Lâm Ngô Tâm Như

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lâm Ngô Tâm Như
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

a) Phân biệt hệ sinh tháu tự nhiên và hệ sinh thái nhân tạo. Nêu một số ví dụ về các hệ sinh thái này.

• Nguồn gốc hình thành

+Hệ sinh thái tự nhiên :Hình thành và phát triển theo tự nhiên.

+ Hệ sinh thái nhân tạ: Do con người tạo ra và quản lý.

• Sự đa dạng sinh học: Thường cao, cân bằng sinh thái ổn định, thường thấp hơn dễ bị mất cân bằng.

• Cấu trúc

+Hệ sinh thái tự nhiên: Có cấu trúc phức tạp, các loài tương tác tự nhiên.

+ Hệ sinh thái nhân tạo: Cấu trúc đơn giảng hơn ít loài hơn.

• Sự phụ thuốc vào con người

+Hệ sinh thái tự nhiên: Không phụ thuộc.

+ Hệ sinh thái nhân tạo: Phụ thuộc vào sự chăm sóc, quản lý của con người.

• Khả năng tự điều chỉnh

+ Hệ sinh thái tự nhiên: Có khả năng tự điều chỉnh, phục hồi tự nhiên.

+Hệ sinh thái nhân tạo: Khó tự phục hồi nếu bị phá vỡ cân bằng.

•Ví dụ

+ Hệ sinh thái tự nhiên: Rừng nguyên sinh, hồ tự nhiên, biển, sa mạc.

+Hệ sinh thái nhân tạo: Ruộng lúa, ao nuôi cá, vườn rau, công viên.

b) Nếu không có sự can thiệp của con người, hệ sinh thái nhân tạo sẽ bị biến đổi thành hệ sinh thái tự nhiên.

Giải thích:

  • Hệ sinh thái nhân tạo thường không bền vững nếu không được con người chăm sóc (tưới nước, bón phân, phòng sâu bệnh…).
  • Khi con người ngừng can thiệp, các yếu tố tự nhiên như khí hậu, đất, nước, sinh vật hoang dã sẽ dần chiếm ưu thế.
  • Cây cối hoang dã mọc lên thay thế cây trồng, động vật tự nhiên quay lại sinh sống; từ đó hệ sinh thái sẽ dần biến đổi để phù hợp với điều kiện tự nhiên → hình thành hệ sinh thái tự nhiên mới.

Hiện tượng này chứng tỏ:

  • Tự nhiên có khả năng phục hồi và điều chỉnh cân bằng sinh thái.
  • Con người không thể thay thế hoàn toàn vai trò của tự nhiên.
  • Đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tôn trọng, bảo vệ các quy luật




1. Đất

  • Vai trò: Là nền tảng để sản xuất nông nghiệp, trồng trọt, chăn nuôi, xây dựng và phát triển đô thị.
  • Biện pháp sử dụng hợp lý:
    • Trồng cây phủ xanh đất trống, đồi núi trọc.
    • Luân canh, xen canh hợp lý để tránh bạc màu.
    • Chống xói mòn, rửa trôi bằng cách làm ruộng bậc thang, trồng rừng.

2. Nước

  • Vai trò: Cần thiết cho sinh hoạt, sản xuất, nông nghiệp, công nghiệp và điều hòa khí hậu.
  • Biện pháp sử dụng hợp lý:
    • Tiết kiệm nước trong sinh hoạt và sản xuất.
    • Xử lý nước thải trước khi thải ra môi trường.
    • Bảo vệ rừng đầu nguồn, ngăn chặn ô nhiễm nguồn nước.

3. Rừng

  • Vai trò: Cung cấp gỗ, dược liệu, điều hòa khí hậu, bảo vệ đất và đa dạng sinh học.
  • Biện pháp sử dụng hợp lý:
    • Trồng rừng, bảo vệ rừng đầu nguồn.
    • Không khai thác gỗ bừa bãi.
    • Phòng chống cháy rừng, tăng cường tuần tra và giáo dục cộng đồng.

4. Khoáng sản (than, dầu mỏ, sắt, vàng…)

  • Vai trò: Nguồn nguyên liệu quan trọng cho công nghiệp, năng lượng và chế tạo máy móc.
  • Biện pháp sử dụng hợp lý:
    • Khai thác có kế hoạch, hạn chế lãng phí.
    • Tái chế, sử dụng vật liệu thay thế.
    • Phục hồi môi trường sau khai thác.

5. Không khí

  • Vai trò: Duy trì sự sống, cần thiết cho hô hấp và các hoạt động công nghiệp.
  • Biện pháp sử dụng hợp lý:
    • Giảm khí thải từ phương tiện, nhà máy.
    • Trồng cây xanh, tạo không gian sạch.
    • Sử dụng năng lượng sạch thay thế nhiên liệu hóa thạch.




1. Nhóm khu sinh học trên cạn

Những khu sinh học này phân bố trên các lục địa, chịu ảnh hưởng bởi yếu tố khí hậu như nhiệt độ, lượng mưa, độ cao, v.v.

Một số khu sinh học tiêu biểu trên cạn:

  • Rừng mưa nhiệt đới:
    • Môi trường: Nhiệt độ cao quanh năm, lượng mưa lớn và phân bố đều.
    • Sinh vật: Đa dạng sinh học rất cao, nhiều tầng thực vật; có nhiều loài cây thường xanh, động vật như khỉ, vượn, côn trùng, chim chóc.
  • Sa mạc:
    • Môi trường: Nóng ban ngày, lạnh ban đêm, lượng mưa rất thấp.
    • Sinh vật: Thực vật mọng nước (xương rồng), động vật sống về đêm, có khả năng chịu hạn như lạc đà, chuột túi.
  • Đồng cỏ ôn đới:
    • Môi trường: Mưa vừa phải, mùa đông lạnh, mùa hè ấm.
    • Sinh vật: Chủ yếu là cỏ, cây bụi; động vật ăn cỏ như bò rừng, nai, linh dương, cùng với động vật ăn thịt như sói, sư tử.
  • Rừng lá kim phương Bắc (Taiga):
    • Môi trường: Mùa đông dài, lạnh; mùa hè ngắn, mát.
    • Sinh vật: Cây lá kim như thông, tùng; động vật có lông dày như gấu, nai sừng tấm, cáo.

2. Nhóm khu sinh học dưới nước

Gồm các vùng sinh thái có môi trường sống chủ yếu là nước, bao gồm nước ngọt và nước mặn.

Một số khu sinh học tiêu biểu dưới nước:

  • Hệ sinh thái nước ngọt (hồ, sông, suối):
    • Môi trường: Lượng muối thấp, dòng chảy thay đổi theo địa hình.
    • Sinh vật: Cá nước ngọt (cá chép, cá rô), ếch nhái, thực vật thủy sinh, tảo.
  • Hệ sinh thái biển (đại dương, rạn san hô):
    • Môi trường: Mặn, có sự phân tầng ánh sáng và nhiệt độ.
    • Sinh vật: Cá biển, mực, tôm, cua, san hô, sinh vật phù du và cá voi.
  • Đầm lầy và vùng ngập mặn:
    • Môi trường: Giao thoa giữa nước mặn và nước ngọt; đất ngập nước.
    • Sinh vật: Cây ngập mặn, chim nước, cá, côn trùng, tôm cá đặc trưng.




I. Cơ chế điều hòa kích thước và mật độ quần thể trong tự nhiên:

  1. Cạnh tranh cùng loài:
    • Khi mật độ cá thể tăng cao, các cá thể cạnh tranh nhau về thức ăn, không gian sống, ánh sáng…
    • Điều này làm giảm tốc độ sinh trưởng, tăng tỷ lệ tử vong hoặc di cư → mật độ giảm trở lại.
  2. Sinh sản điều chỉnh:
    • Trong điều kiện bất lợi (thiếu thức ăn, chật chội…), nhiều loài có xu hướng giảm sinh sản → giới hạn sự gia tăng số lượng.
  3. Quan hệ đối kháng – ký sinh – vật ăn thịt:
    • Khi quần thể tăng quá mức, sẽ thu hút nhiều kẻ thù tự nhiên (động vật ăn thịt, ký sinh…), từ đó làm giảm số lượng cá thể.
  4. Di cư:
    • Cá thể có thể di cư ra khỏi khu vực có mật độ cao để tìm nơi sống phù hợp hơn.

II. Ứng dụng trong trồng trọt để nâng cao hiệu quả sản xuất:

  1. Gieo trồng với mật độ hợp lý:
    • Không trồng quá dày để tránh cạnh tranh ánh sáng, dinh dưỡng, nước → cây sinh trưởng tốt, cho năng suất cao.
  2. Tỉa thưa, cắt tỉa hợp lý:
    • Tỉa bớt cây non hoặc cành lá rậm rạp giúp cây chính phát triển mạnh, giảm sâu bệnh và tăng chất lượng nông sản.
  3. Bón phân, tưới nước hợp lý:
    • Cung cấp đủ dinh dưỡng và nước giúp cây trồng giảm cạnh tranh, duy trì mật độ tối ưu.
  4. Luân canh, xen canh:
    • Tránh sự suy kiệt đất, giảm sâu bệnh và tăng hiệu quả sử dụng diện tích canh tác.
  5. Kiểm soát sâu bệnh, cỏ dại:
    • Giảm tác động của yếu tố làm giảm kích thước quần thể cây trồng như sâu bệnh hại hoặc cạnh tranh từ cỏ dại.



  1. Khu sinh học trên cạn (terrestrial biomes)
  2. Khu sinh học dưới nước (aquatic biomes)

1. Khu sinh học trên cạn

Đặc điểm chung:

  • Phân bố theo vĩ độ, độ cao và khí hậu.
  • Sinh vật phụ thuộc chủ yếu vào nhiệt độ và lượng mưa.
  • Thực vật đóng vai trò chủ đạo trong việc xác định đặc điểm sinh học.

Một số khu sinh học tiêu biểu:

  • Rừng mưa nhiệt đới:
    • Môi trường: Nhiệt độ cao, mưa nhiều quanh năm (trên 2000 mm/năm).
    • Sinh vật: Rất đa dạng; cây thân gỗ cao, nhiều tầng tán, dây leo, thực vật biểu sinh, động vật phong phú như khỉ, chim, côn trùng…
  • Thảo nguyên:
    • Môi trường: Khí hậu khô, mưa theo mùa.
    • Sinh vật: Chủ yếu là cỏ và cây bụi; động vật ăn cỏ (ngựa, linh dương…) và động vật săn mồi (sư tử, báo…).
  • Sa mạc:
    • Môi trường: Rất ít mưa (dưới 250 mm/năm), nhiệt độ dao động lớn giữa ngày và đêm.
    • Sinh vật: Cây mọng nước như xương rồng, động vật sống về đêm, có khả năng chịu hạn (bò sát, gặm nhấm…).

2. Khu sinh học dưới nước

Đặc điểm chung:

  • Môi trường nước (nước ngọt hoặc nước mặn).
  • Các yếu tố như độ sâu, ánh sáng, độ mặn ảnh hưởng đến phân bố sinh vật.

Một số khu sinh học tiêu biểu:

  • Nước ngọt (sông, hồ):
    • Môi trường: Nước ít muối, dòng chảy (sông) hoặc tĩnh (hồ).
    • Sinh vật: Tảo, thủy sinh vật (cá nước ngọt, côn trùng, lưỡng cư…).
  • Đại dương:
    • Môi trường: Nước mặn, diện tích lớn nhất trong các khu sinh học.
    • Sinh vật: Rất đa dạng, từ phù du, cá, mực, san hô đến các động vật lớn như cá voi.
  • Rạn san hô:
    • Môi trường: Nước biển ấm, trong, nông và giàu ánh sáng.
    • Sinh vật: San hô, cá nhiệt đới, nhuyễn thể, giáp xác… cực kỳ đa dạng và phong phú