Lihnn_xj

Giới thiệu về bản thân

magnetic ♐💗
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

\(x\in\left\{21;28;35;42;49\right\}\)

51 will live

52 will go

53 will be

54 will live

55 won't be

56 will be

1a (gạch chân chữ " u ")

2d (gạch chân chữ " i " đáp án A,D. Còn đáp án B,C gạch chân "ea")

=> Các đáp án A,B,C đều là âm / i: /, còn đáp án D âm /ai/

3d (gạch chân chữ " i ")

1 stuying => studying

interested => interesting

2 more lazier => lazier

3 do => to do

4 to carve => carving

5 in => of

1 Hi, Gary. Are you free tomorrow morning?

2 Hi, Mike. Yeah, what's up?

3 What are you doing tomorrow morning?

4 Nothing. I'm just staying at home

5 I'm playing basketball at City Sports Center. Do you want to come?

6 Sure. Where can we meet?

7 Let's meet at the coffee shop next to the sports center

8 Okay. What time?

9 How about nine o'clock?

10 OK. See you then

1 collection

2 exciting

3 uncomfortable

4 creative

5 unpleasant

6 responsibility

\(K_2O_3+HCl\rightarrow2KCl+CO_2+H_2O\)

1 went => go

2 start => started

3 has done => did

4 clean => cleaned

5 have collected => collected

6 see => saw

7 is=> are

8 go => went

9 helping => help

10 shouldn't => should

is keen on/ interested in/ crazy about/ into....

Bạn chọn từ nào cũng được nhé, tại mình không thấy đề cho " the word given "