Dương Nhật Khôi Nguyên

Giới thiệu về bản thân

chào các bạn mình là an mong mọi người kết bạn với mình
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Một lần, bà từ thành phố xuống quê chơi với gia đình tôi. Bà mang theo nhiều quà, trong đó có những món mà tôi rất thích như bánh kẹo và đồ chơi. Khi bà đưa cho tôi một chiếc bánh kẹo và hỏi tôi có thích không, tôi đã từ chối một cách thẳng thừng vì cảm thấy ngại ngùng và không muốn làm bà phải lo lắng cho mình. Bà nhìn tôi với vẻ thất vọng, nhưng tôi không nhận ra lỗi lầm của mình ngay lúc đó.

Sau khi bà về thành phố, mẹ đã nhắc nhở tôi về cách cư xử và lòng biết ơn. Tôi nhận ra rằng hành động từ chối quà của bà không chỉ làm bà buồn mà còn khiến tôi thiếu lịch sự và thiếu tôn trọng. Tôi đã cảm thấy rất ân hận vì không biết trân trọng những tình cảm và món quà mà bà dành cho mình. Từ đó, tôi học được bài học quan trọng về sự lịch sự và lòng biết ơn, và cố gắng thể hiện sự trân trọng mỗi khi nhận quà từ người khác.

 

a. Tìm các từ láy có trong văn bản

Trong văn bản, các từ láy bao gồm:

  • Đu đưa
  • Lấp ló
  • Rực rỡ
  • Thầm thì
  • Màu đỏ rực
b. Tìm ít nhất 5 từ ghép và phân loại

Các từ ghép trong văn bản và phân loại:Bàn tay (Từ ghép phân loại) - Bàn + tay

  1. Tán cây (Từ ghép phân loại) - Tán + cây
  2. Chiếc lá (Từ ghép phân loại) - Chiếc + lá
  3. Dòng nước (Từ ghép phân loại) - Dòng + nước
  4. Màu đỏ (Từ ghép phân loại) - Màu + đỏ

Tất cả các từ ghép trong văn bản đều thuộc loại từ ghép phân loại, vì chúng kết hợp các từ đơn để tạo thành một khái niệm cụ thể hơn.

c. Dùng dấu gạch chéo (/) để phân biệt các từ trong câu sau

"Cây Bàng cuối phố xòe ra tán cây / rộng như một cái ô xanh / đẹp như bàn tay trẻ con / vẫy đùa trong gió."

d. Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ "chắt chiu" và đặt câu
  • Từ đồng nghĩa với "chắt chiu":

    1. Tiết kiệm
    2. Gom góp
    3. Tích lũy
  • Từ trái nghĩa với "chắt chiu":

    1. 1. Phung phí
    2. 2. Tiêu tán
    3. 3. Lãng phí

Đặt câu:

  1. 1. Tiết kiệm: "Gia đình tôi luôn tiết kiệm chi tiêu để có thể tích lũy cho những dự định lâu dài."
  2. 2. Phung phí: "Việc phung phí tiền bạc vào những thứ không cần thiết có thể dẫn đến khó khăn tài chính."
  3. 3. Tích lũy: "Ông bà tôi đã tích lũy tiền bạc và kinh nghiệm suốt cả đời để xây dựng một cuộc sống ổn định cho gia đình."
e. Mối quan hệ giữa từ "kiến" trong "sáng kiến" và "con kiến"
  • "Sáng kiến": Trong từ này, "kiến" có nghĩa là "ý tưởng mới" hoặc "sáng tạo". Đây là một từ gốc Hán Việt, trong đó "kiến" có nghĩa là "sáng tạo, ý tưởng".
  • "Con kiến": Trong từ này, "kiến" có nghĩa là loài côn trùng nhỏ. Đây là từ thuần Việt.

Mối quan hệ: Hai từ này không có mối quan hệ về nghĩa vì chúng thuộc hai lĩnh vực hoàn toàn khác nhau. Từ "sáng kiến" liên quan đến ý tưởng và sáng tạo, trong khi "con kiến" chỉ loài côn trùng.

f. Vai trò của cây xanh và bảo vệ cây xanh

Vai trò của cây xanh:

  1. 1. Cung cấp oxy: Cây xanh thực hiện quá trình quang hợp để tạo ra oxy, giúp duy trì không khí trong lành cho con người và động vật.
  2. 2. Làm giảm ô nhiễm không khí: Cây xanh hấp thụ các chất ô nhiễm và khí độc hại trong không khí.
  3. 3. Điều hòa nhiệt độ: Cây xanh giúp làm mát không khí, giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị.
  4. 4. Bảo vệ đất: Cây xanh giúp ngăn chặn xói mòn đất và giữ độ ẩm cho đất.

Bảo vệ cây xanh:

  • Trồng thêm cây: Tham gia vào các hoạt động trồng cây và bảo trì khu vực xanh.
  • Giữ gìn vệ sinh: Không xả rác bừa bãi và giữ gìn các khu vực cây xanh sạch sẽ.
  • Bảo vệ cây trồng: Ngăn chặn các hành vi phá hoại cây xanh và hỗ trợ việc chăm sóc, tưới nước cho cây.
g. Đoạn văn ngắn về loài cây yêu thích

Cây bàng là loài cây tôi yêu thích nhất vì vẻ đẹp và sự hữu ích của nó. Cây bàng có tán lá rộng, xanh mướt và tạo bóng mát tuyệt vời trong những ngày hè oi ả. Đặc biệt, vào mùa thu, cây bàng rực rỡ với những chiếc lá chuyển sang màu vàng và đỏ, tạo nên một cảnh quan đẹp mắt và thu hút. Cây bàng không chỉ làm đẹp cho không gian xung quanh mà còn giúp làm sạch không khí và giảm bớt ô nhiễm. Hương thơm của hoa bàng nở vào mùa hè mang lại cảm giác dễ chịu và thư giãn. Tôi cảm thấy rất tự hào khi thấy cây bàng trong khu vườn nhà mình, và luôn cố gắng chăm sóc nó để cây phát triển khỏe mạnh. Cây bàng không chỉ là một phần của cảnh quan thiên nhiên, mà còn là bạn đồng hành trong những khoảnh khắc yên bình của cuộc sống.

  1. So sánh:

    • "Nước như ai nấu"
      • Tác dụng: So sánh nước với nước được nấu bởi ai đó tạo ra hình ảnh sống động về sự nóng bức và khó chịu của thời tiết. Điều này giúp người đọc cảm nhận được mức độ cực đoan của điều kiện thời tiết và sự vất vả của người dân trong điều kiện đó.
  2. Nhân hóa:

    • "Giọt mồ hôi sa"
      • Tác dụng: Nhân hóa "giọt mồ hôi" giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về sự vất vả của người nông dân khi lao động trên cánh đồng. Điều này làm cho hình ảnh trở nên sinh động và dễ cảm nhận hơn.
  3. Nhấn mạnh:

    • "Chết cả cá cờ"
      • Tác dụng: Câu này nhấn mạnh sự khắc nghiệt của thời tiết, khiến cho các sinh vật sống dưới nước cũng không thể chịu nổi. Điều này làm nổi bật mức độ nghiêm trọng của điều kiện môi trường và cảm nhận sự cực khổ của người dân.
  4. Hình ảnh cụ thể:

    • "Có bão tháng 7, có mưa tháng 3, những trưa tháng 6"
      • Tác dụng: Các hình ảnh cụ thể về thời tiết giúp tạo ra bối cảnh rõ ràng cho sự vất vả mà người nông dân phải trải qua. Những chi tiết này gợi cảm giác chân thực về điều kiện sống và làm việc của họ.

Các biện pháp tu từ này kết hợp với nhau để tạo ra một bức tranh sinh động và cảm xúc về cuộc sống của người nông dân, nhấn mạnh những khó khăn và sự hy sinh của họ trong công việc.

Trong một giờ học môn Ngữ văn, chúng tôi đã cùng nhau khám phá một bài thơ mới. Thầy bắt đầu bằng cách giải thích các khái niệm khódễ trong bài học, đồng thời chỉ ra các từ đồng nghĩatrái nghĩa. Chúng tôi thảo luận về các từ đồng âm như “sáng” trong nghĩa “sáng” (ánh sáng) và “sáng” (ngày sáng) để hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng trong văn bản. Sau đó, chúng tôi phân tích những từ trái nghĩa trong bài thơ, như “yêu” và “ghét”, để nắm bắt sâu hơn ý nghĩa của các câu thơ. Giờ học không chỉ giúp chúng tôi mở rộng vốn từ vựng mà còn tăng cường khả năng cảm nhận văn học một cách tinh tế. Mỗi lần thầy giải thích thêm về những từ đồng nghĩa, chúng tôi đều cảm thấy thú vị và học hỏi được nhiều điều bổ ích. Cuối giờ, chúng tôi đã cảm nhận được sự phân biệt rõ ràng giữa các khái niệm sátlạc trong việc sử dụng từ ngữ. Đó là một giờ học đáng nhớ, làm phong phú thêm kiến thức ngữ văn của chúng tôi.

 

  1. Kể chuyện:

    • Đoạn văn chủ yếu kể lại một truyền thuyết dân gian về nguồn gốc của người Việt Nam, cụ thể là câu chuyện về Lạc Long Quân và Âu Cơ, sự thành lập nước Văn Lang và các truyền thống liên quan đến nguồn gốc "con Rồng cháu Tiên".
  2. Tường thuật:

    • Đoạn văn tường thuật chi tiết sự kiện và nhân vật lịch sử, từ việc Lạc Long Quân và Âu Cơ gặp nhau, đến việc con trai họ trở thành vua Hùng Vương và lập nên triều đại Văn Lang. Tường thuật này giúp người đọc hình dung rõ ràng các sự kiện và mối liên hệ giữa chúng.
  3. Giải thích:

    • Phần cuối của đoạn văn giải thích lý do tại sao người Việt Nam thường nhắc đến nguồn gốc của mình là "con Rồng cháu Tiên". Điều này làm rõ nguồn gốc văn hóa và truyền thống của dân tộc, giúp người đọc hiểu thêm về ý nghĩa và tầm quan trọng của truyền thuyết này.
  4. Miêu tả:

    • Đoạn văn cũng sử dụng một chút miêu tả để làm rõ hình ảnh và đặc điểm của các nhân vật như Lạc Long Quân, Âu Cơ và triều đại Hùng Vương.
Tóm lại

Phương thức biểu đạt chính trong đoạn văn là kể chuyệntường thuật, với các yếu tố giải thích và miêu tả để làm rõ nội dung và ý nghĩa của câu chuyện lịch sử và văn hóa.