

TẠ NGỌC CHIẾN
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Bài thơ “Những người đàn bà bán ngô nướng” của Nguyễn Đức Hạnh là một tác phẩm sâu sắc, khắc họa số phận và phẩm chất cao đẹp của những người lao động nghèo khó. Về nội dung, bài thơ tái hiện hình ảnh người đàn bà bán ngô nướng với cuộc đời “nhem nhuốc” nhưng chứa đựng “ngọt lành, nóng hổi” bên trong, biểu tượng cho sự hy sinh thầm lặng vì con. Tác giả phê phán thái độ “thờ ơ”, “rẻ rúng” của người đời, đồng thời bày tỏ sự đồng cảm qua ký ức tuổi thơ lam lũ, gợi lên lòng trắc ẩn và trân trọng. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do linh hoạt, nhịp điệu chậm rãi, giàu cảm xúc. Các biện pháp tu từ như ẩn dụ (“bán dần từng mảnh đời”, “tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm”), tương phản làm nổi bật sự đối lập giữa giá trị vật chất và tinh thần, khắc sâu hình ảnh người mẹ tần tảo. Ngôn ngữ giản dị, hình ảnh gần gũi như “bắp ngô”, “bếp lửa” tạo nên sức lay động mạnh mẽ. Bài thơ không chỉ ca ngợi người lao động mà còn khơi gợi lòng nhân ái, sự sẻ chia trong xã hội.
Câu 2:
Cuộc sống không phải là để chờ đợi cơn bão đi qua, cuộc sống là để học được cách khiêu vũ trong mưa.
Câu nói của Vivian Greene là một triết lý sống sâu sắc, khơi gợi tinh thần lạc quan và khả năng thích nghi trước những khó khăn trong cuộc đời. Thay vì thụ động chờ đợi khó khăn qua đi, con người cần học cách đối mặt, vượt qua và thậm chí tìm thấy niềm vui trong nghịch cảnh.
Trước hết, câu nói nhấn mạnh rằng cuộc sống luôn đầy rẫy những “cơn bão” – những thử thách, khó khăn không thể tránh khỏi. Nếu chỉ chờ đợi “cơn bão” đi qua, chúng ta có thể bỏ lỡ cơ hội trưởng thành và trải nghiệm. Thực tế, khó khăn là một phần tất yếu của cuộc sống, từ những thất bại cá nhân đến những biến cố lớn như bệnh tật, mất mát. Chờ đợi thụ động không chỉ làm con người chìm trong sự chán nản mà còn khiến ta mất đi ý nghĩa của cuộc sống. Thay vào đó, “khiêu vũ trong mưa” là hình ảnh ẩn dụ đầy sức sống, thể hiện thái độ tích cực, mạnh mẽ đối mặt với nghịch cảnh. Khiêu vũ không chỉ là sự chấp nhận mà còn là cách biến khó khăn thành cơ hội để khám phá bản thân, tìm kiếm niềm vui và ý nghĩa ngay trong những thời khắc khó khăn nhất.
Thực tế cuộc sống cho thấy những người thành công thường là những người biết “khiêu vũ trong mưa”. Ví dụ, Thomas Edison đã trải qua hàng ngàn lần thất bại trước khi phát minh ra bóng đèn. Thay vì từ bỏ, ông coi mỗi lần thất bại là một bài học, một bước tiến đến thành công. Trong lịch sử Việt Nam, Chủ tịch Hồ Chí Minh cũng là tấm gương sáng về tinh thần lạc quan, vượt khó. Dù đối mặt với muôn vàn gian nan trong hành trình tìm đường cứu nước, Người vẫn giữ vững niềm tin và ý chí, biến những “cơn bão” thành động lực để đấu tranh. Những tấm gương này cho thấy, khi ta học cách đối mặt và tìm niềm vui trong khó khăn, cuộc sống sẽ trở nên ý nghĩa và trọn vẹn hơn.
Tuy nhiên, để “khiêu vũ trong mưa” không phải là điều dễ dàng. Nó đòi hỏi sự kiên nhẫn, lòng dũng cảm và một tâm hồn lạc quan. Trong xã hội hiện đại, khi áp lực công việc, học tập và các mối quan hệ ngày càng lớn, nhiều người trẻ dễ rơi vào trạng thái chán nản, bỏ cuộc. Lúc này, việc rèn luyện tinh thần lạc quan, học cách nhìn nhận khó khăn như một cơ hội để trưởng thành là vô cùng cần thiết. Mỗi người có thể bắt đầu từ những điều nhỏ bé: tìm niềm vui trong công việc hàng ngày, học hỏi từ thất bại, hay đơn giản là mỉm cười trước những thử thách.
Câu nói của Vivian Greene không chỉ là lời khuyên, mà còn là lời kêu gọi hành động. Nó nhắc nhở chúng ta rằng cuộc sống không phải là sự chờ đợi những ngày nắng đẹp, mà là hành trình học cách yêu thương, trân trọng và sống trọn vẹn ngay cả trong những ngày mưa giông. Hãy đứng dậy, đối mặt với khó khăn và “khiêu vũ” với tất cả niềm tin và đam mê. Chỉ khi đó, chúng ta mới thực sự sống một cuộc đời đáng sống.
Câu 1:
Thể thơ của bài thơ “Những người đàn bà bán ngô nướng” là thơ tự do. Bài thơ không tuân theo cấu trúc vần điệu hay số tiếng cố định, các dòng thơ có độ dài ngắn khác nhau, tạo nhịp điệu linh hoạt, phù hợp với mạch cảm xúc và nội dung sâu sắc của tác phẩm.
Câu 2:
Những từ ngữ thể hiện thái độ của người đi đường với người đàn bà bán ngô nướng là:
• “Thờ ơ”: Cho thấy sự lạnh lùng, thiếu quan tâm của người đi đường đối với hoàn cảnh của người bán ngô.
• “Rẻ rúng cầm lên vứt xuống”: Thể hiện thái độ xem thường, thiếu trân trọng, đối xử với người bán ngô và công việc của họ một cách hời hợt, vô cảm.
Câu 3:
Biện pháp tu từ:
1. Ẩn dụ:
• “Những tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm”: Hình ảnh “tờ bạc lẻ” ám chỉ giá trị vật chất nhỏ bé, tầm thường, “mùi thơm” tượng trưng cho giá trị tinh thần, sự cao đẹp của người bán ngô. Câu thơ nhấn mạnh sự đối lập giữa giá trị vật chất và tinh thần, cho thấy sự hy sinh thầm lặng của người đàn bà bị xem nhẹ.
• “Bán dần từng mảnh đời mình”: Cụm từ này ẩn dụ cho sự hy sinh, cống hiến cả cuộc đời của người mẹ để nuôi con, thể hiện sự tần tảo và nỗi vất vả kéo dài.
2. Tương phản:
• Sự tương phản giữa thái độ “thờ ơ”, “rẻ rúng” của người đi đường và sự hy sinh cao cả của người đàn bà bán ngô. Điều này làm nổi bật sự vô cảm của xã hội trước những mảnh đời bất hạnh, đồng thời ca ngợi phẩm chất cao đẹp của người mẹ.
Tác dụng: Các biện pháp tu từ làm nổi bật sự đối lập giữa giá trị vật chất và tinh thần, khắc họa sâu sắc nỗi đau, sự hy sinh của người đàn bà, đồng thời khơi gợi sự đồng cảm, trân trọng từ người đọc.
Câu 4:
Mạch cảm xúc của bài thơ được phát triển qua các giai đoạn:
1. Khắc họa hình ảnh người đàn bà bán ngô: Mở đầu, bài thơ giới thiệu hình ảnh những người đàn bà bán ngô nướng với cuộc đời lam lũ, số phận “nhem nhuốc” nhưng ẩn chứa “ngọt lành, nóng hổi” bên trong, gợi sự cảm thông và trân trọng.
2. Sự vô cảm của xã hội: Tiếp theo, bài thơ khắc họa thái độ “thờ ơ”, “rẻ rúng” của người đi đường, làm nổi bật sự cô đơn, tủi thân của người bán ngô, đồng thời phê phán sự vô cảm trong xã hội.
3. Hồi tưởng và đồng cảm: Nhà thơ ngồi xuống, ấp ủ ký ức tuổi thơ lam lũ, liên hệ với hình ảnh người mẹ, những đứa em thơ đói khát. Mạch cảm xúc trở nên sâu lắng, đầy xót xa và trân quý.
4. Sự trân trọng và ngợi ca: Kết thúc, bài thơ ngợi ca sự hy sinh thầm lặng của người đàn bà, dù “cháy” nhưng vẫn “thơm”, khẳng định giá trị cao đẹp của họ trong cuộc đời.
Câu 5:
Thông điệp: Bài thơ gửi gắm thông điệp về sự trân trọng những con người lao động giản dị, đặc biệt là những người mẹ hy sinh thầm lặng vì con cái, đồng thời kêu gọi sự cảm thông, sẻ chia trước những mảnh đời bất hạnh.
Lý giải: Qua hình ảnh người đàn bà bán ngô, tác giả khắc họa sự tần tảo, hy sinh của những người mẹ nghèo khó, dù bị xã hội thờ ơ, xem nhẹ. Hình ảnh “bán dần từng mảnh đời” hay “những mảnh đời dù cháy vẫn còn thơm” cho thấy sức sống mãnh liệt và phẩm chất cao đẹp của họ. Bài thơ khơi gợi lòng trắc ẩn, nhắc nhở chúng ta phải biết trân trọng và sẻ chia với những con người lao động vất vả, góp phần xây dựng một xã hội nhân ái hơn.
Câu 1:
Nam Cao đã xây dựng nhân vật Thứ trong “Sống mòn” một cách chân thực, sắc sảo, thể hiện tài năng trong nghệ thuật khắc họa nhân vật. Thứ là đại diện tiêu biểu cho tầng lớp trí thức tiểu tư sản, mang trong mình khát vọng lớn lao nhưng bị hoàn cảnh xã hội bế tắc làm cho mòn mỏi. Tác giả sử dụng ngôi kể thứ ba để đi sâu vào nội tâm Thứ, phơi bày những giằng xé, thất vọng và sự suy giảm lý tưởng của y qua các giai đoạn đời sống. Hình ảnh Thứ đứng tựa mạn tàu, nhìn Hà Nội lùi dần, đời y cũng “lùi dần” là biểu tượng cho sự chìm dần vào bế tắc, cam chịu. Các biện pháp tu từ như so sánh (“gần như là một phế nhân”), ẩn dụ (con tàu, con trâu) làm nổi bật sự tù đày, mất phương hướng của Thứ. Ngôn ngữ giản dị, giàu tính triết lý kết hợp với việc tái hiện chi tiết cuộc sống nghèo khó, đã khắc họa rõ nét số phận bi kịch của Thứ. Qua đó, Nam Cao phê phán xã hội thuộc địa và gửi gắm thông điệp về sự cần thiết phải thay đổi để thoát khỏi kiếp “sống mòn”.
Câu 2:
Trong cuộc sống, không ai có thể tránh khỏi những lần vấp ngã. Như triết gia Ralph Waldo Emerson từng nói: “Sự vinh quang lớn nhất của chúng ta không nằm ở việc không bao giờ thất bại mà nằm ở việc vươn dậy sau mỗi lần vấp ngã”. Với góc nhìn của một người trẻ, tôi tin rằng chấp nhận thất bại là bước đầu tiên để chạm tới thành công, bởi thất bại không phải là điểm kết thúc mà là bài học quý giá giúp ta trưởng thành.
Thất bại là điều không thể tránh khỏi trên hành trình chinh phục ước mơ. Nó giống như một người thầy nghiêm khắc, chỉ ra những sai lầm và khuyết điểm của chúng ta. Chẳng hạn, Thomas Edison đã trải qua hàng ngàn lần thử nghiệm thất bại trước khi phát minh ra bóng đèn. Nếu ông từ bỏ sau những lần thất bại, thế giới có lẽ đã không có ánh sáng điện như ngày nay. Thất bại giúp ta nhận ra điểm yếu, học cách kiên nhẫn và tìm ra hướng đi mới. Trong văn học, nhân vật Thứ trong “Sống mòn” của Nam Cao là một ví dụ ngược lại. Thứ để những thất bại trong cuộc sống nhấn chìm lý tưởng, dẫn đến kiếp “sống mòn”. Điều này cho thấy, nếu không chấp nhận và vượt qua thất bại, con người sẽ mãi chìm trong bế tắc.
Chấp nhận thất bại không có nghĩa là cam chịu hay buông xuôi. Đó là thái độ dũng cảm nhìn thẳng vào sai lầm, phân tích nguyên nhân và tìm cách khắc phục. Người trẻ chúng ta, với sức sống và nhiệt huyết, cần học cách biến thất bại thành động lực. Ví dụ, khi thất bại trong một kỳ thi hay một dự án, thay vì chán nản, ta có thể xem lại cách học, cách làm việc để cải thiện. Chính sự kiên trì và tinh thần học hỏi từ thất bại đã giúp nhiều doanh nhân trẻ như Elon Musk hay Jack Ma vươn lên từ những khó khăn ban đầu để đạt được thành công vang dội.
Tuy nhiên, chấp nhận thất bại không phải là điều dễ dàng. Áp lực từ xã hội, gia đình và chính bản thân có thể khiến người trẻ sợ hãi thất bại, dẫn đến việc né tránh thử thách. Để vượt qua, ta cần xây dựng tư duy tích cực, hiểu rằng thất bại là một phần tự nhiên của quá trình phát triển. Hơn nữa, cần có sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và cộng đồng để tạo động lực đứng dậy sau mỗi lần vấp ngã.
Từ câu chuyện của Thứ và những bài học thực tiễn, tôi nhận ra rằng thành công không đến từ việc tránh thất bại mà từ khả năng đứng dậy sau mỗi lần ngã. Người trẻ cần dám đối mặt, dám thử thách và học hỏi từ sai lầm. Chỉ khi chấp nhận thất bại như một phần của hành trình, chúng ta mới có thể trưởng thành, mạnh mẽ hơn và tiến gần hơn đến những mục tiêu lớn lao. Hãy để mỗi lần vấp ngã là một bậc thang đưa ta đến với thành công.
Câu 1:
Ngôi kể trong văn bản là ngôi thứ ba. Tác giả sử dụng ngôi kể này để kể lại câu chuyện về nhân vật Thứ một cách khách quan, đồng thời đi sâu vào nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật. Ngôi thứ ba giúp Nam Cao tái hiện chân thực cuộc sống và những trăn trở của Thứ, đồng thời tạo khoảng cách để người đọc có cái nhìn toàn diện về nhân vật và bối cảnh xã hội.
Câu 2:
Những từ ngữ, hình ảnh khắc họa cuộc sống của Thứ khi ở Hà Nội bao gồm:
• Từ ngữ: “sống rụt rè hơn”, “sẻn so hơn”, “sống còm rom”, “chỉ còn dám nghĩ đến chuyện để dành, chuyện mua vườn, chuyện làm nhà, chuyện nuôi sống y với vợ con y”.
• Hình ảnh: Thứ sống trong cảnh nghèo khó, làm việc tại trường tư của Đích và Oanh, nhưng trường phải đóng cửa vì tình trạng báo động ở Hà Nội. Cuộc sống của Thứ bị bó hẹp, chỉ xoay quanh những lo toan vật chất, tầm thường, không còn hoài bão lớn lao như trước.
Những từ ngữ và hình ảnh này cho thấy cuộc sống của Thứ ở Hà Nội là sự co cụm, tầm thường hóa, mất đi lý tưởng và ước mơ, phản ánh sự “sống mòn” của người trí thức trong xã hội đương thời.
Câu 3: Chỉ ra và phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ trong câu: “Ra khỏi trường, y thấy mình gần như là một phế nhân”
• Biện pháp tu từ: So sánh (“gần như là một phế nhân”).
• Tác dụng:
• Khắc họa nội tâm nhân vật: Hình ảnh “phế nhân” nhấn mạnh cảm giác thất bại, vô dụng của Thứ khi đối mặt với thực tế khắc nghiệt sau khi rời ghế nhà trường. So sánh này thể hiện sự sụp đổ của những hoài bão lớn lao, khi Thứ nhận ra mình không thể thực hiện được những ước mơ từng ấp ủ.
• Phản ánh hiện thực xã hội: Câu văn nhấn mạnh sự bế tắc của người trí thức tiểu tư sản trong xã hội thuộc địa, nơi họ không có cơ hội để phát triển, dẫn đến sự chán nản, mất phương hướng.
• Tạo cảm xúc mạnh mẽ: Hình ảnh “phế nhân” gây ấn tượng mạnh, khơi gợi sự đồng cảm, xót xa từ người đọc về số phận của Thứ và những người cùng cảnh ngộ.
Câu 4: Nhận xét sự thay đổi của Thứ khi ở Hà Nội và Sài Gòn
• Khi ở Sài Gòn:
• Thứ mang tâm trạng hăm hở, náo nức, còn nuôi hy vọng và ước mơ lớn lao (đỗ tú tài, vào đại học, sang Tây).
• Y sống tích cực, có yêu, ghét, say mê, chăm chỉ học tập và làm việc, dù cuộc sống khó khăn và y chỉ là “một kẻ lông bông”.
• Đây là giai đoạn Thứ còn giữ được nhiệt huyết và lý tưởng của tuổi trẻ.
• Khi ở Hà Nội:
• Thứ trở nên “rụt rè hơn”, “sẻn so hơn”, sống “còm rom”, chỉ dám nghĩ đến những điều nhỏ nhặt như để dành tiền, mua vườn, làm nhà.
• Cuộc sống của Thứ bị bó hẹp trong lo toan vật chất, không còn hoài bão lớn lao, trở nên tầm thường và dần “sống mòn”.
• Khi trường đóng cửa, Thứ rơi vào bế tắc hoàn toàn, đối mặt với nguy cơ trở về quê và sống một cuộc đời vô nghĩa.
• Nhận xét: Sự thay đổi của Thứ từ Sài Gòn đến Hà Nội là sự suy giảm về tinh thần và lý tưởng. Ở Sài Gòn, Thứ còn giữ được sự nhiệt huyết và khát vọng, dù khó khăn. Đến Hà Nội, y bị hoàn cảnh nghèo khó và xã hội bế tắc làm cho mòn mỏi, mất đi ý chí phấn đấu, trở thành một con người cam chịu, chấp nhận số phận.
Câu 5:
Thông điệp: Sống không chỉ là tồn tại mà phải là sự thay đổi, dám đối mặt với khó khăn và vượt qua sự cam chịu để tìm kiếm một cuộc đời ý nghĩa hơn.
Qua nhân vật Thứ, Nam Cao khắc họa số phận của người trí thức tiểu tư sản trong xã hội thuộc địa, nơi họ bị hoàn cảnh nghèo khó, bế tắc làm cho mòn mỏi, mất đi hoài bão. Thứ từ một thanh niên đầy nhiệt huyết, ước mơ lớn lao, dần trở thành kẻ cam chịu, “để mặc con tàu mang đi”. Hình ảnh con tàu và sự so sánh với con trâu bị trói buộc nhấn mạnh sự tù đày của những con người không dám vượt qua thói quen, sợ hãi sự đổi thay.
Thông điệp này khơi gợi người đọc, đặc biệt là giới trẻ, về việc phải dám thay đổi, dám đối mặt với khó khăn để sống một cuộc đời ý nghĩa. Nếu chỉ cam chịu, chấp nhận “sống mòn”, con người sẽ đánh mất giá trị bản thân và không thể đạt được những điều lớn lao.
Trong bối cảnh hiện đại, thông điệp này vẫn còn nguyên giá trị, khuyến khích chúng ta vượt qua những giới hạn, thử thách để phát triển và khẳng định bản thân.
Câu 1.
Giọng hát trầm trầm của người nông dân trong đoạn thơ của Nguyễn Quang Thiều gợi lên những liên tưởng sâu sắc, đậm chất làng quê Việt Nam. Hình ảnh “như tiếng lúa khô chảy vào trong cót” gợi lên âm thanh giòn tan, đều đặn, mang theo niềm vui của vụ mùa no đủ, thể hiện sự trù phú, ấm no của cuộc sống lao động. Liên tưởng này khơi gợi cảm giác thân thuộc, gần gũi, như đưa nhân vật trữ tình trở về với những ký ức quê hương. Tiếp đó, hình ảnh “như đất ấm trào lên trong lóe sáng lưỡi cày” gợi lên sức sống mãnh liệt của đất đai, kết tinh từ mồ hôi và công sức của người nông dân. Lưỡi cày lóe sáng là biểu tượng của sự bền bỉ, sáng tạo trong lao động, mang đến cảm giác tràn đầy năng lượng và hy vọng. Những liên tưởng này không chỉ làm nổi bật vẻ đẹp của giọng hát mà còn thể hiện sự hòa quyện giữa con người, thiên nhiên và lao động, gợi lên niềm tự hào và tình yêu quê hương sâu sắc trong tâm hồn nhân vật trữ tình.
Câu 2.
Tuổi trẻ là giai đoạn rực rỡ nhất của đời người, nơi những ước mơ cháy bỏng và khát vọng vươn xa được hun đúc. Có ý kiến cho rằng tuổi trẻ cần sống với ước mơ, trong khi ý kiến khác lại nhấn mạnh rằng trong thời hội nhập, tuổi trẻ cần sống thực tế. Từ góc nhìn của một người trẻ, tôi cho rằng tuổi trẻ cần dung hòa giữa việc nuôi dưỡng ước mơ và sống thực tế để phát triển toàn diện và đóng góp tích cực cho xã hội.
Trước hết, ước mơ là ngọn lửa soi sáng con đường của tuổi trẻ. Ước mơ giúp ta định hướng mục tiêu, khơi dậy đam mê và động lực để vượt qua khó khăn. Trong thời hội nhập, những người trẻ như Elon Musk hay Malala Yousafzai đã biến ước mơ lớn lao thành hiện thực, từ việc cách mạng hóa công nghệ đến đấu tranh cho giáo dục. Ước mơ không chỉ là động lực cá nhân mà còn là nguồn cảm hứng để tạo nên những thay đổi tích cực cho cộng đồng. Một người trẻ không có ước mơ dễ rơi vào trạng thái sống thiếu định hướng, mất đi sự sáng tạo và nhiệt huyết.
Tuy nhiên, sống thực tế cũng quan trọng không kém, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập toàn cầu. Thời đại ngày nay đòi hỏi người trẻ phải có kỹ năng, kiến thức và khả năng thích nghi với những thay đổi nhanh chóng. Sống thực tế giúp ta nhìn nhận đúng năng lực bản thân, xác định những mục tiêu khả thi và xây dựng kế hoạch cụ thể để đạt được chúng. Ví dụ, một bạn trẻ mơ ước trở thành kỹ sư công nghệ cần học tập, trau dồi kỹ năng lập trình và cập nhật kiến thức mới thay vì chỉ mơ mộng viển vông. Sống thực tế còn giúp ta tránh được những thất bại do thiếu chuẩn bị, từ đó xây dựng sự tự tin và vững vàng.
Vậy, làm thế nào để dung hòa giữa ước mơ và thực tế? Người trẻ cần nuôi dưỡng những ước mơ lớn nhưng phải gắn chúng với hành động cụ thể. Một ước mơ không được hiện thực hóa bằng nỗ lực và kế hoạch sẽ chỉ là ảo tưởng. Ngược lại, một cuộc sống chỉ biết thực tế mà không có ước mơ sẽ trở nên khô khan, thiếu cảm hứng. Người trẻ cần xác định rõ mục tiêu, lập kế hoạch chi tiết và không ngừng học hỏi để biến ước mơ thành hiện thực. Chẳng hạn, một bạn trẻ muốn trở thành doanh nhân thành công cần vừa mơ ước xây dựng một thương hiệu lớn, vừa thực tế bằng cách học hỏi kỹ năng quản lý, tìm kiếm cơ hội và chấp nhận thất bại để trưởng thành.
Tóm lại, tuổi trẻ trong thời hội nhập cần biết cân bằng giữa ước mơ và thực tế. Ước mơ là ngọn lửa dẫn lối, còn thực tế là đôi chân vững chãi để bước đi. Chỉ khi kết hợp hài hòa cả hai, người trẻ mới có thể phát huy tối đa tiềm năng, vượt qua thử thách và tạo nên giá trị bền vững cho bản thân cũng như xã hội. Hãy để tuổi trẻ là hành trình vừa bay cao với ước mơ, vừa chạm đất bằng những bước đi thực tế.
Câu 1.
Thể thơ: Thơ tự do. Văn bản không tuân theo niêm luật hay vần điệu cố định, các dòng thơ không bằng nhau
Câu 2. Những từ ngữ, hình ảnh gợi tả âm thanh trong văn bản.
Những từ ngữ, hình ảnh gợi tả âm thanh:
- “Tiếng bánh xe trâu lặng lẽ”
- “Tiếng gọi, tiếng cười khúc khích”
- “Giọng hát trầm trầm”
- “Tiếng lúa khô chảy vào trong cót”
- “Tiếng huầy ơ”
Những âm thanh này gợi lên không khí bình dị, thân thuộc của làng quê, tạo nên một bức tranh ban mai sống động, gần gũi.
Câu 3:
- Biện pháp tu từ: So sánh (so sánh “tôi cựa mình” với “búp non mở lá”).
- Tác dụng: Hình ảnh “búp non mở lá” gợi lên sự tươi mới, tràn đầy sức sống, thể hiện trạng thái thức dậy đầy năng lượng và niềm vui của nhân vật trữ tình trước vẻ đẹp ban mai. Biện pháp so sánh làm nổi bật sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, nhấn mạnh cảm giác tươi trẻ, sinh động.
Câu 4:
Tâm trạng của nhân vật trữ tình: Vui tươi, phấn chấn, đầy háo hức. Những âm thanh bình dị như “tiếng bánh xe trâu lặng lẽ” và “tiếng gọi, tiếng cười khúc khích” gợi lên sự thân thuộc, gần gũi của làng quê, khiến nhân vật như được đánh thức, hòa mình vào không khí ban mai trong trẻo, tràn đầy sức sống. Những âm thanh này khơi dậy niềm yêu đời, sự gắn bó với thiên nhiên và cuộc sống lao động.
Câu 5:
Thông điệp: Vẻ đẹp của cuộc sống bình dị và sự gắn bó với thiên nhiên, lao động mang lại niềm vui và cảm hứng sống.Qua văn bản, Nguyễn Quang Thiều khắc họa bức tranh ban mai với những hình ảnh, âm thanh thân thuộc như tiếng bánh xe trâu, giọng hát trầm trầm, tiếng cười khúc khích, lưỡi cày lóe sáng. Những chi tiết này không chỉ tái hiện cuộc sống làng quê mộc mạc mà còn khơi gợi niềm hạnh phúc giản đơn trong tâm hồn nhân vật trữ tình. Tác giả gửi gắm thông điệp rằng, trong nhịp sống hối hả, con người cần trân trọng những khoảnh khắc bình dị, gần gũi với thiên nhiên và lao động để tìm thấy ý nghĩa và niềm vui sống.
Câu 1. Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích bài thơ ở phần Đọc hiểu.**
Bài thơ *"Khán 'Thiên gia thi' hữu cảm"* của Nguyễn Ái Quốc thể hiện sự so sánh giữa thơ cổ và thơ hiện đại. Thơ cổ được miêu tả qua hình ảnh thiên nhiên đẹp đẽ, phong phú như núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió. Đây là những đề tài quen thuộc, thể hiện sự ưa chuộng vẻ đẹp tự nhiên của thơ xưa. Tuy nhiên, tác giả nhấn mạnh rằng thơ hiện đại cần có "thép" – tinh thần chiến đấu, ý chí kiên cường, và nhà thơ phải biết "xung phong" – dấn thân vào cuộc đấu tranh. Qua đó, bài thơ không chỉ là cảm nhận về thơ ca mà còn là lời kêu gọi nhà thơ đóng góp vào sự nghiệp cách mạng, biến thơ ca thành vũ khí tinh thần mạnh mẽ.
---
**Câu 2. Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) trình bày suy nghĩ của em về ý thức giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc ở giới trẻ hiện nay.**
Văn hóa truyền thống là cội nguồn, là bản sắc của mỗi dân tộc. Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống trở thành nhiệm vụ quan trọng, đặc biệt là đối với giới trẻ – thế hệ tương lai của đất nước.
Trước hết, giới trẻ cần nhận thức rõ vai trò của văn hóa truyền thống trong việc xây dựng và phát triển đất nước. Văn hóa truyền thống không chỉ là những di sản vật thể như đình, chùa, lăng tẩm mà còn là những giá trị tinh thần như phong tục, tập quán, lễ hội, nghệ thuật dân gian. Những giá trị này là nền tảng để hình thành bản sắc dân tộc, giúp chúng ta tự hào về cội nguồn và phân biệt với các nền văn hóa khác.
Tuy nhiên, trong thời đại công nghệ số, giới trẻ đang dần xa rời những giá trị truyền thống. Nhiều bạn trẻ không còn quan tâm đến các lễ hội dân gian, không biết cách thực hiện các nghi thức truyền thống, thậm chí coi nhẹ những giá trị văn hóa của cha ông. Điều này dẫn đến nguy cơ mai một văn hóa truyền thống, làm mất đi bản sắc dân tộc.
Để khắc phục tình trạng này, giới trẻ cần chủ động tìm hiểu và học hỏi về văn hóa truyền thống. Các trường học nên đưa vào chương trình giảng dạy những môn học liên quan đến văn hóa dân tộc, tổ chức các hoạt động ngoại khóa như tham quan di tích lịch sử, tham gia lễ hội truyền thống. Bên cạnh đó, gia đình cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục con cái về những giá trị văn hóa, qua đó hình thành ý thức bảo tồn và phát huy từ nhỏ.
Ngoài ra, giới trẻ cần biết cách kết hợp giữa truyền thống và hiện đại. Chúng ta có thể sử dụng công nghệ để quảng bá văn hóa truyền thống, như tạo các video giới thiệu về lễ hội, đăng tải hình ảnh về di sản văn hóa trên mạng xã hội. Điều này không chỉ giúp bảo tồn mà còn phát huy giá trị văn hóa truyền thống trong thời đại mới.
Tóm lại, việc giữ gìn, bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống là trách nhiệm của mỗi người, đặc biệt là giới trẻ. Chúng ta cần nhận thức rõ tầm quan trọng của văn hóa truyền thống, từ đó hành động để bảo vệ và phát triển những giá trị quý báu này, góp phần xây dựng một xã hội giàu bản sắc và văn minh.
Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản trên.
Thể thơ của văn bản là **thất ngôn tứ tuyệt** (bốn câu, mỗi câu bảy chữ).
Câu 2. Xác định luật của bài thơ.
Bài thơ tuân theo **luật thơ Đường**, với niêm luật chặt chẽ, đảm bảo sự hài hòa về thanh điệu và vần. Cụ thể:
- Vần: Chữ cuối các câu 1, 2, 4 cùng vần (mỹ - phong - phong).
- Thanh điệu: Tuân theo quy tắc bằng trắc của thơ Đường.
Câu 3. Phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ mà em ấn tượng trong bài thơ.
Biện pháp tu từ **liệt kê** được sử dụng trong câu thơ:
*"Sơn thủy yên hoa tuyết nguyệt phong"* (Núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió).
- Tác dụng: Liệt kê các hình ảnh thiên nhiên quen thuộc trong thơ cổ, tạo nên bức tranh đa dạng và sinh động, đồng thời nhấn mạnh sự ưa chuộng của thơ xưa đối với vẻ đẹp tự nhiên. Qua đó, tác giả phản ánh sự khác biệt giữa thơ cổ và thơ hiện đại.
Câu 4. Theo em, vì sao tác giả lại cho rằng “Hiện đại thi trung ưng hữu thiết, / Thi gia dã yếu hội xung phong."?
Tác giả cho rằng thơ hiện đại cần có "thép" (tinh thần chiến đấu, ý chí kiên cường) và nhà thơ phải biết "xung phong" (dấn thân, tiên phong) vì:
- Bối cảnh lịch sử: Đất nước đang trong giai đoạn khó khăn, cần sự đoàn kết và ý chí đấu tranh.
- Chức năng của thơ ca: Thơ không chỉ là nghệ thuật mà còn là vũ khí tinh thần, góp phần cổ vũ tinh thần yêu nước và kháng chiến.
- Trách nhiệm của nhà thơ: Nhà thơ phải là người tiên phong, truyền cảm hứng và lý tưởng cách mạng qua thơ ca.
Câu 5. Nhận xét về cấu tứ của bài thơ.
- Cấu tứ chặt chẽ: Bài thơ có kết cấu rõ ràng, chia làm hai phần: phần đầu nói về thơ cổ, phần sau nói về thơ hiện đại.
- Sự đối lập: Tác giả đặt thơ cổ (thiên về thiên nhiên) và thơ hiện đại (cần có "thép") trong sự so sánh, làm nổi bật sự khác biệt và nhiệm vụ mới của thơ ca.
- Tính triết lý sâu sắc: Bài thơ không chỉ là cảm nhận về thơ ca mà còn thể hiện quan điểm về vai trò của nghệ thuật trong xã hội.
Câu 1:
a) Những bài học cơ bản của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay:
* Phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc, dựa vào nhân dân để tiến hành chiến tranh nhân dân.
* Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, tranh thủ sự ủng hộ của bạn bè quốc tế.
* Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh, lấy lực lượng vũ trang ba thứ quân làm nòng cốt.
* Tiến hành chiến tranh toàn diện, kết hợp chặt chẽ giữa đấu tranh quân sự, chính trị, ngoại giao, kinh tế, văn hóa.
* Giữ vững độc lập, tự chủ, tự lực, tự cường, đồng thời chủ động, linh hoạt, sáng tạo trong nghệ thuật quân sự.
* b) Là một học sinh, em cần làm gì để góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc hiện nay?
* Học tập tốt, rèn luyện đạo đức, nâng cao nhận thức về chủ quyền biển đảo của Tổ quốc.
* Tìm hiểu và tuyên truyền về lịch sử, chủ quyền biển đảo của Việt Nam cho bạn bè, người thân.
* Tham gia các hoạt động hướng về biển đảo, ủng hộ vật chất và tinh thần cho cán bộ, chiến sĩ và nhân dân đang sinh sống và làm việc trên biển đảo.
* Sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm, không chia sẻ những thông tin sai lệch, gây ảnh hưởng đến chủ quyền biển đảo của Tổ quốc.
* Luôn luôn có tinh thần yêu nước, tự hào dân tộc.
Câu 2: Thành tựu cơ bản về kinh tế trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay:
* Nền kinh tế tăng trưởng khá nhanh, GDP bình quân đầu người tăng lên đáng kể.
* Cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
* Nông nghiệp phát triển mạnh mẽ, đảm bảo an ninh lương thực quốc gia và xuất khẩu.
* Công nghiệp và dịch vụ có bước phát triển vượt bậc.
* Kinh tế đối ngoại mở rộng, Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.
* Đời sống của người dân được cải thiện.
Câu 1:
Lão Goriot, nhân vật trung tâm trong tiểu thuyết cùng tên của Honoré de Balzac, hiện lên như một bi kịch về tình phụ tử. Lão là người cha yêu con mù quáng, hi sinh tất cả vì hạnh phúc của con gái. Lão bán hết tài sản, của cải để lo cho con có cuộc sống giàu sang, sung túc. Đáp lại tình yêu đó, lão chỉ nhận lại sự vô tâm, lạnh lùng, thậm chí là sự phản bội. Đến những giây phút cuối đời, lão vẫn đau đáu mong chờ được gặp lại con, dù trước đó đã nguyền rủa.
Hình ảnh lão Goriot hấp hối, miệng không ngừng gọi tên con, tay níu kéo chút hơi tàn để nhìn thấy con lần cuối, chạm đến trái tim người đọc. Tình yêu của lão là minh chứng cho tình phụ tử thiêng liêng, bất diệt. Qua đó, Balzac lên án sự tha hóa của đồng tiền, sự vô cảm của con người. Lão Goriot là lời cảnh tỉnh về giá trị tình cảm gia đình, về đạo hiếu.
Lão Goriot không chỉ là một người cha bất hạnh mà còn là biểu tượng cho sự tha hóa của xã hội Pháp thế kỷ XIX. Tình yêu thương của lão bị lợi dụng, chà đạp bởi chính những người con mà lão hết mực yêu thương. Điều này cho thấy sự băng hoại về đạo đức trong xã hội khi đồng tiền chi phối mọi mối quan hệ.
Câu 2:
Trong xã hội hiện đại, nhịp sống hối hả và sự phát triển của công nghệ đã mang đến nhiều tiện nghi, nhưng cũng kéo theo những hệ lụy không mong muốn, trong đó có sự xa cách giữa cha mẹ và con cái. Đây là một vấn đề đáng báo động, ảnh hưởng tiêu cực đến hạnh phúc gia đình và sự phát triển của thế hệ trẻ.
Sự xa cách này biểu hiện ở nhiều khía cạnh khác nhau. Cha mẹ quá bận rộn với công việc, dành ít thời gian cho con cái, hoặc ngược lại, con cái mải mê với thế giới ảo, ít giao tiếp với cha mẹ. Những bữa cơm gia đình trở nên hiếm hoi, những cuộc trò chuyện tâm tình cũng vắng bóng dần. Thay vào đó là những tin nhắn vội vã, những cuộc gọi chóng vánh, thậm chí là sự im lặng đáng sợ trong cùng một mái nhà.
Nguyên nhân của sự xa cách này xuất phát từ nhiều phía. Áp lực công việc, cuộc sống khiến cha mẹ không có đủ thời gian và sức lực để quan tâm đến con cái. Sự phát triển của công nghệ, đặc biệt là mạng xã hội, khiến con cái dễ dàng tiếp cận với thế giới bên ngoài, nhưng lại xa rời thế giới gia đình. Sự khác biệt về thế hệ, quan điểm sống cũng tạo ra những khoảng cách vô hình giữa cha mẹ và con cái.
Sự xa cách này gây ra nhiều hậu quả tiêu cực. Con cái cảm thấy cô đơn, thiếu thốn tình cảm, dễ bị tổn thương và sa ngã. Cha mẹ cảm thấy bất lực, hối hận, ảnh hưởng đến hạnh phúc gia đình. Trong một số trường hợp, sự xa cách còn dẫn đến những mâu thuẫn, xung đột gay gắt, thậm chí là sự đổ vỡ trong mối quan hệ gia đình.
Để khắc phục tình trạng này, cả cha mẹ và con cái cần phải nỗ lực thay đổi. Cha mẹ cần sắp xếp thời gian biểu hợp lý, dành thời gian quan tâm, lắng nghe con cái, tạo không gian ấm áp, yêu thương trong gia đình. Con cái cần chủ động chia sẻ, tâm sự với cha mẹ, thể hiện sự quan tâm, yêu thương và tôn trọng. Cả gia đình cần cùng nhau tham gia các hoạt động chung, tạo dựng những kỷ niệm đẹp.
Bên cạnh đó, xã hội cũng cần có những chính sách hỗ trợ, tạo điều kiện để các gia đình có thêm thời gian bên nhau. Các trường học cần tăng cường giáo dục kỹ năng sống, giúp học sinh hiểu được tầm quan trọng của tình cảm gia đình. Các phương tiện truyền thông cần lan tỏa những thông điệp tích cực về tình cảm gia đình.
Tình cảm gia đình là nền tảng của hạnh phúc con người. Hãy trân trọng và vun đắp tình cảm thiêng liêng này để mỗi gia đình thực sự là tổ ấm yêu thương, nơi mỗi thành viên cảm thấy được che chở, yêu thương và thấu hiểu.