

Trần Thị Hằng
Giới thiệu về bản thân



































Bước đi trên đôi chân của chính mình: Ý nghĩa sâu sắc của sự tự lập đối với tuổi trẻ
"Ở một thời điểm nào đó trong hành trình của cuộc đời, ta sẽ phải độc lập tự mình bước đi." Câu nói giản dị ấy chứa đựng một chân lý sâu sắc, đặc biệt đúng đắn đối với tuổi trẻ - giai đoạn của những khát khao khám phá, xây dựng tương lai và khẳng định bản thân. Sự tự lập, hơn cả một kỹ năng sống, là nền tảng vững chắc, là ngọn hải đăng soi đường để người trẻ vươn tới thành công và trưởng thành toàn diện.
Trước hết, tự lập mang đến cho tuổi trẻ sự tự chủ và bản lĩnh. Khi tự mình đưa ra quyết định, tự mình giải quyết vấn đề, người trẻ dần hình thành khả năng đánh giá, phân tích và chịu trách nhiệm cho những lựa chọn của mình. Thay vì dựa dẫm vào sự sắp đặt của người khác, họ học cách lắng nghe tiếng nói bên trong, tin tưởng vào khả năng của bản thân và kiên định với mục tiêu đã đề ra. Những trải nghiệm dù thành công hay thất bại trên con đường tự lập đều là những bài học quý giá, tôi luyện ý chí, giúp họ trở nên mạnh mẽ và vững vàng hơn trước những khó khăn, thử thách của cuộc sống.
Thứ hai, tự lập khơi dậy tính sáng tạo và khả năng thích ứng. Khi không có sự hỗ trợ sẵn có, người trẻ buộc phải tìm tòi những giải pháp mới, khai phá những tiềm năng ẩn giấu. Họ học cách xoay sở trong mọi tình huống, thích nghi với những thay đổi bất ngờ của môi trường xung quanh. Quá trình này không chỉ rèn luyện tư duy linh hoạt mà còn nuôi dưỡng khả năng đổi mới, sáng tạo, những yếu tố then chốt để thành công trong một thế giới không ngừng vận động. Những phát minh vĩ đại, những ý tưởng đột phá phần lớn đều xuất phát từ những cá nhân có tinh thần tự lập cao, dám nghĩ dám làm và không ngại đối mặt với những điều chưa từng có.
Hơn nữa, tự lập là tiền đề cho sự trưởng thành và phát triển nhân cách. Khi tự mình đối diện với những khó khăn về tài chính, sinh hoạt hay các mối quan hệ xã hội, người trẻ học được giá trị của lao động, sự tiết kiệm và lòng biết ơn đối với những gì mình đang có. Họ cũng dần hình thành những phẩm chất tốt đẹp như sự kiên trì, trách nhiệm, lòng tự trọng và khả năng đồng cảm với người khác. Quá trình tự lập giúp họ nhìn nhận cuộc sống một cách đa chiều hơn, biết quý trọng những giá trị tinh thần và xây dựng những mối quan hệ chân thành, bền vững.
Tuy nhiên, cần nhìn nhận rằng tự lập không đồng nghĩa với việc cô lập bản thân hay từ chối sự giúp đỡ khi cần thiết. Sự tự lập ở đây là khả năng tự chủ trong suy nghĩ và hành động, là tinh thần chủ động đối diện với cuộc sống. Việc tìm kiếm sự tư vấn, học hỏi kinh nghiệm từ những người đi trước vẫn là điều cần thiết để người trẻ có thể phát triển một cách toàn diện. Quan trọng là họ phải là người chủ động trong quá trình học hỏi và đưa ra quyết định cuối cùng dựa trên sự cân nhắc của bản thân.
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi mà sự cạnh tranh ngày càng gay gắt và những cơ hội cũng đi kèm với không ít thách thức, sự tự lập càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với tuổi trẻ. Nó không chỉ giúp họ xây dựng một tương lai vững chắc cho bản thân mà còn góp phần tạo nên một xã hội năng động, sáng tạo và giàu tiềm năng.
Tóm lại, sự tự lập là một hành trang vô giá mà tuổi trẻ cần trang bị trên con đường trưởng thành. Nó không chỉ mang lại sự tự chủ, bản lĩnh mà còn khơi dậy tiềm năng sáng tạo, khả năng thích ứng và góp phần hình thành nhân cách tốt đẹp. Hãy để mỗi người trẻ tự tin bước đi trên đôi chân của chính mình, bởi đó là con đường duy nhất dẫn đến sự thành công thực sự và một cuộc sống ý nghĩa.
Trong bài thơ "Tống biệt hành" của Thâm Tâm, hình tượng "li khách" hiện lên với nhiều tầng ý nghĩa, gợi nhiều cảm xúc xót xa và suy tư. Trước hết, "li khách" là cách gọi trang trọng, có phần cổ kính dành cho người sắp sửa ra đi, mang theo hoài bão lớn lao "chí nhớn chưa về bàn tay không". Sự đối lập giữa "chí nhớn" và "bàn tay không" khắc họa hình ảnh một người thanh niên mang trong mình khát vọng vươn tới những điều cao cả, nhưng hiện tại vẫn còn dang dở, chưa thành công.
Lời gọi "Li khách! Li khách!" vang lên như một tiếng vọng đầy khắc khoải, vừa là lời tiễn đưa, vừa ẩn chứa sự lo lắng, dặn dò. Con đường phía trước được miêu tả là "con đường nhỏ", gợi sự gian nan, thử thách mà người ra đi phải đối mặt. Lời khẳng định mạnh mẽ "Thì không bao giờ nói trở lại! / Ba năm mẹ già cũng đừng mong!" không chỉ thể hiện quyết tâm cao độ của "li khách" mà còn hé lộ sự dứt khoát, thậm chí có phần bi tráng trong sự lựa chọn của chàng.
Hình tượng "li khách" không chỉ là một cá nhân mang chí lớn mà còn mang ý nghĩa biểu tượng cho những người thanh niên thời bấy giờ, ôm ấp khát vọng thay đổi, dấn thân vào những con đường mới. Sự ra đi của "li khách" mang theo cả niềm hy vọng và sự chia ly, gợi lên trong lòng người ở lại những cảm xúc vừa ngưỡng mộ, vừa xót xa, lo lắng cho tương lai mịt mờ. Qua hình tượng "li khách", Thâm Tâm đã thể hiện một cách sâu sắc vẻ đẹp của lý tưởng và sự hy sinh trên hành trình theo đuổi ước mơ.
Thông điệp mà tôi thấy có ý nghĩa nhất đối với cuộc sống qua văn bản "Tống biệt hành" là sự trân trọng những khoảnh khắc hiện tại và những người thân yêu.
Lí do:
Bài thơ khắc họa sâu sắc nỗi buồn và sự lưu luyến trong khoảnh khắc chia ly. Dù người đi mang theo "chí nhớn", nhưng sự ra đi ấy để lại một khoảng trống lớn trong lòng những người ở lại: "Sao có tiếng sóng ở trong lòng?". Những hình ảnh như "bóng chiều không thắm, không vàng vọt", "hoàng hôn trong mắt trong" đều gợi lên sự nhạt nhòa, trống vắng của cảnh vật và tâm trạng.
Lời dặn dò đầy xót xa của người mẹ và người chị ("Ba năm mẹ già cũng đừng mong!", "Khuyên nốt em trai dòng lệ sót") cho thấy sự quý giá của tình thân và những giây phút được ở bên nhau. Sự ngây thơ và gói ghém thương tiếc của em nhỏ trong chiếc khăn tay lại càng làm nổi bật sự trân trọng những tình cảm gia đình giản dị.
Thái độ chấp nhận sự ra đi một cách nén chịu ("Mẹ thà coi như chiếc lá bay, / Chị thà coi như là hạt bụi, / Em thà coi như hơi rượu say") không phải là sự vô tâm mà là một cách để đối diện với sự mất mát, nhưng ẩn sâu trong đó vẫn là nỗi đau khôn nguôi.
Qua những hình ảnh và cảm xúc này, bài thơ gợi nhắc chúng ta về sự hữu hạn của thời gian và những cuộc chia ly không thể tránh khỏi trong cuộc đời. Chính vì vậy, việc trân trọng từng khoảnh khắc được ở bên cạnh những người mình yêu thương, дорожить những tình cảm gia đình, bạn bè là vô cùng quý giá. Chúng ta không thể biết trước khi nào một người sẽ rời xa cuộc sống của mình. Do đó, hãy sống hết mình cho hiện tại, дорожить những mối quan hệ tốt đẹp và thể hiện tình cảm của mình khi còn có thể.
Thông điệp này có ý nghĩa sâu sắc bởi nó nhắc nhở chúng ta không nên lãng phí thời gian vào những điều vô nghĩa, mà hãy tập trung vào những giá trị cốt lõi của cuộc sống, đó là tình thân, tình bạn và những khoảnh khắc ý nghĩa bên cạnh những người quan trọng. Sự ra đi trong "Tống biệt hành" là một lời nhắc nhở về sự quý giá của những gì ta đang có và sự cần thiết phải trân trọng nó trước khi quá muộn.
Trong bài thơ "Tống biệt hành", hình ảnh "tiếng sóng" xuất hiện ở ngay câu thơ thứ hai:
> Đưa người, ta không đưa qua sông,
> Sao có tiếng sóng ở trong lòng?
>
Hình ảnh "tiếng sóng" ở đây mang một ý nghĩa tượng trưng sâu sắc, thể hiện những cảm xúc phức tạp và mạnh mẽ trong lòng người ở lại khi tiễn đưa người ra đi:
* Sự xáo động, trào dâng của cảm xúc: Sóng thường gợi sự chuyển động mạnh mẽ, không ngừng. "Tiếng sóng ở trong lòng" tượng trưng cho sự xáo động, những đợt sóng cảm xúc đang trào dâng mạnh mẽ trong tâm hồn người tiễn biệt. Đó có thể là nỗi buồn, sự luyến tiếc, lo lắng, hoặc thậm chí là cảm giác hụt hẫng, trống trải khi phải chia xa.
* Nỗi niềm ẩn sâu, không thể diễn tả bằng lời: Việc "không đưa qua sông" nhưng lại nghe thấy "tiếng sóng ở trong lòng" cho thấy những cảm xúc này không phải là những gì hiển hiện bên ngoài mà là những dằn vặt, day dứt sâu kín trong tâm can. Người tiễn đưa không thể diễn tả hết bằng lời sự xúc động của mình, nó mạnh mẽ và khó nắm bắt như tiếng sóng.
* Dự cảm về những khó khăn, trắc trở: Sóng cũng có thể gợi liên tưởng đến những khó khăn, thử thách trên con đường mà người ra đi sẽ phải đối mặt. "Tiếng sóng ở trong lòng" có thể là sự lo lắng, bất an của người ở lại về tương lai mịt mờ của người đi.
* Sức mạnh của tình cảm: Tiếng sóng dẫu vô hình nhưng lại có sức mạnh lan tỏa, tác động mạnh mẽ đến tâm trạng con người. Nó cho thấy tình cảm mà người ở lại dành cho người ra đi sâu nặng và mãnh liệt đến mức tạo ra những "con sóng" trong lòng.
Tóm lại, hình ảnh "tiếng sóng ở trong lòng" là một ẩn dụ đặc sắc, thể hiện một cách sâu kín và tinh tế những cảm xúc phức tạp, mạnh mẽ, khó diễn tả thành lời của người ở lại trong khoảnh khắc chia ly. Nó là biểu tượng cho sự xáo động nội tâm, nỗi niềm ẩn sâu, sự lo lắng và sức mạnh của tình cảm trong bài thơ "Tống biệt hành".
Trong hai câu thơ "Bóng chiều không thắm, không vàng vọt, / Sao đầy hoàng hôn trong mắt trong?", hiện tượng phá vỡ quy tắc ngôn ngữ thông thường thể hiện rõ ở cách tác giả sử dụng từ ngữ để diễn tả bóng chiều và hoàng hôn.
1. Phá vỡ quy tắc về tính chất của sự vật:
* "Bóng chiều không thắm, không vàng vọt": Theo lẽ thường, bóng chiều thường được cảm nhận gắn liền với màu sắc, dù là màu nhạt hay đậm. "Thắm" gợi màu đỏ tươi, rực rỡ, còn "vàng vọt" gợi màu vàng nhạt, yếu ớt. Việc phủ định cả hai tính chất màu sắc phổ biến của bóng chiều ("không thắm, không vàng vọt") tạo ra một hình ảnh bóng chiều phi thường, khác lạ, không có màu sắc cụ thể. Điều này gợi lên một không gian chiều tàn nhạt nhòa, thiếu sức sống, phản ánh tâm trạng buồn bã, trống vắng của người ở lại.
* "Sao đầy hoàng hôn trong mắt trong?": "Hoàng hôn" là một hiện tượng tự nhiên, chỉ thời điểm cuối ngày khi mặt trời lặn, thường gắn liền với bầu trời và cảnh vật bên ngoài. Việc gán "hoàng hôn" cho đôi "mắt trong" là một sự ẩn dụ, nhân hóa mạnh mẽ. Đôi mắt vốn là cửa sổ tâm hồn, giờ đây lại chứa đựng cả một "hoàng hôn" rộng lớn.
2. Tác dụng của hiện tượng phá vỡ quy tắc ngôn ngữ:
* Tăng cường khả năng biểu đạt cảm xúc: Việc sử dụng những hình ảnh phi lý, vượt ra ngoàiLogic thông thường giúp diễn tả những cảm xúc phức tạp, khó diễn đạt bằng lời một cách trực tiếp. Nỗi buồn, sự chia ly trong lòng người ở lại lớn đến mức nhuộm cả cảnh vật xung quanh, thậm chí "chứa đầy hoàng hôn" trong đôi mắt.
* Tạo ấn tượng mạnh mẽ, khơi gợi liên tưởng: Cách diễn đạt độc đáo, khác thường gây ấn tượng sâu sắc cho người đọc, kích thích trí tưởng tượng và sự đồng cảm. Hình ảnh "bóng chiều không thắm, không vàng vọt" và "hoàng hôn trong mắt trong" gợi ra một không gian chia ly buồn bã, nặng nề, thấm đượm tâm trạng của nhân vật trữ tình.
* Thể hiện sự sáng tạo và cá tính của nhà thơ: Việc phá vỡ những khuôn mẫu ngôn ngữ thông thường cho thấy sự độc đáo trong cách cảm nhận và diễn đạt của Thâm Tâm. Ông không đi theo lối miêu tả thông thường mà tìm đến những hình ảnh mới lạ, mang đậm dấu ấn cá nhân.
* Góp phần làm nổi bật chủ đề của bài thơ: Sự phi lý trong cách diễn tả bóng chiều và hoàng hôn càng làm nổi bật sự trống trải, hụt hẫng và nỗi buồn sâu sắc trong lòng người tiễn đưa, qua đó làm rõ hơn chủ đề chia ly và tình cảm lưu luyến của bài thơ.
Tóm lại, hiện tượng phá vỡ quy tắc ngôn ngữ thông thường trong hai câu thơ trên không chỉ tạo ra những hình ảnh thơ độc đáo, ấn tượng mà còn có vai trò quan trọng trong việc biểu đạt sâu sắc tâm trạng và cảm xúc của nhân vật trữ tình, đồng thời thể hiện tài năng và sự sáng tạo của nhà thơ Thâm Tâm.
Dựa vào bài thơ "Tống biệt hành", không gian và thời gian của cuộc chia tay được thể hiện như sau:
* Không gian: Không gian của cuộc chia tay không được xác định cụ thể là một địa điểm nào. Thay vào đó, nó mang tính tượng trưng và tập trung vào không gian tâm trạng, cảm xúc của người ở lại. Các hình ảnh như "sóng ở trong lòng", "hoàng hôn trong mắt trong" gợi lên sự mênh mang, buồn bã trong tâm hồn. Tuy nhiên, câu thơ "Đưa người, ta không đưa qua sông" ngụ ý một bến bờ, một ranh giới giữa người đi và người ở lại.
* Thời gian: Thời gian của cuộc chia tay được diễn tả qua sự chuyển giao giữa các thời điểm trong ngày và trong năm, đan xen với cảm xúc:
* "Bóng chiều không thắm, không vàng vọt": Gợi một buổi chiều tàn, không còn rực rỡ, mang đến cảm giác buồn bã, chia ly.
* "Bây giờ mùa hạ sen nở nốt": Chỉ thời điểm cuối hạ, khi những gì tươi đẹp sắp tàn phai, gợi sự tiếc nuối.
* "Ta biết người buồn chiều hôm trước": Nhấn mạnh nỗi buồn đã醞酿 từ trước.
* "Ta biết người buồn sáng hôm nay": Cho thấy sự kéo dài của nỗi buồn đến tận thời điểm chia tay.
* "Giời chưa mùa thu": Mùa thu thường gợi sự chia ly, nhưng ở đây mùa thu chưa đến, sự chia ly diễn ra khi mùa hạ còn chút tàn dư, càng làm tăng thêm cảm giác đột ngột và xót xa.
Tóm lại, không gian mang tính tượng trưng của tâm trạng và thời gian được diễn tả qua sự chuyển giao của các thời điểm, nhấn mạnh vào nỗi buồn và sự lưu luyến trong khoảnh khắc chia tay.
Tác giả
Câu 1: Nhân vật Dung trong truyện ngắn "Hai lần chết" của Thạch Lam hiện lên là một hình ảnh đầy xót xa về số phận người phụ nữ nghèo khổ trong xã hội cũ. Ngay từ khi sinh ra, Dung đã không được chào đón trọn vẹn bởi hoàn cảnh gia đình khó khăn. Tuổi thơ của Dung thiếu thốn tình cảm và sự quan tâm, cô bé lớn lên trong sự hờ hững của cha mẹ, quen với cuộc sống lấm láp cùng lũ trẻ "hạ lưu". Tính cách Dung hình thành với sự an phận và nhẫn nại đến lạ lùng, chấp nhận những thiệt thòi mà không một lời oán thán.
Khi lấy chồng, Dung mang theo một niềm hy vọng về sự đổi thay, một cuộc sống mới. Thế nhưng, thực tế lại phũ phàng khi cô phải đối diện với người chồng ngờ nghệch và gia đình chồng cay nghiệt. Cuộc sống làm dâu đầy đọa, nặng nhọc, không một lời an ủi đã đẩy Dung đến bờ vực của sự tuyệt vọng. Lần tự tử đầu tiên không thành đã cho thấy sự bế tắc cùng cực của nhân vật.
Đến lần trở về nhà chồng sau đó, Dung đã hoàn toàn mất đi mọi hy vọng. Hình ảnh dòng sông chảy xa xa gợi lên cái chết như một sự giải thoát cuối cùng. Dù trải qua những đau khổ tột cùng, ở Dung vẫn ánh lên một chút khao khát sống, nhưng hoàn cảnh khắc nghiệt đã dập tắt ngọn lửa yếu ớt ấy. Thạch Lam đã xây dựng nhân vật Dung như một điển hình cho số phận bi thảm của những người phụ nữ nghèo trong xã hội xưa, những người phải gánh chịu sự bất công, lạnh lẽo và không có lối thoát cho cuộc đời mình.
Câu 2 Bài văn nghị luận về việc cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân (khoảng 600 chữ)
Trong xã hội hiện đại, hôn nhân được xem là sự tự nguyện kết nối giữa hai trái tim đồng điệu, xây dựng trên nền tảng tình yêu, sự tôn trọng và thấu hiểu lẫn nhau. Tuy nhiên, đâu đó vẫn còn tồn tại những quan niệm lạc hậu, trong đó việc cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân trở thành một vấn đề nhức nhối, gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực cho cả cá nhân và gia đình.
Trước hết, việc cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân đi ngược lại quyền tự do cá nhân và quyền tự quyết của mỗi người. Hôn nhân là một trong những quyết định quan trọng nhất trong cuộc đời, ảnh hưởng sâu sắc đến hạnh phúc và tương lai của mỗi cá nhân. Việc bị ép buộc kết hôn với người mình không yêu, không hiểu rõ không chỉ tước đoạt quyền lựa chọn hạnh phúc mà còn gây ra những tổn thương tâm lý sâu sắc, dẫn đến một cuộc sống hôn nhân không hạnh phúc, thậm chí là bi kịch.
Thứ hai, sự áp đặt của cha mẹ thường xuất phát từ những quan niệm lỗi thời và những toan tính cá nhân. Nhiều bậc phụ huynh vẫn giữ tư tưởng "cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy", coi hôn nhân là một phương tiện để củng cố địa vị gia đình, giải quyết vấn đề kinh tế hoặc đơn giản chỉ là làm theo ý muốn chủ quan của bản thân. Họ ít khi quan tâm đến cảm xúc, nguyện vọng thực sự của con cái, dẫn đến sự xung đột giữa các thế hệ và làm rạn nứt tình cảm gia đình.
Hơn nữa, hôn nhân ép buộc thường dẫn đến những hệ lụy tiêu cực cho mối quan hệ vợ chồng. Thiếu vắng tình yêu và sự tự nguyện, cuộc sống chung trở thành gánh nặng, đầy rẫy những mâu thuẫn và bất đồng. Vợ chồng không tìm được tiếng nói chung, không có sự sẻ chia và cảm thông, dẫn đến sự lạnh nhạt, chán nản và nguy cơ tan vỡ hạnh phúc gia đình là rất cao. Những đứa con sinh ra trong môi trường như vậy cũng khó có được sự phát triển toàn diện về nhân cách và tinh thần.
Bên cạnh đó, việc cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân còn gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của xã hội. Nó duy trì những quan niệm lạc hậu về hôn nhân, cản trở sự tiến bộ của xã hội trong việc xây dựng những mối quan hệ dựa trên sự bình đẳng và tự nguyện. Một xã hội mà quyền tự do cá nhân không được tôn trọng sẽ khó có thể phát triển một cách bền vững và văn minh.
Tuy nhiên, cũng cần nhìn nhận một cách khách quan rằng, trong một số trường hợp, sự lo lắng và mong muốn tốt đẹp của cha mẹ có thể dẫn đến những lời khuyên hoặc định hướng cho con cái trong việc lựa chọn bạn đời. Kinh nghiệm sống của cha mẹ có thể giúp con cái tránh được những sai lầm đáng tiếc. Vấn đề nằm ở ranh giới mong manh giữa sự định hướng và sự áp đặt. Sự tôn trọng ý kiến và quyền quyết định của con cái là yếu tố then chốt để duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa cha mẹ và con cái, đồng thời đảm bảo hạnh phúc lâu dài cho cuộc sống hôn nhân của con cái.
Tóm lại, việc cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân là một hành động đi ngược lại những giá trị nhân văn và quyền tự do cá nhân. Nó không chỉ gây ra những tổn thương sâu sắc cho người trong cuộc mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến hạnh phúc gia đình và sự phát triển của xã hội. Thay vì áp đặt, cha mẹ nên tôn trọng quyết định của con cái, lắng nghe và chia sẻ kinh nghiệm, đồng hành cùng con cái trên hành trình xây dựng hạnh phúc cá nhân. Chỉ khi đó, hôn nhân mới thực sự là sự kết nối tự nguyện của tình yêu và sự thấu hiểu, mang lại hạnh phúc bền vững cho mỗi người.
Câu 1. Thể loại của văn bản trên là truyện ngắn.
Câu 2. Đề tài của văn bản này là số phận bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội cũ, đặc biệt là những người có hoàn cảnh khó khăn và phải chịu đựng sự bất công, lạnh lẽo từ gia đình và xã hội.
Câu 3. Trong văn bản, lời người kể chuyện và lời nhân vật có sự kết nối chặt chẽ và hỗ trợ lẫn nhau, góp phần khắc họa sâu sắc số phận và tâm trạng của nhân vật Dung:
* Lời người kể chuyện mang tính khách quan nhưng thấm đượm sự xót xa, cảm thông: Người kể chuyện thuật lại một cách chi tiết hoàn cảnh sống của Dung từ khi còn nhỏ đến khi lấy chồng, bị hành hạ và tìm đến cái chết. Cách kể chuyện chậm rãi, đi sâu vào những chi tiết nhỏ nhặt thể hiện sự quan tâm và đồng cảm của tác giả đối với nhân vật.
* Lời nhân vật thể hiện trực tiếp tâm trạng, suy nghĩ và cảm xúc: Những lời nói của Dung (dù rất ít) và đặc biệt là những dòng suy nghĩ nội tâm được người kể chuyện tái hiện ("Dung coi đi lấy chồng như một dịp đi chơi xa...", "Nàng không còn hy vọng gì ở nhà cha mẹ nữa...", "Dung ước ao cái chết như một sự thoát nợ...") cho thấy rõ sự cô đơn, tuyệt vọng và khao khát giải thoát của nhân vật.
* Sự hòa quyện giữa lời kể và lời nhân vật: Nhiều đoạn, lời người kể chuyện như là sự diễn giải, làm rõ hơn những cảm xúc, suy nghĩ tiềm ẩn của nhân vật. Ví dụ, khi Dung không khóc được nữa sau những đau khổ, người kể chuyện đã diễn tả: "Bị khổ quá, nàng không khóc được nữa. Nàng không còn hy vọng gì ở nhà cha mẹ nữa. Nghĩ đến những lời đay nghiến, những nỗi hành hạ nàng phải sẽ chịu, Dung thấy lạnh người đi như bị sốt."
* Lời đối thoại khắc họa tính cách và thái độ của các nhân vật khác: Lời nói lạnh nhạt, thờ ơ của cha mẹ Dung, sự cay nghiệt, độc ác của mẹ chồng và em chồng đã tô đậm thêm sự cô đơn và bất hạnh của Dung.
Nhìn chung, sự kết nối nhuần nhuyễn giữa lời người kể chuyện và lời nhân vật đã tạo nên một bức tranh chân thực, sống động về cuộc đời đầy khổ đau của Dung, đồng thời thể hiện rõ thái độ thương cảm, xót xa của tác giả.
Câu 4. Đoạn trích "Trông thấy dòng sông chảy xa xa, Dung ngậm ngùi nghĩ đến cái chết của mình. Lần này về nhà chồng, nàng mới hẳn là chết đuối, chết không còn mong có ai cứu vớt nàng ra nữa." thể hiện sự tuyệt vọng và ý thức sâu sắc về tương lai đen tối của nhân vật Dung sau lần tự tử không thành:
* "Trông thấy dòng sông chảy xa xa, Dung ngậm ngùi nghĩ đến cái chết của mình.": Hình ảnh dòng sông gợi lại hành động tự tử trước đó của Dung. Sự "ngậm ngùi" cho thấy nỗi buồn tủi, đau khổ vẫn còn day dứt trong lòng nàng.
* "Lần này về nhà chồng, nàng mới hẳn là chết đuối...": Dung nhận thức được rằng việc quay trở lại nhà chồng lần này không khác gì việc tự đẩy mình vào một "cái chết đuối" khác. "Chết đuối" ở đây không chỉ là cái chết về thể xác mà còn là sự chìm nghỉm trong đau khổ, tủi nhục và mất hết hy vọng.
* "...chết không còn mong có ai cứu vớt nàng ra nữa.": Câu này thể hiện sự cô đơn, tuyệt vọng tột cùng của Dung. Sau khi chứng kiến sự lạnh lùng, thờ ơ của cha mẹ, sự độc ác của nhà chồng, nàng đã hoàn toàn mất niềm tin vào sự giúp đỡ từ những người xung quanh. Nàng cảm thấy mình hoàn toàn đơn độc, không có ai có thể cứu vớt nàng khỏi cuộc sống địa ngục này nữa.
Tóm lại, đoạn trích cho thấy sự bi quan, chán nản đến mức tuyệt vọng của Dung. Nàng coi việc trở về nhà chồng như một bản án tử hình, một sự kết thúc không lối thoát cho cuộc đời đầy đau khổ của mình.
Câu 5. Qua văn bản, tác giả Thạch Lam gửi gắm những tư tưởng, tình cảm sau đối với số phận đáng thương của nhân vật Dung:
* Sự thương cảm, xót xa sâu sắc: Tác giả đã khắc họa một cách chân thực và chi tiết những khổ đau, bất hạnh mà Dung phải chịu đựng từ khi còn nhỏ đến khi lấy chồng. Sự thờ ơ của gia đình, sự độc ác của nhà chồng đã đẩy Dung đến bờ vực của sự tuyệt vọng. Từng chi tiết trong câu chuyện đều thấm đượm sự thương cảm của tác giả đối với số phận bi thảm của nhân vật.
* Sự lên án đối với sự bất công, lạnh lùng của xã hội cũ: Văn bản gián tiếp phê phán sự thờ ơ, vô trách nhiệm của gia đình Dung, đặc biệt là cha mẹ nàng, những người đã không bảo vệ và giúp đỡ con gái mình. Đồng thời, tác giả cũng lên án sự độc ác, hà khắc của chế độ gia trưởng và những hủ tục lạc hậu đã đè nặng lên vai người phụ nữ.
* Sự trân trọng phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ: Dù phải chịu đựng nhiều khổ đau, Dung vẫn giữ được sự nhẫn nại, cam chịu. Tác giả dường như muốn ngợi ca sự chịu đựng phi thường của người phụ nữ Việt Nam trong xã hội cũ, dù số phận của họ đầy bi kịch.
* Niềm xót xa cho những ước mơ, khát vọng bị dập tắt: Ước mơ về một cuộc sống mới tốt đẹp hơn của Dung khi lấy chồng đã nhanh chóng tan vỡ. Tác giả thể hiện sự tiếc nuối cho những khát vọng giản dị của người phụ nữ nghèo khổ trong xã hội xưa.
Tóm lại, Thạch Lam đã sử dụng ngòi bút đầy nhân ái để tái hiện một cách chân thực số phận bi thảm của nhân vật Dung, qua đó gửi gắm sự thương cảm sâu sắc, sự lên án đối với những bất công trong xã hội và sự trân trọng đối với những phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ Việt Nam.
Câu 1.
Vũ Như Tô trong đoạn trích hiện lên là một nhân vật tài năng, mưu trí và đầy lòng tự trọng. Tài năng của ông được thể hiện qua việc ông dễ dàng nhận ra và giải quyết được những vấn đề phức tạp, khó khăn mà người khác không thể làm được. Sự mưu trícủa ông thể hiện qua cách ông ứng xửkhôn khéo, tỉnh táo trước những tình huống khó xử, luôn tìm ra cách giải quyết tốt nhất cho bản thân và cho đất nước. Đặc biệt, lòng tự trọng của ông được thể hiện rõ nét qua việc ông không chịu khuất phục trước áp lực của quyền lực, luôn giữ vững lập trường và phẩm chất của mình. Dù bị vu oan, bị hãm hại, ông vẫn giữ được sự bình tĩnh và tự tin, không hề nao núng. Hình ảnh Vũ Như Tô là biểu tượng của trí tuệ, tài năng và khí phách của người quân tử trong xã hội phong kiến. Ông là tấm gương sáng cho hậu thế noi theo.
câu 2Bài văn nghị luận về ý nghĩa của việc nâng cao giá trị bản thân trong đời sống hiện nay (khoảng 600 chữ)
Trong dòng chảy hối hả của cuộc sống hiện đại, mỗi cá nhân đều mang một giá trị riêng biệt, góp phần tạo nên sự đa dạng và phong phú của xã hội. Tuy nhiên, việc nhận thức, bồi dưỡng và nâng cao giá trị bản thân lại trở thành một yếu tố then chốt, không chỉ quyết định sự thành công và hạnh phúc cá nhân mà còn tác động sâu sắc đến sự phát triển chung của cộng đồng.
Trước hết, nâng cao giá trị bản thân mang đến sự tự tin và bản lĩnh cho mỗi người. Khi một cá nhân ý thức được những điểm mạnh, kiến thức, kỹ năng và phẩm chất tốt đẹp của mình, họ sẽ có nền tảng vững chắc để đối diện với những thách thức và khó khăn trong cuộc sống. Sự tự tin này không chỉ giúp họ đưa ra những quyết định sáng suốt mà còn tạo động lực để họ dám nghĩ, dám làm, không ngừng khám phá và phát triển tiềm năng của bản thân. Một người có giá trị bản thân cao sẽ không dễ dàng bị lung lay bởi những tác động tiêu cực từ bên ngoài, mà luôn giữ vững niềm tin vào chính mình và con đường mình đã chọn.
Thứ hai, việc không ngừng nâng cao giá trị bản thân là chìa khóa dẫn đến thành công trong sự nghiệp. Trong một môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt, những người có kiến thức chuyên môn vững vàng, kỹ năng làm việc hiệu quả và thái độ tích cực luôn là những ứng viên sáng giá và những nhân tố quan trọng trong mọi tổ chức. Việc đầu tư vào học tập, rèn luyện kỹ năng mềm, trau dồi kinh nghiệm thực tế không chỉ giúp cá nhân mở rộng cơ hội nghề nghiệp mà còn tạo ra những đóng góp thiết thực cho sự phát triển của doanh nghiệp và xã hội.
Hơn nữa, nâng cao giá trị bản thân còn góp phần xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp và bền vững. Một người có nhân cách tốt đẹp, biết lắng nghe, tôn trọng người khác và có những đóng góp tích cực cho cộng đồng sẽ dễ dàng nhận được sự yêu mến và tin tưởng từ những người xung quanh. Giá trị bản thân ở đây không chỉ nằm ở năng lực cá nhân mà còn thể hiện ở phẩm chất đạo đức, lòng nhân ái và tinh thần trách nhiệm. Những mối quan hệ dựa trên sự tôn trọng và ngưỡng mộ giá trị của nhau sẽ là nguồn động viên to lớn, mang lại niềm vui và sự hỗ trợ trong cuộc sống.
Tuy nhiên, việc nâng cao giá trị bản thân không phải là một quá trình dễ dàng mà đòi hỏi sự nỗ lực, kiên trì và không ngừng học hỏi. Mỗi người cần tự nhận thức được điểm mạnh và điểm yếu của bản thân, đặt ra những mục tiêu cụ thể và xây dựng kế hoạch hành động rõ ràng. Đồng thời, việc đón nhận những phản hồi mang tính xây dựng và không ngừng hoàn thiện bản thân cũng là một yếu tố quan trọng. Trong bối cảnh xã hội ngày nay, việc cập nhật kiến thức và kỹ năng mới, thích ứng với những thay đổi nhanh chóng của thế giới cũng là một phần không thể thiếu trong quá trình nâng cao giá trị bản thân.
Tóm lại, việc nâng cao giá trị bản thân đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong đời sống hiện nay. Nó không chỉ mang lại sự tự tin, thành công trong sự nghiệp và những mối quan hệ tốt đẹp cho mỗi cá nhân mà còn góp phần xây dựng một xã hội văn minh và phát triển. Đầu tư vào bản thân, không ngừng học hỏi và hoàn thiện mình chính là con đường khôn ngoan để mỗi người khẳng định vị thế và đóng góp tích cực vào cuộc sống này.