LÊ HẢI HÀ

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của LÊ HẢI HÀ
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:


Bài thơ “Những người đàn bà bán ngô nướng” của Nguyễn Đức Hạnh là một tác phẩm giàu cảm xúc, thể hiện sự tri ân, đồng cảm sâu sắc với những người phụ nữ lao động nghèo khó. Qua hình ảnh những người đàn bà tảo tần bên bếp lửa, thơ không chỉ tái hiện một thực tế đời thường đầy vất vả mà còn ca ngợi phẩm chất cao đẹp – sự hi sinh thầm lặng vì con, vì gia đình. Họ tuy nghèo về vật chất nhưng giàu tình cảm, luôn âm thầm cháy lên như bếp ngô giữa đêm mưa để sưởi ấm những mảnh đời nhỏ bé. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do, ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc, kết hợp linh hoạt giữa tự sự và trữ tình. Các biện pháp tu từ như ẩn dụ, nhân hóa, tương phản được sử dụng khéo léo, giúp làm nổi bật sự đối lập giữa sự vô cảm của xã hội và tình mẫu tử thiêng liêng. Bài thơ không chỉ là một lời tri ân mà còn là lời thức tỉnh nhân sinh, nhắc nhở mỗi người sống yêu thương và thấu hiểu hơn với những người xung quanh.


Câu 2:


Trong hành trình sống, mỗi người đều sẽ đối mặt với những khó khăn, thử thách và biến cố không lường trước. Câu nói của Vivian Greene: “Cuộc sống không phải là để chờ đợi cơn bão đi qua, cuộc sống là để học được cách khiêu vũ trong mưa” là một thông điệp đầy ý nghĩa, nhắc nhở con người về cách đối diện với nghịch cảnh bằng thái độ sống tích cực, chủ động và đầy bản lĩnh.


“Cơn bão” trong câu nói là hình ảnh ẩn dụ cho những khó khăn, thất bại, nỗi đau hay biến cố trong cuộc đời. Còn “khiêu vũ trong mưa” là biểu tượng của việc sống tích cực, tận hưởng và học hỏi từ những khó khăn ấy thay vì trốn tránh hoặc chờ đợi một hoàn cảnh lý tưởng. Cuộc sống vốn không bao giờ hoàn hảo, và nếu ta cứ chờ đợi mọi thứ trở nên thuận lợi mới bắt đầu sống, ta sẽ mãi mãi lỡ hẹn với những cơ hội quý giá. Chính vì vậy, biết thích nghi, mạnh mẽ đối mặt với nghịch cảnh mới là điều làm nên giá trị con người.


Thực tế cho thấy, có những người thất bại trong học tập, sự nghiệp, hay tổn thương trong các mối quan hệ. Nhưng thay vì gục ngã, họ học cách đứng lên, rút kinh nghiệm và tiếp tục bước tiếp. Họ giống như những người biết “khiêu vũ trong mưa” – biết tìm niềm vui, hy vọng và bài học trong nghịch cảnh. Những con người ấy thường trưởng thành, bản lĩnh và thành công hơn người khác không phải vì may mắn, mà vì họ không buông xuôi.


Ngược lại, những ai chỉ biết than vãn, sợ hãi và trốn tránh thử thách thường sẽ bỏ lỡ cơ hội rèn luyện ý chí và phát triển bản thân. Họ giống như người mãi đứng trong nhà, chờ cơn mưa tạnh, mà quên mất rằng có thể học cách nhảy múa dưới mưa và cảm nhận vẻ đẹp khác biệt của cuộc sống.


Tuy nhiên, học cách “khiêu vũ trong mưa” không có nghĩa là phủ nhận khó khăn hay tỏ ra vui vẻ một cách gượng ép. Đó là quá trình rèn luyện ý chí, chấp nhận hiện thực và tìm kiếm hướng đi tích cực, hiệu quả nhất trong hoàn cảnh không lý tưởng. Đó là kỹ năng sống cần thiết trong thế giới nhiều biến động như ngày nay.


Tóm lại, câu nói của Vivian Greene không chỉ là một lời khuyên mà còn là kim chỉ nam cho những ai muốn sống trọn vẹn và mạnh mẽ. Cuộc đời sẽ không đợi ta sẵn sàng – hãy học cách đón nhận mọi thử thách bằng tâm thế chủ động, dũng cảm và luôn lạc quan. Khi ta biết “khiêu vũ trong mưa”, mọi nghịch cảnh sẽ trở thành cơ hội để ta tỏa sáng.

Câu 1: Bài thơ được viết theo thể thơ tự do.


Câu 2:


Những từ ngữ thể hiện thái độ của người đi đường là:“thờ ơ” “rẽ rúng cảm lên vứt xuống”


=> Những từ ngữ này cho thấy sự lạnh nhạt, vô cảm, thiếu quan tâm của một số người với những người phụ nữ bán hàng rong lam lũ, vất vả.


Câu 3:Biện pháp tu từ:


Ẩn dụ: “bán dần từng mảnh đời mình” (ẩn dụ cho sự hi sinh, vất vả tần tảo của người mẹ).


Tương phản: giữa sự thờ ơ của người qua đường và sự hi sinh của người đàn bà.


Tác dụng:


• Làm nổi bật hình ảnh người phụ nữ tảo tần, hi sinh vì con.


• Gợi sự xót xa, cảm thương trước cuộc sống mưu sinh đầy cực nhọc và sự vô cảm của xã hội.


Câu 4:


Mạch cảm xúc của bài thơ diễn ra theo trình tự:


• Mở đầu là hình ảnh những người phụ nữ bán ngô nướng bên lề đường – tảo tần, vất vả.


• Tiếp theo là sự thờ ơ, vô cảm của người đi đường.


• Sau đó, chuyển sang sự đồng cảm sâu sắc từ cái nhìn của người kể chuyện – người gợi nhớ về kỉ niệm, ký ức tuổi thơ, mẹ hiền.


• Kết thúc là sự trân trọng, yêu thương và ngợi ca phẩm chất cao quý của người phụ nữ – dù nghèo khó nhưng vẫn “cháy” lên bằng tình thương và nghị lực sống.


Câu 5:


Hãy biết trân trọng, thấu hiểu và yêu thương những người lao động nghèo, đặc biệt là những người phụ nữ tảo tần mưu sinh vì con. Vì đằng sau hình ảnh giản dị, lam lũ ấy là cả một tấm lòng hi sinh âm thầm, là mùi thơm của tình mẫu tử, là ngọn lửa tình yêu thương luôn âm ỉ cháy, mang lại sự sống và tương lai cho những đứa trẻ.

Câu 1:


Trong đoạn trích từ tiểu thuyết Sống mòn, nhà văn Nam Cao đã thành công trong việc xây dựng hình tượng nhân vật Thứ – người trí thức tiểu tư sản mang nỗi đau thời đại – bằng nhiều thủ pháp nghệ thuật đặc sắc. Trước hết, ngôi kể thứ ba kết hợp với dòng ý thức đã cho phép nhà văn đi sâu vào thế giới nội tâm đầy giằng xé, hoang mang, thất vọng của Thứ mà vẫn giữ được sự khách quan. Những suy nghĩ, cảm xúc của Thứ hiện lên chân thực, tự nhiên như một dòng chảy tâm trạng, từ hi vọng mơ hồ đến tuyệt vọng cùng cực. Thứ hai, Nam Cao sử dụng ngôn ngữ mang tính biểu cảm mạnh, giàu hình ảnh và ẩn dụ như “phế nhân”, “đời y sẽ mốc lên, sẽ gỉ đi, sẽ mục ra” để lột tả nỗi đau tinh thần sâu sắc của một con người bị bào mòn bởi hoàn cảnh. Đặc biệt, hình tượng con trâu – một ẩn dụ giàu sức gợi – được dùng để phản ánh bi kịch sống cam chịu và nỗi sợ hãi đổi thay của con người. Bằng bút pháp hiện thực xen lẫn cảm xúc trữ tình, Nam Cao đã khắc họa nhân vật Thứ như biểu tượng cho lớp trí thức mất phương hướng, góp phần thể hiện tư tưởng nhân đạo và phản tỉnh của tác phẩm.


Câu 2:


Trong hành trình trưởng thành và khẳng định bản thân, không ai tránh khỏi những lần vấp ngã. Có ý kiến cho rằng: “Sự vinh quang lớn nhất của chúng ta không nằm ở việc không bao giờ thất bại, mà nằm ở việc vươn dậy sau mỗi lần vấp ngã.” Từ góc nhìn của người trẻ, tôi cho rằng chấp nhận thất bại là một phần tất yếu và cần thiết để tiến tới thành công.


Thất bại không phải là dấu chấm hết, mà là bài học quý giá giúp chúng ta nhận diện bản thân, hoàn thiện tư duy và rèn luyện ý chí. Trong thực tế, rất nhiều người thành công lớn đều từng trải qua thất bại cay đắng. Họ khác biệt không phải vì chưa từng gục ngã, mà vì họ biết đứng dậy và bước tiếp. Thất bại dạy chúng ta sự kiên trì, dũng cảm và cả khiêm tốn – những phẩm chất mà không một cuốn sách hay bài học lý thuyết nào có thể truyền đạt đầy đủ.


Đặc biệt với người trẻ – những người đang ở độ tuổi dấn thân, tìm tòi và trải nghiệm – thất bại là cơ hội để trưởng thành, khám phá giới hạn và xây dựng nội lực. Ai cũng có thể sai lầm khi lựa chọn nghề nghiệp, định hướng tương lai hay các mối quan hệ. Nhưng nếu vì sợ sai mà không dám bước đi, ta sẽ tự giam mình trong sự an toàn giả tạo. Ngược lại, chấp nhận thất bại là dám đối diện với sự thật, nhìn nhận mình một cách trung thực và can đảm sửa sai.


Tuy nhiên, chấp nhận thất bại không đồng nghĩa với an phận hay biện minh cho sự lười biếng. Điều quan trọng là ta phải học từ thất bại, không lặp lại sai lầm và biết điều chỉnh con đường đi đến mục tiêu. Khi đó, thất bại không làm ta gục ngã, mà trở thành bàn đạp để vươn tới những điều lớn lao hơn.


Bản thân tôi, như nhiều bạn trẻ khác, cũng từng gặp phải những lần thi trượt, dự án thất bại hay quyết định sai lầm. Nhưng chính những lần như thế giúp tôi học được cách đứng lên, kiên nhẫn và vững vàng hơn. Và tôi hiểu rằng, thành công không dành cho người không vấp ngã, mà cho những ai không bỏ cuộc sau vấp ngã.


Tóm lại, thất bại là một phần tất yếu trong hành trình sống và trưởng thành. Điều quan trọng là chúng ta không né tránh nó, mà học cách chấp nhận và vượt qua. Bởi chỉ có như vậy, ta mới xứng đáng chạm tay tới thành công bằng chính nghị lực và trải nghiệm của mình.

Câu 1.


Ngôi kể thứ ba (người kể giấu mình, gọi nhân vật chính là “y”, “Thứ”).


Tác dụng: Dù là ngôi kể thứ ba nhưng văn bản vẫn bộc lộ rất rõ thế giới nội tâm nhân vật Thứ, giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn nỗi buồn, sự giằng xé và bế tắc trong tâm trạng của người trí thức tiểu tư sản sống giữa thời cuộc éo le.


Câu 2. Những từ ngữ, hình ảnh cho thấy cuộc sống của Thứ ở Hà Nội:


“sống rụt rè hơn”,“sẻn so hơn”,“sống còm rom”,“chuyện để dành, chuyện mua vườn, chuyện làm nhà, chuyện nuôi sống y với vợ con y”,“còn kiếm nổi bát cơm của mình ăn”.


Nhận xét: Cuộc sống của Thứ ở Hà Nội là một chuỗi ngày khốn khó, tầm thường, tù túng về cả vật chất lẫn tinh thần. Những hoài bão cao đẹp thuở trước dần bị thay thế bằng những toan tính nhỏ nhoi, tạm bợ.


Câu 3. Biện pháp tu từ: So sánh (“y thấy mình gần như là một phế nhân”).


Tác dụng: Thể hiện cảm giác vô dụng, bế tắc và hụt hẫng của Thứ sau khi bước ra khỏi môi trường học đường đầy lý tưởng. Diễn tả một cách sâu sắc sự tan vỡ của ước mơ, lý tưởng, khi phải đối diện với hiện thực khắc nghiệt. Gợi sự cảm thông từ người đọc trước bi kịch tinh thần của một trí thức trẻ có lý tưởng nhưng bị thực tế vùi dập.


Câu 4. Ở Sài Gòn:


Thứ sống nhiệt huyết, hăm hở, có hi vọng, có khát vọng thay đổi. “Y đã ghét và yêu. Y đã say mê. Y đã ngồi ở thư viện không biết mỏi lưng…”

→ Là giai đoạn Thứ còn giữ được phần nào lý tưởng và niềm tin vào tương lai.


Ở Hà Nội:


Thứ sống rụt rè, sẻn so, còm rom, chỉ còn lo toan những chuyện mưu sinh vụn vặt. Những ước mơ lớn bị thui chột, con người dần trở nên nhỏ nhen, tù túng.

→ Sự thay đổi: Từ một người đầy khát vọng sống trở thành một kẻ bất lực, bị hiện thực bào mòn cả tâm hồn và ý chí.


Câu 5.


Sống là phải biết đấu tranh để thay đổi, vượt qua sợ hãi và thói quen tù túng nếu không muốn bị cuộc đời làm cho “mòn đi”. Văn bản cho thấy số phận đáng thương của Thứ – một trí thức từng có lý tưởng nhưng bị nghiền nát bởi cuộc sống nghèo khổ và sự thiếu quyết đoán. Nếu chỉ cam chịu và để mặc cuộc đời cuốn đi, con người sẽ “mốc lên, gỉ đi, mòn, mục” – sống mà như đã chết. Câu chuyện cũng là lời nhắc nhở người đọc về sự cần thiết của hành động, của ý chí vượt lên số phận để thực sự được sống có ý nghĩa.

Câu 1:


Dưới cái nhìn đầy tinh tế của nhân vật trữ tình, giọng hát của người nông dân không chỉ mang dáng vẻ bình dị mà còn chất chứa biết bao ý nghĩa. Âm thanh “trầm trầm” được ví như “tiếng lúa khô cháy vào trong cót”, một hình ảnh rất gợi cảm, đưa người đọc về với không gian làng quê yên bình, với tiếng lúa, tiếng mùa. Giọng hát ấy không chỉ là lời ca, mà là tiếng nói của tấm lòng, là nhịp đập của đời sống đồng ruộng. Tiếp theo, liên tưởng “như đất ấm trào lên trong lóe sáng lưỡi cày” khiến giọng hát như hòa vào đất đai, làm bừng dậy những năng lượng ẩn sâu. Đó là biểu hiện của sức sống, của niềm hy vọng, của khát vọng vươn lên giữa khó khăn. Giọng hát ấy, vì thế, trở thành biểu tượng cho tình yêu đất, cho sự gắn bó thủy chung với quê hương. Qua cách miêu tả đầy cảm xúc ấy, đoạn thơ để lại một dư âm sâu lắng, đậm chất trữ tình và nhân văn.


Câu 2:


Trong thời đại toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ, giới trẻ ngày nay thường đứng trước một câu hỏi lớn: Liệu nên theo đuổi ước mơ hay lựa chọn sống thực tế? Đây là một vấn đề không có câu trả lời tuyệt đối, bởi mỗi hướng đi đều có những giá trị riêng. Theo suy nghĩ của tôi, điều quan trọng nhất là người trẻ cần kết hợp được cả hai – vừa nuôi dưỡng ước mơ, vừa sống tỉnh táo, thực tế.


Ước mơ là ngọn lửa khơi dậy khát vọng sống và hành động. Nó giúp người trẻ xác định được mục tiêu rõ ràng, đồng thời thôi thúc họ không ngừng nỗ lực để vượt qua giới hạn bản thân. Nhờ có ước mơ, nhiều con người bình thường đã làm nên những điều phi thường. Chẳng hạn, một học sinh từ vùng quê nghèo vẫn có thể trở thành kỹ sư tài năng, một người có hoàn cảnh khó khăn vẫn có thể khởi nghiệp thành công – tất cả nhờ vào giấc mơ và lòng kiên trì.


Tuy nhiên, sống trong mộng tưởng mà thiếu đi sự thực tế lại dễ khiến con người rơi vào ảo vọng, thất bại. Thực tế giúp ta biết mình là ai, đang ở đâu và cần làm gì. Nó là nền tảng để những ước mơ không trở nên viển vông. Một người trẻ có ước mơ nhưng không xây dựng kỹ năng, không có kế hoạch cụ thể, sẽ khó lòng chạm đến thành công. Thế giới ngày nay biến động không ngừng, nếu không thực tế, chúng ta sẽ dễ lạc lối.


Khi ước mơ và thực tế song hành, chúng sẽ tạo nên sức mạnh vững chắc. Ước mơ giúp ta mơ cao, nhưng thực tế giữ ta không lạc đường. Lý tưởng chỉ có thể thành hiện thực khi được hỗ trợ bởi nỗ lực cụ thể và nhận thức rõ ràng. Ví dụ, một bạn trẻ mơ làm nhà thiết kế thời trang thì cần bắt đầu từ những kiến thức cơ bản, học hỏi, rèn kỹ năng và bám sát thị trường. Sự thực tế giúp bạn ấy biến điều viển vông thành điều có thể.


Tóm lại, tuổi trẻ không nên lựa chọn giữa ước mơ hay thực tế, mà phải học cách hòa quyện cả hai. Có mơ ước là điều tốt, nhưng cần hiện thực hóa nó bằng kế hoạch rõ ràng, bằng hành động cụ thể và sự kiên trì. Chỉ như vậy, người trẻ mới có thể làm chủ tương lai, sống ý nghĩa và đóng góp thiết thực cho xã hội.

1. Thể thơ tự do. dấu hiệu: số chữ trong câu không bằng nhau.


2. Tiếng bánh xe trâu, giọng hát trầm trầm, tiếng lúa khô cháy, cười khúc khích, huầy ơ.


3. biện pháp tu từ: so sánh.


Tác dụng: tăng sức gợi hình gợi cảm, làm câu thơ trở nên sinh động, hấp dẫn. Búp non mở lá là sự vận động trong cuộc sống, con người luôn vận động trong cuộc sống, khẳng đinh sự tồn tại của mình, sức sống mãnh liệt. Tác giả hướng đến điều tích cực trong cuộc sống.


4. Tâm trạng: mong chờ, sung sướng qua tiếng cười khúc khích, mở lòng đón nhận niềm vui bình dị của cuộc sống hằng ngày, thân quen Qua tiếng bánh xe trâu lặng lẽ.


Nhận xét tâm trạng nhân vật trữ tình: tâm trạng tích cực yêu cuộc sống, gắn bó với cuộc sống ở nông thôn, cảm nhận hơi thở cuộc sống.


5. Lời nhắc nhở về việc trân trọng những điều giản dị, gần gũi xung quanh ta. Đó là sự tỉnh thức để cảm nhận vẻ đẹp của của cuộc sống để thấy được từng khoảnh khắc và để sống một cách trọn vẹn hơn.

Câu 1:


Bài thơ “Bàn giao” của Vũ Quần Phương là lời tâm tình nhẹ nhàng nhưng sâu sắc của một người ông dành cho cháu, thể hiện quá trình truyền lại những giá trị sống giữa các thế hệ. Qua hình ảnh gần gũi như gió heo may, mùi ngô nướng, tháng giêng hương bưởi hay khuôn mặt người đẫm nắng, tác giả khắc họa một thế giới giàu tình yêu, sự sống và vẻ đẹp bình dị mà ông mong cháu mình được thừa hưởng. Điều xúc động hơn là ông không bàn giao những nỗi khổ đau, vất vả của cuộc đời, mà giữ lại chúng như một cách chở che cho thế hệ sau. Bài thơ mang đậm chất nhân văn, gợi suy ngẫm về trách nhiệm truyền đời, về tình cảm gia đình và những điều tốt đẹp cần gìn giữ. Giọng thơ thủ thỉ, nhẹ nhàng như một lời dặn dò, khiến người đọc cảm nhận được chiều sâu của tình yêu thương và sự hy sinh thầm lặng.


Câu 2:


Tuổi trẻ là thời điểm đẹp nhất của đời người – khi ta tràn đầy năng lượng, hoài bão và khát khao chinh phục. Tuy nhiên, tuổi trẻ không chỉ cần ước mơ mà còn cần có trải nghiệm để trưởng thành, để hiểu đời, hiểu người và hiểu chính mình.


Trải nghiệm là quá trình cá nhân tiếp xúc trực tiếp với cuộc sống qua học tập, lao động, thất bại hay thành công. Tuổi trẻ nếu chỉ sống trong lý thuyết, sách vở thì sẽ khó hình thành bản lĩnh vững vàng trước những va vấp sau này. Những trải nghiệm, dù vui hay buồn, đều là vốn sống quý báu giúp ta lớn lên, nhìn nhận thế giới đa chiều hơn. Người trẻ nên dấn thân, thử sức ở nhiều môi trường khác nhau – từ học tập, làm việc đến tình nguyện – để khám phá khả năng và giới hạn bản thân.


Thực tế đã chứng minh, nhiều người thành công sớm là nhờ họ dám thử, dám sai và học từ những điều đó. Những chuyến đi xa, công việc làm thêm, hoạt động xã hội,… tuy nhỏ nhưng đem lại trải nghiệm thực tế mà không cuốn sách nào có thể dạy được. Quan trọng hơn, qua đó, người trẻ sẽ biết mình muốn gì, có gì và cần thay đổi ra sao.


Tuy nhiên, trải nghiệm cũng cần sự chọn lọc. Không phải trải nghiệm nào cũng tích cực. Vì vậy, người trẻ cần có sự tỉnh táo, biết lắng nghe và phân tích để học hỏi từ trải nghiệm một cách hiệu quả nhất.


Tuổi trẻ là hành trình khám phá và trưởng thành. Hãy trân trọng mỗi cơ hội trải nghiệm, bởi chính chúng là nền móng vững chắc giúp bạn vững bước trên đường đời. Trải nghiệm không làm ta yếu đi, mà giúp ta mạnh mẽ hơn – bản lĩnh hơn – và sống trọn vẹn hơn với tuổi trẻ của mình.

Câu 1. Thể thơ của văn bản trên là thơ tự do.


Câu 2. Trong bài thơ, người ông bàn giao cho cháu: Gió heo may, góc phố có mùi ngô nướng .Tháng giêng hương bưởi, cỏ mùa xuân.Những khuôn mặt người đẫm nắng, đẫm yêu thương.Một chút buồn, chút cô đơn, và “câu thơ vững gót làm người”


Câu 3. Người ông không muốn bàn giao cho cháu những vất vả, mất mát, đau thương của chiến tranh và cuộc sống cơ cực như: sương muối, đất rung chuyển, xóm làng loạn lạc… vì ông mong cháu được sống trong hoà bình, hạnh phúc, không phải gánh chịu những đau khổ mà thế hệ ông từng trải qua.


Câu 4. Biện pháp điệp ngữ “ông bàn giao” và “bàn giao” được lặp lại nhiều lần trong bài thơ. Biện pháp này nhấn mạnh vào hành động truyền lại những giá trị, cảm xúc và kinh nghiệm sống từ thế hệ trước sang thế hệ sau. Nó thể hiện tình yêu thương sâu sắc và trách nhiệm của người ông với cháu mình, cũng như sự chuyển tiếp giữa các thế hệ.


Câu 5. Chúng ta hôm nay cần có thái độ trân trọng, biết ơn và ý thức giữ gìn những điều quý báu mà cha ông đã bàn giao. Đó là hòa bình, là tình yêu thương, là những giá trị nhân văn và phẩm chất làm người. Chúng ta cần sống có trách nhiệm, sống tử tế và nỗ lực góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn. Chỉ như vậy, sự bàn giao ấy mới thực sự có ý nghĩa.

Câu 1:


Đoạn thơ trong bài “Trăng hè” của Đoàn Văn Cừ vẽ nên một bức tranh quê yên bình, đậm chất trữ tình và gợi cảm. Không gian làng quê được khắc họa qua những âm thanh quen thuộc như “tiếng võng kẽo kẹt” hay hình ảnh “con chó ngủ lơ mơ” – tất cả đều gợi cảm giác thanh bình, tĩnh lặng. Cảnh vật hiện lên sống động, gần gũi như “bóng cây lơi lả bên hàng dậu”, hay ánh trăng ngân chiếu lên “tàu cau lấp loáng”. Những con người trong tranh – từ ông lão nằm chơi, đến thằng cu đứng ngắm bóng con mèo – đều toát lên vẻ thong dong, thảnh thơi, gắn bó mật thiết với thiên nhiên và cảnh vật. Qua đó, tác giả không chỉ tái hiện vẻ đẹp thơ mộng của làng quê Việt Nam mà còn thể hiện tình yêu tha thiết với cuộc sống giản dị, thanh bình nơi thôn dã. Bức tranh quê ấy khiến người đọc cảm thấy nhẹ lòng, yên tâm và đầy hoài niệm.




Câu 2:


Tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất của đời người – một thời của mơ ước, đam mê và cống hiến. Trong hành trình ấy, sự nỗ lực hết mình là điều cần thiết để mỗi người trẻ khẳng định bản thân và vươn đến thành công.


Nỗ lực chính là không ngừng cố gắng vượt qua khó khăn, không ngại thất bại, không từ bỏ trước nghịch cảnh. Đó không chỉ là sự bền bỉ trong hành động, mà còn là thái độ sống tích cực, luôn hướng về phía trước. Trong thế giới hiện đại đầy cạnh tranh, nếu không có ý chí vươn lên, người trẻ sẽ dễ bị bỏ lại phía sau. Thành công không đến từ may mắn hay thuận lợi nhất thời mà chính từ quá trình kiên trì nỗ lực, tích lũy từng bước một.


Thực tế đã chứng minh rằng những người trẻ dám dấn thân, biết vượt qua giới hạn bản thân luôn gặt hái được thành quả xứng đáng. Đó có thể là những bạn sinh viên nghèo vượt khó học giỏi, là những người trẻ khởi nghiệp từ con số 0, hay đơn giản là những ai luôn nghiêm túc trong học tập, công việc và không ngừng hoàn thiện mình mỗi ngày.


Tuy nhiên, nỗ lực không có nghĩa là bất chấp mọi thứ, mà cần có mục tiêu rõ ràng, kế hoạch hợp lý và biết cân bằng cuộc sống. Nhiều người trẻ rơi vào trạng thái kiệt sức chỉ vì chạy theo thành công mù quáng. Do đó, nỗ lực hết mình cũng cần đi kèm với sự tỉnh táo và nhận thức đúng đắn về bản thân.


Là một người trẻ, tôi hiểu rằng cuộc sống không dễ dàng, nhưng nếu sống hời hợt, thiếu quyết tâm thì sẽ mãi giậm chân tại chỗ. Vì thế, tôi luôn nhắc nhở bản thân phải học hỏi không ngừng, rèn luyện bản lĩnh, dám đối mặt và nỗ lực vượt qua giới hạn chính mình.


Tóm lại, sự nỗ lực hết mình là hành trang quý giá giúp tuổi trẻ bước đến tương lai. Thành công không dành cho người dễ bỏ cuộc, mà là phần thưởng cho những ai dám ước mơ và dám hành động.

Câu 1. Ngôi kể trong đoạn trích là ngôi thứ ba.


Câu 2. Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ dù từng bị phân biệt đối xử: Khi mẹ đến ở chung, chị “rất mừng”. Chị quan tâm, hỏi han mẹ: “Bu nghĩ kĩ đi…”. Chị yên tâm giao con cho mẹ chăm sóc. Khi mẹ áy náy, chị ôm lấy mẹ và nói: “Con có nói gì đâu…”.


Câu 3. Nhân vật Bớt là người giàu lòng vị tha, hiếu thảo và đầy trách nhiệm. Dù từng bị mẹ đối xử bất công, chị không oán giận, vẫn yêu thương, đón mẹ về chăm sóc và bày tỏ tình cảm chân thành, ấm áp.


Câu 4. Hành động ôm vai mẹ và lời nói của Bớt thể hiện sự cảm thông, tha thứ và tình yêu thương bao la dành cho mẹ. Đó là sự xóa bỏ ranh giới của những tổn thương cũ, thể hiện tấm lòng nhân hậu và bao dung của người con.


Câu 5. Một thông điệp ý nghĩa: Hãy học cách yêu thương và bao dung với cha mẹ, dù có những tổn thương trong quá khứ.


Lý do: Bởi cha mẹ không phải lúc nào cũng hoàn hảo, nhưng họ luôn cần được yêu thương và nương tựa khi tuổi già. Sự tha thứ và hiếu thảo sẽ đem lại hạnh phúc cho cả người cho và người nhận.