

Trần Trung Sơn
Giới thiệu về bản thân



































a) Phân biệt hệ sinh thái tự nhiên và hệ sinh thái nhân tạo:
Hệ sinh thái tự nhiên là hệ sinh thái hình thành và phát triển tự nhiên, không chịu sự tác động đáng kể của con người. Các thành phần sinh vật và môi trường sống trong hệ sinh thái tự nhiên tương tác với nhau một cách tự nhiên, tạo nên sự cân bằng sinh thái tương đối ổn định. Ví dụ: rừng mưa nhiệt đới, đại dương, thảo nguyên, hồ tự nhiên.
Hệ sinh thái nhân tạo là hệ sinh thái được con người tạo ra và quản lý, thường nhằm mục đích phục vụ nhu cầu của con người. Các thành phần sinh vật và môi trường sống trong hệ sinh thái nhân tạo chịu sự tác động mạnh mẽ của con người, sự cân bằng sinh thái thường không ổn định và cần sự can thiệp của con người để duy trì. Ví dụ: ruộng lúa, ao nuôi cá, vườn cây ăn quả, thành phố.
b) Sự biến đổi của hệ sinh thái nhân tạo thành hệ sinh thái tự nhiên:
Nếu không có sự can thiệp của con người, hệ sinh thái nhân tạo sẽ dần dần bị biến đổi thành hệ sinh thái tự nhiên. Điều này là do các quá trình tự nhiên như sự phát tán của các loài sinh vật, sự thay đổi của điều kiện môi trường, và sự cạnh tranh giữa các loài sẽ dần dần thay đổi cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái nhân tạo. Ví dụ, một cánh đồng bỏ hoang sẽ dần dần được cây cỏ, bụi rậm và các loài động vật khác nhau xâm chiếm, cuối cùng trở thành một khu rừng hoặc một hệ sinh thái tự nhiên khác.
Hiện tượng này chứng tỏ rằng:
Hệ sinh thái tự nhiên có xu hướng ổn định và bền vững hơn hệ sinh thái nhân tạo.
Sự can thiệp của con người có tác động mạnh mẽ đến sự phát triển và cân bằng của hệ sinh thái.
Quá trình tự nhiên luôn hướng tới sự cân bằng sinh thái, bất kể sự can thiệp của con người.
Xác định một số tài nguyên thiên nhiên quan trọng đối với con người. Một số ví dụ bao gồm nước, đất, khoáng sản và rừng.
Mô tả vai trò của từng tài nguyên.
Nước: Nước là nguồn sống thiết yếu cho con người, động vật và thực vật. Nó được sử dụng trong nông nghiệp, công nghiệp, sinh hoạt và nhiều mục đích khác.
Đất: Đất là nền tảng cho sản xuất nông nghiệp, cung cấp thức ăn và nguyên liệu cho con người. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu và bảo vệ môi trường.
Khoáng sản: Khoáng sản là nguồn nguyên liệu quan trọng cho công nghiệp, xây dựng và sản xuất nhiều sản phẩm khác nhau. Ví dụ: than đá, dầu mỏ, sắt, đồng, vàng...
Rừng: Rừng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường, điều hòa khí hậu, cung cấp gỗ, dược liệu và nhiều sản phẩm khác. Rừng cũng là nơi cư trú của nhiều loài động vật và thực vật.
Cỏ → Thỏ → Cáo
Cỏ → Chuột → Cáo
Cỏ → Chuột → Cú
Cỏ → Châu chấu → Chim sẻ → Cú
Cỏ → Châu chấu → Chim sẻ
*Cơ chế điều hòa kích thước và mật độ cá thể của quần thể trong tự nhiên: -Trong tự nhiên, kích thước và mật độ quần thể được điều hòa nhờ sự tác động qua lại giữa sinh vật và môi trường, cụ thể: • Khi mật độ quá cao, các yếu tố như cạnh tranh về thức ăn, nơi ở, ánh sáng, gia tăng bệnh tật, kẻ thù… sẽ làm tăng tỉ lệ tử vong và giảm sinh sản, từ đó giảm mật độ. • Khi mật độ thấp, nguồn sống dồi dào, ít cạnh tranh, giúp tỉ lệ sinh tăng và tử vong giảm, từ đó mật độ tăng trở lại. • Đây là một cơ chế tự điều chỉnh giúp quần thể ổn định và thích nghi với khả năng cung cấp tài nguyên của môi trường. *Biện pháp ứng dụng trong trồng trọt để nâng cao hiệu quả sản xuất: Dựa trên nguyên lý tự điều chỉnh mật độ, trong trồng trọt có thể áp dụng các biện pháp sau: •Gieo trồng với mật độ hợp lý, tránh trồng quá dày gây cạnh tranh ánh sáng, dinh dưỡng, làm cây còi cọc và dễ nhiễm sâu bệnh. • Tỉa thưa cây trồng trong giai đoạn phát triển để đảm bảo không gian sống phù hợp. • Bón phân và tưới nước hợp lý để tránh hiện tượng dư thừa hay thiếu hụt, giúp cây phát triển đồng đều, giảm cạnh tranh. • Xen canh, luân canh cây trồng để tận dụng tài nguyên đất và hạn chế sâu bệnh.
Dựa vào đặc điểm sinh vật và môi trường sống, các khu sinh học trên Trái Đất được chia thành hai nhóm chính:khu sinh học trên cạn và khu sinh học dưới nước 1. Khu sinh học trên cạn - Rừng mưa nhiệt đới • Môi trường: Nhiệt độ cao quanh năm, lượng mưa lớn (>2000 mm/năm), độ ẩm cao. • Sinh vật: Đa dạng sinh học rất cao, cây thân gỗ lớn, nhiều tầng tán, có nhiều loài động vật như khỉ, vẹt, báo, côn trùng, và động vật sống trên cây. -Thảo nguyên • Môi trường: Khí hậu khô hơn rừng, mùa hè nóng, mùa đông lạnh, mưa tập trung theo mùa. • Sinh vật: Chủ yếu là cỏ và cây bụi, ít cây thân gỗ. Động vật phổ biến gồm ngựa, trâu, linh dương, sư tử, hổ, chó đồng cỏ. -Hoang mạc • Môi trường: Khô hạn, nhiệt độ ban ngày cao và đêm lạnh, lượng mưa < 250 mm/năm. • Sinh vật: Cây có gai, mọng nước (như xương rồng), động vật hoạt động ban đêm, chịu hạn như lạc đà, rắn, thằn lằn. -Rừng lá kim • Môi trường: Mùa đông dài, lạnh; mùa hè ngắn, mát; lượng mưa vừa. • Sinh vật: Chủ yếu là cây lá kim (thông, tùng), động vật gồm gấu, sói, hươu, sóc. 2. Khu sinh học dưới nước -Nước ngọt (sông, hồ, suối) • Môi trường: Độ mặn thấp, thay đổi nhiệt độ theo mùa, dòng chảy tạo điều kiện trao đổi oxy. • Sinh vật: Cá nước ngọt, tảo, thủy sinh vật nhỏ (động vật phù du, thực vật phù du), côn trùng nước. -Biển và đại dương • Môi trường: Mặn, ổn định về nhiệt độ, ánh sáng giảm dần theo độ sâu. • Sinh vật: Rất đa dạng, gồm cá, san hô, sứa, tảo biển, động vật phù du, sinh vật đáy biển.
Dựa vào đặc điểm sinh vật và môi trường sống, các khu sinh học trên Trái Đất được chia thành hai nhóm chính:khu sinh học trên cạn và khu sinh học dưới nước 1. Khu sinh học trên cạn - Rừng mưa nhiệt đới • Môi trường: Nhiệt độ cao quanh năm, lượng mưa lớn (>2000 mm/năm), độ ẩm cao. • Sinh vật: Đa dạng sinh học rất cao, cây thân gỗ lớn, nhiều tầng tán, có nhiều loài động vật như khỉ, vẹt, báo, côn trùng, và động vật sống trên cây. -Thảo nguyên • Môi trường: Khí hậu khô hơn rừng, mùa hè nóng, mùa đông lạnh, mưa tập trung theo mùa. • Sinh vật: Chủ yếu là cỏ và cây bụi, ít cây thân gỗ. Động vật phổ biến gồm ngựa, trâu, linh dương, sư tử, hổ, chó đồng cỏ. -Hoang mạc • Môi trường: Khô hạn, nhiệt độ ban ngày cao và đêm lạnh, lượng mưa < 250 mm/năm. • Sinh vật: Cây có gai, mọng nước (như xương rồng), động vật hoạt động ban đêm, chịu hạn như lạc đà, rắn, thằn lằn. -Rừng lá kim • Môi trường: Mùa đông dài, lạnh; mùa hè ngắn, mát; lượng mưa vừa. • Sinh vật: Chủ yếu là cây lá kim (thông, tùng), động vật gồm gấu, sói, hươu, sóc. 2. Khu sinh học dưới nước -Nước ngọt (sông, hồ, suối) • Môi trường: Độ mặn thấp, thay đổi nhiệt độ theo mùa, dòng chảy tạo điều kiện trao đổi oxy. • Sinh vật: Cá nước ngọt, tảo, thủy sinh vật nhỏ (động vật phù du, thực vật phù du), côn trùng nước. -Biển và đại dương • Môi trường: Mặn, ổn định về nhiệt độ, ánh sáng giảm dần theo độ sâu. • Sinh vật: Rất đa dạng, gồm cá, san hô, sứa, tảo biển, động vật phù du, sinh vật đáy biển.