Phùn Thanh Tuyền

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Phùn Thanh Tuyền
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1: Viết đoạn văn nghị luận so sánh, đánh giá trên phương diện nội dung giữa đoạn trích ở phần Đọc hiểu và trích đoạn dưới đây.

 

Đoạn trích trong phần Đọc hiểu và trích đoạn của Đặng Thùy Trâm đều thể hiện sự hy sinh tuổi trẻ vì sự nghiệp giải phóng dân tộc trong cuộc chiến tranh chống Mỹ. Tuy nhiên, cách nhìn nhận và cảm nhận về tuổi trẻ của mỗi tác giả lại có sự khác biệt. Trong đoạn trích của Nguyễn Văn Thạc, người lính thể hiện sự đau đớn và quyết tâm không bao giờ quên cảnh bom đạn, sự hy sinh của đồng đội, đặc biệt là hình ảnh em bé miền Nam đập tay lên vũng máu. Đoạn văn khắc họa sự tàn khốc của chiến tranh, đồng thời bộc lộ khát vọng chiến thắng, giành lại tự do cho dân tộc. Ngược lại, trong nhật ký của Đặng Thùy Trâm, tác giả lại phản ánh sự tiếc nuối về tuổi trẻ đã qua đi trong khói lửa chiến tranh, đánh đổi những ước mơ tình yêu và hạnh phúc để đổi lấy sự nghiệp đánh giặc, giành lại độc lập tự do cho Tổ quốc. Cả hai tác phẩm đều khắc họa sự hy sinh, nhưng Đặng Thùy Trâm dường như muốn nhấn mạnh sự mất mát của tuổi trẻ, trong khi đoạn trích của Nguyễn Văn Thạc lại tập trung vào niềm tin và khát vọng chiến thắng. Mặc dù cách diễn đạt và cảm nhận khác nhau, cả hai đều phản ánh rõ nét tinh thần quả cảm và sẵn sàng hy sinh của thế hệ trẻ trong chiến tranh.

 

Câu 2: Viết bài văn nghị luận về việc lựa chọn lối sống an nhàn hay phát triển bản thân.

 

Trong cuộc sống hiện đại ngày nay, nhiều người trẻ đang đối mặt với những lựa chọn quan trọng, một trong số đó là lựa chọn giữa một cuộc sống an nhàn, ổn định và sự sẵn sàng thay đổi môi trường sống để phát triển bản thân. Câu hỏi đặt ra là: liệu chúng ta có nên chọn sự yên ổn, không lo âu hay chấp nhận thử thách, khám phá những cơ hội mới để hoàn thiện mình?

 

Lối sống an nhàn luôn có sức hấp dẫn lớn. Nó mang lại sự thoải mái, không phải đối mặt với những khó khăn hay áp lực. Một công việc ổn định, một cuộc sống bình lặng không có sóng gió giúp người ta có thể tận hưởng những niềm vui giản đơn của cuộc sống. Tuy nhiên, lối sống này cũng tiềm ẩn nguy cơ trì trệ, lười biếng và thiếu thử thách. Cụm từ “hội chứng Ếch luộc” mà chúng ta hay nghe trong xã hội hiện đại chính là minh chứng cho việc người ta quá quen với sự ổn định, dần dần đánh mất đi khát khao vươn lên, phát triển và khám phá bản thân.

 

Ngược lại, việc luôn sẵn sàng thay đổi môi trường sống và thử thách bản thân là một con đường đầy gian nan, nhưng cũng là con đường dẫn đến sự trưởng thành và phát triển mạnh mẽ. Những người trẻ dám đương đầu với thử thách, sẵn sàng rời khỏi vùng an toàn sẽ gặp phải không ít khó khăn, nhưng chính những thử thách đó sẽ giúp họ học hỏi, rèn luyện bản lĩnh và phát triển toàn diện. Thực tế cho thấy, những người không ngừng tìm kiếm cơ hội mới, thay đổi môi trường làm việc và học hỏi từ những nền tảng khác nhau thường có những bước tiến dài trong sự nghiệp và cuộc sống cá nhân.

 

Việc lựa chọn một cuộc sống ổn định hay luôn thay đổi môi trường sống để phát triển bản thân không phải là một quyết định dễ dàng. Tuy nhiên, đối với một người trẻ, sự thay đổi là cần thiết để không bị rơi vào “vùng an toàn” quá lâu, nơi mà mọi thứ dần trở nên tẻ nhạt và thiếu đi sự sáng tạo. Sự thay đổi sẽ giúp chúng ta vượt qua được những giới hạn của bản thân, phát triển kỹ năng và tích lũy kinh nghiệm, từ đó tự tin hơn trong cuộc sống.

 

Cái giá phải trả cho sự thay đổi là không hề nhỏ. Mỗi quyết định mang tính thay đổi đều đòi hỏi sự dũng cảm, sự hy sinh và đôi khi là những thất bại không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, chính trong những thất bại đó, chúng ta mới thực sự trưởng thành và biết được khả năng của bản thân. Sự trưởng thành không chỉ đến từ những thành công mà còn từ những thất bại mà chúng ta vượt qua được.

 

Cuối cùng, tôi tin rằng lối sống không ngừng thay đổi và phát triển bản thân mới chính là con đường mang lại hạnh phúc lâu dài. Cuộc sống ổn định, an nhàn có thể mang lại sự bình yên nhất thời, nhưng chỉ có sự phát triển liên tục mới giúp chúng ta đạt được những mục tiêu lớn lao trong cuộc đời. Sự tự do, sáng tạo và khả năng chinh phục thử thách sẽ tạo nên một cuộc sống ý nghĩa và trọn vẹn.

 

Câu 1. Xác định thể loại của văn bản.

Văn bản trên thuộc thể loại tự sự kết hợp với miêu tả và biểu cảm. Đây là đoạn văn thể hiện những suy nghĩ và cảm xúc của người viết về cuộc chiến tranh, qua đó thể hiện tâm tư, khát vọng, niềm tin vào sự giải phóng dân tộc.

 

Câu 2. Chỉ ra những dấu hiệu của tính phi hư cấu được thể hiện qua văn bản.

Dấu hiệu của tính phi hư cấu trong văn bản được thể hiện qua:

Sự kiện có thật: Các chi tiết về chiến tranh, như “bị ném 40 quả bom”, “em bé miền Nam đập tay lên vũng máu”, “anh Phúc bị bom tiện đứt cả chân tay”, phản ánh những sự kiện thực tế trong cuộc chiến.

Địa danh có thật: Đoạn văn đề cập đến các địa danh như “miền Nam”, “Huế”, “Sài Gòn”, là những nơi thực tế trong chiến tranh.

Nhân vật có thật: Nhắc đến các nhân vật như Phạm Tiến Duật, Triệu Bôn, Hồng Chính Hiền, những nhà thơ, nhà văn nổi tiếng trong thời kỳ kháng chiến.

 

Câu 3. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu văn: “Không, suốt đời ta không quên, ta không quên cảnh em bé miền Nam đập tay lên vũng máu.”

Biện pháp tu từ trong câu này là phép lặp (lặp lại cụm từ “ta không quên”).

Tác dụng của phép lặp này là:

Nhấn mạnh sự quyết tâm và khắc sâu ký ức: Việc lặp lại “ta không quên” thể hiện sự kiên quyết của người viết trong việc không quên những nỗi đau và hy sinh của người dân miền Nam trong chiến tranh. Đây là lời thề, một sự khẳng định mạnh mẽ về sự quyết tâm không bao giờ quên.

Tạo cảm xúc mãnh liệt: Biện pháp này giúp gia tăng cảm xúc mạnh mẽ, khiến người đọc cảm nhận rõ ràng hơn về nỗi đau mà những nhân vật trong đoạn trích phải chịu đựng.

Khơi gợi lòng thương xót: Lặp lại câu này như một lời kêu gọi, đồng thời bày tỏ sự đau xót đối với những hình ảnh đau lòng của chiến tranh, đặc biệt là những đứa trẻ vô tội.

 

Câu 4. Trình bày hiệu quả của việc kết hợp các phương thức biểu đạt trong văn bản.

Văn bản kết hợp nhiều phương thức biểu đạt như tự sự, miêu tả, biểu cảm và nghị luận, tạo nên một hiệu quả mạnh mẽ:

Tự sự: Những câu chuyện kể lại sự kiện, hoàn cảnh chiến tranh, các tình huống bi thảm (như cảnh bom đạn, cái chết của anh Phúc) giúp người đọc hình dung được sự thật khốc liệt của chiến tranh.

Miêu tả: Những hình ảnh miêu tả sinh động, như “ngọn đuốc nứa thổi phừng phừng” hay “cái xe bò lăn lộc cộc” làm cho không gian và cảnh vật trong chiến tranh trở nên rõ nét, ám ảnh hơn.

Biểu cảm: Các câu văn như “ta không quên” hay “thằng Mỹ, nó là cái gì mà mơ hồ như thế?” bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ, thể hiện sự tức giận, đau đớn và khát khao chiến thắng.

Nghị luận: Những suy nghĩ về sự hy sinh của các chiến sĩ, về chiến thắng cuối cùng của dân tộc tạo nên tư tưởng yêu nước, niềm tin vững chắc vào sự nghiệp đấu tranh giành độc lập, tự do.

 

Sự kết hợp này giúp văn bản không chỉ kể lại một câu chuyện, mà còn thể hiện sâu sắc cảm xúc, suy tư và lý tưởng của người viết, tạo nên một tác phẩm vừa sâu sắc về nội dung, vừa mãnh liệt về cảm xúc.

 

Câu 5. Anh/chị có suy nghĩ gì, cảm xúc gì sau khi đọc đoạn trích? Chi tiết nào để lại ấn tượng đặc biệt cho anh/chị? Vì sao?

Sau khi đọc đoạn trích, tôi cảm thấy xúc động và bùi ngùi về những đau thương và hy sinh của những con người trong cuộc chiến tranh. Đặc biệt, chi tiết “em bé miền Nam đập tay lên vũng máu” để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi. Đây là hình ảnh vừa bi thương, vừa đầy ám ảnh, thể hiện sự tàn phá của chiến tranh đối với những đứa trẻ vô tội. Chi tiết này khiến tôi suy nghĩ nhiều về những hậu quả của chiến tranh không chỉ đối với người lớn mà còn với thế hệ tương lai của đất nước, những người không có tội tình gì mà phải gánh chịu nỗi đau khôn nguôi.