NGUYỄN CÔNG DƯƠNG

Giới thiệu về bản thân

solo phi phai ko?
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Phân tích bài thơ "Ánh trăng" của Nguyễn Duy

Nguyễn Duy là một trong những nhà thơ tiêu biểu của nền văn học Việt Nam hiện đại. Ông có nhiều tác phẩm hay mang đậm triết lý nhân sinh và tâm tư sâu sắc. Trong đó, bài thơ "Ánh trăng" là một trong những sáng tác đặc sắc, thể hiện sự suy ngẫm về quá khứ, đạo lý “uống nước nhớ nguồn” và những giá trị bền vững của thiên nhiên, con người.

Bài thơ được sáng tác vào năm 1978, ba năm sau khi đất nước hoàn toàn thống nhất. Khi ấy, cuộc sống của con người đã dần ổn định hơn, nhưng cũng chính trong giai đoạn này, nhiều giá trị tinh thần, những kỷ niệm quá khứ bắt đầu bị quên lãng. Bài thơ "Ánh trăng" là một lời nhắc nhở chân thành về đạo lý sống của con người.

Mở đầu bài thơ, Nguyễn Duy gợi lại quá khứ của nhân vật trữ tình với vầng trăng:

"Hồi nhỏ sống với đồng với sông rồi với bể hồi chiến tranh ở rừng vầng trăng thành tri kỷ"

Những câu thơ giản dị, mộc mạc nhưng lại khắc họa rõ nét quãng thời gian gắn bó giữa con người và thiên nhiên. Vầng trăng không chỉ là một hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp mà còn là biểu tượng của những ký ức tuổi thơ, của những ngày tháng chiến tranh gian khổ nhưng đầy nghĩa tình. Trăng trở thành "tri kỷ" của người lính, đồng hành với họ trong những năm tháng gian lao.

Tuy nhiên, khi cuộc sống đổi thay, nhân vật trữ tình cũng thay đổi:

"Từ hồi về thành phố quen ánh điện cửa gương vầng trăng đi qua ngõ như người dưng qua đường"

Cuộc sống hiện đại, tiện nghi làm con người dần quên đi những gì từng gắn bó thân thiết. Hình ảnh "ánh điện cửa gương" đối lập với "vầng trăng tri kỷ" như một lời nhắc nhở đầy chua xót: con người khi sung túc dễ quên đi quá khứ, quên đi những năm tháng gian khổ và những điều từng nâng đỡ mình.

Cao trào của bài thơ nằm ở khổ tiếp theo, khi nhân vật trữ tình bất ngờ đối diện với ánh trăng trong một tình huống bất ngờ:

"Thình lình đèn điện tắt phòng buyn-đinh tối om vội bật tung cửa sổ đột ngột vầng trăng tròn"

Khoảnh khắc "đột ngột" ấy khiến con người giật mình, bừng tỉnh. Ánh trăng vẫn tròn đầy, vẫn sáng như thuở nào, nhưng con người thì đã thay đổi. Trăng gợi nhắc về những năm tháng cũ, về quá khứ không thể nào xóa nhòa.

Bài thơ kết thúc bằng những câu thơ mang tính triết lý sâu sắc:

"Ngửa mặt lên nhìn mặt có cái gì rưng rưng như là đồng là bể như là sông là rừng

Trăng cứ tròn vành vạnh dù người có vô tình ánh trăng im phăng phắc đủ cho ta giật mình"

Hình ảnh "ánh trăng im phăng phắc" không chỉ là sự đối lập với con người mà còn là lời nhắc nhở thầm lặng nhưng đầy sức nặng. Trăng vẫn vậy, thủy chung và bao dung, nhưng con người thì dễ thay đổi, dễ lãng quên. Câu thơ "đủ cho ta giật mình" như một hồi chuông thức tỉnh con người, nhắc họ nhớ về những giá trị bền vững của quá khứ.

"Ánh trăng" là một bài thơ giàu tính triết lý, không chỉ đơn thuần kể lại câu chuyện cá nhân mà còn là lời nhắc nhở chung về lòng biết ơn, về sự thủy chung với quá khứ. Qua ngôn từ giản dị nhưng sâu sắc, Nguyễn Duy đã để lại một thông điệp đầy ý nghĩa: Dù cuộc sống có thay đổi, con người không nên quên đi những điều đã từng gắn bó, không quên những giá trị thiêng liêng của quá khứ. Bài thơ vì thế mà mang tính giáo dục sâu sắc, khiến người đọc không khỏi suy ngẫm về chính mình.

Hoàn cảnh sống có thể đẩy con người vào khổ cực, làm thay đổi suy nghĩ, cảm xúc và hành vi, thậm chí khiến họ trở nên bi quan, phẫn uất. Nhưng đồng thời, tình cảm chân thành giữa con người với nhau vẫn có thể giúp họ vượt qua khó khăn. Vì vậy, trong cuộc sống, cần biết cảm thông, chia sẻ và giúp đỡ nhau để không ai phải đơn độc trong nghịch cảnh.

Lỉnh: lén lút rời đi hoặc tránh né một cách khéo léo.

cáu ghét : tiêu cực, thể hiện sự bực tức, khó chịu mạnh mẽ hơn so với "khó chịu" hay "bực mình".

nhớn nhác: lo lắng, hoảng hốt, nhìn ngang ngó dọc một cách bất an.