NGUYỄN GIA HƯNG

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của NGUYỄN GIA HƯNG
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

đặc điểm dân cư Nhật Bản và phân tích ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến sự phát triển kinh tế - xã hội: 1. Đặc điểm dân cư Nhật Bản Dân số đông: Khoảng trên 120 triệu người (tính đến gần đây), đứng thứ 11 thế giới. Mật độ dân số cao: Tập trung đông ở các đồng bằng ven biển như đồng bằng Kanto (Tokyo), Kansai (Osaka), Chukyo (Nagoya). Dân cư chủ yếu là người Nhật (trên 98%) – rất ít dân tộc thiểu số. Tỉ lệ dân thành thị cao: Trên 90% dân số sống ở thành thị. Cơ cấu dân số già: Nhật Bản là một trong những quốc gia có tỉ lệ người già cao nhất thế giới (trên 29% dân số từ 65 tuổi trở lên). Tỉ lệ sinh thấp, tuổi thọ cao: Tỉ suất sinh rất thấp, trong khi tuổi thọ trung bình rất cao (trên 84 tuổi). 2. Ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến phát triển kinh tế – xã hội

Đặc điểm địa hình và đất đai của Trung Quốc được thể hiện như sau: 1. Địa hình Đa dạng và phân bậc rõ rệt từ Tây sang Đông: Phía Tây là khu vực cao nguyên và núi cao, gồm: Cao nguyên Tây Tạng (cao trung bình trên 4000m, được mệnh danh là “nóc nhà thế giới”). Các dãy núi lớn như dãy Côn Lôn, Thiên Sơn, dãy Himalaya. Miền Trung là các vùng núi thấp, đồi gò và cao nguyên, xen kẽ với các bồn địa lớn như: Bồn địa Duy Ngô Nhĩ (Tarim) và bồn địa Tứ Xuyên. Phía Đông là vùng đồng bằng thấp trũng và châu thổ sông lớn: Đồng bằng Hoa Bắc, châu thổ sông Trường Giang, đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam. Địa hình có xu hướng thấp dần từ Tây sang Đông, tạo điều kiện cho hệ thống sông ngòi chảy theo hướng này. 2. Đất đai Trung Quốc có diện tích đất canh tác lớn thứ ba thế giới (sau Ấn Độ và Mỹ), nhưng tỉ lệ đất canh tác chỉ chiếm khoảng 10% diện tích lãnh thổ do phần lớn là đồi núi, hoang mạc và cao nguyên. Các loại đất chủ yếu: Đất phù sa màu mỡ ở vùng đồng bằng (đặc biệt là đồng bằng Hoa Bắc và Trường Giang). Đất đỏ và đất feralit ở khu vực phía Nam. Đất hoang mạc và bán hoang mạc ở phía Tây và Tây Bắc.

1. Khí hậu Trung Quốc: Đặc điểm: Đa dạng: Do lãnh thổ rộng lớn, khí hậu Trung Quốc trải dài từ ôn đới gió mùa ở phía Bắc, nhiệt đới gió mùa ở phía Nam đến khí hậu lục địa khô hạn ở phía Tây. Gió mùa rõ rệt: Mùa hè nóng ẩm (gió mùa Đông Nam), mùa đông lạnh khô (gió mùa Tây Bắc). Lượng mưa phân bố không đều: Đông Nam có mưa nhiều, Tây Bắc khô hạn. Ảnh hưởng đến kinh tế: Nông nghiệp: Khí hậu gió mùa thuận lợi cho canh tác lúa nước ở phía Đông và Nam (đặc biệt là vùng Đồng bằng sông Dương Tử). Khó khăn: Khu vực phía Tây và Bắc có khí hậu khắc nghiệt, đất khô cằn, hạn hán thường xuyên, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp. Du lịch và thủy điện: Đa dạng khí hậu tạo điều kiện phát triển nhiều loại hình du lịch và nguồn năng lượng tái tạo (nhiệt điện mặt trời, thủy điện...)

2. Sông ngòi Trung Quốc: