Nguyễn Thị Thanh Trà

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Thị Thanh Trà
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)


Bài thơ "Sông núi nước Nam" (còn gọi là Nam quốc sơn hà) là một trong những tác phẩm tiêu biểu của nền văn học dân tộc, mang đậm tính chất hào hùng và khẳng định chủ quyền lãnh thổ của dân tộc Việt Nam. Được sáng tác vào thời kỳ nhà Lý (thế kỷ XI), bài thơ là lời tuyên ngôn mạnh mẽ của vua Lý Thái Tổ trong việc khẳng định quyền tự chủ của đất nước, phản đối sự xâm lược từ phương Bắc. Đặc sắc nghệ thuật của bài thơ thể hiện qua nhiều yếu tố, trước hết là thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật. Đây là thể thơ có luật điệu chặt chẽ, hài hòa, tạo nên sự trang trọng, uy nghiêm. Từng câu, từng chữ đều toát lên vẻ trịnh trọng, mạnh mẽ, phù hợp với nội dung khẳng định chủ quyền và tinh thần yêu nước. Việc sử dụng thể thơ này không chỉ thể hiện trình độ văn học của tác giả mà còn giúp tăng thêm tính hùng tráng, kiên cường cho bài thơ. Bên cạnh đó, bài thơ còn có sử dụng hình ảnh đặc sắc như "sông núi", "sách trời" và "giặc dữ". "Sông núi nước Nam" là hình ảnh đại diện cho toàn bộ đất nước, thể hiện vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên và khẳng định lãnh thổ của dân tộc. Câu thơ "Vua Nam ở" không chỉ khẳng định quyền lực của nhà vua mà còn nói lên quyền làm chủ của dân tộc Việt Nam trên mảnh đất này. "Sách trời chia xứ sở" là hình ảnh ám chỉ sự phân định ranh giới, ý muốn nói đất nước này đã được xác định bởi thiên nhiên và có sự bảo vệ của trời đất, nên không ai có quyền xâm phạm. Chủ đề của bài thơ chính là khẳng định chủ quyền độc lập, tự do của đất nước và tinh thần chống xâm lược. Qua bài thơ, vua Lý Thái Tổ thể hiện sự quyết tâm bảo vệ lãnh thổ của dân tộc trước mọi hành động xâm phạm từ ngoại bang. Câu thơ "Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm" thể hiện thái độ kiên quyết, không khoan nhượng đối với những thế lực xâm lược. Việc sử dụng từ "nghịch lỗ" (nghịch lại quy tắc, xâm phạm) khiến cho kẻ thù trở nên đáng ghét, đồng thời nhấn mạnh sự sai trái của hành động xâm lược. Cuối cùng, câu thơ "Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư" mang một lời cảnh báo nghiêm khắc đối với kẻ thù: chúng sẽ thất bại, dù có làm gì đi chăng nữa. Điều đặc biệt là bài thơ không chỉ khẳng định chủ quyền mà còn thể hiện lòng tự hào dân tộc. Đất nước Việt Nam, với thiên nhiên tươi đẹp, có lịch sử lâu dài và một nền văn hóa độc đáo, không thể bị xâm chiếm hay xóa bỏ. Sự kết hợp giữa hình ảnh thiên nhiên và lời lẽ mạnh mẽ của bài thơ đã tạo ra một thông điệp rõ ràng, không chỉ đối với thế lực ngoại xâm mà còn đối với toàn thể dân tộc, nhắc nhở về trách nhiệm bảo vệ non sông và gìn giữ tự do, độc lập. Tóm lại, "Sông núi nước Nam" là một tác phẩm tiêu biểu của nền văn học dân tộc, thể hiện sự khẳng định chủ quyền lãnh thổ và lòng tự hào dân tộc. Với nghệ thuật đặc sắc cùng nội dung hào hùng, bài thơ không chỉ có giá trị lịch sử mà còn là nguồn cảm hứng vô tận cho các thế hệ người Việt trong công cuộc bảo vệ tổ quốc và xây dựng đất nước.


Câu 1. Bài thơ được viết theo thể loại thơ tự do.

Câu 2.Đối tượng trào phúng trong bài thơ "Khoe lười" là chính tác giả, qua việc tự châm biếm thói lười biếng của mình.

Câu 3.Từ "khoe" trong nhan đề "Khoe lười" mang sắc thái nghĩa trào phúng và tự châm biếm. Thay vì "khoe" như một hành động tự hào, trong ngữ cảnh này, "khoe" lại ám chỉ sự phô bày một điều tiêu cực, đó là thói lười biếng. Từ này tạo nên sự mỉa mai, khiến người đọc cảm nhận được sự đối lập giữa hành động khoe khoang và nội dung lười biếng không đáng tự hào.

Câu 4.Chủ đề bài thơ "Khoe lười" là sự lười biếng, thể hiện qua việc nhân vật không muốn làm gì, chỉ thích nghỉ ngơi. Căn cứ xác định chủ đề là hình ảnh lười biếng, ngôn ngữ châm biếm, và tâm trạng thỏa mãn với sự thoải mái.

Câu 5.Việc kết hợp từ ngữ chỉ thời gian và công việc trong đoạn thơ tạo ra sự liên kết giữa các mùa và công việc đặc trưng. Mỗi mùa gắn liền với những hoạt động thư giãn, nhấn mạnh thái độ sống thong dong, không vội vã, tận hưởng từng khoảnh khắc. Từ đó, bài thơ thể hiện lối sống thảnh thơi, hòa hợp với thiên nhiên.

Câu 6.Để loại bỏ thói quen trì hoãn, điều quan trọng là chúng ta cần xây dựng kế hoạch và mục tiêu rõ ràng cho từng công việc. Một cách hiệu quả là chia công việc lớn thành những phần nhỏ, dễ thực hiện, giúp tạo cảm giác hoàn thành từng bước và giảm bớt cảm giác áp lực. Bên cạnh đó, việc tự đặt ra thời gian cụ thể để hoàn thành từng nhiệm vụ và tuân thủ nguyên tắc không trì hoãn sẽ giúp tạo thói quen làm việc kỷ luật hơn. Hơn nữa, việc duy trì động lực và tự thưởng cho bản thân sau mỗi lần hoàn thành công việc cũng là một cách khuyến khích bản thân tiến tới mục tiêu. Cuối cùng, hãy nhận thức rõ hậu quả của việc trì hoãn, từ đó có động lực để hành động ngay lập tức.