Hoàng Quang Sáng

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Hoàng Quang Sáng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

C1:loading... c2:

Trong văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ là một biểu tượng cao quý, thể hiện sự từ bỏ danh lợi để tìm về cuộc sống thanh tịnh, hòa mình với thiên nhiên. Hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và “Thu vịnh” của Nguyễn Khuyến đều thể hiện hình tượng này, nhưng mỗi tác giả lại khắc họa hình ảnh người ẩn sĩ theo những cách riêng biệt, phản ánh những tâm tư, suy nghĩ khác nhau về cuộc sống và con người.

 

Bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm là một tác phẩm thể hiện quan niệm của tác giả về cuộc sống thanh bình, an nhàn mà người ẩn sĩ có thể đạt được khi rời bỏ xã hội. Nguyễn Bỉnh Khiêm, với tư cách là một người ẩn sĩ, đã rút lui khỏi guồng quay tấp nập của chốn quan trường để tìm về với thiên nhiên, với cuộc sống thanh tịnh. Cả bài thơ là sự thể hiện niềm vui và sự hài lòng trong cuộc sống an nhàn. Nguyễn Bỉnh Khiêm đã khéo léo sử dụng hình ảnh thiên nhiên để diễn tả tâm trạng của người ẩn sĩ: “Râu tóc bạc phơ, không vướng bận” hay “Non xanh nước biếc, chim bay lượn”. Cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp như một tấm gương phản chiếu tâm hồn thanh thản của người ẩn sĩ, đồng thời cũng thể hiện sự tự tại, tự do mà người ẩn sĩ có được khi rời xa chốn quan trường.

 

Trong khi đó, bài thơ “Thu vịnh” của Nguyễn Khuyến lại có một sắc thái khác. Nguyễn Khuyến cũng là một người ẩn sĩ, nhưng tâm trạng của ông khi sống trong cảnh cô đơn lại mang một chút tâm sự, buồn bã. Bài thơ được viết trong một buổi thu, khi cảnh vật thiên nhiên đang vào mùa thay lá. Hình ảnh thu tàn, lá rụng, gió heo may không chỉ là một hình ảnh đặc trưng của mùa thu mà còn là biểu tượng của sự tàn lụi, của một thời đại đã qua. Nguyễn Khuyến sử dụng hình ảnh mùa thu để bày tỏ nỗi niềm thâm trầm, suy tư về đời người. Ông cũng khắc họa một hình ảnh người ẩn sĩ, nhưng hình ảnh này mang nỗi niềm cô đơn, vắng vẻ, khác hẳn với sự thanh thản của Nguyễn Bỉnh Khiêm. Trong bài thơ, ông như muốn thể hiện sự tiếc nuối, buồn bã về những gì đã qua và không thể quay lại, như câu thơ “Vắng lặng trơ vơ một chiếc bóng”. Đây không chỉ là hình ảnh của người ẩn sĩ đơn độc mà còn là nỗi buồn sâu lắng về một thời đã qua của đất nước, của cuộc đời.

 

Về mặt phong cách nghệ thuật, hai bài thơ sử dụng những hình ảnh thiên nhiên rất khác nhau để khắc họa tâm trạng người ẩn sĩ. “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm sử dụng hình ảnh thiên nhiên để diễn tả một cuộc sống thanh tịnh, an nhàn, hòa hợp với đất trời. Còn “Thu vịnh” của Nguyễn Khuyến lại sử dụng mùa thu và hình ảnh tàn lụi của thiên nhiên để thể hiện nỗi cô đơn, nỗi niềm lắng đọng trong tâm hồn người ẩn sĩ. Nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm tìm thấy niềm vui trong sự thanh thản của đời sống ẩn dật thì Nguyễn Khuyến lại thể hiện một thái độ hoài niệm và buồn bã về cuộc đời.

 

Đánh giá chung, cả hai bài thơ đều khắc họa hình tượng người ẩn sĩ theo những cách khác nhau, nhưng đều thể hiện một ước mơ về sự tự do, thanh thản và hòa hợp với thiên nhiên. Nguyễn Bỉnh Khiêm, với “Nhàn”, thể hiện một cuộc sống đầy tự tại, không bị ràng buộc bởi danh lợi, còn Nguyễn Khuyến, qua “Thu vịnh”, khắc họa một người ẩn sĩ với tâm hồn suy tư, tiếc nuối về thời gian trôi qua, cuộc đời đã qua. Mỗi tác giả đều mang đến cho người đọc một thông điệp về cách đối diện với cuộc sống và tìm kiếm sự thanh thản, nhưng với những cách tiếp cận khác nhau: sự an nhàn của Nguyễn Bỉnh Khiêm và sự hoài niệm của Nguyễn Khuyến. Cả hai hình tượng người ẩn sĩ này đều góp phần làm phong phú thêm truyền thống văn học trung đại Việt Nam, phản ánh những giá trị đạo đức và tinh thần cao quý của con người trong thời đại đó.

 

 

 

C1: tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái mà con người hoặc là đã trải qua, hoặc là tin rằng đang ở phía trước

loading... loading...