DƯƠNG XUÂN TÂM

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của DƯƠNG XUÂN TÂM
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

1. **Quy mô và phân bố dân cư** - Dân số khoảng **125 triệu người** (2023), đứng thứ 11 thế giới. - **Mật độ cao** (347 người/km²), tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng ven biển (Tokyo, Osaka, Nagoya). - **Đô thị hóa mạnh**: 92% dân số sống ở thành thị. 2. **Cơ cấu dân số già** - **Tỉ lệ người già (≥65 tuổi)**: 29,9% (2023) – cao nhất thế giới. - **Tỉ lệ trẻ em (<15 tuổi)**: 11,6% – rất thấp. - **Tỉ suất sinh thấp**: 1,3 con/phụ nữ (dưới mức thay thế 2,1). 3. **Tuổi thọ cao** - Trung bình **84,5 tuổi** (nữ: 87,6; nam: 81,5) – top đầu thế giới. 4. **Dân số suy giảm** - Giảm liên tục từ 2010 do già hóa và sinh thấp, dự kiến còn **88 triệu người vào 2065**. ### **Ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến kinh tế - xã hội** #### **1. Tích cực** - **Chất lượng lao động cao**: - Người già có kinh nghiệm, kỷ luật, góp phần duy trì năng suất lao động trong một số ngành (giáo dục, y tế, nghiên cứu). - **Công nghệ phát triển**: - Động lực thúc đẩy tự động hóa, robot (giải pháp thay thế lao động thiếu hụt). **2. Tiêu cực** - **Thiếu hụt lao động trầm trọng**: - Lực lượng lao động (15–64 tuổi) giảm nhanh, ảnh hưởng đến sản xuất và tăng trưởng GDP. - Ngành dịch vụ (y tế, chăm sóc người già) quá tải. - **Gánh nặng an sinh xã hội**: - Chi phí lương hưu, y tế cho người già chiếm 24% ngân sách Nhà nước. - Thuế tăng, áp lực lên người trẻ. - **Suy giảm sức tiêu dùng**: - Người già ít chi tiêu, làm chậm phục hồi kinh tế.

1. Địa hình** Trung Quốc có địa hình đa dạng, phức tạp với sự phân hóa rõ rệt từ tây sang đông: - **Phía Tây**: - Chiếm ⅔ diện tích, chủ yếu là **núi cao, sơn nguyên và bồn địa**. - **Dãy Himalaya** (giáp Tây Tạng) với đỉnh Everest cao nhất thế giới (8.848 m). - **Sơn nguyên Tây Tạng** ("nóc nhà thế giới"), cao trung bình 4.000–5.000 m. - **Bồn địa Tarim, Tứ Xuyên** xen kẽ các dãy núi. - **Phía Đông**: - Địa hình thấp dần, gồm **đồng bằng châu thổ rộng lớn** và **đồi núi thấp**. - **Đồng bằng Hoa Bắc, Hoa Trung, Châu Giang** (phù sa màu mỡ, tập trung dân cư). - **Núi thấp** như dãy Đại Hưng An, Trường Bạch. - **Đặc điểm nổi bật**: - Độ cao giảm dần từ tây sang đông. - Nhiều sông lớn (Hoàng Hà, Trường Giang, Châu Giang) bồi đắp phù sa. ### **2. Đất đai** Trung Quốc có nhiều loại đất, phân bố theo địa hình và khí hậu: - **Đất phù sa** (màu mỡ): - Tập trung ở đồng bằng Hoa Bắc, Hoa Trung, Châu Giang, thuận lợi trồng lúa gạo, lúa mì. - **Đất đen (thảo nguyên)**: - Vùng Đông Bắc, phù hợp trồng ngô, đậu tương. - **Đất xám (hoang mạc, bán hoang mạc)**: - Tây Bắc (Tân Cương, Nội Mông), khô cằn, ít canh tác. - **Đất đỏ vàng (đồi núi phía nam)**: - Trồng chè, cây công nghiệp nhiệt đới. - **Đất núi cao (Tây Tạng)**: - Nghèo dinh dưỡng, chủ yếu dùng cho chăn thả gia súc. **Kết luận** - Địa hình Trung Quốc **đa dạng**, tạo nên các vùng kinh tế khác biệt. - Đất đai phân hóa rõ rệt, quyết định đến **phát triển nông nghiệp** và **phân bố dân cư**. - Miền Đông thuận lợi cho nông nghiệp và đô thị hóa, trong khi miền Tây khó khăn hơn do địa hình hiểm trở và khí hậu khắc nghiệt.

b:

Quy mô GDP của Nam Phi trong giai đoạn 2000 - 2020 có những biến động như sau: - GDP của Nam Phi tăng trưởng liên tục từ năm 2000 đến năm 2010, từ 151,7 tỉ USD lên 417,4 tỉ USD. - Từ năm 2010 đến năm 2015, GDP giảm xuống còn 346,7 tỉ USD, sau đó tiếp tục giảm nhẹ xuống 338,0 tỉ USD vào năm 2020. Nhìn chung, quy mô GDP của Nam Phi đã tăng trưởng mạnh mẽ trong thập kỷ đầu tiên của thế kỷ 21, nhưng sau đó gặp phải sự suy giảm do nhiều yếu tố kinh tế và chính trị trong nước cũng như toàn cầu.

1. Đặc điểm khí hậu - Đa dạng, phân hóa mạnh từ Bắc xuống Nam, từ Đông sang Tây: - Miền Bắc: Khí hậu ôn đới gió mùa, mùa đông lạnh, mùa hè nóng ẩm. - Miền Nam: Cận nhiệt đới và nhiệt đới gió mùa, nóng ẩm quanh năm, mưa nhiều. - Tây Bắc & cao nguyên Tây Tạng: Khí hậu khô hạn, lục địa khắc nghiệt (hoang mạc, bán hoang mạc). - Gió mùa ảnh hưởng lớn: Mùa hè gió từ biển vào gây mưa lớn; mùa đông gió lạnh từ lục địa thổi ra. Ảnh hưởng kinh tế: - Thuận lợi: - Miền Đông ẩm ướt thích hợp trồng lúa gạo, chè, cây công nghiệp (vùng đồng bằng Hoa Bắc, Hoa Trung). - Khí hậu đa dạng giúp phát triển nông nghiệp đa dạng (lúa mì ở phía Bắc, lúa nước ở phía Nam). - Khó khăn: - Thiên tai (bão lũ miền Nam, hạn hán Tây Bắc) gây thiệt hại nông nghiệp và cơ sở hạ tầng. - Gió mùa lạnh mùa đông ảnh hưởng đến sản xuất và giao thông. 2. Đặc điểm sông ngòi - Mạng lưới dày đặc, tập trung ở miền Đông: - Các sông lớn: Trường Giang (Dương Tử), Hoàng Hà, Châu Giang: cung cấp nước, phù sa, giao thông thủy. - Trường Giang: dài nhất, quan trọng cho thủy điện (đập Tam Hiệp), vận tải và nông nghiệp. - Hoàng Hà: nhiều phù sa nhưng hay gây lụt do bồi đắp đất cao hơn đồng bằng. - Miền Tây: Sông ít, chủ yếu là sông nội địa ngắn và nhỏ (ví dụ: sông Tarim). Ảnh hưởng kinh tế: - Thuận lợi: - Cung cấp nước tưới cho nông nghiệp (chiếm 10% đất canh tác toàn cầu). - Phát triển thủy điện (Trung Quốc là nước sản xuất thủy điện lớn nhất thế giới). - Giao thông đường thủy rẻ, vận chuyển hàng hóa hiệu quả (Trường Giang là tuyến vận tải huyết mạch). - Khó khăn: - Lũ lụt (đặc biệt ở lưu vực Hoàng Hà) phá hủy mùa màng và đô thị. - Ô nhiễm nước do công nghiệp hóa (sông Hoài, Hoàng Hà bị ô nhiễm nặng).