NGUYỄN HƯƠNG GIANG

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của NGUYỄN HƯƠNG GIANG
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1

Trong đoạn thơ, khi nghe giọng hát trầm trầm của người nông dân dưới vành nón, nhân vật trữ tình đã có những liên tưởng vừa mộc mạc, vừa sâu sắc. Tiếng hát ấy được ví như “tiếng lúa khô chảy vào trong cót”, như “đất ấm trào lên trong lóe sáng lưỡi cày”. Những hình ảnh so sánh độc đáo và giàu chất tạo hình này không chỉ gợi âm thanh quen thuộc của làng quê, mà còn khơi gợi sự gắn bó sâu xa giữa con người với đất đai, ruộng đồng. Giọng hát không còn đơn thuần là âm thanh, mà trở thành biểu tượng của sức sống lao động, của niềm vui chất phác và bền bỉ giữa đời thường. Trong cảm nhận của nhân vật trữ tình, người nông dân hiện lên gần gũi, chân thật và cao đẹp – là hiện thân cho những gì nền tảng và vững chãi nhất của quê hương. Đoạn thơ thể hiện rõ nét phong cách Nguyễn Quang Thiều: thiết tha với làng quê, trân trọng vẻ đẹp của người lao động và sự sống đang từng ngày sinh sôi giữa thiên nhiên.

Câu 2

Trong thời đại hiện nay – khi thế giới thay đổi từng ngày, người trẻ đối mặt với vô vàn cơ hội lẫn thách thức – một câu hỏi lớn được đặt ra: Tuổi trẻ nên sống với ước mơ hay sống thực tế? Có người cho rằng tuổi trẻ cần theo đuổi ước mơ để vươn xa, người khác lại nhấn mạnh sự thực tế để không ảo tưởng và thất vọng. Theo tôi, thay vì chọn một trong hai, tuổi trẻ cần dung hòa cả ước mơ và lối sống thực tế để trưởng thành bền vững.

Ước mơ là ngọn lửa dẫn đường, là động lực giúp người trẻ không ngừng cố gắng, không ngại khó khăn. Tuổi trẻ không có ước mơ cũng giống như con thuyền ra khơi không có hướng – dễ lạc lối giữa biển đời mênh mông. Những người như Elon Musk, Nguyễn Hà Đông hay Nguyễn Thị Phương Thảo,… đều từng bắt đầu bằng một ước mơ – táo bạo, lớn lao – nhưng họ không dừng lại ở đó. Họ đã kết hợp ước mơ với hành động cụ thể, với tinh thần học hỏi, rèn luyện – đó là sống thực tế.

Tuy nhiên, nếu chỉ mơ mộng viển vông, không dựa vào điều kiện thực tế, con người dễ rơi vào thất vọng. Sống thực tế giúp người trẻ biết rõ mình là ai, đang ở đâu, có gì trong tay để theo đuổi ước mơ ấy. Thực tế không có nghĩa là từ bỏ khát vọng, mà là biết lập kế hoạch, biết đánh giá, và từng bước hiện thực hóa lý tưởng bằng năng lực thực tế.

Ngày nay, một bộ phận người trẻ có xu hướng hoặc quá mơ mộng – dẫn đến sống ảo, mất phương hướng, hoặc quá thực dụng – bỏ quên đam mê, đánh mất bản sắc. Chính vì vậy, sự kết hợp hài hòa giữa ước mơ và tính thực tế là điều cần thiết. Một người trẻ bản lĩnh là người dám ước mơ lớn nhưng cũng đủ tỉnh táo để biến giấc mơ thành kế hoạch cụ thể, từng bước thực hiện bằng nỗ lực bền bỉ, bằng việc học hỏi không ngừng.

Tóm lại, tuổi trẻ nên có ước mơ để khát khao vươn lên, và nên sống thực tế để biết cách hiện thực hóa ước mơ đó. Giữa lý tưởng và hiện thực luôn có khoảng cách, nhưng nếu đủ quyết tâm và hiểu đúng bản thân, tuổi trẻ hoàn toàn có thể chạm đến những điều tưởng chừng xa vời. Đó là cách sống tích cực và thông minh nhất trong thời đại hội nhập hôm nay.

Câu 1.
Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không bị ràng buộc bởi số câu, số chữ hay vần luật cố định.

Câu 2.
Các từ ngữ, hình ảnh gợi tả âm thanh gồm:

  • “Tiếng bánh xe trâu lặng lẽ qua đêm”
  • “Ơi…ơi…ơi” (tiếng gọi tha thiết)
  • “Ai gọi đấy, ai đang cười khúc khích”
  • “Giọng hát” (của người nông dân)
  • “Tiếng lúa khô chảy vào trong cót”
  • “Tiếng huầy ơ như tiếng người chợt thức”

→ Những âm thanh này tạo nên một bức tranh âm thanh nhẹ nhàng, yên bình, đặc trưng của không gian nông thôn lúc ban mai.

Câu 3.

  • Biện pháp tu từ: So sánh
  • Tác dụng:
    • Gợi tả sự chuyển động nhẹ nhàng, tinh tế và đầy sức sống của nhân vật trữ tình khi tỉnh giấc.
    • So sánh với hình ảnh “búp non mở lá” làm nổi bật trạng thái tươi mới, non tơ, đầy hứa hẹn, như sự thức dậy của thiên nhiên trong buổi sớm ban mai.
    • Góp phần thể hiện sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên.

Câu 4.

Nhân vật trữ tình cảm nhận những âm thanh đó với tâm trạng nhẹ nhõm, êm đềm, rung cảm sâu sắc và đầy yêu thương. “Tiếng bánh xe trâu lặng lẽ” gợi không khí yên bình, quen thuộc của làng quê, còn “tiếng gọi, tiếng cười khúc khích” đem đến sự ấm áp, gần gũi, đánh thức kỷ niệm và cảm xúc thân thương. Qua đó, nhân vật như hòa vào thiên nhiên, cuộc sống lao động bình dị, thấy mình gắn bó với mảnh đất, với con người nông thôn một cách tự nhiên và đầy trân quý.

Câu 5
Qua những hình ảnh mộc mạc, âm thanh thân quen của làng quê lúc ban mai, bài thơ nhắc nhở chúng ta biết cảm nhận và giữ gìn những điều giản dị quanh mình – nơi có tình người, thiên nhiên và nhịp sống chân thực. Đó không chỉ là không gian sống, mà còn là nguồn cảm hứng, là gốc rễ của tâm hồn mỗi người.

Câu 1

Trong đoạn trích cuối tiểu thuyết Sống mòn, Nam Cao đã thể hiện tài năng nghệ thuật xuất sắc trong việc xây dựng hình tượng nhân vật Thứ – một trí thức tiểu tư sản sống giữa lằn ranh của lý tưởng và hiện thực, của khát vọng và sự cam chịu. Trước hết, tác giả sử dụng ngôi kể thứ ba gắn với điểm nhìn của nhân vật, giúp người đọc thâm nhập vào thế giới nội tâm đầy giằng xé, tự vấn của Thứ. Hệ thống ngôn ngữ trong đoạn trích mang màu sắc trữ tình xen triết lý, kết hợp với các biện pháp tu từ như ẩn dụ, điệp ngữ, tương phản (“Hà Nội lùi dần... và đời y cũng lùi dần”, “sống mòn, mục ra”), góp phần khắc họa một Thứ vừa đáng thương, vừa đáng trách. Bằng hình ảnh ẩn dụ “con trâu” và “sợi dây thừng”, Nam Cao cho thấy sự bị trói buộc bởi nỗi sợ hãi và thói quen – cái đã làm tê liệt hành động của Thứ. Nhân vật Thứ vì thế trở thành biểu tượng tiêu biểu cho bi kịch tinh thần của một lớp trí thức trong xã hội cũ: muốn sống có ích nhưng bất lực trước hiện thực tù đọng và sự nhu nhược chính mình.

Câu 2

Trong hành trình cuộc đời, không ai tránh khỏi những lần vấp ngã, thất bại. Nhà tư tưởng vĩ đại Nelson Mandela từng nói: “Sự vinh quang lớn nhất của chúng ta không nằm ở việc không bao giờ thất bại mà nằm ở việc vươn dậy sau mỗi lần vấp ngã.” Từ góc nhìn của người trẻ, câu nói ấy như một kim chỉ nam, khẳng định vai trò của việc chấp nhận và học hỏi từ thất bại để từng bước tiến đến thành công.

Thất bại vốn không phải điều đáng sợ, mà là một phần tất yếu trong quá trình trưởng thành. Người trẻ chúng ta thường mang theo nhiều ước mơ, nhưng con đường đến đích không bao giờ bằng phẳng. Sẽ có lúc ta thi trượt, bị từ chối, thất bại trong tình cảm hay dự án cá nhân. Tuy nhiên, thay vì gục ngã, người bản lĩnh là người dám đối diện với thất bại, rút kinh nghiệm và tiếp tục hành động. Chính quá trình vượt qua thất bại giúp ta rèn luyện ý chí, khám phá năng lực tiềm ẩn, và trưởng thành hơn về tư duy lẫn cảm xúc.

Lịch sử và cuộc sống đã chứng minh điều đó. Thomas Edison từng thất bại hàng ngàn lần trước khi phát minh ra bóng đèn. Abraham Lincoln từng thất cử nhiều lần trước khi trở thành Tổng thống Mỹ. Họ không coi thất bại là điểm kết thúc mà là bước đệm cần thiết để vươn lên. Với người trẻ, điều này càng quan trọng. Khi chưa có nhiều kinh nghiệm, thất bại giúp ta học hỏi nhanh hơn bất kỳ bài giảng nào, dạy ta biết kiên trì, biết điều chỉnh bản thân và sống khiêm nhường.

Tuy vậy, để biến thất bại thành cơ hội, người trẻ cần thay đổi góc nhìn: không đổ lỗi, không tuyệt vọng, mà phải trung thực đánh giá bản thân và tích cực học hỏi. Cần tránh tâm lý sợ thất bại đến mức không dám thử. Một đời người không dài, và chính những vết xước, những bài học từ thất bại mới làm nên bản lĩnh.

Tóm lại, chấp nhận thất bại không phải là đầu hàng, mà là bước khởi đầu của hành trình vượt qua chính mình. Người thành công không phải là người không bao giờ ngã, mà là người dám đứng lên sau mỗi lần vấp ngã. Với người trẻ, thất bại là một phần của trưởng thành – và cũng là chìa khóa để mở ra cánh cửa thành công.

Câu 1.

Văn bản được kể theo ngôi thứ ba (người kể giấu mình), nhưng người kể chuyện thấu hiểu và đồng cảm sâu sắc với nhân vật “y” (Thứ), bộc lộ được cả nội tâm và tâm trạng phức tạp của nhân vật.

Câu 2.

Một số từ ngữ, hình ảnh khắc họa cuộc sống của Thứ khi ở Hà Nội:

  • “sống rụt rè”, “sẻn so”, “sống còm rom”
  • “chuyện để dành, chuyện mua vườn, chuyện làm nhà”
  • “ăn bám vợ”, “đời y sẽ mốc lên, sẽ gỉ đi, sẽ mòn, sẽ mục ra ở một xó nhà quê”

→ Những hình ảnh, từ ngữ này cho thấy cuộc sống tù túng, quẩn quanh, tầm thường, thiếu sinh khí của Thứ ở Hà Nội – nơi mà lý tưởng và ước mơ của y dần bị bào mòn, thui chột bởi hoàn cảnh khắc nghiệt.

Câu 3.

  • Biện pháp tu từ: So sánh ẩn dụ (“gần như là một phế nhân”)
  • Tác dụng:
    • Diễn tả trạng thái hụt hẫng, thất vọng tột độ của Thứ khi rời ghế nhà trường bước vào cuộc sống thực tế.
    • Làm nổi bật sự bất lực, vô nghĩa, cảm giác bị vứt bỏ của một trí thức nghèo không tìm được chỗ đứng trong xã hội thực dân nửa phong kiến.
    • Gợi lên nỗi đau thân phận, cảm giác bị loại khỏi dòng chảy xã hội – như một "phế nhân", tức người vô dụng.

Câu 4. Nhận xét sự thay đổi của Thứ khi ở Hà Nội và Sài Gòn.

Trả lời:

  • Ở Sài Gòn: Thứ còn tràn đầy nhiệt huyết, hăm hở, có ước mơ và lý tưởng. Dù nghèo khổ, y vẫn say mê học hỏi, khao khát thay đổi cuộc đời (“đã yêu, đã ghét, đã say mê… đã ngồi ở thư viện không biết mỏi lưng”).
  • Ở Hà Nội: Thứ trở nên rụt rè, nhỏ nhen, sống còm cõi, chỉ lo chuyện mưu sinh, tích cóp, dần đánh mất lý tưởng. Y sống như một bóng mờ ti tiện, bị cuộc sống nghèo khổ và bất công mài mòn cả tâm hồn lẫn nhân cách.

Sự thay đổi này phản ánh hiện thực cay đắng của tầng lớp trí thức tiểu tư sản trong xã hội cũ: có lý tưởng nhưng không đủ điều kiện để hiện thực hóa, dễ rơi vào bế tắc, tha hóa và “sống mòn”.

Câu 5.
Thứ là hình ảnh tiêu biểu cho lớp trí thức có học nhưng bị hoàn cảnh xã hội và chính sự yếu đuối nội tâm đẩy vào kiếp sống mòn, vô vọng. Anh khao khát vươn lên nhưng lại thiếu nghị lực và hành động cụ thể, để rồi cam chịu, sống lay lắt. Qua đó, văn bản đặt ra một câu hỏi lớn về thái độ sống, thúc giục con người phải biết vượt lên nghịch cảnh, dám thay đổi, dám dấn thân, để không sống hoài, sống phí cuộc đời.

Câu 1:

Bài thơ “Những người đàn bà bán ngô nướng” của Nguyễn Đức Hạnh là một lát cắt đầy nhân văn về thân phận người phụ nữ lam lũ giữa đời thường. Qua hình ảnh những người đàn bà bán ngô bên đường, tác giả không chỉ thể hiện sự thấu cảm sâu sắc với nỗi nhọc nhằn, vất vả mà còn ca ngợi tình mẫu tử thiêng liêng. Những người phụ nữ ấy âm thầm “bán dần từng mảnh đời mình” để nuôi con, sống trong sự thờ ơ, rẻ rúng của xã hội. Hình ảnh “bắp ngô” là biểu tượng cho ký ức, cho yêu thương và cả sự hy sinh thầm lặng. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do, với giọng điệu trầm lắng, chân thành; kết hợp các biện pháp tu từ như ẩn dụ, điệp từ, đối lập,... để làm nổi bật hình ảnh người mẹ nghèo nhưng cao đẹp. Qua đó, tác giả nhắn nhủ người đọc hãy sống biết ơn, đồng cảm và trân trọng những con người bé nhỏ, lặng thầm trong cuộc đời.

Câu 2:

Cuộc sống là hành trình không bằng phẳng, luôn tiềm ẩn những thử thách, khó khăn bất ngờ. Trong bối cảnh đó, nhà văn Vivian Greene từng nói: “Cuộc sống không phải là để chờ đợi cơn bão đi qua, cuộc sống là để học được cách khiêu vũ trong mưa.” Câu nói này gửi gắm một thông điệp sâu sắc: sống không chỉ là tránh né nghịch cảnh, mà là học cách vượt qua nó với bản lĩnh và tinh thần lạc quan.

“Cơn bão” trong cuộc sống là biểu tượng cho những biến cố, đau khổ, mất mát mà không ai tránh khỏi. Thay vì chờ đợi hoàn cảnh thay đổi, người mạnh mẽ sẽ chủ động thích nghi, tìm niềm vui, hy vọng ngay cả khi mọi thứ còn ngổn ngang. “Khiêu vũ trong mưa” chính là ẩn dụ cho thái độ sống tích cực – đó là bản lĩnh, là nghị lực, là sự sáng suốt để nhìn thấy ánh sáng ngay trong giông tố. Một con người trưởng thành là người không gục ngã trước hoàn cảnh, mà biết đứng dậy, biết tìm thấy ý nghĩa sống từ chính khó khăn ấy.

Trong thực tế, đã có biết bao con người truyền cảm hứng bởi chính khả năng “khiêu vũ trong mưa” của họ. Helen Keller – dù mù và điếc – vẫn trở thành một nhà hoạt động xã hội nổi tiếng. Nick Vujicic – không tay, không chân – vẫn sống vui vẻ, truyền động lực cho hàng triệu người. Họ là minh chứng rằng: điều quan trọng không phải là cuộc đời trao cho ta điều gì, mà là ta phản ứng ra sao với điều đó.

Đặc biệt, trong bối cảnh hiện đại với áp lực học tập, công việc, dịch bệnh hay khủng hoảng tinh thần, người trẻ càng cần học cách kiên cường và linh hoạt. Không ai có thể điều khiển được thời tiết, nhưng ai cũng có thể chọn thái độ sống cho chính mình. Bằng nghị lực, bằng sự học hỏi và lòng biết ơn, mỗi người hoàn toàn có thể biến khó khăn thành động lực vươn lên.

Tóm lại, câu nói của Vivian Greene không chỉ là một lời khuyên sống, mà còn là kim chỉ nam cho những ai đang loay hoay giữa giông tố cuộc đời. Hãy ngừng chờ đợi những ngày bình yên, bởi chính trong mưa gió, ta mới học được cách sống bản lĩnh và đầy yêu thương.

Câu 1.
Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không tuân theo số câu, số chữ hay vần luật nhất định.

Câu 2.
Những từ ngữ thể hiện thái độ thờ ơ, thiếu tôn trọng của người đi đường là:

  • “thờ ơ”
  • “rẻ rúng”
  • “cầm lên vứt xuống”

→ Những từ ngữ này cho thấy sự lạnh nhạt, coi thườngthiếu cảm thông đối với những người phụ nữ mưu sinh nhọc nhằn bên lề cuộc sống.

Câu 3:

  • Biện pháp tu từ được sử dụng:
    • Ẩn dụ: “Những tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm”, “bán dần từng mảnh đời mình”
    • Đối lập: “mùi thơm”“thờ ơ”, “rẻ rúng”
    • Điệp từ: “Người” (được lặp lại để nhấn mạnh chủ thể)
  • Tác dụng:
    • Làm nổi bật sự bất công, vô tâm của người đời đối với những người phụ nữ lao động nghèo khổ.
    • Hình ảnh “bán dần từng mảnh đời mình” cho thấy sự hi sinh âm thầm, cay đắng của người mẹ vì con.
    • Tạo sự xúc động, lay động người đọc về tình mẫu tử và thân phận con người.

Câu 4.

Mạch cảm xúc của bài thơ đi từ:

  1. Chiêm nghiệm, xót xa trước hình ảnh những người đàn bà bán ngô – những con người nhỏ bé, lam lũ, giấu sau vẻ ngoài nhem nhuốc là sự ấm áp và tảo tần (khổ 1–2).
  2. Thấm đẫm cảm xúc cá nhân, khi người kể hồi tưởng về tuổi thơ khốn khó, gắn liền với hình ảnh mẹ và bắp ngô nướng – kỉ niệm đầy yêu thương, nghẹn ngào (khổ 3–4).
  3. Ngưỡng mộ, trân trọng, khi nhận ra sự kiên cường và tình yêu thương cao cả của những người phụ nữ ấy (khổ cuối).

→ Cảm xúc xuyên suốt là sự tri ân, xúc động và cảm thông sâu sắc.

Câu 5.
Bài thơ không chỉ gợi nhắc về ký ức tuổi thơ nghèo khó mà còn cho thấy sức mạnh của tình mẫu tử. Những người đàn bà bán ngô là hình ảnh của sự hi sinh, tảo tần nhưng lại bị xã hội thờ ơ. Từ đó, người đọc được nhắc nhở phải sống biết ơn, cảm thôngtrân trọng những giá trị bình dị mà thiêng liêng trong cuộc sống.

Câu 1:

Lão Goriot là người cha yêu thương con sâu sắc, suốt đời suy nghĩ vì con vì muốn con được đặt chân vào giới quý tộc để con cái mình nhận được sự kính trọng trong xã hội, ông đã gả hai con cho những người quý tộc giàu có. Măc dù nhận ra các con không yêu thương mình thật lòng nhưng vẫn cho các con thứ chúng muốn. Và cho đến tận lúc chết vẫn lo cho con, vẫn muốn làm việc để kiếm tiền cho hai cô con gái.Qua đó, chúng ta thấy được tình yêu thương con lầm lạc, mù quáng của lão và ông phải ra đi trong sự thờ ơ, lạnh nhạt của hai cô con gái. 

Câu 2:

Gia đình là tế bào của xã hội, là nơi nuôi dưỡng và giáo dục nhân cách con người. Tuy nhiên, hiện nay có  một thực trạng đáng lo ngại đó là sự thiếu kết nối giữa cha mẹ và con cái trong nhiều gia đình. 

Việc thiếu kết nối giữa cha mẹ và con cái sẽ khiến cho trẻ cảm thấy cô đơn, lạc lõng trong chính ngôi nhà của mình. Trẻ không nhận được sự quan tâm, chia sẻ từ phía cha mẹ nên sẽ khó khăn trong việc bộc lộ í kiến, cảm xúc của bản thân. Điều này dẫn đến tình trạng trẻ trở nên khép kín, ít nói, thậm chí là trầm cảm.

Khi không có sự gắn kết với cha mẹ, trẻ dễ bị lôi kéo vào các tệ nạn xã hội như nghiện ngập, cờ bạc, trộm cắp,... Việc thiếu kết nối giữa cha mẹ và con cái còn ảnh hưởng đến quá trình hình thành nhân cách của trẻ. 

Việc thiếu kết nối giữa cha mẹ và con cái là một vấn đề đáng báo động trong xã hội hiện nay. Mỗi chúng ta cần nâng cao ý thức, trách nhiệm của bản thân trong việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa cha mẹ và con cái. Chỉ khi có được sự gắn kết yêu thương, trẻ mới có thể phát triển toàn diện cả về thể xác lẫn tinh thần.

Câu 1. 

Ngôi kể: Ngôi thứ ba.

Câu 2. 

Đề tài: Tình phụ tử.

Câu 3. 

Lão dặn dò Rastignac phải hiếu thảo với cha mẹ chàng vì lão hiểu được sự bất hạnh của người làm cha, làm mẹ khi không được con cái yêu thương, kề cận. Lời dặn dò thể hiện nỗi đau đớn, xót xa khi không được nhìn mặt các con trước phút lâm chung, đồng thời cho thấy sự tủi thân, nỗi buồn thảm của lão khi thiếu sự yêu thương, quan tâm của các con trong suốt mười năm ròng rã. Lời dặn dò cho thấy sự đáng thương của lão Goriot - một người cha yêu con sâu sắc nhưng nhận lại chỉ là sự đắng cay, lạnh lẽo. 

Câu 4.

Dù chua xót nhận ra sự thật rằng các con không hề yêu thương mình thật lòng, chúng chỉ yêu thương ông, tìm đến ông để bòn rút tiền của, đến khi ông không còn gì nữa, chúng bỏ mặc ông không màng sống chết, nhưng ông vẫn khát khao được gặp các con vì tình yêu thương, lòng bao dung của ông dành cho hai cô con gái rất rộng lớn. Đó chính là tình cảm đáng quý của người cha già này. Ông yêu con, sẵn sàng hi sinh vì con, bao dung với con cái mình mà không cầu các con hồi đáp lại những gì ông đã trao cho chúng. 

Câu 5.

Lão khát khao, mong chờ các con tới gặp mặt lần cuối nhưng kết cục là ra đi khi chưa hoàn thành được tâm nguyện. Những giây phút cuối đời, người ở bên lão chỉ là chàng sinh viên Rastignac và Bianchon.  Qua đó, chúng ta thấy được hoàn cảnh đáng thương, đầy xót xa của lão

Câu 1:

 Bài thơ "Khán Thiên gia thi hữu cảm" của Nguyễn Ái Quốc là một bài thơ viết theo thể thơ cổ điển Trung Quốc, với luật thơ rất chặt chẽ. Bài thơ thể hiện sự yêu thiên nhiên và nghệ thuật của thơ cổ điển Trung Quốc, đồng thời cũng thể hiện quan điểm của tác giả về vai trò của thơ ca trong xã hội. Tác giả muốn nhấn mạnh rằng thơ hiện đại cần phải có tính cách mạng, cần phải phản ánh thực tế cuộc sống và đấu tranh cho độc lập, tự do.

Câu 2:

 

Giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc là một trong những trách nhiệm của mỗi công dân. Và thế hệ trẻ - "mùa xuân của đất nước", là những người tiên phong trong công cuộc giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.

     Bản sắc văn hóa dân tộc là những nét đẹp văn hóa từ lâu đời của dân tộc được truyền từ đời này sang đời khác đã trở thành những phong tục tập quán, những đặc trưng vùng miền của cả đất nước ta. Bên cạnh đó, bản sắc văn hóa dân tộc còn là những giá trị tạo nên sự khác biệt của mỗi quốc gia, sự phong phú trong lối sống, sinh hoạt tập thể của con người và tạo nên sự đa dạng màu sắc cho cuộc sống.Để giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, cần phải có sự vào cuộc của cả xã hội, từ chính phủ đến người dân. Chúng ta cần phải giáo dục thế hệ trẻ về những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc, giúp họ hiểu được tầm quan trọng của việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc. Đồng thời, chúng ta cũng cần phải tạo điều kiện cho thế hệ trẻ được tham gia vào các hoạt động văn hóa, nghệ thuật, giúp họ phát huy những tài năng của mình và đóng góp vào việc giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.

     Qua đó, việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc là một việc làm quan trọng đối với mỗi quốc gia. Thế hệ trẻ hôm nay - những con người luôn dễ dàng tiếp thu với cái mới, hãy sống có ý thức bảo vệ những nét đẹp chân quý của đất nước.

Câu 1. 

Thể thơ: Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật.

Câu 2. 

Bài thơ được triển khai theo luật bằng

Câu 3. 

Biện pháp tu từ liệt kê được thể hiện qua việc tác giả chỉ ra những sự vật, hiện tượng trong thiên nhiên được đưa vào thơ cổ: Sơn thủy yên hoa tuyết nguyệt phong. Phép liệt kê được sử dụng ở đây có tác dụng làm rõ cho quan điểm Cổ thi thiên ái thiên nhiên mỹ mà tác giả đưa ra trước đó. 

Câu 4. 

  • Tác giả muốn nhấn mạnh rằng thơ ca hiện đại không chỉ đơn thuần là thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn phải mang tính chất mạnh mẽ, thiết thực, có khả năng phản ánh những vấn đề xã hội, thực tiễn của cuộc sống. Tác giả khẳng định rằng trong thời đại mới, thơ phải có tính chiến đấu, phải tham gia vào các phong trào, giúp con người đối mặt với thử thách và đấu tranh. Vì vậy, tác giả khẳng định thơ ca hiện đại không thể thiếu yếu tố "thép" - một yếu tố của sự mạnh mẽ, kiên cường.

Câu 5:

Bài thơ có kết cấu chặt chẽ, vừa tương phản, đối lập, vừa hài hòa, thống nhất. Đặt thơ xưa với thơ nay trong sự đối lập, tác giả không nhằm hạ thấp thơ xưa, trái lại Người rất trân trọng, yêu thích thơ xưa, nhưng Người không đồng tình với quan điểm sáng tác đó. Nên Người đã nêu lên quan niệm nghệ thuật của mình về thơ nay – cần có “chất thép” ở trong thơ, để thơ ca trở thành một thứ vũ khí sắc bén, còn anh chị em sáng tác sẽ là một chiến sĩ trên mặt trận văn hóa, văn nghệ.