

NGUYỄN VÂN THAO
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Ngôi kể trong văn bản là ngôi thứ ba, người kể chuyện đứng ngoài các sự kiện và nhân vật để thuật lại câu chuyện.Các nhân vật được gọi bằng tên riêng. Câu 2. Những từ ngữ, hình ảnh khắc họa cuộc sống của Thứ khi ở Hà Nội: --Sống rụt rè hơn, sẻn so hơn, sống còm rom: Diễn tả sự thu mình, dè dặt, tằn tiện trong cuộc sống. --Chỉ còn dám nghĩ đến chuyện để dành, chuyện mua vườn, chuyện làm nhà, chuyện nuôi sống y với vợ con y: Cho thấy sự thay đổi trong suy nghĩ và mục tiêu sống, trở nên thực tế, lo toan cho cuộc sống vật chất hơn là những hoài bão lớn lao. --Y sẽ chẳng có việc gì làm, y sẽ ăn bám vợ! Đời y sẽ mốc lên, sẽ gỉ đi, sẽ mòn, sẽ mục ra ở một xó nhà quê: Thể hiện sự bế tắc, tuyệt vọng về tương lai, cảm giác cuộc đời tàn lụi, vô nghĩa. --Trường đã vỡ rồi, y hết kế sinh nhai, y sẽ ra đi, sẽ đi liều: Phản ánh tình cảnh mất việc, không có phương hướng, muốn buông xuôi, liều lĩnh. --Liên sẽ vuốt tóc y, xoa đầu y, vỗ về y vào bảo rằng y sẽ chẳng đi đâu. Và y sẽ chẳng đi đâu... Ấy! Cái đời y là vậy! Y biết thế! Y nhu nhược quá, hèn yếu quá! Y không bao giờ cưỡng lại (...) Y chỉ để mặc con tàu mang đi: Khắc họa sự bất lực, yếu đuối, cam chịu số phận, không dám thay đổi. --Hà Nội vẫn lùi dần, lùi dần... và bây giờ thì xa rồi, khuất hẳn rồi: Hình ảnh Hà Nội rời xa dần tượng trưng cho sự mất mát những cơ hội, những khát vọng khi ở thành phố. Câu 3. Biện pháp tu từ trong câu "Ra khỏi trường, y thấy mình gần như là một phế nhân" là so sánh. + Phân tích tác dụng: Việc so sánh Thứ với "một phế nhân" (người tàn phế, mất hết khả năng) nhấn mạnh một cách sâu sắc sự hụt hẫng, thất vọng, cảm giác vô dụng và mất phương hướng của Thứ sau khi rời ghế nhà trường. Biện pháp so sánh này làm nổi bật sự đối lập gay gắt giữa những ước mơ, hoài bão tươi đẹp thời còn đi học với thực tế phũ phàng, bế tắc mà Thứ phải đối mặt. Nó cho thấy sự "chết mòn" về tinh thần, ý chí ngay khi Thứ vừa bước chân vào đời. Câu 4. Nhận xét sự thay đổi của Thứ khi ở Hà Nội và Sài Gòn: +Ở Sài Gòn: Mặc dù cuộc sống khó khăn, Thứ vẫn có những "quãng thời gian đẹp". Y "hăm hở", "náo nức", "mong chờ", "ghét và yêu", "say mê". Y có sự nhiệt huyết, những khát vọng và cố gắng vươn lên (ngồi ở thư viện, mong đi Pháp). Dù thất bại, nhưng ít nhất Thứ đã từng sống với những ước mơ và đam mê. +Ở Hà Nội: Cuộc sống của Thứ trở nên "rụt rè hơn, sẻn so hơn, sống còm rom". Những suy nghĩ của y thu hẹp lại, chỉ còn xoay quanh những lo toan vật chất tầm thường ("chuyện để dành, chuyện mua vườn, chuyện làm nhà"). Dù vẫn có công việc, nhưng Thứ cảm nhận rõ sự "mòn", sự "mục" của đời mình. Đến cuối đoạn trích, khi trường đóng cửa, Thứ hoàn toàn rơi vào trạng thái bế tắc, tuyệt vọng, ý chí phản kháng yếu ớt, chấp nhận sự nhu nhược của bản thân. Sự thay đổi này cho thấy môi trường sống và những khó khăn, thất bại đã bào mòn dần ý chí, hoài bão của Thứ, khiến y từ một người trẻ đầy nhiệt huyết trở nên một người sống thu mình, cam chịu và mất phương hướng. Câu 5. Một thông điệp em rút ra sau khi đọc văn bản là sự khắc nghiệt của cuộc sống có thể bào mòn những ước mơ và ý chí của con người. +Lí giải: Văn bản đã khắc họa một cách chân thực quá trình "sống mòn" của nhân vật Thứ. Từ một thanh niên có học thức, đầy hoài bão, Thứ dần trở nên bế tắc, mất phương hướng và cuối cùng là cam chịu số phận. Nguyên nhân sâu xa là do sự nghèo khó, bệnh tật và một xã hội ngột ngạt, không có nhiều cơ hội cho những người trí thức trẻ thực hiện ước mơ. Thông điệp này gợi cho chúng ta suy nghĩ về giá trị của những ước mơ, sự cần thiết của một môi trường xã hội lành mạnh để phát triển tiềm năng cá nhân, đồng thời cũng cho thấy sự bi kịch của những người trí thức trong xã hội cũ khi những khát vọng cao đẹp bị vùi dập bởi cuộc sống mưu sinh. Bên cạnh đó, đoạn trích cũng đặt ra câu hỏi về ý chí và bản lĩnh của mỗi người trong việc đối diện với những khó khăn của cuộc đời, liệu có nên chấp nhận "sống mòn" hay đấu tranh để thay đổi số phận.
Câu 1: ngôi kể thứ ba
Câu 2: điểm nhìn trần thuật là của nhân vật Chi-hon
Câu 3: biện pháp tu từ được sử dụng là lặp cấu trúc :
Lúc mẹ bị.. cô đang...
Tác dụng: nhấn mạnh cảm xúc dằn vặt của cô con gái, tạo nhịp điệu tăng tính biểu cảm cho bài văn, khắc sâu ý nghĩa của tình yêu thương mà tác giả muốn truyền tải.
Câu 4: qua lời kể của người con, người mẹ là người giàu lòng yêu thương, luôn quan tâm con cái, hi sinh cho con từ những điều nhỏ nhất. Bà con là người giản dị, tần tảo và kiên nhẫn, bao dung, dù con có phản ứng thế nào bà vẫn nhẹ nhàng khuyên bảo.
Câu 5: Chi-hon hối tiếc nhất là việc cô vô tâm và không trân trọng mẹ khi bà còn ở bên cạnh.
Trong cuộc sống, đôi khi ta bận rộn với những công việc cá nhân mà quên đi gia đình của mình. Sự vô tâm có thể chỉ là thiếu một lời hỏi han, một hành động thờ ơ, nhưng lại gây ra vết thương sâu sắc cho người thân. Đến khi mất đi, chúng ta mới nhận ra những điều đơn giản như một cái ôm hay một lời quan tâm cho gia đình cũng là điều quý giá. Vì vậy, mỗi người cần trân trọng hiện tại, dành thời gian nhiều hơn cho gia đình để bản thân không phải hối hận trong tương lai.
Câu 1: Tự sự
Câu 2: Trốn trận đòn của ba mình
Câu 3: Tạo sự ngưng đọng cảm xúc
Câu 4: Hiền hậu, dịu dàng, yêu thương con cháu, là một điển hình của hình tượng người phụ nữ Việt Nam nhân hậu.
Câu 5: Gia đình có tầm quan trọng vô cùng lớn trong cuộc đời mỗi con người, đó là nơi nuôi dưỡng tâm hồn, hình thành nhân cách, là nguồn động lực để chúng ta cố gắng vượt qua mọi khó khăn, thử thách trong cuộc sống, là nơi luôn vỗ về, chở che ta vô điều kiện.
Vì bản vẽ biểu diễn thiếu kích thước của vật thể