

NGUYỄN KIỀU ANH
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1.
Trong bài thơ, hình tượng người phụ nữ hiện lên với vẻ đẹp đa chiều, vừa mạnh mẽ kiên cường, vừa dịu dàng, đằm thắm. Tác giả khắc họa người phụ nữ không chỉ là hiện thân của sự hy sinh, tần tảo mà còn mang trong mình khát vọng tự do, khát khao hạnh phúc. Những hình ảnh như "bàn tay gầy guộc," "mái tóc pha sương" gợi lên sự vất vả, lam lũ, nhưng ánh mắt "vẫn lấp lánh niềm tin" lại cho thấy sức mạnh nội tâm bền bỉ. Người phụ nữ ấy không chỉ là chỗ dựa gia đình mà còn là biểu tượng của sự kiên nhẫn, lòng bao dung. Bằng ngôn từ giàu cảm xúc, nhà thơ đã tôn vinh vẻ đẹp người phụ nữ, không chỉ trong vai trò truyền thống mà còn ở khát vọng vươn lên, vượt qua định kiến xã hội. Hình tượng ấy gợi lên sự trân trọng, đồng cảm, đồng thời khẳng định vị thế không thể thay thế của người phụ nữ trong cuộc sống.
Câu 2.
Trong xã hội hiện đại, áp lực công việc, học tập và cuộc sống khiến nhiều người trẻ rơi vào trạng thái kiệt sức, hay còn gọi là "burnout." Đây không chỉ là sự mệt mỏi thông thường mà là tình trạng cạn kiệt năng lượng cả về thể chất lẫn tinh thần, dẫn đến chán nản, mất động lực. Hội chứng này đang trở thành mối quan ngại lớn, đòi hỏi sự quan tâm từ cá nhân và cộng đồng.
"Burnout" biểu hiện qua các dấu hiệu như mất tập trung, cảm thấy trống rỗng, dễ cáu gắt, thậm chí trầm cảm. Nguyên nhân chủ yếu đến từ áp lực thành công, sự cạnh tranh khốc liệt trong học tập và công việc. Mạng xã hội cũng góp phần khiến giới trẻ luôn so sánh bản thân với người khác, dẫn đến căng thẳng triền miên. Bên cạnh đó, lối sống thiếu cân bằng, ít vận động, thức khuya và chế độ ăn uống không lành mạnh khiến sức khỏe thể chất và tinh thần suy giảm.
Hội chứng này không chỉ ảnh hưởng đến năng suất làm việc mà còn tác động tiêu cực đến các mối quan hệ. Nhiều người trẻ rơi vào vòng luẩn quẩn của sự mệt mỏi, mất niềm tin vào bản thân, thậm chí từ bỏ mục tiêu. Về lâu dài, "burnout" có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như rối loạn lo âu, bệnh tim mạch hoặc suy nhược cơ thể. Để vượt qua "burnout," mỗi người cần học cách cân bằng cuộc sống. Thiết lập thời gian biểu hợp lý, dành thời gian nghỉ ngơi, tập thể dục và theo đuổi sở thích cá nhân là những cách hiệu quả để tái tạo năng lượng. Gia đình và nhà trường cần quan tâm đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ, khuyến khích họ chia sẻ khó khăn thay vì đặt quá nhiều kỳ vọng. Bên cạnh đó, xã hội cần giảm bớt áp lực "phải thành công," thay vào đó là truyền cảm hứng về lối sống lành mạnh và hạnh phúc bền vững.
"Burnout" là hồi chuông cảnh tỉnh về lối sống hiện đại đầy áp lực. Để bảo vệ sức khỏe tinh thần, giới trẻ cần nhận thức rõ giới hạn của bản thân và dám yêu cầu sự giúp đỡ khi cần. Chỉ khi biết trân trọng bản thân, con người mới có thể sống tích cực, cống hiến hết mình mà không đánh mất niềm vui cuộc sống.
Câu 1: Thể thơ của bài thơ:
Bài thơ viết theo thể tự do.
Câu 2: Chỉ ra những phương thức biểu đạt được sử dụng trong bài thơ.
- Tự sự (kể về hình ảnh người đàn bà gánh nước, người đàn ông ra sông).
- Miêu tả (tả chi tiết bàn tay, bối tóc, con cá, chiếc phao...).
- Biểu cảm (bộc lộ cảm xúc: "cá thiêng quay mặt khóc", "người đàn ông giận dữ, buồn bã")
- Ẩn dụ (hình ảnh "cơn mơ biển", "lưỡi câu ngơ ngác" mang ý nghĩa tượng trưng).
Câu 3: Tác dụng của việc lặp lại dòng thơ "Đã năm năm, mười lăm năm, ba mươi lăm và nửa đời tôi thấy".
- Nhấn mạnh sự tuần hoàn, bất biến của hiện thực đời sống: công việc lam lũ của người phụ nữ và sự vô tâm của người đàn ông lặp lại qua nhiều thế hệ.
- Tạo nhịp điệu cho bài thơ, gợi cảm giác thời gian trôi chảy mà mọi thứ vẫn không thay đổi.
- Khắc sâu góc nhìn của tác giả: sự chứng kiến đau đớn, xót xa trước hiện thực ấy.
Câu 4: Phát biểu đề tài và chủ đề của bài thơ.
- Đề tài: Cuộc sống lam lũ của người phụ nữ nông thôn và sự bất công trong vai trò giới.
- Chủ đề:
- Tố cáo hiện thực về sự vất vả, âm thầm chịu đựng của người phụ nữ (gánh nước, nuôi con) trong khi người đàn ông bỏ đi với "cơn mơ viển vông".
- Sự tuần hoàn nghịch lý của số phận: thế hệ sau vẫn lặp lại cuộc đời của thế hệ trước.
- Niềm xót thương với những kiếp người nhỏ bé, bị lãng quên.
Câu 5: Bài thơ gợi cho em những suy nghĩ gì?
- Về hình ảnh người phụ nữ:
- Họ là biểu tượng của sự chịu thương, chịu khó, gánh vác gia đình nhưng lại bị xã hội lãng quên.
- Bài thơ khiến em cảm thấy xúc động và trân trọng hơn những hy sinh thầm lặng của người mẹ, người bà.
- Về sự bất công giới:
- Người đàn ông được miêu tả với "cơn mơ biển" nhưng vô trách nhiệm, trong khi phụ nữ gánh cả hiện thực nặng nề.
- Phê phán sự thiếu đồng cảm và chia sẻ trong gia đình và xã hội.
- Về thông điệp thời gian:
- Sự lặp lại "nửa đời tôi thấy" cho thấy bài thơ như lời cảnh báo: nếu không thay đổi, số phận ấy sẽ mãi là vòng luẩn quẩn.
Câu 1: Viết đoạn văn nghị luận phân tích bài thơ
Bài thơ Khán “Thiên gia thi” hữu cảm của Hồ Chí Minh thể hiện quan điểm sâu sắc về chức năng của thơ ca trong thời đại mới. Hai câu đầu thể hiện sự trân trọng đối với thơ ca cổ điển, vốn đề cao vẻ đẹp thiên nhiên với hình ảnh “núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió”. Thơ xưa chủ yếu thiên về cảm hứng lãng mạn, ca ngợi thiên nhiên và tình cảm con người. Tuy nhiên, hai câu sau lại nhấn mạnh sự thay đổi cần thiết của thơ hiện đại. Bác Hồ khẳng định rằng “trong thơ thời nay nên có thép”, tức là thơ không chỉ cần đẹp mà còn phải có tính chiến đấu, thể hiện tinh thần cách mạng, cổ vũ con người hành động vì dân tộc. Hơn thế nữa, nhà thơ cũng phải “biết xung phong”, tức là không chỉ sáng tác mà còn phải trực tiếp dấn thân, đồng hành cùng nhân dân trong công cuộc đấu tranh. Cấu trúc đối lập giữa thơ xưa và thơ nay làm nổi bật tư tưởng tiến bộ của Bác về vai trò của thơ trong xã hội hiện đại. Qua bài thơ, Hồ Chí Minh không chỉ thể hiện quan điểm nghệ thuật mà còn truyền tải tinh thần yêu nước và lý tưởng cách mạng mạnh mẽ.
---
Câu 2: Viết bài văn nghị luận về ý thức giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc ở giới trẻ hiện nay
Mở bài
Văn hóa truyền thống là hồn cốt của một dân tộc, thể hiện bản sắc và truyền thống tốt đẹp của cha ông ta. Trong thời đại toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, việc giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống ngày càng trở nên quan trọng. Đặc biệt, giới trẻ – những người nắm giữ tương lai của đất nước – cần có ý thức trách nhiệm trong việc gìn giữ và phát huy những giá trị quý báu ấy.
Thân bài
1. Vai trò của văn hóa truyền thống
Văn hóa truyền thống không chỉ là di sản của quá khứ mà còn là nền tảng tinh thần của dân tộc. Nó bao gồm những phong tục, tập quán, lễ hội, nghệ thuật, ngôn ngữ, trang phục, ẩm thực, đạo đức, tư tưởng,… Những giá trị này tạo nên bản sắc riêng biệt của dân tộc Việt Nam, giúp chúng ta khẳng định vị thế trên thế giới và gắn kết cộng đồng trong nước.
2. Thực trạng ý thức giữ gìn văn hóa truyền thống của giới trẻ hiện nay
Hiện nay, nhiều bạn trẻ vẫn có ý thức gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc thông qua việc học tập, tìm hiểu lịch sử, tham gia các lễ hội truyền thống, yêu thích nghệ thuật dân gian như tuồng, chèo, cải lương… Tuy nhiên, bên cạnh đó, một bộ phận không nhỏ lại thờ ơ với văn hóa truyền thống, chạy theo lối sống hiện đại một cách mù quáng, sính ngoại, xa rời những giá trị cốt lõi của dân tộc. Không ít người trẻ không biết đến những làn điệu dân ca, không hiểu về lịch sử dân tộc, thậm chí còn xem thường trang phục truyền thống như áo dài.
3. Nguyên nhân dẫn đến sự thờ ơ của giới trẻ đối với văn hóa truyền thống
Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, mạng xã hội và văn hóa phương Tây ảnh hưởng lớn đến lối sống của giới trẻ.
Công tác giáo dục văn hóa truyền thống chưa thực sự hấp dẫn, chưa tạo được sức hút đối với thế hệ trẻ.
Nhịp sống hiện đại khiến nhiều người xem văn hóa truyền thống là lỗi thời, không còn phù hợp với thực tế.
4. Giải pháp để nâng cao ý thức gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc
Tăng cường giáo dục: Đưa nội dung về văn hóa truyền thống vào chương trình học, tổ chức các hoạt động ngoại khóa để giới trẻ tiếp cận một cách thú vị và thực tế hơn.
Ứng dụng công nghệ: Kết hợp công nghệ vào việc truyền bá văn hóa truyền thống, sử dụng mạng xã hội, phim ảnh, trò chơi để lan tỏa giá trị dân tộc.
Nâng cao nhận thức cá nhân: Mỗi bạn trẻ cần tự ý thức về trách nhiệm giữ gìn bản sắc dân tộc, tự hào với văn hóa nước nhà.
Khuyến khích sáng tạo: Kết hợp hài hòa giữa yếu tố truyền thống và hiện đại, sáng tạo trong cách thể hiện để văn hóa dân tộc trở nên gần gũi với đời sống ngày nay.
Kết bài
Giữ gìn, bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống là trách nhiệm không chỉ của riêng ai mà là của cả cộng đồng, đặc biệt là thế hệ trẻ. Nếu không có văn hóa, dân tộc sẽ mất đi bản sắc và dễ bị hòa tan trong dòng chảy toàn cầu hóa. Vì vậy, mỗi cá nhân cần có ý thức gìn giữ những giá trị tinh thần quý báu của dân tộc, để văn hóa truyền thống không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ trong thời đại mới.
Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản trên.
Bài thơ được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt (mỗi câu 7 chữ, có 4 câu).
---
Câu 2. Xác định luật của bài thơ.
Bài thơ tuân theo luật của thất ngôn tứ tuyệt Đường luật, với cách gieo vần bằng, các cặp câu có quan hệ đối nhau chặt chẽ.
---
Câu 3. Phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ mà em ấn tượng trong bài thơ.
Biện pháp tu từ đối lập được thể hiện rõ trong bài thơ, đặc biệt qua hai câu:
> Cổ thi thiên ái thiên nhiên mỹ, (Thơ xưa nghiêng về yêu cảnh đẹp thiên nhiên)
Hiện đại thi trung ưng hữu thiết. (Trong thơ thời nay nên có thép)
Tác giả đã đối lập giữa “thiên nhiên mỹ” (cái đẹp của thiên nhiên trong thơ xưa) và “hữu thiết” (có thép, ý chỉ tinh thần chiến đấu mạnh mẽ trong thơ hiện đại). Biện pháp đối lập này nhấn mạnh sự thay đổi trong quan niệm về thơ ca: nếu như thơ xưa chủ yếu ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên, thì thơ hiện đại cần thể hiện tinh thần đấu tranh, phản ánh hiện thực và mang tính chiến đấu.
---
Câu 4. Vì sao tác giả lại cho rằng “Hiện đại thi trung ưng hữu thiết, / Thi gia dã yếu hội xung phong.”?
Bác Hồ cho rằng thơ hiện đại cần có “thép” vì:
1. Thơ không chỉ để ngợi ca thiên nhiên mà còn là vũ khí chiến đấu: Trong bối cảnh đất nước bị xâm lược, thơ ca không thể chỉ đơn thuần tả cảnh hay thể hiện cảm xúc cá nhân mà phải có tinh thần yêu nước, cổ vũ tinh thần đấu tranh cách mạng.
2. Người làm thơ cũng cần "xung phong": Không chỉ sáng tác thơ mà chính nhà thơ cũng phải dấn thân, tham gia trực tiếp vào cuộc đấu tranh vì dân tộc. Điều này thể hiện tư tưởng cách mạng sâu sắc của Bác.
Vì vậy, câu thơ không chỉ đề cao vai trò của thơ ca mà còn khẳng định trách nhiệm của người nghệ sĩ trong thời đại mới.
---
Câu 5. Nhận xét về cấu tứ của bài thơ.
Bài thơ có cấu tứ rõ ràng, chặt chẽ theo trình tự so sánh - đánh giá - kết luận:
1. Hai câu đầu: Nhận xét về thơ ca truyền thống – đề cao vẻ đẹp thiên nhiên.
2. Hai câu sau: Khẳng định thơ hiện đại cần có tinh thần chiến đấu, nhà thơ phải dấn thân vì cách mạng.
Bố cục này tạo nên sự mạch lạc, logic, giúp bài thơ vừa mang tính nghệ thuật vừa thể hiện tư tưởng cách mạng sâu sắc của Bác Hồ.
Câu 1: Viết đoạn văn nghị luận phân tích nhân vật lão Goriot
Lão Goriot trong tiểu thuyết cùng tên của H. Balzac là một nhân vật điển hình cho hình ảnh người cha yêu thương con cái hết lòng nhưng lại nhận về sự vô tâm, bạc bẽo. Cả cuộc đời lão hy sinh vì hai cô con gái Anastasie và Delphine, dốc hết tài sản để chúng có một cuộc sống sung túc trong giới thượng lưu. Thế nhưng, khi lão rơi vào cảnh nghèo khó, bệnh tật, những đứa con mà lão yêu thương nhất lại bỏ rơi cha mình, khiến lão rơi vào nỗi tuyệt vọng. Trong những giây phút cuối đời, lão vừa nguyền rủa con, vừa đau đớn khao khát được gặp chúng, thể hiện tình yêu thương mù quáng nhưng chân thành. Cái chết của lão Goriot không chỉ là bi kịch cá nhân mà còn là lời tố cáo sâu sắc về một xã hội tàn nhẫn, nơi đồng tiền chi phối tình thân. Qua nhân vật này, Balzac đã lên án sự tha hóa của con người trong xã hội tư sản Pháp, đồng thời nhắc nhở mỗi người về giá trị của tình phụ tử, về sự hiếu thảo mà con cái cần dành cho cha mẹ.
---
Câu 2: Viết bài văn nghị luận về sự xa cách giữa cha mẹ và con cái trong xã hội hiện đại
Trong xã hội hiện đại, sự xa cách giữa cha mẹ và con cái đang trở thành một vấn đề đáng lo ngại. Khi nhịp sống ngày càng trở nên hối hả, con người bận rộn hơn với công việc, học tập, các mối quan hệ xã hội, thì thời gian dành cho gia đình lại ngày càng ít đi. Điều này không chỉ tạo ra khoảng cách vật lý mà còn gây ra những rạn nứt trong tình cảm, khiến cha mẹ và con cái dần trở nên xa lạ với nhau.
Nguyên nhân của sự xa cách này đến từ nhiều phía. Trước hết, áp lực công việc và cuộc sống khiến nhiều bậc cha mẹ không có đủ thời gian quan tâm, chăm sóc con cái. Họ mải mê kiếm tiền với mong muốn con mình có cuộc sống đầy đủ, nhưng vô tình lại bỏ quên những nhu cầu tình cảm quan trọng nhất. Mặt khác, sự phát triển của công nghệ cũng khiến khoảng cách
Câu 1. Ngôi kể được sử dụng trong văn bản là ngôi thứ ba.
Câu 2. Đề tài của văn bản trên là tình phụ tử và bi kịch của người cha già bị con cái bỏ rơi.
Câu 3.
Lời nói của lão Goriot thể hiện nỗi đau đớn tột cùng của một người cha yêu thương con vô điều kiện nhưng lại bị chúng ruồng bỏ. Lão đã hy sinh tất cả vì con nhưng cuối cùng lại sống trong cô đơn và nghèo khổ. Câu nói của lão cũng như một lời nhắc nhở về lòng hiếu thảo: hãy trân trọng cha mẹ khi còn có thể, bởi họ luôn yêu thương con cái mà không mong nhận lại điều gì.
Câu 4.
Lão Goriot khao khát được gặp các con ngay sau khi nguyền rủa và mắng chửi chúng vì tình yêu thương vô điều kiện của một người cha. Dù bị con cái bỏ rơi, lão vẫn không thể ngừng yêu thương chúng. Lời nguyền rủa chỉ là sự tức giận và tuyệt vọng trong khoảnh khắc, nhưng tận sâu trong lòng, lão vẫn hy vọng con gái mình đến bên cạnh trước khi lão trút hơi thở cuối cùng.
Câu 5.
Tình cảnh lúc cuối đời của lão Goriot vô cùng đáng thương và bi thảm. Lão chết trong sự cô đơn, nghèo đói, không có con cái bên cạnh dù đã hy sinh cả cuộc đời cho chúng. Từ một người cha giàu có, yêu thương con hết lòng, lão bị chính những đứa con mà mình hết lòng nuôi dưỡng bỏ rơi. Điều đó phản ánh sự bạc bẽo, vô tâm của con cái và bi kịch của những bậc cha mẹ đặt hết hy vọng vào con mà không được báo đáp.
Câu 1.
a) Những bài học cơ bản của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay
- Không ngừng phát huy tinh thần yêu nước của các tầng lớp nhân dân
+ Tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam đã tạo thành sức mạnh tổng hợp của dân tộc trong cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do và bảo vệ Tổ quốc.
+ Ngày nay, đất nước đang tiến hành đổi mới và hội nhập sâu rộng trong bối cảnh toàn cầu hoá. Vì vậy, cần đẩy mạnh công tác giáo dục chính trị tư tưởng, đạo đức, lối sống để mỗi người Việt Nam, đặc biệt là thế hệ trẻ nhận thức rõ vai trò của tinh thần và phát huy tinh thần đó trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam.
- Củng cố, tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân
+ Thực tiễn cách mạng từ khi Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời đã chứng minh: Một dân tộc nhỏ, nghèo nàn, lạc hậu như Việt Nam nhưng lại có thể chiến thắng những kẻ thù hùng mạnh,... là nhờ sự đoàn kết một lòng của cả dân tộc. Các tổ chức mặt trận đã giữ vai trò to lớn trong xây dựng, củng cố khối đại đoàn kết dân tộc.
+ Ngày nay, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cần phát huy vai trò trong việc củng cố, tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân tộc cũng như bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của nhân dân.
- Kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại, kết hợp chặt chẽ hai nhiệm vụ chiến lược xây dựng và bảo vệ Tổ quốc
+ Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại là một trong những bài học lớn, xuyên suốt trong quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc, bảo vệ và xây dựng đất nước, trong đó, sức mạnh dân tộc là yếu tố quyết định.
+ Trong bối cảnh hiện nay, việc kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại góp phần tăng cường sức mạnh tổng hợp để tận dụng thời cơ, vượt qua thách thức, tạo ra thế và lực để đất nước ổn định và phát triển.
+ Các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc cũng cho thấy cần kết hợp chặt chẽ hai nhiệm vụ chiến lược: xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Xây dựng đất nước vững mạnh, đời sống của các tầng lớp nhân dân ngày càng nâng cao... là tạo điều kiện vững chắc cho bảo vệ Tổ quốc. Ngược lại, tăng cường quốc phòng, an ninh, giữ vững ổn định chính trị, an ninh quốc gia sẽ tạo sức mạnh cần thiết cho công cuộc xây dựng đất nước.
- Phát triển sáng tạo nghệ thuật chiến tranh nhân dân, xây dựng nền quốc phòng toàn dân
+ Đảng Cộng sản Việt Nam và Chủ tịch Hồ Chí Minh đã tiếp tục xây dựng và phát triển sáng tạo nghệ thuật quân sự Việt Nam. Đó là nghệ thuật toàn dân đánh giặc, nghệ thuật tiến công chủ động, kiên quyết, mưu trí, sáng tạo,..
+ Trong bối cảnh sự phát triển của cuộc cách mạng khoa học-công nghệ hiện nay, nghệ thuật quân sự Việt Nam cần tiếp tục phát triển ở trình độ khoa học cao, đồng thời xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân và có chiến lược bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa.
b) Những việc học sinh có thể làm để góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc:
+ Chủ động tìm hiểu các tư liệu lịch sử, pháp luật Việt Nam, pháp luật quốc tế,… để có nhận thức đúng đắn về vấn đề: chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam trên Biển Đông.
+ Quan tâm đến đời sống chính trị - xã hội của địa phương, đất nước.
+ Thực hiện tốt các chủ trương, chính sách của Đảng, pháp luật của nhà nước, đặc biệt là các chủ trương, chính sách liên quan đến vấn đề chủ quyền biển, đảo; đồng thời vận động mọi người xung quanh cùng thực hiện đúng các quy định của pháp luật.
+ Phê phán, đấu tranh với những hành vi xâm phạm chủ quyền biển đảo Việt Nam; những hành vi đi ngược lại lợi ích quốc gia, dân tộc;
+ Tích cực tham gia, hưởng ứng các phong trào bảo vệ chủ quyền biển đảo, ví dụ như: “Vì Trường Sa thân yêu”, “Góp đá xây Trường Sa”, “Đồng hành cùng ngư dân trẻ ra khơi”, “Tuổi trẻ hướng về biển, đảo của Tổ quốc”…
Câu 2. Thành tựu cơ bản của đối mới kinh tế ở Việt Nam:
+ Chuyển đổi thành công từ nền kinh tế kế hoạch hoá tập trung, bao cấp sang nền kinh tế hàng hoá nhiều thành phần có sự quản lí của Nhà nước, từng bước hình thành và phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Nhận thức về nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ngày càng sáng tỏ.
+ Sau 10 năm đổi mới (1986 - 1995), Việt Nam đã vượt qua khủng hoảng kinh tế - xã hội. Đến năm 2008, Việt Nam ra khỏi nhóm nước có thu nhập thấp, từng bước vươn lên trở thành nước đang phát triển có thu nhập trung bình.
+ Tăng trưởng kinh tế ở mức khá cao, trung bình khoảng 7 % mỗi năm. Quy mô nền kinh tế không ngừng được mở rộng.
+ Cơ cấu kinh tế chuyển dịch tích cực theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá, từ nền kinh tế nông nghiệp chuyển sang nền kinh tế công nghiệp - dịch vụ. Thành phần kinh tế tư nhân trở thành động lực quan trọng của nền kinh tế.
+ Kinh tế đối ngoại phát triển nhanh. Kim ngạch xuất nhập khẩu gia tăng, cán cân thương mại chuyển biến dần từ nhập siêu sang xuất siêu. Thị trường xuất khẩu ngày càng được mở rộng theo hướng đa phương hoá, đa dạng hoá. Hoạt động thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài và đầu tư ra nước ngoài đều chuyển biến tích cực.
Câu 1: Văn bản được kể theo ngôi thứ ba
Câu 2: Điểm nhìn trong đoạn trích là điểm nhìn của nhân vật Chi-hon (người con gái thứ ba).
Câu 3: Biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong đoạn văn là đối lập giữa hình ảnh người mẹ bị lạc và hình ảnh người con đang tận hưởng thành công.
Tác dụng: Nhấn mạnh sự vô tâm, khoảng cách giữa con cái và cha mẹ; gợi lên cảm giác ân hận, day dứt của Chi-hon khi không ở bên mẹ lúc mẹ gặp nạn.
Câu 4: Qua lời kể của Chi-hon, người mẹ hiện lên là một người tần tảo, hy sinh vì con cái, giàu tình yêu thương, luôn nhẫn nhịn và thầm lặng chịu đựng.
Câu 5: Chi-hon hối tiếc vì đã không thử chiếc váy mẹ chọn, không quan tâm đến cảm xúc của mẹ, không ở bên cạnh mẹ nhiều hơn.
Đoạn văn:
Những hành động vô tâm có thể khiến những người thân yêu tổn thương mà ta không nhận ra. Đôi khi, ta quá bận rộn với cuộc sống riêng mà quên đi những mong muốn, cảm xúc của cha mẹ. Như Chi-hon, cô đã từng thờ ơ với sở thích của mẹ và không kịp nhận ra tình yêu thương mẹ dành cho mình. Chính sự vô tâm ấy đã khiến cô day dứt khi mẹ bị lạc. Vì vậy, hãy trân trọng từng khoảnh khắc bên gia đình, lắng nghe và quan tâm nhiều hơn để không phải hối tiếc.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính của văn bản là tự sự.
Câu 2: Cậu bé Ngạn chạy sang nhà bà để tránh bị ba đánh đòn.
Câu 3: Dấu ba chấm trong câu có tác dụng gây sự chú ý, tạo điểm nhấn, thể hiện sự ngập ngừng, luyến tiếc hoặc nhấn mạnh mối quan hệ gắn bó giữa nhân vật "tôi" với mẹ và bà nội.
Câu 4: Nhân vật người bà trong văn bản là một người hiền hậu, yêu thương và che chở cho cháu, luôn bảo vệ, an ủi và mang lại cảm giác bình yên cho cháu mình.
Câu 5: Gia đình có vai trò vô cùng quan trọng đối với mỗi người. Đó là nơi ta được yêu thương, che chở và dạy dỗ. Như trong văn bản, tình yêu thương của bà đã giúp nhân vật "tôi" tìm được chốn bình yên, điều này cho thấy gia đình không chỉ là điểm tựa tinh thần mà còn là nguồn động viên, giúp ta vượt qua những khó khăn trong cuộc sống.