

Phan Đặng Kim Ngân
Giới thiệu về bản thân



































Trong một chuyến học tập ngoại khóa đầy ý nghĩa, em cùng tập thể lớp 8A3 đã có dịp đến thăm địa đạo Long Phước – một di tích lịch sử nổi tiếng của tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. Đây không chỉ là một chuyến đi dã ngoại mà còn là một hành trình trở về quá khứ, giúp em cảm nhận rõ hơn tinh thần chiến đấu anh dũng và bất khuất của cha ông ta trong thời kỳ kháng chiến. Địa đạo Long Phước nằm cách trung tâm thành phố Bà Rịa khoảng 7 km. Nghe thầy cô giới thiệu, em biết được rằng địa đạo được đào từ năm 1948 trong cuộc kháng chiến chống Pháp, sau đó được mở rộng và sử dụng liên tục trong kháng chiến chống Mỹ. Nơi đây từng là căn cứ hoạt động bí mật của lực lượng cách mạng, là nơi ẩn náu, chiến đấu và tiếp tế của quân và dân địa phương. Ấn tượng đầu tiên khi em đến địa đạo là sự yên bình của cảnh vật xung quanh. Những hàng cây xanh rì rào trong gió, những con đường nhỏ rợp bóng mát khiến em không thể tưởng tượng được rằng dưới lớp đất kia lại là cả một hệ thống hầm ngầm kiên cố và phức tạp. Sau khi nghe giới thiệu sơ lược về địa đạo, cả lớp được hướng dẫn xuống tham quan bên trong. Bước chân vào địa đạo, em cảm nhận rõ sự khó khăn, vất vả mà những người lính năm xưa từng trải qua. Không gian dưới lòng đất nhỏ hẹp, thiếu ánh sáng và không khí, khiến việc di chuyển khá khó khăn. Dù vậy, các chiến sĩ cách mạng vẫn sống, chiến đấu và kiên cường bám trụ trong suốt nhiều năm. Em tận mắt thấy được những bức tượng dàn dựng lại các chiến sĩ thời kì chiến tranh ở dưới địa đạo,nó nói lên sự khổ cực của người chiến sĩ phải ẩn náu ở những nơi như vậy để thoát khỏi tầm mắt của địch . Em lặng người khi tưởng tượng đến cảnh các chiến sĩ phải sinh hoạt, chiến đấu trong điều kiện như thế, mỗi bước chân đều có thể đối mặt với hiểm nguy. Vậy mà bằng ý chí, lòng yêu nước và tinh thần đoàn kết, họ vẫn vượt qua tất cả để giành lại độc lập cho dân tộc.Chuyến đi kết thúc nhưng những hình ảnh về địa đạo Long Phước vẫn còn đọng mãi trong tâm trí em. Em cảm thấy biết ơn sâu sắc đối với những thế hệ cha anh đã hy sinh vì sự bình yên hôm nay. Đồng thời, em cũng hiểu rằng thế hệ trẻ chúng em phải có trách nhiệm giữ gìn, phát huy truyền thống ấy bằng cách chăm chỉ học tập, sống có lý tưởng và yêu quê hương, đất nước mình hơn nữa.
Câu 1. Đối tượng trào phúng trong bài thơ là những người không có năng lực, không biết học nhưng vẫn cố tỏ ra học đòi, làm ra vẻ trí thức. Câu 2. Thủ pháp trào phúng được sử dụng là châm biếm, mỉa mai kết hợp hình ảnh ẩn dụ và ngôn ngữ dân gian để tạo sự hài hước mà sâu cay. Câu 3. Cụm từ “phường lòi tói” mang sắc thái miệt thị, khinh bỉ, chỉ những kẻ dốt nát, vụng về nhưng lại thích thể hiện, học đòi làm điều không phù hợp với năng lực bản thân. Câu 4. Chủ đề của bài thơ là phê phán những kẻ dốt nhưng lại học đòi làm người trí thức. Căn cứ xác định là hình ảnh “nói không nên”, “phường lòi tói” và hành động “đem vôi quét trả đền” mang hàm ý trào lộng. Câu 5. Tác giả thể hiện thái độ giễu cợt, châm biếm sâu cay đối với những người “học đòi” một cách giả tạo. Bằng chứng là cách dùng từ “dắt díu”, “nói không nên” thể hiện sự lúng túng, vụng về đáng cười. Câu 6. Bài thơ mang đến cho em thông điệp: Học phải đi đôi với hiểu biết và năng lực thực sự. Đừng học đòi hay làm điều mình không đủ khả năng, vì điều đó dễ khiến người khác cười chê và tự chuốc lấy thất bại. Mỗi người cần nhận thức đúng về bản thân để cố gắng học hỏi và hoàn thiện mình một cách chân thành, nghiêm túc, không hình thức.
Truyện ngắn Bồng chanh đỏ của Đỗ Chu là một tác phẩm giàu chất thơ, kể về kỷ niệm tuổi thơ của hai anh em Hiền và Hoài với niềm đam mê chim chóc. Qua câu chuyện về đôi chim bồng chanh đỏ, tác phẩm không chỉ thể hiện tình yêu thiên nhiên mà còn khắc họa sự trưởng thành trong nhận thức của con người.
Truyện xoay quanh hai anh em Hiền và Hoài, đặc biệt là Hiền – một cậu bé có niềm yêu thích chim chóc và hiểu biết sâu sắc về chúng. Khi phát hiện đôi chim bồng chanh đỏ quý hiếm làm tổ trong đầm sen, hai anh em vô cùng thích thú và quyết tâm bắt về nuôi. Dưới ánh trăng sáng, sau nhiều lần tìm cách tiếp cận, Hiền đã thành công bắt được một chú chim. Tuy nhiên, khi nhìn thấy chim mẹ lo lắng vì mất con, Hiền chợt nhận ra rằng mình đang làm tổn thương đến một gia đình chim nhỏ bé. Cuối cùng, cậu quyết định thả chim về tổ, thể hiện sự tôn trọng đối với tự nhiên và cuộc sống muôn loài. Hành động của Hiền không chỉ thể hiện tình yêu thiên nhiên mà còn đánh dấu sự trưởng thành trong nhận thức của cậu bé. Ban đầu, Hiền xem việc bắt chim là một thú vui, một niềm đam mê đơn thuần. Nhưng khi chứng kiến cảnh chim mẹ đau khổ vì mất con, cậu nhận ra rằng mỗi sinh vật đều có quyền được tự do và hạnh phúc. Từ đó, Hiền không còn nhìn chim chỉ với góc nhìn của một người săn bắt mà đã biết đồng cảm, thấu hiểu và trân trọng sự sống. Đây là sự chuyển biến tâm lý tinh tế, thể hiện sự phát triển trong suy nghĩ của một đứa trẻ đang lớn. Bên cạnh đó, truyện cũng khắc họa tình cảm anh em gắn bó giữa Hiền và Hoài. Hai anh em luôn đồng hành trong những cuộc khám phá thiên nhiên, chia sẻ chung một niềm đam mê. Nhân vật Hoài dù ít được nhắc đến hơn nhưng cũng đóng vai trò quan trọng trong câu chuyện, là người chứng kiến sự thay đổi trong suy nghĩ của anh trai mình. Qua đó, tác giả tôn vinh những kỷ niệm tuổi thơ trong sáng, hồn nhiên và đầy ý nghĩa. Truyện còn gây ấn tượng bởi ngôn ngữ giàu hình ảnh, miêu tả thiên nhiên sinh động và thơ mộng. Không gian đầm sen với ánh trăng huyền ảo, đôi chim bồng chanh đỏ quý hiếm trở thành biểu tượng cho vẻ đẹp của thiên nhiên hoang dã. Đỗ Chu đã tạo nên một bức tranh làng quê yên bình, gợi lên trong lòng người đọc sự trân trọng đối với những giá trị giản dị mà thiêng liêng.
Bồng chanh đỏ không chỉ là một câu chuyện về tuổi thơ mà còn là bài học sâu sắc về tình yêu thiên nhiên, sự trân trọng cuộc sống và sự trưởng thành trong nhận thức. Qua hành động của Hiền, tác giả gửi gắm thông điệp rằng con người phải biết sống hòa hợp, tôn trọng và bảo vệ các loài động, thực vật và cảnh quan tự nhiên,đặc biệt là biết bảo vệ cái loài quý hiếm trong sách đỏ.
"Sống là dâng tặng" nghĩa là sống không chỉ để nhận về mà còn để cống hiến, cho đi những điều tốt đẹp. Bài thơ Chim Yến Làm Tổ đã cho ta thấy một hình ảnh đẹp,dù nhỏ bé, chim yến vẫn âm thầm xây tổ, dâng tặng cho đời những giọt yến quý giá. Con người cũng vậy, giá trị cuộc sống không nằm ở những gì ta sở hữu, mà ở những gì ta đóng góp. Đó có thể là sự hy sinh thầm lặng của cha mẹ, công sức lao động miệt mài hay những hành động tử tế giản đơn. Khi biết sống vì người khác, ta không chỉ làm đẹp cho đời mà còn tìm thấy ý nghĩa và hạnh phúc cho chính mình. Vì thế, mỗi người hãy sống có ích, biết yêu thương và cống hiến để làm cho cuộc sống thêm ý nghĩa.
Từ bài thơ Chim Yến Làm Tổ, ta rút ra bài học về khát vọng và ý chí con người trong cuộc sống hôm nay. Chim yến nhỏ bé nhưng kiên cường, dốc sức xây tổ giữa sóng gió, giống như con người phải nỗ lực không ngừng để thực hiện ước mơ. Yến không ganh đua, chỉ mong tự do cất tiếng hót, nhắc ta về giá trị của việc sống đúng với bản thân. Dù thầm lặng, những cống hiến nhỏ bé vẫn có thể trở thành quà tặng cho đời. Vì vậy, mỗi người cần kiên trì, sống có lý tưởng và không ngừng vươn lên.
Đoạn trích trong truyện ngắn “Trở về” của Thạch Lam thể hiện sâu sắc những cảm xúc hồi hộp, khát khao, và nỗi nhớ quê hương của nhân vật. Thạch Lam, với bút pháp tinh tế và cảm xúc chân thật, đã khắc họa một bức tranh sống động về cuộc sống và tâm tư của con người, qua đó gửi gắm nhiều tâm tư, tình cảm của chính mình.
Truyện “Trở về” kể về nhân vật chính là một người đàn ông trở về quê hương sau nhiều năm away ở thành phố. Hành trình trở về không chỉ là một chuyến đi đơn thuần mà là một cuộc tìm kiếm bản thân, một dịp để nhìn lại quá khứ và khám phá những gì đã mất. Phân đoạn trích thể hiện rõ nét sự thay đổi trong cảm xúc của nhân vật, từ những dự cảm lắng đọng đến những niềm vui bất ngờ và ngay cả những nỗi buồn khó mà quên lãng.
Bức tranh quê hương trong đoạn trích được Thạch Lam vẽ lên rất tinh tế. Từ những hình ảnh quen thuộc như dòng sông, cây cối, hay những mái nhà nhỏ nép mình bên triền đê, tất cả đều gợi lên tâm trạng hoài niệm và yêu thương. Qua những hình ảnh này, tác giả không chỉ phản ánh vẻ đẹp của quê hương mà còn thể hiện tâm tư của nhân vật với những kỷ niệm xưa cũ.
Nổi bật trong đoạn trích là hình ảnh dòng sông. Dòng sông không chỉ là một địa danh mà còn là biểu tượng của thời gian và kỷ niệm. Nhân vật nhớ về dòng sông với những kỷ niệm trong trẻo của tuổi thơ, nơi gắn liền với những ngày tháng hồn nhiên. Dòng sông, với sự trôi chảy của nó, gợi nhắc về sự biến chuyển của cuộc sống và cái giá trị của những điều giản dị mà chúng ta thường bỏ quên.
Tâm trạng của nhân vật khi trở về quê là sự hoài nghi, xen lẫn mong đợi. Những cảm xúc này được thể hiện qua việc nhân vật ngắm nhìn từng cảnh vật thân thuộc. Thạch Lam khéo léo sử dụng những chi tiết nhỏ, như tiếng chim hót, hương cỏ dại, để thể hiện những cảm xúc sâu sắc bên trong. Những âm thanh, mùi vị ấy chính là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giúp nhân vật nhận ra rằng dù có xa cách bao lâu, thì quê hương luôn chờ đợi để đón nhận đứa con đã rời xa.
Ngoài việc khám phá quê hương, tình cảm gia đình cũng là một chủ đề nổi bật trong đoạn trích. Nhân vật không chỉ mong đợi được trở về mà còn khao khát được gặp lại những người thân yêu. Tình cảm này thể hiện rõ nét qua những dòng miêu tả chân thành về mẹ, người phụ nữ đã tần tảo lo toan cho gia đình. Nỗi nhớ mẹ, nhớ những bữa cơm quê, tất cả đều chứa đựng một tình cảm thiêng liêng, đánh thức trong lòng người đọc một cảm giác ấm áp.
Đoạn trích trong “Trở về” là một tác phẩm nghệ thuật đặc sắc của Thạch Lam, thể hiện tấm lòng hướng về quê hương và gia đình của con người. Qua những hình ảnh và cảm xúc tinh tế, Thạch Lam đã khắc sâu vào tâm trí người đọc những giá trị đẹp đẽ của tình yêu quê hương, tình cảm gia đình, và sức mạnh của kỷ niệm. Qua đó, tác phẩm không chỉ gợi nhớ về quê hương mà còn mời gọi mỗi người hãy trân trọng và gìn giữ những giá trị tình cảm bên cạnh mình.
Câu 1:
Thể thơ: Bài thơ được viết theo thể thơ tự do.
Câu 2:
Người bộc lộ cảm xúc: Là "tôi" (người khách), bộc lộ cảm xúc ấm áp.
Cuộc gặp gỡ giữa: Đó là cuộc gặp gỡ giữa tôi (người con) và bà mẹ.
Câu 3:
Biện pháp tu từ: Biện pháp ẩn dụ trong hai dòng thơ.
Tác dụng: Ẩn dụ này làm nổi bật cảm giác ấm áp, gần gũi và sự ấm cúng mà ổ rơm mang lại, vượt xa sự thoải mái của chăn gối.
Câu 4:
Nhận xét về hình ảnh “ổ rơm”: Hình ảnh “ổ rơm” tượng trưng cho sự ấm áp, tình thương của mẹ, đại diện cho một cuộc sống giản dị, gần gũi với thiên nhiên. Nó thể hiện sự chăm sóc và dư vị ấm áp từ ký ức tuổi thơ.
Câu 5:
Cảm hứng chủ đạo: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ là tình cảm gia đình, sự ấm áp và tình thương yêu mộc mạc giữa mẹ và con.
Câu 6:
Cảm nhận sau khi đọc bài thơ: Sau khi đọc bài thơ "Hơi ấm ổ rơm", tôi cảm thấy sâu sắc tình cảm gia đình và sự gắn bó với quê hương. Hình ảnh bà mẹ lo lắng, chuẩn bị ổ rơm cho con cảm nhận được sự ấm áp và tình thương vô bờ bến. Chính những điều giản dị nhưng đầy ý nghĩa ấy đã tạo nên một cảm giác bình yên và ấm cúng trong tâm hồn. Bài thơ khuyên nhủ tôi trân trọng từng khoảnh khắc giản dị trong cuộc sống và tình yêu thương từ gia đình.