập quốc tế được thực hiện thiết thực và hiệu quả.

 

Câu 1:

Lão Goriot là nhân vật mang số phận bi kịch sâu sắc trong tiểu thuyết Lão Goriot của Balzac. Xuất thân là một thương nhân giàu có, lão dành cả đời để yêu thương và hy sinh cho hai cô con gái Anastasie và Delphine. Vì mong muốn con được sống sung sướng, lão chấp nhận bán hết tài sản, chịu cảnh nghèo túng. Thế nhưng, sau khi kết hôn, hai cô con gái lại ruồng rẫy cha, chỉ quan tâm đến tiền bạc và địa vị. Ở những giây phút cuối đời, lão Goriot trải qua nỗi đau đớn tột cùng khi bị chính những đứa con mình hết lòng yêu thương bỏ rơi. Lão vừa phẫn nộ, nguyền rủa chúng, vừa tha thiết mong được gặp chúng lần cuối. Cái chết cô độc của lão là một lời tố cáo mạnh mẽ sự tha hóa của xã hội đồng tiền, nơi tình thân bị chà đạp bởi danh lợi. Đồng thời, nhân vật lão Goriot cũng là biểu tượng cho tình phụ tử thiêng liêng, cao cả nhưng mù quáng. Bi kịch của lão là lời cảnh tỉnh sâu sắc về giá trị của tình cảm gia đình và lòng hiếu thảo trong cuộc sống.

Câu 2:

Dưới tác động của nhịp sống hiện đại, sự xa cách giữa cha mẹ và con cái ngày càng trở thành vấn đề đáng quan tâm. Trong khi cha mẹ tất bật với công việc, lo toan kinh tế, con cái lại mải mê với học hành, công nghệ, những mối quan hệ ngoài xã hội. Sự bận rộn ấy vô tình tạo ra khoảng cách vô hình giữa hai thế hệ, làm phai nhạt sự gắn kết gia đình. Đây không chỉ là hệ quả tất yếu của lối sống hiện đại mà còn là một thực trạng đáng báo động, ảnh hưởng sâu sắc đến tình cảm gia đình và sự phát triển của thế hệ trẻ.

Nguyên nhân của sự xa cách này xuất phát từ nhiều yếu tố. Trước hết, áp lực công việc khiến nhiều bậc cha mẹ dành quá ít thời gian cho con cái. Vì muốn lo cho tương lai của con, họ lao vào vòng xoáy kiếm tiền mà quên mất rằng điều con cần nhất không chỉ là vật chất, mà còn là sự quan tâm, chia sẻ từ cha mẹ. Ngược lại, con cái cũng ngày càng chìm đắm vào thế giới công nghệ, dành nhiều thời gian cho mạng xã hội, trò chơi trực tuyến hơn là trò chuyện cùng gia đình. Sự khác biệt về thế hệ và quan niệm sống cũng là một nguyên nhân quan trọng. Nhiều bậc phụ huynh vẫn áp đặt suy nghĩ truyền thống, trong khi con cái lại có xu hướng đề cao cá tính và lối sống hiện đại, dẫn đến những xung đột, hiểu lầm.

Hậu quả của sự xa cách giữa cha mẹ và con cái vô cùng nghiêm trọng. Khi thiếu đi sự quan tâm, lắng nghe, con cái dễ cảm thấy cô đơn, lạc lõng ngay trong chính ngôi nhà của mình. Không ít trường hợp dẫn đến tình trạng trầm cảm, nổi loạn hoặc tìm kiếm sự đồng cảm từ những mối quan hệ bên ngoài, đôi khi là những ảnh hưởng tiêu cực. Mặt khác, cha mẹ cũng chịu tổn thương không kém khi khoảng cách với con ngày càng lớn, muốn gần gũi nhưng không biết cách kết nối. Lâu dần, tình cảm gia đình trở nên nguội lạnh, những bữa cơm chung dần thưa thớt, những cuộc trò chuyện trở nên gượng gạo, và những mối quan hệ thân thiết ngày nào chỉ còn lại sự xa lạ.

Để thu hẹp khoảng cách giữa cha mẹ và con cái, điều quan trọng nhất là sự thấu hiểu và sẻ chia từ cả hai phía. Cha mẹ cần dành nhiều thời gian hơn cho con, không chỉ quan tâm đến việc học mà còn lắng nghe những suy nghĩ, cảm xúc của con. Thay vì áp đặt, hãy trở thành người bạn đồng hành, sẵn sàng chia sẻ, động viên. Con cái cũng cần mở lòng, trân trọng những gì cha mẹ đã hy sinh, chủ động trò chuyện để tạo sự gắn kết. Ngoài ra, việc xây dựng những thói quen như ăn cơm cùng nhau, cùng tham gia các hoạt động gia đình cũng là cách hiệu quả để nuôi dưỡng tình cảm.

Gia đình là nơi bình yên nhất, là điểm tựa vững chắc trong cuộc đời mỗi người. Dù xã hội có phát triển đến đâu, tình cảm cha mẹ – con cái vẫn là giá trị thiêng liêng không thể đánh mất. Bằng sự quan tâm chân thành, yêu thương và thấu hiểu, khoảng cách giữa các thế hệ sẽ được thu hẹp, mang lại một gia đình hạnh phúc và bền chặt hơn.

Câu 1: Văn bản sử dụng ngôi kể thứ ba.

Câu 2: Đề tài của văn bản là bi kịch của tình phụ tử, phản ánh nỗi đau khổ và bất hạnh của lão Goriot khi bị chính những đứa con gái ruột của mình ruồng bỏ.

Câu 3: Lời nói của lão Goriot với Rastignac thể hiện nỗi đau đớn tột cùng của một người cha hy sinh cả đời vì con nhưng lại bị con cái bỏ rơi. Câu nói “Con phải yêu quý cha mẹ con” vừa là lời nhắn nhủ, vừa là sự tiếc nuối, đau đớn khi tình phụ tử bị chà đạp. Hình ảnh "luôn thấy khát nhưng không bao giờ được uống" không chỉ thể hiện nỗi đau thể xác mà còn là biểu tượng cho sự khao khát yêu thương nhưng lại bị khước từ. Đây là lời cảnh tỉnh sâu sắc về lòng hiếu thảo, nhắc nhở con người không được vô tâm với cha mẹ của mình.

Câu 4: Lão Goriot vừa nguyền rủa, mắng chửi các con nhưng vẫn khao khát được gặp chúng vì tình yêu thương vô điều kiện của một người cha. Dù bị con cái phụ bạc, lão vẫn không thể ghét bỏ chúng thật sự. Trong cơn đau đớn, lão vừa phẫn nộ, vừa tuyệt vọng, nhưng tận sâu trong lòng vẫn chỉ mong được nhìn thấy con lần cuối. Điều đó cho thấy tình yêu cha mẹ dành cho con cái luôn bao la, không gì có thể dập tắt.

Câu 5: Tình cảnh cuối đời của lão Goriot vô cùng bi thảm. Từ một người cha giàu có, hết lòng hy sinh vì con, lão bị chính những đứa con mà mình yêu thương nhất ruồng rẫy, bỏ mặc đến giây phút cuối đời. Lão chết trong cô đơn, nghèo túng, trong nỗi đau đớn cả về thể xác lẫn tinh thần khi không được nhìn thấy con lần cuối. Cái chết của lão là sự lên án mạnh mẽ thói vô ơn, bạc bẽo của những đứa con, đồng thời thể hiện số phận bi kịch của những bậc cha mẹ quá yêu thương con mà hy sinh mù quáng.

Bài thơ Khán "Thiên gia thi" hữu cảm của Nguyễn Ái Quốc thể hiện quan điểm sâu sắc về thơ ca và trách nhiệm của người cầm bút trong thời đại cách mạng. Hai câu đầu khái quát đặc trưng của thơ ca truyền thống – đề cao vẻ đẹp thiên nhiên với hình ảnh “núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió.” Tuy nhiên, Nguyễn Ái Quốc không dừng lại ở lối thơ trữ tình ấy mà nhấn mạnh rằng thơ hiện đại phải có “thép” – tượng trưng cho tinh thần chiến đấu, lòng yêu nước và ý chí kiên cường. Người khẳng định nhà thơ không chỉ sáng tác mà còn phải biết “xung phong,” nghĩa là trực tiếp tham gia vào công cuộc cách mạng. Cấu trúc bài thơ đối lập giữa thơ xưa và thơ nay giúp nhấn mạnh tư tưởng đổi mới: thơ ca không chỉ là nghệ thuật mà còn là vũ khí đấu tranh. Giọng thơ dứt khoát, mạnh mẽ thể hiện rõ nhiệt huyết cách mạng của tác giả. Qua đó, bài thơ thể hiện một quan niệm tiến bộ về văn chương: thơ không chỉ để ngợi ca cái đẹp mà còn phải gắn liền với thực tiễn đấu tranh, phản ánh khát vọng tự do của dân tộc.

Câu 2:

Văn hóa là hồn cốt của một dân tộc, là sợi dây kết nối quá khứ, hiện tại và tương lai. Trong thời đại hội nhập và phát triển mạnh mẽ, việc giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc trở thành một nhiệm vụ quan trọng, đặc biệt đối với thế hệ trẻ – những người kế thừa và phát triển đất nước. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, ý thức về vấn đề này ở giới trẻ hiện nay vẫn còn nhiều điều đáng suy ngẫm.

Giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống là bảo vệ bản sắc dân tộc, làm phong phú thêm đời sống tinh thần của con người. Văn hóa truyền thống bao gồm các phong tục tập quán, tín ngưỡng, lễ hội, nghệ thuật dân gian, văn học, ngôn ngữ và đạo đức. Đây là những giá trị đã được hun đúc qua hàng nghìn năm lịch sử, tạo nên bản sắc riêng biệt của dân tộc Việt Nam. Nếu đánh mất những giá trị ấy, chúng ta sẽ dần mất đi bản sắc, trở nên mờ nhạt trong thế giới đa văn hóa.

Nhận thức được tầm quan trọng của văn hóa truyền thống, nhiều bạn trẻ ngày nay đã có ý thức trân trọng, gìn giữ và phát huy những giá trị tốt đẹp của dân tộc. Điều đó thể hiện qua việc tham gia các lễ hội truyền thống, tìm hiểu lịch sử, học hát dân ca, mặc áo dài vào những dịp đặc biệt hay truyền bá văn hóa Việt ra thế giới. Các hoạt động như phục dựng trò chơi dân gian, tổ chức chương trình tìm hiểu lịch sử hay sáng tạo nội dung về văn hóa trên mạng xã hội đã góp phần lan tỏa niềm tự hào dân tộc trong cộng đồng.

Tuy nhiên, bên cạnh những tín hiệu tích cực, vẫn còn không ít bạn trẻ thờ ơ với văn hóa dân tộc. Nhiều người không biết hoặc không quan tâm đến nguồn gốc của những ngày lễ truyền thống, xa rời tiếng mẹ đẻ, ưa chuộng lối sống phương Tây mà xem nhẹ giá trị văn hóa Việt. Thậm chí, một số trào lưu lệch lạc còn cổ xúy cho việc thay thế hoàn toàn văn hóa truyền thống bằng xu hướng ngoại lai, khiến bản sắc dân tộc bị mai một.

Để giữ gìn và phát huy văn hóa truyền thống, mỗi bạn trẻ cần nâng cao ý thức, bắt đầu từ những hành động nhỏ như tìm hiểu lịch sử, trân trọng tiếng Việt, giữ gìn những phong tục tốt đẹp của dân tộc. Gia đình và nhà trường cũng cần đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục thế hệ trẻ về văn hóa, giúp các em hiểu rằng bảo tồn truyền thống không có nghĩa là lạc hậu mà là kết hợp hài hòa giữa cũ và mới, giữa dân tộc và hiện đại.

Tóm lại, giữ gìn và phát huy văn hóa truyền thống không chỉ là trách nhiệm mà còn là niềm tự hào của mỗi người dân Việt Nam. Giới trẻ – với sự năng động và sáng tạo – cần nhận thức rõ vai trò của mình trong việc bảo vệ những giá trị ấy, để văn hóa dân tộc luôn trường tồn và phát triển trong dòng chảy của thời đại.

Câu 1: Bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn tứ tuyệt.

Câu 2:  Bài thơ tuân theo luật thơ Đường với đặc điểm:

-Gồm bốn câu, mỗi câu bảy chữ.

-Vần bằng được gieo ở cuối câu 2 và câu 4 (mỹ – phong).

-Có sự đối trong câu 1 – câu 2 và câu 3 – câu 4.

Câu 3: Một biện pháp tu từ nổi bật trong bài thơ là phép đối:

-Câu 1 đối với câu 2: "Cổ thi thiên ái thiên nhiên mỹ" // "Sơn thủy yên hoa tuyết nguyệt phong".

-Câu 3 đối với câu 4: "Hiện đại thi trung ưng hữu thiết" // "Thi gia dã yếu hội xung phong".

Tác dụng:

-Nhấn mạnh sự khác biệt giữa thơ xưa và thơ hiện đại: thơ xưa thiên về thiên nhiên trữ tình, thơ nay cần có chất thép và tinh thần chiến đấu.

-Tạo nhịp điệu hài hòa, cân đối, giúp bài thơ dễ nhớ, dễ truyền tải thông điệp.

-Tác giả bộc lộ sự trăn trở, suy ngẫm và khẳng định mạnh mẽ về vai trò của thơ ca trong thời đại mới.

Câu 4:

Nguyễn Ái Quốc quan niệm rằng thơ hiện đại không chỉ có cái đẹp của thiên nhiên mà còn cần mang tinh thần đấu tranh, cổ vũ cách mạng. “Thép” tượng trưng cho ý chí chiến đấu kiên cường, tinh thần yêu nước và chống áp bức. Nhà thơ không chỉ sáng tác mà còn phải biết dấn thân, xung phong trên mặt trận cách mạng. Điều này phản ánh tư tưởng của Hồ Chí Minh về thơ ca: thơ không chỉ để thưởng thức mà còn là vũ khí để đấu tranh cho tự do, độc lập.

Câu 5:

Bài thơ có cấu tứ chặt chẽ, phát triển từ sự đối lập giữa thơ xưa và thơ nay:

-Hai câu đầu nói về thơ ca truyền thống – tập trung vào thiên nhiên tươi đẹp.

-Hai câu sau đề cao thơ hiện đại – cần có tinh thần đấu tranh và khí chất mạnh mẽ.

Cấu trúc đối lập này giúp làm nổi bật tư tưởng đổi mới về thơ ca của tác giả, đồng thời thể hiện rõ vai trò của thi ca trong cuộc đấu tranh cách mạng. Bài thơ tuy ngắn gọn nhưng có ý nghĩa sâu sắc, thể hiện quan điểm nghệ thuật của Nguyễn Ái Quốc về trách nhiệm của nhà thơ trong thời đại mới.

Câu 1: Ngôi kể của văn bản trên là ngôi thứ ba

Câu 2: Điểm nhìn trong đoạn trích là người con gái thứ ba – Chi-hon.

Câu 3: 

-Biện pháp nghệ thuật nào đã được sử dụng trong đoạn văn trên là lặp cấu trúc "lúc mẹ bị" lặp 2 lần

-Tác dụng: 

+,Tạo nhịp điệu cho câu văn , giúp nhấn mạnh ý nghĩa và tăng hiệu quả biểu cảm.

+,Nhấn mạnh sự vô tâm của người con gái, làm nổi bật sự xa cách giữa hai mẹ con, khi mẹ gặp khó khăn nhưng con lại không hề hay biết, vẫn tiếp tục công việc riêng của mình.

+,Tác giả không trực tiếp bày tỏ cảm xúc căng thẳng, nhưng qua cách xây dựng hình ảnh đối lập và nhịp điệu câu văn, có thể thấy được sự xót xa, tiếc nuối và trăn trở về tình cảm gia đình, đặc biệt là mối quan hệ giữa mẹ và con trong xã hội hiện đại 

Câu 4:  Những phẩm chất nào của người mẹ đã được thể hiện qua lời kể của người con gái trong tác phẩm: người mẹ hy sinh im lặng, giản dị, ít nghĩa cho bản thân, bao dung và yêu thương con vô điều kiệnnhưng cũng cô đơn và dễ bị tổn thương 

Câu 5: Chi-honđã tiếc vì quá mê mê theo đuổi sự nghiệp mà không quan tâm đến mẹ. Khi mẹ mất tích, cô mới nhận ra mình chưa bao giờ thực sự thoải mái hiểu hay lắng nghe mẹ. Cô bé hận vì từng cảm thấy khó chịu khi mẹ đến thăm mà không báo trước, vì đã không để ý đến những lần mẹ mệt mỏi hay những lá thư mẹ viết. Nỗi ân hận lớn nhất của cô là chưa từng dành thời gian đủ nhiều để yêu thương và chăm sóc mẹ khi còn có thể. Trong cuộc sống nhộn nhịp, đôi khi chúng ta vô tình thờ ơ với những người thân yêu nhất, tạo ra họ thâm thương mà không hề hay biết. Những lời nói lạnh nhạt, nồng nàn say đắm hay thói quen lãng quên những lúc quan trọng có thể để lại những vết thương âm thầm trong lòng cha mẹ, anh chị em. Chỉ đến khi mất đi cơ hội để bù đắp, ta mới nhận ra những điều nhỏ bé ấy lại vô giá quý giá. Vì vậy, đừng mong đợi đến lúc quá quý trọng và yêu thương gia đình, bởi một chút quan tâm mỗi ngày có thể làm ấm áp trái tim của những người thân yêu .