Văn Hoàng Hải

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Văn Hoàng Hải
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:

Bản sắc văn hóa là một phần không thể thiếu của mỗi dân tộc. Nó là một mảnh ghép quan trọng trong sự đa dạng và phong phú của nền văn hoá thế giới. Bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc có ý nghĩa thiêng liêng và quý giá, bởi vì nó là sản phẩm của lịch sử và kinh nghiệm sống của nhiều thế hệ. Việc giữ gìn bản sắc văn hóa là một nhu cầu lớn, vì nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản thân và nền văn hoá của chúng ta. Bản sắc văn hóa còn giúp chúng ta giữ vững những giá trị, tín ngưỡng, phong tục và lễ nghi truyền thống của dân tộc. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên tính nhân văn và tình yêu quê hương của mỗi người. Tuy nhiên, với sự phát triển không ngừng của thế giới hiện đại, bản sắc văn hóa đang bị đe dọa bởi sự đồng nhất hóa và trôi giạt của các nền văn hoá khác. Do đó, chúng ta cần phải đề ra các kế hoạch và giải pháp đổng bộ để bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của dân tộc. Mỗi người trong chúng ta cũng cần nhận thức được tầm quan trọng của bản sắc văn hóa, và nỗ lực để bảo tồn và phát triển nó. Chúng ta cần tiếp thu và học hỏi những giá trị nhân văn trong văn hoá truyền thống của mình, đồng thời cũng cần đón nhận và chấp nhận những giá trị mới trong thế giới đa dạng ngày nay. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của Việt Nam là một trách nhiệm lớn, và cũng là một cơ hội để chúng ta tự hào về bản thân và đất nước. Chỉ có khi chúng ta đề cao và giữ gìn bản sắc văn hóa của mình, chúng ta mới có thể vươn lên thành một dân tộc văn minh, đóng góp tích cực cho sự phát triển của thế giới.

Câu 2:

Bài thơ “khói chiều cõng một hoàng hôn” đem lại những cảm xúc ấm áp và sâu lắng về tình cảm gia đình, đặc biệt là tình yêu thương và sự chăm sóc của bà dành cho cháu.

Nội dung bài thơ xoay quanh những kỷ niệm tuổi thơ, khi cháu được bà đón sau giờ tan học, cùng nhau đi trên con đường quê thân thuộc.Nội dung bài thơ mang đến những hình ảnh rất đỗi quen thuộc và gần gũi. “khói chiều cõng một hoàng hôn” là hình ảnh ẩn dụ, khói chiều như đang mang vác cả một buổi hoàng hôn, vừa gợi cảm giác yên bình, vừa tượng trưng cho sự chuyển giao giữa ngày và đêm. Hình ảnh “bờ vai bà cõng tâm hồn cháu bay” thể hiện sự che chở và bảo bọc của bà đối với cháu. Những câu thơ như “trên đường tan học chiều nay / có ai đốt rạ, khói lay cỏ đồng” gợi lên một không gian làng quê yên bình, đầy sức sống với mùi hương quen thuộc của cỏ đồng và khói rạ.Những hình ảnh như “sáng nay ông bảo điểm mười, ông cho / sáng nay bà nấu thịt kho / về nhà cháu sẽ ăn no bụng tròn” mô tả cuộc sống giản dị mà đầm ấm trong gia đình. Tác giả đã khéo léo sử dụng những chi tiết nhỏ nhặt, đời thường để truyền tải tình cảm ấm áp của gia đình, sự quan tâm chăm sóc của ông bà dành cho cháu.Nghệ thuật của bài thơ được thể hiện qua việc sử dụng hình ảnh và ngôn từ tinh tế. Hình ảnh “bánh xe bà đạp quay tròn / bao giờ đi hết đường mòn, bà ơi?” không chỉ mô tả hành động mà còn gợi lên sự tuần hoàn, liên tục của cuộc sống. Biện pháp so sánh trong câu thơ “đồng xa đã lặn Mặt Trời / có ai thắp lửa sáng ngời trong sân” tạo nên sự liên kết giữa thiên nhiên và con người, giữa hiện tại và ký ức.Điểm đặc sắc trong nghệ thuật của bài thơ còn nằm ở cách sử dụng điệp từ, điệp ngữ tạo nhịp điệu uyển chuyển và gợi cảm. Ví dụ như: “ngồi sau bà, cháu mải chơi / mà quên ngắm một Mặt Trời cạnh bên” thể hiện sự ngây thơ, hồn nhiên của tuổi thơ và sự gần gũi của bà như một “Mặt Trời” dẫn đường cho cháu.Cuối cùng, bài thơ kết thúc bằng hình ảnh “hai Mặt Trời dẫn lối về cháu đi” mang ý nghĩa sâu sắc. Mặt Trời đầu tiên là ánh sáng của trời đất, Mặt Trời thứ hai là hình ảnh người bà luôn che chở, soi đường cho cháu. Khi lớn lên, dù có quên đường về, cháu vẫn luôn được bà dẫn lối, như một lời nhắc nhở về tình yêu thương vô điều kiện và sự gắn kết bền chặt trong gia đình.

Những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật trong bài thơ đã tạo nên một tác phẩm giàu cảm xúc và ý nghĩa, gợi nhớ về những kỷ niệm tuổi thơ và tình cảm gia đình thiêng liêng.

 

Câu 1: Văn bản giới thiệu về danh lam thắng cảnh của di tích lịch sử Cố Đô Huế

Câu 2: Các Phương thức biểu đạt được dùng trong văn bản là Tự Sự,Miêu Tả,Thuyết Minh

Câu 3: Văn bản Quần thể di tích Cố đô Huế được coi là văn bản thông tin vì cung cấp thông tin cụ thể văn bản nêu rõ các thông tin về lịch sử, kiến trúc, văn hóa và giá trị của quần thể di tích, giúp người đọc hiểu rõ về di sản này.

Câu 4: Tạo sự kết nối văn hóa:Những hình ảnh, biểu tượng và phong cảnh tại Quần thể di tích Cố đô Huế giúp người xem cảm nhận được văn hóa, lịch sử và truyền thống của Việt Nam. Điều này tạo ra sự kết nối văn hóa giữa người dân và du khách.

-Gợi nhớ và tạo ấn tượng mạnh: Những di tích và kiến trúc cổ kính tại Cố đô Huế, như các chùa miếu, hoàng thành và các công trình kiến trúc khác, tạo ra ấn tượng mạnh mẽ và gợi nhớ sâu sắc về quá khứ.

-Truyền tải thông điệp mạnh mẽ: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ, như hình ảnh và không gian, có thể truyền tải thông điệp mạnh mẽ và sâu sắc hơn so với ngôn ngữ. Điều này giúp người xem cảm nhận được sự độc đáo và giá trị của di sản.

-Tăng cường sự tôn trọng và quan tâm:Những di tích và kiến trúc tại Cố đô Huế không chỉ là những công trình kiến trúc mà còn là biểu tượng của sự tôn trọng và quan tâm đối với lịch sử và văn hóa Việt Nam. Điều này giúp tăng cường sự tôn trọng và quan tâm đối với di sản này.

-Khơi gợi cảm xúc và tư duy: Những hình ảnh và không gian tại Quần thể di tích Cố đô Huế có thể khơi gợi cảm xúc và tư duy của người xem, giúp họ hiểu sâu hơn về giá trị văn hóa và lịch sử của di sản này.

-Những tác dụng này giúp phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trở thành một công cụ mạnh mẽ trong việc truyền tải thông điệp về Quần thể di tích Cố đô Huế và giúp nó trở thành một di sản văn hóa thế giới đáng tự hào.

Câu 5:

Quần thể di tích Cố đô Huế không chỉ là một địa điểm du lịch nổi tiếng mà còn là một di sản văn hóa vô cùng quý giá của Việt Nam. Khi tìm hiểu về khu di tích này, em có thể cảm nhận được nhiều điều sâu sắc về lịch sử, văn hóa và con người Huế.Sự kính trọng đối với lịch sử em sẽ thấy rằng việc bảo tồn và giữ gìn những di tích cổ kính không chỉ là một trách nhiệm mà còn là một niềm tự hào. Những công trình kiến trúc như Hoàng thành, lăng tẩm của các vị vua nhà Nguyễn đã tồn tại qua hàng trăm năm, mang trong mình những câu chuyện lịch sử và giá trị văn hóa đặc sắc.Nét đẹp văn hóa truyền thống em sẽ cảm nhận được vẻ đẹp truyền thống qua kiến trúc, nghệ thuật trang trí và phong cảnh thiên nhiên của khu di tích. Những ngôi chùa, đền miếu với những hoa văn, chạm khắc tinh xảo đều thể hiện sự tinh tế và tài hoa của người xưa.Tình yêu và lòng tự hào dân tộc em sẽ thấy rằng việc bảo tồn và phát huy giá trị của di sản Cố đô Huế là một biểu hiện của tình yêu và lòng tự hào dân tộc. Những hoạt động văn hóa, lễ hội truyền thống được tổ chức tại đây không chỉ giúp bảo tồn mà còn giới thiệu và quảng bá văn hóa Huế đến với bạn bè quốc tế.Sự thanh bình và yên ả Quần thể di tích Cố đô Huế mang lại cảm giác thanh bình, yên ả. Khi bước chân vào khu di tích, em sẽ cảm nhận được không gian thoáng đãng, hài hòa giữa thiên nhiên và kiến trúc cổ kính, giúp em như trở về với quá khứ.Những suy nghĩ và cảm nhận này sẽ giúp em hiểu rõ hơn về giá trị văn hóa và lịch sử của Quần thể di tích Cố đô Huế, đồng thời nuôi dưỡng lòng tự hào và trách nhiệm bảo vệ di sản của dân tộc.

Quan niệm “Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy” trong hôn nhân là một tư tưởng truyền thống tồn tại lâu đời trong văn hóa Việt Nam. Quan niệm này thể hiện quyền quyết định của cha mẹ đối với hôn nhân của con cái, cho rằng con cái nên nghe theo sắp đặt của cha mẹ để có một cuộc sống hôn nhân êm ấm. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, tư tưởng này không còn hoàn toàn phù hợp và đã có nhiều ý kiến trái chiều về nó.

 

Một mặt, quan niệm “Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy” xuất phát từ ý nguyện tốt đẹp của cha mẹ. Những bậc làm cha, làm mẹ với kinh nghiệm sống dày dặn thường muốn lựa chọn cho con một người bạn đời phù hợp và xứng đáng. Bằng kinh nghiệm và tình yêu thương, họ tin rằng mình có thể nhìn nhận đúng đắn, lựa chọn được người sẽ mang lại hạnh phúc cho con. Ở thời xưa, khi xã hội phong kiến còn đặt nặng lễ giáo, con cái thường phải nghe lời cha mẹ để bảo vệ sự hòa thuận trong gia đình và được sự che chở của cả dòng tộc.

 

Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, tư tưởng “Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy” không còn phù hợp một cách tuyệt đối. Con người ngày nay có quyền tự do cá nhân và tự do lựa chọn tình yêu, hôn nhân. Hôn nhân là sự gắn bó lâu dài, đòi hỏi cả hai người phải có tình cảm và sự thấu hiểu lẫn nhau. Khi hôn nhân được quyết định bởi cha mẹ mà không xuất phát từ tình yêu và sự tự nguyện của cả hai bên, rất dễ dẫn đến những bất đồng và đổ vỡ trong cuộc sống gia đình. Đã có không ít trường hợp con cái vì nghe theo cha mẹ mà phải chịu đựng cuộc sống hôn nhân không hạnh phúc, hoặc gượng ép sống chung mà không có sự hòa hợp, dẫn đến khổ đau cho cả hai.

 

Hơn nữa, khi quyết định hôn nhân, con cái là người trực tiếp chịu trách nhiệm và trải nghiệm cuộc sống gia đình về sau, nên họ cần có quyền tự quyết. Khi con cái được tự do lựa chọn người mình yêu, họ sẽ cảm thấy có trách nhiệm và trân trọng hơn với hạnh phúc mình đang có. Trong thời đại hiện đại, con người cần được tôn trọng ý kiến và quyền tự do của bản thân, đặc biệt là trong vấn đề hệ trọng như hôn nhân.

 

Tóm lại, quan niệm “Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy” trong hôn nhân vẫn có giá trị trong việc thể hiện tình yêu thương, lo lắng của cha mẹ đối với con cái. Tuy nhiên, nó cần được điều chỉnh để phù hợp với tư duy hiện đại, trong đó con cái có quyền tự quyết định hạnh phúc của mình, đồng thời lắng nghe và tiếp thu ý kiến của cha mẹ một cách cân nhắc. Sự tôn trọng và lắng nghe lẫn nhau giữa cha mẹ và con cái sẽ giúp xây dựng một gia đình hòa thuận, hạnh phúc.

 

 

Một câu ca dao nói về người phụ nữ mở đầu bằng "Thân em" là:

 

"Thân em như tấm lụa đào,

Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai."  Câu ca dao này thể hiện thân phận mong manh và số phận bấp bênh của người phụ nữ trong xã hội xưa, khi họ thường không có quyền tự quyết định cuộc đời mình.

 

 

Hai dòng thơ "Ngẫm thân em chỉ bằng thân con bọ ngựa,/ Bằng con chẫu chuộc thôi" gợi lên một cảm nhận sâu sắc về nỗi tự ti và thân phận nhỏ bé của người phụ nữ trong xã hội xưa. Hình ảnh “con bọ ngựa” và “con chẫu chuộc” là những sinh vật bé nhỏ, yếu ớt, dễ tổn thương, biểu trưng cho thân phận hẩm hiu, không được coi trọng. Tác giả sử dụng phép so sánh trực tiếp, nhằm diễn tả cảm giác cam chịu và buồn tủi của người phụ nữ khi nhìn nhận chính mình. Bên cạnh đó, những từ ngữ mộc mạc, gần gũi càng làm cho nỗi buồn trở nên chân thật, chạm đến trái tim người đọc. Qua hình ảnh này, nhà thơ không chỉ bộc lộ tâm trạng chán chường, xót xa mà còn phản ánh xã hội bất công đã chèn ép, kìm hãm vai trò của người phụ nữ, khiến họ phải sống trong sự bất bình đẳng và thiệt thòi.

 

Trong câu thơ “Em nhớ anh nát cả ruột gan,” tác giả đã sử dụng biện pháp phá vỡ ngôn ngữ thông thường để tạo ra hiệu ứng cảm xúc mạnh mẽ và sâu sắc hơn. Việc dùng cụm từ "nát cả ruột gan" để diễn tả nỗi nhớ là một cách nói độc đáo, khác lạ so với cách diễn đạt thông thường. Thay vì chỉ đơn giản miêu tả nỗi nhớ bằng những từ ngữ như “nhớ nhung,” “xao xuyến,” hay “tâm tư nặng trĩu,” tác giả đã sử dụng hình ảnh “nát cả ruột gan” – một hình ảnh đầy kịch tính, mang tính gợi hình cao.