

A1 Vũ Thị Thúy-VĐV Đấu kiếm
Giới thiệu về bản thân



































Đặc điểm phân bố dân cư Hoa Kỳ:
Phân bố không đồng đều: Dân cư Hoa Kỳ phân bố không đồng đều trên khắp đất nước. Các khu vực đô thị lớn tập trung ở ven biển và các vùng công nghiệp phát triển.
Xu hướng đô thị hóa: Hoa Kỳ có xu hướng đô thị hóa mạnh mẽ, với phần lớn dân số sống ở các khu vực đô thị.
Sự di cư: Dân cư Hoa Kỳ có sự di cư đáng kể từ các vùng nông thôn đến các thành phố và từ các bang phía Bắc đến các bang phía Nam.
Ảnh hưởng của gia tăng dân số cơ học đến sự phát triển kinh tế – xã hội Hoa Kỳ:
Tác động tích cực:
Tăng lực lượng lao động: Gia tăng dân số cơ học có thể làm tăng lực lượng lao động, cung cấp thêm lao động cho các ngành công nghiệp và dịch vụ.
Đa dạng hóa văn hóa: Dân số nhập cư mang đến sự đa dạng văn hóa, làm phong phú thêm đời sống xã hội và thúc đẩy sự sáng tạo.
Đóng góp vào tăng trưởng kinh tế: Người nhập cư thường có tinh thần kinh doanh cao và đóng góp vào tăng trưởng kinh tế thông qua việc thành lập doanh nghiệp và tạo ra việc làm.
Tác động tiêu cực:
Áp lực lên cơ sở hạ tầng: Gia tăng dân số có thể gây áp lực lên cơ sở hạ tầng như giao thông, nhà ở và dịch vụ công cộng.
Gia tăng cạnh tranh việc làm: Dân số nhập cư có thể làm tăng cạnh tranh việc làm, đặc biệt là đối với những người lao động có kỹ năng thấp.
Vấn đề xã hội: Gia tăng dân số có thể dẫn đến các vấn đề xã hội như tội phạm, nghèo đói và phân biệt đối xử.
GDP lớn nhất thế giới: Hoa Kỳ có Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) lớn nhất thế giới, vượt xa các quốc gia khác. GDP là thước đo tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia trong một năm.
Sự đổi mới và công nghệ: Hoa Kỳ là trung tâm của sự đổi mới và công nghệ, với nhiều công ty công nghệ hàng đầu thế giới có trụ sở tại đây. Các công ty này đóng góp đáng kể vào tăng trưởng kinh tế và tạo ra việc làm.
Thị trường tiêu dùng lớn: Hoa Kỳ có một thị trường tiêu dùng lớn và năng động, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Người tiêu dùng Mỹ có sức mua lớn và sẵn sàng chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ.
Hệ thống tài chính phát triển: Hoa Kỳ có một hệ thống tài chính phát triển và phức tạp, hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. Hệ thống tài chính này cung cấp vốn cho các doanh nghiệp và giúp người tiêu dùng đầu tư và tiết kiệm.
Nguồn nhân lực chất lượng cao: Hoa Kỳ có một lực lượng lao động có trình độ học vấn cao và lành nghề, đóng góp vào năng suất và tăng trưởng kinh tế.
Mật độ dân số cao: Nhật Bản có mật độ dân số cao, tập trung phần lớn tại các khu vực đô thị như Tokyo, Osaka và Nagoya.
Cơ cấu dân số già: Nhật Bản có tỷ lệ người cao tuổi cao nhất thế giới, trong khi tỷ lệ sinh thấp.
Tính đồng nhất: Dân số Nhật Bản chủ yếu là người Nhật Bản chiếm hơn 98%, các nhóm dân tộc thiểu số chiếm tỷ lệ rất nhỏ.
Trình độ dân trí cao: Người dân Nhật Bản có trình độ học vấn cao với hệ thống giáo dục và chất lượng cuộc sống hàng đầu.
Lối sống hiện đại kết hợp truyền thống: Văn hóa Nhật Bản là sự kết hợp hài hòa giữa lối sống công nghiệp hóa hiện đại và các truyền thống văn hóa lâu đời.
b. Cơ cấu dân số theo tuổi có sự ảnh hưởng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Nhật Bản?
Tích cực:
Lực lượng lao động trước đây đóng góp mạnh mẽ giúp Nhật Bản trở thành một cường quốc kinh tế lớn trên thế giới.
Tiêu cực:
Già hóa dân số: Cơ cấu dân số già làm gia tăng gánh nặng chi phí y tế và an sinh xã hội.
Lực lượng lao động suy giảm: Thiếu hụt lao động trẻ gây ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất và dịch vụ.
Tăng chi phí chăm sóc y tế: Chính phủ phải đầu tư nhiều hơn vào hệ thống y tế và các dịch vụ hỗ trợ người già.
Giảm tiêu dùng: Khi người già tiết kiệm nhiều hơn chi tiêu, dẫn đến tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm lại.
Giải pháp: Chính phủ Nhật Bản đã và đang đẩy mạnh thu hút lao động nước ngoài và khuyến khích gia tăng tỷ lệ sinh để cân bằng cơ cấu dân số.
Tài nguyên dầu mỏ dồi dào: Trung Đông là khu vực có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới, chiếm khoảng 48% trữ lượng dầu thế giới, đóng vai trò quan trọng trong kinh tế toàn cầu.
Phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ: Phần lớn các quốc gia trong khu vực dựa chủ yếu vào nguồn thu từ xuất khẩu dầu.
Vị trí địa chính trị quan trọng: Trung Đông là cầu nối giữa châu Á, châu Âu và châu Phi, tạo điều kiện phát triển kinh tế và thương mại.
Tình hình chính trị bất ổn: Các cuộc xung đột và tranh chấp lãnh thổ thường xuyên diễn ra, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế.
2. Kinh tế Viễn Đông
Phát triển công nghiệp và công nghệ cao: Viễn Đông, đặc biệt là Nhật Bản, Hàn Quốc, và Trung Quốc, là các quốc gia dẫn đầu thế giới về các ngành công nghiệp, công nghệ và sản xuất.
Đầu tư vào giáo dục và khoa học kỹ thuật: Khu vực này chú trọng đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng lớn.
Tăng trưởng kinh tế nhanh: Các quốc gia như Trung Quốc đã trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới nhờ vào tốc độ tăng trưởng nhanh chóng.
Đô thị hóa mạnh mẽ: Xu hướng tập trung dân cư và kinh tế vào các đô thị lớn như Tokyo, Seoul, và Thượng Hải.