ĐINH NHẬT LINH

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của ĐINH NHẬT LINH
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:

Trong bài thơ Những người đàn bà gánh nước sông, nhà thơ Nguyễn Quang Thiều đã khắc họa hình tượng người phụ nữ thôn quê một cách chân thực và xúc động. Họ hiện lên với những dấu vết lam lũ trên cơ thể: “ngón chân xương xẩu”, “móng dài và đen”, “bối tóc vỡ xối xả”, bàn tay bám chặt lấy đòn gánh – biểu tượng của gánh nặng mưu sinh và trách nhiệm gia đình. Họ gắn bó cả đời với công việc nặng nhọc nhưng âm thầm, kéo dài suốt “năm năm, mười lăm năm, ba mươi lăm và nửa đời”. Hình ảnh đó gợi nhắc đến sự hy sinh lặng lẽ và sức mạnh bền bỉ của người mẹ, người vợ trong những gia đình quê nghèo. Đằng sau tấm lưng gánh nước là cả một chuỗi đời nối tiếp, là những đứa trẻ lớn lên, tiếp tục mang theo định mệnh cũ. Qua đó, nhà thơ thể hiện niềm xót xa và trân trọng sâu sắc với những người phụ nữ – những con người thầm lặng gánh gồng số phận nhưng vẫn là điểm tựa nuôi dưỡng sự sống và nối dài truyền thống làng quê Việt Nam.

Câu 2:

Trong xã hội hiện đại, khi nhịp sống ngày càng nhanh và áp lực ngày càng lớn, nhiều người trẻ đang rơi vào trạng thái mệt mỏi tột độ – được gọi là hội chứng “burnout” (kiệt sức). Đây là một vấn đề nghiêm trọng, không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tàn phá tinh thần và năng lực sống của cả một thế hệ.

“Burnout” không đơn thuần là cảm giác mệt mỏi sau một ngày làm việc mà là sự cạn kiệt năng lượng kéo dài, cảm giác trống rỗng, mất phương hướng và thiếu động lực. Nhiều bạn trẻ hiện nay phải gồng mình trong học hành, thi cử, kỳ vọng của gia đình, áp lực từ mạng xã hội, đồng thời còn phải đối mặt với nỗi lo về công việc, tài chính, tương lai. Sự thiếu cân bằng giữa nghỉ ngơi và làm việc, giữa sống thật và sống để “đạt chuẩn” khiến nhiều người trẻ đánh mất chính mình, sống như những cái máy vô cảm. “Burnout” còn trở nên trầm trọng hơn khi người trẻ không dám thừa nhận sự kiệt sức vì sợ bị đánh giá là yếu đuối, lười biếng, thiếu nghị lực.

Tuy nhiên, sự kiệt sức không phải là dấu hiệu của thất bại, mà là hồi chuông cảnh tỉnh để mỗi người nhìn lại cách mình đang sống. Để đối diện và vượt qua burnout, người trẻ cần học cách tự yêu thương và chăm sóc bản thân, lắng nghe cơ thể, dành thời gian nghỉ ngơi hợp lý. Biết đặt giới hạn, buông bỏ cầu toàn, và chấp nhận sự không hoàn hảo cũng là một hình thức trưởng thành. Gia đình, nhà trường và xã hội cũng cần tạo ra môi trường hỗ trợ, an toàn về mặt tinh thần để người trẻ được thể hiện, được nghỉ ngơi và được sống đúng với bản thân mình.

Burnout là một “bệnh” của thời đại, nhưng cũng là cơ hội để người trẻ học cách sống bền vững hơn. Khi dũng cảm nhìn vào chính mình, điều chỉnh lại nhịp sống và đặt ra những ưu tiên đúng đắn, người trẻ có thể tái sinh từ chính những phút kiệt quệ ấy – mạnh mẽ, hiểu mình hơn và biết cách sống một cuộc đời đáng sống hơn.

Câu 1: Bài thơ được viết theo thể thơ tự do – không bó buộc số câu, số chữ hay vần điệu nhất định, phù hợp với việc thể hiện cảm xúc và suy tư sâu lắng của tác giả.

Câu 2: Bài thơ sử dụng phương thức biểu đạt chính là biểu cảm, kết hợp với miêu tả, tự sự và ẩn dụ để khắc họa hình ảnh, cảm xúc và suy tư của tác giả về cuộc sống, con người và thời gian.

Câu 3: Việc lặp lại câu thơ này có tác dụng:

  • Nhấn mạnh sự bền bỉ, nhọc nhằn và dai dẳng của công việc gánh nước – một công việc âm thầm nhưng kéo dài suốt đời người phụ nữ.
  • Tạo nhịp điệu cho bài thơ, góp phần thể hiện sự trôi chảy của thời gian.
  • Làm nổi bật quan sát sâu sắc và xuyên suốt của tác giả, cho thấy đây không chỉ là một khoảnh khắc ngẫu nhiên mà là sự chiêm nghiệm cả đời.

Câu 4:

  • Đề tài: Cuộc sống đời thường và hình ảnh người phụ nữ nông thôn Việt Nam gắn bó với công việc gánh nước sông.
  • Chủ đề: Bài thơ ca ngợi sự tảo tần, bền bỉ của những người phụ nữ, đồng thời bộc lộ nỗi xót xa, trăn trở trước vòng lặp khắc nghiệt của cuộc sống làng quê – nơi những phận người nối tiếp nhau chịu đựng nhọc nhằn và hy sinh thầm lặng.

Câu 5:

Bài thơ khiến em xúc động và kính trọng trước hình ảnh những người phụ nữ lam lũ, lặng lẽ gánh vác cả gia đình bằng đôi vai gầy guộc. Công việc gánh nước tưởng như bình thường, nhỏ bé nhưng lại là biểu tượng của cả một đời tảo tần, gắn bó với cuộc sống nghèo khó, thiếu thốn. Em cũng thấy xót xa trước vòng đời lặp lại, nơi con gái tiếp nối công việc của mẹ, còn con trai lại mang “cơn mơ biển” ra đi – có thể là ẩn dụ cho những khát vọng mơ hồ, không chắc chắn. Qua đó, bài thơ khiến em hiểu rõ hơn giá trị của lao động thầm lặng, và thêm biết ơn những người mẹ, người bà trong cuộc sống thường ngày – những “người đàn bà gánh nước sông” vẫn bền bỉ không nghỉ giữa dòng đời chảy trôi.


Câu 1: Bài thơ "Những người đàn bà bán ngô nướng" của Nguyễn Đức Hạnh khắc họa chân thực và cảm động hình ảnh những người phụ nữ nghèo mưu sinh bên vỉa hè, từ đó truyền tải thông điệp sâu sắc về sự cảm thông và trân trọng con người lao động. Những người đàn bà hiện lên lam lũ, nhem nhuốc, bán ngô như bán từng mảnh đời mình để nuôi con. Hình ảnh “những tờ bạc lẻ đè lên mùi thơm” và “bán dần từng mảnh đời” gợi sự xót xa khi những hy sinh lớn lao lại chỉ đổi lấy chút tiền nhỏ bé, thậm chí là sự thờ ơ, rẻ rúng. Tác giả sử dụng các biện pháp nghệ thuật như ẩn dụ, điệp ngữ, tương phản và hình ảnh giàu cảm xúc để làm nổi bật vẻ đẹp ẩn sâu trong cuộc sống cơ cực ấy. Đặc biệt, đoạn thơ cuối khẳng định giá trị và sự kiên cường của người lao động nghèo: “dù cháy vẫn còn thơm”. Qua đó, bài thơ không chỉ lay động lòng người mà còn nhắc nhở ta sống nhân ái và biết trân quý những phận đời thầm lặng quanh mình.

Câu 2: "Cuộc sống không phải là để chờ đợi cơn bão đi qua, cuộc sống là để học được cách khiêu vũ trong mưa." (Vivian Greene)

Cuộc sống vốn dĩ không bằng phẳng và dễ dàng. Mỗi người đều phải đối diện với những “cơn bão” – những khó khăn, thất bại, mất mát, thậm chí là khủng hoảng nội tâm. Nhưng như Vivian Greene từng nói: “Cuộc sống không phải là để chờ đợi cơn bão đi qua, cuộc sống là để học được cách khiêu vũ trong mưa.” Đây không chỉ là một lời nhắn nhủ, mà còn là một triết lý sống sâu sắc về bản lĩnh, sự thích nghi và tinh thần lạc quan giữa nghịch cảnh.

“Cơn bão” trong cuộc sống là điều không thể tránh khỏi. Đó có thể là sự đổ vỡ trong học tập, áp lực thi cử, biến cố gia đình hay cả những tổn thương tinh thần. Nhiều người chọn cách buông xuôi, trốn chạy hoặc chờ đợi thời vận thay đổi. Tuy nhiên, nếu chỉ biết chờ đợi “cơn bão đi qua”, ta dễ đánh mất thời gian, cơ hội và bản lĩnh của chính mình. Điều quan trọng là phải học cách “khiêu vũ trong mưa” – tức là mạnh mẽ vượt qua nghịch cảnh, tìm thấy niềm vui và động lực sống ngay giữa những khó khăn. Người lạc quan sẽ không coi thử thách là vật cản mà là chất xúc tác để trưởng thành. Người bản lĩnh sẽ không đợi trời quang mây tạnh mới đi tiếp, mà học cách đội mưa, lau nước mắt và bước về phía trước.

Trong thời đại hiện nay, tuổi trẻ lại càng cần tinh thần “khiêu vũ trong mưa”. Mỗi ngày, chúng ta đối mặt với áp lực học tập, cạnh tranh, so sánh và cả sự cô đơn, thất vọng. Không ai có thể sống một đời không giông tố, nhưng ta có quyền lựa chọn cách sống: chấp nhận, thích nghi, tự chữa lành và vươn lên. Đó mới là ý nghĩa thật sự của “sống”. Câu chuyện của nhiều người trẻ lập nghiệp từ hai bàn tay trắng, thất bại nhiều lần nhưng vẫn kiên trì và cuối cùng thành công là minh chứng rõ ràng rằng: chính trong mưa gió, hoa mới bung nở và tâm hồn mới được tôi luyện.

Tuy nhiên, để “khiêu vũ trong mưa” không phải là điều dễ dàng. Nó đòi hỏi sự rèn luyện về tâm lý, thái độ sống tích cực và đôi khi là sự đồng hành, chia sẻ từ người khác. Xã hội cũng cần tạo điều kiện để mỗi người, nhất là người trẻ, có cơ hội vững bước ngay cả khi vấp ngã.

Tóm lại, câu nói của Vivian Greene không chỉ truyền cảm hứng mà còn là một lời nhắc tỉnh thức. Sống không phải là tránh bão mà là học cách vững vàng giữa bão giông. Chỉ khi ta biết đối diện, chấp nhận và vượt qua khó khăn, cuộc sống mới thật sự có ý nghĩa và trưởng thành mới thật sự bắt đầu.

Câu 1: Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không bị ràng buộc bởi số câu, số chữ hay niêm luật chặt chẽ, giúp thể hiện linh hoạt mạch cảm xúc và suy tư.

Câu 2: Những từ ngữ thể hiện thái độ của người đi đường là:

  • "thờ ơ"
  • "rẻ rúng"
  • "cầm lên vứt xuống"

→ Đây là những thái độ lạnh nhạt, thiếu tôn trọng, xem nhẹ công sức và thân phận của người đàn bà bán ngô.

Câu 3: Biện pháp tu từ:

  • Ẩn dụ: “bán dần từng mảnh đời mình” → thay cho việc bán ngô mỗi ngày bằng phần tuổi xuân, sức lao động và cả sự hy sinh.
  • Tương phản: Giữa “tờ bạc lẻ” và “mùi thơm” → thể hiện sự rẻ mạt về tiền bạc so với giá trị tinh thần, tình thương ẩn chứa trong bắp ngô.
  • Điệp ngữ và liệt kê trong cụm “thờ ơ / rẻ rúng / cầm lên vứt xuống” → nhấn mạnh thái độ vô cảm, thiếu trân trọng của người qua đường.

Tác dụng:
Những biện pháp này làm nổi bật thân phận nhỏ bé, sự hy sinh thầm lặng và nỗi đau của người phụ nữ; đồng thời phê phán thái độ vô tâm, lạnh lùng của xã hội với những con người nghèo khổ.

Câu 4: Mạch cảm xúc của bài thơ đi theo trình tự:

  1. Chiêm nghiệm – Thấu hiểu: Từ cái nhìn bên ngoài của những người đàn bà bán ngô → tác giả nhận ra số phận đời họ.
  2. Phê phán xã hội – Cảm thương: Trước thái độ vô cảm của người đời với những người phụ nữ tảo tần.
  3. Hồi tưởng – Xúc động: Hồi ức về tuổi thơ gắn với bắp ngô và hình ảnh người mẹ, người cha, làng quê.
  4. Trân trọng – Tôn vinh: Dù “cháy” nhưng những “mảnh đời” ấy vẫn “thơm” – khẳng định vẻ đẹp trong lao động, sự hy sinh của người phụ nữ nghèo.

Câu 5:

Thông điệp: Hãy biết trân trọng và cảm thông với những con người lao động nghèo thầm lặng trong xã hội.

Lí giải:
Qua hình ảnh người đàn bà bán ngô, tác giả không chỉ khắc họa sự cơ cực của cuộc sống mưu sinh mà còn gửi gắm vẻ đẹp của tình mẫu tử, sự hy sinh lặng lẽ, lòng kiên cường. Bài thơ nhắc nhở chúng ta đừng vô cảm với những số phận nhỏ bé, và cần có cái nhìn nhân văn, yêu thương hơn với những người sống quanh ta.

Câu 1 : Trong đoạn trích tiểu thuyết Sống mòn, Nam Cao đã vận dụng thành công nghệ thuật xây dựng nhân vật Thứ với chiều sâu nội tâm và chất hiện thực sâu sắc. Nhà văn lựa chọn ngôi kể thứ ba kết hợp lối kể gián tiếp tự do, cho phép người đọc bước vào dòng suy nghĩ phức tạp, đầy giằng xé của nhân vật. Thứ hiện lên là một trí thức tiểu tư sản có lý tưởng cao đẹp nhưng bị hoàn cảnh xã hội và sự nhu nhược bên trong làm thui chột. Nam Cao khắc họa tâm trạng Thứ qua những hình ảnh giàu sức gợi như: “gần như là một phế nhân”, “đời y sẽ mốc lên, sẽ gỉ đi, sẽ mòn, sẽ mục ra...”, thể hiện rõ cảm giác bất lực, bế tắc, mất phương hướng. Bên cạnh đó, hình tượng ẩn dụ về con trâu bị cột bởi sợi dây thừng của thói quen và nỗi sợ hãi càng tô đậm thân phận và sự bất lực của Thứ cũng như bao kiếp người thời ấy. Qua đó, Nam Cao không chỉ phản ánh bi kịch cá nhân mà còn phê phán xã hội thực dân phong kiến đầy ngột ngạt, bế tắc.

Câu 2:

Trong hành trình sống và trưởng thành, thất bại không phải là điều đáng sợ, mà chính là một phần không thể thiếu của thành công. Có ý kiến cho rằng: “Sự vinh quang lớn nhất của chúng ta không nằm ở việc không bao giờ thất bại mà nằm ở việc vươn dậy sau mỗi lần vấp ngã.” Từ góc nhìn của người trẻ, tôi hoàn toàn đồng tình với quan điểm trên: Chấp nhận thất bại là một bước đi tất yếu để đến gần hơn với thành công.

Thất bại không phải là dấu chấm hết, mà là một bài học sâu sắc giúp con người rèn luyện bản lĩnh, nhìn nhận lại chính mình. Không ai sinh ra đã hoàn hảo. Thực tế cho thấy, nhiều người thành công vĩ đại nhất cũng từng trải qua những thất bại cay đắng. Điều làm nên sự khác biệt giữa người thành công và người thất bại không phải là số lần vấp ngã, mà là cách họ đối diện và đứng dậy sau mỗi lần gục ngã. Người trẻ càng cần hiểu rằng thất bại là điều bình thường, là một phần tất yếu trên con đường khẳng định giá trị bản thân.

Chấp nhận thất bại còn thể hiện thái độ sống tích cực và tinh thần cầu tiến. Thay vì chối bỏ hay đổ lỗi, người biết đón nhận thất bại sẽ học được cách rút kinh nghiệm, cải thiện năng lực và làm mới chính mình. Những tổn thương, sai lầm trong quá khứ chính là nền tảng để ta trưởng thành hơn trong tương lai. Thất bại, nếu nhìn đúng cách, sẽ trở thành “người thầy nghiêm khắc” giúp ta hiểu mình hơn, kiên định hơn với ước mơ và mục tiêu.

Tuy nhiên, không phải ai cũng đủ bản lĩnh để đón nhận thất bại. Nhiều người trẻ hiện nay dễ rơi vào tâm lý buông xuôi, mặc cảm khi gặp khó khăn, nhất là trong thời đại cạnh tranh khốc liệt. Đó là khi ta cần nuôi dưỡng tinh thần vượt khó, học cách bình tĩnh đối diện và bền bỉ vượt lên chính mình. Mỗi lần ngã xuống là một lần học đứng dậy vững vàng hơn.

Tôi từng chứng kiến một người bạn thi trượt đại học năm đầu, đã suy sụp nặng nề. Nhưng bạn ấy không bỏ cuộc. Một năm sau, bạn thi lại và đỗ vào một trường top đầu. Giờ đây, bạn chính là minh chứng sống cho việc: thất bại không đánh bại ai nếu người đó không từ bỏ.

Tóm lại, chấp nhận thất bại chính là biểu hiện của lòng dũng cảm và là bước đệm quan trọng để con người vươn tới thành công. Người trẻ chúng ta càng cần giữ cho mình một tâm thế kiên định: không sợ ngã, chỉ sợ không đứng dậy. Bởi “ánh sáng” chỉ có thể xuất hiện sau những lần “chạm đáy”, và con đường đến đích vinh quang luôn phải đi qua những chặng đường gian khó.

Câu 1: Ngôi kể trong văn bản là ngôi thứ ba (người kể chuyện giấu mình) nhưng lại kết hợp với lối kể gián tiếp tự do, cho phép người kể đi sâu vào nội tâm của nhân vật Thứ, thể hiện được những dòng suy nghĩ, cảm xúc chân thực của nhân vật.

Câu 2: Các từ ngữ, hình ảnh khắc họa cuộc sống của Thứ khi ở Hà Nội:

  • “sống rụt rè hơn”, “sẻn so hơn”, “sống còm rom”
  • “chỉ còn dám nghĩ đến chuyện để dành, chuyện mua vườn, chuyện làm nhà, chuyện nuôi sống y với vợ con y”
    → Những từ ngữ này gợi lên một cuộc sống thu hẹp, nghèo túng, gò bó, phản ánh sự mất dần lý tưởng và chìm vào vòng luẩn quẩn mưu sinh của người trí thức.

Câu 3: Biện pháp tu từ được sử dụng là so sánh ẩn dụ ("như một phế nhân").
Tác dụng: So sánh bản thân với “phế nhân” làm nổi bật cảm giác bất lực, vô dụng, mất phương hướng của Thứ sau khi rời ghế nhà trường. Câu văn thể hiện sự đối lập gay gắt giữa lý tưởng đẹp đẽ khi còn học và hiện thực phũ phàng khi bước vào đời, qua đó thể hiện bi kịch của người trí thức tiểu tư sản trong xã hội cũ.

Câu 4:

  • Ở Sài Gòn: Thứ tuy nghèo, bệnh tật nhưng vẫn hăm hở, náo nức, có mộng tưởng, yêu ghét rõ ràng, sống với niềm tin và lý tưởng.
  • Ở Hà Nội: Thứ trở nên rụt rè, toan tính, sống vật vờ, cuộc sống trở nên thực dụng, thu hẹp, mất dần đi khát vọng lớn lao ban đầu.
    → Sự thay đổi này phản ánh quá trình tha hóa dần dần của người trí thức, từ lý tưởng đến thực tế, từ khát vọng lớn lao đến cuộc sống nhỏ bé, mòn mỏi.

Câu 5: Thông điệp: “Sống là phải dám thay đổi và đấu tranh để thoát khỏi sự tù túng, mòn mỏi của hoàn cảnh.”
Lí giải: Nhân vật Thứ đại diện cho lớp trí thức tiểu tư sản bị giam hãm trong sự nghèo túng và nỗi sợ hãi, mất dần khả năng hành động và lý tưởng. Cuộc sống của họ dần trở nên mục ruỗng nếu không dám vươn lên hoặc dũng cảm thay đổi. Văn bản là lời cảnh tỉnh sâu sắc: nếu không đủ bản lĩnh để cưỡng lại hoàn cảnh, con người sẽ chỉ "sống mòn", "sống mục", tồn tại mà không thực sự sống. Vì vậy, sống là phải có khát vọng và dũng khí vượt qua chính mình.


Câu 1: Giọng hát của người nông dân trong đoạn thơ là một hình ảnh thơ mộc mạc mà sâu lắng, gợi lên những liên tưởng đầy cảm xúc của nhân vật trữ tình. Giọng hát ấy được ví như “tiếng lúa khô chảy vào trong cót”, như “đất ấm trào lên trong lóe sáng lưỡi cày”. Những hình ảnh so sánh vừa cụ thể vừa giàu chất thơ đã thể hiện tình cảm trân trọng, thân thiết của nhân vật trữ tình với người nông dân và cuộc sống lao động. Tiếng hát không chỉ là âm thanh, mà còn là biểu tượng cho sức sống, cho sự gắn bó mật thiết giữa con người và đất đai, đồng ruộng. Nó mang theo hương vị của quê hương, của mùa màng, của giấc mơ no đủ. Qua đó, nhà thơ thể hiện sự cảm phục trước vẻ đẹp tâm hồn của người lao động – những con người bình dị nhưng mang trong mình tình yêu đời, yêu đất một cách tự nhiên và đầy chất thơ. Liên tưởng ấy giúp người đọc cảm nhận được một buổi sáng ban mai không chỉ giàu âm thanh mà còn thấm đẫm tình người, tình quê.

Câu 2: Tuổi trẻ là quãng đời rực rỡ nhất của một con người, là thời điểm mà mỗi cá nhân mang trong mình khát khao khám phá, sáng tạo và vươn tới những điều tốt đẹp. Trong xã hội hiện đại đầy biến động và cơ hội, nhiều người đặt ra câu hỏi: Tuổi trẻ cần sống có ước mơ hay nên sống thực tế? Đây là hai quan điểm tưởng chừng đối lập, nhưng lại cần được nhìn nhận một cách cân bằng và hài hòa.

Sống có ước mơ nghĩa là sống với những lý tưởng, hoài bão, dám mơ những điều lớn lao và phấn đấu không ngừng để đạt được điều đó. Ước mơ chính là ngọn lửa soi đường cho tuổi trẻ, là động lực để vượt qua thử thách, là điểm tựa tinh thần giúp con người không bỏ cuộc trước khó khăn. Chính nhờ ước mơ mà biết bao người trẻ đã chạm đến thành công. Những nhà khoa học, doanh nhân, nghệ sĩ – họ đều bắt đầu hành trình của mình từ một ước mơ tưởng chừng không tưởng. Ước mơ khiến tuổi trẻ sống có mục tiêu, có định hướng và biết cống hiến.

Tuy nhiên, sống chỉ với ước mơ mà thiếu thực tế dễ khiến con người ảo tưởng, mộng mơ quá xa rời khả năng và điều kiện thực tế. Sống thực tế có nghĩa là biết nhìn nhận bản thân đúng đắn, đánh giá cơ hội, thách thức và chọn lựa hướng đi phù hợp với hoàn cảnh. Người sống thực tế sẽ biết hoạch định kế hoạch ngắn hạn, biết tận dụng cơ hội, biết kiên nhẫn đi từng bước để tiến gần đến mục tiêu. Trong thời đại hội nhập, khi tốc độ phát triển của công nghệ và xã hội không ngừng tăng cao, người trẻ cần tỉnh táo, linh hoạt để không bị tụt lại phía sau.

Tuy nhiên, nếu sống quá thực tế mà đánh mất ước mơ, tuổi trẻ sẽ trở nên cạn khô, mất phương hướng và dễ bị cuốn theo những lối sống an toàn, tầm thường. Vì vậy, từ góc nhìn của một người trẻ, tôi cho rằng: tuổi trẻ thời hội nhập cần sống vừa có ước mơ, vừa thực tế. Hai điều này không mâu thuẫn, mà bổ trợ cho nhau. Ước mơ là kim chỉ nam, còn thực tế là nền móng vững chắc để ước mơ có thể thành hình. Tuổi trẻ hãy mơ lớn, nhưng đừng quên bắt đầu từ những bước đi nhỏ. Hãy dám nghĩ khác biệt, nhưng cũng đừng quên nhìn nhận giới hạn để học hỏi và phát triển.

Thực tế đã cho thấy nhiều bạn trẻ thành công khi kết hợp được cả ước mơ và thực tế. Những startup công nghệ, những nhà sáng tạo nội dung, những người trẻ Việt Nam ghi dấu trên trường quốc tế đều là những minh chứng sống động. Họ có hoài bão, có lý tưởng, nhưng họ cũng không quên học hỏi, trau dồi kỹ năng, cập nhật xu thế và bắt nhịp với thời đại.

Tóm lại, tuổi trẻ không nên chỉ mơ mộng hay chỉ thực dụng. Hành trình đẹp nhất của tuổi trẻ là khi biết cân bằng giữa lý tưởng và thực tiễn, giữa khát vọng và hành động cụ thể. Khi đó, mỗi người trẻ sẽ không chỉ trưởng thành, mà còn góp phần xây dựng một tương lai tươi sáng cho bản thân và cho đất nước.

Câu 1: Văn bản được viết theo thể thơ tự do, không bị ràng buộc bởi số câu, số chữ hay vần điệu cố định.

Câu 2: Những từ ngữ, hình ảnh gợi tả âm thanh trong văn bản gồm:

  • Tiếng bánh xe trâu
  • ai đang cười khúc khích
  • Giọng hát trầm trầm
  • tiếng lúa khô chảy vào trong cót
  • tiếng huầy ơ như tiếng người chợt thức

Câu 3:

  • Biện pháp tu từ: So sánh.
  • Tác dụng: So sánh hành động “tôi cựa mình” với “búp non mở lá” gợi cảm giác nhẹ nhàng, tươi mới, thể hiện sự thức dậy đầy sức sống và hài hòa với thiên nhiên trong khoảnh khắc ban mai.

Câu 4: Nhân vật trữ tình có tâm trạng xúc động, gần gũi và yêu mến cuộc sống thôn quê. Những âm thanh ấy khơi dậy trong nhân vật cảm giác thân thuộc, ấm áp, như được hòa mình vào nhịp sống yên bình và giản dị của người nông dân lúc sáng sớm.

Câu 5: Một thông điệp ý nghĩa từ văn bản là: Hãy trân trọng vẻ đẹp bình dị và tinh khôi của cuộc sống mỗi sớm mai. Bài thơ gợi lên cảm xúc dịu dàng, ấm áp trước khoảnh khắc ban mai – khi thiên nhiên và con người cùng thức dậy, bắt đầu một ngày mới. Những hình ảnh đời thường như xe trâu, tiếng hát, tiếng cười… được khắc họa sống động, cho thấy cuộc sống giản dị cũng chứa đựng biết bao thi vị và yêu thương.


Câu 1 (2.0 điểm):

Viết đoạn văn khoảng 200 chữ phân tích bài thơ:

Bài thơ “Khán Thiên gia thi hữu cảm” của Nguyễn Ái Quốc thể hiện tư tưởng cách mạng sâu sắc về vai trò và sứ mệnh của thơ ca hiện đại. Nếu như thơ xưa thường thiên về việc ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên thơ mộng qua hình ảnh quen thuộc như “núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió”, thì thơ ca hiện đại – đặc biệt trong thời kì đấu tranh giành độc lập – cần phải mang tinh thần thép, là vũ khí cổ vũ con người hành động. Theo Bác, nhà thơ không chỉ dừng lại ở việc sáng tác để thưởng thức cái đẹp mà phải biết “xung phong”, biết dấn thân, trở thành chiến sĩ trên mặt trận tư tưởng để phục vụ cách mạng. Bằng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt ngắn gọn, lối đối lập rõ ràng, giọng thơ dứt khoát, bài thơ không chỉ thể hiện quan điểm nghệ thuật tiến bộ của Nguyễn Ái Quốc mà còn gửi gắm thông điệp về trách nhiệm của người cầm bút đối với dân tộc, đất nước. Đây là bài học sâu sắc cho những người sáng tác nghệ thuật hôm nay: làm thơ không chỉ để đẹp, mà còn để phụng sự đời.

---

Câu 2 (4.0 điểm):

Viết bài văn khoảng 600 chữ:

Trong dòng chảy lịch sử hàng ngàn năm của dân tộc Việt Nam, những giá trị văn hóa truyền thống đã trở thành cội nguồn bền vững làm nên bản sắc riêng biệt. Trong xã hội hiện đại ngày nay, việc giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa ấy ở giới trẻ càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.

Văn hóa truyền thống là những tinh hoa được hun đúc qua bao thế hệ, thể hiện qua phong tục, tập quán, lễ hội, nghệ thuật dân gian, trang phục, ẩm thực và cả cách ứng xử, đạo lý sống. Đó không chỉ là di sản tinh thần quý báu mà còn là bản sắc tạo nên linh hồn của dân tộc. Tuy nhiên, trước sự phát triển mạnh mẽ của toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, giới trẻ hiện nay dễ bị cuốn vào lối sống hiện đại, thực dụng, đề cao vật chất mà vô tình xem nhẹ hoặc lãng quên những giá trị truyền thống. Nhiều bạn trẻ không còn mặn mà với những lễ hội cổ truyền, không hiểu ý nghĩa các tập tục quê hương, thậm chí còn có thái độ thờ ơ với di sản dân tộc.

Ý thức giữ gìn, bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống không chỉ là việc tham gia vào các hoạt động bảo vệ di tích, học tập nghệ thuật dân gian hay mặc áo dài vào dịp lễ hội, mà hơn hết, đó là sự trân trọng và tự hào về nguồn cội, là việc gìn giữ những giá trị tốt đẹp trong tâm hồn và lối sống. Mỗi bạn trẻ cần hiểu rằng văn hóa truyền thống chính là điểm tựa để bước vào thế giới hiện đại mà không bị hòa tan, mất gốc. Để làm được điều đó, chúng ta có thể bắt đầu từ những việc nhỏ như tìm hiểu về lịch sử quê hương, học cách ứng xử nhân ái, biết kính trên nhường dưới, giữ gìn tiếng Việt trong sáng và tôn trọng các giá trị văn hóa dân tộc.

Giữ gìn và phát huy văn hóa truyền thống không chỉ là trách nhiệm của riêng ai, mà là bổn phận của tất cả mọi người, đặc biệt là thế hệ trẻ – những người sẽ tiếp nối và đưa tinh hoa dân tộc bay xa trên trường quốc tế. Chỉ khi làm được điều đó, bản sắc Việt Nam mới mãi trường tồn trong lòng nhân loại.

 

Câu 1.

Bài thơ trên được viết theo thể thơ thất ngôn tứ tuyệt (mỗi câu 7 chữ, bài gồm 4 câu).

---

Câu 2.

Bài thơ tuân theo luật thơ Đường, với đặc điểm về số câu, số chữ, vần điệu, đối ngẫu:

Số câu: 4 câu

Số chữ: mỗi câu 7 chữ

Vần: gieo vần ở chữ cuối các câu 1, 2 và 4 ("mỹ" – "phong")

Đối: câu 1 đối câu 2; câu 3 đối câu 4 về ý và cấu trúc.
 

---

Câu 3.

Biện pháp tu từ mình ấn tượng nhất trong bài là liệt kê ở câu thơ thứ hai:
"Sơn thủy yên hoa tuyết nguyệt phong" (Núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió).
Tác dụng của biện pháp liệt kê ở đây là làm nổi bật vẻ đẹp phong phú, đa dạng và thơ mộng của thiên nhiên trong thơ xưa. Qua đó, Nguyễn Ái Quốc thể hiện sự trân trọng đối với giá trị nghệ thuật truyền thống, đồng thời tạo nền tảng để so sánh và nhấn mạnh yêu cầu đổi mới trong thơ hiện đại – không chỉ dừng lại ở việc tả cảnh đẹp mà cần có tinh thần đấu tranh, cách mạng.

---

Câu 4.

Tác giả cho rằng:


"Hiện đại thi trung ưng hữu thiết,
Thi gia dã yếu hội xung phong."

vì thơ ca hiện đại không chỉ để ngắm cảnh, thưởng thức thiên nhiên như thơ xưa, mà phải phản ánh hiện thực xã hội, chứa đựng tinh thần thép, truyền lửa cách mạng, cổ vũ đấu tranh giành độc lập, tự do. Nhà thơ thời đại mới cần dấn thân, chiến đấu như những người lính trên mặt trận tư tưởng, dùng thơ ca làm vũ khí để phục vụ kháng chiến, bảo vệ đất nước và con người.

 

---

Câu 5.

Bài thơ có cấu tứ đối sánh rõ ràng giữa thơ xưa và thơ nay:

Hai câu đầu nói về thơ xưa, thường tập trung ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên.

Hai câu sau bày tỏ quan điểm về thơ hiện đại, nhấn mạnh việc thơ cần có thép, có tinh thần chiến đấu, nhà thơ phải biết xung phong.
=> Cấu tứ bài thơ ngắn gọn mà chặt chẽ, tạo nên sự đối lập nổi bật giữa hai thời đại thơ ca, đồng thời thể hiện tư tưởng cách mạng tiến bộ của Nguyễn Ái Quốc về vai trò, sứ mệnh của thơ ca hiện đại.