ĐẶNG THÀNH AN

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của ĐẶNG THÀNH AN
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1: Viết đoạn văn phân tích hình tượng người phụ nữ trong bài thơ "Những người đàn bà gánh nước sông"

Trong bài thơ "Những người đàn bà gánh nước sông" của Nguyễn Quang Thiều, hình tượng người phụ nữ hiện lên qua những nét vẽ chân thực và ám ảnh. Tác giả khắc họa những người phụ nữ làng quê với những "ngón chân xương xẩu, móng dài và đen toẽ ra như móng chân gà mái," gợi lên sự khắc khổ, lam lũ trong cuộc sống. Họ gắn bó với công việc gánh nước sông - một công việc nặng nhọc, lặp đi lặp lại suốt "năm năm, mười lăm năm, ba mươi lăm năm" và cả "nửa đời". Hình ảnh "bối tóc vỡ xối xả trên lưng áo mềm và ướt" càng làm nổi bật nỗi cực nhọc mà họ phải chịu đựng. Bàn tay họ vừa nắm chặt đòn gánh, vừa "bám vào mây trắng," như một sự liên tưởng đến khát vọng tự do, nhưng lại bị ghì chặt bởi thực tế khắc nghiệt. Tác giả sử dụng hình ảnh giàu sức gợi để miêu tả sự bền bỉ và cam chịu của những người phụ nữ, đồng thời cũng nhấn mạnh sự nối tiếp của một vòng đời đầy gian truân từ thế hệ này sang thế hệ khác. Qua đó, Nguyễn Quang Thiều đã thể hiện sự cảm thông và trân trọng đối với những người phụ nữ lao động, những người âm thầm gánh vác cuộc sống với tất cả sức lực và nghị lực của mình.

Câu 2: Viết bài văn nghị luận về hội chứng "burnout" (kiệt sức) của giới trẻ hiện nay

Trong xã hội hiện đại, cụm từ "burnout" - kiệt sức đã trở nên quen thuộc, đặc biệt đối với giới trẻ. Hội chứng này không chỉ đơn thuần là sự mệt mỏi về thể chất mà còn là sự suy kiệt về tinh thần do áp lực công việc, học tập và những kỳ vọng xã hội đè nặng. Trước hết, nguyên nhân dẫn đến burnout có thể xuất phát từ việc đặt mục tiêu quá cao, không phù hợp với năng lực cá nhân. Ngoài ra, sự bùng nổ của công nghệ thông tin và mạng xã hội cũng khiến giới trẻ luôn phải duy trì sự kết nối liên tục, dễ dẫn đến tình trạng quá tải. Hậu quả của burnout là vô cùng nghiêm trọng. Nó không chỉ làm giảm hiệu suất học tập và làm việc mà còn gây ra các vấn đề tâm lý như lo âu, trầm cảm và cảm giác vô định. Để đối phó với burnout, mỗi cá nhân cần học cách quản lý thời gian hợp lý, ưu tiên các hoạt động giải trí và thư giãn. Ngoài ra, việc xây dựng các mối quan hệ xã hội lành mạnh và tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè cũng là cách để giảm bớt áp lực. Cuối cùng, việc nhận thức rõ ràng về khả năng và giới hạn của bản thân sẽ giúp giới trẻ duy trì sự cân bằng, tránh rơi vào tình trạng kiệt sức cả về thể chất lẫn tinh thần.


Câu 1: Xác định thể thơ của bài thơ trên.

Bài thơ "Những người đàn bà gánh nước sông" được viết theo thể thơ tự do. Đây là thể thơ không bị gò bó về số câu, số chữ và cách gieo vần, cho phép tác giả tự do diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ của mình.


Câu 2: Chỉ ra những phương thức biểu đạt được sử dụng trong bài thơ.

Bài thơ sử dụng các phương thức biểu đạt sau:

  • Biểu cảm: Thể hiện nỗi xót xa, cảm thông trước cảnh đời của những người phụ nữ và trẻ em làng quê.
  • Tự sự: Tái hiện một bức tranh cuộc sống lặp đi lặp lại qua các thế hệ.
  • Miêu tả: Mô tả chi tiết hình ảnh những người đàn bà gánh nước, những người đàn ông đi câu cá và lũ trẻ cởi truồng.

Câu 3: Việc lặp lại hai lần dòng thơ “Đã năm năm, mười lăm năm, ba mươi lăm và nửa đời tôi thấy” trong bài có tác dụng gì?

Việc lặp lại dòng thơ này có tác dụng:

  • Nhấn mạnh sự bền bỉ, lặp đi lặp lại của những cảnh đời khổ cực: Hình ảnh những người phụ nữ gánh nước sông và những người đàn ông đi câu cá được nhắc lại như một vòng tuần hoàn không thay đổi qua nhiều năm tháng.
  • Khắc họa sự vô tận của nỗi đau và sự cam chịu: Cảnh đời khổ cực không chỉ diễn ra trong một khoảnh khắc mà kéo dài suốt nửa đời người, từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Câu 4: Phát biểu đề tài và chủ đề của bài thơ.

  • Đề tài: Cuộc sống lam lũ, nhọc nhằn của những người phụ nữ và trẻ em ở làng quê, cùng với sự khắc khoải và buồn bã của những người đàn ông trước cuộc sống mưu sinh.
  • Chủ đề: Bài thơ thể hiện sự xót xa, cảm thông trước cuộc sống lặp đi lặp lại, bế tắc của những người dân quê nghèo khổ. Đồng thời, tác giả cũng đặt ra câu hỏi về ý nghĩa và giá trị của cuộc sống trong vòng xoay định mệnh ấy.

Câu 5: Bài thơ này gợi cho em những suy nghĩ gì?

Bài thơ gợi lên trong em sự đồng cảm sâu sắc với những người dân làng quê nghèo khó. Cuộc sống của họ dường như chỉ xoay quanh những công việc lặp đi lặp lại, từ đời này sang đời khác. Sự khắc nghiệt của cuộc sống đã biến những người phụ nữ thành những người gánh nước cần mẫn, những người đàn ông thành những kẻ lặng lẽ ôm giấc mơ biển không bao giờ đạt được.
Điều này đặt ra một câu hỏi lớn: Liệu con người có thể thoát khỏi sự lặp lại vô nghĩa này để tìm kiếm một cuộc sống tốt đẹp hơn?
Bài thơ không chỉ là một bức tranh làng quê mà còn là một thông điệp nhân văn sâu sắc về sự bế tắc và khát vọng thay đổi.

### **Câu 1:** Văn bản sử dụng **ngôi kể thứ ba**.  

### **Câu 2:** Đề tài của văn bản là **tình phụ tử và bi kịch của lão Goriot**.  

### **Câu 3:**  
Lời nói của lão Goriot thể hiện nỗi đau tột cùng của một người cha hết lòng hy sinh nhưng bị con cái ruồng bỏ. Hình ảnh *“luôn thấy khát nhưng không bao giờ được uống”* ẩn dụ cho sự thiếu thốn tình yêu thương. Lời dặn dò Eugène về hiếu thảo là lời cảnh tỉnh sâu sắc, khiến người đọc xót xa và suy ngẫm về tình cảm gia đình.  

### **Câu 4:**  
Dù bị con ruồng rẫy, lão Goriot vẫn khao khát gặp chúng vì tình yêu thương của lão dành cho con là vô điều kiện. Cơn giận chỉ thoáng qua, nhưng tình cha mãi mãi không đổi thay.  

### **Câu 5:**  
Lão Goriot chết trong cô đơn, nghèo khổ, không được gặp con lần cuối. Bi kịch của lão phản ánh sự vô tâm của con cái và cảnh tỉnh về đạo hiếu trong xã hội.

### **Câu 1: Viết đoạn văn phân tích bài thơ**  

Bài thơ *Khán “Thiên gia thi” hữu cảm* của Nguyễn Ái Quốc thể hiện quan điểm rõ ràng về thơ ca xưa và nay, đồng thời phản ánh tư tưởng cách mạng mạnh mẽ của tác giả. Hai câu đầu nhắc đến thơ ca cổ điển, vốn đề cao vẻ đẹp thiên nhiên với những hình ảnh quen thuộc như *núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió*. Đây là những đề tài phổ biến trong thơ Đường và thơ cổ Trung Quốc, thể hiện tình yêu thiên nhiên và cái đẹp. Tuy nhiên, hai câu sau lại nhấn mạnh rằng thơ ca hiện đại không chỉ dừng lại ở việc ngợi ca thiên nhiên mà cần có *thép* – tượng trưng cho tinh thần chiến đấu, ý chí cách mạng. Nhà thơ không chỉ là người nghệ sĩ mà còn phải *biết xung phong*, tức là sẵn sàng dấn thân, dùng thơ ca để cổ vũ cách mạng và tinh thần yêu nước. Bài thơ mang tính triết lý sâu sắc, thể hiện quan điểm nghệ thuật gắn liền với thời đại. Qua đó, Nguyễn Ái Quốc khẳng định rằng thơ ca không chỉ là tiếng nói của cái đẹp mà còn là vũ khí đấu tranh, góp phần vào sự nghiệp giải phóng dân tộc.  

---

### **Câu 2: Viết bài văn nghị luận về ý thức giữ gìn, bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của giới trẻ hiện nay**  

#### **Mở bài**  
Văn hóa truyền thống là linh hồn của một dân tộc, là sợi dây kết nối giữa quá khứ và hiện tại, giúp dân tộc trường tồn qua bao thăng trầm lịch sử. Giữa thời đại hội nhập và phát triển mạnh mẽ như hiện nay, việc giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống càng trở nên cấp thiết. Tuy nhiên, không phải tất cả giới trẻ đều có ý thức đầy đủ về vấn đề này. Có người trân trọng và phát huy, nhưng cũng có không ít người thờ ơ hoặc chạy theo những giá trị ngoại lai, dần quên đi bản sắc dân tộc.  

#### **Thân bài**  

**1. Giải thích vấn đề**  
Văn hóa truyền thống bao gồm những giá trị vật chất và tinh thần được ông cha ta đúc kết qua nhiều thế hệ như phong tục, tập quán, ngôn ngữ, nghệ thuật, tín ngưỡng, lễ hội, trang phục, ẩm thực,... Đây chính là cốt lõi tạo nên bản sắc dân tộc, giúp Việt Nam có chỗ đứng vững vàng trong nền văn hóa thế giới. Giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị này không chỉ là trách nhiệm mà còn là niềm tự hào của mỗi công dân, đặc biệt là thế hệ trẻ – những người sẽ tiếp nối và phát triển đất nước trong tương lai.  

**2. Thực trạng ý thức giữ gìn và phát huy văn hóa truyền thống của giới trẻ hiện nay**  
Hiện nay, có nhiều bạn trẻ thể hiện tinh thần trân trọng và nỗ lực bảo tồn văn hóa dân tộc. Họ tích cực tìm hiểu về lịch sử, truyền thống, tham gia các hoạt động văn hóa như biểu diễn nghệ thuật dân gian, mặc trang phục truyền thống trong các dịp lễ, hay quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới qua mạng xã hội. Nhiều phong trào như phục dựng trang phục truyền thống, bảo tồn các làn điệu dân ca, hay phát triển du lịch văn hóa cũng nhận được sự hưởng ứng mạnh mẽ từ giới trẻ.  

Tuy nhiên, bên cạnh đó vẫn tồn tại một bộ phận không nhỏ thanh niên thờ ơ, xem nhẹ giá trị văn hóa dân tộc. Một số người chỉ chạy theo xu hướng hiện đại, sính ngoại, thậm chí có thái độ coi thường văn hóa truyền thống, cho rằng những giá trị ấy đã lỗi thời. Điều này thể hiện qua việc ít quan tâm đến lịch sử, không hiểu về các ngày lễ truyền thống hay thậm chí làm biến tướng những nét đẹp văn hóa để phục vụ mục đích thương mại.  

**3. Nguyên nhân của thực trạng trên**  
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng trên. Một phần là do sự phát triển của công nghệ và hội nhập quốc tế, khiến giới trẻ bị ảnh hưởng bởi văn hóa phương Tây. Bên cạnh đó, công tác giáo dục về văn hóa truyền thống đôi khi chưa được chú trọng đúng mức, khiến thế hệ trẻ thiếu hiểu biết hoặc không cảm nhận được giá trị thực sự của di sản cha ông để lại. Ngoài ra, sự tác động của mạng xã hội với nhiều trào lưu mới lạ cũng khiến giới trẻ dễ dàng bị cuốn theo những thứ mới mẻ mà quên đi giá trị bản sắc dân tộc.  

**4. Giải pháp để nâng cao ý thức giữ gìn và phát huy văn hóa truyền thống**  
Trước hết, mỗi cá nhân cần có ý thức tự giác trong việc tìm hiểu và trân trọng văn hóa dân tộc. Giới trẻ nên chủ động học hỏi về lịch sử, truyền thống qua sách báo, phim ảnh, hoặc tham gia các hoạt động thực tế như lễ hội, hội thảo văn hóa. Bên cạnh đó, gia đình và nhà trường cần giáo dục sâu rộng hơn về bản sắc dân tộc, giúp học sinh hiểu và tự hào về di sản quê hương. Nhà nước cũng nên có chính sách bảo tồn, khuyến khích những hoạt động phát huy giá trị truyền thống, kết hợp với công nghệ hiện đại để đưa văn hóa Việt Nam đến gần hơn với thế hệ trẻ. Ngoài ra, mạng xã hội cũng có thể trở thành công cụ hữu ích để quảng bá văn hóa dân tộc nếu được sử dụng đúng cách.  

#### **Kết bài**  
Giữ gìn, bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống là trách nhiệm của mỗi người, đặc biệt là giới trẻ – lực lượng kế thừa và phát triển đất nước. Văn hóa là hồn cốt dân tộc, nếu đánh mất bản sắc, chúng ta sẽ trở nên mờ nhạt giữa dòng chảy toàn cầu hóa. Vì thế, mỗi người trẻ cần có nhận thức đúng đắn, góp phần bảo vệ và phát huy di sản văn hóa, để những giá trị ấy không chỉ sống mãi mà còn tỏa sáng trong tương lai.

### **Câu 1:**  
Bài thơ **Khán “Thiên gia thi” hữu cảm** được viết theo **thể thất ngôn tứ tuyệt**.  

---

### **Câu 2:**  
Bài thơ tuân theo **luật bằng trắc** của thể thất ngôn tứ tuyệt Đường luật, có dạng:  

- **Câu 1:** Cổ thi thiên ái thiên nhiên mỹ (B B B T B B T)  
- **Câu 2:** Sơn thủy yên hoa tuyết nguyệt phong (B T B B T T B)  
- **Câu 3:** Hiện đại thi trung ưng hữu thiết (T T B B B T T)  
- **Câu 4:** Thi gia dã yếu hội xung phong (B B T T T B B)  

Bài thơ có sự đan xen giữa các thanh bằng (B) và trắc (T), đúng với đặc điểm của thể thất ngôn tứ tuyệt.  

---

### **Câu 3:**  
Một biện pháp tu từ ấn tượng trong bài thơ là **liệt kê**:  

- “Sơn, thủy, yên, hoa, tuyết, nguyệt, phong” (Núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió) – đây là những hình ảnh quen thuộc trong thơ ca cổ, thể hiện vẻ đẹp thiên nhiên mà các nhà thơ xưa thường yêu thích.  
- Biện pháp này giúp nhấn mạnh sự đối lập giữa thơ xưa (thiên nhiên, lãng mạn) và thơ hiện đại (có tính chiến đấu, phản ánh thực tiễn).  

**Tác dụng:**  
- Làm nổi bật sự khác biệt giữa **thơ ca truyền thống** (thiên về miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên) và **thơ hiện đại** (cần có tinh thần chiến đấu).  
- Thể hiện quan điểm mới mẻ của Hồ Chí Minh về **chức năng của thơ ca** trong thời đại đấu tranh cách mạng.  

---

### **Câu 4:**  
Hai câu thơ cuối có ý nghĩa:  

- "Thơ hiện đại cần có thép" – Nghĩa là thơ không chỉ ca ngợi cái đẹp mà còn phải có sức mạnh, ý chí, tinh thần chiến đấu.  
- "Nhà thơ cũng phải biết xung phong" – Nhà thơ không chỉ là người sáng tác mà còn phải hành động, cống hiến cho sự nghiệp cách mạng.  

**Lý do tác giả khẳng định như vậy:**  
- Giai đoạn Hồ Chí Minh viết bài thơ là lúc đất nước đang bị thực dân, phát xít áp bức, cần đấu tranh giành độc lập.  
- Thơ ca phải **gắn liền với thời đại**, trở thành vũ khí tinh thần, khích lệ tinh thần yêu nước.  
- Đây cũng là tư tưởng xuyên suốt trong sự nghiệp thơ ca của Hồ Chí Minh: **thơ phải phục vụ cách mạng, phục vụ nhân dân.**  

---

### **Câu 5:**  
Bài thơ có cấu tứ **đối lập giữa thơ ca truyền thống và thơ ca hiện đại**:  

- Hai câu đầu: **Nhận xét về thơ ca xưa** – chủ yếu ca ngợi thiên nhiên, vẻ đẹp lãng mạn.  
- Hai câu sau: **Định hướng cho thơ hiện đại** – phải có tính chiến đấu, phục vụ cách mạng.  

**Nhận xét:**  
- Cấu tứ chặt chẽ, giàu tính triết lý.  
- Thể hiện tư duy sắc sảo và quan điểm cách mạng về văn chương.  
- Vừa mang tính phê phán nhẹ nhàng, vừa thể hiện ý chí mạnh mẽ của một chiến sĩ yêu nước.  

♦ Những bài học cơ bản của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay

- Thứ nhất, không ngừng phát huy tinh thần yêu nước của các tầng lớp nhân dân

+ Tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam đã tạo thành sức mạnh tổng hợp của dân tộc trong cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do và bảo vệ Tổ quốc.

+ Ngày nay, đất nước đang tiến hành đổi mới và hội nhập sâu rộng trong bối cảnh toàn cầu hoá. Vì vậy, cần đẩy mạnh công tác giáo dục chính trị tư tưởng, đạo đức, lối sống để mỗi người Việt Nam, đặc biệt là thế hệ trẻ nhận thức rõ vai trò của tinh thần và phát huy tinh thần đó trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam.

- Thứ hai, củng cố, tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân

+ Thực tiễn cách mạng từ khi Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời đã chứng minh: Một dân tộc nhỏ, nghèo nàn, lạc hậu như Việt Nam nhưng lại có thể chiến thắng những kẻ thù hùng mạnh,... là nhờ sự đoàn kết một lòng của cả dân tộc. Các tổ chức mặt trận đã giữ vai trò to lớn trong xây dựng, củng cố khối đại đoàn kết dân tộc.

+ Ngày nay, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cần phát huy vai trò trong việc củng cố, tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân tộc cũng như bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của nhân dân.

- Thứ 3, kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại, kết hợp chặt chẽ hai nhiệm vụ chiến lược xây dựng và bảo vệ Tổ quốc

+ Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại là một trong những bài học lớn, xuyên suốt trong quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc, bảo vệ và xây dựng đất nước, trong đó, sức mạnh dân tộc là yếu tố quyết định.

+ Trong bối cảnh hiện nay, việc kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại góp phần tăng cường sức mạnh tổng hợp để tận dụng thời cơ, vượt qua thách thức, tạo ra thế và lực để đất nước ổn định và phát triển.

+ Các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc cũng cho thấy cần kết hợp chặt chẽ hai nhiệm vụ chiến lược: xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Xây dựng đất nước vững mạnh, đời sống của các tầng lớp nhân dân ngày càng nâng cao... là tạo điều kiện vững chắc cho bảo vệ Tổ quốc. Ngược lại, tăng cường quốc phòng, an ninh, giữ vững ổn định chính trị, an ninh quốc gia sẽ tạo sức mạnh cần thiết cho công cuộc xây dựng đất nước.

- Thứ 4, phát triển sáng tạo nghệ thuật chiến tranh nhân dân, xây dựng nền quốc phòng toàn dân

+ Đảng Cộng sản Việt Nam và Chủ tịch Hồ Chí Minh đã tiếp tục xây dựng và phát triển sáng tạo nghệ thuật quân sự Việt Nam. Đó là nghệ thuật toàn dân đánh giặc, nghệ thuật tiến công chủ động, kiên quyết, mưu trí, sáng tạo,..

+ Trong bối cảnh sự phát triển của cuộc cách mạng khoa học-công nghệ hiện nay, nghệ thuật quân sự Việt Nam cần tiếp tục phát triển ở trình độ khoa học cao, đồng thời xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân và có chiến lược bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa

 

 Những việc học sinh có thể làm để góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc:

+ Chủ động tìm hiểu các tư liệu lịch sử, pháp luật Việt Nam, pháp luật quốc tế,… để có nhận thức đúng đắn về vấn đề: chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam trên Biển Đông.

+ Quan tâm đến đời sống chính trị - xã hội của địa phương, đất nước.

+ Thực hiện tốt các chủ trương, chính sách của Đảng, pháp luật của nhà nước, đặc biệt là các chủ trương, chính sách liên quan đến vấn đề chủ quyền biển, đảo; đồng thời vận động mọi người xung quanh cùng thực hiện đúng các quy định của pháp luật.

+ Phê phán, đấu tranh với những hành vi xâm phạm chủ quyền biển đảo Việt Nam; những hành vi đi ngược lại lợi ích quốc gia, dân tộc;

+ Tích cực tham gia, hưởng ứng các phong trào bảo vệ chủ quyền biển đảo, ví dụ như: “Vì Trường Sa thân yêu”, “Góp đá xây Trường Sa”, “Đồng hành cùng ngư dân trẻ ra khơi”, “Tuổi trẻ hướng về biển, đảo của Tổ quốc”… 

câu 2

- Cơ cấu kinh tế dịch chuyển theo hướng tích cực, hình thành nền kinh tế nhiều thành phần, vận hành theo cơ chế thị trường có sự quản lí của nhà nước.

- Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam là kinh tế nhiều thành phần, trong đó, kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo; các thành phần kinh tế đều được phát huy lợi thế, tiềm năng, nguồn lực.

- Hệ thống pháp luật về kinh tế hình thành và hoàn thiện dần, tạo cơ sở pháp lí cho các doanh nghiệp thuộc mọi loại hình sở hữu hoạt động.

- Tăng trưởng kinh tế đạt tốc độ cao, giảm dần sự phụ thuộc vào khai thác tài nguyên thiên nhiên, xuất khẩu thô, lao động nhân công giá rẻ và mở rộng tín dụng, từng bước chuyển sang dựa vào ứng dụng mạnh mẽ khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.

+ Nông nghiệp phát triển góp phần quan trọng vào mức tăng trưởng chung và giữ vững ổn định kinh tế-xã hội.

+ Công nghiệp tăng trưởng và chuyển biến tích cực về cơ cấu sản xuất, chất lượng sản phẩm và sức cạnh tranh.

+ Tổng kim ngạch xuất, nhập khẩu hàng hóa tăng mạnh, là động lực quan trọng cho tăng trưởng kinh tế. Cơ cấu xuất, nhập khẩu chuyển dịch theo hướng tăng xuất khẩu sản phẩm chế biến, chế tạo, giảm xuất khẩu thô.

- Quy mô nền kinh tế được mở rộng, GDP bình quân đầu người ngày càng tăng.

### **Câu 1:**  
Ngôi kể của văn bản là **ngôi thứ ba** (sử dụng đại từ “cô” để kể về nhân vật Chi-hon).  

### **Câu 2:**  
Điểm nhìn trong đoạn trích là **điểm nhìn của nhân vật Chi-hon** – con gái thứ ba của người mẹ bị lạc. Mặc dù truyện kể theo ngôi thứ ba, nhưng điểm nhìn vẫn gắn với Chi-hon, phản ánh suy nghĩ, cảm xúc và nỗi ân hận của cô khi nhớ về mẹ.  

### **Câu 3:**  
- **Biện pháp nghệ thuật được sử dụng:** **Tương phản** và **đối lập**.  
- **Tác dụng:**  
  - Nhấn mạnh sự **vô tâm, bận rộn** của Chi-hon trong khi mẹ cô bị lạc. Khi mẹ đang hoang mang giữa dòng người đông đúc, cô lại đang đứng trong một không gian khác, an toàn và bình yên, cầm trên tay bản dịch sách của mình.  
  - Tạo sự **day dứt, hối hận** trong lòng nhân vật khi nhận ra mình đã quá tập trung vào sự nghiệp mà không quan tâm đủ đến mẹ.  
  - Làm nổi bật khoảng cách giữa **thế giới của người mẹ** – đơn sơ, giản dị, dễ bị lạc lõng – với **thế giới của người con** – bận rộn, hiện đại và vô tâm.  

### **Câu 4:**  
Những phẩm chất của người mẹ được thể hiện qua lời kể của Chi-hon:  
- **Yêu thương, quan tâm con**: Mẹ luôn chăm sóc, lo lắng và lựa chọn những thứ tốt nhất cho con, thể hiện qua việc chọn váy cho Chi-hon.  
- **Giản dị, hy sinh**: Dù thích chiếc váy xếp nếp nhưng bà không mua cho mình mà muốn con có được điều tốt nhất.  
- **Mạnh mẽ, kiên cường**: Mẹ từng bước đi vững chãi giữa dòng người đông đúc, có phong thái khiến những tòa nhà cũng phải “cúi xuống”. Nhưng sau này, chính người phụ nữ ấy lại bị lạc giữa dòng đời.  
- **Lặng lẽ chịu đựng**: Những hy sinh của bà luôn âm thầm, đến khi bà biến mất, gia đình mới nhận ra sự vắng mặt của bà quan trọng đến nhường nào.  

### **Câu 5:**  
- Chi-hon hối tiếc vì đã từng từ chối thử chiếc váy mà mẹ chọn, cũng như hối hận vì đã không quan tâm đủ đến mẹ khi bà còn bên cạnh. Cô nhận ra rằng mình đã quá bận rộn với công việc, để rồi khi mẹ gặp chuyện, cô không thể ở bên giúp đỡ.  

#### **Đoạn văn về sự vô tâm có thể khiến người thân tổn thương:**  
Trong cuộc sống, đôi khi chúng ta vô tình **vô tâm** với những người thân yêu nhất. Có thể vì bận rộn, vì chạy theo công việc và cuộc sống cá nhân, chúng ta quên dành thời gian quan tâm, chăm sóc cha mẹ, ông bà. Chỉ đến khi mất đi, khi không còn cơ hội để bù đắp, ta mới nhận ra sự thiếu sót của mình. Những lời từ chối, những lần lơ đãng, những khoảnh khắc không lắng nghe – tất cả đều có thể trở thành **nỗi ân hận muộn màng**. Vì vậy, mỗi người cần học cách **yêu thương và trân trọng** gia đình khi còn có thể, bởi không ai biết được ngày mai sẽ ra sao.

### **Câu 1:**  
Phương thức biểu đạt chính của văn bản là **tự sự** (kết hợp với miêu tả và biểu cảm).  

### **Câu 2:**  
Cậu bé Ngạn chạy sang nhà bà để **trốn những trận đòn của ba**.  

### **Câu 3:**  
Dấu ba chấm trong câu **“Hồi nhỏ, nhỏ xíu, tôi không có bạn gái. Suốt ngày tôi chỉ chơi với... mẹ tôi và bà nội tôi.”** có tác dụng:  
- **Gây sự tò mò** cho người đọc, tạo điểm nhấn trước khi nhân vật kể ra những người mà mình chơi cùng.  
- **Thể hiện sự ngập ngừng, suy nghĩ** của nhân vật trước khi nhắc đến mẹ và bà nội.  
- **Tăng tính biểu cảm**, làm câu văn trở nên tự nhiên, gần gũi.  

### **Câu 4:**  
Nhân vật người bà trong văn bản là một người **hiền từ, bao dung, yêu thương cháu hết mực**. Bà luôn che chở, bảo vệ Ngạn khỏi những trận đòn của ba, đồng thời chăm sóc, kể chuyện và vỗ về cháu bằng tình yêu thương ấm áp.  

### **Câu 5:**  
Gia đình có vai trò vô cùng quan trọng đối với mỗi người. Đó là nơi ta được yêu thương, che chở và tìm thấy sự bình yên. Như nhân vật Ngạn trong văn bản, dù có những lúc sợ hãi, lo lắng, cậu luôn có bà nội là điểm tựa vững chắc. Gia đình không chỉ mang đến tình cảm mà còn giúp ta trưởng thành, học cách yêu thương và trân trọng những giá trị cuộc sống. Vì vậy, mỗi người cần biết trân quý gia đình, dành thời gian và tình cảm cho những người thân yêu.