NGUYỄN THU HIỀN

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của NGUYỄN THU HIỀN
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1.
Bài thơ được viết theo thể tự do, không tuân theo quy tắc số câu, số chữ hay vần điệu cố định, phù hợp với mạch cảm xúc tuôn trào tự nhiên của tác giả.

Câu 2.
Các từ ngữ thể hiện thái độ thờ ơ, thiếu trân trọng của người đi đường gồm:

  • “thờ ơ”
  • “rẻ rúng”
  • “cầm lên vứt xuống”

→ Những từ ngữ này cho thấy sự lạnh nhạt, vô cảm, thậm chí coi thường từ phía những người đi đường với người đàn bà bán ngô.

Câu 3.

Biện pháp tu từ trong khổ thơ:

  1. Ẩn dụ:
    • “Những tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm”: hình ảnh ẩn dụ cho sự rẻ rúng vật chất hóa những giá trị mộc mạc, giản dị.
    • “Bán dần từng mảnh đời mình”: ẩn dụ cho sự hy sinh thầm lặng, bán từng phần sức khỏe, thời gian, tuổi xuân để nuôi con.
  2. Phép đối lập:
    • Một bên là “thờ ơ”, “rẻ rúng” – sự vô cảm của người đi đường.
    • Một bên là sự tận tụy, nhọc nhằn của người đàn bà bán ngô.

Tác dụng về hình thức:

  • Nhịp thơ ngắn, câu thơ chặt, dồn nén cảm xúc giúp đẩy mạnh mạch cảm xúc và tạo ấn tượng mạnh.
  • Sự lặp lại tạo nhịp điệu gợi cảm giác đều đặn, quen thuộc – như nhịp sống nghèo khó lặp đi lặp lại hàng ngày.
  • Hình ảnh ẩn dụ sâu sắc giúp bài thơ giàu chất tạo hình, giàu suy ngẫm.

Tác dụng về nội dung:

Thể hiện sự đối lập giữa giá trị vật chất (tờ bạc lẻ) và giá trị tinh thần (mùi thơm của bắp ngô, tình mẹ).

  • Phản ánh chân thực sự vô tâm, thờ ơ của con người trong xã hội hiện đại đối với những người lao động nghèo.
  • Tô đậm hình ảnh người phụ nữ tảo tần, lam lũ, đang âm thầm hi sinh vì con cái, vì gia đình.

Thái độ của tác giả gửi gắm:

  • Đau xótxót xa trước sự thờ ơ, vô cảm của xã hội với những phận người nhỏ bé.
  • Trân trọng, ngợi ca sự hy sinh thầm lặng và nghị lực phi thường của người phụ nữ nghèo.
  • Gợi lên một tiếng gọi về lòng nhân ái, sự thấu hiểuđồng cảm trong xã hội..


Câu 4. Trình bày mạch cảm xúc của bài thơ.
Mạch cảm xúc của bài thơ diễn biến như sau:

  1. Từ quan sát bên ngoài: Mở đầu bài thơ là hình ảnh hiện thực về những người đàn bà bán ngô – cuộc sống lam lũ, nghèo khổ.
  2. Chuyển sang cảm xúc thương cảm: Nhận ra sự thờ ơ, lạnh lùng của người đời và nỗi hy sinh âm thầm của họ.
  3. Hồi tưởng cá nhân: Người viết quay về với ký ức tuổi thơ gắn với hình ảnh bắp ngô – gợi nhớ về mẹ, về gia đình, về những vất vả.
  4. Cao trào cảm xúc và chiêm nghiệm: Kết thúc là sự tri ân và trân trọng đối với những người mẹ, người phụ nữ nghèo – họ như bếp lửa giữ gìn sự sống, tình yêu thương.


Câu 5

Sau khi đọc bài thơ “Những người đàn bà bán ngô nướng”, tôi rút ra một thông điệp đầy nhân văn: Hãy biết trân trọng và yêu thương những người lao động nghèo, bởi đằng sau cuộc mưu sinh vất vả của họ là những hi sinh thầm lặng và tình yêu thương vô bờ dành cho gia đình. Những người đàn bà bán ngô không chỉ đang bán từng bắp ngô đơn giản, mà họ đang "bán dần từng mảnh đời mình" để nuôi con, để duy trì một mái ấm. Hình ảnh “những tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm” không chỉ cho thấy sự thờ ơ, rẻ rúng của người đời mà còn gợi lên nỗi xót xa trước sự đánh đổi âm thầm của những phận người bé nhỏ. Bài thơ như một lời nhắc nhở nhẹ nhàng mà sâu sắc về lòng thấu cảm và sự sẻ chia giữa con người với con người trong cuộc sống hiện đại, nơi mà sự vội vã dễ khiến ta vô tình bỏ quên những giá trị đáng trân trọng quanh mình.

Câu 1

Nam Cao là cây bút hiện thực xuất sắc, nổi bật với tài năng khắc họa tâm lý nhân vật sâu sắc, đặc biệt là những con người sống trong bế tắc, nghịch cảnh. Trong tiểu thuyết Sống mòn, ông đã xây dựng thành công hình tượng nhân vật Thứ – một trí thức tiểu tư sản mang nhiều lý tưởng nhưng dần trở nên bất lực, mòn mỏi giữa cuộc đời vô định. Qua đoạn trích, nghệ thuật xây dựng nhân vật Thứ được thể hiện ở việc miêu tả dòng ý thức nội tâm chân thực và tinh tế, phản ánh sâu sắc những giằng xé trong tâm hồn Thứ – giữa ước mơ cao đẹp và hiện thực phũ phàng. Nam Cao sử dụng ngôn ngữ giàu chất tự sự và biểu cảm, xen lẫn những hình ảnh ẩn dụ giàu sức gợi, như hình ảnh “con trâu kéo cày”, “đời y sẽ mốc lên, gỉ đi, mục ra” để thể hiện bi kịch sống mòn. Nghệ thuật lặp cấu trúc “y sẽ…” và thủ pháp đối lập giữa ánh sáng bên ngoài và bóng tối tâm hồn cũng góp phần khắc sâu trạng thái tuyệt vọng. Qua nhân vật Thứ, Nam Cao không chỉ phơi bày bi kịch cá nhân mà còn gửi gắm thông điệp nhân văn: con người cần dũng khí vượt lên chính mình, dám sống khác đi để không “chết ngay trong lúc đang sống”.

Câu 2

Trong cuộc sống, không ai tránh khỏi những vấp ngã. Thành công không đến từ sự hoàn hảo tuyệt đối mà từ những nỗ lực không ngừng nghỉ sau những lần thất bại. Có ý kiến cho rằng: “Sự vinh quang lớn nhất của chúng ta không nằm ở việc không bao giờ thất bại mà nằm ở việc vươn dậy sau mỗi lần vấp ngã.” Đây là một nhận định giàu giá trị, đặc biệt với những người trẻ đang trên hành trình khám phá và khẳng định bản thân. Từ góc nhìn của thế hệ trẻ, việc chấp nhận thất bại không chỉ là sự dũng cảm, mà còn là yếu tố thiết yếu để đạt được thành công đích thực.

Trước hết, chấp nhận thất bại là thái độ sống tích cực, thể hiện ở việc thừa nhận những giới hạn, sai lầm của bản thân mà không trốn tránh hay đổ lỗi cho hoàn cảnh. Người biết chấp nhận thất bại sẽ không xem đó là dấu chấm hết, mà là một bài học quý giá giúp họ rút kinh nghiệm, trưởng thành hơn. Ngược lại, nếu sợ thất bại, người ta dễ rơi vào tâm lý tự ti, mất phương hướng và bỏ lỡ cơ hội thay đổi chính mình.

Trong thực tế, có không ít tấm gương vượt lên từ thất bại để đạt được thành công rực rỡ. Ở Việt Nam, doanh nhân Đặng Lê Nguyên Vũ – người sáng lập Trung Nguyên, từng trải qua giai đoạn nghèo khổ và thất bại nhiều lần trước khi xây dựng được thương hiệu cà phê hàng đầu. Ông dám chấp nhận thất bại để làm lại từ đầu, không ngừng học hỏi và hoàn thiện bản thân.

Chấp nhận thất bại mang lại nhiều ý nghĩa quan trọng. Với bản thân, đó là cơ hội để học hỏi, rèn luyện bản lĩnh và sự kiên trì. Người dám thất bại sẽ có tâm thế vững vàng trước thử thách, biết đứng dậy và tiến lên mạnh mẽ hơn. Với gia đình, họ trở thành tấm gương cho người thân, lan tỏa tinh thần lạc quan, không buông xuôi khi gặp khó khăn. Với xã hội, những con người như thế góp phần tạo ra một thế hệ năng động, sáng tạo, không ngại đổi mới – nền tảng cho sự phát triển bền vững trong tương lai.

Qua đó, mỗi bạn trẻ cần nhận thức được rằng thất bại không phải là điều đáng sợ, mà chính cách ứng xử với thất bại mới định hình nên giá trị của một con người. Ai cũng có thể vấp ngã, nhưng chỉ những người biết đứng dậy, rút kinh nghiệm và kiên trì bước tiếp mới có thể chạm tới thành công đích thực.

Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể dễ dàng chấp nhận thất bại. Nhiều người, đặc biệt là giới trẻ, khi gặp thất bại thường rơi vào tâm trạng chán nản, tự ti, thậm chí đánh mất niềm tin vào bản thân và cuộc sống. Có người chọn cách trốn tránh, đổ lỗi cho hoàn cảnh, hoặc từ bỏ ước mơ vì cho rằng mình không đủ năng lực. Thái độ này không những làm lãng phí tiềm năng mà còn dẫn đến hậu quả lâu dài: tâm lý tiêu cực, bỏ lỡ cơ hội phát triển và bị tụt lại phía sau so với những người dám đứng dậy. Thất bại chỉ trở thành “người thầy” khi ta dũng cảm đối mặt, rút ra bài học và thay đổi bản thân. Nếu không biết học từ thất bại, ta sẽ chỉ mãi thất bại mà không bao giờ tiến xa hơn.

Từ những phân tích trên, thanh thiếu niên cần nhận thức được rằng: thất bại là điều không thể tránh khỏi, nhưng cách ta đối diện với thất bại mới quyết định giá trị thật sự của mỗi người. Là người trẻ, ta cần dũng cảm chấp nhận thất bại, không ngừng học hỏi, kiên trì theo đuổi mục tiêu để biến những vấp ngã hôm nay thành nền tảng vững chắc cho thành công ngày mai.



Câu 1: Xác định ngôi kể trong văn bản.

- Ngôi kể thứ ba

Câu 2: Tìm những từ ngữ, hình ảnh khắc họa cuộc sống của Thứ khi ở Hà Nội.

- Một số từ ngữ, hình ảnh:

  • “sống rụt rè hơn”, “sẻn so hơn”, “sống còm rom”
  • “chuyện để dành”, “chuyện mua vườn”, “chuyện làm nhà”, “chuyện nuôi sống y với vợ con y”
  • “trường đã vỡ rồi, y hết kế sinh nhai”, “y sẽ ăn bám vợ”, “đời y sẽ mốc lên, sẽ gỉ đi, sẽ mòn, sẽ mục ra ở một xó nhà quê”

→ Những chi tiết này thể hiện cuộc sống tù túng, thiếu sinh khí, đầy lo toan vật chất, khiến nhân vật đánh mất lý tưởng, sống mòn mỏi và vô định.

Câu 3: Chỉ ra và phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ được sử dụng trong câu:

“Ra khỏi trường, y thấy mình gần như là một phế nhân.”

→ Biện pháp tu từ: So sánh – so sánh bản thân với “một phế nhân”.

- Tác dụng về hình thức: Làm cho câu văn sinh động, có hình ảnh rõ ràng.

- Tác dụng về nội dung: Diễn tả tâm trạng mất phương hướng, hụt hẫng của Thứ khi rời ghế nhà trường bước vào đời, cho thấy sự đối lập giữa lý tưởng thuở học trò và thực tại phũ phàng.

- Thái độ của tác giả: Cảm thông, xót xa cho nỗi bất lực và bi kịch tinh thần của lớp trí thức tiểu tư sản trong xã hội cũ.

Câu 4: Nhận xét sự thay đổi của Thứ khi ở Hà Nội và Sài Gòn.

- Sự thay đổi:

  • Ở Sài Gòn: Thứ còn nhiệt huyết, “hăm hở”, “náo nức”, có lý tưởng, từng “say mê”, “đón một dịp đi Pháp”.
  • Ở Hà Nội: Thứ trở nên rụt rè, “sống còm rom”, bị cuốn vào vòng xoáy cơm áo, chỉ còn nghĩ đến chuyện vật chất, toan tính nhỏ nhen.

→ Nhận xét: Sự thay đổi từ một thanh niên đầy mơ ước thành một con người buông xuôi, sống mòn mỏi thể hiện bi kịch tha hóa của người trí thức trong xã hội cũ. Đó là hậu quả của một môi trường sống ngột ngạt, không có điều kiện cho con người phát triển lý tưởng, khát vọng.

Câu 5: Trình bày một thông điệp anh/chị rút ra sau khi đọc văn bản và lí giải.

→ Thông điệp: Con người cần có dũng khí để vượt qua thói quen, nỗi sợ hãi, dám thay đổi để sống một cuộc đời có ý nghĩa.

Lí giải : Con người cần có dũng khí để thay đổi vì đó là cách duy nhất để thoát khỏi cuộc sống tù túng, lặp lại, vô nghĩa. Dũng khí giúp ta vượt qua sợ hãi, dám bước ra khỏi vùng an toàn để theo đuổi ước mơ và sống đúng với giá trị bản thân. Nếu không có dũng khí, ta sẽ sống mòn, sống một cuộc đời nhạt nhòa, không dấu ấn, thậm chí đánh mất chính mình. Cuộc sống luôn vận động và chỉ những ai biết thích nghi, dấn thân mới có thể trưởng thành và hạnh phúc. Sống là để thay đổi, chứ không phải để tồn tại một cách vô nghĩa.


Câu 1

Tuổi thơ là miền ký ức ngọt ngào và đầy cảm xúc, nơi lưu giữ những hình ảnh bình dị mà thân thương của làng quê, của tình người trong trẻo. Trong dòng hồi tưởng ấy, nhà thơ Nguyễn Quang Thiều – cây bút nổi bật trong nền thơ đương đại Việt Nam – đã viết nên bài thơ Ban mai với những cảm xúc tinh tế, trong sáng, thể hiện tình yêu tha thiết với cuộc sống và con người lao động. Trong bài thơ, hình ảnh người nông dân hiện lên mộc mạc qua hành động ân cần và giọng hát trầm trầm vang lên dưới vành nón. Những liên tưởng của nhân vật trữ tình về tiếng hát ấy – “như tiếng lúa khô chảy vào trong cót, như đất ấm trào lên trong lóe sáng lưỡi cày” – cho thấy tâm hồn người nông dân hòa làm một với thiên nhiên và lao động. Đó là tiếng hát của mùa màng, của đất đai, của sự sống âm thầm nhưng mãnh liệt. Những so sánh này không chỉ giàu chất liệu dân dã, gắn với đời sống nông thôn mà còn rất sáng tạo, giàu cảm xúc. Chúng giúp giọng hát của người nông dân trở nên hữu hình, vang vọng trong không gian thơ và gắn liền với nhịp sống lao động. Qua đó, người đọc cảm nhận được tình cảm trân trọng, ngưỡng mộ và biết ơn của nhân vật trữ tình đối với người nông dân – những con người âm thầm mang đến sự sống cho đất trời ban mai.

Câu 2

     “Sống là không chờ đợi, sống là cho đi và ước mơ…” – câu hát ấy như một lời thức tỉnh nhẹ nhàng nhưng đầy sâu sắc gửi tới những người trẻ đang chập chững bước vào đời. Tuổi trẻ – quãng thời gian đẹp nhất của cuộc đời – luôn đứng trước nhiều lựa chọn: sống với ước mơ, hoài bão hay chọn lối đi thực tế, chắc chắn? Có ý kiến cho rằng: tuổi trẻ cần có ước mơ; nhưng cũng có người khẳng định: tuổi trẻ thời hội nhập nên sống thực tế. Đây là một vấn đề quan trọng, cần được nhìn nhận rõ ràng từ chính người trẻ hôm nay.

     Ước mơ chính là ánh sáng soi đường cho mỗi con người trên hành trình trưởng thành. Nó giúp tuổi trẻ định hướng lý tưởng sống, khơi gợi khát vọng vươn lên, và là động lực để vượt qua những khó khăn, thử thách. Ước mơ khiến cuộc sống có ý nghĩa hơn, giúp người trẻ không sống hoài, sống phí. Một người trẻ có ước mơ sẽ luôn có động lực để học tập, rèn luyện, dấn thân và chinh phục thử thách. Nhiều bạn trẻ nhờ có ước mơ lớn đã nỗ lực không ngừng để trở thành bác sĩ, kỹ sư, nhà sáng tạo, doanh nhân… góp phần xây dựng đất nước và khẳng định bản thân. 

   Những người trẻ sống vừa có mơ ước, vừa biết thực tế sẽ có biểu hiện cụ thể: đặt ra mục tiêu học tập rõ ràng, lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với năng lực, trau dồi kỹ năng sống, biết giúp đỡ gia đình, đóng góp cho cộng đồng. Với bản thân, sự cân bằng ấy giúp hoàn thiện nhân cách, phát triển sự nghiệp. Với gia đình, nó mang lại niềm tin, sự tự hào. Với xã hội, đó là lực lượng lao động có trách nhiệm, sáng tạo, sẵn sàng hội nhập quốc tế.

     Tuy nhiên, ước mơ sẽ chỉ là viển vông nếu không gắn với thực tế. Thực tế là nền tảng để ước mơ được cụ thể hóa. Sống thực tế giúp người trẻ nhận ra năng lực thật của bản thân, hiểu rõ hoàn cảnh xã hội, từ đó xây dựng mục tiêu phù hợp và khả thi. Một người biết mơ ước nhưng cũng đủ tỉnh táo để điều chỉnh kế hoạch, nắm bắt cơ hội và đối mặt với thất bại chính là người trẻ bản lĩnh, biết bản thân mình cần gì.

     Vì vậy, thay vì chọn giữa mơ ước và thực tế, tuổi trẻ cần dung hòa cả hai yếu tố này. Hãy cứ mơ – nhưng đừng mơ mộng hão huyền. Hãy sống thực tế – nhưng đừng đánh mất khát vọng và lý tưởng sống. Khi mơ ước gắn với hành động thực tế, người trẻ sẽ có đủ động lực để phát triển và vững bước trong thời đại hội nhập.

Nguyễn Hà My, cựu học sinh chuyên Anh (THPT Chuyên Ngoại ngữ – Hà Nội), là một trong những bạn trẻ Việt từng đạt học bổng toàn phần của nhiều trường đại học danh giá như Harvard, Stanford. Hà My không chỉ có ước mơ được du học mà còn thực tế trong việc xây dựng hồ sơ, rèn luyện ngoại ngữ, hoạt động xã hội và giữ vững học lực trong nước. Nhờ ước mơ rõ ràng và hành động thực tế, bạn đã chạm đến cánh cửa đại học mơ ước.

     Tuy nhiên, cần phê phán những người sống viển vông, chạy theo ước mơ mơ hồ, thiếu hiểu biết thực tế hoặc ngược lại, quá thực dụng, chỉ lo “cơm áo gạo tiền” mà đánh mất lý tưởng. Cả hai lối sống cực đoan ấy đều dễ khiến tuổi trẻ trở nên mỏi mệt, mất phương hướng hoặc vô cảm với cuộc sống.

     Tóm lại, tuổi trẻ cần mơ ước để bay cao, và cũng cần thực tế để bay đúng hướng. Khi biết kết hợp lý tưởng với hành động, khát vọng với trách nhiệm, người trẻ sẽ vững vàng hơn trong hành trình chạm tới tương lai, để không chỉ sống tốt cho mình, mà còn góp phần làm đẹp cho cuộc đời.

Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản.

Bài thơ được viết theo thể thơ tự do


Câu 2. Chỉ ra những từ ngữ, hình ảnh gợi tả âm thanh trong văn bản.

Những từ ngữ, hình ảnh gợi tả âm thanh gồm:

“Tiếng bánh xe trâu lặng lẽ qua đêm”

“Ai gọi đấy, ai đang cười khúc khích”

“Giọng hát”

“Như tiếng lúa khô chảy vào trong cót”

“Tiếng huầy ơ như tiếng người chợt thức”


Câu 3. Chỉ ra và nêu tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong dòng thơ: “Tôi cựa mình như búp non mở lá.”

   Biện pháp tu từ: So sánh — hình ảnh “tôi cựa mình” được so sánh với “búp non mở lá”.

   Hình thức:

Giúp câu thơ sinh động, gợi hình, gợi cảm. Cách diễn đạt nhẹ nhàng, uyển chuyển giúp dòng thơ trở nên mềm mại, giàu chất tạo hình và có nhạc tính.

   Nội dung:

So sánh này gợi sự chuyển động nhẹ nhàng của con người trong khoảnh khắc thức dậy, hòa nhịp với sự thức giấc của thiên nhiên lúc ban mai.

Hình ảnh “búp non mở lá” biểu tượng cho sức sống mới, sự hồi sinh, cho thấy một sự khởi đầu đầy tươi mới, hứa hẹn.

   Thái độ, tình cảm của tác giả:

Tác giả thể hiện tình cảm yêu mến, nâng niu vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống thường ngày.

Đồng thời bộc lộ sự tinh tế, nhạy cảm và rung động sâu sắc trước khoảnh khắc giao thoa giữa con người và thiên nhiên vào sớm mai — khi sự sống đang âm thầm vươn lên.


Câu 4. Nhận xét tâm trạng của nhân vật trữ tình khi nghe âm thanh “Tiếng bánh xe trâu lặng lẽ” và “tiếng gọi, tiếng cười khúc khích lúc ban mai.”

Tình cảm của nhân vật trữ tình:

Nhân vật trữ tình cảm nhận được sự xúc động, yêu thương và gắn bó sâu sắc với cuộc sống thôn quê bình dị. Những âm thanh quen thuộc như “tiếng bánh xe trâu lặng lẽ” hay “tiếng gọi, tiếng cười khúc khích” khơi dậy trong tâm hồn anh sự bình yên, thân thuộc và rung động tinh tế. Đó là những âm thanh gợi nhớ về lao động, về con người, về một nhịp sống chậm rãi mà đầy sức sống.

Nhận xét:

Những cảm xúc ấy cho thấy một tâm hồn nhạy cảm, giàu yêu thương và biết trân trọng từng thanh âm đời sống. Tác giả không chỉ lắng nghe âm thanh của thiên nhiên và con người, mà còn lắng nghe cả nhịp đập của quê hương, của ký ức và hiện tại. Qua đó, hình ảnh nhân vật trữ tình hiện lên như một người hòa mình trọn vẹn với cuộc sống và thiên nhiên, mang tình yêu sâu đậm với làng quê và con người lao động.


Câu 5. Trình bày một thông điệp ý nghĩa mà anh/chị rút ra từ văn bản và lí giải (khoảng 5 – 7 dòng).

Một thông điệp sâu sắc rút ra từ bài thơ là: Hãy biết trân trọng những điều bình dị, thân thuộc trong cuộc sống thường ngày. Trong xã hội hiện đại đầy ồn ào và hối hả, con người dễ dàng bỏ qua những khoảnh khắc yên bình, những âm thanh quen thuộc của thiên nhiên và lao động. Qua hình ảnh buổi ban mai nơi làng quê, tác giả nhắc nhở chúng ta rằng: chính những điều giản dị ấy lại mang đến sự an yên, nuôi dưỡng tâm hồn và giúp ta cảm nhận được ý nghĩa đích thực của cuộc sống. Biết rung động trước cái đẹp bình thường cũng là một cách sống sâu sắc và nhân văn. Vì vậy, hãy sống chậm lại, lắng nghe và cảm nhận những điều bình thường để tìm thấy giá trị đích thực của cuộc sống.

Câu 1: Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích bài thơ ở phần Đọc hiểu.

     Bài thơ “Khán ‘Thiên gia thi’ hữu cảm” của Chủ tịch Hồ Chí Minh phản ánh sự chiêm nghiệm sâu sắc của tác giả về thơ ca xưa và nay. Qua đó, người đọc nhận thấy một sự phân biệt rõ ràng giữa thơ xưa và thơ nay. Thơ xưa, như trong tập “Thiên gia thi”, thiên về việc ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên, với hình ảnh núi, sông, hoa, tuyết, trăng, gió đầy lãng mạn, thơ mộng. Tuy nhiên, Hồ Chí Minh cho rằng, trong thơ ca hiện đại, ngoài sự lãng mạn, cần phải có yếu tố “thép”, tức là sức mạnh, sự quyết tâm và ý chí đấu tranh. Câu thơ "Hiện đại thi trung ưng hữu thiết, / Thi gia dã yếu hội xung phong" thể hiện yêu cầu đối với nhà thơ trong thời đại mới: không chỉ là người sáng tác nghệ thuật mà còn là chiến sĩ, phải tham gia vào công cuộc cách mạng, xung phong vì lý tưởng của dân tộc. Thơ ca không chỉ là công cụ để ca ngợi mà phải là tiếng nói mạnh mẽ, cổ vũ hành động vì sự nghiệp giải phóng và dựng xây đất nước.

Câu 2: Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) trình bày suy nghĩ của em về ý thức giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc ở giới trẻ hiện nay.

     Trong xã hội hiện đại, khi thế giới ngày càng phát triển với tốc độ chóng mặt và hội nhập quốc tế mạnh mẽ, việc giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc đang trở thành một vấn đề quan trọng. Đặc biệt, giới trẻ hiện nay, là lực lượng kế thừa và phát huy những giá trị ấy, cần nhận thức rõ tầm quan trọng của việc gìn giữ những di sản quý báu của ông cha.

     Trước hết, văn hóa truyền thống là bản sắc, là linh hồn của mỗi dân tộc. Nó phản ánh lịch sử, những giá trị tinh thần, đạo đức và thẩm mỹ mà cha ông đã dày công xây dựng. Những giá trị văn hóa ấy, từ trang phục, ngôn ngữ, phong tục tập quán cho đến những công trình nghệ thuật, đã góp phần tạo nên sự độc đáo và đặc sắc của từng quốc gia. Việc bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống không chỉ giúp chúng ta bảo vệ bản sắc dân tộc mà còn giúp các thế hệ trẻ hiểu rõ hơn về cội nguồn, về tổ tiên và lịch sử của dân tộc mình. Tuy nhiên, trong bối cảnh toàn cầu hóa, khi nhiều yếu tố văn hóa ngoại lai có sức ảnh hưởng mạnh mẽ, giới trẻ dễ bị cuốn vào sự mê hoặc của các nền văn hóa khác, dẫn đến sự mai một và phai nhạt của giá trị văn hóa truyền thống. Điều này thể hiện qua việc sử dụng ngôn ngữ, trang phục, thói quen sinh hoạt ngày càng mang xu hướng quốc tế hóa. Chính vì vậy, ý thức giữ gìn và phát huy văn hóa truyền thống đối với giới trẻ hiện nay là vô cùng quan trọng. Để giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống, giới trẻ cần phải chủ động học hỏi và nghiên cứu về lịch sử, văn hóa của dân tộc. Việc tham gia vào các hoạt động bảo tồn di sản văn hóa, như bảo vệ các di tích lịch sử, học hỏi các nghề thủ công truyền thống, hay tham gia vào các lễ hội văn hóa dân gian sẽ giúp các bạn trẻ hiểu hơn về những giá trị này. Hơn nữa, trong thời đại công nghệ số, việc sử dụng các nền tảng mạng xã hội để tuyên truyền, giới thiệu và quảng bá các giá trị văn hóa truyền thống sẽ giúp chúng dễ dàng tiếp cận và lan tỏa rộng rãi trong cộng đồng. Bên cạnh đó, việc bảo tồn văn hóa cũng không có nghĩa là khép kín, cứng nhắc, mà cần phải biết kết hợp, hòa nhập với các yếu tố văn hóa hiện đại, từ đó tạo ra sự phát triển bền vững và phù hợp. Sự sáng tạo trong việc áp dụng các giá trị văn hóa truyền thống vào đời sống đương đại, như việc cách tân trang phục dân tộc, kết hợp âm nhạc truyền thống với thể loại âm nhạc hiện đại, sẽ giúp văn hóa dân tộc không chỉ được bảo tồn mà còn phát huy được sức sống mới.

     Như vậy, việc giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống là trách nhiệm của mỗi cá nhân, đặc biệt là giới trẻ. Qua đó, không chỉ bảo vệ được bản sắc dân tộc mà còn tạo dựng được nền tảng vững chắc để xây dựng đất nước vững mạnh trong tương lai.

 
 

Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản trên.

Bài thơ trên thuộc thể thơ thất ngôn bát cú (mỗi câu có 7 chữ, tổng cộng có 8 câu). 

Câu 2. Xác định luật của bài thơ.

Bài thơ này tuân thủ luật thơ Đường luật, tức là thể thơ thất ngôn bát cú. Trong đó, mỗi câu có 7 chữ, và có các quy định về đối, vần, thanh điệu:

  • Vần: Mỗi câu có vần, và các vần phải đối xứng theo luật.
  • Đối: Các câu trong bài thơ cần phải có sự đối xứng về mặt hình thức và nội dung. Ví dụ, trong câu 1 và câu 2, có sự đối giữa "thiên gia thi" và "thiên nhiên mỹ", "sơn thủy" và "yên hoa"...
  • Thanh điệu: Thường có sự quy định về thanh điệu (trắc – bình) theo các quy tắc chặt chẽ trong thơ Đường.

Câu 3. Phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ mà em ấn tượng trong bài thơ.

Một biện pháp tu từ nổi bật trong bài thơ là đối (đối xứng). Câu thơ đầu tiên "Cổ thi thiên ái thiên nhiên mỹ" đối với câu thứ hai "Sơn thủy yên hoa tuyết nguyệt phong", thể hiện sự hài hòa và cân đối, đồng thời cũng làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên qua hình ảnh "núi, sông, hoa, tuyết, trăng, gió". Biện pháp đối này giúp tăng tính nhạc điệu, tạo cảm giác uyển chuyển, mượt mà, phản ánh một phong cách thơ truyền thống, tinh tế. Qua đó, tác giả cũng gián tiếp thể hiện sự yêu mến, chiêm ngưỡng thiên nhiên của thơ xưa.

Câu 4. Theo em, vì sao tác giả lại cho rằng “Hiện đại thi trung ưng hữu thiết, / Thi gia dã yếu hội xung phong.”?

Tác giả khẳng định rằng trong thơ ca hiện đại, cần phải có "thép" để thể hiện sức mạnh, ý chí và tầm quan trọng của hành động. Trong bối cảnh đất nước đang gặp khó khăn và cần sự thay đổi mạnh mẽ, thơ không chỉ là sự ca ngợi cảnh đẹp thiên nhiên nữa, mà cần có sự mạnh mẽ, dũng cảm, mang tính cách mạng. Câu thơ "Thi gia dã yếu hội xung phong" có ý nói nhà thơ cũng phải như những người lính, biết tham gia vào cuộc cách mạng, xung phong vì sự nghiệp cứu nước, bảo vệ dân tộc.

Câu 5. Nhận xét về cấu tứ của bài thơ.

Bài thơ có một cấu tứ rất rõ ràng, có sự đối chiếu giữa thơ xưa và thơ nay. Mở đầu, tác giả nói về đặc trưng của thơ xưa – yêu thiên nhiên, tôn vinh vẻ đẹp của núi sông, hoa lá, tuyết trăng... Nhưng đến phần tiếp theo, tác giả lại khẳng định, trong thơ hiện đại cần có tính "thép", tức là tính chiến đấu, mạnh mẽ, phản ánh tinh thần đấu tranh trong thời đại mới. Cấu tứ này thể hiện sự phân biệt rõ rệt giữa hai thời kỳ thơ ca, đồng thời thể hiện tư tưởng tiến bộ của tác giả khi cho rằng thơ phải có vai trò mạnh mẽ trong xã hội, thúc đẩy hành động.

Câu 1:
Văn bản sử dụng ngôi kể thứ ba
Câu 2.
Đề tài của văn bản là số phận bất hạnh của lão Goriot, một người cha hết lòng yêu thương con nhưng bị con gái đối xử bạc bẽo, dẫn đến cái chết đau đớn và cô độc.
Câu 3.
Lời nói này thể hiện tình yêu thương vô bờ bến của lão Goriot dành cho con dù bị con bạc bẽo. Ông khuyên Rastignac yêu quý cha mẹ, bởi chính ông đã trải qua nỗi đau bị con cái bỏ rơi. Câu nói bộc lộ sự xót xa, tiếc nuối vì ông đã hi sinh tất cả cho con nhưng lại không được chúng quan tâm khi hấp hối.
Câu 4.
Mặc dù tức giận và oán trách con vì sự vô tâm, nhưng tình phụ tử vẫn quá lớn. Lão Goriot dù đau đớn, thất vọng nhưng vẫn mong gặp con lần cuối, chỉ cần chạm vào áo của con gái cũng đủ mãn nguyện. Điều này cho thấy tình yêu thương con của lão Goriot là vô điều kiện, dù bị phản bội nhưng vẫn không thể ngừng yêu thương.
Câu 5.
Lão Goriot qua đời trong đau khổ, cô đơn, tuyệt vọng. Cả đời ông hi sinh cho con nhưng đến cuối cùng lại bị con bỏ rơi, không ai ở bên cạnh khi hấp hối. Cái chết của lão Goriot là bi kịch của tình phụ tử, phản ánh hiện thực xã hội thời bấy giờ, nơi tiền bạc và địa vị lấn át tình thân.
 
Ente


Câu 1:      Lão Goriot là một nhân vật điển hình trong tiểu thuyết Lão Goriot của Honoré de Balzac, thể hiện bi kịch của tình phụ tử trong xã hội tư sản Pháp thế kỷ XIX. Ông là một người cha hết lòng yêu thương con cái, sẵn sàng hy sinh tất cả vì hai cô con gái Anastasie và Delphine. Tuy nhiên, tình yêu thương ấy lại không được đáp lại. Vì mong muốn con có cuộc sống sung túc, lão Goriot đã bán hết tài sản, chấp nhận sống nghèo khổ trong nhà trọ tồi tàn. Nhưng hai cô con gái, vì mải mê theo đuổi cuộc sống xa hoa, đã dần xa lánh và bỏ mặc ông trong những năm tháng cuối đời. Bi kịch của lão Goriot không chỉ phản ánh số phận bi thương của một người cha mà còn tố cáo xã hội tư sản thực dụng, nơi đồng tiền chi phối mọi giá trị đạo đức. Nhân vật này để lại bài học sâu sắc về tình cảm gia đình, nhắc nhở con người không nên đánh đổi tình thân vì vật chất phù phiếm. Qua hình tượng lão Goriot, Balzac không chỉ thể hiện sự xót xa trước số phận của những bậc làm cha mẹ mà còn lên án sự vô ơn, ích kỷ của con cái trong xã hội đầy toan tính.

Câu 2:

      Trong cuộc sống hiện đại, sự xa cách giữa cha mẹ và con cái ngày càng trở thành một vấn đề đáng báo động. Dù sống chung dưới một mái nhà, nhiều gia đình vẫn tồn tại khoảng cách vô hình do những khác biệt về tư duy, công nghệ và nhịp sống hối hả. Đây là một thực trạng đáng suy ngẫm, bởi mối quan hệ gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng và phát triển nhân cách con người.     Sự xa cách giữa cha mẹ và con cái không chỉ đơn thuần là khoảng cách về địa lý mà quan trọng hơn là sự thiếu kết nối về tinh thần, cảm xúc. Trong nhiều gia đình hiện nay, cha mẹ và con cái ít giao tiếp, không hiểu nhau, thậm chí có khoảng cách tâm lý lớn. Nguyên nhân sâu xa của tình trạng này nằm ở sự thay đổi trong lối sống, tư duy giữa các thế hệ. Khi công nghệ phát triển mạnh mẽ và cuộc sống ngày càng bận rộn, sự gắn kết giữa các thành viên trong gia đình dần bị lãng quên. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tình cảm gia đình mà còn tác động tiêu cực đến tâm lý và sự phát triển của con cái. Con cái ít tâm sự, trò chuyện với cha mẹ, thậm chí cảm thấy ngại khi bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc. Cha mẹ không hiểu được những vấn đề mà con cái đang gặp phải, đôi khi còn áp đặt hoặc trách móc mà không lắng nghe. Nhiều gia đình dù sống chung nhưng mỗi người đều tập trung vào công việc và thiết bị cá nhân, không có sự kết nối thực sự. Một số bạn trẻ gặp khó khăn, áp lực trong cuộc sống nhưng không tìm đến cha mẹ mà chọn cách tự giải quyết hoặc chia sẻ với bạn bè, mạng xã hội.Một trường hợp đáng buồn từng gây xôn xao dư luận là vụ việc một nữ sinh lớp 9 tại TP.HCM tự tử vì áp lực học tập và mâu thuẫn với gia đình. Theo lời kể của bạn bè, em luôn cảm thấy bị cha mẹ ép buộc trong việc học, không được lắng nghe, không có ai chia sẻ. Những lời trách móc của cha mẹ khiến em dần thu mình, đến khi không thể chịu đựng thêm, em đã chọn cách tiêu cực để giải thoát bản thân. Đây là hồi chuông cảnh tỉnh về sự xa cách giữa cha mẹ và con cái trong xã hội hiện nay. Công nghệ phát triển, con cái dành nhiều thời gian cho thiết bị điện tử: Thay vì trò chuyện cùng cha mẹ, nhiều bạn trẻ hiện nay chìm đắm vào điện thoại, máy tính và mạng xã hội, khiến sự kết nối gia đình ngày càng lỏng lẻo. Áp lực công việc của cha mẹ: Cha mẹ mải mê kiếm tiền, bận rộn với công việc, ít dành thời gian cho con cái, khiến con cảm thấy bị bỏ rơi và không có sự thấu hiểu từ gia đình. Sự khác biệt thế hệ: Cha mẹ thường giữ quan điểm truyền thống, trong khi con cái chịu ảnh hưởng của tư tưởng hiện đại, dẫn đến những xung đột trong suy nghĩ và cách sống. Giáo dục và cách dạy con chưa phù hợp: Nhiều bậc phụ huynh áp đặt suy nghĩ của mình lên con cái mà không thực sự lắng nghe, khiến trẻ dần thu mình và tìm kiếm sự sẻ chia từ bên ngoài thay vì từ gia đình. Con cái có thể cảm thấy cô đơn, dễ bị ảnh hưởng bởi những tác động tiêu cực từ bên ngoài. Gia đình không còn là nơi ấm áp, mà chỉ là nơi ở tạm bợ, thiếu sự yêu thương và chia sẻ. Mâu thuẫn giữa cha mẹ và con cái ngày càng lớn, có thể dẫn đến những hành động tiêu cực như bỏ nhà đi, sa vào tệ nạn xã hội hoặc thậm chí tự làm tổn thương bản thân. Cha mẹ cần dành nhiều thời gian hơn cho con cái: Không chỉ lo cho con về vật chất mà còn cần quan tâm, lắng nghe những tâm tư, suy nghĩ của con. Xây dựng môi trường giao tiếp cởi mở: Khuyến khích con cái chia sẻ, bày tỏ quan điểm của mình mà không sợ bị trách móc. Hạn chế sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian bên gia đình: Thay vào đó, cả nhà có thể cùng ăn tối, cùng trò chuyện để gắn kết hơn. Giáo dục con bằng tình yêu thương và sự thấu hiểu: Không nên áp đặt hay so sánh con với người khác, mà hãy hướng dẫn con trên tinh thần tôn trọng và động viên. Sự xa cách giữa cha mẹ và con cái trong xã hội hiện đại là một vấn đề đáng lo ngại, nhưng hoàn toàn có thể khắc phục nếu cả hai bên cùng cố gắng.      Gia đình không chỉ là nơi để ở, mà còn là chỗ dựa tinh thần vững chắc nhất. Cha mẹ cần thấu hiểu con, đồng hành cùng con trên hành trình trưởng thành, để gia đình thực sự là mái ấm yêu thương, nơi mỗi người đều có thể tìm thấy sự bình yên và sẻ chia.

Câu 1 :

 

 a) Những bài học cơ bản của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay

 

- Thứ nhất, không ngừng phát huy tinh thần yêu nước của các tầng lớp nhân dân

 

+ Tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam đã tạo thành sức mạnh tổng hợp của dân tộc trong cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do và bảo vệ Tổ quốc.

 

+ Ngày nay, đất nước đang tiến hành đổi mới và hội nhập sâu rộng trong bối cảnh toàn cầu hoá. Vì vậy, cần đẩy mạnh công tác giáo dục chính trị tư tưởng, đạo đức, lối sống để mỗi người Việt Nam, đặc biệt là thế hệ trẻ nhận thức rõ vai trò của tinh thần và phát huy tinh thần đó trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam.

 

- Thứ hai, củng cố, tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân

 

+ Thực tiễn cách mạng từ khi Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời đã chứng minh: Một dân tộc nhỏ, nghèo nàn, lạc hậu như Việt Nam nhưng lại có thể chiến thắng những kẻ thù hùng mạnh,... là nhờ sự đoàn kết một lòng của cả dân tộc. Các tổ chức mặt trận đã giữ vai trò to lớn trong xây dựng, củng cố khối đại đoàn kết dân tộc.

 

+ Ngày nay, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cần phát huy vai trò trong việc củng cố, tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân tộc cũng như bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của nhân dân.

 

- Thứ 3, kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại, kết hợp chặt chẽ hai nhiệm vụ chiến lược xây dựng và bảo vệ Tổ quốc

 

+ Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại là một trong những bài học lớn, xuyên suốt trong quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc, bảo vệ và xây dựng đất nước, trong đó, sức mạnh dân tộc là yếu tố quyết định.

 

+ Trong bối cảnh hiện nay, việc kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại góp phần tăng cường sức mạnh tổng hợp để tận dụng thời cơ, vượt qua thách thức, tạo ra thế và lực để đất nước ổn định và phát triển.

 

+ Các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc cũng cho thấy cần kết hợp chặt chẽ hai nhiệm vụ chiến lược: xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Xây dựng đất nước vững mạnh, đời sống của các tầng lớp nhân dân ngày càng nâng cao... là tạo điều kiện vững chắc cho bảo vệ Tổ quốc. Ngược lại, tăng cường quốc phòng, an ninh, giữ vững ổn định chính trị, an ninh quốc gia sẽ tạo sức mạnh cần thiết cho công cuộc xây dựng đất nước.

 

- Thứ 4, phát triển sáng tạo nghệ thuật chiến tranh nhân dân, xây dựng nền quốc phòng toàn dân

 

+ Đảng Cộng sản Việt Nam và Chủ tịch Hồ Chí Minh đã tiếp tục xây dựng và phát triển sáng tạo nghệ thuật quân sự Việt Nam. Đó là nghệ thuật toàn dân đánh giặc, nghệ thuật tiến công chủ động, kiên quyết, mưu trí, sáng tạo,..

 

+ Trong bối cảnh sự phát triển của cuộc cách mạng khoa học-công nghệ hiện nay, nghệ thuật quân sự Việt Nam cần tiếp tục phát triển ở trình độ khoa học cao, đồng thời xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân và có chiến lược bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa

 

b) Những việc em có thể làm để góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc:

 

+ Chủ động tìm hiểu các tư liệu lịch sử, pháp luật Việt Nam, pháp luật quốc tế,… để có nhận thức đúng đắn về vấn đề: chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam trên Biển Đông.

 

+ Quan tâm đến đời sống chính trị - xã hội của địa phương, đất nước.

 

+ Thực hiện tốt các chủ trương, chính sách của Đảng, pháp luật của nhà nước, đặc biệt là các chủ trương, chính sách liên quan đến vấn đề chủ quyền biển, đảo; đồng thời vận động mọi người xung quanh cùng thực hiện đúng các quy định của pháp luật.

 

+ Phê phán, đấu tranh với những hành vi xâm phạm chủ quyền biển đảo Việt Nam; những hành vi đi ngược lại lợi ích quốc gia, dân tộc;

 

+ Tích cực tham gia, hưởng ứng các phong trào bảo vệ chủ quyền biển đảo, ví dụ như: “Vì Trường Sa thân yêu”, “Góp đá xây Trường Sa”, “Đồng hành cùng ngư dân trẻ ra khơi”, “Tuổi trẻ hướng về biển, đảo của Tổ quốc”… 

 

Câu 2 :

Thành tựu cơ bản về kinh tế trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

 

*Thành tựu về chính trị:

 

- Đổi mới tư duy chính trị

 

- Mối quan hệ giữa Đảng, Nhà nước với nhân dân, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị-xã hội được tăng cường theo quy định của Hiến pháp.

 

- Nền hành chính được cải cách; Bộ máy hành chính các cấp được sắp xếp theo hướng tinh gọn và hiệu quả.

 

*Thành tựu về kinh tế:

 

- Cơ cấu kinh tế dịch chuyển theo hướng tích cực, hình thành nền kinh tế nhiều thành phần, vận hành theo cơ chế thị trường có sự quản lí của nhà nước.

 

- Hệ thống pháp luật về kinh tế hình thành và hoàn thiện.

 

- Tăng trưởng kinh tế đạt tốc độ cao, giảm dần sự phụ thuộc vào khai thác tài nguyên thiên nhiên, xuất khẩu thô, lao động nhân công giá rẻ và mở rộng tín dụng, từng bước chuyển sang dựa vào ứng dụng mạnh mẽ khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.

 

- Quy mô nền kinh tế được mở rộng, GDP bình quân đầu người ngày càng tăng.

 

* Thành tựu về xã hội

 

- Chỉ số phát triển con người (HDI) tăng đều đặn và liên tục.

 

- Chính sách lao động, việc làm có nhiều chuyển biến theo hướng ngày càng phù hợp hơn.

 

- Công tác xoá đói giảm nghèo đạt nhiều kết quả ấn tượng.

 

*Thành tựu về văn hóa:

 

- Giáo dục và đào tạo phát triển về quy mô và cơ sở vật chất. Trình độ dân trí và chất lượng nguồn nhân lực được nâng lên.

 

- Văn hoá truyền thống được bảo tồn và phát huy. Các giá trị văn hoá vật thể và phi vật thể được xác định và đánh giá theo chuẩn quốc tế.

 

* Thành tựu hội nhập quốc tế:

- Hội nhập quốc tế được thực hiện thiết thực và hiệu quả.

 

- Vị thế và uy tín của Việt Nam ngày càng được nâng cao trên thế giới.