ĐINH KIỀU TRANG

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của ĐINH KIỀU TRANG
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1 :

Lão Goriot – một nhân vật bi kịch trong tiểu thuyết cùng tên của Balzac – là biểu tượng cảm động của tình phụ tử vô điều kiện nhưng cũng đầy đau đớn và tuyệt vọng. Trong đoạn trích trên, những giây phút cuối đời của lão được khắc họa vô cùng xót xa: cô đơn, kiệt quệ, lẫn lộn giữa yêu thương và oán giận các con gái – những người mà lão đã hy sinh cả đời để yêu thương và chăm sóc. Lão Goriot luôn hy vọng được gặp con trước khi chết, và dù bị ruồng bỏ, lão vẫn yêu con đến ám ảnh. Lời nói của lão khi thì nguyền rủa, lúc lại xin tha thứ cho con, phản ánh rõ sự giằng xé trong nội tâm của một người cha bị tổn thương sâu sắc nhưng vẫn không thể ngừng yêu. Qua nhân vật này, Balzac không chỉ tố cáo xã hội quý tộc lạnh lùng, ích kỷ, mà còn thể hiện sự cảm thông sâu sắc với những người cha, người mẹ già yếu, bị lãng quên trong chính gia đình mình. Lão Goriot là tiếng nói nhân đạo đầy ám ảnh về sự tha hóa trong mối quan hệ thiêng liêng giữa cha mẹ và con cái.


Câu 2 :

Trong cuộc sống hiện đại, khi nhịp sống trở nên gấp gáp và con người ngày càng phụ thuộc vào công nghệ, sự gắn bó trong gia đình – đặc biệt là giữa cha mẹ và con cái – đang dần bị đe dọa bởi một thực tế đáng buồn: sự xa cách. Không chỉ là khoảng cách về không gian, thời gian, mà nghiêm trọng hơn, đó là sự xa cách trong tâm hồn, tình cảm và sự thấu hiểu giữa các thế hệ.

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến thực trạng này. Trong xã hội hiện đại, cha mẹ thường bận rộn với công việc, mưu sinh, ít có thời gian gần gũi, trò chuyện cùng con. Ngược lại, con cái – đặc biệt là giới trẻ – lại bị cuốn vào thế giới công nghệ, mạng xã hội, dẫn đến sự thờ ơ, lãnh đạm với gia đình. Bữa cơm sum họp giờ đây không còn là điều thiêng liêng mà nhiều khi chỉ là thói quen qua loa. Những tâm sự, cảm xúc, thay vì trao đổi trực tiếp với cha mẹ, lại được “gửi gắm” lên mạng. Dần dần, khoảng cách tình cảm trong gia đình ngày càng lớn, đến mức không thể hàn gắn.

Sự xa cách này để lại nhiều hệ lụy nghiêm trọng. Cha mẹ dễ rơi vào cảm giác cô đơn, lạc lõng trong chính tổ ấm của mình, nhất là khi về già. Con cái thiếu đi sự chỉ dẫn, yêu thương đúng mực cũng dễ lạc hướng, mất cân bằng về tâm lý và giá trị sống. Quan hệ gia đình vì thế trở nên lỏng lẻo, thậm chí tan vỡ. Đáng tiếc thay, có những người chỉ nhận ra giá trị của cha mẹ khi họ đã không còn trên đời.

Để thu hẹp khoảng cách ấy, cần sự nỗ lực từ cả hai phía. Cha mẹ hãy học cách lắng nghe, thấu hiểu con, không áp đặt mà đồng hành cùng con trong từng chặng đường. Ngược lại, con cái cũng cần trân trọng sự hy sinh và tình cảm mà cha mẹ dành cho mình, chủ động quan tâm, sẻ chia nhiều hơn với họ. Một cuộc trò chuyện ấm áp, một lời hỏi thăm, một cử chỉ nhỏ như phụ giúp việc nhà hay cùng cha mẹ ăn một bữa cơm trọn vẹn... cũng có thể trở thành cầu nối gắn kết yêu thương.

Tóm lại, trong xã hội hiện đại, tình cảm gia đình không nên bị lãng quên giữa những bộn bề cuộc sống. Sự gần gũi, thấu hiểu và yêu thương giữa cha mẹ và con cái không chỉ là nền tảng của hạnh phúc gia đình mà còn là gốc rễ để xây dựng một xã hội nhân văn và bền vững hơn. Hãy yêu thương cha mẹ khi còn có thể, để sau này không phải sống trong nuối tiếc.

Câu 1.

Bài thơ “Khán Thiên gia thi hữu cảm” của Nguyễn Ái Quốc thể hiện quan điểm cách mạng sâu sắc về vai trò của thơ ca trong thời đại mới. Mở đầu bài thơ, tác giả khẳng định thơ xưa thường hướng đến thiên nhiên, lấy cái đẹp của núi sông, mây khói, trăng hoa làm cảm hứng chủ đạo. Qua hình ảnh liệt kê sinh động như “sơn thủy”, “yên hoa”, “tuyết nguyệt phong”, người đọc cảm nhận rõ vẻ đẹp tinh tế của thơ cổ. Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội đầy biến động của thế kỷ XX, khi đất nước đang chìm trong khói lửa chiến tranh, tác giả cho rằng thơ hiện đại không chỉ dừng lại ở cái đẹp mà còn cần “có thép” – tượng trưng cho tinh thần đấu tranh mạnh mẽ. Thơ không chỉ để cảm thụ mà còn là vũ khí chiến đấu, là công cụ phục vụ cách mạng. Từ đó, Nguyễn Ái Quốc khẳng định nhà thơ chân chính phải biết “xung phong”, dấn thân vì lý tưởng dân tộc. Bài thơ tuy ngắn gọn nhưng đã thể hiện rõ tư tưởng đổi mới, tiến bộ về chức năng của thơ ca và vai trò của người nghệ sĩ trong thời đại cách mạng.


Câu 2.

Trong dòng chảy không ngừng của xã hội hiện đại và hội nhập quốc tế, việc giữ gìn, bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc là một nhiệm vụ quan trọng, đặc biệt là đối với giới trẻ – lực lượng kế thừa và phát triển đất nước trong tương lai. Văn hóa truyền thống không chỉ là kết tinh của lịch sử, là bản sắc riêng có của dân tộc mà còn là sợi dây gắn kết các thế hệ, nuôi dưỡng tâm hồn và lòng yêu nước.

Ý thức giữ gìn văn hóa truyền thống thể hiện ở nhiều khía cạnh như: trân trọng tiếng Việt, ăn mặc đúng thuần phong mỹ tục, giữ gìn lễ nghĩa trong gia đình, tham gia các hoạt động lễ hội truyền thống, tìm hiểu lịch sử, nghệ thuật dân gian như ca trù, quan họ, tuồng, chèo… Đó còn là việc giữ gìn đạo lý "uống nước nhớ nguồn", hiếu thảo với ông bà cha mẹ, sống tử tế, giàu lòng nhân ái – những giá trị đạo đức đã ăn sâu vào tâm thức người Việt. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khi các giá trị phương Tây đang ảnh hưởng mạnh mẽ, nếu giới trẻ thiếu đi ý thức bảo vệ bản sắc văn hóa, chúng ta sẽ dần đánh mất chính mình trong thế giới đa văn hóa.

Tuy nhiên, bên cạnh những người trẻ năng động, tự hào và có trách nhiệm với văn hóa dân tộc, vẫn còn không ít bạn trẻ thờ ơ, thậm chí quay lưng với truyền thống. Có người cho rằng những giá trị xưa cũ là lỗi thời, cổ hủ, không còn phù hợp với thời đại. Một số khác lại chạy theo trào lưu ngoại lai mà quên đi nguồn cội. Thực trạng ấy đáng để chúng ta suy ngẫm và hành động.

Vì vậy, giới trẻ cần được giáo dục, định hướng để hiểu rằng: bảo vệ và phát huy văn hóa dân tộc không đồng nghĩa với bảo thủ, mà là cách để chúng ta khẳng định bản sắc trong sự phát triển hiện đại. Cần có sự kết hợp giữa truyền thống và sáng tạo, giữa cũ và mới để thổi luồng sinh khí mới cho văn hóa dân tộc, giúp nó sống động và phù hợp hơn với thời đại. Việc học làm gốm, mặc áo dài, tham quan di tích lịch sử hay sáng tạo nghệ thuật mang âm hưởng dân gian trên nền tảng công nghệ đều là những hành động thiết thực.

Tóm lại, giữ gìn và phát huy văn hóa truyền thống là trách nhiệm và niềm tự hào của mỗi người Việt Nam, đặc biệt là thế hệ trẻ. Khi người trẻ ý thức được vai trò của mình trong việc gìn giữ bản sắc, thì văn hóa Việt sẽ không chỉ tồn tại mà còn vươn xa mạnh mẽ giữa thế giới rộng lớn.

Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản trên.
Bài thơ được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt Đường luật.
Gồm 4 câu, mỗi câu 7 chữ, có niêm, có luật rõ ràng.


Câu 2. Xác định luật của bài thơ.
Bài thơ tuân theo luật thơ Đường (thất ngôn tứ tuyệt), bao gồm:

  • Số câu: 4 câu.
  • Số chữ: Mỗi câu 7 chữ.
  • Niêm luật: Có sự đối nhau ở hai câu giữa (câu 2 và câu 3), thể hiện qua cấu trúc và ý nghĩa:
    • "Sơn thủy yên hoa tuyết nguyệt phong" (liệt kê vẻ đẹp thiên nhiên).
    • "Hiện đại thi trung ưng hữu thiết" (nêu yêu cầu về chất thép trong thơ hiện đại).

Có thể thấy đây là bài thơ được viết đúng niêm luật thơ Đường.


Câu 3. Phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ mà em ấn tượng trong bài thơ.
Biện pháp tu từ liệt kê được sử dụng nổi bật trong câu:
“Sơn thủy yên hoa tuyết nguyệt phong”

  • Liệt kê hàng loạt hình ảnh thiên nhiên đẹp đẽ: núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió.
  • Tác dụng: Gợi ra một bức tranh phong phú, sinh động về vẻ đẹp thiên nhiên trong thơ xưa; đồng thời làm nổi bật sự khác biệt với thơ hiện đại mà tác giả đề cập ở câu sau – thơ cần có tính chiến đấu, “có thép”.

Câu 4. Theo em, vì sao tác giả lại cho rằng “Hiện đại thi trung ưng hữu thiết, / Thi gia dã yếu hội xung phong”?
Vì hoàn cảnh lịch sử lúc bấy giờ (chiến tranh, áp bức, đất nước cần giải phóng) đòi hỏi thơ ca không chỉ để ngợi ca cái đẹp, mà còn phải trở thành vũ khí tinh thần chiến đấu.

  • “Thép” tượng trưng cho tinh thần chiến đấu, ý chí cách mạng.
  • “Thi gia dã yếu hội xung phong” (nhà thơ cũng phải biết xung phong) thể hiện quan điểm thơ ca phải đồng hành cùng thời đại, cùng hành động với nhân dân trong sự nghiệp giải phóng dân tộc.

Câu 5. Nhận xét về cấu tứ của bài thơ.
Bài thơ có cấu tứ đối lập – chuyển biến rõ rệt:

  • Hai câu đầu: Nhận xét về thơ xưa, thiên về miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên.
  • Hai câu sau: Đưa ra quan niệm mới mẻ, tiến bộ về thơ hiện đại – cần có tính chiến đấu, giàu tinh thần cách mạng.
    Cấu tứ này giúp bài thơ thể hiện sự kế thừa truyền thống (trân trọng cái đẹp của thơ xưa), đồng thời thể hiện tư tưởng đổi mới phù hợp với thời đại (thơ phải phục vụ cách mạng).

Câu 1.

a) Những bài học cơ bản rút ra từ các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc (1945 đến nay):

  1. Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam:
    • Đảng nắm vai trò trung tâm trong việc tổ chức, lãnh đạo toàn dân tộc kháng chiến thắng lợi.
  2. Phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc:
    • Toàn dân tham gia kháng chiến, kết hợp sức mạnh của mọi tầng lớp nhân dân.
  3. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại:
    • Tranh thủ sự ủng hộ quốc tế, kết hợp khéo léo giữa nội lực và ngoại lực.
  4. Vận dụng sáng tạo đường lối chiến tranh nhân dân:
    • Toàn dân đánh giặc, lấy lực lượng vũ trang ba thứ quân làm nòng cốt (bộ đội chủ lực, địa phương và dân quân du kích).
  5. Tự lực, tự cường:
    • Phát huy nội lực, tinh thần độc lập tự chủ, sáng tạo trong chiến lược và chiến thuật.

⟶ Những bài học trên vẫn giữ nguyên giá trị trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay.


b) Là học sinh, em cần làm gì để góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc:

  1. Nâng cao nhận thức, hiểu biết về chủ quyền biển đảo Việt Nam qua việc học tập và tìm hiểu thông tin chính thống.
  2. Thể hiện lòng yêu nước bằng hành động cụ thể:
    • Tích cực tham gia các phong trào hướng về biển đảo.
    • Chia sẻ thông tin đúng đắn, phản bác các luận điệu sai trái về chủ quyền biển đảo.
  3. Ủng hộ tinh thần các chiến sĩ đang làm nhiệm vụ nơi đảo xa.
  4. Rèn luyện đạo đức, nhân cách, học tập tốt để trở thành người công dân có ích cho đất nước.

Câu 2. Thành tựu cơ bản về kinh tế trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay:

Theo SGK Lịch sử 12 – Cánh Diều, những thành tựu nổi bật bao gồm:

  1. Tăng trưởng kinh tế ổn định:
    • Kinh tế duy trì mức tăng trưởng khá, GDP bình quân đầu người liên tục tăng.
  2. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch tích cực:
    • Tỷ trọng nông nghiệp giảm dần, công nghiệp và dịch vụ tăng lên rõ rệt.
  3. Phát triển các thành phần kinh tế:
    • Kinh tế nhà nước, tư nhân, kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài đều phát triển mạnh mẽ.
  4. Mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại:
    • Việt Nam trở thành thành viên của nhiều tổ chức quốc tế như WTO, AFTA, CPTPP, EVFTA,...
    • Kim ngạch xuất nhập khẩu tăng mạnh, nhiều mặt hàng xuất khẩu vươn ra thế giới.
  5. Đời sống nhân dân được cải thiện:
    • Giảm nghèo bền vững, cơ sở hạ tầng được đầu tư, phát triển y tế – giáo dục,...

⟶ Công cuộc Đổi mới đã giúp Việt Nam thoát khỏi khủng hoảng, từng bước công nghiệp hóa – hiện đại hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng.

Câu 1. Ngôi kể được sử dụng trong văn bản là ngôi thứ ba.

Câu 2. Đề tài của văn bản trên là tình phụ tử và bi kịch của một người cha hết lòng yêu thương con nhưng bị con cái ruồng bỏ.

Câu 3.
Lời nói của lão Goriot thể hiện nỗi đau đớn tột cùng của một người cha khi cận kề cái chết nhưng vẫn không được gặp con. Ông đã hy sinh cả cuộc đời, tiền bạc, danh dự vì các con, nhưng cuối cùng chỉ nhận lại sự vô tâm, bội bạc. Câu nói "Ta luôn thấy khát nhưng không bao giờ ta được uống" không chỉ thể hiện cơn khát thể xác mà còn là cơn khát tình thương, sự quan tâm từ các con suốt mười năm trời. Điều này khiến ta xót xa, đồng cảm với lão Goriot, đồng thời cũng là lời cảnh tỉnh về lòng hiếu thảo, về cách con cái đối xử với cha mẹ khi họ già yếu, cô đơn.

Câu 4.
Dù trong cơn tức giận, lão Goriot đã nguyền rủa các con vì sự bội bạc của chúng, nhưng sâu thẳm trong lòng, ông vẫn không ngừng yêu thương chúng. Khi sắp lìa đời, bản năng của một người cha lại trỗi dậy, ông không muốn ra đi trong cô đơn mà vẫn mong mỏi được nhìn thấy con lần cuối. Sự giận dữ của ông không phải là sự căm thù thực sự mà chỉ là nỗi đau đớn khi bị con cái ruồng rẫy.

Câu 5.
Tình cảnh cuối đời của lão Goriot vô cùng đáng thương. Từ một người cha giàu có, hết lòng hy sinh vì con, ông bị chính những đứa con mà mình yêu thương ruồng bỏ, bỏ mặc đến mức phải chết trong cô đơn, nghèo khổ. Ông quằn quại trong đau đớn cả về thể xác lẫn tinh thần, khát khao được gặp con gái nhưng cuối cùng vẫn không được toại nguyện. Bi kịch của lão Goriot là lời tố cáo xã hội thực dụng, đồng thời cũng là bài học sâu sắc về tình phụ tử và đạo làm con.

Câu 1: ngôi kể thứ 3 

Câu 2: điểm nhìn tròn đoạn trích là điểm nhìn của nhân vật Chi-hon( người con gái thứ 3)

Câu 3:

- Biện pháp tu từ điệp cấu trúc: " Lúc mẹ... cô đang..." được lặp lại 2 lần

- Tác dụng:

+ tạo nhịp điệu nhịp nhàng, hài hòa cho câu văn, thu hút sự chú ý của người đọc, liên kết các câu văn.

+ Nhấn mạnh sự tương phản giữa hoàn cảnh của người mẹ đang gặp khó khăn trước sân ga Seoul cùng bố đến nhà anh trai cả mà bị lạc và cô đơn một mình, thì trong khi đó cô con gái Chi-ho lại đang bận rộn với công việc, với sự thành công trong sự nghiệp. từ đó thể hiện được sự dằn vặt, ân hận của Chi -ho khi nhận ra rằng trong khi mẹ gặp khó khăn, cô lại đang ở xa, không hay biết gì.

+ Tác giả đã chỉ ra sự day dứt của nhân vật Chi-ho

Câu 4: Qua lời kể của người con gái, người mẹ trong tác phẩm hiện lên với những phẩm chất đáng trân trọng:

- Tận tụy, hy sinh vì con cái: Mẹ luôn lo lắng, quan tâm đến con từng điều nhỏ nhặt nhất, như việc lựa chọn váy cho cô con gái khi cô sắp lên thành phố. Bà không nghĩ đến sở thích cá nhân ma fluôn đặt con lên hàng đầu, mong muốn con có được những điều tốt đẹp nhất.

- Gianr dị, cam chịu, chấp nhận thiết thòi: Khi Chi-hon từ chối chiếc váy mẹ chọn, bà có chút buồn nhưng không ép buộc con, chỉ lặng lẽ ngăm schiếc váy mà bà thích nhưng không dám mặc.-> mẹ luôn sống vì gia đình, ít khi nghĩ đến bản thân, ngay cả sở thích cá nhân cũng bị kìm nén

- Kiên cường, mạnh mẹ: Hình ảnh mẹ nắm chặt tay con trước biển người đông đúc, dẫn con băng qua quảng trường và đến nơi an toàn thể hiện sự quyết đoán, vừng vàng.-> mẹ luôn klà chỗ dựa vững chắc, luôn che chở con cái, dù bà xuất thân từ vùng quê nghèo.

- Sự già đi theo thời gian, dấu hiệu lẫn lộn, yếu đuối ở tuổi già

=> Hình ảnh người mẹ tần tảo, hy sinh cả cuộc đời vì gia đình. Mẹ từng là chỗ dữa vững chắc của con cái, nhưng khi gìa đi, bà dần trở nên lạc lõng, cô đơn, thậm chí bị gia đình vô tình lãng quên và còn mắc bệnh tuổi già.

Câu 5

loading... 

 

 

 

 

 

Câu 1: Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên: tự sự

Câu 2: Theo văn bản, cậu bé Ngạn chạy sang nhà bà để đối phó với những trận đòn trừng phạt của ba mình khi mỗi lần phạm lỗi và hễ thấy ba dợm rút cây roi mây ra khỏi vách

Câu 3: Dấu ba chấm trong câu" Hồi nhỏ, nhỏ xíu, tôi không có bạn gái. Suốt ngày tôi chỉ chơi với... mẹ tôi và bà nội tôi." có tác dụng:

- Tăng sức gợi cảm cho câu văn, gây tò mò, bất ngờ, tạo sự chú ý cho đọc giả, tạo nhịp điệu tự nhiên, giống lời nói thật.

- Dấu ba chấm "..." tạo cho câu văn một khoảng lặng, khiến đọc giả có thể tưởng rằng nhân vật sắp kể ra một người bạn thân thiết, nhưng cuối cùng chỉ có "mẹ tôi và bà nội tôi", nhấn mạnh sự cô dơn cua rnhận vật lúc nhỏ. Hay thể hiện sự gắn bó, thân thiết với với bà với mẹ với những người thân nhất trong gia đình, cho thấy tuổi thơ Ngạn xoay quanh bên người thân, góp phần xây dựng tính cách nhân vật với tính cách trậm lặng.

Câu 4: Nhân vật người bà trong văn bản:

- Người và luôn che chở Ngạn trước những trận đòn roi của bố Ngạn

- "Bà thường năm trên cái sập gỗ lim đen bóng,... miệng bóp bép nhai trầu, tay phe phẩy chiếc quạt mo cau với một dáng điệu thong thả." 

-"Bà tôi dịu dàng trấn an tôi,..."

-"Bà tôi không bao giờ từ chối yêu cầu của tôi... kể chuyện cho tôi nghe"

=> Điển hình của người phụ nữ Việt Nam đôn hậu, hiền lành, yêu thương con cháu, luôn bao bọc che chơ cho Ngạn mỗi khi Ngạn sắp phải chịu đòn roi từ bố mình. Bà luôn kiên nhẫn lắng nghe, thấu hiểu và nuôi dưỡng tâm hồn người cháu, cùng với sự giản dị và chân thành, chính là điều làm cho hình ảnh người bà trở nên tỏa sáng và đáng trân trọng.

Câu 5: Qua văn bản, em có suy nghĩ về gia đình đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với mỗi người:

- Gia đình là " ngôi trường" đầu tiên hình thành nên hình thái con người, là nơi găn sliền với quá trình phát triển đạo đức nhân cách để trở thành một công dân trong xã hội

- Gia đình giúp con người cảm nhận được yêu thương, che chở, gia đình là nơi truyền ngọn lửa nhân ái đến mỗi người, từ đó giáo dục cho con người hình thành nên cách đối xử và cách trao đi tình cảm cho mỗi cá nhận

- Gia đình là cái nôi của mỗi con người, là chỗ dựa tinh thần vững chắc trong cuộc sống, nhờ có gia đình con người biết đến sự yêu thương che chở, có bến đỗ mỗi khi vấp ngã hay thất bãi. đặc biệt chỉ có gia đình là nơi đón nhận và sẵn sàng mở rộng cánh cửa chào đón và tha thứ cho những sự vấp ngã của cuộc đời. Hay cũng chính gia đình là nơi mong đợi sự thành công của bạn hơn ai hết.

- Gia đình  là cầu nối để con người vươn xa hơn, đứng trên cây cầu này mỗi người sẽ cảm nhận trong đó là những niềm tin, sức mạnh hậu phương, những điều trân trọng nhất để xây dựng, tôi luyện nên tương lai mỗi con người

Câu 1: Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên: tự sự

Câu 2: Theo văn bản, cậu bé Ngạn chạy sang nhà bà để đối phó với những trận đòn trừng phạt của ba mình khi mỗi lần phạm lỗi và hễ thấy ba dợm rút cây roi mây ra khỏi vách

Câu 3: Dấu ba chấm trong câu" Hồi nhỏ, nhỏ xíu, tôi không có bạn gái. Suốt ngày tôi chỉ chơi với... mẹ tôi và bà nội tôi." có tác dụng:

- Tăng sức gợi cảm cho câu văn, gây tò mò, bất ngờ, tạo sự chú ý cho đọc giả, tạo nhịp điệu tự nhiên, giống lời nói thật.

- Dấu ba chấm "..." tạo cho câu văn một khoảng lặng, khiến đọc giả có thể tưởng rằng nhân vật sắp kể ra một người bạn thân thiết, nhưng cuối cùng chỉ có "mẹ tôi và bà nội tôi", nhấn mạnh sự cô dơn cua rnhận vật lúc nhỏ. Hay thể hiện sự gắn bó, thân thiết với với bà với mẹ với những người thân nhất trong gia đình, cho thấy tuổi thơ Ngạn xoay quanh bên người thân, góp phần xây dựng tính cách nhân vật với tính cách trậm lặng.

Câu 4: Nhân vật người bà trong văn bản:

- Người và luôn che chở Ngạn trước những trận đòn roi của bố Ngạn

- "Bà thường năm trên cái sập gỗ lim đen bóng,... miệng bóp bép nhai trầu, tay phe phẩy chiếc quạt mo cau với một dáng điệu thong thả." 

-"Bà tôi dịu dàng trấn an tôi,..."

-"điển hình của người phụ nữ Việt Nam đôn hậu, hiền lành, yêu thương con cháu luôn bao bọc che chơ cho Ngạn mỗi khi Ngạn sắp phải chịu đòn roi từ bố mình