NGUYỄN ĐÌNH DUY

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của NGUYỄN ĐÌNH DUY
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1 (2,0 điểm)

Đoạn thơ Bàn giao của Vũ Quần Phương khắc họa hình ảnh người ông như một cây cầu nối giữa quá khứ gian lao và tương lai tươi sáng của cháu. Ngôn ngữ giản dị, lời thơ chậm rãi nhưng đầy ắp yêu thương: “ông sẽ bàn giao gió heo may… hương bưởi… cỏ mùa xuân xanh…” khiến ta nghe thấy hơi thở của mùa, của đất trời miền quê. Những thứ ông không bàn giao—“sương muối đêm bay lạnh mặt người”, “đất rung chuyển, xóm làng loạn lạc”—lại như tấm lòng muốn che chở, để cháu được sống thanh thản, đỡ vất vả. Biện pháp điệp ngữ “bàn giao” lặp đi lặp lại tạo nhịp đọc trang trọng, gợi cảm giác nghi lễ truyền trao. Khổ cuối, hình ảnh “một chút buồn, ngậm ngùi, chút cô đơn” và “câu thơ vững gót làm người” không chỉ là di sản tinh thần mà còn là bài học làm người sâu sắc. Đọc thơ, ta cảm nhận được tình thế hệ ấm áp, sự biết ơn đối với cha ông cùng khát vọng kế thừa và tiếp nối những điều tốt đẹp trong cuộc đời.




Câu 2 (4,0 điểm)




Có Tuổi trẻ được ví như mảnh đất màu mỡ cho những khát khao khám phá và hoài bão. Sự trải nghiệm chính là hành trang không thể thiếu để người trẻ trưởng thành, tự tin bước vào đời. Nhưng không ít bạn trẻ vẫn còn e ngại, lùi bước trước những thử thách mới mẻ. Vậy trải nghiệm có vai trò như thế nào và làm sao để mỗi trải nghiệm của tuổi trẻ thực sự có ý nghĩa?

Thứ nhất, trải nghiệm giúp tuổi trẻ hiểu rõ chính mình. Khi dấn thân vào một công việc tình nguyện, một dự án khởi nghiệp hay một chuyến hành trình xa nhà, ta buộc phải đối diện với những khó khăn, thất bại và cả niềm vui thành công. Từ đó, ta nhận ra điểm mạnh, điểm yếu, sở thích và giá trị sống của bản thân. Sự “khám phá giới hạn” không chỉ đem lại tự tin mà còn giúp ta định hướng con đường tương lai một cách rõ ràng hơn.


Thứ hai, trải nghiệm rèn luyện kỹ năng sống. Lý thuyết chỉ là nền tảng; trải nghiệm cụ thể mới cho ta kỹ năng giải quyết vấn đề, làm việc nhóm, giao tiếp và thích nghi với môi trường mới. Một bạn trẻ tham gia trại hè lãnh đạo sẽ học được cách tổ chức, phân công công việc, ứng phó với bất ngờ. Một người đi làm thêm sẽ học cách quản lý tài chính, cân bằng giữa công việc và học tập. Đó là những bài học đắt giá khó có được nếu chỉ ngồi trên ghế nhà trường.


Thứ ba, trải nghiệm mở rộng tầm nhìn và bồi đắp cảm xúc. Việc được tiếp xúc với nền văn hóa khác, những con người đa dạng, hoàn cảnh sống khác nhau giúp ta có cái nhìn nhân văn, biết đồng cảm và trân trọng giá trị của cuộc sống. Ngay cả thất bại trong tình bạn, tình yêu hay dự án cá nhân cũng là trải nghiệm quý giá để ta biết cách đối xử tốt hơn với bản thân và người khác.


Thứ tư, trải nghiệm tạo động lực phấn đấu. Khi đã có “tích lũy” trải nghiệm, mỗi bước đi kế tiếp ta sẽ vững vàng hơn. Trải nghiệm thành công thôi thúc ta đặt ra mục tiêu cao hơn; trải nghiệm vấp ngã dạy ta bài học kiên nhẫn, khả năng chịu đựng và ý chí vượt lên. Tuổi trẻ là thời điểm dễ thay đổi nhất: nếu biết nắm bắt cơ hội, trải nghiệm sẽ trở thành “bệ phóng” đưa ta đến thành công.


Thứ năm, cần tránh việc “tham trải nghiệm” một cách hời hợt. Không phải cứ lao đầu vào đủ loại hoạt động là có trải nghiệm giá trị. Người trẻ cần xác định mục tiêu, lên kế hoạch rõ ràng, biết tự đánh giá và rút kinh nghiệm. Việc tham gia chỉ để “check-in” hay “ghi thành tích” trên mạng xã hội không mang lại bài học sâu sắc và thậm chí có thể gây tổn hại.

Trải nghiệm chính là hành trang quý giá giúp tuổi trẻ hiểu mình, rèn luyện kỹ năng, mở rộng tầm nhìn và khơi dậy động lực vươn lên. Để biến mỗi trải nghiệm thành bài học ý nghĩa, người trẻ cần xác định đích đến, chủ động dấn thân và biết đánh giá, phản tư sau mỗi thử thách. Chỉ khi ấy, hành trình tuổi trẻ mới thực sự bền vững và đáng nhớ.


Câu 1.

Bài thơ viết theo thể thơ tự do, không niêm luật cố định, số chữ mỗi dòng linh hoạt, gợi cảm xúc tự nhiên.




Câu 2.

Trong bài thơ, người ông sẽ bàn giao cho cháu:


  • Gió heo may
  • Góc phố có mùi ngô nướng bay
  • Tháng giêng hương bưởi
  • Cỏ mùa xuân xanh dưới chân giày
  • Những mặt người đẫm nắng, đẫm yêu thương
  • Một chút buồn, ngậm ngùi, chút cô đơn
  • Và “câu thơ vững gót làm người ấy”





Câu 3.

Ở khổ thơ thứ hai, người ông “chẳng bàn giao” cho cháu:


  • Những tháng ngày vất vả
  • Sương muối đêm bay lạnh mặt người
  • Đất rung chuyển, xóm làng loạn lạc
  • Ngọn đèn mờ, mưa bụi rơi



Người ông không muốn bàn giao những điều ấy vì đó là gánh nặng, khổ ải và giông bão mà ông đã trải qua. Ông mong cháu sẽ có cuộc đời nhẹ nhàng, bớt đi thiệt thòi, không phải gánh chịu những khó khăn và tổn thương như thế hệ trước.




Câu 4.

Biện pháp tu từ điệp ngữ được sử dụng là lặp lại cụm từ “bàn giao” ở đầu hầu hết các dòng.


  • Tác dụng: làm rõ nhịp điệu chậm rãi, trang trọng như một nghi thức truyền trao; nhấn mạnh từng điều quý giá ông muốn trao cho cháu; tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các khổ thơ, gợi cảm giác kế thừa, nối tiếp.





Câu 5.

Chúng ta hôm nay nhận được từ cha ông bao giá trị quý báu: lao động, hy sinh, tình yêu thương và văn hóa truyền thống. Trước những di sản thiêng liêng đó, mỗi người cần giữ thái độ tri ân, trân trọng và gìn giữ. Đồng thời chúng ta phải học hỏi và phát huy, dùng kiến thức và sức trẻ để bảo vệ và làm cho những giá trị ấy ngày càng phát triển. Hơn thế, cần sẻ chia với cộng đồng để tình “bàn giao” không chỉ dừng ở lời nói mà trở thành hành động thiết thực, góp phần xây dựng xã hội tốt đẹp hơn.


Câu 1 (2.0 điểm)

Đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu cảm nhận về vẻ đẹp bức tranh quê trong đoạn thơ


Đoạn thơ Trăng hè của Đoàn Văn Cừ vẽ nên một bức tranh làng quê ban đêm vừa tĩnh mịch lại đầy ắp những sắc thái sinh động. Âm thanh “tiếng võng… kẽo kẹt đưa” đưa ta vào không gian êm đềm, gợi nhịp sống chậm rãi, ung dung của người dân. Con chó “ngủ lơ mơ” bên thềm càng tăng thêm sự thanh bình, an nhiên; nhịp thở của thiên nhiên như hòa làm một với hơi ấm của ngôi nhà. Hình ảnh “bóng cây lơi lả bên hàng dậu” và “tàu cau lấp loáng ánh trăng ngân” là những nét chấm phá lung linh, huyền ảo, khiến tâm hồn người thưởng thức cảm thấy thư thái, gần gũi với đất trời. Trong khung cảnh ấy, ông lão ung dung nằm chơi giữa sân, “thằng cu” tò mò đứng vịn chõng ngắm chú mèo quấn quýt, tạo nên khoảnh khắc giao hòa giữa các thế hệ, giữa con người và muông thú. Mọi thứ dường như ngưng đọng trong phúc lạc của đêm hè: người im, cảnh lặng, chỉ còn khúc trăng bạc rọi rõ góc sân, rọi thẳng vào tâm hồn ta những rung động thuần khiết nhất của mùa trăng tuổi thơ.




Câu 2 (4.0 điểm)

Bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) về sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ hiện nay



Tuổi trẻ luôn được ví như mùa xuân của đời người, tràn đầy nhiệt huyết, khát khao chinh phục và ý chí vươn lên. Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu và cạnh tranh khốc liệt, sự nỗ lực không ngừng nghỉ – “hết mình” – của thế hệ trẻ trở thành yếu tố then chốt quyết định thành công cá nhân và tương lai của đất nước.

Thứ nhất, nỗ lực hết mình giúp tuổi trẻ tự rèn luyện bản lĩnh và kỹ năng. Khi dám đặt ra mục tiêu đầy tham vọng và theo đuổi đến cùng, các bạn trẻ học được cách quản lý thời gian, giải quyết vấn đề, làm việc nhóm và giao tiếp. Những công việc thêm giờ, những tháng ngày ôn luyện căng thẳng cho kỳ thi, những dự án khởi nghiệp nảy sinh từ ý tưởng cá nhân… đều rèn giũa ý chí bền bỉ, tư duy sáng tạo và khả năng thích ứng.


Thứ hai, tinh thần ấy còn là động lực lan tỏa cho cộng đồng. Khi một nhóm bạn trẻ cùng nhau tập trung năng lượng vào một mục tiêu xã hội – như dạy học miễn phí cho trẻ em vùng sâu, gây quỹ hỗ trợ bệnh nhân nghèo, tổ chức chiến dịch bảo vệ môi trường – họ không chỉ chinh phục thử thách cá nhân mà còn khơi dậy tinh thần đoàn kết, trách nhiệm công dân và niềm tự hào dân tộc.


Thứ ba, nỗ lực không phải là lao đầu vào công việc đến kiệt sức, mà là biết cân bằng giữa cống hiến và chăm sóc bản thân. Giới trẻ hiện đại cần xác định đúng giới hạn sức khỏe, dành thời gian rèn luyện thể chất, giữ gìn sức khỏe tinh thần để bền bỉ đi đường dài. Những bạn trẻ biết dựng cho mình khoảng lặng, biết “sạc pin” qua sở thích, du lịch, thực hành thiền định… sẽ có nguồn năng lượng tích cực và hiệu quả cao hơn.


Thứ tư, nỗ lực hết mình phải gắn liền với sự học hỏi không ngừng. Trong kỷ nguyên thông tin, kiến thức lỗi thời nhanh chóng; nếu chỉ dừng ở những thành tựu hiện tại, người trẻ dễ bị tụt hậu. Việc chủ động bồi dưỡng ngoại ngữ, nắm vững công nghệ mới, cập nhật xu hướng toàn cầu và trau dồi kỹ năng mềm là cách để nỗ lực của tuổi trẻ không chỉ dừng ở nhiệt huyết nhất thời, mà tiếp tục sinh hoa kết trái lâu dài.

Sự nỗ lực “hết mình” của tuổi trẻ không chỉ là đam mê cá nhân mà còn là trách nhiệm với gia đình, xã hội và đất nước. Khi mỗi cá nhân dám ước mơ lớn và dấn thân bằng hành động cụ thể, đồng thời biết cân bằng và học hỏi, họ sẽ không chỉ chinh phục những đỉnh cao riêng mà còn góp phần định hình một cộng đồng mạnh mẽ, sáng tạo và nhân văn. Chính từ tinh thần nỗ lực không ngừng, thế hệ trẻ hôm nay sẽ viết tiếp trang sử vẻ vang cho thời đại mới.


Câu 1.



Ngôi kể: Ngôi thứ ba (người kể chuyện giấu mình).





Câu 2.



Chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ:


  • Khi mẹ xuống ở chung, Bớt “rất mừng”.
  • Bớt lo lắng, hỏi mẹ cho rõ để không rơi vào tình cảnh như trước, chứ không oán trách.
  • Chị chủ động nhường mẹ chăm con, để mình đi công tác, ra đồng.
  • Khi mẹ ân hận, chị lập tức ôm lấy mẹ và trấn an: “Con có nói gì đâu…”






Câu 3.



Nhân vật Bớt là người:


  • Hiếu thảo, vị tha, biết quên đi quá khứ để chăm lo cho mẹ.
  • Yêu thương con cái, đảm đang, có trách nhiệm trong công việc và cuộc sống.
  • Tình cảm, thấu hiểu và bao dung.






Câu 4.



Ý nghĩa của hành động và lời nói:


  • Thể hiện tình cảm chân thành, sự bao dung và tha thứ của Bớt dành cho mẹ.
  • Là cách chị an ủi mẹ, xóa bỏ mặc cảm lỗi lầm quá khứ của mẹ.
  • Cho thấy sự gắn kết yêu thương giữa hai mẹ con đã được hàn gắn.






Câu 5.



“Tình cảm gia đình có thể vượt qua mọi rào cản của quá khứ nếu mỗi người biết yêu thương, bao dung và thấu hiểu.”

Trong cuộc sống hiện đại, con người dễ bị cuốn vào vòng xoáy lo toan và áp lực, dẫn đến những mâu thuẫn gia đình. Biết tha thứ, bao dung sẽ giúp hàn gắn yêu thương, giữ gìn tổ ấm và mang lại bình yên nội tâm cho mỗi người.


Dưới đây là phần gợi ý trả lời cho hai câu hỏi:





Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích hình tượng người phụ nữ trong bài thơ.



Trong bài thơ “Những người đàn bà gánh nước sông” của Nguyễn Quang Thiều, hình tượng người phụ nữ hiện lên đầy chân thực, giàu sức gợi và chất chứa nỗi xót xa. Họ là những người phụ nữ quê lam lũ, tảo tần, suốt cả cuộc đời gắn liền với dòng sông, gánh nước và gánh cả những gánh nặng mưu sinh. Hình ảnh “những ngón chân xương xẩu”, “móng dài và đen toẽ ra như móng chân gà mái” cùng “một bàn tay bám vào đầu đòn gánh bé bỏng chơi vơi, bàn tay kia bám vào mây trắng” khắc họa vẻ ngoài gầy guộc, thô ráp nhưng đầy nghị lực. Họ không chỉ gánh nước, mà còn gánh cả cuộc đời, cả gia đình, nối dài truyền thống tảo tần từ đời này sang đời khác. Cuộc sống của họ mang tính chu kỳ, lặp lại đầy ám ảnh, biểu hiện qua việc những đứa trẻ “chạy theo mẹ và lớn lên”, rồi lại tiếp tục cuộc đời của mẹ. Qua đó, nhà thơ không chỉ thể hiện sự cảm thông, trân trọng với những người phụ nữ nông thôn mà còn bày tỏ nỗi đau đáu trước số phận quẩn quanh, ít đổi thay của họ.





Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) trình bày suy nghĩ về hội chứng “burnout” (kiệt sức) của giới trẻ hiện nay.




Trong nhịp sống hiện đại đầy áp lực, giới trẻ không chỉ đối mặt với những thách thức từ học tập, công việc mà còn từ chính kỳ vọng xã hội và bản thân. Một trong những hệ quả phổ biến hiện nay là “burnout” – hội chứng kiệt sức, biểu hiện qua sự mệt mỏi về thể chất, cạn kiệt tinh thần và suy giảm động lực sống. Đây không chỉ là vấn đề sức khỏe cá nhân, mà còn là một dấu hiệu đáng báo động về cách giới trẻ đang sống và làm việc.

Hội chứng “burnout” không chỉ đơn thuần là sự mệt mỏi sau một ngày dài, mà là cảm giác kiệt sức kéo dài, thường đi kèm với tâm lý chán nản, mất phương hướng, thiếu cảm hứng và hoài nghi vào giá trị của bản thân. Giới trẻ ngày nay, trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, thường đặt ra mục tiêu cao, kỳ vọng lớn, làm việc không ngừng nghỉ để “theo kịp” xã hội, để chứng minh năng lực hoặc thỏa mãn “chuẩn mực thành công”. Họ luôn trong trạng thái căng thẳng, sợ bị bỏ lại phía sau (FOMO), không dám nghỉ ngơi vì sợ tụt lại.


Ngoài ra, mạng xã hội cũng góp phần khiến giới trẻ dễ “kiệt sức” hơn khi liên tục tiếp xúc với hình ảnh thành công của người khác, tạo nên áp lực vô hình khiến họ so sánh, chạy đua và tự dằn vặt. Những biểu hiện như mất ngủ, trầm cảm, làm việc không hiệu quả, mất động lực sống… ngày càng phổ biến, nhưng lại dễ bị xem nhẹ hoặc giấu giếm vì sợ bị đánh giá yếu đuối.


Tuy nhiên, “burnout” không phải là dấu chấm hết. Giới trẻ cần học cách đối diện và vượt qua nó bằng việc nghe cơ thể mình nhiều hơn, thiết lập ranh giới làm việc hợp lý, biết nghỉ ngơi đúng lúc, chia sẻ cảm xúc với người thân, bạn bè hoặc chuyên gia tâm lý. Quan trọng hơn, cần thay đổi quan niệm về thành công – không phải cứ bận rộn mới là sống có giá trị, mà sống cân bằng, biết chăm sóc bản thân cũng là một thành công lớn.

Hội chứng “burnout” là lời cảnh tỉnh rằng, để trưởng thành và phát triển, giới trẻ không chỉ cần năng lực và khát vọng, mà còn cần sự tỉnh táo, lắng nghe bản thân và biết sống chậm lại đúng lúc. Bởi vì chỉ khi giữ được sức khỏe thể chất và tinh thần, ta mới có thể đi đường dài với cuộc đời.








Câu 1. Xác định thể thơ của bài thơ trên.



Trả lời:

Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không bị ràng buộc bởi niêm luật hay số câu, số chữ nhất định.





Câu 2. Chỉ ra những phương thức biểu đạt được sử dụng trong bài thơ.



Trả lời:

Bài thơ sử dụng các phương thức biểu đạt:


  • Biểu cảm: Thể hiện cảm xúc trước số phận, cuộc đời những người đàn bà gánh nước và người đàn ông làng chài.
  • Tự sự: Tái hiện một quá trình sống qua thời gian (“năm năm, mười lăm năm, ba mươi lăm năm…”).
  • Miêu tả: Khắc họa chi tiết hình ảnh, động tác, cảnh vật.
  • Bình luận: Gợi suy ngẫm về vòng đời lặp lại, số phận con người.






Câu 3. Việc lặp lại hai lần dòng thơ “Đã năm năm, mười lăm năm, ba mươi lăm và nửa đời tôi thấy” trong bài có tác dụng gì?



Trả lời:

Việc lặp lại dòng thơ này có tác dụng:


  • Nhấn mạnh dòng chảy thời gian dài đằng đẵng, bền bỉ của những kiếp người lao động lam lũ.
  • Tạo âm hưởng trầm buồn, đều đặn như một điệp khúc, cho thấy vòng lặp số phận qua nhiều thế hệ.
  • Gợi nên nỗi xót xa, bất lực và ám ảnh của nhân vật trữ tình trước những cảnh đời không đổi thay.






Câu 4. Phát biểu đề tài và chủ đề của bài thơ.



Trả lời:


  • Đề tài: Cuộc sống và số phận của những người dân quê nghèo, đặc biệt là người phụ nữ và người đàn ông trong làng chài.
  • Chủ đề: Bài thơ thể hiện nỗi xót xa trước những kiếp người lam lũ, quẩn quanh, số phận dường như lặp lại, đồng thời gửi gắm suy tư về nỗi đau, sự bất lực và khát vọng vượt thoát khỏi vòng đời cũ kỹ.






Câu 5. Bài thơ này gợi cho em những suy nghĩ gì?



Trả lời tham khảo:

Bài thơ khiến em xúc động và trăn trở trước cuộc sống cơ cực, nhọc nhằn của những con người thôn quê. Những người đàn bà gánh nước sông và người đàn ông vác cần câu là hình ảnh của những phận người sống âm thầm, cam chịu, quanh quẩn trong cái nghèo và số phận lặp lại từ đời này sang đời khác. Bài thơ khiến em nghĩ đến giá trị của sự đổi thay, về khát vọng được sống khác, sống có ý nghĩa, thay vì chỉ tồn tại trong guồng quay số phận định sẵn. Đó cũng là lời nhắc nhở em cần trân trọng cuộc sống, nỗ lực để không sống hoài, sống phí.





Câu 1 (2.0 điểm)



Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu cảm nhận về những liên tưởng của nhân vật trữ tình khi nghe giọng hát của người nông dân:


Trong đoạn thơ, giọng hát trầm trầm của người nông dân đã gợi lên trong nhân vật trữ tình những liên tưởng sâu xa và đầy xúc cảm. Âm thanh ấy được ví như “tiếng lúa khô chảy vào trong cót” – một hình ảnh gần gũi, dân dã gợi nhịp sống lao động bền bỉ và sự trù phú của ruộng đồng. Tiếp đó, giọng hát lại được so sánh với “đất ấm trào lên trong lóe sáng lưỡi cày” – một liên tưởng giàu sức sống, gợi lên hình ảnh đất đai màu mỡ và sự cần cù, bền bỉ của người nông dân. Qua những so sánh độc đáo ấy, người đọc cảm nhận được sự gắn bó máu thịt giữa con người với thiên nhiên, giữa tiếng hát với nhịp sống lao động. Những liên tưởng ấy không chỉ thể hiện sự rung cảm tinh tế của nhân vật trữ tình trước vẻ đẹp cuộc sống bình dị mà còn làm nổi bật tình yêu sâu sắc dành cho quê hương và con người lao động. Đó là một khoảnh khắc rất đời, rất thơ và cũng rất đẹp.





Câu 2 (4.0 điểm)



Bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) trình bày suy nghĩ về vấn đề: Tuổi trẻ sống cần có ước mơ hay sống thực tế?


Tuổi trẻ là quãng đời đẹp nhất, sôi nổi nhất, nơi con người mang trong mình nhiều khát vọng và khả năng bứt phá. Có ý kiến cho rằng: “Tuổi trẻ ngày nay sống cần có ước mơ”; lại có quan điểm khác nhấn mạnh: “Tuổi trẻ thời hội nhập hãy sống thực tế”. Đây là hai góc nhìn tưởng chừng đối lập, nhưng thực chất lại bổ sung cho nhau khi đặt trong bối cảnh xã hội hiện đại.


Ước mơ là những lý tưởng, khát vọng tốt đẹp mà con người hướng đến. Đối với tuổi trẻ, ước mơ là động lực thúc đẩy họ nỗ lực học tập, rèn luyện, vượt qua nghịch cảnh để đạt đến thành công. Ước mơ thắp sáng niềm tin, khơi gợi đam mê và tạo nên sự khác biệt trong mỗi cá nhân. Những con người như Nguyễn Ngọc Ký – người không tay nhưng vẫn trở thành nhà giáo, hay Elon Musk – người mơ về tương lai không tưởng với công nghệ vũ trụ, là minh chứng cho sức mạnh của ước mơ khi đi kèm với nỗ lực bền bỉ.


Tuy nhiên, trong thời đại hội nhập – nơi tốc độ thay đổi của cuộc sống rất nhanh, việc sống quá xa rời thực tế có thể dẫn đến ảo tưởng, thất bại và mất phương hướng. Sống thực tế không có nghĩa là từ bỏ ước mơ, mà là biết đánh giá đúng năng lực bản thân, lựa chọn mục tiêu phù hợp, hành động từng bước rõ ràng để biến ước mơ thành hiện thực. Người trẻ ngày nay cần tỉnh táo trước những hào nhoáng ảo trên mạng xã hội, tránh lối sống “mơ màng” không có kế hoạch cụ thể.


Vì vậy, thay vì đặt ước mơ và thực tế đối lập, tuổi trẻ cần dung hòa cả hai yếu tố. Ước mơ dẫn lối, thực tế dẫn đường. Người trẻ cần mơ những giấc mơ lớn nhưng phải hiện thực hóa chúng bằng những hành động nhỏ, thiết thực mỗi ngày. Đó chính là bản lĩnh của tuổi trẻ trong thời đại số.


Tóm lại, tuổi trẻ không thể thiếu ước mơ – bởi đó là ngọn lửa nuôi dưỡng tâm hồn. Nhưng cũng không thể thiếu sự thực tế – vì đó là đôi chân đưa ta đến đích. Biết mơ đúng, sống thực, hành động kiên trì chính là chìa khóa để tuổi trẻ trưởng thành và thành công.





Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản.



Trả lời:

Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không gò bó về số chữ, số câu, nhịp điệu linh hoạt, phù hợp với dòng cảm xúc trữ tình và hình ảnh hiện đại.





Câu 2. Chỉ ra những từ ngữ, hình ảnh gợi tả âm thanh trong văn bản.



Trả lời:

Những từ ngữ, hình ảnh gợi tả âm thanh gồm:


  • “Tiếng bánh xe trâu lặng lẽ”
  • “Ai gọi đấy, ai đang cười khúc khích”
  • “Cất lên trầm trầm giọng hát”
  • “Tiếng lúa khô chảy vào trong cót”
  • “Tiếng huầy ơ như tiếng người chợt thức”



=> Các hình ảnh này không chỉ miêu tả âm thanh một cách tinh tế mà còn góp phần gợi không khí thanh bình, mộc mạc của vùng quê lúc ban mai.





Câu 3. Chỉ ra và nêu tác dụng của biện pháp tu từ trong câu: “Tôi cựa mình như búp non mở lá.”



Trả lời:


  • Biện pháp tu từ: So sánh
  • Tác dụng: So sánh hành động “cựa mình” với hình ảnh “búp non mở lá” giúp hình dung sự thức dậy nhẹ nhàng, trong trẻo và đầy sức sống của nhân vật trữ tình. Đồng thời, hình ảnh này còn tượng trưng cho sự tái sinh, sự khởi đầu tinh khôi trong khoảnh khắc ban mai.






Câu 4. Nhận xét tâm trạng của nhân vật trữ tình khi nghe “tiếng bánh xe trâu lặng lẽ” và “tiếng gọi, tiếng cười khúc khích lúc ban mai.”



Trả lời:

Nhân vật trữ tình có tâm trạng xúc động, say mê và rung cảm sâu sắc trước những âm thanh quen thuộc, gần gũi của làng quê. Tiếng bánh xe trâu gợi sự lặng lẽ, nhẫn nại của đời sống lao động, trong khi tiếng gọi, tiếng cười khúc khích gợi niềm vui, sự sống động, ấm áp của con người. Cả hai tạo nên một không gian vừa yên bình vừa tràn đầy sức sống, khiến nhân vật như hòa vào nhịp sống quê hương.





Câu 5. Trình bày một thông điệp ý nghĩa rút ra từ văn bản và lí giải (khoảng 5 – 7 dòng).



Trả lời:

Bài thơ gửi đến người đọc thông điệp: Hãy trân trọng những vẻ đẹp giản dị, tinh khôi của cuộc sống, đặc biệt là khoảnh khắc bình yên mỗi sớm mai. Ban mai không chỉ là khởi đầu của một ngày mới, mà còn là biểu tượng cho hi vọng, sức sống và tình yêu cuộc đời. Những âm thanh quen thuộc, những hình ảnh đời thường trở nên thiêng liêng và nuôi dưỡng tâm hồn khi ta biết lắng nghe và rung động bằng trái tim.




Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích nghệ thuật xây dựng nhân vật Thứ



Nam Cao đã thể hiện tài năng nghệ thuật trong việc xây dựng nhân vật Thứ – một người trí thức tiểu tư sản – bằng bút pháp hiện thực xen lẫn phân tích tâm lý đặc sắc. Thông qua ngôi kể thứ ba kết hợp điểm nhìn trần thuật bên trong nhân vật, người đọc được dẫn dắt vào thế giới nội tâm đầy mâu thuẫn, day dứt của Thứ. Những dòng suy nghĩ đan xen giữa hiện tại và quá khứ, giữa ước mơ cao đẹp và hiện thực ê chề, đã lột tả bi kịch tinh thần sâu sắc: một con người có hoài bão nhưng bị thực tại nghiệt ngã bào mòn đến mức bất lực, tự khinh chính mình. Hình ảnh ẩn dụ như “phế nhân”, “con trâu kéo cày” hay “sợi dây thừng” thể hiện sự tù túng, bị trói buộc bởi thói quen, bởi nỗi sợ hãi đổi thay. Cách xây dựng nhân vật không chỉ tái hiện một con người cụ thể mà còn phản ánh số phận chung của tầng lớp trí thức nghèo trong xã hội cũ, từ đó thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc của tác phẩm.





Câu 2 (4.0 điểm): Bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) – Chấp nhận thất bại để thành công




Trong hành trình đi đến thành công, không ai tránh khỏi những lần vấp ngã. Đó là quy luật tất yếu của cuộc sống. Có người từng nói rằng: “Sự vinh quang lớn nhất của chúng ta không nằm ở việc không bao giờ thất bại mà nằm ở việc vươn dậy sau mỗi lần vấp ngã.” Với người trẻ – những con người đang khởi đầu hành trình cuộc sống – học cách chấp nhận và vượt qua thất bại chính là bước đi đầu tiên để trưởng thành và chạm tới thành công.

Thất bại không phải là dấu chấm hết, mà là cơ hội để nhìn lại, sửa chữa và làm lại tốt hơn. Người chưa từng thất bại thường không hiểu rõ sức mình đến đâu, càng không hiểu hết giá trị của những thành quả mình đạt được. Trong khi đó, người từng thất bại nhưng biết đứng lên sẽ học được sự kiên cường, trưởng thành và vững vàng hơn trên con đường tương lai.

Đối với người trẻ, thất bại là một phần không thể thiếu trong quá trình học hỏi và phát triển bản thân. Thất bại trong thi cử, sai lầm trong công việc, đổ vỡ trong các mối quan hệ,… đều là bài học quý giá. Người trẻ có ưu thế là thời gian và cơ hội, chỉ cần không bỏ cuộc, mỗi lần vấp ngã là một lần rèn luyện ý chí. Quan trọng là biết rút kinh nghiệm, không ngại sửa sai và không ngừng tiến về phía trước.


Thực tế có nhiều tấm gương chứng minh điều đó. Thomas Edison phải thử nghiệm hàng ngàn lần trước khi thành công với bóng đèn điện. J.K. Rowling từng bị hàng chục nhà xuất bản từ chối bản thảo Harry Potter. Nhưng chính từ những thất bại ban đầu đó, họ mới có thể tạo nên thành tựu vĩ đại. Họ không sợ thất bại, vì họ hiểu rằng nó chỉ là bước đệm để đi tiếp – không phải là điểm dừng.


Tuy nhiên, chấp nhận thất bại không đồng nghĩa với buông xuôi hay dễ dàng chấp nhận thua cuộc. Đó là thái độ sống tích cực: dũng cảm đối diện sai lầm, chủ động thay đổi, không ngừng học hỏi. Người biết chấp nhận thất bại là người luôn có tinh thần trách nhiệm và lòng dũng cảm vươn lên.

Thất bại là bài học quý giá mà cuộc sống dành tặng cho những ai dám sống và dám ước mơ. Với người trẻ, biết chấp nhận thất bại không chỉ là thái độ sống bản lĩnh, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công. Bởi sau mỗi lần ngã, nếu ta có thể đứng lên – thì đó chính là sự chiến thắng lớn nhất của chính mình.









Câu 1. Xác định ngôi kể trong văn bản.




Văn bản được kể theo ngôi thứ ba, nhưng kết hợp với lối trần thuật theo điểm nhìn của nhân vật Thứ. Người kể chuyện gọi nhân vật là “y” nhưng lại miêu tả chi tiết tâm trạng, suy nghĩ bên trong của Thứ, giúp người đọc hiểu sâu sắc nội tâm của nhân vật.





Câu 2. Tìm những từ ngữ, hình ảnh khắc họa cuộc sống của Thứ khi ở Hà Nội.




Những từ ngữ, hình ảnh khắc họa cuộc sống của Thứ khi ở Hà Nội:


  • “sống rụt rè hơn, sẻn so hơn, sống còm rom”
  • “chuyện để dành, chuyện mua vườn, chuyện làm nhà”
  • “sống để nuôi vợ con”
  • “hỏng cả mười phần”
  • “đời y sẽ mốc lên, sẽ gỉ đi, sẽ mòn, sẽ mục ra ở một xó nhà quê”



=> Những hình ảnh này cho thấy cuộc sống của Thứ ở Hà Nội đầy tù túng, bế tắc, thiếu sức sống và xa rời lí tưởng ban đầu.





**Câu 3. Chỉ ra và phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ được sử dụng trong câu:





  • Biện pháp tu từ: Ẩn dụ – “một phế nhân” không phải theo nghĩa đen (người tàn tật), mà ẩn dụ cho một con người mất phương hướng, vô dụng, bất lực trước cuộc sống.
  • Tác dụng: Diễn tả sâu sắc nỗi thất vọng, hụt hẫng và mất niềm tin của Thứ khi bước vào đời mà không thể thực hiện được lý tưởng. Qua đó, thể hiện bi kịch tinh thần của người trí thức nghèo trong xã hội cũ.






Câu 4. Nhận xét sự thay đổi của Thứ khi ở Hà Nội và Sài Gòn.





  • Ở Sài Gòn: Thứ sống nhiệt huyết, đầy khát vọng, tuy nghèo khó nhưng vẫn hăm hở, say mê, còn mơ ước, còn yêu ghét, còn nuôi hi vọng được sang Pháp, học hành, thay đổi cuộc đời.
  • Ở Hà Nội: Thứ trở nên rụt rè, co cụm, thực dụng và tuyệt vọng hơn. Thay vì mơ lý tưởng lớn, y chỉ nghĩ đến chuyện cơm áo, để dành, nuôi vợ con, sống lay lắt.
    => Sự thay đổi này thể hiện quá trình tha hóa, “sống mòn” của người trí thức trong xã hội cũ – từ khát vọng lớn lao đến thực tại mỏi mòn, cam chịu và bất lực.






Câu 5. Trình bày một thông điệp anh/chị rút ra sau khi đọc văn bản và lí giải.




Muốn sống có ý nghĩa, con người phải dám thay đổi, vượt lên nỗi sợ và thói quen an phận để đấu tranh cho ước mơ và giá trị sống của mình.Đoạn trích cho thấy bi kịch của Thứ – một người có học, có lý tưởng nhưng lại dần đánh mất chính mình vì hoàn cảnh và sự yếu đuối nội tâm. Qua hình ảnh “con trâu kéo cày” và “sợi dây thừng”, tác giả phê phán tâm lý sợ hãi sự đổi thay, thói quen sống an phận, khiến con người chấp nhận kiếp sống tầm thường, mục rữa. Bởi vậy, muốn sống đúng nghĩa, mỗi người cần dũng cảm phá bỏ giới hạn, đấu tranh để không “chết ngay trong lúc sống” như Thứ.