CHU DIỆU CHÂU

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của CHU DIỆU CHÂU
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:    
 

Lão Goriot là một nhân vật điển hình trong tiểu thuyết Lão Goriot của Honoré de Balzac, thể hiện bi kịch của tình phụ tử trong xã hội tư sản Pháp thế kỷ XIX. Ông là một người cha hết lòng yêu thương con cái, sẵn sàng hy sinh tất cả vì hai cô con gái Anastasie và Delphine. Tuy nhiên, tình yêu thương ấy lại không được đáp lại. Vì mong muốn con có cuộc sống sung túc, lão Goriot đã bán hết tài sản, chấp nhận sống nghèo khổ trong nhà trọ tồi tàn. Nhưng hai cô con gái, vì mải mê theo đuổi cuộc sống xa hoa, đã dần xa lánh và bỏ mặc ông trong những năm tháng cuối đời.

Bi kịch của lão Goriot không chỉ phản ánh số phận bi thương của một người cha mà còn tố cáo xã hội tư sản thực dụng, nơi đồng tiền chi phối mọi giá trị đạo đức. Nhân vật này để lại bài học sâu sắc về tình cảm gia đình, nhắc nhở con người không nên đánh đổi tình thân vì vật chất phù phiếm. Qua hình tượng lão Goriot, Balzac không chỉ thể hiện sự xót xa trước số phận của những bậc làm cha mẹ mà còn lên án sự vô ơn, ích kỷ của con cái trong xã hội đầy toan tính.

 Câu 2:

Mở bài

Trong cuộc sống hiện đại, sự xa cách giữa cha mẹ và con cái ngày càng trở thành một vấn đề đáng báo động. Dù sống chung dưới một mái nhà, nhiều gia đình vẫn tồn tại khoảng cách vô hình do những khác biệt về tư duy, công nghệ và nhịp sống hối hả. Đây là một thực trạng đáng suy ngẫm, bởi mối quan hệ gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng và phát triển nhân cách con người.

Thân bài

1. Giải thích

Sự xa cách giữa cha mẹ và con cái không chỉ đơn thuần là khoảng cách về địa lý mà quan trọng hơn là sự thiếu kết nối về tinh thần, cảm xúc. Trong nhiều gia đình hiện nay, cha mẹ và con cái ít giao tiếp, không hiểu nhau, thậm chí có khoảng cách tâm lý lớn. Nguyên nhân sâu xa của tình trạng này nằm ở sự thay đổi trong lối sống, tư duy giữa các thế hệ. Khi công nghệ phát triển mạnh mẽ và cuộc sống ngày càng bận rộn, sự gắn kết giữa các thành viên trong gia đình dần bị lãng quên. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tình cảm gia đình mà còn tác động tiêu cực đến tâm lý và sự phát triển của con cái.

2. Biểu hiện 

  • Con cái ít tâm sự, trò chuyện với cha mẹ, thậm chí cảm thấy ngại khi bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc.
  • Cha mẹ không hiểu được những vấn đề mà con cái đang gặp phải, đôi khi còn áp đặt hoặc trách móc mà không lắng nghe.
  • Nhiều gia đình dù sống chung nhưng mỗi người đều tập trung vào công việc và thiết bị cá nhân, không có sự kết nối thực sự.
  • Một số bạn trẻ gặp khó khăn, áp lực trong cuộc sống nhưng không tìm đến cha mẹ mà chọn cách tự giải quyết hoặc chia sẻ với bạn bè, mạng xã hội.Một trường hợp đáng buồn từng gây xôn xao dư luận là vụ việc một nữ sinh lớp 9 tại TP.HCM tự tử vì áp lực học tập và mâu thuẫn với gia đình. Theo lời kể của bạn bè, em luôn cảm thấy bị cha mẹ ép buộc trong việc học, không được lắng nghe, không có ai chia sẻ. Những lời trách móc của cha mẹ khiến em dần thu mình, đến khi không thể chịu đựng thêm, em đã chọn cách tiêu cực để giải thoát bản thân. Đây là hồi chuông cảnh tỉnh về sự xa cách giữa cha mẹ và con cái trong xã hội hiện nay.

3. Nguyên nhân 

  • Công nghệ phát triển, con cái dành nhiều thời gian cho thiết bị điện tử: Thay vì trò chuyện cùng cha mẹ, nhiều bạn trẻ hiện nay chìm đắm vào điện thoại, máy tính và mạng xã hội, khiến sự kết nối gia đình ngày càng lỏng lẻo.
  • Áp lực công việc của cha mẹ: Cha mẹ mải mê kiếm tiền, bận rộn với công việc, ít dành thời gian cho con cái, khiến con cảm thấy bị bỏ rơi và không có sự thấu hiểu từ gia đình.
  • Sự khác biệt thế hệ: Cha mẹ thường giữ quan điểm truyền thống, trong khi con cái chịu ảnh hưởng của tư tưởng hiện đại, dẫn đến những xung đột trong suy nghĩ và cách sống.
  • Giáo dục và cách dạy con chưa phù hợp: Nhiều bậc phụ huynh áp đặt suy nghĩ của mình lên con cái mà không thực sự lắng nghe, khiến trẻ dần thu mình và tìm kiếm sự sẻ chia từ bên ngoài thay vì từ gia đình.

4. Hậu quả 

  • Con cái có thể cảm thấy cô đơn, dễ bị ảnh hưởng bởi những tác động tiêu cực từ bên ngoài.
  • Gia đình không còn là nơi ấm áp, mà chỉ là nơi ở tạm bợ, thiếu sự yêu thương và chia sẻ.
  • Mâu thuẫn giữa cha mẹ và con cái ngày càng lớn, có thể dẫn đến những hành động tiêu cực như bỏ nhà đi, sa vào tệ nạn xã hội hoặc thậm chí tự làm tổn thương bản thân.

5. Giải pháp 

  • Cha mẹ cần dành nhiều thời gian hơn cho con cái: Không chỉ lo cho con về vật chất mà còn cần quan tâm, lắng nghe những tâm tư, suy nghĩ của con.
  • Xây dựng môi trường giao tiếp cởi mở: Khuyến khích con cái chia sẻ, bày tỏ quan điểm của mình mà không sợ bị trách móc.
  • Hạn chế sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian bên gia đình: Thay vào đó, cả nhà có thể cùng ăn tối, cùng trò chuyện để gắn kết hơn.
  • Giáo dục con bằng tình yêu thương và sự thấu hiểu: Không nên áp đặt hay so sánh con với người khác, mà hãy hướng dẫn con trên tinh thần tôn trọng và động viên.

Kết bài

Sự xa cách giữa cha mẹ và con cái trong xã hội hiện đại là một vấn đề đáng lo ngại, nhưng hoàn toàn có thể khắc phục nếu cả hai bên cùng cố gắng. Gia đình không chỉ là nơi để ở, mà còn là chỗ dựa tinh thần vững chắc nhất. Cha mẹ cần thấu hiểu con, đồng hành cùng con trên hành trình trưởng thành, để gia đình thực sự là mái ấm yêu thương, nơi mỗi người đều có thể tìm thấy sự bình yên và sẻ chia.

 

 

Câu 1. Xác định ngôi kể được sử dụng trong văn bản.

  • Văn bản sử dụng ngôi kể thứ ba (người kể chuyện ẩn mình), tái hiện lại những phút cuối đời của lão Goriot thông qua góc nhìn khách quan.

Câu 2. Đề tài của văn bản trên là gì?

  • Đề tài của văn bản là số phận bất hạnh của lão Goriot, một người cha hết lòng yêu thương con nhưng bị con gái đối xử bạc bẽo, dẫn đến cái chết đau đớn và cô độc.

Câu 3. Lời nói của lão Goriot với Rastignac sau đây: “Con phải yêu quý cha mẹ con.” … Gọi cho em những cảm nhận, suy nghĩ gì?

  • Lời nói này thể hiện tình yêu thương vô bờ bến của lão Goriot dành cho con dù bị con bạc bẽo.
  • Ông khuyên Rastignac yêu quý cha mẹ, bởi chính ông đã trải qua nỗi đau bị con cái bỏ rơi.
  • Câu nói bộc lộ sự xót xa, tiếc nuối vì ông đã hi sinh tất cả cho con nhưng lại không được chúng quan tâm khi hấp hối.

Câu 4. Vì sao lão Goriot lại khao khát được gặp các con ngay sau khi nguyền rủa, mắng chửi chúng?

  • Mặc dù tức giận và oán trách con vì sự vô tâm, nhưng tình phụ tử vẫn quá lớn.
  • Lão Goriot dù đau đớn, thất vọng nhưng vẫn mong gặp con lần cuối, chỉ cần chạm vào áo của con gái cũng đủ mãn nguyện.
  • Điều này cho thấy tình yêu thương con của lão Goriot là vô điều kiện, dù bị phản bội nhưng vẫn không thể ngừng yêu thương.

Câu 5. Nhận xét về tình cảnh lúc cuối đời của lão Goriot.

  • Lão Goriot qua đời trong đau khổ, cô đơn, tuyệt vọng.
  • Cả đời ông hi sinh cho con nhưng đến cuối cùng lại bị con bỏ rơi, không ai ở bên cạnh khi hấp hối.
  • Cái chết của lão Goriot là bi kịch của tình phụ tử, phản ánh hiện thực xã hội thời bấy giờ, nơi tiền bạc và địa vị lấn át tình thân.

Câu 1:    
Bài thơ Khán “Thiên gia thi” hữu cảm của Nguyễn Ái Quốc thể hiện quan điểm về thơ ca trong thời đại mới. Hai câu đầu nói về thơ xưa, chủ yếu ngợi ca vẻ đẹp thiên nhiên với những hình ảnh như "núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió". Đó là một truyền thống thơ ca chú trọng đến yếu tố thẩm mỹ. Tuy nhiên, đến hai câu sau, tác giả khẳng định thơ hiện đại phải mang tinh thần cách mạng, phải có "thép", thể hiện ý chí đấu tranh. Nhà thơ không thể chỉ làm thơ mà còn phải "xung phong", hòa mình vào cuộc chiến đấu của dân tộc. Cấu tứ bài thơ mang tính đối lập, giúp nhấn mạnh sự thay đổi trong sứ mệnh của thơ ca. Quan điểm này phản ánh hoàn cảnh lúc bấy giờ, khi đất nước cần một nền văn học không chỉ đẹp mà còn phải có sức mạnh, cổ vũ tinh thần đấu tranh. Qua đó, bài thơ thể hiện tư tưởng cách mạng sâu sắc và nhấn mạnh vai trò của nhà thơ trong thời đại mới.

Câu 2:   
 

Mở bài

Văn hóa truyền thống là tài sản tinh thần vô giá của mỗi dân tộc, phản ánh bản sắc, tâm hồn và cốt cách con người. Đối với Việt Nam, một đất nước có lịch sử lâu đời, việc giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống càng trở nên quan trọng. Tuy nhiên, trong thời kỳ hội nhập và toàn cầu hóa, giới trẻ – lực lượng nòng cốt trong việc kế thừa và phát huy văn hóa – lại có nhiều biểu hiện đáng suy ngẫm. Vậy, thế hệ trẻ ngày nay đang có ý thức thế nào trong việc bảo tồn và phát huy những giá trị tốt đẹp của dân tộc?

Thân bài

1. Văn hóa truyền thống và ý nghĩa của việc giữ gìn, phát huy

Văn hóa truyền thống bao gồm nhiều yếu tố như phong tục, tập quán, lễ hội, ngôn ngữ, trang phục, nghệ thuật dân gian, ẩm thực… Đó là những giá trị được cha ông ta gìn giữ, hun đúc qua bao thế hệ. Việc bảo tồn những nét đẹp này không chỉ thể hiện lòng biết ơn với tổ tiên mà còn góp phần khẳng định bản sắc dân tộc trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Việc giữ gìn và phát huy văn hóa truyền thống có vai trò quan trọng đối với sự phát triển của đất nước. Trước hết, nó giúp dân tộc ta có bản sắc riêng, không bị hòa tan trước làn sóng văn hóa ngoại lai. Một dân tộc mất đi văn hóa của mình thì cũng đánh mất cội nguồn, bản sắc. Thứ hai, văn hóa truyền thống còn góp phần phát triển du lịch và kinh tế. Những nét đẹp như áo dài, nón lá, nghệ thuật dân gian, ẩm thực truyền thống… đã thu hút du khách quốc tế, tạo ra nguồn lợi lớn cho đất nước. Cuối cùng, văn hóa là sợi dây gắn kết cộng đồng, giúp con người thêm yêu quê hương, đất nước, từ đó có ý thức trách nhiệm hơn với việc xây dựng và bảo vệ tổ quốc.

2. Thực trạng ý thức của giới trẻ hiện nay

Hiện nay, có nhiều bạn trẻ ý thức được tầm quan trọng của việc giữ gìn văn hóa dân tộc. Họ tự hào mặc áo dài trong những dịp quan trọng, tham gia các lễ hội truyền thống, tìm hiểu và quảng bá văn hóa qua mạng xã hội, góp phần lan tỏa những giá trị tốt đẹp. Những chương trình như "Ngày hội áo dài", "Ngày hội văn hóa các dân tộc", các câu lạc bộ yêu thích nghệ thuật truyền thống… thu hút đông đảo giới trẻ tham gia.

Tuy nhiên, bên cạnh những tín hiệu tích cực, vẫn còn một bộ phận giới trẻ thờ ơ, thậm chí quay lưng với văn hóa dân tộc. Họ sính ngoại, chạy theo những xu hướng văn hóa phương Tây mà quên đi những giá trị tốt đẹp của quê hương. Nhiều bạn trẻ không hiểu về lịch sử, phong tục tập quán của dân tộc mình, thậm chí xem đó là điều lạc hậu, lỗi thời. Một số trào lưu trên mạng xã hội còn có xu hướng chế giễu, bóp méo văn hóa truyền thống, gây ảnh hưởng tiêu cực đến nhận thức của cộng đồng.

3. Giải pháp để giữ gìn và phát huy văn hóa truyền thống

Để khắc phục thực trạng trên, cần có sự chung tay của cả gia đình, nhà trường và xã hội. Trước hết, mỗi bạn trẻ cần tự ý thức về vai trò của mình trong việc gìn giữ văn hóa dân tộc. Thay vì chạy theo những trào lưu vô nghĩa, các bạn có thể tìm hiểu về lịch sử, văn hóa thông qua sách báo, phim ảnh, tư liệu. Việc tham gia các hoạt động bảo tồn, trải nghiệm lễ hội truyền thống cũng là cách thiết thực để yêu thêm bản sắc dân tộc.

Gia đình và nhà trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục văn hóa cho thế hệ trẻ. Cha mẹ cần tạo điều kiện để con cái tiếp cận với văn hóa truyền thống, thay vì chỉ chú trọng vào những giá trị vật chất. Trong khi đó, nhà trường có thể lồng ghép các nội dung về văn hóa vào chương trình học, tổ chức các buổi tham quan di tích, bảo tàng để học sinh hiểu rõ hơn về cội nguồn dân tộc.

Mặt khác, nhà nước cần có những chính sách bảo tồn di sản, phát triển du lịch văn hóa, đồng thời tạo môi trường thuận lợi để giới trẻ tiếp cận văn hóa một cách tự nhiên và hấp dẫn hơn. Các phương tiện truyền thông cũng cần đẩy mạnh quảng bá, tôn vinh những nét đẹp văn hóa, từ đó lan tỏa đến cộng đồng, đặc biệt là giới trẻ.

Kết bài

Giữ gìn và phát huy văn hóa truyền thống không chỉ là trách nhiệm mà còn là niềm tự hào của mỗi người Việt Nam. Thế hệ trẻ – những người chủ tương lai của đất nước – cần có nhận thức đúng đắn và hành động thiết thực để bảo vệ những giá trị quý báu này. Chỉ khi làm được điều đó, chúng ta mới có thể khẳng định bản sắc dân tộc giữa dòng chảy hội nhập và xây dựng một Việt Nam giàu đẹp, vững mạnh trên nền tảng văn hóa truyền thống.

 

 

 

 

 

 

 

Câu 1: Xác định thể thơ của văn bản trên.**  

- Bài thơ được viết theo thể **thất ngôn tứ tuyệt Đường luật (thơ bốn câu, mỗi câu bảy chữ, có vần).  

 

Câu 2:

- Bài thơ tuân theo luật thất ngôn tứ tuyệt Đường luật, trong đó có niêm luật và vần điệu chặt chẽ. Vần trong bài thơ là vần bằng, gieo ở các câu chẵn.  

 

Câu 3: 

- Biện pháp đối lập:

  - Hai câu đầu nói về thơ ca xưa với thiên nhiên tươi đẹp.  

  - Hai câu sau nêu quan điểm về thơ hiện đại, cần có ý nghĩa thiết thực, mang tinh thần đấu tranh.  

  → Biện pháp đối lập giúp làm nổi bật sự thay đổi trong quan niệm về thơ ca, nhấn mạnh vai trò của nhà thơ trong thời đại mới.  

 

Câu 4: 

- Giải thích câu thơ:

  - “Thơ hiện đại nên có thép” → Thơ không chỉ để miêu tả cái đẹp mà còn phải mạnh mẽ, có sức chiến đấu.  

  - “Nhà thơ cũng phải biết xung phong” → Nhà thơ không chỉ ngồi làm thơ mà phải hòa mình vào cuộc đấu tranh của dân tộc.  

- Lý do tác giả viết như vậy:

  - Trong hoàn cảnh đất nước bị xâm lược, thơ ca phải gắn liền với vận mệnh dân tộc.  

  - Tác giả nhấn mạnh vai trò của thơ ca cách mạng, không chỉ là nghệ thuật mà còn là vũ khí tinh thần.  

 

Câu 5: 

- Bài thơ có cấu tứ đối lập giữa thơ xưa và thơ nay:  

  - Hai câu đầu: Thơ xưa thiên về miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.  

  - Hai câu sau: Thơ nay phải mang tính chiến đấu, có ý nghĩa thực tiễn.  

- Cách xây dựng cấu tứ này giúp bài thơ ngắn gọn nhưng súc tích, thể hiện tư tưởng của tác giả một cách rõ ràng và mạnh mẽ.  

 

Câu 1

 a) Những bài học cơ bản của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay

- Thứ nhất, không ngừng phát huy tinh thần yêu nước của các tầng lớp nhân dân

+ Tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam đã tạo thành sức mạnh tổng hợp của dân tộc trong cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do và bảo vệ Tổ quốc.

+ Ngày nay, đất nước đang tiến hành đổi mới và hội nhập sâu rộng trong bối cảnh toàn cầu hoá. Vì vậy, cần đẩy mạnh công tác giáo dục chính trị tư tưởng, đạo đức, lối sống để mỗi người Việt Nam, đặc biệt là thế hệ trẻ nhận thức rõ vai trò của tinh thần và phát huy tinh thần đó trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam.

- Thứ hai, củng cố, tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân

+ Thực tiễn cách mạng từ khi Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời đã chứng minh: Một dân tộc nhỏ, nghèo nàn, lạc hậu như Việt Nam nhưng lại có thể chiến thắng những kẻ thù hùng mạnh,... là nhờ sự đoàn kết một lòng của cả dân tộc. Các tổ chức mặt trận đã giữ vai trò to lớn trong xây dựng, củng cố khối đại đoàn kết dân tộc.

+ Ngày nay, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cần phát huy vai trò trong việc củng cố, tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân tộc cũng như bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của nhân dân.

- Thứ 3, kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại, kết hợp chặt chẽ hai nhiệm vụ chiến lược xây dựng và bảo vệ Tổ quốc

+ Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại là một trong những bài học lớn, xuyên suốt trong quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc, bảo vệ và xây dựng đất nước, trong đó, sức mạnh dân tộc là yếu tố quyết định.

+ Trong bối cảnh hiện nay, việc kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại góp phần tăng cường sức mạnh tổng hợp để tận dụng thời cơ, vượt qua thách thức, tạo ra thế và lực để đất nước ổn định và phát triển.

+ Các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc cũng cho thấy cần kết hợp chặt chẽ hai nhiệm vụ chiến lược: xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Xây dựng đất nước vững mạnh, đời sống của các tầng lớp nhân dân ngày càng nâng cao... là tạo điều kiện vững chắc cho bảo vệ Tổ quốc. Ngược lại, tăng cường quốc phòng, an ninh, giữ vững ổn định chính trị, an ninh quốc gia sẽ tạo sức mạnh cần thiết cho công cuộc xây dựng đất nước.

- Thứ 4, phát triển sáng tạo nghệ thuật chiến tranh nhân dân, xây dựng nền quốc phòng toàn dân

 

 

 

Câu 1:
Văn bản sử dụng ngôi kể ngôi thứ ba (tôi). Câu chuyện được kể qua cái nhìn và cảm xúc của nhân vật "tôi" – con gái thứ ba, Chi-hon.

Câu 2:
Điểm nhìn trong đoạn trích là điểm nhìn của nhân vật Chi-hon – con gái thứ ba của bà mẹ bị lạc. Cô nhìn sự việc từ trong nội tâm, với những suy nghĩ, cảm xúc, hồi tưởng về mẹ và những điều đã xảy ra.

Câu 3:
Biện pháp nghệ thuật sử dụng trong đoạn văn là tương phản thời gian và không gian. Mẹ bị lạc ở ga tàu điện ngầm Seoul trong khi Chi-hon đang ở Bắc Kinh tham dự triển lãm sách.
Tác dụng của biện pháp này là nhấn mạnh sự ngỡ ngàng và bất lực của Chi-hon khi không thể ở bên mẹ trong lúc bà gặp khó khăn. Nó cũng thể hiện sự xa cách, cô đơn của Chi-hon và khiến người đọc cảm nhận được cảm giác mâu thuẫn giữa công việc và những điều quan trọng trong cuộc sống cá nhân.

Câu 4:
Qua lời kể của Chi-hon, những phẩm chất của người mẹ đã được thể hiện rõ nét:

  • Yêu thương và hi sinh: Mẹ luôn lo lắng cho các con, dù trong những điều kiện khó khăn.
  • Kiên cường và mạnh mẽ: Mẹ có khả năng đối diện với khó khăn và dũng cảm vượt qua mọi thử thách.
  • Sự hi sinh thầm lặng: Mẹ luôn quan tâm đến gia đình, nhưng những hy sinh của bà lại không được mọi người chú ý đến.

Câu 5:
Chi-hon hối tiếc vì đã không lắng nghe mẹ khi còn sống, đặc biệt là trong những khoảnh khắc mà mẹ muốn chia sẻ, như khi mẹ chọn chiếc váy xếp nếp cho cô mà cô đã từ chối. Cô cảm thấy có lỗi vì đã không trân trọng mẹ khi còn có thể.

Suy nghĩ về những hành động vô tâm khiến người thân tổn thương:
Đôi khi, chúng ta vô tình làm tổn thương người thân chỉ vì thiếu quan tâm và lắng nghe họ. Những hành động tưởng chừng như nhỏ nhặt nhưng lại có thể tạo ra những khoảng cách lớn trong mối quan hệ gia đình. Chính những lúc như vậy, khi đã muộn, ta mới nhận ra rằng những lời nói hay hành động vô ý có thể gây ra sự tổn thương sâu sắc cho người mà chúng ta yêu thương nhất.

Câu 1.
Phương thức biểu đạt chính của văn bản là tự sự. Văn bản kể lại một kỷ niệm trong tuổi thơ của cậu bé Ngạn, qua đó thể hiện những cảm xúc và mối quan hệ gia đình của cậu với mẹ và bà.

Câu 2.
Cậu bé Ngạn chạy sang nhà bà để tránh những trận đòn roi của ba.

Câu 3.
Dấu ba chấm trong câu có tác dụng làm giãn nhịp điệu câu văn, đồng thời chuẩn bị cho sự xuất hiện của những từ ngữ biểu thị nội dung bất ngờ, hài hước, thú vị.

Câu 4.
Nhân vật người bà trong văn bản là một người nhân hậu, yêu thương, bao dung, luôn che chở và bảo vệ cháu, tạo nên một tình cảm ấm áp, trìu mến đối với cậu bé Ngạn.

Câu 5.
Gia đình là nơi nuôi dưỡng và chở che cho mỗi cá nhân, không chỉ về mặt thể chất mà còn về mặt tinh thần. Gia đình là điểm tựa vững chắc, là nơi mà mỗi người tìm thấy tình yêu thương, sự an ủi và động viên trong những lúc khó khăn. Gia đình giúp mỗi người có động lực để cố gắng, nỗ lực trong cuộc sống và trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.