

ĐẶNG THÀNH AN
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản.
Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không tuân theo quy luật về số câu, số chữ, vần điệu cố định. Thể thơ tự do giúp tác giả tự do biểu đạt cảm xúc và suy nghĩ về số phận những người đàn bà bán ngô nướng.
Câu 2. Tìm những từ ngữ cho thấy thái độ của người đi đường với người đàn bà bán ngô nướng.
Các từ ngữ thể hiện thái độ thờ ơ, thiếu tôn trọng của người đi đường là:
- “thờ ơ”
- “rẻ rúng”
- “cầm lên vứt xuống”
- “những tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm”
Những từ này cho thấy người đi đường không coi trọng, thậm chí khinh thường công sức của người đàn bà bán ngô.
Câu 3. Chỉ ra và nêu tác dụng của biện pháp tu từ trong khổ thơ:
Khổ thơ:
Người đi qua thờ ơ
Hay rẻ rúng cầm lên vứt xuống
Những tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm
Người đàn bà bán dần từng mảnh đời mình nuôi con
Biện pháp tu từ: Ẩn dụ và nhân hóa.
- Ẩn dụ: “Người đàn bà bán dần từng mảnh đời mình” lấy việc bán ngô để nói lên việc người đàn bà phải hy sinh cả cuộc đời, sức khỏe, tuổi xuân để nuôi con.
- Nhân hóa: “Những tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm” làm cho hình ảnh “tờ bạc lẻ” như có hành động đè lên mùi thơm ngô, thể hiện sự coi thường, thiếu trân trọng của người đi đường đối với giá trị thực của người bán.
Tác dụng: Biện pháp này giúp khắc họa sâu sắc cảnh ngộ, sự thiệt thòi của người đàn bà bán ngô đồng thời làm nổi bật thái độ vô tâm, thờ ơ của xã hội, từ đó gây xúc động và thức tỉnh người đọc.
Câu 4. Trình bày mạch cảm xúc của bài thơ.
Mạch cảm xúc bài thơ chuyển biến qua các giai đoạn:
- Ban đầu là sự thương cảm sâu sắc với những người đàn bà nghèo khó, lam lũ khi họ “bày số phận mình bên đường”.
- Tiếp theo là sự phẫn nộ, xót xa khi thấy người đi đường “thờ ơ”, “rẻ rúng” với công sức của người bán.
- Rồi chuyển sang nỗi nhớ thương, trăn trở với những kỷ niệm tuổi thơ vất vả, khó nhọc của người bán.
- Cuối cùng là sự cảm phục, trân trọng trước nghị lực, tình yêu thương của người đàn bà, dù cuộc đời “cháy” nhưng vẫn còn “thơm” như bắp ngô.
Câu 5. Nêu một thông điệp anh/chị rút ra sau khi đọc bài thơ và lí giải.
Thông điệp của bài thơ là lời nhắc nhở con người về sự trân trọng, sẻ chia với những số phận khó khăn trong cuộc sống, đặc biệt là những người lao động nghèo khổ, lặng lẽ mưu sinh. Qua hình ảnh người đàn bà bán ngô, bài thơ lên án thái độ thờ ơ, vô cảm của xã hội và kêu gọi lòng nhân ái, sự đồng cảm để cùng nhau xây dựng một xã hội công bằng, ấm áp hơn. Bài thơ cũng ca ngợi nghị lực sống bền bỉ và tình yêu thương gia đình thiêng liêng của những con người nghèo khổ nhưng giàu lòng tự trọng.
Câu 1. Đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích nội dung, nghệ thuật của bài thơ Những người đàn bà bán ngô nướng
Bài thơ Những người đàn bà bán ngô nướng của Nguyễn Đức Hạnh đã khắc họa chân thực cuộc sống lam lũ của những người đàn bà nghèo khổ mưu sinh bằng nghề bán ngô nướng bên đường. Nội dung bài thơ thể hiện lòng thương cảm sâu sắc với số phận vất vả của họ, đồng thời phê phán thái độ thờ ơ, vô cảm của người đi đường đối với cảnh đời khó khăn ấy. Qua đó, tác giả muốn nhắn gửi giá trị của sự chia sẻ và lòng nhân ái trong xã hội. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi, giàu hình ảnh cảm xúc như “bày số phận mình bên đường”, “dần từng mảnh đời”, cùng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh và nhân hóa giúp bài thơ vừa sinh động vừa đậm tính biểu cảm. Mạch cảm xúc bài thơ chuyển biến từ thương cảm, xót xa đến đồng cảm sâu sắc, tạo nên sức lan tỏa mạnh mẽ trong lòng người đọc. Nhờ vậy, bài thơ không chỉ là tiếng nói của sự đồng cảm mà còn là lời thức tỉnh về trách nhiệm đối với những người lao động nghèo quanh ta.
Câu 2. Bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) bày tỏ suy nghĩ về câu nói:
"Cuộc sống không phải là để chờ đợi cơn bão đi qua, cuộc sống là để học được cách khiêu vũ trong mưa." (Vivian Greene)
Cuộc sống không bao giờ tránh khỏi những khó khăn, thử thách, giống như những cơn bão bất chợt xuất hiện và kéo dài. Nhiều người có xu hướng chờ đợi những khó khăn qua đi rồi mới bắt đầu tận hưởng niềm vui hay thực hiện ước mơ. Tuy nhiên, câu nói của Vivian Greene đã chỉ ra một triết lý sâu sắc: thay vì chờ đợi, chúng ta nên học cách sống vui vẻ, yêu đời và phát triển bản thân ngay cả khi đang đối mặt với khó khăn.
Trước hết, học cách “khiêu vũ trong mưa” chính là biết chấp nhận và thích nghi với hoàn cảnh khó khăn thay vì né tránh hay than vãn. Người biết sống như vậy luôn tìm thấy niềm vui, cơ hội và ý nghĩa trong mọi hoàn cảnh. Họ không để những thử thách làm mình gục ngã mà biến nó thành động lực để trưởng thành, để khám phá những khả năng tiềm ẩn. Như thế, khó khăn không còn là rào cản mà trở thành chất xúc tác giúp con người mạnh mẽ và sáng tạo hơn.
Bên cạnh đó, sống tích cực giữa gian khó giúp ta xây dựng được tinh thần kiên cường và ý chí bền bỉ. Những người “khiêu vũ trong mưa” luôn giữ được sự bình tĩnh, lạc quan, đồng thời biết trân trọng những điều giản dị, đẹp đẽ xung quanh. Điều đó góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống, làm cho hành trình đời người trở nên ý nghĩa và đáng nhớ hơn.
Tuy nhiên, để thực sự làm được điều đó, mỗi người cần rèn luyện tư duy tích cực, có lòng tin vào bản thân và khả năng vượt qua thử thách. Không ai có thể tránh được khó khăn nhưng ta có thể lựa chọn cách đối mặt. Thay vì ngồi đợi bão qua đi, hãy mạnh dạn bước ra, tận hưởng những “điệu nhảy” trong cơn mưa cuộc đời, đó mới là cách sống đầy sức sống và phong phú.
Tóm lại, câu nói của Vivian Greene nhắc nhở chúng ta về thái độ sống tích cực, chủ động trong mọi hoàn cảnh. Đó là bài học quý giá không chỉ cho riêng cá nhân mà còn cho cả cộng đồng, giúp xây dựng một xã hội lạc quan, bền vững và nhân văn. Vì thế, hãy biết “khiêu vũ trong mưa” để mỗi ngày trôi qua đều là một niềm vui, một trải nghiệm đáng giá.
Câu 1. Đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích nghệ thuật xây dựng nhân vật Thứ trong đoạn trích "Sống mòn"
Nhân vật Thứ trong đoạn trích "Sống mòn" của Nam Cao được xây dựng rất chân thực và sâu sắc qua ngòi bút hiện thực phê phán. Trước hết, tác giả miêu tả nội tâm Thứ với những mâu thuẫn phức tạp: từ hoài bão, lý tưởng khi còn ngồi trên ghế nhà trường, đến sự thất vọng, chán nản, cảm giác như “một phế nhân” khi bước vào đời. Qua đó, Nam Cao thể hiện rõ sự đứt gãy giữa lý tưởng và thực tế nghiệt ngã mà người trí thức nhỏ bé phải đối mặt. Cách dùng ngôi kể thứ ba toàn tri giúp người đọc thấu hiểu sâu sắc tâm trạng u uất, mâu thuẫn của Thứ. Hình ảnh so sánh Thứ như “con trâu cắm cúi kéo cày, ăn cỏ, chịu roi” thể hiện sự cam chịu, bóp nghẹt ước mơ của nhân vật dưới áp lực đời sống khó khăn. Đồng thời, sự thay đổi tính cách Thứ từ nhiệt huyết, say mê tại Sài Gòn sang cuộc sống “rụt rè hơn, sẻn so hơn” ở Hà Nội càng làm nổi bật bi kịch của nhân vật. Qua đó, Nam Cao không chỉ khắc họa thành công chân dung một con người mà còn phê phán hiện thực xã hội đương thời, đẩy con người vào cảnh “sống mòn” đầy bi ai.
Câu 2. Bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) về chủ đề: Chấp nhận thất bại để thành công
Trong cuộc sống, thất bại là điều không thể tránh khỏi đối với mỗi con người. Có những người vì sợ thất bại mà không dám bắt đầu, không dám thử sức, dẫn đến lỡ mất cơ hội phát triển bản thân. Tuy nhiên, theo quan điểm của tôi, sự vinh quang lớn nhất không nằm ở việc không bao giờ thất bại mà nằm ở khả năng vươn dậy sau mỗi lần vấp ngã. Chấp nhận thất bại không có nghĩa là chịu khuất phục, mà là coi thất bại như bài học quý giá giúp ta rút kinh nghiệm, hoàn thiện và trưởng thành hơn.
Trước hết, thất bại giúp con người nhận thức rõ hơn về điểm mạnh, điểm yếu của bản thân. Mỗi lần thất bại là một lần soi xét lại hành trình mình đi, phát hiện những thiếu sót, từ đó điều chỉnh, cải thiện để bước tiếp vững vàng hơn. Nhiều nhà khoa học, doanh nhân thành đạt trên thế giới cũng từng trải qua rất nhiều lần thất bại trước khi chạm tới thành công. Chẳng hạn, Thomas Edison thất bại hàng nghìn lần trước khi phát minh ra bóng đèn điện, nhưng chính những thất bại đó đã giúp ông có được công trình vĩ đại.
Bên cạnh đó, việc biết chấp nhận và vượt qua thất bại cũng giúp con người rèn luyện ý chí, tinh thần kiên trì và bản lĩnh. Người không biết đứng dậy sau thất bại dễ bị khuất phục bởi khó khăn, còn người biết kiên cường thì sẽ mạnh mẽ, tự tin hơn trước những thử thách. Tinh thần này rất cần thiết trong cuộc sống hiện đại, nhất là đối với thế hệ trẻ, khi mà xã hội ngày càng cạnh tranh gay gắt.
Tuy nhiên, để thực sự chấp nhận thất bại, mỗi người cần giữ thái độ tích cực, biết học hỏi từ sai lầm và không ngừng cố gắng. Thất bại không phải là dấu chấm hết mà là bước đệm để tiến tới thành công. Thành công bền vững chỉ đến với những ai biết vượt qua chính mình, dám đương đầu với thử thách và không ngừng nỗ lực.
Tóm lại, chấp nhận thất bại để thành công là bài học quan trọng trong hành trình phát triển bản thân. Thế hệ trẻ ngày nay cần nhận thức đúng đắn về thất bại, coi đó là cơ hội để học hỏi, trưởng thành và kiên cường hơn. Chỉ khi đó, mỗi người mới có thể vươn tới những ước mơ và đạt được thành công trọn vẹn trong cuộc sống.
Câu 1. Xác định ngôi kể trong văn bản.
Ngôi kể trong văn bản là ngôi thứ ba, người kể biết rõ suy nghĩ, tâm trạng và hành động của nhân vật Thứ (ngôi kể toàn tri).
Câu 2. Tìm những từ ngữ, hình ảnh khắc họa cuộc sống của Thứ khi ở Hà Nội.
- Cuộc sống ở Hà Nội của Thứ được thể hiện qua các từ ngữ, hình ảnh:
- “sống rụt rè hơn, sẻn so hơn, sống còm rom” – cho thấy cuộc sống khó khăn, thu hẹp, bấp bênh.
- “y chỉ còn dám nghĩ đến chuyện để dành, chuyện mua vườn, chuyện làm nhà, chuyện nuôi sống y với vợ con y” – thể hiện nỗi lo toan, áp lực cơm áo gạo tiền.
- “y sẽ chẳng có việc gì làm, y sẽ ăn bám vợ” – nỗi thất vọng và lo sợ tương lai tăm tối.
- “đời y sẽ mốc lên, sẽ gỉ đi, sẽ mòn, sẽ mục ra ở một xó nhà quê” – cảm giác bị bóp nghẹt, mất phương hướng.
Câu 3. Chỉ ra và phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ được sử dụng trong câu: "Ra khỏi trường, y thấy mình gần như là một phế nhân."
- Biện pháp tu từ: Ẩn dụ.
- Phân tích: So sánh Thứ với “phế nhân” để nhấn mạnh cảm giác vô dụng, thất vọng, mất hết sức sống và tự tin của nhân vật khi rời trường học bước vào đời thực. Biện pháp này làm nổi bật sự chênh vênh giữa lý tưởng và thực tế, sự bất lực và mất phương hướng của Thứ.
Câu 4. Nhận xét sự thay đổi của Thứ khi ở Hà Nội và Sài Gòn.
- Ở Sài Gòn: Thứ còn trẻ trung, nhiệt huyết, hăm hở, có nhiều ước mơ, khát vọng, có lúc “náo nức”, “say mê”, “ghét và yêu”, còn có tinh thần phấn đấu.
- Ở Hà Nội: Thứ trở nên rụt rè, nhỏ nhen, sống tiết kiệm, lo toan cuộc sống vật chất, dần mất đi sự hăng hái, sáng tạo, chỉ nghĩ đến việc mưu sinh.
- Sự thay đổi này thể hiện sự mai một của lý tưởng, sự dần bị bào mòn của con người trước thực tại khắc nghiệt.
Câu 5. Trình bày một thông điệp anh/chị rút ra sau khi đọc văn bản và lí giải.
- Thông điệp: Cuộc sống không ngừng thay đổi và đòi hỏi con người phải biết thích nghi, dũng cảm vượt qua khó khăn, không được chấp nhận “sống mòn” trong sự sợ hãi, thói quen và sự nhỏ nhen.
- Lí giải: Nhân vật Thứ là hình ảnh điển hình của người trí thức trẻ bị cuộc đời bào mòn lý tưởng, đam mê, rồi rơi vào cảnh sống bấp bênh, lẩn tránh thực tại. Nhưng văn bản cũng cảnh báo rằng nếu không dám thay đổi, không dám chống lại số phận thì con người sẽ mất đi ý nghĩa của cuộc sống. Sống là phải đổi thay, phải phấn đấu, không thể chấp nhận một đời sống “sống mòn” tẻ nhạt và vô vọng
PHẦN VIẾT
Câu 1 (2.0 điểm)
Viết đoạn văn nêu cảm nhận về những liên tưởng của nhân vật trữ tình khi nghe giọng hát của người nông dân:
Trong đoạn thơ, giọng hát trầm trầm của người nông dân dưới vành nón không chỉ là âm thanh đơn thuần mà còn được nhân vật trữ tình liên tưởng như tiếng lúa khô chảy vào trong cót và như đất ấm trào lên trong lóe sáng lưỡi cày. Những hình ảnh này rất sống động, mang đậm chất làng quê, gần gũi và ấm áp. Giọng hát như một dòng chảy của thiên nhiên, hòa quyện với cuộc sống lao động, thể hiện sự gắn bó sâu sắc giữa con người và mảnh đất quê hương. Qua đó, ta cảm nhận được vẻ đẹp bình dị nhưng đầy sức sống của đời nông dân, cũng như sự an nhiên, yên ấm mà họ tìm thấy trong những công việc hàng ngày.
Tuổi trẻ – Ước mơ và sự sống thực tế
Tuổi trẻ được ví như mùa xuân của cuộc đời, là thời kỳ tràn đầy nhiệt huyết, sức sáng tạo và khát vọng cháy bỏng. Có ý kiến cho rằng tuổi trẻ cần phải có ước mơ lớn lao để định hướng, tạo động lực phấn đấu trong cuộc sống. Ý kiến khác lại cho rằng trong thời đại hội nhập, tuổi trẻ cần sống thực tế, biết lựa chọn những mục tiêu phù hợp và khả thi. Theo tôi, tuổi trẻ không nên chọn một trong hai mà cần kết hợp hài hòa giữa ước mơ và sự thực tế.
Ước mơ là nguồn động lực giúp tuổi trẻ vượt qua khó khăn, thử thách. Khi có ước mơ, người trẻ sẽ có mục tiêu rõ ràng, cố gắng không ngừng nghỉ để biến những điều tưởng chừng không thể thành hiện thực. Ước mơ còn là ngọn lửa soi sáng con đường phía trước, khiến cuộc sống trở nên ý nghĩa hơn. Những nhân vật thành công trong lịch sử đều bắt đầu từ những ước mơ lớn và niềm tin mãnh liệt vào bản thân. Chính vì thế, ước mơ là điều cần thiết để tuổi trẻ không bị rơi vào trạng thái vô định, mờ mịt.
Tuy nhiên, nếu chỉ có ước mơ mà thiếu sự thực tế thì ước mơ đó có thể trở nên xa vời, không đạt được, dẫn đến thất vọng và chán nản. Sống thực tế không có nghĩa là từ bỏ ước mơ, mà là biết nhìn nhận rõ năng lực, điều kiện, hoàn cảnh để xây dựng kế hoạch hợp lý, vừa sức. Trong thời đại hội nhập với nhiều thay đổi nhanh chóng như hiện nay, người trẻ cần biết linh hoạt, sáng suốt chọn lựa con đường đi phù hợp để không lạc lõng và dễ dàng thích nghi. Sống thực tế còn giúp người trẻ học hỏi, tích lũy kinh nghiệm, phát triển bản thân một cách bền vững.
Sự kết hợp giữa ước mơ và thực tế tạo nên sự cân bằng lý tưởng cho tuổi trẻ. Ước mơ tạo động lực, còn sự thực tế giúp hiện thực hóa những ước mơ đó. Người trẻ cần dám mơ những ước mơ lớn, đồng thời biết cách bước từng bước chắc chắn trên con đường đi tới mục tiêu. Những hành động nhỏ, kế hoạch cụ thể, sự kiên trì và linh hoạt chính là cầu nối giúp biến ước mơ thành hiện thực.
Tóm lại, tuổi trẻ là quãng thời gian quý giá để vun đắp ước mơ và thực hiện những hoài bão. Việc kết hợp ước mơ và sự thực tế sẽ giúp người trẻ phát huy tối đa tiềm năng, vượt qua khó khăn, chinh phục thành công trong cuộc sống. Vì vậy, tuổi trẻ hãy cứ mơ những điều lớn lao, nhưng đừng quên sống thực tế để bước từng bước vững chắc trên hành trình của mình.
PHẦN ĐỌC HIỂU
Câu 1.
Xác định thể thơ của văn bản:
Văn bản được viết theo thể thơ tự do.
Câu 2.
Chỉ ra những từ ngữ, hình ảnh gợi tả âm thanh trong văn bản:
- Tiếng bánh xe trâu lặng lẽ qua đêm
- Ai gọi đấy, ai đang cười khúc khích
- Giọng hát trầm trầm dưới vành nón người nông dân
- Tiếng huầy ơ như tiếng người chợt thức
Câu 3.
Chỉ ra và nêu tác dụng của biện pháp tu từ trong dòng thơ:
Tôi cựa mình như búp non mở lá.
Biện pháp tu từ được sử dụng là so sánh. Tác giả so sánh sự thức giấc của nhân vật trữ tình với búp non mở lá, gợi lên hình ảnh sự chuyển mình nhẹ nhàng, tinh tế, tượng trưng cho sự bắt đầu mới, sự thức tỉnh trong sự mềm mại, tươi mới của buổi ban mai.
Câu 4.
Nhận xét tâm trạng của nhân vật trữ tình khi nghe âm thanh:
Nhân vật trữ tình có tâm trạng nhẹ nhàng, thanh thản và phấn khởi. Tiếng bánh xe trâu lặng lẽ mang lại cảm giác bình yên, yên tĩnh của cảnh vật ban đêm, trong khi tiếng gọi, tiếng cười khúc khích lúc ban mai làm cho tâm hồn nhân vật trở nên vui tươi, tràn đầy sức sống và hy vọng vào một ngày mới.
Câu 5.
Trình bày thông điệp ý nghĩa rút ra từ văn bản:
Văn bản gửi gắm thông điệp về sự bình yên, thanh thản và sức sống mãnh liệt của thiên nhiên và con người mỗi buổi ban mai. Qua đó, tác giả muốn nhắc nhở ta biết trân trọng những giây phút giản dị, nhẹ nhàng nhưng đầy ý nghĩa trong cuộc sống, để từ đó tìm thấy nguồn năng lượng mới, tinh thần lạc quan hướng về tương lai.
I. PHẦN VIẾT (6.0 ĐIỂM)
Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu cảm nhận về bài thơ "Bàn giao".
Bài thơ "Bàn giao" của Vũ Quần Phương là lời tâm sự chân thành và cảm động của một người ông dành cho cháu mình. Qua những hình ảnh giản dị như gió heo may, góc phố có mùi ngô nướng, tháng giêng hương bưởi, cỏ mùa xuân xanh, tác giả đã khéo léo tái hiện những kỷ niệm, những giá trị cuộc sống đầy ắp yêu thương và bình yên mà người ông muốn trao gửi cho cháu. Người ông không muốn bàn giao những tháng ngày vất vả, loạn lạc, mà chỉ mong cháu nhận lấy những điều đẹp đẽ, những bài học làm người sâu sắc. Điệp ngữ "ông sẽ bàn giao" và "ông chỉ bàn giao" nhấn mạnh sự thiết tha, tấm lòng nhân hậu của người ông - một người từng trải qua bao nhiêu thăng trầm của cuộc đời. Bên cạnh đó, ông cũng không quên dặn cháu giữ gìn những giá trị đạo đức, kiên trì và mạnh mẽ trước những khó khăn. Bài thơ không chỉ là một lời bàn giao của một thế hệ đi trước, mà còn là một lời nhắc nhở thế hệ trẻ phải biết trân trọng, giữ gìn và phát huy những giá trị tốt đẹp mà mình được thừa hưởng.
Bài văn: Tuổi trẻ và sự trải nghiệm
Tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp đẽ nhất của đời người, là lúc ta tràn đầy sức sống, nhiệt huyết và đam mê. Đây cũng là thời điểm lý tưởng để con người tích lũy những trải nghiệm quý giá, hình thành nên bản lĩnh và trưởng thành hơn qua từng ngày. Trải nghiệm không chỉ là những hành trình đi xa, khám phá những vùng đất mới lạ mà còn là những thử thách, thất bại, thậm chí cả những sai lầm mà ta phải đối diện và vượt qua.
Thực tế cho thấy, những người trẻ dám bước ra khỏi vùng an toàn, dám thử sức với những điều mới mẻ thường tích lũy được nhiều bài học ý nghĩa. Họ không chỉ học hỏi được từ thành công mà còn từ thất bại. Mỗi lần vấp ngã là một cơ hội để nhìn lại bản thân, rút ra kinh nghiệm và tiếp tục tiến lên. Như Steve Jobs từng nói: "Bạn không thể kết nối các điểm khi nhìn về phía trước; bạn chỉ có thể kết nối chúng khi nhìn lại phía sau". Những trải nghiệm hôm nay chính là những điểm nối quan trọng để ta hiểu hơn về bản thân và tìm ra con đường phù hợp cho tương lai.
Tuy nhiên, không phải ai cũng dám đón nhận những trải nghiệm mới mẻ. Nhiều người trẻ lo sợ thất bại, sợ bị phán xét và lựa chọn cuộc sống an toàn. Nhưng chính sự an toàn ấy lại khiến họ bỏ lỡ những cơ hội để khám phá giới hạn của bản thân, phát triển năng lực và khẳng định giá trị cá nhân. Vì vậy, tuổi trẻ cần dũng cảm bước ra khỏi cái bóng của sự sợ hãi, đối mặt với những thử thách để thực sự trưởng thành.
Mặt khác, trải nghiệm cũng cần được chọn lọc một cách khôn ngoan. Không phải bất cứ trải nghiệm nào cũng đem lại giá trị tích cực. Những hành động bồng bột, thiếu suy nghĩ có thể dẫn đến những hậu quả đáng tiếc. Do đó, người trẻ cần trang bị cho mình kiến thức, kỹ năng và tư duy đúng đắn để biến trải nghiệm thành hành trang vững chắc trên đường đời.
Tuổi trẻ không kéo dài mãi mãi, nhưng những trải nghiệm quý giá trong quãng thời gian này sẽ trở thành nền tảng vững chắc giúp ta bước đi tự tin trên con đường phía trước. Hãy sống hết mình, dám thử thách và đón nhận mọi cơ hội để tạo dựng nên một tuổi trẻ đáng nhớ và một tương lai đầy hứa hẹn.
Câu 1: Xác định thể thơ của văn bản "Bàn giao"
Thể thơ của văn bản "Bàn giao" là thơ tự do.
Câu 2: Những thứ mà người ông sẽ bàn giao cho cháu trong bài thơ "Bàn giao"
Trong bài thơ, người ông sẽ bàn giao cho cháu những gì đẹp đẽ và ý nghĩa nhất, bao gồm:
- Gió heo may, góc phố có mùi ngô nướng - những hình ảnh gợi nhớ quê hương.
- Tháng giêng hương bưởi, cỏ mùa xuân xanh, những mặt người đẫm nắng đẫm yêu thương - những hình ảnh thiên nhiên và con người trong lành, bình yên.
- Câu thơ "vững gót làm người" - bài học làm người, kiên trì và mạnh mẽ.
- Một chút buồn và cô đơn - những trải nghiệm sâu sắc mà cuộc đời mang lại.
Câu 3: Lý do người ông không bàn giao những tháng ngày vất vả
Người ông không muốn bàn giao cho cháu những tháng ngày vất vả bởi vì đó là những ký ức đau thương, những khó khăn, mất mát mà ông đã từng trải qua. Ông muốn cháu chỉ tiếp nhận những điều tươi đẹp, bình yên và tích cực, để có thể sống một cuộc đời hạnh phúc, vô tư.
Câu 4: Biện pháp điệp ngữ trong bài thơ "Bàn giao"
Biện pháp điệp ngữ "Ông sẽ bàn giao" và "Ông chỉ bàn giao" được lặp lại nhiều lần trong bài thơ, nhằm nhấn mạnh những điều mà người ông muốn truyền lại cho cháu. Điệp ngữ này tạo nên sự nhấn mạnh về tấm lòng của người ông - một người từng trải, muốn truyền tải những giá trị nhân văn sâu sắc cho thế hệ sau.
Câu 5: Thái độ của chúng ta trước những điều được bàn giao từ thế hệ cha ông
Trước những điều quý giá, thiêng liêng mà thế hệ cha ông đã bàn giao, chúng ta cần có thái độ trân trọng và biết ơn. Những giá trị như lòng yêu thương, ý chí kiên cường, sự đoàn kết và những bài học đạo đức chính là hành trang quý báu giúp chúng ta vượt qua mọi thử thách. Bên cạnh đó, chúng ta cũng cần có trách nhiệm phát huy, giữ gìn và lan tỏa những giá trị tốt đẹp ấy đến thế hệ sau, để những bài học ấy không bao giờ bị lãng quên.
Câu 1: Viết đoạn văn nghị luận nêu cảm nhận về vẻ đẹp của bức tranh quê trong đoạn thơ "Trăng hè" của Đoàn Văn Cừ
Đoạn thơ "Trăng hè" của Đoàn Văn Cừ đã phác họa một bức tranh quê thanh bình, yên ả và giàu sức sống. Hình ảnh "Tiếng võng trong nhà kẽo kẹt đưa," gợi lên âm thanh nhịp nhàng, êm ả của cuộc sống làng quê. Cảnh "con chó ngủ lơ mơ," "bóng cây lơi lả bên hàng dậu" mang đến cảm giác thư thái, yên bình, tạo nên không gian tĩnh lặng và thanh thản. Đặc biệt, ánh trăng soi sáng những tàu cau, gợi lên vẻ đẹp lung linh, huyền ảo của đêm hè. Sự hiện diện của ông lão nằm chơi và thằng cu ngắm bóng con mèo tạo nên nét đời thường, giản dị nhưng thấm đượm tình cảm gia đình và tình quê hương. Qua đó, Đoàn Văn Cừ đã khéo léo khắc họa hình ảnh một miền quê thanh bình, nơi con người và thiên nhiên hòa quyện trong sự tĩnh lặng và yêu thương.
Câu 2: Viết bài văn nghị luận về sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ hiện nay
Trong thời đại ngày nay, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ không chỉ là yếu tố cần thiết để đạt được thành công mà còn là thước đo phẩm chất và giá trị của một con người. Nỗ lực không chỉ thể hiện qua việc phấn đấu học tập, rèn luyện kỹ năng mà còn là sự kiên trì, bền bỉ vượt qua những khó khăn, thử thách. Tuy nhiên, trong một xã hội đầy cạnh tranh và áp lực, không ít người trẻ dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn, hoặc lạc lối trong vòng xoáy của sự hào nhoáng và danh vọng. Để thực sự nỗ lực hết mình, trước hết, mỗi người trẻ cần xác định rõ mục tiêu, định hướng và kế hoạch cụ thể cho bản thân. Ngoài ra, họ cũng cần rèn luyện tinh thần chịu khó, kiên nhẫn và không ngừng học hỏi từ những thất bại. Quan trọng hơn, sự nỗ lực hết mình không chỉ dừng lại ở cá nhân mà còn phải lan tỏa đến cộng đồng, tạo ra những giá trị tích cực cho xã hội. Thế hệ trẻ cần hiểu rằng, thành công không phải là đích đến cuối cùng mà là hành trình không ngừng phấn đấu và hoàn thiện bản thân. Bởi chỉ khi nỗ lực hết mình, mỗi người mới thực sự cảm nhận được giá trị và ý nghĩa của cuộc sống.
Câu 1: Xác định ngôi kể của người kể chuyện.
Ngôi kể của người kể chuyện trong đoạn trích là ngôi thứ ba. Người kể chuyện không trực tiếp tham gia vào câu chuyện nhưng lại am hiểu tâm tư, tình cảm của các nhân vật.
Câu 2: Chỉ ra một số chi tiết về cách ứng xử của chị Bớt Dương trong văn bản cho thấy chị không giận mẹ dù trước đó từng bị mẹ phân biệt đối xử.
Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ:
- Khi thấy mẹ đến ở cùng, Bớt rất mừng và chỉ nhắc nhở nhẹ nhàng: “Bu nghĩ kĩ đi. Chẳng sau này lại phiền bu ra, như chị Nở thì con không muốn...”
- Bớt không nhắc lại những tổn thương mà mẹ từng gây ra, chỉ quan tâm đến việc mẹ có thực sự muốn ở cùng mình hay không.
- Khi bà cụ áy náy vì đã từng phân biệt đối xử, Bớt ôm lấy mẹ và an ủi: “Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?”
Câu 3: Qua đoạn trích, anh/chị thấy nhân vật Bớt là người như thế nào?
Nhân vật Bớt là người có tấm lòng bao dung, hiếu thảo và giàu tình thương. Dù từng chịu thiệt thòi do sự phân biệt đối xử của mẹ, nhưng Bớt vẫn đón nhận mẹ một cách vui vẻ và chân thành. Bớt không trách móc mà còn quan tâm, chăm sóc mẹ, xem mẹ như một chỗ dựa để san sẻ bớt gánh nặng cuộc sống. Bớt cũng là người phụ nữ mạnh mẽ, đảm đang, biết gánh vác công việc gia đình và nuôi dạy con cái trong hoàn cảnh khó khăn.
Câu 4: Hành động ôm lấy vai mẹ và câu nói của chị Bớt: "- Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?" có ý nghĩa gì?
- Hành động ôm lấy vai mẹ: Thể hiện tình cảm ấm áp, sự yêu thương và tha thứ mà Bớt dành cho mẹ. Đó cũng là cách để xóa đi khoảng cách, hàn gắn mối quan hệ giữa hai mẹ con.
- Câu nói của Bớt: Thể hiện sự an ủi, động viên và mong muốn mẹ đừng tự trách mình. Đây cũng là lời khẳng định rằng Bớt đã tha thứ cho những lỗi lầm trong quá khứ, không còn giận mẹ nữa.
Câu 5: Qua văn bản, hãy nêu một thông điệp mà anh/chị thấy có ý nghĩa nhất đối với cuộc sống hôm nay và lí giải tại sao.
Thông điệp: Tình mẫu tử và lòng bao dung có sức mạnh chữa lành mọi vết thương.
- Lí giải: Cuộc sống hiện đại đôi khi khiến con người dễ bị tổn thương bởi những hành động vô tình hay cố ý. Tuy nhiên, nếu biết mở lòng, tha thứ và bao dung, chúng ta sẽ tìm thấy sự bình yên và hạnh phúc thực sự. Nhân vật Bớt đã tha thứ cho mẹ, giúp bà cụ thoát khỏi sự dằn vặt và tìm lại sự bình yên trong tuổi già. Đây là bài học giá trị về lòng nhân ái và sức mạnh của tình thân gia đình.