

A6 Đinh Quỳnh Chi-VĐV Boxing
Giới thiệu về bản thân



































Nhật Bản duy trì vị thế cường quốc kinh tế trên thế giới nhờ vào một số yếu tố quan trọng sau đây:
1. *Chính sách kinh tế sáng suốt*: Nhật Bản đã áp dụng các chính sách kinh tế hiệu quả, bao gồm đầu tư vào giáo dục, nghiên cứu và phát triển, cũng như tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và đầu tư nước ngoài.
2. *Cơ sở hạ tầng hiện đại*: Nhật Bản có cơ sở hạ tầng hiện đại, bao gồm hệ thống giao thông, thông tin liên lạc và năng lượng, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh và sản xuất.
3. *Lực lượng lao động chất lượng cao*: Nhật Bản có lực lượng lao động chất lượng cao, được đào tạo tốt và có kỷ luật, giúp nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm.
4. *Công nghệ và đổi mới*: Nhật Bản là một trong những nước dẫn đầu về công nghệ và đổi mới, với nhiều công ty hàng đầu trong lĩnh vực điện tử, ô tô, robot và công nghệ thông tin.
5. *Mối quan hệ kinh tế quốc tế*: Nhật Bản có mối quan hệ kinh tế quốc tế tốt, với nhiều hiệp định thương mại tự do và quan hệ đối tác kinh tế với các nước khác trên thế giới.
6. *Văn hóa kinh doanh*: Nhật Bản có văn hóa kinh doanh đặc trưng, với sự nhấn mạnh vào chất lượng, độ tin cậy và dịch vụ khách hàng, giúp xây dựng uy tín và lòng tin của khách hàng.
Tóm lại, sự kết hợp của các yếu tố trên đã giúp Nhật Bản duy trì vị thế cường quốc kinh tế trên thế giới.
a. Biểu đồ thể hiện quy mô GDP của Trung Quốc trong giai đoạn 2000 - 2010:
Biểu đồ cột hoặc biểu đồ đường (tùy chọn)
Năm | 2000 | 2010
GDP (tỉ USD) | 1 211,3 | 6 087,2
b. Nhận xét về sự thay đổi quy mô GDP của Trung Quốc trong giai đoạn 2000 - 2010:
Quy mô GDP của Trung Quốc đã tăng trưởng rất nhanh chóng trong giai đoạn 2000 - 2010, từ 1 211,3 tỉ USD năm 2000 lên 6 087,2 tỉ USD năm 2010.
Tốc độ tăng trưởng GDP trung bình hàng năm của Trung Quốc trong giai đoạn này là khoảng 18,5%/năm.
Sự tăng trưởng này cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế Trung Quốc trong giai đoạn này, với sự đầu tư mạnh mẽ vào các lĩnh vực như công nghiệp, xây dựng, và dịch vụ.
Đặc điểm dân cư Nhật Bản:
- Quy mô dân số: Nhật Bản có quy mô dân số lớn, khoảng 128 triệu người (tính đến năm 2020).
- Mật độ dân số: Nhật Bản có mật độ dân số cao, khoảng 347 người/km2 (tính đến năm 2020).
- Cơ cấu dân số: Nhật Bản có cơ cấu dân số già, với tỷ lệ người cao tuổi (trên 65 tuổi) cao nhất thế giới, khoảng 28,4% (tính đến năm 2020).
- Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên: Nhật Bản có tỷ lệ tăng dân số tự nhiên thấp, khoảng 0,3% (tính đến năm 2020).
Ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến sự phát triển kinh tế, xã hội:
- Ảnh hưởng đến lực lượng lao động: Cơ cấu dân số già dẫn đến sự giảm thiểu lực lượng lao động, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế.
- Ảnh hưởng đến an sinh xã hội: Cơ cấu dân số già dẫn đến sự tăng lên của chi phí an sinh xã hội, ảnh hưởng đến ngân sách quốc gia.
- Ảnh hưởng đến sự phát triển đô thị: Cơ cấu dân số già dẫn đến sự giảm thiểu dân số ở các khu vực nông thôn, ảnh hưởng đến sự phát triển đô thị.
- Ảnh hưởng đến sự phát triển giáo dục: Cơ cấu dân số già dẫn đến sự giảm thiểu số lượng học sinh, ảnh hưởng đến sự phát triển giáo dục.
Tuy nhiên, Nhật Bản cũng đã có những biện pháp để đối phó với cơ cấu dân số già, chẳng hạn như:
- Tăng cường hỗ trợ cho người cao tuổi
- Tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo
- Tăng cường hỗ trợ cho các gia đình trẻ
- Tăng cường thu hút lao động nước ngoài
Tóm lại, cơ cấu dân số già của Nhật Bản đã ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế, xã hội của quốc gia này. Tuy nhiên, với những biện pháp phù hợp, Nhật Bản có thể đối phó với những thách thức này và tiếp tục phát triển.
Đặc điểm địa hình, đất đai của Trung Quốc:
Địa hình:
- Địa hình Trung Quốc rất đa dạng và phức tạp, bao gồm cả núi cao, cao nguyên, đồng bằng, và sa mạc.
- Phần lớn lãnh thổ Trung Quốc được bao phủ bởi các dãy núi, cao nguyên, và cao nguyên, chiếm khoảng 2/3 diện tích cả nước.
- Các dãy núi nổi tiếng của Trung Quốc bao gồm dãy Himalaya, dãy núi Thiên Sơn, dãy núi Trường Bạch.
- Đồng bằng và thung lũng chiếm khoảng 1/3 diện tích cả nước, chủ yếu tập trung ở miền Đông và miền Nam.
Đất đai:
- Đất đai Trung Quốc rất đa dạng, bao gồm cả đất màu mỡ, đất cát, đất sét, và đất bazan.
- Đất màu mỡ chủ yếu tập trung ở các đồng bằng và thung lũng, thích hợp cho việc trồng trọt và phát triển nông nghiệp.
- Đất cát và đất sét thường tập trung ở các khu vực sa mạc và bán sa mạc.
- Đất bazan thường tập trung ở các khu vực cao nguyên và núi lửa.
Tóm lại, địa hình và đất đai của Trung Quốc rất đa dạng và phức tạp, tạo điều kiện cho nhiều loại hình kinh tế và sinh hoạt khác nhau.
a. Biểu đồ thích hợp thể hiện quy mô GDP của Nam Phi trong giai đoạn 2000-2020 là biểu đồ cột hoặc biểu đồ đường.
b. Nhận xét quy mô GDP của Nam Phi qua các năm:
GDP của Nam Phi tăng trưởng nhanh chóng từ năm 2000 đến năm 2010, từ 151,7 tỷ USD lên 417,4 tỷ USD.
Tuy nhiên, từ năm 2010 đến năm 2020, GDP của Nam Phi giảm nhẹ, từ 417,4 tỷ USD xuống còn 338 tỷ USD.
Điều này cho thấy sự tăng trưởng kinh tế của Nam Phi đã chậm lại trong giai đoạn 2010-2020.
Đặc điểm của khí hậu và sông ngòi của Trung Quốc:
Khí hậu:
- Trung Quốc có khí hậu phức tạp, đa dạng do sự khác biệt về độ cao, vĩ độ và kinh độ.
- Từ Bắc xuống Nam, khí hậu chuyển từ lạnh sang nóng.
- Từ Tây sang Đông, khí hậu chuyển từ khô sang ẩm.
Sông ngòi:
- Trung Quốc có nhiều con sông lớn, trong đó có hai con sông dài nhất là Dương Tử và Hoàng Hà.
- Các con sông ở Trung Quốc thường có nguồn nước dồi dào, chảy qua nhiều vùng địa lý khác nhau.
Ảnh hưởng đối với phát triển kinh tế:
- Khí hậu và sông ngòi của Trung Quốc đã tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa gạo, lúa mì và ngô.
- Các con sông lớn đã tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông vận tải, đặc biệt là vận tải đường thủy.
- Khí hậu và sông ngòi cũng đã tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch, đặc biệt là du lịch sinh thái và du lịch văn hóa.
- Tuy nhiên, khí hậu và sông ngòi của Trung Quốc cũng có những thách thức đối với phát triển kinh tế, chẳng hạn như lũ lụt, hạn hán và ô nhiễm môi trường.
+ Là nước đông dân, năm 2020 là 126,2 triệu người, tỉ lệ gia tăng dân số thấp và có xu hướng giảm.
+ Cơ cấu dân số già, số dân ở nhóm 0-14 tuổi chiếm 12% dân số, số dân ở nhóm từ 65 tuổi trở lên chiếm 29% dân số; tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới (84 tuổi năm 2020).
+ Mật độ dân số trung bình khoảng 228 người/km2, phân bố dân cư không đều.
+ Tỉ lệ dân thành thị cao và tăng nhanh, nhiều đô thị nối với nhau tạo thành dải đô thị như Ô-xa-ca, Kô-bê, Tô-ky-ô,…
+ Có các dân tộc: Ya-ma-tô (98% dân số) và Riu-kiu, Ai-nu. Tôn giáo chính là đạo Shin-tô và đạo Phật.
Số dân đông tạo cho Nhật Bản có một thị trường tiêu thụ nội địa mạnh.
- Cơ cấu dân số già gây ra sự thiếu hụt về lực lượng lao động trong tương lai, tạo ra sức ép lên hệ thống phúc lợi xã hội và giảm khả năng cạnh tranh kinh tế của Nhật Bản.
- Dân cư tập trung với mật độ cao ở các vùng đô thị cũng nảy sinh các vấn đề về nhà ở, việc làm
Vùng Trung ương
+ Nằm ở trung tâm của phần lãnh thổ Liên bang Nga thuộc châu Âu.
+ Chiếm khoảng 3 % diện tích và 20 % số dân cả nước.
+ Là vùng kinh tế phát triển nhất, chiếm hơn 1/3 GDP của cả nước.
+ Ngành công nghiệp phát triển: chế tạo máy, hóa chất và công nghiệp dệt may.
+ Sản phẩm nông nghiệp tiêu biểu: cây lanh, khoai tây, rau, bỏ sữa.
+ Sân bay quốc tế lớn là Đô-mô-đê-đô-vô. Trung tâm du lịch quan trọng là Mát-xcơ-va.
+ Trung tâm công nghiệp lớn: Mát-xcơ-va, Ni-giơ-nhi Nô-gô-rốt.
Vùng Viễn Đông:
+ Nằm trên bờ biển Thái Bình Dương, kéo dài từ eo biển Bê-rinh đến phía bắc bán đảo Triều Tiên, phía tây giáp với vùng Đông Xi-bia.
+ Chiếm gần 40 % diện tích và 6 % số dân cả nước.
+ Giàu tài nguyên thiên nhiên, nhất là than và gỗ.
+ Các ngành kinh tế chủ yếu: khai khoáng, khai thác gỗ, đánh bắt và chế biến hải sản, đóng tàu, cơ khí.
+ Cảng biển lớn: Vla-đi-vô-xtốc, Ma-ga-đan,...
+ Là vùng hội nhập vào khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
+ Trung tâm công nghiệp lớn: Vla-đi-vô-xtốc.