HOÀNG PHƯƠNG QUỲNH

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của HOÀNG PHƯƠNG QUỲNH
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1.

Bài thơ được viết theo thể thơ tự do

DHNB: Số tiếng trong trong các dòng thơ không bằng nhau 

Câu 2.

Những từ ngữ, hình ảnh gợi tả âm thanh gồm:

“Tiếng bánh xe trâu lặng lẽ qua đêm”

“Ai gọi đấy, ai đang cười khúc khích”

“Giọng hát”

“Như tiếng lúa khô chảy vào trong cót”

“Tiếng huầy ơ như tiếng người chợt thức”

Câu 3. 

   Biện pháp tu từ: So sánh — hình ảnh “tôi cựa mình” được so sánh với “búp non mở lá”.


   Hình thức:


Giúp câu thơ sinh động, gợi hình, gợi cảm. Cách diễn đạt nhẹ nhàng, uyển chuyển giúp dòng thơ trở nên mềm mại, giàu chất tạo hình và có nhạc tính.


   Nội dung:


So sánh này gợi sự chuyển động nhẹ nhàng của con người trong khoảnh khắc thức dậy, hòa nhịp với sự thức giấc của thiên nhiên lúc ban mai.


Hình ảnh “búp non mở lá” biểu tượng cho sức sống mới, sự hồi sinh, cho thấy một sự khởi đầu đầy tươi mới, hứa hẹn.


   Thái độ, tình cảm của tác giả:


Tác giả thể hiện tình cảm yêu mến, nâng niu vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống thường ngày.


Đồng thời bộc lộ sự tinh tế, nhạy cảm và rung động sâu sắc trước khoảnh khắc giao thoa giữa con người và thiên nhiên vào sớm mai — khi sự sống đang âm thầm vươn lên.


Câu 4.

Tình cảm của nhân vật trữ tình:

Nhân vật trữ tình cảm nhận được sự xúc động, yêu thương và gắn bó sâu sắc với cuộc sống thôn quê bình dị. Những âm thanh quen thuộc như “tiếng bánh xe trâu lặng lẽ” hay “tiếng gọi, tiếng cười khúc khích” khơi dậy trong tâm hồn anh sự bình yên, thân thuộc và rung động tinh tế. Đó là những âm thanh gợi nhớ về lao động, về con người, về một nhịp sống chậm rãi mà đầy sức sống.


Nhận xét:

Những cảm xúc ấy cho thấy một tâm hồn nhạy cảm, giàu yêu thương và biết trân trọng từng thanh âm đời sống. Tác giả không chỉ lắng nghe âm thanh của thiên nhiên và con người, mà còn lắng nghe cả nhịp đập của quê hương, của ký ức và hiện tại. Qua đó, hình ảnh nhân vật trữ tình hiện lên như một người hòa mình trọn vẹn với cuộc sống và thiên nhiên, mang tình yêu sâu đậm với làng quê và con người lao động.


Câu 5. Một thông điệp sâu sắc rút ra từ bài thơ là: Hãy biết trân trọng những điều bình dị, thân thuộc trong cuộc sống thường ngày gắn bó với người lao động, thôn quê. Trong xã hội hiện đại đầy ồn ào và hối hả, con người dễ dàng bỏ qua những khoảnh khắc yên bình, những âm thanh quen thuộc của thiên nhiên và lao động. Qua hình ảnh buổi ban mai nơi làng quê, tác giả nhắc nhở chúng ta rằng: chính những điều giản dị ấy lại mang đến sự an yên, nuôi dưỡng tâm hồn và giúp ta cảm nhận được ý nghĩa đích thực của cuộc sống. Biết rung động trước cái đẹp bình thường cũng là một cách sống sâu sắc và nhân văn. Vì vậy, hãy sống chậm lại, lắng nghe và cảm nhận những điều bình thường để tìm thấy giá trị đích thực của cuộc sống.

Câu 1.

Trong đoạn thơ, giọng hát của người nông dân được nhân vật trữ tình cảm nhận bằng những liên tưởng rất độc đáo và sâu sắc. Giọng hát ấy “trầm trầm” vang lên dưới vành nón lá, không chỉ là âm thanh mà còn là tiếng lòng, là hồn quê thấm đượm trong từng câu hát. Nhân vật trữ tình ví giọng hát như “tiếng lúa khô chảy vào trong cót” – một hình ảnh gần gũi, mộc mạc, thể hiện âm thanh của mùa gặt, của no ấm, của công sức lao động kết tinh thành hạt vàng. Câu thơ tiếp theo “như đất ấm trào lên trong lóe sáng lưỡi cày” lại là một liên tưởng đầy xúc động. Đó là sự sống, là sinh sôi nảy nở từ lòng đất mẹ khi được người nông dân cày xới. Giọng hát ấy không chỉ đẹp bởi âm thanh mà còn bởi chiều sâu văn hóa, tâm hồn người lao động. Qua những liên tưởng ấy, ta cảm nhận được tình yêu, sự trân trọng và biết ơn sâu sắc của nhân vật trữ tình đối với người nông dân – những con người âm thầm mà vĩ đại.

Câu 2.

Trong thời đại hội nhập đầy biến động hôm nay, tuổi trẻ đứng trước nhiều lựa chọn, nhiều con đường để khẳng định bản thân. Có ý kiến cho rằng tuổi trẻ cần sống có ước mơ, khát vọng. Ý kiến khác lại nhấn mạnh: sống thực tế mới là cách giúp người trẻ thích nghi và phát triển. Từ góc nhìn của một người trẻ, tôi cho rằng: để vững vàng bước đi trong thời đại hội nhập, tuổi trẻ cần biết dung hòa giữa ước mơ và thực tế.Ước mơ là ngọn lửa thắp sáng hành trình tuổi trẻ. Sống có ước mơ giúp con người có mục tiêu, lý tưởng để phấn đấu. Những ước mơ lớn lao từng đưa con người lên Mặt Trăng, mở ra kỷ nguyên công nghệ số, phát triển y học vượt bậc,… Ước mơ còn giúp người trẻ vượt qua nghịch cảnh, không khuất phục trước khó khăn. Một người trẻ không có ước mơ chẳng khác gì con thuyền không phương hướng, dễ bị cuốn trôi giữa dòng đời.Tuy nhiên, sống chỉ với ước mơ mà thiếu đi tính thực tế sẽ dễ rơi vào mộng tưởng, ảo vọng. Sự thực tế giúp người trẻ biết mình là ai, đang ở đâu và cần làm gì. Người sống thực tế sẽ biết biến ước mơ thành kế hoạch cụ thể, từng bước chinh phục nó bằng hành động và sự kiên trì. Thực tế còn giúp người trẻ giữ được bản lĩnh trước thất bại, không mù quáng chạy theo những điều xa vời.Thực tế và ước mơ không đối lập mà bổ trợ cho nhau. Ước mơ cho ta mục tiêu, thực tế giúp ta đạt được điều đó. Một người trẻ lý tưởng là người vừa biết nuôi dưỡng ước mơ đẹp, vừa biết hành động thực tế để hiện thực hóa ước mơ ấy. Chúng ta có thể mơ làm bác sĩ, nhà khoa học, doanh nhân,… nhưng cần học tập, rèn luyện và kiên trì mỗi ngày để từng bước đến gần ước mơ ấy.Trong thời đại hội nhập, tuổi trẻ càng cần vững vàng, bản lĩnh, không chỉ để sống tốt cho bản thân mà còn để đóng góp cho xã hội. Chọn sống có ước mơ hay sống thực tế không phải là lựa chọn giữa hai con đường mà là dung hòa cả hai để bước đi thật xa.

Tóm lại, tuổi trẻ không nên chỉ sống với ước mơ hay thực tế mà cần biết kết hợp giữa ước mơ và hành động thực tế. Có như vậy, chúng ta mới có thể vươn tới những đỉnh cao mà vẫn đứng vững trên mặt đất – sống đẹp, sống ý nghĩa và sống có ích.

Câu 1: Viết đoạn văn nghị luận phân tích nhân vật lão Goriot

Lão Goriot là một hình tượng bi kịch điển hình trong văn học hiện thực phê phán của H. Balzac. Suốt cuộc đời, lão dành trọn tình yêu thương và của cải cho hai cô con gái Anastasie và Delphine với mong muốn chúng được hạnh phúc. Tuy nhiên, sự hi sinh vô điều kiện ấy không mang lại kết cục tốt đẹp. Các con của lão, sau khi lấy chồng giàu có, dần quay lưng, bòn rút tài sản rồi bỏ mặc lão trong cảnh nghèo khổ. Đến những giây phút cuối đời, lão vẫn khắc khoải mong được gặp các con, nhưng chúng lại vô tâm, để lão ra đi trong cô đơn, đau đớn. Hình ảnh lão Goriot vừa nguyền rủa con cái, vừa khao khát gặp lại chúng thể hiện sự giằng xé giữa tình yêu thương vô điều kiện của cha mẹ và nỗi tuyệt vọng khi bị chính những người mình yêu thương nhất ruồng bỏ. Bi kịch của lão Goriot không chỉ là bi kịch của một cá nhân mà còn là tiếng nói tố cáo xã hội tư sản thực dụng, nơi đồng tiền lấn át tình thân. Qua đó, tác phẩm gửi gắm thông điệp sâu sắc về lòng hiếu thảo và giá trị của tình cảm gia đình.

Câu 2: Viết bài văn nghị luận về sự xa cách giữa cha mẹ và con cái trong xã hội hiện đại

Trong cuộc sống hiện đại, khi nhịp sống ngày càng hối hả, con người dần bị cuốn vào công việc, học tập và những mối quan hệ xã hội, dẫn đến sự xa cách giữa cha mẹ và con cái. Nếu như trong quá khứ, gia đình luôn là nơi gắn kết bền chặt, thì ngày nay, khoảng cách giữa các thế hệ đang ngày càng lớn. Sự xa cách này không chỉ thể hiện qua không gian, mà còn là khoảng trống trong tâm hồn, khiến tình cảm gia đình trở nên mong manh và dễ bị lãng quên.
Trước hết, sự phát triển nhanh chóng của xã hội hiện đại là nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này. Cha mẹ thường bận rộn với công việc, lo toan kinh tế, trong khi con cái lại vùi đầu vào học tập, các mối quan hệ bạn bè hoặc giải trí trên mạng xã hội. Chính sự tất bật ấy khiến thời gian dành cho nhau ngày càng ít đi, tạo ra những khoảng trống trong giao tiếp và thấu hiểu.

Bên cạnh đó, sự khác biệt giữa các thế hệ cũng là một rào cản lớn. Cha mẹ, với quan niệm truyền thống, thường mong muốn con cái tuân theo những giá trị cũ, trong khi con cái lại bị ảnh hưởng bởi lối sống hiện đại, đề cao sự tự do, độc lập. Những khác biệt trong tư duy, quan điểm sống có thể dẫn đến mâu thuẫn, khiến cha mẹ và con cái khó tìm được tiếng nói chung.Ngoài ra, sự phát triển của công nghệ cũng góp phần làm gia đình trở nên xa cách. Ngày nay, nhiều người dành hàng giờ để lướt mạng xã hội, chơi game, xem phim nhưng lại ít khi trò chuyện trực tiếp với cha mẹ. Bữa cơm gia đình – biểu tượng của sự gắn kết – dần trở nên thưa thớt, nhường chỗ cho những bữa ăn vội vàng, thiếu đi sự ấm áp và sẻ chia.
Sự xa cách này gây ra nhiều hệ lụy đáng buồn. Trước hết, nó khiến mối quan hệ gia đình trở nên lạnh nhạt, thiếu sự thấu hiểu và quan tâm lẫn nhau. Nhiều bậc cha mẹ cảm thấy cô đơn ngay trong chính gia đình của mình, trong khi con cái cũng dần đánh mất đi tình cảm gắn bó thiêng liêng với đấng sinh thành.

Hơn nữa, sự thiếu kết nối với gia đình khiến nhiều người trẻ dễ rơi vào lối sống ích kỷ, chỉ quan tâm đến bản thân mà quên đi trách nhiệm với cha mẹ. Đến khi nhận ra giá trị của tình thân, có thể đã quá muộn màng. Câu chuyện về lão Goriot trong tác phẩm của H. Balzac là một minh chứng điển hình: một người cha hi sinh tất cả vì con nhưng cuối cùng lại phải chết trong cô đơn, vì những đứa con vô tâm.Để cải thiện tình trạng này, điều quan trọng nhất là cả cha mẹ và con cái cần chủ động xây dựng mối quan hệ gắn kết. Cha mẹ nên dành nhiều thời gian hơn để trò chuyện, lắng nghe con cái, thay vì chỉ áp đặt hay kiểm soát. Ngược lại, con cái cũng cần hiểu rằng cha mẹ luôn là những người yêu thương mình nhất, biết trân trọng và thể hiện sự quan tâm đến họ nhiều hơn.Bên cạnh đó, mỗi gia đình nên duy trì những thói quen giúp kết nối tình cảm, như cùng nhau ăn cơm, trò chuyện mỗi ngày, tổ chức các chuyến du lịch gia đình hoặc đơn giản là dành thời gian cùng nhau làm việc nhà. Đồng thời, cần sử dụng công nghệ một cách hợp lý, tránh để mạng xã hội trở thành rào cản làm Sự xa cách giữa cha mẹ và con cái trong xã hội hiện đại là một thực trạng đáng lo ngại, nhưng không phải là không thể thay đổi. 

Điều quan trọng là mỗi người cần nhận thức được giá trị của tình cảm gia đình và chủ động vun đắp để giữ gìn những gì thiêng liêng nhất. Cha mẹ có thể không hoàn hảo, nhưng họ luôn dành cho con cái tình yêu thương vô điều kiện. Đừng để đến khi quá muộn mới nhận ra rằng không gì có thể thay thế được gia đình!

 

I. Phần đọc hiểu

Câu 1: Xác định ngôi kể được sử dụng trong văn bản

Văn bản được kể theo ngôi thứ ba. Người kể chuyện giấu mình, kể lại toàn bộ diễn biến, suy nghĩ và lời thoại của các nhân vật mà không trực tiếp xuất hiện trong câu chuyện.

Câu 2: Đề tài của văn bản

Văn bản thuộc đề tài tình phụ tử và bi kịch gia đình. Nó phản ánh tình yêu thương vô bờ bến của một người cha dành cho các con, nhưng lại bị chúng bỏ rơi, dẫn đến một kết cục bi thương.

Câu 3: Cảm nhận về lời nói của lão Goriot với Eugène

Lời nói của lão Goriot thể hiện sự đau đớn tột cùng của một người cha yêu thương con vô điều kiện nhưng lại bị chúng bỏ rơi. Hình ảnh “luôn thấy khát nhưng không bao giờ được uống” mang ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc: lão khao khát tình yêu thương từ các con, nhưng suốt mười năm qua chỉ nhận lại sự lạnh lùng, vô tâm. Câu nói này khiến người đọc xót xa trước tình cảnh đáng thương của lão – một người cha hy sinh tất cả nhưng lại phải chết trong cô đơn. Qua đó, ta nhận ra một bài học sâu sắc về đạo hiếu: tình yêu thương của cha mẹ không thể bị lãng quên, và con cái phải luôn trân trọng, đền đáp công ơn sinh thành khi còn có thể.

Câu 4: Vì sao lão Goriot lại khao khát được gặp các con ngay sau khi nguyền rủa, mắng chửi chúng?

Lão Goriot vừa nguyền rủa, oán trách các con vì chúng vô tâm, bất hiếu, nhưng ngay sau đó, lão lại tha thứ và khao khát được gặp chúng. Điều này thể hiện tình yêu thương vô điều kiện của một người cha. Dù bị các con đối xử tệ bạc, lão vẫn mong được nhìn thấy chúng trước khi chết. Sự giằng xé giữa yêu thương và đau đớn khiến lão lúc thì phẫn nộ, lúc thì bao dung. Đây là minh chứng cho một tình yêu cha mẹ vĩ đại: dù con cái có tệ bạc đến đâu, cha mẹ vẫn luôn mong ngóng, chờ đợi và sẵn sàng tha thứ.

Câu 5: Nhận xét về tình cảnh lúc cuối đời của lão Goriot

Cuối đời, lão Goriot lâm vào cảnh cùng quẫn, đau đớn cả về thể xác lẫn tinh thần. Từ một người cha giàu có, hết lòng vì con, lão bị chính những đứa con mình yêu thương nhất ruồng bỏ, để rồi chết trong sự cô đơn, uất hận. Giây phút hấp hối, lão vẫn không ngừng gọi tên các con, vẫn ảo tưởng rằng chúng sẽ đến. Nhưng cuối cùng, không một đứa con nào xuất hiện. Cảnh tượng ấy vừa đau thương, vừa là hồi chuông cảnh tỉnh về sự vô tâm, bất hiếu của con cái, cũng như số phận bi thảm của những bậc cha mẹ hy sinh tất cả nhưng lại bị ruồng rẫy khi về già. Đây là một bi kịch gia đình điển hình mà H. Balzac khắc họa để lên án xã hội tư sản thực dụng, đồng thời nhấn mạnh giá trị của tình thân.

 

Câu 1: Viết đoạn văn nghị luận phân tích bài thơ

Bài thơ Khán “Thiên gia thi” hữu cảm của Nguyễn Ái Quốc thể hiện quan điểm về thơ ca và trách nhiệm của nhà thơ đối với thời đại. Hai câu thơ đầu đã tái hiện đặc điểm của thơ ca xưa: thiên về ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên với những hình ảnh như “núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió”. Đây là những thi liệu quen thuộc trong thơ cổ, mang đến cảm giác lãng mạn, bay bổng. Tuy nhiên, đến hai câu sau, tác giả khẳng định thơ hiện đại không chỉ dừng lại ở việc miêu tả thiên nhiên mà phải có “thép” – tức là ý chí đấu tranh, tinh thần cách mạng. Đặc biệt, câu “Thi gia dã yếu hội xung phong” nhấn mạnh vai trò của người cầm bút: họ không chỉ là những thi sĩ mà còn phải biết “xung phong” trên mặt trận tư tưởng, đồng hành cùng dân tộc trong công cuộc đấu tranh giành độc lập. Với cấu trúc đối lập giữa “thơ xưa” và “thơ nay”, bài thơ đã thể hiện sâu sắc tư tưởng cách mạng của Hồ Chí Minh về nghệ thuật vị nhân sinh. Qua đó, tác giả gửi gắm thông điệp về trách nhiệm của người làm thơ: thơ không chỉ là tiếng lòng mà còn phải là vũ khí chiến đấu vì độc lập, tự do.

Câu 2: Viết bài văn nghị luận về ý thức giữ gìn, bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc ở giới trẻ hiện nay

Văn hóa truyền thống là tài sản tinh thần quý báu của dân tộc, kết tinh từ bao thế hệ, phản ánh bản sắc và cốt cách Việt Nam. Giữa dòng chảy hội nhập toàn cầu, việc giữ gìn, bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống càng trở nên cấp thiết. Tuy nhiên, một bộ phận giới trẻ ngày nay có dấu hiệu thờ ơ với văn hóa dân tộc, chạy theo lối sống hiện đại mà quên đi cội nguồn. Vì thế, ý thức gìn giữ và phát huy văn hóa truyền thống không chỉ là trách nhiệm của riêng ai mà còn là sứ mệnh của thế hệ trẻ – những chủ nhân tương lai của đất nước.

Văn hóa truyền thống bao gồm phong tục, tập quán, tín ngưỡng, nghệ thuật, lễ hội, trang phục, ẩm thực,... Đây là những giá trị hình thành qua hàng nghìn năm lịch sử, tạo nên bản sắc dân tộc. Việc bảo tồn văn hóa không chỉ giúp duy trì nét đẹp truyền thống mà còn góp phần khẳng định bản lĩnh Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa. Đồng thời, phát huy giá trị văn hóa truyền thống là cách để giới thiệu vẻ đẹp dân tộc với bạn bè thế giới, thúc đẩy du lịch, kinh tế và nâng cao niềm tự hào dân tộc.

Hiện nay, có nhiều bạn trẻ quan tâm, yêu thích văn hóa truyền thống. Họ tìm hiểu về lịch sử, tham gia các lễ hội dân gian, mặc áo dài, nghe nhạc dân tộc, học nghệ thuật truyền thống như hát quan họ, chèo, cải lương... Điều này cho thấy tinh thần gìn giữ di sản vẫn được phát huy mạnh mẽ.

Tuy nhiên, bên cạnh đó, một bộ phận giới trẻ lại có thái độ thờ ơ, xem văn hóa dân tộc là lỗi thời, lạc hậu. Họ chuộng văn hóa phương Tây, sính ngoại một cách thái quá, thậm chí quên mất nguồn cội. Nhiều lễ hội truyền thống vắng bóng lớp trẻ, các giá trị văn hóa dần bị mai một. Tình trạng biến tướng các phong tục đẹp đẽ, thương mại hóa lễ hội cũng ảnh hưởng tiêu cực đến việc giữ gìn văn hóa.

Nguyên nhân của thực trạng này xuất phát từ sự phát triển của công nghệ, mạng xã hội khiến giới trẻ tiếp cận văn hóa ngoại lai một cách ồ ạt. Bên cạnh đó, sự thiếu quan tâm của gia đình, nhà trường và xã hội trong giáo dục văn hóa truyền thống cũng khiến giới trẻ không nhận thức được tầm quan trọng của việc giữ gìn bản sắc dân tộc. Nếu tình trạng này tiếp diễn, nguy cơ đánh mất giá trị văn hóa là điều khó tránh khỏi, khiến dân tộc mất đi bản sắc riêng.

Để nâng cao ý thức giữ gìn văn hóa, trước hết cần giáo dục từ trong gia đình, nhà trường và cộng đồng. Gia đình nên dạy con cái về phong tục, truyền thống từ nhỏ. Nhà trường cần đưa văn hóa dân tộc vào chương trình học một cách hấp dẫn hơn, thay vì chỉ giảng dạy lý thuyết khô khan.

Bên cạnh đó, tổ chức nhiều sự kiện, hoạt động trải nghiệm như ngày hội áo dài, hội chợ ẩm thực truyền thống, các cuộc thi tìm hiểu lịch sử, khuyến khích giới trẻ tham gia vào các chương trình quảng bá văn hóa qua mạng xã hội. Đồng thời, cần ứng dụng công nghệ hiện đại để gìn giữ di sản, ví dụ như số hóa tài liệu văn hóa, làm phim tài liệu, video sáng tạo về lịch sử.

Giới trẻ cũng cần chủ động tiếp cận, học hỏi văn hóa truyền thống bằng cách tham gia các lễ hội dân gian, tìm hiểu văn học, nghệ thuật cổ truyền, trân trọng tiếng Việt,... Quan trọng nhất, mỗi người cần có tinh thần tự hào, ý thức bảo vệ và phát huy bản sắc dân tộc, tránh chạy theo trào lưu ngoại lai một cách mù quáng.

Giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống không chỉ là trách nhiệm mà còn là niềm tự hào của mỗi người dân Việt Nam, đặc biệt là thế hệ trẻ. Văn hóa không phải là thứ bất biến mà cần được tiếp nối, phát triển qua từng thời đại. Nếu giới trẻ hôm nay biết trân trọng, nâng niu những giá trị quý báu của cha ông, chắc chắn bản sắc dân tộc Việt Nam sẽ luôn trường tồn và tỏa sáng trong dòng chảy hội nhập.

 

I. Phần Đọc Hiểu

Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản Bài thơ "Khán Thiên gia thi hữu cảm" được viết theo thể thơ tứ tuyệt (thể thơ bốn câu, mỗi câu bảy chữ, thuộc thể loại thơ đường luật ngắn gọn).

Câu 2. Xác định luật của bài thơ Bài thơ tuân theo luật bằng trắc của thơ tứ tuyệt: bằng - trắc xen kẽ theo định dạng chặt chẽ, gieo vần bằng (mỹ - phong - xung - phong) và đối ngẫu giữa các vế câu.

Câu 3. Phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ Bài thơ sử dụng phép đối giữa hai cặp hình ảnh: "Cổ thi" (thơ xưa) - "Hiện đại thi" (thơ hiện đại) và "thiên nhiên" - "thép". Phép đối này nhấn mạnh vào sự khác biệt trong nội dung và chức năng của thơ ca xưa và nay, đồng thời làm nổi bật tinh thần chiến đấu của thơ ca cách mạng.

Câu 4. Giải thích quan điểm của tác giả Nguyễn Ái Quốc nhấn mạnh rằng thơ ca hiện đại không chỉ là sự tạo hình đẹp hay tình cảm, mà còn phải mang chứa tính chiến đấu, là vũ khí tâm hồn của cách mạng. "Thép" tượng trưng cho tinh thần bất khuất, kiên cường, còn "xung phong" thể hiện sự tiên phông, dẫn dắt trong sự nghiệp giải phóng dân tộc.

Câu 5. Nhận xét về cấu tứ của bài thơ Bài thơ có cấu tứ rõ ràng: hai câu đầu miêu tả thi ca xưa, hai câu sau khẳng định chức năng mới của thơ hiện đại. Cách dẫn dắt sắp xếp này giúp người đọc hiểu rõ hơn về quan điểm thơ ca của Nguyễn Ái Quốc.

Phần bài làm: Văn bản 01

Câu 1

Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là tự sự

Câu 2

Cậu bé Ngạn chạy sang nhà bà để tránh bị ba đánh đòn.

Câu 3:

Dấu ba chấm trong câu “Hồi nhỏ, nhỏ xíu, tôi không có bạn gái. Suốt ngày tôi chỉ chơi với… mẹ tôi và bà nội tôi.” có tác dụng: 

Nhấn mạnh sự ngập ngừng, hồi tưởng của nhân vật khi nhắc đến những người thân yêu. 

Tạo sự bất ngờ, làm nổi bật tình cảm gắn bó của cậu bé với mẹ và bà nội. 

Câu 4:

Nhân vật người bà trong văn bản là một người hiền từ, yêu thương và che chở cho cháu. Bà không chỉ bảo vệ cậu bé khỏi những trận đòn mà còn ân cần kể chuyện, vỗ về, khiến cậu cảm thấy ấm áp và bình yên. 

Câu 5:

Gia đình là chỗ dựa tinh thần quan trọng nhất đối với mỗi người. Đó là nơi ta luôn được yêu thương, che chở và an ủi trong những lúc khó khăn. Tình cảm gia đình, đặc biệt là tình yêu của ông bà, cha mẹ, giúp ta có động lực để trưởng thành và vững bước trong cuộc sống. Vì vậy, mỗi người cần trân trọng những khoảnh khắc bên gia đình, dành thời gian quan tâm, yêu thương họ nhiều hơn.

 

Họ và tên: Hoàng Phương Quỳnh 12A5

Câu 1

 a) Những bài học cơ bản của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay

- Thứ nhất, không ngừng phát huy tinh thần yêu nước của các tầng lớp nhân dân

+ Tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam đã tạo thành sức mạnh tổng hợp của dân tộc trong cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do và bảo vệ Tổ quốc.

+ Ngày nay, đất nước đang tiến hành đổi mới và hội nhập sâu rộng trong bối cảnh toàn cầu hoá. Vì vậy, cần đẩy mạnh công tác giáo dục chính trị tư tưởng, đạo đức, lối sống để mỗi người Việt Nam, đặc biệt là thế hệ trẻ nhận thức rõ vai trò của tinh thần và phát huy tinh thần đó trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam.

- Thứ hai, củng cố, tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân

+ Thực tiễn cách mạng từ khi Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời đã chứng minh: Một dân tộc nhỏ, nghèo nàn, lạc hậu như Việt Nam nhưng lại có thể chiến thắng những kẻ thù hùng mạnh,... là nhờ sự đoàn kết một lòng của cả dân tộc. Các tổ chức mặt trận đã giữ vai trò to lớn trong xây dựng, củng cố khối đại đoàn kết dân tộc.

+ Ngày nay, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cần phát huy vai trò trong việc củng cố, tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân tộc cũng như bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của nhân dân.

- Thứ 3, kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại, kết hợp chặt chẽ hai nhiệm vụ chiến lược xây dựng và bảo vệ Tổ quốc

+ Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại là một trong những bài học lớn, xuyên suốt trong quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc, bảo vệ và xây dựng đất nước, trong đó, sức mạnh dân tộc là yếu tố quyết định.

+ Trong bối cảnh hiện nay, việc kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại góp phần tăng cường sức mạnh tổng hợp để tận dụng thời cơ, vượt qua thách thức, tạo ra thế và lực để đất nước ổn định và phát triển.

+ Các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc cũng cho thấy cần kết hợp chặt chẽ hai nhiệm vụ chiến lược: xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Xây dựng đất nước vững mạnh, đời sống của các tầng lớp nhân dân ngày càng nâng cao... là tạo điều kiện vững chắc cho bảo vệ Tổ quốc. Ngược lại, tăng cường quốc phòng, an ninh, giữ vững ổn định chính trị, an ninh quốc gia sẽ tạo sức mạnh cần thiết cho công cuộc xây dựng đất nước.

- Thứ 4, phát triển sáng tạo nghệ thuật chiến tranh nhân dân, xây dựng nền quốc phòng toàn dân

+ Đảng Cộng sản Việt Nam và Chủ tịch Hồ Chí Minh đã tiếp tục xây dựng và phát triển sáng tạo nghệ thuật quân sự Việt Nam. Đó là nghệ thuật toàn dân đánh giặc, nghệ thuật tiến công chủ động, kiên quyết, mưu trí, sáng tạo,..

+ Trong bối cảnh sự phát triển của cuộc cách mạng khoa học-công nghệ hiện nay, nghệ thuật quân sự Việt Nam cần tiếp tục phát triển ở trình độ khoa học cao, đồng thời xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân và có chiến lược bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa

b) Những việc em có thể làm để góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc:

+ Chủ động tìm hiểu các tư liệu lịch sử, pháp luật Việt Nam, pháp luật quốc tế,… để có nhận thức đúng đắn về vấn đề: chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam trên Biển Đông.

+ Quan tâm đến đời sống chính trị - xã hội của địa phương, đất nước.

+ Thực hiện tốt các chủ trương, chính sách của Đảng, pháp luật của nhà nước, đặc biệt là các chủ trương, chính sách liên quan đến vấn đề chủ quyền biển, đảo; đồng thời vận động mọi người xung quanh cùng thực hiện đúng các quy định của pháp luật.

+ Phê phán, đấu tranh với những hành vi xâm phạm chủ quyền biển đảo Việt Nam; những hành vi đi ngược lại lợi ích quốc gia, dân tộc;

+ Tích cực tham gia, hưởng ứng các phong trào bảo vệ chủ quyền biển đảo, ví dụ như: “Vì Trường Sa thân yêu”, “Góp đá xây Trường Sa”, “Đồng hành cùng ngư dân trẻ ra khơi”, “Tuổi trẻ hướng về biển, đảo của Tổ quốc”… 

Câu 2.

Thành tựu cơ bản về kinh tế trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

♦ Thành tựu về chính trị:

- Đổi mới tư duy chính trị

- Mối quan hệ giữa Đảng, Nhà nước với nhân dân, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị-xã hội được tăng cường theo quy định của Hiến pháp.

- Nền hành chính được cải cách; Bộ máy hành chính các cấp được sắp xếp theo hướng tinh gọn và hiệu quả.

♦ Thành tựu về kinh tế:

- Cơ cấu kinh tế dịch chuyển theo hướng tích cực, hình thành nền kinh tế nhiều thành phần, vận hành theo cơ chế thị trường có sự quản lí của nhà nước.

- Hệ thống pháp luật về kinh tế hình thành và hoàn thiện.

- Tăng trưởng kinh tế đạt tốc độ cao, giảm dần sự phụ thuộc vào khai thác tài nguyên thiên nhiên, xuất khẩu thô, lao động nhân công giá rẻ và mở rộng tín dụng, từng bước chuyển sang dựa vào ứng dụng mạnh mẽ khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.

- Quy mô nền kinh tế được mở rộng, GDP bình quân đầu người ngày càng tăng.

♦ Thành tựu về xã hội

- Chỉ số phát triển con người (HDI) tăng đều đặn và liên tục.

- Chính sách lao động, việc làm có nhiều chuyển biến theo hướng ngày càng phù hợp hơn.

- Công tác xoá đói giảm nghèo đạt nhiều kết quả ấn tượng.

♦ Thành tựu về văn hóa:

- Giáo dục và đào tạo phát triển về quy mô và cơ sở vật chất. Trình độ dân trí và chất lượng nguồn nhân lực được nâng lên.

- Văn hoá truyền thống được bảo tồn và phát huy. Các giá trị văn hoá vật thể và phi vật thể được xác định và đánh giá theo chuẩn quốc tế.

♦ Thành tựu về hội nhập quốc tế:

- Hội nhập quốc tế được thực hiện thiết thực và hiệu quả.

- Vị thế và uy tín của Việt Nam ngày càng được nâng cao trên thế giới.

 

Họ và tên: Hoàng Phương Quỳnh 12A5

Phần bài làm: Văn bản 02

Câu 1

Văn bản trên được kể theo ngôi thứ ba, thể hiện qua cách xưng hô "cô" để chỉ nhân vật Chi-hon. Tuy nhiên, vì đây là một tác phẩm có sự kết hợp giữa ngôi kể thứ ba và điểm nhìn chủ quan của nhân vật, nên người kể có thể bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc của Chi-hon một cách rõ ràng. 

 

Câu 2

Điểm nhìn trong đoạn trích là điểm nhìn của nhân vật Chi-hon – người con gái thứ ba trong gia đình. Tác giả lựa chọn điểm nhìn này để diễn tả những cảm xúc hối hận, day dứt của cô khi nhớ về mẹ, đồng thời giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn về sự hy sinh thầm lặng của người mẹ. 

Câu 3

- Biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong đoạn văn là phép đối lập (tương phản). 

- Tác dụng: Làm nổi bật sự xa cách giữa mẹ và con, không chỉ về mặt không gian mà còn về tình cảm. Trong khi người mẹ bị lạc và gặp khó khăn, người con lại đang tận hưởng thành tựu cá nhân ở một nơi xa. Điều này gợi lên cảm giác hối tiếc, ân hận về sự vô tâm của người con đối với mẹ. 

Câu 4 

Qua lời kể của Chi-hon, người mẹ hiện lên với nhiều phẩm chất đáng quý: 

Sự hy sinh, tận tụy: Luôn quan tâm, chăm lo cho con cái dù bản thân vất vả. 

Tình yêu thương vô bờ bến: Luôn mong muốn những điều tốt nhất cho con, thậm chí hi sinh cả những mong ước cá nhân. 

Giản dị, cam chịu: Không bộc lộ sự mệt mỏi, khó khăn của bản thân mà âm thầm chịu đựng. 

Kiên cường: Dù ở giữa chốn đông đúc, mẹ vẫn từng nắm chặt tay con để dẫn đường, cho thấy sự mạnh mẽ và trách nhiệm của một người mẹ. 

Câu 5

Chi-hon hối tiếc vì đã không hiểu được mẹ, không lắng nghe mong muốn của mẹ khi còn có thể. Cô nhận ra mình từng vô tâm với mẹ khi từ chối mặc thử chiếc váy mà mẹ thích, và giờ đây, cô không còn cơ hội để sửa sai. 

Trong cuộc sống, đôi khi chúng ta vô tình làm tổn thương những người thân yêu vì sự vô tâm của mình. Những lời nói lạnh lùng, những lần quên hỏi han hay những lúc ta chỉ nghĩ cho bản thân có thể khiến cha mẹ buồn lòng. Đến khi nhận ra, có thể chúng ta đã không còn cơ hội để bù đắp. Vì vậy, hãy trân trọng từng khoảnh khắc bên gia đình, quan tâm và yêu thương họ khi còn có thể. Sự thấu hiểu và sẻ chia sẽ giúp gắn kết tình cảm, để sau này không phải sống trong nuối tiếc.