

VŨ VĂN HƯNG
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1.
Ngôi kể được sử dụng trong văn bản là ngôi thứ ba. Người kể chuyện đứng ngoài, không tham gia vào câu chuyện, mà thuật lại sự việc, lời nói, hành động và suy nghĩ của các nhân vật như lão Goriot và Eugène de Rastignac. Cách kể này mang lại cái nhìn khách quan, giúp người đọc hiểu rõ hơn về diễn biến câu chuyện và số phận bi thảm của lão Goriot trong những giây phút cuối đời.
Câu 2.
Đề tài của văn bản là tình yêu thương mù quáng của người cha và sự vô tâm của các con. Đoạn trích tập trung khắc họa nỗi đau đớn, tuyệt vọng của lão Goriot khi bị hai cô con gái, Anastasie và Delphine, bỏ rơi trong lúc ông hấp hối. Nó phản ánh sự đối lập sâu sắc giữa tình yêu thương vô điều kiện, hi sinh hết mình của người cha và sự ích kỷ, vô ơn của các con, đồng thời phê phán sự tha hóa của tình cảm gia đình trong xã hội tư sản.
Câu 3.
Lời nói của lão Goriot gợi lên sự đau khổ tột cùng và nỗi cô đơn sâu thẳm của một người cha bị con cái quay lưng. Hành động “siết chặt bàn tay yếu ớt” thể hiện sự khao khát tình cảm và niềm hy vọng mong manh được đáp lại từ các con. Hình ảnh ẩn dụ “ta luôn thấy khát nhưng không bao giờ ta được uống” khắc họa nỗi đau tinh thần kéo dài suốt mười năm, khi lão khao khát sự quan tâm từ các con nhưng chỉ nhận được sự thờ ơ. Lời nhắn nhủ “con phải yêu quý cha mẹ con” như một bài học rút ra từ chính bi kịch của lão, khiến người đọc cảm thấy xót xa, thương cảm và suy ngẫm về giá trị của tình thân, sự hi sinh vô điều kiện của cha mẹ trong cuộc sống.
Câu 4.
Lão Goriot khao khát được gặp các con ngay sau khi nguyền rủa, mắng chửi chúng vì tình yêu thương của lão dành cho các con là vô điều kiện và không thể dứt bỏ. Sự nguyền rủa, mắng chửi chỉ là biểu hiện của nỗi tức giận và thất vọng nhất thời trước sự vô tâm, ích kỷ của Anastasie và Delphine. Tuy nhiên, sâu thẳm trong lòng, lão vẫn yêu thương các con một cách mù quáng, vẫn mong muốn được nhìn thấy chúng dù chỉ một lần cuối trước khi chết. Sự mâu thuẫn này thể hiện rõ nét bi kịch nội tâm của lão: giữa lý trí nhận ra sự thật đau lòng và trái tim không thể ngừng hy vọng, không thể từ bỏ tình cảm dành cho các con.
Câu 5.
Tình cảnh lúc cuối đời của lão Goriot là đau thương, cô độc và đầy bi kịch. Lão phải đối mặt với cái chết trong sự nghèo khổ, không có sự chăm sóc hay hiện diện của hai cô con gái mà lão yêu thương nhất. Những lời nói lúc hấp hối của lão – từ nguyền rủa đến cầu xin được gặp các con – cho thấy sự tuyệt vọng và nỗi đau đớn tột cùng khi nhận ra mình bị bỏ rơi. Dù trong cơn đau thể xác và tinh thần, lão vẫn không ngừng nghĩ về các con, thậm chí tưởng tượng vuốt tóc chúng, chúc phúc cho chúng. Tình cảnh này không chỉ làm nổi bật tình yêu thương mù quáng của lão mà còn phơi bày bi kịch của một người cha đã hi sinh cả cuộc đời cho con cái nhưng cuối cùng bị chính họ quay lưng, phản ánh sự tha hóa của tình cảm gia đình trong xã hội thời bấy giờ.
Câu 1.
Bài thơ “Khán ‘Thiên gia thi’ hữu cảm” của Nguyễn Ái Quốc là một tác phẩm đặc sắc thể hiện quan điểm về vai trò của thơ ca qua hai thời đại. Hai câu đầu khắc họa thơ xưa với tình yêu thiên nhiên sâu đậm, được minh họa qua phép liệt kê “núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió”. Những hình ảnh này tạo nên một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, lãng mạn, phản ánh xu hướng của thơ ca cổ điển. Ngược lại, hai câu sau nhấn mạnh thơ hiện đại cần có “thiết” (thép) và nhà thơ phải biết “xung phong”, thể hiện sự cứng rắn và tinh thần chiến đấu. Sự đối lập này không chỉ làm rõ sự khác biệt giữa hai thời kỳ mà còn phản ánh quan điểm của tác giả: trong bối cảnh đất nước chịu nhiều biến động, thơ ca phải vượt qua vai trò thưởng thức để trở thành công cụ khích lệ đấu tranh, giải phóng dân tộc. Với thể thơ thất ngôn tứ tuyệt chặt chẽ, bài thơ không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là một tuyên ngôn về sứ mệnh của nhà thơ trong thời đại mới.
C2
Trong thời đại hội nhập và toàn cầu hóa, ý thức giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc ở giới trẻ trở thành một vấn đề quan trọng. Văn hóa truyền thống là linh hồn, bản sắc của dân tộc, và giới trẻ - thế hệ tương lai - chính là những người tiếp nối di sản quý báu này.
Văn hóa truyền thống bao gồm ngôn ngữ, phong tục, nghệ thuật, và các giá trị tinh thần được tích lũy qua hàng ngàn năm lịch sử. Việc giữ gìn văn hóa giúp giới trẻ hiểu rõ cội nguồn, từ đó nuôi dưỡng lòng tự hào dân tộc. Chẳng hạn, việc sử dụng tiếng Việt chuẩn mực hay mặc áo dài trong các dịp lễ hội không chỉ bảo tồn giá trị truyền thống mà còn khẳng định bản sắc Việt Nam giữa làn sóng văn hóa ngoại lai. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, nhiều bạn trẻ hiện nay bị cuốn theo văn hóa phương Tây qua phim ảnh, mạng xã hội, dẫn đến việc xem nhẹ di sản dân tộc. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về nâng cao ý thức văn hóa cho thế hệ trẻ.
Để thực hiện điều này, cần có sự phối hợp từ nhiều phía. Gia đình là cái nôi đầu tiên, nơi cha mẹ cần truyền đạt cho con cái tình yêu với lịch sử, văn hóa qua những câu chuyện, bài hát dân gian. Nhà trường cũng đóng vai trò quan trọng bằng cách lồng ghép giáo dục văn hóa truyền thống vào chương trình học, tổ chức các hoạt động như tham quan di tích, học múa dân gian. Bên cạnh đó, truyền thông và mạng xã hội có thể trở thành công cụ hiệu quả để quảng bá văn hóa qua các chương trình, video hấp dẫn, thu hút giới trẻ.
Quan trọng hơn, chính giới trẻ cần chủ động tìm hiểu và tham gia vào các hoạt động văn hóa. Các câu lạc bộ, hội nhóm về nghệ thuật dân gian hay lễ hội truyền thống là nơi để các bạn trải nghiệm và sáng tạo, đưa văn hóa truyền thống đến gần hơn với cuộc sống hiện đại. Ví dụ, việc biến tấu áo dài thành trang phục thời trang hay đưa âm nhạc dân gian vào các bài hát hiện đại là cách phát huy giá trị truyền thống một cách sáng tạo.
Tóm lại, ý thức giữ gìn, bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống ở giới trẻ không chỉ giúp duy trì bản sắc dân tộc mà còn góp phần xây dựng một xã hội văn minh, bền vững. Điều này đòi hỏi sự chung tay của gia đình, nhà trường, xã hội và sự nỗ lực từ chính mỗi người trẻ. Chỉ khi đó, văn hóa truyền thống mới thực sự sống mãi và đồng hành cùng sự phát triển của đất nước.
Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản trên.
Văn bản “Khán ‘Thiên gia thi’ hữu cảm” của Nguyễn Ái Quốc là một bài thơ thuộc thể thất ngôn tứ tuyệt. Đây là thể thơ cổ điển phổ biến trong văn học Trung Hoa và Việt Nam, gồm 4 câu, mỗi câu 7 chữ, với cấu trúc chặt chẽ về vần, luật và ý tứ.
Câu 2. Xác định luật của bài thơ.
Luật của bài thơ thất ngôn tứ tuyệt này tuân theo các quy tắc sau:
- Vần: Các câu 1, 2 và 4 vần với nhau (mỹ, phong, phong), tạo sự hài hòa âm thanh.
- Đối: Câu 1 và câu 2 đối nhau về ý (thơ xưa yêu thiên nhiên – thơ hiện đại có thép), thể hiện sự tương phản rõ nét.
- Niêm: Các câu 1 và 3, câu 2 và 4 liên kết với nhau qua thanh điệu (thường là bằng – trắc xen kẽ), đảm bảo nhạc tính của bài thơ.
Câu 3. Phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ mà em ấn tượng trong bài thơ.
Một biện pháp tu từ ấn tượng trong bài thơ là phép liệt kê ở câu 2: “Núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió”. Phép liệt kê này tái hiện sinh động vẻ đẹp đa dạng và phong phú của thiên nhiên mà thơ xưa thường ca ngợi. Nó tạo nên một bức tranh thiên nhiên sống động, đầy màu sắc, gợi cảm giác lãng mạn và yên bình. Đồng thời, sự liệt kê này làm nổi bật sự khác biệt với thơ hiện đại ở hai câu sau, qua đó nhấn mạnh ý tưởng chuyển đổi vai trò của thơ ca từ thưởng thức sang đấu tranh.
Câu 4. Theo em, vì sao tác giả lại cho rằng “Hiện đại thi trung ưng hữu thiết, / Thi gia dã yếu hội xung phong.”?
Tác giả Nguyễn Ái Quốc cho rằng thơ hiện đại cần có “thiết” (thép) và nhà thơ phải biết “xung phong” vì hoàn cảnh lịch sử lúc bấy giờ đòi hỏi thơ ca không chỉ là nghệ thuật thưởng thức mà còn phải trở thành vũ khí tinh thần. Trong bối cảnh đất nước chịu ảnh hưởng từ Thế chiến 2, xã hội Việt Nam mang tính chất thực dân nửa phong kiến suy thoái, và giai đoạn chuẩn bị cứu nước (1939-1945), thơ ca cần phản ánh thực tế xã hội, khích lệ tinh thần đấu tranh và hy sinh. “Thép” tượng trưng cho sức mạnh, sự cứng rắn, còn “xung phong” thể hiện tinh thần dấn thân, sẵn sàng chiến đấu của nhà thơ trong cuộc kháng chiến giải phóng dân tộc.
Câu 5. Nhận xét về cấu tứ của bài thơ.
Cấu tứ của bài thơ “Khán ‘Thiên gia thi’ hữu cảm” rất chặt chẽ và logic. Hai câu đầu tập trung miêu tả thơ xưa với tình yêu thiên nhiên, thể hiện qua các hình ảnh lãng mạn như núi, sông, hoa, trăng. Hai câu sau chuyển sang thơ hiện đại với yêu cầu mới: phải có sức mạnh (“thiết”) và tinh thần chiến đấu (“xung phong”). Sự đối lập giữa hai phần không chỉ làm nổi bật sự khác biệt giữa thơ xưa và thơ nay mà còn ngầm khẳng định sự tiến bộ của thơ ca, phù hợp với dòng chảy lịch sử và nhu cầu của thời đại.
Câu 1:
a) Những bài học cơ bản từ các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay gồm:
-
Đoàn kết dân tộc: Vai trò quyết định của tinh thần đoàn kết giữa các tầng lớp nhân dân trong việc tạo nên sức mạnh tổng hợp.
-
Lãnh đạo sáng suốt: Vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam trong việc đề ra chiến lược, đường lối lãnh đạo phù hợp với từng giai đoạn lịch sử.
-
Kết hợp sức mạnh dân tộc và quốc tế: Biết tranh thủ sự ủng hộ từ bạn bè quốc tế để tăng cường sức mạnh đấu tranh.
-
Sự sáng tạo: Vận dụng linh hoạt các hình thức đấu tranh, kết hợp giữa chính trị, quân sự và ngoại giao.
-
Ý chí tự cường: Nêu cao tinh thần quyết tâm bảo vệ độc lập và chủ quyền quốc gia.
b) Là một học sinh, bạn có thể góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc bằng cách:
-
Nâng cao nhận thức: Tìm hiểu các thông tin lịch sử, địa lý liên quan đến biển đảo Việt Nam.
-
Lan tỏa thông tin: Chia sẻ và tuyên truyền kiến thức về chủ quyền biển đảo đến bạn bè, gia đình.
-
Tham gia hoạt động: Hăng hái tham gia các chương trình, sự kiện liên quan đến biển đảo do trường học hoặc địa phương tổ chức.
-
Học tập tốt: Trang bị kiến thức để có thể đóng góp lâu dài trong tương lai.
Câu 2:
Trong công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã đạt được một số thành tựu kinh tế cơ bản, như:
-
Tăng trưởng kinh tế: GDP tăng trưởng đều đặn qua các năm, giúp cải thiện đời sống của người dân.
-
Cải cách kinh tế: Chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
-
Thành tựu công nghiệp hóa: Phát triển các ngành công nghiệp, nông nghiệp hiện đại hơn.
-
Hội nhập quốc tế: Tham gia các tổ chức kinh tế lớn như WTO, ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA).
C1:Ngôi kể thứ 3
C2:Điểm nhìn trong văn bản là điểm nhìn toàn tri
C3:Đoạn văn trên sử dụng biện pháp nghệ thuật điệp cấu trúc và tương phản: * Điệp cấu trúc: Cấu trúc "Lúc mẹ cô..." được lặp lại hai lần, nhấn mạnh sự trùng hợp ngẫu nhiên nhưng đầy bi kịch trong hai sự kiện. * Tương phản: Sự đối lập giữa không gian rộng lớn, nhộn nhịp của triển lãm sách quốc tế với sự lạc lõng, cô đơn của người mẹ trong ga tàu điện ngầm. Sự đối lập này làm nổi bật sự bất lực của cô con gái khi không thể ở bên mẹ trong những khoảnh khắc khó khăn nhất. Tác dụng: * Góp phần thể hiện sự day dứt, bất an của nhân vật "cô" khi không thể ở bên cạnh mẹ trong những khoảnh khắc quan trọng. * Nhấn mạnh sự cô đơn, lạc lõng của người mẹ trong xã hội hiện đại. * Tăng tính biểu cảm, gợi hình cho đoạn văn.
C4:Người mẹ hiện lên với các phẩm chất yêu thương, hy sinh và kiên cường. Bà quan tâm con cái (chọn váy cho Chi-hon, nắm tay cô ở ga tàu), mạnh mẽ khi đối mặt với thành phố lớn, nhưng cũng ngây thơ, dễ bị tổn thương khi bị lạc.
C5:
Chi-hon hối tiếc vì đã không trân trọng mẹ, đặc biệt khi từ chối mặc thử chiếc váy mẹ chọn, không nhận ra tình yêu và mong muốn của mẹ dành cho mình.Những hành động vô tâm có thể gây tổn thương sâu sắc cho người thân, dù đôi khi ta không nhận ra. Trong câu chuyện, Chi-hon từ chối mặc thử chiếc váy mẹ thích, vô tình làm mẹ buồn mà không hay biết. Những lúc ta thờ ơ hay không lắng nghe có thể khiến người thân cảm thấy bị xem nhẹ. Điều này nhắc nhở chúng ta cần trân trọng và quan tâm gia đình, để tránh những hối hận khi mọi thứ đã quá muộn.
C1:Phương thức biểu đạt chính là :Tự sự
C2:Cậu bé Ngạn chạy sang nhà bà để trốn tránh những trận đòn của ba. Mỗi khi phạm lỗi và thấy ba chuẩn bị đánh, Ngạn chạy sang nhà bà để được bà bảo vệ.
C3:Dấu ba chấm tạo khoảng dừng và nhấn mạnh sự tương phản giữa việc Ngạn không có bạn gái và chỉ chơi với mẹ cùng bà nội. Nó mang lại giọng điệu trò chuyện, gợi cảm giác cô đơn hoặc đặc biệt trong mối quan hệ gia đình của cậu.
C4:Người bà là một người yêu thương, che chở và dịu dàng. Bà luôn bảo vệ Ngạn khỏi ba, an ủi cậu bằng cách gãi lưng và kể chuyện với giọng âu yếm, thể hiện tình yêu vô điều kiện và sự ân cần.
C5:Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc mang lại sự an toàn và yêu thương, đặc biệt trong tuổi thơ. Văn bản cho thấy bà nội là chỗ dựa tinh thần của Ngạn, giúp cậu vượt qua nỗi sợ hãi và cảm thấy được che chở, nhấn mạnh rằng gia đình là nền tảng hỗ trợ mỗi người phát triển.